ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
NGUYỄN VĂN A
2
ĐIA CHI
3
TỜ KHAI THUẾ ĐỐI VỚI
HỘ KINH DOANH, CÁ NHÂN KINH DOANH
4
A. KÊ KHAI THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (GTGT) , THUẾ THU NHẬP CÁ NHÂN (TNCN)
5
Đơn vị tính: Đồng Việt Nam
6
7
STTNhóm ngành nghềMã chỉ tiêuThuế GTGTThuế TNCN
8
Doanh thuSố thuếDoanh thuSố thuế
9
(a)(b)(c)(d)
10
1Phân phối, cung cấp hàng hóa
Tỷ lệ thuế GTGT 1%, thuế TNCN 0,5%
[28]80.000.000 800.000 80.000.000 400.000
11
2Dịch vụ, xây dựng không bao thầu nguyên vật liệu
Tỷ lệ thuế GTGT 5%, thuế TNCN 2%
[29]100.000.000 5.000.000 100.000.000 2.000.000
12
3Sản xuất, vận tải, dịch vụ có gắn với hàng hóa, xây dựng có bao thầu nguyên vật liệu
Tỷ lệ thuế GTGT 3%, thuế TNCN 1,5%
[30]
13
4Hoạt động kinh doanh khác
Tỷ lệ thuế GTGT 2%, thuế TNCN 1%
[31]
14
Tổng cộng:[32]180.000.000 5.800.000 180.000.000 2.400.000
15
Tổng tiền thuế GTGT và Thuế TNCN quý 1 phải đóng 8.200.000
16
B. KÊ KHAI THUẾ TIÊU THỤ ĐẶC BIỆT (TTĐB)
17
Đơn vị tính: Đồng Việt Nam
18
19
STTHàng hóa, dịch vụ chịu thuế TTĐBMã chỉ tiêuĐơn vị tínhDoanh thu tính thuế TTĐBThuế suấtSố thuế
20
(1)(2)(3)(4)(5)(6)(7) = (5) * (6)
21
1
22
Tổng cộng:[33]
23
C. KÊ KHAI THUẾ/PHÍ BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG HOẶC THUẾ TÀI NGUYÊN
24
Đơn vị tính: Đồng Việt Nam
25
STTTài nguyên, hàng hóa, sản phẩmMã chỉ tiêuĐơn vị tínhSản lượng/ Số lượngGiá tính thuế tài nguyên/mức thuế hoặc phí BVMTThuế suấtSố thuế
26
(1)(2)(3)(4)(5)(6)(7)(8)
27
1Khai thuế tài nguyên
28
1.1
29
Tổng cộng[34]0
30
2Khai thuế bảo vệ môi trường
31
2.1
32
Tổng cộng[35]0
33
3Khai phí bảo vệ môi trường
34
3.1
35
Tổng cộng[36]0
36
37
38
II. CHI PHÍ QUẢN LÝ
39
40
Chỉ tiêu
Mã chỉ tiêu Số Tiền
41
Chi phí nhân công
[24] 10.000.000
42
Chi phí điện
[25] 500.000
43
Chi phí nước
[26] 300.000
44
Chi phí viễn thông
[27] 400.000
45
Chi phí thuê kho bãi, mặt bằng kinh doanh
[28] 5.000.000
46
Chi phí quản lý (Chi phí văn phòng phẩm, công cụ, dụng cụ, ...)
[29] 15.050.000
47
Chi phí khác (hội nghị, công tác phí, thanh lý, nhượng bán tài sản cố định, thuê ngoài khác, ...)
[30] 2.500.000
48
Tổng cộng
[31] 33.750.000
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100