A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ||||||||||||||||||||||||||||
2 | BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||||||||||||||||||
3 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||||||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||||||||||||
5 | ||||||||||||||||||||||||||||
6 | DANH SÁCH SINH VIÊN ĐÃ ĐƯỢC NHẬN THƯỞNG NĂM HỌC 2022-2023 | |||||||||||||||||||||||||||
7 | Thực hiện thông báo số 1052/TB-ĐHDT ngày 15/09/2023 của Hiệu trưởng Trường Đại học Duy Tân, | |||||||||||||||||||||||||||
8 | THÔNG TIN TÀI KHOẢN ĐỂ NHẬN TIỀN THƯỞNG | |||||||||||||||||||||||||||
9 | STT | Mã số SV | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Khoa | loại Học bổng | Chi tiết | SĐT | Số tiền | Hình thức nhận | Số Tài Khoản | Tên Chủ TK | Ngân hàng | Số điện thoại liên hệ | |||||||||||||
10 | ||||||||||||||||||||||||||||
11 | ||||||||||||||||||||||||||||
12 | 1 | 27207146419 | Nguyễn Thị Quý My | 4/11/2003 | K28DLK8 | KS Nhà hàng Q Tế | Sv tiêu biểu | Chuyển khoản | 103875090578 | NGUYEN THI QUY MY | Viettin Bank | Số:0917196615 | ||||||||||||||||
13 | 2 | 26207128172 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 1/27/2002 | K26DLK4 | KS Nhà hàng Q Tế | Sv tiêu biểu | Chuyển khoản | 109869606196 | Nguyễn Thị Thu Thảo | Vietinbank | 358133710 | ||||||||||||||||
14 | 3 | 26207123560 | Ngô Giang Mi | 11/2/2002 | K26DLK9 | KS Nhà hàng Q Tế | Sv tiêu biểu | Chuyển khoản | 6201173560 | Ngô Giang Mi | BIDV | 326169007 | ||||||||||||||||
15 | 4 | 26207125781 | Phan Thị Thúy Nga | 4/28/2002 | K26DLK16 | KS Nhà hàng Q Tế | Sv tiêu biểu | Chuyển khoản | 19070949233013 | Phan Thị Thúy Nga | Techcombank | 379796382 | ||||||||||||||||
16 | 5 | 26207100189 | Ngô Tường Vi | 6/30/2002 | K26DLK12 | KS Nhà hàng Q Tế | Sv tiêu biểu | Chuyển khoản | 965751160 | Ngô Tường Vi | MB Bank | 965751160 | ||||||||||||||||
17 | 6 | 25207109725 | Phan Thị Ánh Tuyết | 5/5/2001 | K26DLK5 | KS Nhà hàng Q Tế | Sv tiêu biểu | Chuyển khoản | 19037762917019 | Phan Thị Ánh Tuyết | Techcombank | 762727410 | ||||||||||||||||
18 | 7 | 26217241667 | Nguyễn Phúc | 10/30/2002 | K27DLK6 | KS Nhà hàng Q Tế | Sv tiêu biểu | Chuyển khoản | 2007205024539 | Nguyễn Phúc | Agribank | 938741507 | ||||||||||||||||
19 | 8 | 26207100296 | Hứa Hoài Giang | 8/21/2002 | K26DLK1 | KS Nhà hàng Q Tế | Sv tiêu biểu | Chuyển khoản | 66621082002 | Hứa Hoài Giang | MB Bank | 396097595 | ||||||||||||||||
20 | 9 | 28218048381 | Lê Ngọc Tấn | 8/10/2004 | K28DLK1 | KS Nhà hàng Q Tế | Sv tiêu biểu | Chuyển khoản | 09052752345 | Lê Ngọc Tấn | TP Bank | 905275234 | ||||||||||||||||
21 | 10 | 26213142539 | Phạm Đức Anh | 6/18/2002 | K26DLL2 | Du lịch Lữ hành Quốc tế | Sv tiêu biểu | Chuyển khoản | 5109205048547 | PHẠM ĐỨC ANH | AGRIBANK | 393007727 | ||||||||||||||||
22 | 11 | 26207239967 | Nguyễn Hải Thục Nhi | 2/6/2002 | K26DLL1 | Du lịch Lữ hành Quốc tế | Sv tiêu biểu | Chuyển khoản | 0903515132 | Nguyễn Hải Thục Nhi | MB Bank | 0903515132 | ||||||||||||||||
23 | 12 | 28208102492 | Lê Thanh Kim Huệ | 12/6/2004 | K28DLL7 | Du lịch Lữ hành Quốc tế | Sv tiêu biểu | Chuyển khoản | 050138750245 | Lê Thanh Kim Huệ | Sacombank | 0583865375 | ||||||||||||||||
24 | 13 | 26207240317 | Nguyễn Thị Xoan | 7/27/2002 | K26DLL2 | Du lịch Lữ hành Quốc tế | Sv tiêu biểu | Chuyển khoản | 2007205033480 | Nguyễn Thị Xoan | Agribank | 916089325 | ||||||||||||||||
25 | 14 | 27207141592 | Nguyễn Thị Thu Hà | 6/27/2003 | K27DLL1 | Du lịch Lữ hành Quốc tế | Sv tiêu biểu | Chuyển khoản | 19038823940015 | NGUYEN THI THU HA | Techcombank | 764179517 | ||||||||||||||||
26 | 15 | 28208105720 | Nguyễn Thị Minh Anh | 11/30/2004 | K28DLL1 | Du lịch Lữ hành Quốc tế | Sv tiêu biểu | Chuyển khoản | 0779536064 | NGUYỄN THỊ MINH ANH | MB Bank | 0779536064 | ||||||||||||||||
27 | 16 | 27207202668 | Nguyễn Thị Tây Thi | 11/22/2003 | K27DLL4 | Du lịch Lữ hành Quốc tế | Sv tiêu biểu | Chuyển khoản | 5611515719 | NGUYỄN THỊ TÂY THI | BIDV | 963605747 | ||||||||||||||||
28 | 17 | 26217200168 | Lê Như Phát | 9/11/2002 | K26DLL1 | Du lịch Lữ hành Quốc tế | Sv tiêu biểu | Chuyển khoản | 05788298601 | LÊ NHƯ PHÁT | TP BANK | 0393507169 | ||||||||||||||||
29 | 18 | 26207128672 | Võ Thị Kiều Oanh | 5/29/2002 | K26DLL2 | Du lịch Lữ hành Quốc tế | Sv tiêu biểu | Chuyển khoản | 19038208609015 | VÕ THỊ KIỀU OANH | TECHCOMBANK | 898413551 | ||||||||||||||||
30 | 19 | 28208205571 | Đàm Vương Nguyệt Yên | 1/6/2004 | K28DSG2 | Du lịch Lữ hành Quốc tế | Sv tiêu biểu | Chuyển khoản | 2290142159940 | ĐÀM VƯƠNG NGUYỆT YÊN | MB Bank | 903544236 | ||||||||||||||||
31 | 20 | 28208145485 | Nguyễn Thị Minh Phương | 1/24/2004 | K28DSG2 | Du lịch Lữ hành Quốc tế | Sv tiêu biểu | Chuyển khoản | 0367974802 | Nguyễn Thị Minh Phương | MB Bank | 0367974802 | ||||||||||||||||
32 | 21 | 28216654855 | Ngô Nhật Anh Đức | 1/11/2004 | K28DSG1 | Du lịch Lữ hành Quốc tế | Sv tiêu biểu | Chuyển khoản | 19038122717011 | NGÔ NHẬT ANH ĐỨC | TECHCOMBANK | 852914036 | ||||||||||||||||
33 | 22 | 28208132703 | Lê Thị Diễm Quỳnh | 12/8/2004 | K28DHK | Du lịch Lữ hành Quốc tế | Sv tiêu biểu | Chuyển khoản | 19035444793014 | LE THI DIEM QUYNH | TECHCOMBANK | 905883954 | ||||||||||||||||
34 | 23 | 28211105572 | Nguyễn Thế Trung | 10/21/2004 | K28DLS | Du lịch Lữ hành Quốc tế | Sv tiêu biểu | Chuyển khoản | 4703205338942 | NGUYEN THE TRUNG | Agribank | 819686547 | ||||||||||||||||
35 | 24 | 28206504631 | Hồ Thị Mỹ Dung | 7/17/2004 | K28C-DHD | Du lịch Lữ hành Quốc tế | Sv tiêu biểu | Chuyển khoản | 2004110110110 | HỒ THỊ MỸ DUNG | MB Bank | 0978926059 | ||||||||||||||||
36 | 25 | 28206553666 | Nguyễn Thị Nghị | 10/15/2004 | K28C-DHD | Du lịch Lữ hành Quốc tế | Sv tiêu biểu | Chuyển khoản | 07103865901 | NGUYỄN THỊ NGHỊ | TP BANK | 0377079623 | ||||||||||||||||
37 | 26 | 28206506482 | Nguyễn Thị Ngọc Liên | 1/6/2004 | K28C-DHD | Du lịch Lữ hành Quốc tế | Sv tiêu biểu | Chuyển khoản | 1035634871 | NGUYỄN THỊ NGỌC LIÊN | Vietcombank | 0364068204 | ||||||||||||||||
38 | 27 | 28206706209 | Võ Thị Mỹ Linh | 9/2/2004 | K28K-DHD | Du lịch Lữ hành Quốc tế | Sv tiêu biểu | Chuyển khoản | 1021765395 | VÕ THỊ MỸ LINH | Vietcombank | 0867818721 | ||||||||||||||||
39 | 28 | 27207227260 | Hồ Quỳnh Như | 11/25/2003 | K27E-DHD | Du lịch Lữ hành Quốc tế | Sv tiêu biểu | Chuyển khoản | 30332983034 | HỒ QUỲNH NHƯ | TP BANK | 332983034 | ||||||||||||||||
40 | 29 | 26217234128 | Đặng Quang Minh | 9/21/2002 | K26PSU-DLL2 | Du lịch Lữ hành Quốc tế | PSU | Chuyển khoản | 107873868696 | DANG QUANG MINH | VietinBank | 0899859250 | ||||||||||||||||
41 | 30 | 27202324666 | Trương Nguyễn Kiều Diễm | 10/17/2003 | K27PSU-DLL | Du lịch Lữ hành Quốc tế | DTU | Chuyển khoản | 19036917864018 | TRUONG NGUYEN KIEU DIEM | TECHCOMBANK | 0935829763 | ||||||||||||||||
42 | 31 | 26207141985 | Trần Đinh Thục Anh | 3/25/2002 | K26PSU-DLK2 | KS Nhà hàng Q Tế | PSU | Chuyển khoản | 54842503 | TRAN DINH THUC ANH | VP BANK | 777460490 | ||||||||||||||||
43 | 32 | 28208031702 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 12/6/2004 | K28PSU-DLK | KS Nhà hàng Q Tế | PSU | Chuyển khoản | 0763128976 | NGUYỄN THỊ THUỲ TRANG | OCB | 0763128976 | ||||||||||||||||
44 | 33 | 27207142484 | Trần Thị Thanh Nguyệt | 12/25/2003 | K27PSU-DLK1 | KS Nhà hàng Q Tế | DTU | Chuyển khoản | 0912008251203 | TRAN THI THANH NGUYET | MB BANK | 0768557698 | ||||||||||||||||
45 | 34 | 26217125586 | Nguyễn Ngọ | 7/25/2002 | K26PSU-DLK1 | KS Nhà hàng Q Tế | DTU | Chuyển khoản | 9704229354890175 | NGUYỄN NGỌ | MB BANK | 0901172893 | ||||||||||||||||
46 | 35 | 25207215668 | Nguyễn Phạm Hoài Yên | K25PSU-DLL7 | Du lịch Lữ hành Quốc tế | đạt giải cuộc thi quốc gia | Chuyển khoản | |||||||||||||||||||||
47 | 36 | 26207320144 | Nguyễn Thị Kim Thoa | K26 DSG | Quản trị Sự kiện và Giải trí | Sinh viên tham gia dự thi trong và ngoài nước đạt giải (6/2023) | Giải ba Tài năng Âm nhạc Việt 2023 | Tiền mặt | ||||||||||||||||||||
48 | 37 | 26207335557 | Bùi Thị Quý Lâm | Quản trị Sự kiện và Giải trí | HB doanh nghiệp | Đoàn Trường và CLB có hoạt động nổi bật có đóng góp cho Trường Du lịch | 582420990 | 3.000.000 | Nhận trực tiếp tiền mặt | |||||||||||||||||||
49 | 38 | 26207121800 | Đoàn Nguyễn Gia Thảo | Quản trị Du lịch và Khách sạn | HB doanh nghiệp | Đoàn Trường và CLB có hoạt động nổi bật có đóng góp cho Trường Du lịch | 905364465 | 3.000.000 | Nhận trực tiếp tiền mặt | |||||||||||||||||||
50 | 39 | 27217239961 | Trần Quốc Đạt | Quản trị Sự kiện và Giải trí | HB doanh nghiệp | Đoàn Trường và CLB có hoạt động nổi bật có đóng góp cho Trường Du lịch | 395004655 | 3.000.000 | Nhận trực tiếp tiền mặt | |||||||||||||||||||
51 | 40 | 25217116541 | Nguyễn Đức Hiển | Quản trị Du lịch và Khách sạn chuẩn PSU | HB doanh nghiệp | Đoàn Trường và CLB có hoạt động nổi bật có đóng góp cho Trường Du lịch | 777539797 | 3.000.000 | Nhận trực tiếp tiền mặt | |||||||||||||||||||
52 | 41 | 27207140315 | Nguyễn Thị Hà My | Quản trị Du lịch và Khách sạn | HB doanh nghiệp | Đoàn Trường và CLB có hoạt động nổi bật có đóng góp cho Trường Du lịch | 862753703 | 3.000.000 | Nhận trực tiếp tiền mặt | |||||||||||||||||||
53 | 42 | 25217216349 | Hồ Sĩ Tân | Quản trị Du lịch và Lữ hành | HB doanh nghiệp | Sinh viên có hoàn cảnh khó khăn vượt khó | 913287530 | 3.000.000 | Nhận trực tiếp tiền mặt | |||||||||||||||||||
54 | 43 | 25208605267 | Ngô Thị Thu Trinh | Quản trị Du lịch và Khách sạn chuẩn PSU | HB doanh nghiệp | Sinh viên có hoàn cảnh khó khăn vượt khó | 778695627 | 3.000.000 | Nhận trực tiếp tiền mặt | |||||||||||||||||||
55 | 44 | 28208004094 | Lê Thị Kim Chi | Quản trị Khách sạn và Nhà hàng | HB doanh nghiệp | Sinh viên có hoàn cảnh khó khăn vượt khó | 867946145 | 3.000.000 | Nhận trực tiếp tiền mặt | |||||||||||||||||||
56 | 45 | 25207203957 | Phạm Thị Hồng Ngát | Quản trị Du lịch và Lữ hành | HB doanh nghiệp | Sinh viên có hoàn cảnh khó khăn vượt khó | 376569475 | 3.000.000 | Nhận trực tiếp tiền mặt | |||||||||||||||||||
57 | 46 | 28208136645 | Trần Thị Hồng Tâm | Quản trị Du lịch và Lữ hành | HB doanh nghiệp | Sinh viên có hoàn cảnh khó khăn vượt khó | 703358745 | 3.000.000 | Nhận trực tiếp tiền mặt | |||||||||||||||||||
58 | 47 | 28208100121 | Đồng Trần Hoàng Nguyên | Quản trị Du lịch và Lữ hành | HB doanh nghiệp | Sinh viên có hoàn cảnh khó khăn vượt khó | 934936712 | 3.000.000 | Nhận trực tiếp tiền mặt | |||||||||||||||||||
59 | 48 | 25207205758 | Trần Thị Mỹ Anh | Quản trị Du lịch và Lữ hành chuẩn PSU | HB doanh nghiệp | Sinh viên có hoàn cảnh khó khăn vượt khó | 947626707 | 3.000.000 | Nhận trực tiếp tiền mặt | |||||||||||||||||||
60 | 49 | 25207215418 | Nguyễn Trần Thuận Vân | Quản trị Du lịch và Lữ hành | HB doanh nghiệp | Sinh viên có hoàn cảnh khó khăn vượt khó | 337382518 | 3.000.000 | Nhận trực tiếp tiền mặt | |||||||||||||||||||
61 | 50 | 28208152868 | Nguyễn Thị Phương Thuý | Quản trị Du lịch và Lữ hành | HB doanh nghiệp | Sinh viên có hoàn cảnh khó khăn vượt khó | 345079033 | 3.000.000 | Nhận trực tiếp tiền mặt | |||||||||||||||||||
62 | 51 | 25207104302 | Phan Thị Thanh Tâm | Quản trị Du Lịch và Khách Sạn chuẩn PSU | HB doanh nghiệp | Sinh viên có hoàn cảnh khó khăn vượt khó | 905978847 | 3.000.000 | Nhận trực tiếp tiền mặt | |||||||||||||||||||
63 | 52 | 25207210306 | Phan Thị Thanh Tâm | Quản trị Du lịch và Lữ hành | HB doanh nghiệp | Sinh viên có thành tích xuất sắc nhất mỗi ngành | 982101105 | 3.000.000 | Nhận trực tiếp tiền mặt | |||||||||||||||||||
64 | 53 | 25217205013 | Nguyễn Thành Phong | Quản trị Du lịch và Lữ hành | HB doanh nghiệp | Sinh viên có thành tích xuất sắc nhất mỗi ngành | 935326725 | 3.000.000 | Nhận trực tiếp tiền mặt | |||||||||||||||||||
65 | 54 | 28218138239 | Huỳnh Nhật Huy | Quản trị Du lịch và Lữ hành | HB doanh nghiệp | Sinh viên có thành tích xuất sắc nhất mỗi ngành | 707038642 | 3.000.000 | Nhận trực tiếp tiền mặt | |||||||||||||||||||
66 | 55 | 26217234648 | Nguyễn Văn Tuấn | Quản trị Du lịch và Lữ hành chuẩn PSU | HB doanh nghiệp | Sinh viên có thành tích xuất sắc nhất mỗi ngành | 364672621 | 3.000.000 | Nhận trực tiếp tiền mặt | |||||||||||||||||||
67 | 56 | 25217107051 | Đỗ Công Trí | Quản trị Du lịch và Lữ hành chuẩn PSU | HB doanh nghiệp | Sinh viên có thành tích xuất sắc nhất mỗi ngành | 355763535 | 3.000.000 | Nhận trực tiếp tiền mặt | |||||||||||||||||||
68 | 57 | 27203721674 | Mai Thị Kiều Nhi | Quản trị Sự kiện và Giải trí | HB doanh nghiệp | Sinh viên có thành tích xuất sắc nhất mỗi ngành | 942937052 | 3.000.000 | Nhận trực tiếp tiền mặt | |||||||||||||||||||
69 | 58 | 28206254209 | Hồ Hoàng Khánh Nguyên | Hướng Dẫn Du Lịch Quốc Tế (Đại Học - Tiếng Anh) | HB doanh nghiệp | Sinh viên có thành tích xuất sắc nhất mỗi ngành | 702665125 | 3.000.000 | Nhận trực tiếp tiền mặt | |||||||||||||||||||
70 | 59 | 28206706209 | Võ Thị Mỹ Linh | Hướng Dẫn Du Lịch Quốc Tế (Đại Học - Tiếng Hàn) | HB doanh nghiệp | Sinh viên có thành tích xuất sắc nhất mỗi ngành | 562965006 | 3.000.000 | Nhận trực tiếp tiền mặt | |||||||||||||||||||
71 | 60 | 28206506482 | Nguyễn Thị Ngọc Liên | Hướng Dẫn Du Lịch Quốc Tế (Đại Học - Tiếng Trung) | HB doanh nghiệp | Sinh viên có thành tích xuất sắc nhất mỗi ngành | 763150233 | 3.000.000 | Nhận trực tiếp tiền mặt | |||||||||||||||||||
72 | 61 | 28218106338 | Trương Hoàng Tuấn | Quản Trị Du Lịch & Dịch Vụ Hàng Không | HB doanh nghiệp | Sinh viên có thành tích xuất sắc nhất mỗi ngành | 704694750 | 3.000.000 | Nhận trực tiếp tiền mặt | |||||||||||||||||||
73 | 62 | 28208453230 | Nguyễn Thị Trạch Giang | Smart Tourism (Du lịch Thông Minh) | HB doanh nghiệp | Sinh viên có thành tích xuất sắc nhất mỗi ngành | 703474126 | 3.000.000 | Nhận trực tiếp tiền mặt | |||||||||||||||||||
74 | 63 | 25207107477 | Phạm Uyên Phương | Quản trị Khách sạn và Nhà hàng | HB doanh nghiệp | Sinh viên có thành tích xuất sắc nhất mỗi ngành | 947294932 | 3.000.000 | Nhận trực tiếp tiền mặt | |||||||||||||||||||
75 | 64 | 25207117243 | Nguyễn Bùi Nam Phương | Quản trị Khách sạn và Nhà hàng | HB doanh nghiệp | Sinh viên có thành tích xuất sắc nhất mỗi ngành | 826346047 | 3.000.000 | Nhận trực tiếp tiền mặt | |||||||||||||||||||
76 | 65 | 25217115754 | Trương Hoài Linh | Quản trị Khách sạn và Nhà hàng | HB doanh nghiệp | Sinh viên có thành tích xuất sắc nhất mỗi ngành | 776400761 | 3.000.000 | Nhận trực tiếp tiền mặt | |||||||||||||||||||
77 | 66 | 25207116961 | Đặng Thị Hồng Hà | Quản trị Khách sạn và Nhà hàng | HB doanh nghiệp | Sinh viên có thành tích xuất sắc nhất mỗi ngành | 799478662 | 3.000.000 | Nhận trực tiếp tiền mặt | |||||||||||||||||||
78 | 67 | 25207102209 | Võ Thị Ái Hoa | Quản trị Du Lịch và Khách Sạn chuẩn PSU | HB doanh nghiệp | Sinh viên có thành tích xuất sắc nhất mỗi ngành | 947651699 | 3.000.000 | Nhận trực tiếp tiền mặt | |||||||||||||||||||
79 | 68 | 25207200011 | Huỳnh Thị Dịu Ly | Quản trị Du Lịch và Khách Sạn chuẩn PSU | HB doanh nghiệp | Sinh viên có thành tích xuất sắc nhất mỗi ngành | 702349230 | 3.000.000 | Nhận trực tiếp tiền mặt | |||||||||||||||||||
80 | 69 | 26207241683 | Lê Thị Nhuận | Quản trị Du Lịch và Nhà hàng chuẩn PSU | HB doanh nghiệp | Sinh viên có thành tích xuất sắc nhất mỗi ngành | 365266019 | 3.000.000 | Nhận trực tiếp tiền mặt | |||||||||||||||||||
81 | 70 | 28204404402 | Bùi Thị Xuân Thùy | K28DSG2 | Du lịch Lữ hành Quốc tế | giảm học phí cho sinh viên Khoa Du lịch Lữ hành Quốc tế, năm học 2023 - 2024 | Sinh viên có 02 anh (chị) em ruột cùng học tại Trường. | 911125754 | Chuyển khoản | |||||||||||||||||||
82 | 71 | 27207231025 | Lê Thị Kim Chi | K27DLL4 | Du lịch Lữ hành Quốc tế | giảm học phí cho sinh viên Khoa Du lịch Lữ hành Quốc tế, năm học 2023 - 2024 | Sinh viên có hộ khẩu thường trú trong diện các xã đặc biệt khó khăn theo quyết định của chính phủ. | 975389352 | Chuyển khoản | |||||||||||||||||||
83 | 72 | 28208205571 | Đàm Vương Nguyệt Yên | K28DSG1 | Du lịch Lữ hành Quốc tế | giảm học phí cho sinh viên Khoa Du lịch Lữ hành Quốc tế, năm học 2023 - 2024 | Sinh viên thuộc diện hộ nghèo trong năm. | 903544236 | Chuyển khoản | |||||||||||||||||||
84 | 73 | 26217231672 | Nguyễn Thị Thảo Vy | K26DLL4 | Du lịch Lữ hành Quốc tế | giảm học phí cho sinh viên Khoa Du lịch Lữ hành Quốc tế, năm học 2023 - 2024 | Sinh viên có 02 anh (chị) em ruột cùng học tại Trường. | 935082183 | Chuyển khoản | |||||||||||||||||||
85 | 74 | 25217203279 | Cao Nhân Phước | K26DLL1 | Du lịch Lữ hành Quốc tế | giảm học phí cho sinh viên Khoa Du lịch Lữ hành Quốc tế, năm học 2023 - 2024 | Sinh viên thuộc diện hộ nghèo trong năm. | 977382440 | Chuyển khoản | |||||||||||||||||||
86 | 75 | 26207241595 | Trần Thị Lê Vi | K26DLL3 | Du lịch Lữ hành Quốc tế | giảm học phí cho sinh viên Khoa Du lịch Lữ hành Quốc tế, năm học 2023 - 2024 | Sinh viên có hộ khẩu thường trú trong diện các xã đặc biệt khó khăn theo quyết định của chính phủ. | 934998396 | SV ĐKY NHƯNG KHÔNG ĐƯỢC DUYỆT HỒ SƠ VÌ Không trong DS xã khó khăn
| Sinh viên thuộc xã đặc biệt khó khăn là sinh viên có hộ khẩu nằm trong danh sách xã đặc biệt khó khăn theo quyết định số 353/QĐ-TTg ngày 15/03/2022 của Thủ tướng chính phủ | ||||||||||||||||||
87 | 76 | 26211225671 | Lê Hồng Hà | K26DLL2 | Du lịch Lữ hành Quốc tế | giảm học phí cho sinh viên Khoa Du lịch Lữ hành Quốc tế, năm học 2023 - 2024 | Sinh viên có hộ khẩu thường trú trong diện các xã đặc biệt khó khăn theo quyết định của chính phủ. | 344342135 | Chuyển khoản | |||||||||||||||||||
88 | 77 | 28208035301 | Trần Tuyết Ngân | K28E-DHD1 | Du lịch Lữ hành Quốc tế | giảm học phí cho sinh viên Khoa Du lịch Lữ hành Quốc tế, năm học 2023 - 2024 | Sinh viên có 02 anh (chị) em ruột cùng học tại Trường. | 763130728 | Chuyển khoản | |||||||||||||||||||
89 | 78 | 28208105900 | Hồ Thị Yến Vy | K28K-DHD | Du lịch Lữ hành Quốc tế | giảm học phí cho sinh viên Khoa Du lịch Lữ hành Quốc tế, năm học 2023 - 2024 | Sinh viên có 02 anh (chị) em ruột cùng học tại Trường. | 961927849 | Chuyển khoản | |||||||||||||||||||
90 | 79 | 27208420718 | Đàng Nguyễn Quế Trân | K27K-DHD | Du lịch Lữ hành Quốc tế | giảm học phí cho sinh viên Khoa Du lịch Lữ hành Quốc tế, năm học 2023 - 2024 | Sinh viên bị khuyết tật hoặc sinh viên là dân tộc thiểu số | 563206121 | Chuyển khoản | |||||||||||||||||||
91 | 80 | 27207230640 | Thái Trúc Ngân | K27PSU-DLL | Du lịch Lữ hành Quốc tế | giảm học phí cho sinh viên Khoa Du lịch Lữ hành Quốc tế, năm học 2023 - 2024 | Sinh viên mồ côi cha hoặc mẹ nhưng có hoàn cảnh kinh tế khó khăn | 989009635 | Chuyển khoản | |||||||||||||||||||
92 | 81 | 26207142598 | Ngô Thùy Dung | K27DLL3 | Du lịch Lữ hành Quốc tế | giảm học phí cho sinh viên Khoa Du lịch Lữ hành Quốc tế, năm học 2023 - 2024 | Sinh viên thuộc diện hộ cận nghèo trong năm. | 333945221 | Chuyển khoản | |||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||||
100 |