A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tuần | Thứ | Ngày | Tiết | Địa điểm | Môn | Lớp | Nhóm | sỉ số | Bài giảng | Giảng viên | |||||||||||||||||
2 | 1 | 2 | 2 tháng 10 2023 | 3,4 | 05.KT | Bệnh học ngoại khoa | XN K47 | Sỏi niệu | ThS.BS. Lê Quang Trung | |||||||||||||||||||
3 | 2 | 2 | 9 tháng 10 2023 | 3,4 | 05.KT | Bệnh học ngoại khoa | XN K47 | Viêm phúc mạc | Ths.Bs.Nguyễn Minh Tiến | |||||||||||||||||||
4 | 3 | 2 | 16 tháng 10 2023 | 3,4 | 05.KT | Bệnh học ngoại khoa | XN K47 | Chấn thương, vết thương sọ não | ThS.BS. Hà Thoại Kỳ | |||||||||||||||||||
5 | 4 | 2 | 23 tháng 10 2023 | 3,4 | 05.KT | Bệnh học ngoại khoa | XN K47 | Viêm ruột thừa | ThS.BS. Đoàn Anh Vũ | |||||||||||||||||||
6 | 5 | 2 | 30 tháng 10 2023 | 3,4 | 05.KT | Bệnh học ngoại khoa | XN K47 | Đại cương gãy xương, trật khớp | BM CTCH | |||||||||||||||||||
7 | 6 | 2 | 6 tháng 11 2023 | 3 | 05.KT | Bệnh học ngoại khoa | XN K47 | Thủng ổ loét dạ dày – tá tràng | TS.BS. Đặng Hồng Quân | |||||||||||||||||||
8 | 6 | 2 | 6 tháng 11 2023 | 4 | 05.KT | Bệnh học ngoại khoa | XN K47 | Tắc ruột | TS.BS. Đặng Hồng Quân | |||||||||||||||||||
9 | 7 | 2 | 13 tháng 11 2023 | 3,4 | 05.KT | Bệnh học ngoại khoa | XN K47 | Chấn thương, vết thương bụng | ThS.BS. Nguyễn Văn Hiên | |||||||||||||||||||
10 | 8 | 2 | 20 tháng 11 2023 | 3,4 | 05.KT | Bệnh học ngoại khoa | XN K47 | Thoát vị bẹn | Ths.Bs. Lê Thanh Nhật Minh | |||||||||||||||||||
11 | 9 | 2 | 27 tháng 11 2023 | 3,4 | 05.KT | Bệnh học ngoại khoa | XN K47 | Chấn thương, vết thương ngực | Ths.BS. Lý Quang Huy | |||||||||||||||||||
12 | 10 | 2 | 4 tháng 12 2023 | 3,4 | 05.KT | Bệnh học ngoại khoa | XN K47 | Chấn thương thận kín | ThS.BS. Lê Quang Trung | |||||||||||||||||||
13 | ||||||||||||||||||||||||||||
14 | 1 | 6 | 6 tháng 10 2023 | 1,2 | 02.YT | Bệnh học ngoại khoa | HA K47 | Sỏi niệu | ThS.BS. Lê Quang Trung | |||||||||||||||||||
15 | 2 | 6 | 13 tháng 10 2023 | 1,2 | 02.YT | Bệnh học ngoại khoa | HA K47 | Viêm phúc mạc | ThS.BS. Đoàn Anh Vũ | |||||||||||||||||||
16 | 3 | 6 | 20 tháng 10 2023 | 1,2 | 02.YT | Bệnh học ngoại khoa | HA K47 | Chấn thương, vết thương sọ não | ThS.BS. Hà Thoại Kỳ | |||||||||||||||||||
17 | 4 | 6 | 27 tháng 10 2023 | 1,2 | 02.YT | Bệnh học ngoại khoa | HA K47 | Tắc ruột | TS.BS. Đặng Hồng Quân | |||||||||||||||||||
18 | 5 | 6 | 3 tháng 11 2023 | 1,2 | 02.YT | Bệnh học ngoại khoa | HA K47 | Đại cương gãy xương, trật khớp | BM CTCH | |||||||||||||||||||
19 | 6 | 6 | 10 tháng 11 2023 | 1,2 | 02.YT | Bệnh học ngoại khoa | HA K47 | Thủng ổ loét dạ dày – tá tràng | TS.BS. Đặng Hồng Quân | |||||||||||||||||||
20 | 7 | 6 | 17 tháng 11 2023 | 1,2 | 02.YT | Bệnh học ngoại khoa | HA K47 | Chấn thương, vết thương bụng | ThS.BS. Nguyễn Văn Hiên | |||||||||||||||||||
21 | 8 | 6 | 24 tháng 11 2023 | 1 | 02.YT | Bệnh học ngoại khoa | HA K47 | Thoát vị bẹn | Ths.Bs. Lê Thanh Nhật Minh | |||||||||||||||||||
22 | 8 | 6 | 24 tháng 11 2023 | 2 | 02.YT | Bệnh học ngoại khoa | HA K47 | Viêm ruột thừa | Ths.Bs.Nguyễn Minh Tiến | |||||||||||||||||||
23 | 9 | 6 | 1 tháng 12 2023 | 1,2 | 02.YT | Bệnh học ngoại khoa | HA K47 | Chấn thương, vết thương ngực | Ths.BS. Lý Quang Huy | |||||||||||||||||||
24 | 10 | 6 | 8 tháng 12 2023 | 1,2 | 02.YT | Bệnh học ngoại khoa | HA K47 | Chấn thương thận kín | ThS.BS. Lê Quang Trung | |||||||||||||||||||
25 | ||||||||||||||||||||||||||||
26 | 1 | 7 | 7 tháng 10 2023 | 1,2 | 08.KT | Ngoại cơ sở | RHM K47 | Bệnh án ngoại khoa | ThS.BS. Lê Thanh Bình | |||||||||||||||||||
27 | 2 | 7 | 14 tháng 10 2023 | 1,2 | 08.KT | Ngoại cơ sở | RHM K47 | Khám hệ niệu, sinh dục nam | Ths.BS. Trần Văn Nguyên | |||||||||||||||||||
28 | 3 | 7 | 21 tháng 10 2023 | 1,2 | 08.KT | Ngoại cơ sở | RHM K47 | Khám bụng ngoại khoa | PGS.TS.BS. Phạm Văn Năng | |||||||||||||||||||
29 | 4 | 7 | 28 tháng 10 2023 | 1 | 08.KT | Ngoại cơ sở | RHM K47 | Khám chấn thương sọ não | ThS.BS. Hà Thoại Kỳ | |||||||||||||||||||
30 | 4 | 7 | 28 tháng 10 2023 | 2 | 08.KT | Ngoại cơ sở | RHM K47 | Hội chứng tăng áp lực nội sọ | ThS.BS. Hà Thoại Kỳ | |||||||||||||||||||
31 | 5 | 7 | 4 tháng 11 2023 | 1,2 | 08.KT | Ngoại cơ sở | RHM K47 | Vô khuẩn, tiệt khuẩn trong ngoại khoa | ThS.BS. Đoàn Anh Vũ | |||||||||||||||||||
32 | 6 | 7 | 11 tháng 11 2023 | 1,2 | 08.KT | Ngoại cơ sở | RHM K47 | Hội chứng viêm phúc mạc | ThS.BS. Võ Quang Huy | |||||||||||||||||||
33 | 7 | 7 | 18 tháng 11 2023 | 1 | 08.KT | Ngoại cơ sở | RHM K47 | Khám dây thần kinh ngoại biên | ThS.BS. Nguyễn Hữu Tài | |||||||||||||||||||
34 | 7 | 7 | 18 tháng 11 2023 | 2 | 08.KT | Ngoại cơ sở | RHM K47 | Hội chứng đái máu | ThS.BS. Quách Võ Tấn Phát | |||||||||||||||||||
35 | 8 | 7 | 25 tháng 11 2023 | 1 | 08.KT | Ngoại cơ sở | RHM K47 | Khám chấn thương ngực | Ths.Bs. Lý Quang Huy | |||||||||||||||||||
36 | 8 | 7 | 25 tháng 11 2023 | 2 | 08.KT | Ngoại cơ sở | RHM K47 | Hội chứng tắc ruột | TS.BS. Đặng Hồng Quân | |||||||||||||||||||
37 | 9 | 7 | 2 tháng 12 2023 | 1 | 08.KT | Ngoại cơ sở | RHM K47 | Khám vận động chi trên | BM CTCH | |||||||||||||||||||
38 | 9 | 7 | 2 tháng 12 2023 | 2 | 08.KT | Ngoại cơ sở | RHM K47 | Khám vận động chi dưới | BM CTCH | |||||||||||||||||||
39 | 10 | 7 | 9 tháng 12 2023 | 1,2 | 08.KT | Ngoại cơ sở | RHM K47 | Triệu chứng gãy xương trật khớp | BM CTCH | |||||||||||||||||||
40 | ||||||||||||||||||||||||||||
41 | 3 | 7 | 21 tháng 10 2023 | 1 | 05.KY | ĐHCBCK Ngoại | YB K34 | Điều trị chấn thương ngực | ThS.BS. Liêu Vĩnh Đạt | |||||||||||||||||||
42 | 3 | 7 | 21 tháng 10 2023 | 2 | 05.KY | ĐHCBCK Ngoại | YB K34 | Chẩn đoán và điều trị nhân giáp | ThS.BS. Liêu Vĩnh Đạt | |||||||||||||||||||
43 | 4 | 7 | 28 tháng 10 2023 | 1,2 | 05.KY | ĐHCBCK Ngoại | YB K34 | Chẩn đoán và xử trí bụng cấp | PGS.TS.BS. Phạm Văn Năng | |||||||||||||||||||
44 | 5 | 7 | 4 tháng 11 2023 | 1 | 05.KY | ĐHCBCK Ngoại | YB K34 | Chẩn đoán và điều trị vỡ lách | ThS.BS. Nguyễn Văn Hiên | |||||||||||||||||||
45 | 5 | 7 | 4 tháng 11 2023 | 2 | 05.KY | ĐHCBCK Ngoại | YB K34 | Chẩn đoán và điều trị viêm túi mật | ThS.BS. Lê Thanh Nhật Minh | |||||||||||||||||||
46 | 6 | 7 | 11 tháng 11 2023 | 1 | 05.KY | ĐHCBCK Ngoại | YB K34 | Chẩn đoán và điều trị vỡ gan | ThS.BS. Nguyễn Văn Tuấn | |||||||||||||||||||
47 | 6 | 7 | 11 tháng 11 2023 | 2 | 05.KY | ĐHCBCK Ngoại | YB K34 | Chẩn đoán và điều trị bệnh túi thừa đại tràng | ThS.BS. Mai Văn Đợi | |||||||||||||||||||
48 | 7 | 7 | 18 tháng 11 2023 | 1 | 05.KY | ĐHCBCK Ngoại | YB K34 | Điều trị viêm phúc mạc | BS.CKII. Lại Văn Nông | |||||||||||||||||||
49 | 7 | 7 | 18 tháng 11 2023 | 2 | 05.KY | ĐHCBCK Ngoại | YB K34 | Chẩn đoán và điều trị tắc ruột cơ học | BS.CKII. Lại Văn Nông | |||||||||||||||||||
50 | 8 | 7 | 25 tháng 11 2023 | 1 | 05.KY | ĐHCBCK Ngoại | YB K34 | Chẩn đoán và điều trị ung thư trực tràng | TS.BS. Đặng Hồng Quân | |||||||||||||||||||
51 | 8 | 7 | 25 tháng 11 2023 | 2 | 05.KY | ĐHCBCK Ngoại | YB K34 | Chẩn đoán và điều trị sỏi đường mật chính | ThS.BS. Đoàn Anh Vũ | |||||||||||||||||||
52 | 9 | 7 | 2 tháng 12 2023 | 1,2 | 05.KY | ĐHCBCK Ngoại | YB K34 | Các phương pháp điều trị gãy xương | BM CTCH | |||||||||||||||||||
53 | 10 | 7 | 9 tháng 12 2023 | 1 | 05.KY | ĐHCBCK Ngoại | YB K34 | Biến chứng gãy xương | BM CTCH | |||||||||||||||||||
54 | 10 | 7 | 9 tháng 12 2023 | 2 | 05.KY | ĐHCBCK Ngoại | YB K34 | Các dụng cụ kết hợp xương | BM CTCH | |||||||||||||||||||
55 | 11 | 7 | 16 tháng 12 2023 | 1 | 05.KY | ĐHCBCK Ngoại | YB K34 | Chẩn đoán và điều trị các loại máu tụ trong sọ | ThS.BS. Nguyễn Duy Linh | |||||||||||||||||||
56 | 11 | 7 | 16 tháng 12 2023 | 2 | 05.KY | ĐHCBCK Ngoại | YB K34 | Điều trị cấp cứu chấn thương sọ não | ThS.BS. Nguyễn Hữu Tài | |||||||||||||||||||
57 | 12 | 7 | 23 tháng 12 2023 | 1 | 05.KY | ĐHCBCK Ngoại | YB K34 | Rối loạn đường tiểu dưới nghi do TLT | ThS.BS. Trần Văn Nguyên | |||||||||||||||||||
58 | 12 | 7 | 23 tháng 12 2023 | 2 | 05.KY | ĐHCBCK Ngoại | YB K34 | Sỏi niệu | ThS.BSCKII. Trần Huỳnh Tuấn | |||||||||||||||||||
59 | ||||||||||||||||||||||||||||
60 | 1 | 7 | 7 tháng 10 2023 | 1 | 05.YT | Ngoại cơ sở 1 | Y-A K47 | Bệnh án ngoại khoa | PGS.TS.BS. Phạm Văn Năng | |||||||||||||||||||
61 | 1 | 7 | 7 tháng 10 2023 | 2 | 05.YT | Ngoại cơ sở 1 | Y-A K47 | Ch.bị BN trước PT và ch.sóc sau PT bụng | PGS.TS.BS. Phạm Văn Năng | |||||||||||||||||||
62 | 1 | 7 | 7 tháng 10 2023 | 3 | 05.YT | Ngoại cơ sở 1 | Y-A K47 | Vô khuẩn, tiệt khuẩn trong ngoại khoa | ThS.BS. Đoàn Anh Vũ | |||||||||||||||||||
63 | 1 | 7 | 7 tháng 10 2023 | 4 | 05.YT | Ngoại cơ sở 1 | Y-A K47 | Nhiễm trùng ngoại khoa | ThS.BS. Đoàn Anh Vũ | |||||||||||||||||||
64 | 2 | 7 | 14 tháng 10 2023 | 1,2 | 05.YT | Ngoại cơ sở 1 | Y-A K47 | Khám bụng ngoại khoa | PGS.TS.BS. Phạm Văn Năng | |||||||||||||||||||
65 | 2 | 7 | 14 tháng 10 2023 | 3,4 | 05.YT | Ngoại cơ sở 1 | Y-A K47 | Khám mạch máu ngoại biên | ThS.BS. Liêu Vĩnh Đạt | |||||||||||||||||||
66 | 3 | 7 | 21 tháng 10 2023 | 1 | 05.YT | Ngoại cơ sở 1 | Y-A K47 | Khám bẹn – đùi | ThS.BS. Lê Thanh Nhật Minh | |||||||||||||||||||
67 | 3 | 7 | 21 tháng 10 2023 | 2 | 05.YT | Ngoại cơ sở 1 | Y-A K47 | Hội chứng vàng da tắc mật | ThS.BS. Lê Thanh Nhật Minh | |||||||||||||||||||
68 | 3 | 7 | 21 tháng 10 2023 | 3 | 05.YT | Ngoại cơ sở 1 | Y-A K47 | Hội chứng tắc ruột | TS.BS. Đặng Hồng Quân | |||||||||||||||||||
69 | 3 | 7 | 21 tháng 10 2023 | 4 | 05.YT | Ngoại cơ sở 1 | Y-A K47 | Triệu chứng học ngoại khoa các bệnh đại tràng | TS.BS. Đặng Hồng Quân | |||||||||||||||||||
70 | 4 | 7 | 28 tháng 10 2023 | 1 | 05.YT | Ngoại cơ sở 1 | Y-A K47 | Hội chứng viêm phúc mạc | BS.CKII. Lại Văn Nông | |||||||||||||||||||
71 | 4 | 7 | 28 tháng 10 2023 | 2 | 05.YT | Ngoại cơ sở 1 | Y-A K47 | Sốc chấn thương | BS.CKII. Lại Văn Nông | |||||||||||||||||||
72 | 4 | 3 | 24 tháng 10 2023 | 4 | 05.YT | Ngoại cơ sở 1 | Y-A K47 | Khám chấn thương và vết thương ngực | ThS.BS. Lý Quang Huy | |||||||||||||||||||
73 | 4 | 7 | 28 tháng 10 2023 | 4 | 05.YT | Ngoại cơ sở 1 | Y-A K47 | Triệu chứng học ngoại khoa các bệnh dạ dày | ThS.BS. La Vĩnh Phúc | |||||||||||||||||||
74 | 5 | 7 | 4 tháng 11 2023 | 1 | 05.YT | Ngoại cơ sở 1 | Y-A K47 | Triệu chứng học ngoại khoa các bệnh tụy và lách | ThS.BS. Mai Văn Đợi | |||||||||||||||||||
75 | 5 | 7 | 4 tháng 11 2023 | 2 | 05.YT | Ngoại cơ sở 1 | Y-A K47 | Triệu chứng học ngoại khoa các bệnh thực quản | ThS.BS. Mai Văn Đợi | |||||||||||||||||||
76 | 5 | 7 | 4 tháng 11 2023 | 3 | 05.YT | Ngoại cơ sở 1 | Y-A K47 | Hội chứng chảy máu trong | ThS.BS. Nguyễn Văn Hiên | |||||||||||||||||||
77 | 5 | 7 | 4 tháng 11 2023 | 4 | 05.YT | Ngoại cơ sở 1 | Y-A K47 | Khám hậu môn trực tràng | ThS.BS. Nguyễn Văn Tuấn | |||||||||||||||||||
78 | ||||||||||||||||||||||||||||
79 | 1 | 5 | 5 tháng 10 2023 | 5 | 11.KY | Ngoại cơ sở 1 | Y-C K47 | Bệnh án ngoại khoa | PGS.TS.BS. Phạm Văn Năng | |||||||||||||||||||
80 | 1 | 5 | 5 tháng 10 2023 | 6 | 11.KY | Ngoại cơ sở 1 | Y-C K47 | Ch.bị BN trước PT và ch.sóc sau PT bụng | PGS.TS.BS. Phạm Văn Năng | |||||||||||||||||||
81 | 1 | 5 | 5 tháng 10 2023 | 7 | 11.KY | Ngoại cơ sở 1 | Y-C K47 | Vô khuẩn, tiệt khuẩn trong ngoại khoa | ThS.BS. Đoàn Anh Vũ | |||||||||||||||||||
82 | 1 | 5 | 5 tháng 10 2023 | 8 | 11.KY | Ngoại cơ sở 1 | Y-C K47 | Nhiễm trùng ngoại khoa | ThS.BS. Đoàn Anh Vũ | |||||||||||||||||||
83 | 2 | 5 | 12 tháng 10 2023 | 5,6 | 11.KY | Ngoại cơ sở 1 | Y-C K47 | Khám bụng ngoại khoa | PGS.TS.BS. Phạm Văn Năng | |||||||||||||||||||
84 | 2 | 5 | 12 tháng 10 2023 | 7,8 | 11.KY | Ngoại cơ sở 1 | Y-C K47 | Khám mạch máu ngoại biên | ThS.BS. Liêu Vĩnh Đạt | |||||||||||||||||||
85 | 3 | 5 | 19 tháng 10 2023 | 5 | 11.KY | Ngoại cơ sở 1 | Y-C K47 | Khám bẹn – đùi | ThS.BS. Lê Thanh Nhật Minh | |||||||||||||||||||
86 | 3 | 5 | 19 tháng 10 2023 | 6 | 11.KY | Ngoại cơ sở 1 | Y-C K47 | Hội chứng vàng da tắc mật | ThS.BS. Lê Thanh Nhật Minh | |||||||||||||||||||
87 | 3 | 5 | 19 tháng 10 2023 | 7 | 11.KY | Ngoại cơ sở 1 | Y-C K47 | Hội chứng tắc ruột | TS.BS. Đặng Hồng Quân | |||||||||||||||||||
88 | 3 | 5 | 19 tháng 10 2023 | 8 | 11.KY | Ngoại cơ sở 1 | Y-C K47 | Triệu chứng học ngoại khoa các bệnh đại tràng | TS.BS. Đặng Hồng Quân | |||||||||||||||||||
89 | 4 | 5 | 26 tháng 10 2023 | 5 | 11.KY | Ngoại cơ sở 1 | Y-C K47 | Hội chứng viêm phúc mạc | BS.CKII. Lại Văn Nông | |||||||||||||||||||
90 | 4 | 5 | 26 tháng 10 2023 | 6 | 11.KY | Ngoại cơ sở 1 | Y-C K47 | Sốc chấn thương | BS.CKII. Lại Văn Nông | |||||||||||||||||||
91 | 4 | 5 | 26 tháng 10 2023 | 7 | 11.KY | Ngoại cơ sở 1 | Y-C K47 | Khám chấn thương và vết thương ngực | ThS.BS. Lý Quang Huy | |||||||||||||||||||
92 | 4 | 5 | 26 tháng 10 2023 | 8 | 11.KY | Ngoại cơ sở 1 | Y-C K47 | Triệu chứng học ngoại khoa các bệnh dạ dày | ThS.BS. La Vĩnh Phúc | |||||||||||||||||||
93 | 5 | 5 | 2 tháng 11 2023 | 5 | 11.KY | Ngoại cơ sở 1 | Y-C K47 | Triệu chứng học ngoại khoa các bệnh tụy và lách | ThS.BS. Mai Văn Đợi | |||||||||||||||||||
94 | 5 | 5 | 2 tháng 11 2023 | 6 | 11.KY | Ngoại cơ sở 1 | Y-C K47 | Triệu chứng học ngoại khoa các bệnh thực quản | ThS.BS. Mai Văn Đợi | |||||||||||||||||||
95 | 5 | 5 | 2 tháng 11 2023 | 7 | 11.KY | Ngoại cơ sở 1 | Y-C K47 | Hội chứng chảy máu trong | ThS.BS. Nguyễn Văn Hiên | |||||||||||||||||||
96 | 5 | 5 | 2 tháng 11 2023 | 8 | 11.KY | Ngoại cơ sở 1 | Y-C K47 | Khám hậu môn trực tràng | ThS.BS. Nguyễn Văn Tuấn | |||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||||
98 | 3 | 2 | 16 tháng 10 2023 | 7 | 06.RD | Ngoại cơ sở 1 | Y-A K36 | Bệnh án ngoại khoa | PGS.TS.BS. Phạm Văn Năng | |||||||||||||||||||
99 | 3 | 2 | 16 tháng 10 2023 | 8 | 06.RD | Ngoại cơ sở 1 | Y-A K36 | Ch.bị BN trước PT và ch.sóc sau PT bụng | PGS.TS.BS. Phạm Văn Năng | |||||||||||||||||||
100 | 4 | 2 | 23 tháng 10 2023 | 7 | 06.RD | Ngoại cơ sở 1 | Y-A K36 | Vô khuẩn, tiệt khuẩn trong ngoại khoa | ThS.BS. Đoàn Anh Vũ |