A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LỊCH GIẢNG THÁNG 5- TUẦN 41 từ 18/5/2015-24/5/2015 | |||||||||||||||||||
2 | ||||||||||||||||||||
3 | Lớp | Buổi | Thứ 2(18/5) | Thứ 3(19/5) | Thứ 4(20/5) | Thứ 5 (21/5) | Thứ 6 (22/5) | Thứ 7 (23/5) | CN (24/5) | |||||||||||
4 | ĐD 45A | S | TT cả ngày tại BV PSTỉnh 6/4/2015-22/5/2015 | |||||||||||||||||
5 | C | 13h15 Thi Tin học-PM2 | ||||||||||||||||||
6 | ĐD 45B | S | B-Tin học 12/15-KHCB-PM2 | B-Tin học 14/15-KHCB-PM2 | 7h Thi Tin học-PM2 | |||||||||||||||
7 | C | B-Tin học 13/15-KHCB-PM1 | B-Tin học 15/15-KHCB-PM2 | |||||||||||||||||
8 | ĐD 46AB | S | TT cả ngày tại BVĐK Tỉnh 11/5/2015-17/7/2015 | HSTC 8/8-BM Nội-1 | ||||||||||||||||
9 | C | CSSK Nội 2- 11/15 BM Nội-9 | ||||||||||||||||||
10 | HSK41 | S | TT cả ngày tại BVĐK Tỉnh 11/5/2015-5/6/2015 | |||||||||||||||||
11 | C | |||||||||||||||||||
12 | YS44 AB | S | A-Tin học 14/15 KHCB-PM2 B-Tin học 13/15 KHCB-PM1 | B-Tin học 14/15 KHCB-PM2 | 7h Thi YTCĐ- 7 phòng nhà E | |||||||||||||||
13 | C | Ôn YTCĐ | B-Tin học 12/15 KHCB-PM2 | Ôn YTCĐ | Ôn YTCĐ | A-Tin học 15/15 KHCB-PM2 | ||||||||||||||
14 | YS44 CD | S | TT cả ngày tại BVPS Tỉnh 18/5/2015-29/5/2015 | 7h Thi YTCĐ- 7 phòng nhà E | ||||||||||||||||
15 | C | D-Tin học 15/15 KHCB-PM2 | ||||||||||||||||||
16 | YS45 AB | S | TT cả ngày tại BVĐKTP, Vũ Thư, Đông Hưng, Kiến Xương từ 6/4/2015 đến 22/5/2015 | Bệnh Nội khoa 1/18-BM Nội-8 | ||||||||||||||||
17 | C | Bệnh Nội khoa 2/18-BM Nội-1 | ||||||||||||||||||
18 | YS45 CD | S | D- TH Nội 3/4-BM Nội-3 | Ôn Ngoại ngữ | C- TH Nội 3/4-BM Nội-3 | Bệnh Nội khoa 17/18-BM Nội-1 | Ôn Ngoại ngữ C- TH Nội 4/4-BM Nội-3 | Ôn Ngoại ngữ | ||||||||||||
19 | C | Bệnh Nội khoa 15/18-BM Nội-1 | Ôn Ngoại ngữ | Bệnh Nội khoa 16/18-BM Nội-1 | Bệnh Nội khoa 18/18-BM Nội-4 | Ôn Ngoại ngữ D- TH Nội 4/4-BM Nội-3 | 13h15 Thi Ngoại ngữ-PHC118 | |||||||||||||
20 | Dược K4 | S | TTTN Từ 18/5/2015-24/7/2015 | |||||||||||||||||
21 | C | |||||||||||||||||||
22 | Dược 5A | S | T12-THHPT 10/12-HDDL-PTH T34-THDL 5/10-HDDL-PTH | T34-THHPT 10/12-HDDL-PTH T12-THDL 6/10-HDDL-PTH | T12-THHPT 11/12-HDDL-PTH T34-THDL 6/10-HDDL-PTH | 9h Thi YHCS2-4 phòng nhà E | ||||||||||||||
23 | C | THYHCS- 4/4- BMĐD-2 PTHĐD | HD-DL1-15/15-HDDL-E1.1 | Ôn YHCS2 | T12 THDL 7/10-BCDL-PH3 | Ôn YHCS2 | ||||||||||||||
24 | Dược 5B | S | THYHCS- 4/4- BMĐD-2 PTHĐD | Ôn YHCS2 | Ôn YHCS2 | Ôn YHCS2 | T12 THDL 7/10-BCDL-PTH | 9h Thi YHCS2-4 phòng nhà E | ||||||||||||
25 | C | HD-DL1-15/15-HDDL-E2.1 | T12-THHPT 10/12-HDDL-PTH T34-THDL 5/10-HDDL-PTH | T34-THHPT 10/12-HDDL-PTH T12-THDL 6/10-HDDL-PTH | T12-THHPT 11/12-HDDL-PTH T34-THDL 6/10-HDDL-PTH | |||||||||||||||
26 | Dược 5C | S | Ngoại ngữ 10/22 Cn Huyền-4 | Ngoại ngữ 10/22 Cn Huyền-E1.1 | ||||||||||||||||
27 | C | YHCS2-5/13-YHCS-12 | Ôn thực vật | Hóa PT2- 8/8-HDDL-7 | Dược liệu 1/15-BCDL-E2.2 | Ôn thực vật | YHCS2-6/13-YHCS-12 | |||||||||||||
28 | DSK2 | S | Ôn và Thi TN theo kế hoạch riêng | |||||||||||||||||
29 | C | |||||||||||||||||||
30 | XNK6 | S | Ôn Vi ký sinh trùng | Ôn Vi ký sinh trùng | 7h T12 Thi Vi sinh3- PTH | 7h T34 Thi Vi sinh 3- PTH | ||||||||||||||
31 | C | TT buổi chiều tại BVĐK Tỉnh và TTYTDP từ 5/1/2015- 22/5/2015 | ||||||||||||||||||
32 | CĐK5 | S | TTTN theo kế hoạch riêng từ 11/5/2015- 17/7/2015 | |||||||||||||||||
33 | C | |||||||||||||||||||
34 | CĐK6A | S | Ôn HSTC, CSSKPN | Ôn CSSKPN | Ôn CSSKPN | 7h Thi CSSKPN-PHC118 | Ôn HSTC | |||||||||||||
35 | C | T456 TH Nhi- 2/3 BM Nhi-E2.2 | Ôn CSSKPN | Ôn CSSKPN | Ôn HSTC | ĐLĐCSVN 1- 2/11- Ths Chinh-1 | Ôn HSTC | |||||||||||||
36 | CĐK6B | S | ĐLĐCSVN 2- 2/11- Ths Chinh-5 | Ôn CSSKPN | Ôn CSSKPN | Ôn CSSKPN | 7h Thi CSSKPN-PHC118 | |||||||||||||
37 | C | CSSKPN 12/12- BM Sản-2 | Ôn CSSKPN | Ôn CSSKPN | Ôn CSSKPN | ĐLĐCSVN 1- 2/11- Ths Chinh-1 | Ôn HSTC | |||||||||||||
38 | CĐK6C | S | ĐLĐCSVN 2- 2/11- Ths Chinh-5 | Ôn CSSKPN | Ôn CSSKPN | Ôn CSSKPN | Ôn HSTC | |||||||||||||
39 | C | Ôn CSSKPN | Ôn CSSKPN | Ôn CSSKPN | 13h15 Thi CSSKPN-PHC118 | |||||||||||||||
40 | CĐK6D | S | Ôn CSSKPN | 7h Thi CSSKPN-PHC118 | ĐLĐCSVN 3- 2/11- Ths Chinh-5 | |||||||||||||||
41 | C | T123 TH Nhi- 3/3 BM Nhi-3 | Ôn CSSKPN | ĐLĐCSVN 3- 3/15- Ths Chinh-4 | ||||||||||||||||
42 | CĐK6E | S | Ôn CSSKPN | ĐLĐCSVN 3- 2/11- Ths Chinh-5 | ĐLĐCSVN4- 2/11-Ths Huỳnh-11 | |||||||||||||||
43 | C | HSTC5- 1/4-BM Nội-4 | Ôn CSSKPN | T123-TH CSSKTE- 1/3-BM Nhi-3 | T456-TH CSSKTE- 1/3-BM Nhi-E2.1 | ĐLĐCSVN 3- 3/11- Ths Chinh-4 | ||||||||||||||
44 | CĐK6F | S | ĐLĐCSVN4- 2/11-Ths Huỳnh-11 | |||||||||||||||||
45 | C | HSTC6- 1/4-BM Nội-4 | T123-TH CSSKTE- 1/3-BM Nhi-7 T56-TH Sản 3/5 -BM Sản-PTH | T456-TH CSSKTE- 1/3-BM Nhi-E2.1 T12-TH Sản 3/5 -BM Sản-PTH | ĐLĐCSVN5- 2/11-Ths Huỳnh-11 | |||||||||||||||
46 | CĐK6G | S | ||||||||||||||||||
47 | C | T12-TH Sản 3/5 -BM Sản-PTH | T123-TH CSSKTE- 1/3-BM Nhi-E1.1 | T56-TH Sản 3/5 -BM Sản-PTH | HSTC7- 1/4-BM Nội-E1.1 | T456-TH CSSKTE- 1/3-BM Nhi-E1.1 | ĐLĐCSVN5- 2/15-Ths Huỳnh-11 | |||||||||||||
48 | CĐK7 A | S | T56 THVS 5/7-YHCS-PTH T34 THVS 5/7-YHCS-PTH | N2-SLBMD1- 2/4 YHCS-PTH | Ôn TACB2 | Ôn TACB2 | GDTC 17/17 ĐHY-Sân ĐHY | NLCNM2-1-4/11-Ths Huệ-2 | ||||||||||||
49 | C | GT-THĐD1-11/15 -YTCC-E1.1 | GDTC 16/17 ĐHY-Sân ĐHY | N3-Dược lý 1-TH- 4/7-BCDL-E1.2 | TACB2-2-10/11 Ths Lý-6 Ôn TACB2 | 13h15-TACB2-1- Thi-PHC118 | T12 THVS 5/7-YHCS-PTH | |||||||||||||
50 | CĐK7 B | S | GT-THĐD2-9/15 -YTCC-1 | TACB2- 3-10/11-KHCB-6 TACB2- 4-8/11-Ths H.Nguyệt-7 | T12 THVS 5/7-YHCS-PTH T34 THVS 5/7-YHCS-PTH | N1-Dược lý 2-TH- 4/7-BCDL-E1.2 | TACB2- 3-11/11-KHCB-6 | NLCNM2-1-4/11-Ths Huệ-2 NLCNM2-2-3/11-Ths Phương-13 | ||||||||||||
51 | C | TACB2- 3-9/11-KHCB-6 | 13h15 Thi Hóa sinh-PHC118 | N3-Dược lý 1-TH- 4/7-BCDL-E1.2 T56 THVS 5/7-YHCS-PTH | N3-Dược lý 2-TH- 4/7-BCDL-E1.2 | Ôn TACB2 | GDTC 12/17 ĐHY-Sân ĐHY | |||||||||||||
52 | CĐK7 C | S | N1-SLBMD3- 3/4 YHCS-PTH | TACB2-6-11/11 Ths Lý-5 | GT-THĐD3-9/15 -YTCC-4 | GDTC 14/17 ĐHY-Sân ĐHY | N2-Dược lý 3-TH- 4/7-BCDL-E1.2 TACB2-5-9/11 Ths Nguyệt-E2.1 | NLCNM2-2-3/11-Ths Phương-13 N1-Dược lý 3-TH- 5/7-BCDL-6 | ||||||||||||
53 | C | 13h15 Thi Hóa sinh-PHC118 | N2-SLBMD3- 3/4 YHCS-PTH | TACB2-5-8/11 Ths Nguyệt-E2.1 | N3-Dược lý 2-TH- 4/7-BCDL-E1.2 | TACB2-5-10/11 Ths Nguyệt-E2.2 | NLCNM2-3-3/11-Ths Phương-13 | |||||||||||||
54 | CĐK7 D | S | Ôn TACB2 N1-SLBMD3- 3/4 YHCS-PTH | Ôn TACB2 | Ôn TACB2 | GT-THĐD4-10/15 -YTCC-4 | N2-Dược lý 3-TH- 4/7-BCDL-E1.2 | N1-Dược lý 3-TH- 5/7-BCDL-6 | ||||||||||||
55 | C | T12 THVS 5/7-YHCS-PTH T34 THVS 5/7-YHCS-PTH | N2-SLBMD3- 3/4 YHCS-PTH | 13h15-TACB2-8- Thi-PHC118 | NLCNM2-3-3/11-Ths Phương-13 | |||||||||||||||
56 | CĐK7 E | S | GDTC-13/17 ĐHY-SânĐHY | N1-Dược lý 4-TH- 4/7-BCDL-E1.2 | GDTC-14/17 ĐHY-SânĐHY | |||||||||||||||
57 | C | N2-Dược lý 4-TH- 4/7-BCDL-E1.2 | 13h15 Thi Hóa sinh-PHC118 | GT-THĐD5-10/15 -YTCC-1 | TACB2-9-11/11 Ths Nguyệt-E2.1 | |||||||||||||||
58 | CĐK7 F | S | GDTC-11/17 ĐHY-SânĐHY | Ôn Hóa sinh | T12-THĐDCB13/18 BMĐ D-PTH T34-THĐDCB13/18 BMĐ D-PTH T56-THĐDCB13/18 BMĐ D-PTH | T12-THĐDCB 15/18 BMĐ D-PTH T34-THĐDCB 15/18 BMĐ D-PTH T56-THĐDCB 15/18 BMĐ D-PTH | N1-THĐDCB -BMĐ D-PTH N2-THĐDCB -BMĐ D-PTH N3-THĐDCB -BMĐ D-PTH | |||||||||||||
59 | C | N2-Dược lý 4-TH- 4/7-BCDL-E1.2 | Tiếng Nhật2-11-10/11 Cn Yên-E2.2 T56 THVS 4/7-YHCS-PTH | Tiếng Nhật2-12-10/11 Cn Yên-E2.2 | T12-THĐDCB14/18 BMĐ D-PTH T34-THĐDCB14/18 BMĐ D-PTH T56-THĐDCB14/18 BMĐ D-PTH | N1-THĐDCB -BMĐ D-PTH N2-THĐDCB -BMĐ D-PTH N3-THĐDCB -BMĐ D-PTH | N1-THĐDCB -BMĐ D-PTH N2-THĐDCB -BMĐ D-PTH N3-THĐDCB -BMĐ D-PTH | |||||||||||||
60 | CĐK7 G | S | Tiếng Nhật2-13-9/11 Cn Yên-E2.2 N1-Dược lý 6-TH- 4/7-BCDL-E1.2 | Ôn Hóa sinh Tiếng Nhật2-14-9/11 Cn Yên-E2.2 | Ôn Hóa sinh | T12-THĐDCB13/18 BMĐ D-PTH T34-THĐDCB13/18 BMĐ D-PTH T56-THĐDCB13/18 BMĐ D-PTH | T12-THĐDCB 15/18 BMĐ D-PTH T34-THĐDCB 15/18 BMĐ D-PTH T56-THĐDCB 15/18 BMĐ D-PTH | N1-THĐDCB -BMĐ D-PTH N2-THĐDCB -BMĐ D-PTH N3-THĐDCB -BMĐ D-PTH | ||||||||||||
61 | C | Ôn Hóa sinh | GDTC 13/17 ĐHY-Sân ĐHY | Ôn Hóa sinh T56 THHS 3/3-YHCS-PTH | T12-THĐDCB14/18 BMĐ D-PTH T34-THĐDCB14/18 BMĐ D-PTH T56-THĐDCB14/18 BMĐ D-PTH | N1-THĐDCB -BMĐ D-PTH N2-THĐDCB -BMĐ D-PTH N3-THĐDCB -BMĐ D-PTH | N1-THĐDCB -BMĐ D-PTH N2-THĐDCB -BMĐ D-PTH N3-THĐDCB -BMĐ D-PTH | |||||||||||||
62 | CĐ XN K1 | S | KTXNCB 1/4- YHCS-6 | SKMT-DD-VSATTP 1/8- YTCC-E1.1 | SKMT-DD-VSATTP 2/8- YTCC-3 | |||||||||||||||
63 | C | TACB2-1-11/11Ths H.Nguyệt-E1.2 | N3-Dược lý 6-TH- 4/7-BCDL-E1.2 | |||||||||||||||||
64 | CĐ Dược K1 AB | S | TACB2-3-8/11 Ths H.Nguyệt-6 | 7h Thi GPSL-PHC118 | Hóa sinh- 2/6-YHCS-1 | TACB2-3-9/11 Ths H.Nguyệt-6 | Ôn TACB2 | TACB2-3-10/11 Ths H.Nguyệt-4 | ||||||||||||
65 | C | Ôn GPSL | B12 THVS 4/7-YHCS-PTH B34 THVS 4/7-YHCS-PTH | Ôn TACB2 | A12 THVS 5/7-YHCS-PTH A34 THVS 5/7-YHCS-PTH | B12 THVS 5/7-YHCS-PTH B34 THVS 5/7-YHCS-PTH | NLCNM2-6/11 Ths Huệ-2 | |||||||||||||
66 | Dược TCK3 | S | ||||||||||||||||||
67 | T | Ngoại ngữ 4/22- Cn Huyền-6 | Dược liệu 3/11-BCDL-4 | Ngoại ngữ 5/22- Cn Huyền-6 | Dược liệu 4/11-BCDL-4 | Ngoại ngữ 6/22- Cn Huyền-6 | ||||||||||||||
68 | DT27B | T | Ôn và Thi TN theo kế hoạch riêng | |||||||||||||||||
69 | DT28A | T | T34 THBC- 1/8-Ds Dương-PTH | SDT 13/22 Ths T.Hoa-1 | T56 THBC- 2/8-Ds Dương-PTH T123 THDL 2/11-Bs Thi-1 | SDT 12/22 Ths T.Hoa-1 | T12 THBC- 2/8-Ds Dương-PTH T456 THDL 2/11-Bs Thi-1 | |||||||||||||
70 | LỊCH CÔNG TÁC KHÁC | |||||||||||||||||||
71 | Thời gian | Nội dung | Thành phần dự | Người chủ trì | Địa điểm | |||||||||||||||
72 | Giờ | Thứ | ||||||||||||||||||
73 | 13h15 | Thứ 6 (22/5) | Lịch thi lại: Dược TCK4 thi Ngoại ngữ | HS thi lại | Phòng QLĐT | Phòng thi máy | ||||||||||||||
74 | 9h | Thứ 7 (23/5) | Lịch thi lại: Dược TCK4 thi Kiểm nghiệm thuốc, Bào chế 2, Bảo quản thuốc, Chính trị, Hóa PT2 | HS thi lại | Phòng QLĐT | Phòng học E3.1 | ||||||||||||||
75 | Dự kiến thi tháng 5/ 2015 | Tuần 42: ĐD46 thi CSSK Ngoại khoa; YS44 thi Tin học; TC Dược K5 thi Ngoại ngữ; CĐK6AC thi HSTC; CĐK7FG thi Hóa sinh; CĐK7B,CDDXNK1,CĐ Dược thi TACB2 | ||||||||||||||||||
76 | T/L HIỆU TRƯỞNG TRƯỞNG PHÒNG QLĐT | |||||||||||||||||||
77 | ||||||||||||||||||||
78 | ||||||||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||
81 | GIANG THỊ THU HÀ | |||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||
100 |