ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
TRƯỜNG THPT NÚI THÀNHDANH SÁCH HỌC SINH
2
KTCK2 - LỚP 12Phòng 1 - Khối 12
3
Khóa ngày: 26/4/2023
4
5
STTSBDHọ và tên học sinhGiới tínhNgày sinhNơi sinhLớpGhi chú
6
1120001 Bùi Thị LanAnhNữ20/04/2005
xã Tịnh HÒa, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
12/1
7
2120002 Lê NhậtAnhNam20/03/2005
xã Tam Quang, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam
12/1
8
3120003 Lâm GiaBíchNữ23/09/200512/1
9
4120004 Trần PhúcBìnhNam17/09/2005
Trung tâm y tế huyện Núi Thành - Quảng Nam
12/1
10
5120005 Nguyễn VănChươngNam21/12/2005Trạm y tế Núi Thành, Quảng Nam12/1
11
6120006 Đinh Thị MỹDuyênNữ21/01/2005Trung tâm y tề Núi Thành12/1
12
7120007 Bùi VănĐạiNam05/09/2005
Xã Tam Quang, Huyện Núi Thành, Quảng Nam
12/1
13
8120008 Huỳnh TấnĐạiNam25/12/2005
Bệnh viện đa khoa Trung ương -Quảng Nam
12/1
14
9120009 Châu AnhĐứcNam31/10/2005
Trung tâm y tế Núi Thành- huyện Núi Thành -QN
12/1
15
10120010 Phạm MinhHảiNam28/07/2005Trạm y tế xã Tam Hải- Núi Thành- QN12/1
16
11120011 Võ ThịHằngNữ21/05/2005Trạm y tế Tam Hải12/1
17
12120012 Phạm Thị HồngHoàNữ26/03/2005Trung tâm y tế huyện Núi Thành -QN12/1
18
13120013 Lê VănHòaNam01/06/2005Trạm y tế xã Tam Quang, Núi Thành12/1
19
14120014 Lê VũHoàngNam21/08/2005Bệnh viện đa khoa trung ương QN12/1
20
15120015 Phạm Hữu HuyHoàngNam17/09/2005BV Trưng Vương, quận 10, TP Hồ Chí Minh12/1
21
16120016 Ngô Thị KimHuệNữ20/10/2005Bệnh viện đa khoa Quảng Nam12/1
22
17120017 Nguyễn QuangHuyNam20/08/2005Trạm y tế xã Tam Quang12/1
23
18120018 Phạm Lê GiaHuyNam13/02/2005Trạm y tế Tam Quang12/1
24
19120019 Võ MinhHuyNam05/08/2005Cơ sở y tế xã Tam Quang12/1
25
20120020 Lê QuangKhảiNam05/12/2005Thành phố Hồ Chí Minh12/1
26
21120021 Lê MaiKhanhNữ16/06/2005Tam Xuân 2 - Núi Thành- QN12/1
27
22120022 Nguyễn TuấnKiệtNam18/08/2005Trạm y tế Núi Thành12/1
28
23120023 Phan Thị HảiKiềuNữ10/01/2005Bệnh viện Quảng Nam12/1
29
24120024 Huỳnh Lê MaiLinhNữ19/09/2005Trung tâm y tế huyện Núi Thành12/1
30
Danh sách này có 24 học sinh.
31
Ngày 13 tháng 04 Năm 2023
32
HIỆU TRƯỞNG
33
34
35
36
Nguyễn Tấn Triều
37
38
TRƯỜNG THPT NÚI THÀNHDANH SÁCH HỌC SINH
39
KTCK2 - LỚP 12Phòng 2 - Khối 12
40
Khóa ngày: 26/4/2023
41
42
STTSBDHọ và tên học sinhGiới tínhNgày sinhNơi sinhLớpGhi chú
43
1120025 Huỳnh Thị MỹLinhNữ31/08/2005Xã Tam Hải, Huyện Núi Thành, Quảng Nam12/1
44
2120026 Phan Ngọc KhánhLinhNữ14/03/2005
Xã Tam Nghĩa, Huyện Núi Thành, Quảng Nam
12/1
45
3120027 Tô ThànhLongNam11/01/2005
Thôn Hòa Đông xã Tam Nghĩa huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
12/1
46
4120028 Võ NguyệtNgaNữ03/10/200512/1
47
5120029 Dương XuânNgânNữ21/03/2005Huyện Núi Thành, Quảng Nam12/1
48
6120030 Nguyễn Thị KimNgânNữ06/09/200512/1
49
7120031 Đỗ Thị QuỳnhNhưNữ07/08/2005Huyện Núi Thành, Quảng Nam12/1
50
8120032 Nguyễn ThịOanhNữ09/01/2005Huyện Núi Thành, Quảng Nam12/1
51
9120033 Nguyễn Minh ThiênPhúcNam22/04/2005Huyện Núi Thành, Quảng Nam12/1
52
10120034 Phạm XuânSinhNam04/02/2005Huyện Núi Thành, Quảng Nam12/1
53
11120035 Hà Huỳnh PhươngThảoNữ02/02/2005Đắk Lắk12/1
54
12120036 Trương Lê TốTrânNữ23/03/2005Huyện Núi Thành, Quảng Nam12/1
55
13120037 Châu NgọcTuấnNam15/06/200512/1
56
14120038 Lương ThanhTuấnNam29/01/2005Huyện Núi Thành, Quảng Nam12/1
57
15120039 Mai Nguyễn NgọcTuyềnNữ02/07/2005Huyện Núi Thành, Quảng Nam12/1
58
16120040 Huỳnh Đỗ KimYếnNữ16/05/2005Bệnh viện đa khoa QN12/1
59
17120041 Trần ĐìnhBảoNam28/10/2005
Xã Tam Giang, Huyện Núi Thành, Quảng Nam
12/10
60
18120042 Lưu Vũ YênChiNữ06/11/2005Quảng Nam12/10
61
19120043 Phạm QuốcCôngNam13/08/2005Trạm Y tế xã Tam Quang12/10
62
20120044 Lê NgọcDiểmNữ20/08/2005Thuận An ,Tam hải,Núi Thành ,Quảng Nam12/10
63
21120045 Võ Thị XuânDiệuNữ06/01/2005Trung tâm y tế Núi Thành12/10
64
22120046 Nguyễn Trần ThànhDuyNam23/11/2005Huyện Núi Thành, Quảng Nam12/10
65
23120047 Lê Nguyễn ThảoHânNữ20/10/2005
Định Phước, Tam Nghĩa, Núi Thành, Quảng Nam
12/10
66
24120048 Dương Thị ÁiHậuNữ09/10/2005
Long Bình, Tam Nghĩa, Núi Thành ,Quảng Nam
12/10
67
Danh sách này có 24 học sinh.
68
Ngày 13 tháng 04 Năm 2023
69
HIỆU TRƯỞNG
70
71
72
73
Nguyễn Tấn Triều
74
75
TRƯỜNG THPT NÚI THÀNHDANH SÁCH HỌC SINH
76
KTCK2 - LỚP 12Phòng 3 - Khối 12
77
Khóa ngày: 26/4/2023
78
79
STTSBDHọ và tên học sinhGiới tínhNgày sinhNơi sinhLớpGhi chú
80
1120049 Đinh Thị LêHiềnNữ24/06/2005Biện Viện đa khoa Quảng Nam 12/10
81
2120050 Huỳnh Thị ThuHiềnNữ08/11/2005Bệnh viện đa khoa Quảng Nam 12/10
82
3120051 Nguyễn TấnHoàngNam22/05/2005
Thôn Hòa An xã Tam Giang huyện Núi Thành tình Quảng Nam
12/10
83
4120052 Ngô ĐứcKhiêmNam28/10/2005Trạm y tế thị trấn Núi Thành12/10
84
5120053 Nguyễn ThịLanNữ30/03/2005
Khối 1, trấn Núi Thành, Huyện Núi Thành, Quảng Nam
12/10
85
6120054 Trần Thị ÁiLyNữ19/08/2005
Đông An, xã Tam Giang, Núi Thành, Quảng Nam
12/10
86
7120055 Phan Như ĐứcMạnhNam27/10/2005Trung Tâm Y Tế huyện Núi Thành12/10
87
8120056 Lương Thị ÁnhMyNữ24/08/2005Trạm y tế Tam Giang12/10
88
9120057 Nguyễn Thị NhưNgọcNữ22/08/2005Trung tâm y tế Núi Thành12/10
89
10120058 Nguyễn Thị YếnNhiNữ03/05/2005
Xã Bình Nguyên, Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi
12/10
90
11120059 Phạm Nguyễn XuânNhiNữ14/02/2005
Thôn Hòa Đông xã Tam Nghĩa huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
12/10
91
12120060 Lê HuỳnhNhưNữ09/02/2005
Thôn Đông Tuần xã Tam Hải huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
12/10
92
13120061 Trần Nguyễn KiềuOanhNữ19/11/2005
Thôn Xuân Trung xã Tam Quang huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
12/10
93
14120062 Nguyễn HữuPhongNam01/09/2005Bệnh viện Quảng Nam12/10
94
15120063 Phan VănQuaNam05/08/2005
Thôn Hòa An xã Tam Giang huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
12/10
95
16120064 Đặng Thị DiễmQuỳnhNữ25/10/2005
Khối 2 thị trấn Núi Thành huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
12/10
96
17120065 Ngô PhươngThanhNữ04/07/2005Bệnh viện Quảng Nam12/10
97
18120066 Phạm QuangThảoNam23/02/2005Trạm Y Tế Xã Tam Nghĩa12/10
98
19120067 Ngô TuấnThịnhNam13/03/200512/10
99
20120068 Đỗ Thị ThanhThủyNữ24/07/2005Trung tâm y tế Núi Thành12/10
100
21120069 Bùi Thị ÁnhThưNữ03/08/2005Quảng Nam12/10