A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | THỜI KHÓA BIỂU | ||||||||||||||||||||||||||
2 | TUẦN THỨ 04 - TỪ NGÀY 21/8/2023 ĐẾN NGÀY 27/8/2023 | ||||||||||||||||||||||||||
3 | KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | ||||||||||||||||||||||||||
4 | THỨ | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | CN | |||||||||||||||||||
5 | BUỔI | NGÀY | 21/08/2023 | 22/08/2023 | 23/08/2023 | 24/08/2023 | 25/08/2023 | 26/08/2023 | 27/08/2023 | ||||||||||||||||||
6 | LỚP | MÔN HỌC | GIÁO VIÊN | MÔN HỌC | GIÁO VIÊN | MÔN HỌC | GIÁO VIÊN | MÔN HỌC | GIÁO VIÊN | MÔN HỌC | GIÁO VIÊN | MÔN HỌC | GIÁO VIÊN | MÔN HỌC | GIÁO VIÊN | ||||||||||||
7 | DCT20 | An ninh mạng | Thầy Nhân | Kiểm thử phần mềm | Thầy Lân | Công nghệ XML và UD | Thầy Toán | Lập trình Java nâng cao | Thầy Tho | Lập trình Python | Thầy Tho | ||||||||||||||||
8 | An ninh mạng | H101 | Kiểm thử phần mềm | H101 | Công nghệ XML và UD | H101 | Lập trình Java nâng cao | H101 | Lập trình Python | H101 | |||||||||||||||||
9 | SÁNG | An ninh mạng | Kiểm thử phần mềm | Công nghệ XML và UD | Lập trình Java nâng cao | Lập trình Python | |||||||||||||||||||||
10 | An ninh mạng | Kiểm thử phần mềm | Công nghệ XML và UD | Lập trình Java nâng cao | Lập trình Python | ||||||||||||||||||||||
11 | |||||||||||||||||||||||||||
12 | Đồ án CN Mạng &TT | Trung, Nhân | |||||||||||||||||||||||||
13 | Đồ án CN Mạng &TT | H101 | |||||||||||||||||||||||||
14 | CHIỀU | Đồ án CN Mạng &TT | |||||||||||||||||||||||||
15 | Đồ án CN Mạng &TT | ||||||||||||||||||||||||||
16 | |||||||||||||||||||||||||||
17 | DCT21 | Tư tưởng HCM | (TTĐ2) | Pháp luật ĐC | (PLĐ1) | Pháp luật ĐC | (PLĐ3) | ||||||||||||||||||||
18 | Tư tưởng HCM | Giảng đường 1 | Pháp luật ĐC | Giảng đường 1 | Pháp luật ĐC | Giảng đường 1 | |||||||||||||||||||||
19 | SÁNG | Tư tưởng HCM | (TTĐ3) | Pháp luật ĐC | (PLĐ2) | ||||||||||||||||||||||
20 | Tư tưởng HCM | Giảng đường 1 | Pháp luật ĐC | Giảng đường 1 | |||||||||||||||||||||||
21 | |||||||||||||||||||||||||||
22 | Định tuyến trong HT mạng | Thầy Tho | PT&TK Hệ thống thông tin | Cô Thương | Tư tưởng HCM | (TTĐ4) | Lập trình C# | Thầy Toán | |||||||||||||||||||
23 | Định tuyến trong HT mạng | H101 | PT&TK Hệ thống thông tin | H101 | Tư tưởng HCM | Giảng đường 1 | Lập trình C# | H101 | |||||||||||||||||||
24 | CHIỀU | Định tuyến trong HT mạng | PT&TK Hệ thống thông tin | Tư tưởng HCM | (TTĐ1) | Lập trình C# | |||||||||||||||||||||
25 | Định tuyến trong HT mạng | PT&TK Hệ thống thông tin | Tư tưởng HCM | Giảng đường 1 | Lập trình C# | ||||||||||||||||||||||
26 | |||||||||||||||||||||||||||
27 | DCT22 | Cơ sở dữ liệu | Thầy Lâm | Kinh tế chính trị | KTD4 | Bảo trì HTMT | Thầy Thành | Tiếng Anh 3 | AD 1- P. A207 | Tiếng Anh 3 | AD 2- P. A207 | ||||||||||||||||
28 | Cơ sở dữ liệu | H102 | Kinh tế chính trị | Giảng đường 3 | Bảo trì HTMT | H102 | Tiếng Anh 3 | AD 4- P. A208 | Tiếng Anh 3 | AD 3- P. A208 | |||||||||||||||||
29 | SÁNG | Cơ sở dữ liệu | Kinh tế chính trị | KTD5 | Bảo trì HTMT | Xác suất thống kê B | N.T. Sự | ||||||||||||||||||||
30 | Cơ sở dữ liệu | Kinh tế chính trị | Giảng đường 3 | Bảo trì HTMT | Xác suất thống kê B | G106 | |||||||||||||||||||||
31 | |||||||||||||||||||||||||||
32 | Kinh tế chính trị | KTD2 | Tiếng Anh 3 | AD 5 | Toán rời rạc | Thầy Ánh | Lập trình hướng đối tượng | Thầy Lân | |||||||||||||||||||
33 | Kinh tế chính trị | Giảng đường 3 | Tiếng Anh 3 | P. A208 | Toán rời rạc | H102 | Lập trình hướng đối tượng | H102 | |||||||||||||||||||
34 | CHIỀU | Kinh tế chính trị | KTD3 | Kinh tế chính trị | KTD1 | Toán rời rạc | Giáo dục thể chất 3 | N.V. Trương | Lập trình hướng đối tượng | ||||||||||||||||||
35 | Kinh tế chính trị | Giảng đường 3 | Kinh tế chính trị | Giảng đường 3 | Toán rời rạc | Giáo dục thể chất 3 | Lập trình hướng đối tượng | ||||||||||||||||||||
36 | |||||||||||||||||||||||||||
47 | DSTV21- ND71 | Các PPDH tích cực... | Cô Phương | Các PPDH tích cực... | Cô Phương | Phân tích thiết kế thuật toán | Thầy Toán | Điện toán đám mây | Thầy Lân | ||||||||||||||||||
48 | Các PPDH tích cực... | H201 | Các PPDH tích cực... | H201 | Phân tích thiết kế thuật toán | H103 | Điện toán đám mây | H103 | |||||||||||||||||||
49 | SÁNG | Các PPDH tích cực... | Các PPDH tích cực... | Phân tích thiết kế thuật toán | Điện toán đám mây | ||||||||||||||||||||||
50 | Các PPDH tích cực... | Các PPDH tích cực... | Phân tích thiết kế thuật toán | Điện toán đám mây | |||||||||||||||||||||||
51 | |||||||||||||||||||||||||||
52 | Các PPDH tích cực... | Cô Phương | Các PPDH tích cực... | Cô Phương | LL&PP dạy học hiện đại | Thầy Ánh | Cơ sở dữ liệu nâng cao | Thầy Nghĩa | |||||||||||||||||||
53 | Các PPDH tích cực... | H201 | Các PPDH tích cực... | H201 | LL&PP dạy học hiện đại | H103 | Cơ sở dữ liệu nâng cao | H103 | |||||||||||||||||||
54 | CHIỀU | Các PPDH tích cực... | Các PPDH tích cực... | LL&PP dạy học hiện đại | Cơ sở dữ liệu nâng cao | ||||||||||||||||||||||
55 | Các PPDH tích cực... | Các PPDH tích cực... | LL&PP dạy học hiện đại | Cơ sở dữ liệu nâng cao | |||||||||||||||||||||||
56 | |||||||||||||||||||||||||||
57 | |||||||||||||||||||||||||||
58 | TỐI | ||||||||||||||||||||||||||
59 | |||||||||||||||||||||||||||
60 | DSTV22 | Lập trình hướng đối tượng | Thầy Bảo | ||||||||||||||||||||||||
61 | Lập trình hướng đối tượng | H102 | |||||||||||||||||||||||||
62 | SÁNG | Lập trình hướng đối tượng | |||||||||||||||||||||||||
63 | Lập trình hướng đối tượng | ||||||||||||||||||||||||||
64 | |||||||||||||||||||||||||||
65 | Thực hành dạy học ... | Thầy Ánh | Thiết kế và lập trình web | Thầy Thành | |||||||||||||||||||||||
66 | Thực hành dạy học ... | H103 | Thiết kế và lập trình web | H103 | |||||||||||||||||||||||
67 | CHIỀU | Thiết kế và lập trình web | |||||||||||||||||||||||||
68 | Thiết kế và lập trình web | ||||||||||||||||||||||||||
69 | |||||||||||||||||||||||||||
70 | |||||||||||||||||||||||||||
71 | TỐI | ||||||||||||||||||||||||||
72 | |||||||||||||||||||||||||||
73 | DSTV22- ND71 | Phương pháp NCKH | Cô Huệ | Lập trình Python | Thầy Tho | SQL Server | Thầy Lâm | ||||||||||||||||||||
74 | Phương pháp NCKH | H103 | Lập trình Python | H103 | SQL Server | H103 | |||||||||||||||||||||
75 | SÁNG | Phương pháp NCKH | Lập trình Python | SQL Server | |||||||||||||||||||||||
76 | Phương pháp NCKH | Lập trình Python | SQL Server | ||||||||||||||||||||||||
77 | |||||||||||||||||||||||||||
78 | Quản trị mạng | Cô Trang | SQL Server | Thầy Lâm | Lập trình Python | Thầy Tho | Quản trị mạng | Cô Trang | |||||||||||||||||||
79 | Quản trị mạng | H201 | SQL Server | H103 | Lập trình Python | H103 | Quản trị mạng | H201 | |||||||||||||||||||
80 | CHIỀU | Quản trị mạng | SQL Server | Lập trình Python | Quản trị mạng | ||||||||||||||||||||||
81 | Quản trị mạng | SQL Server | Lập trình Python | Quản trị mạng | |||||||||||||||||||||||
82 | |||||||||||||||||||||||||||
83 | |||||||||||||||||||||||||||
84 | TỐI | ||||||||||||||||||||||||||
85 | |||||||||||||||||||||||||||
86 | |||||||||||||||||||||||||||
87 | |||||||||||||||||||||||||||
88 | |||||||||||||||||||||||||||
89 | |||||||||||||||||||||||||||
90 | |||||||||||||||||||||||||||
91 | |||||||||||||||||||||||||||
92 | |||||||||||||||||||||||||||
93 | |||||||||||||||||||||||||||
94 | |||||||||||||||||||||||||||
95 | |||||||||||||||||||||||||||
96 | |||||||||||||||||||||||||||
97 | |||||||||||||||||||||||||||
98 | |||||||||||||||||||||||||||
99 | |||||||||||||||||||||||||||
100 | |||||||||||||||||||||||||||
101 | |||||||||||||||||||||||||||
102 | |||||||||||||||||||||||||||
103 | |||||||||||||||||||||||||||
104 | |||||||||||||||||||||||||||
105 | |||||||||||||||||||||||||||
106 | |||||||||||||||||||||||||||
107 | |||||||||||||||||||||||||||
108 | |||||||||||||||||||||||||||
109 | |||||||||||||||||||||||||||
110 |