ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZAAAB
1
TuầnThứNgàyTiếtĐịa điểmMônLớpNhómsỉ số Bài giảngGiảng viên
2
122 tháng 10 20233,405.KT
Bệnh học ngoại khoa
XN K47Sỏi niệuThS.BS. Lê Quang Trung
3
229 tháng 10 20233,405.KT
Bệnh học ngoại khoa
XN K47Viêm phúc mạcThs.Bs.Nguyễn Minh Tiến
4
3216 tháng 10 20233,405.KT
Bệnh học ngoại khoa
XN K47Chấn thương, vết thương sọ nãoThS.BS. Hà Thoại Kỳ
5
4223 tháng 10 20233,405.KT
Bệnh học ngoại khoa
XN K47Viêm ruột thừaThS.BS. Đoàn Anh Vũ
6
5230 tháng 10 20233,405.KT
Bệnh học ngoại khoa
XN K47Đại cương gãy xương, trật khớpBM CTCH
7
626 tháng 11 2023305.KT
Bệnh học ngoại khoa
XN K47Thủng ổ loét dạ dày – tá tràngTS.BS. Đặng Hồng Quân
8
626 tháng 11 2023405.KT
Bệnh học ngoại khoa
XN K47Tắc ruộtTS.BS. Đặng Hồng Quân
9
7213 tháng 11 20233,405.KT
Bệnh học ngoại khoa
XN K47Chấn thương, vết thương bụngThS.BS. Nguyễn Văn Hiên
10
8220 tháng 11 20233,405.KT
Bệnh học ngoại khoa
XN K47Thoát vị bẹnThs.Bs. Lê Thanh Nhật Minh
11
9227 tháng 11 20233,405.KT
Bệnh học ngoại khoa
XN K47Chấn thương, vết thương ngựcThs.BS. Lý Quang Huy
12
1024 tháng 12 20233,405.KT
Bệnh học ngoại khoa
XN K47Chấn thương thận kínThS.BS. Lê Quang Trung
13
14
166 tháng 10 20231,202.YT
Bệnh học ngoại khoa
HA K47Sỏi niệuThS.BS. Lê Quang Trung
15
2613 tháng 10 20231,202.YT
Bệnh học ngoại khoa
HA K47Viêm phúc mạcThS.BS. Đoàn Anh Vũ
16
3620 tháng 10 20231,202.YT
Bệnh học ngoại khoa
HA K47Chấn thương, vết thương sọ nãoThS.BS. Hà Thoại Kỳ
17
4627 tháng 10 20231,202.YT
Bệnh học ngoại khoa
HA K47Tắc ruộtTS.BS. Đặng Hồng Quân
18
563 tháng 11 20231,202.YT
Bệnh học ngoại khoa
HA K47Đại cương gãy xương, trật khớpBM CTCH
19
6610 tháng 11 20231,202.YT
Bệnh học ngoại khoa
HA K47Thủng ổ loét dạ dày – tá tràngTS.BS. Đặng Hồng Quân
20
7617 tháng 11 20231,202.YT
Bệnh học ngoại khoa
HA K47Chấn thương, vết thương bụngThS.BS. Nguyễn Văn Hiên
21
8624 tháng 11 2023102.YT
Bệnh học ngoại khoa
HA K47Thoát vị bẹnThs.Bs. Lê Thanh Nhật Minh
22
8624 tháng 11 2023202.YT
Bệnh học ngoại khoa
HA K47Viêm ruột thừaThs.Bs.Nguyễn Minh Tiến
23
961 tháng 12 20231,202.YT
Bệnh học ngoại khoa
HA K47Chấn thương, vết thương ngựcThs.BS. Lý Quang Huy
24
1068 tháng 12 20231,202.YT
Bệnh học ngoại khoa
HA K47Chấn thương thận kínThS.BS. Lê Quang Trung
25
26
177 tháng 10 20231,208.KTNgoại cơ sởRHM K47Bệnh án ngoại khoaThS.BS. Lê Thanh Bình
27
2714 tháng 10 20231,208.KTNgoại cơ sởRHM K47Khám hệ niệu, sinh dục namThs.BS. Trần Văn Nguyên
28
3721 tháng 10 20231,208.KTNgoại cơ sởRHM K47Khám bụng ngoại khoaPGS.TS.BS. Phạm Văn Năng
29
4728 tháng 10 2023108.KTNgoại cơ sởRHM K47Khám chấn thương sọ nãoThS.BS. Hà Thoại Kỳ
30
4728 tháng 10 2023208.KTNgoại cơ sởRHM K47Hội chứng tăng áp lực nội sọThS.BS. Hà Thoại Kỳ
31
574 tháng 11 20231,208.KTNgoại cơ sởRHM K47Vô khuẩn, tiệt khuẩn trong ngoại khoaThS.BS. Đoàn Anh Vũ
32
6711 tháng 11 20231,208.KTNgoại cơ sởRHM K47Hội chứng viêm phúc mạcThS.BS. Võ Quang Huy
33
7718 tháng 11 2023108.KTNgoại cơ sởRHM K47Khám dây thần kinh ngoại biênThS.BS. Nguyễn Hữu Tài
34
7718 tháng 11 2023208.KTNgoại cơ sởRHM K47Hội chứng đái máuThS.BS. Quách Võ Tấn Phát
35
8725 tháng 11 2023108.KTNgoại cơ sởRHM K47Khám chấn thương ngựcThs.Bs. Lý Quang Huy
36
8725 tháng 11 2023208.KTNgoại cơ sởRHM K47Hội chứng tắc ruộtTS.BS. Đặng Hồng Quân
37
972 tháng 12 2023108.KTNgoại cơ sởRHM K47Khám vận động chi trênBM CTCH
38
972 tháng 12 2023208.KTNgoại cơ sởRHM K47Khám vận động chi dướiBM CTCH
39
1079 tháng 12 20231,208.KTNgoại cơ sởRHM K47Triệu chứng gãy xương trật khớpBM CTCH
40
41
3721 tháng 10 2023105.KYĐHCBCK NgoạiYB K34Điều trị chấn thương ngựcThS.BS. Liêu Vĩnh Đạt
42
3721 tháng 10 2023205.KYĐHCBCK NgoạiYB K34Chẩn đoán và điều trị nhân giápThS.BS. Liêu Vĩnh Đạt
43
4728 tháng 10 20231,205.KYĐHCBCK NgoạiYB K34Chẩn đoán và xử trí bụng cấpPGS.TS.BS. Phạm Văn Năng
44
574 tháng 11 2023105.KYĐHCBCK NgoạiYB K34Chẩn đoán và điều trị vỡ láchThS.BS. Nguyễn Văn Hiên
45
574 tháng 11 2023205.KYĐHCBCK NgoạiYB K34Chẩn đoán và điều trị viêm túi mậtThS.BS. Lê Thanh Nhật Minh
46
6711 tháng 11 2023105.KYĐHCBCK NgoạiYB K34Chẩn đoán và điều trị vỡ ganThS.BS. Nguyễn Văn Tuấn
47
6711 tháng 11 2023205.KYĐHCBCK NgoạiYB K34
Chẩn đoán và điều trị bệnh túi thừa đại tràng
ThS.BS. Mai Văn Đợi
48
7718 tháng 11 2023105.KYĐHCBCK NgoạiYB K34Điều trị viêm phúc mạcBS.CKII. Lại Văn Nông
49
7718 tháng 11 2023205.KYĐHCBCK NgoạiYB K34Chẩn đoán và điều trị tắc ruột cơ họcBS.CKII. Lại Văn Nông
50
8725 tháng 11 2023105.KYĐHCBCK NgoạiYB K34Chẩn đoán và điều trị ung thư trực tràngTS.BS. Đặng Hồng Quân
51
8725 tháng 11 2023205.KYĐHCBCK NgoạiYB K34
Chẩn đoán và điều trị sỏi đường mật chính
ThS.BS. Đoàn Anh Vũ
52
972 tháng 12 20231,205.KYĐHCBCK NgoạiYB K34Các phương pháp điều trị gãy xươngBM CTCH
53
1079 tháng 12 2023105.KYĐHCBCK NgoạiYB K34Biến chứng gãy xươngBM CTCH
54
1079 tháng 12 2023205.KYĐHCBCK NgoạiYB K34Các dụng cụ kết hợp xươngBM CTCH
55
11716 tháng 12 2023105.KYĐHCBCK NgoạiYB K34
Chẩn đoán và điều trị các loại máu tụ trong sọ
ThS.BS. Nguyễn Duy Linh
56
11716 tháng 12 2023205.KYĐHCBCK NgoạiYB K34Điều trị cấp cứu chấn thương sọ nãoThS.BS. Nguyễn Hữu Tài
57
12723 tháng 12 2023105.KYĐHCBCK NgoạiYB K34Rối loạn đường tiểu dưới nghi do TLTThS.BS. Trần Văn Nguyên
58
12723 tháng 12 2023205.KYĐHCBCK NgoạiYB K34Sỏi niệuThS.BSCKII. Trần Huỳnh Tuấn
59
60
177 tháng 10 2023105.YTNgoại cơ sở 1 Y-A K47Bệnh án ngoại khoaPGS.TS.BS. Phạm Văn Năng
61
177 tháng 10 2023205.YTNgoại cơ sở 1 Y-A K47
Ch.bị BN trước PT và ch.sóc sau PT bụng
PGS.TS.BS. Phạm Văn Năng
62
177 tháng 10 2023305.YTNgoại cơ sở 1 Y-A K47Vô khuẩn, tiệt khuẩn trong ngoại khoaThS.BS. Đoàn Anh Vũ
63
177 tháng 10 2023405.YTNgoại cơ sở 1 Y-A K47Nhiễm trùng ngoại khoaThS.BS. Đoàn Anh Vũ
64
2714 tháng 10 20231,205.YTNgoại cơ sở 1 Y-A K47Khám bụng ngoại khoaPGS.TS.BS. Phạm Văn Năng
65
2714 tháng 10 20233,405.YTNgoại cơ sở 1 Y-A K47Khám mạch máu ngoại biên ThS.BS. Liêu Vĩnh Đạt
66
3721 tháng 10 2023105.YTNgoại cơ sở 1 Y-A K47Khám bẹn – đùiThS.BS. Lê Thanh Nhật Minh
67
3721 tháng 10 2023205.YTNgoại cơ sở 1 Y-A K47Hội chứng vàng da tắc mậtThS.BS. Lê Thanh Nhật Minh
68
3721 tháng 10 2023305.YTNgoại cơ sở 1 Y-A K47Hội chứng tắc ruộtTS.BS. Đặng Hồng Quân
69
3721 tháng 10 2023405.YTNgoại cơ sở 1 Y-A K47
Triệu chứng học ngoại khoa các bệnh đại tràng
TS.BS. Đặng Hồng Quân
70
4728 tháng 10 2023105.YTNgoại cơ sở 1 Y-A K47Hội chứng viêm phúc mạcBS.CKII. Lại Văn Nông
71
4728 tháng 10 2023205.YTNgoại cơ sở 1 Y-A K47Sốc chấn thươngBS.CKII. Lại Văn Nông
72
4324 tháng 10 2023405.YTNgoại cơ sở 1 Y-A K47Khám chấn thương và vết thương ngựcThS.BS. Lý Quang Huy
73
4728 tháng 10 2023405.YTNgoại cơ sở 1 Y-A K47
Triệu chứng học ngoại khoa các bệnh dạ dày
ThS.BS. La Vĩnh Phúc
74
574 tháng 11 2023105.YTNgoại cơ sở 1 Y-A K47
Triệu chứng học ngoại khoa các bệnh tụy và lách
ThS.BS. Mai Văn Đợi
75
574 tháng 11 2023205.YTNgoại cơ sở 1 Y-A K47
Triệu chứng học ngoại khoa các bệnh thực quản
ThS.BS. Mai Văn Đợi
76
574 tháng 11 2023305.YTNgoại cơ sở 1 Y-A K47Hội chứng chảy máu trongThS.BS. Nguyễn Văn Hiên
77
574 tháng 11 2023405.YTNgoại cơ sở 1 Y-A K47Khám hậu môn trực tràngThS.BS. Nguyễn Văn Tuấn
78
79
155 tháng 10 2023511.KYNgoại cơ sở 1 Y-C K47Bệnh án ngoại khoaPGS.TS.BS. Phạm Văn Năng
80
155 tháng 10 2023611.KYNgoại cơ sở 1 Y-C K47
Ch.bị BN trước PT và ch.sóc sau PT bụng
PGS.TS.BS. Phạm Văn Năng
81
155 tháng 10 2023711.KYNgoại cơ sở 1 Y-C K47Vô khuẩn, tiệt khuẩn trong ngoại khoaThS.BS. Đoàn Anh Vũ
82
155 tháng 10 2023811.KYNgoại cơ sở 1 Y-C K47Nhiễm trùng ngoại khoaThS.BS. Đoàn Anh Vũ
83
2512 tháng 10 20235,611.KYNgoại cơ sở 1 Y-C K47Khám bụng ngoại khoaPGS.TS.BS. Phạm Văn Năng
84
2512 tháng 10 20237,811.KYNgoại cơ sở 1 Y-C K47Khám mạch máu ngoại biên ThS.BS. Liêu Vĩnh Đạt
85
3519 tháng 10 2023511.KYNgoại cơ sở 1 Y-C K47Khám bẹn – đùiThS.BS. Lê Thanh Nhật Minh
86
3519 tháng 10 2023611.KYNgoại cơ sở 1 Y-C K47Hội chứng vàng da tắc mậtThS.BS. Lê Thanh Nhật Minh
87
3519 tháng 10 2023711.KYNgoại cơ sở 1 Y-C K47Hội chứng tắc ruộtTS.BS. Đặng Hồng Quân
88
3519 tháng 10 2023811.KYNgoại cơ sở 1 Y-C K47
Triệu chứng học ngoại khoa các bệnh đại tràng
TS.BS. Đặng Hồng Quân
89
4526 tháng 10 2023511.KYNgoại cơ sở 1 Y-C K47Hội chứng viêm phúc mạcBS.CKII. Lại Văn Nông
90
4526 tháng 10 2023611.KYNgoại cơ sở 1 Y-C K47Sốc chấn thươngBS.CKII. Lại Văn Nông
91
4526 tháng 10 2023711.KYNgoại cơ sở 1 Y-C K47Khám chấn thương và vết thương ngựcThS.BS. Lý Quang Huy
92
4526 tháng 10 2023811.KYNgoại cơ sở 1 Y-C K47
Triệu chứng học ngoại khoa các bệnh dạ dày
ThS.BS. La Vĩnh Phúc
93
552 tháng 11 2023511.KYNgoại cơ sở 1 Y-C K47
Triệu chứng học ngoại khoa các bệnh tụy và lách
ThS.BS. Mai Văn Đợi
94
552 tháng 11 2023611.KYNgoại cơ sở 1 Y-C K47
Triệu chứng học ngoại khoa các bệnh thực quản
ThS.BS. Mai Văn Đợi
95
552 tháng 11 2023711.KYNgoại cơ sở 1 Y-C K47Hội chứng chảy máu trongThS.BS. Nguyễn Văn Hiên
96
552 tháng 11 2023811.KYNgoại cơ sở 1 Y-C K47Khám hậu môn trực tràngThS.BS. Nguyễn Văn Tuấn
97
98
3216 tháng 10 2023706.RDNgoại cơ sở 1 Y-A K36Bệnh án ngoại khoaPGS.TS.BS. Phạm Văn Năng
99
3216 tháng 10 2023806.RDNgoại cơ sở 1 Y-A K36
Ch.bị BN trước PT và ch.sóc sau PT bụng
PGS.TS.BS. Phạm Văn Năng
100
4223 tháng 10 2023706.RDNgoại cơ sở 1 Y-A K36Vô khuẩn, tiệt khuẩn trong ngoại khoaThS.BS. Đoàn Anh Vũ