ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
Mẫu công cụ số 6-01/CEOVN/CEOQT-4.0
2
CÁC KHÁI NIỆM TRONG BẢNG CCSC
3
4
STTTên khái niệmNội dung chi tiết
5
1Giá niêm yếtLà giá bán công bố
6
2Doanh sốLà số lượng hàng hóa bán ra x Giá niêm yết
7
3Chiết khấu thương mạiLà hạn mức chiết khấu cho hệ thống bán hàng trung gian: như đại lý, chi nhánh, người giới thiệu,…
8
4Doanh thuLà giá bán thực tế của công ty cho khách hàng hoặc hệ thống trung gian
(Doanh thu = Doanh số - Chiết khấu thương mại)
9
5Công nợ phát sinhLà số tiền khách hàng nợ lại khi mua hàng
10
6Công nợ phải thuLà số tiền công nợ đến hạn phải thu của khách hàng
11
7Công nợ tích lũyLà tổng công nợ
12
8Tiền thực vềLà số tiền mặt (hoặc tương đương) thu về
13
9Qũy lương/thưởngLà chi phí trả lương thưởng cho nhân viên/phòng ban/doanh nghiệp.
14
10Chi phí vận hànhLà chi phí dùng cho nhân sự bên trong hệ thống vận hành: công tác phí, điện thoại, xăng xe,…
15
11Chi phí nghiệp vụLà chi phí dùng để hoạt động cho nghiệp vụ chuyên môn: quảng cáo, thuê ngoài, ….
16
12Chính sách khách hàngLà chi phí dùng để thực hiện các quyền lợi gia tăng cho khách hàng sử dụng: mua 1 tặng 1, hội nghị khách hàng, bốc thăm trúng thưởng,…
17
13Chính sách đại lýLà chi phí dùng để thực hiện các quyền lợi gia tăng cho hệ thống bán hàng trung gian: tặng giá kệ, cho đi du lịch, sinh nhật, tặng phiếu khám chữa bệnh, tặng ô tô,….
18
14Đầu tưLà các khoản chi phí đầu tư 1 lần nhưng phân bổ chi phí hàng tháng theo tuổi thọ của tài sản đầu tư
19
15Chi phí khácCác chi phí chưa được phân bổ vào đầu như: lãi suất vay vốn,….
20
16Tồn tiền mặt hoặc tương đương (dòng tiền)Là số tiền thực có trong quỹ, tài khoản và các khoản có thể thanh khoản ngay lặp tức mà không mất đi giá trị
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100