A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN BẰNG KẾT QUẢ HỌC TẬP BẬC THPT (XÉT HỌC BẠ) NĂM 2024 TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC HÀ NỘI | |||||||||||||||||||||||||
2 | STT | Ngày ĐKXT | Mã hồ sơ | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính | Tên tỉnh | Tên huyện | Đã nộp lệ phí | Ngày nộp | ||||||||||||||||
3 | 1 | 12/06/2024 | HB242615 | NGUYỄN THỊ MINH HÀ | 17/10/2006 | Nữ | Hà Nội | Quận Thanh Xuân | X | 13/06/2024 | ||||||||||||||||
4 | 2 | 12/06/2024 | HB242614 | DƯƠNG THÚY HÀ | 07/05/2006 | Nữ | Thái Bình | Thành phố Thái Bình | ||||||||||||||||||
5 | 3 | 12/06/2024 | HB242613 | TRẦN ĐỨC LONG | 16/10/2006 | Nam | Hà Nội | Quận Hà Đông | X | 13/06/2024 | ||||||||||||||||
6 | 4 | 12/06/2024 | HB242612 | NGUYỄN THÁI NAM | 21/07/2006 | Nam | Hà Nội | Huyện Thường Tín | ||||||||||||||||||
7 | 5 | 12/06/2024 | HB242611 | NGUYỄN QUỲNH KHUÊ | 14/06/2006 | Nữ | Hà Nội | Huyện Thường Tín | ||||||||||||||||||
8 | 6 | 12/06/2024 | HB242610 | NGUYỄN HOÀNG HIỆP | 29/09/2006 | Nam | Hà Nội | Huyện Thường Tín | X | 13/06/2024 | ||||||||||||||||
9 | 7 | 12/06/2024 | HB242609 | TRẦN GIA LINH | 17/12/2006 | Nữ | TP. Hồ Chí Minh | Quận 8 | ||||||||||||||||||
10 | 8 | 12/06/2024 | HB242608 | ĐẶNG CÔNG THÀNH | 08/08/2006 | Nam | Hà Nội | Quận Cầu Giấy | ||||||||||||||||||
11 | 9 | 12/06/2024 | HB242607 | NGUYỄN MAI PHƯƠNG | 17/08/2006 | Nữ | Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | ||||||||||||||||||
12 | 10 | 12/06/2024 | HB242606 | PHẠM THANH XUÂN | 11/12/2006 | Nữ | Hà Nội | Quận Hoàng Mai | ||||||||||||||||||
13 | 11 | 12/06/2024 | HB242605 | TRỊNH ANH TÚ | 18/09/2006 | Nam | Hà Nội | Quận Long Biên | ||||||||||||||||||
14 | 12 | 12/06/2024 | HB242604 | NGUYỄN ĐỖ HOÀNG TÙNG | 25/10/2006 | Nam | Hà Nội | Huyện Ba Vì | X | 13/06/2024 | ||||||||||||||||
15 | 13 | 12/06/2024 | HB242603 | PHẠM GIA KHÁNH | 11/05/2006 | Nam | Hà Nội | Quận Hà Đông | X | 13/06/2024 | ||||||||||||||||
16 | 14 | 12/06/2024 | HB242602 | LÊ HẢI DUY | 23/02/2006 | Nam | Thanh Hoá | Huyện Đông Sơn | ||||||||||||||||||
17 | 15 | 12/06/2024 | HB242601 | PHẠM NGỌC ANH | 27/03/2006 | Nữ | Thái Bình | Huyện Quỳnh Phụ | ||||||||||||||||||
18 | 16 | 12/06/2024 | HB242600 | TRẦN TUẤN PHƯƠNG | 09/07/2006 | Nam | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | ||||||||||||||||||
19 | 17 | 12/06/2024 | HB242599 | NGUYỄN QUỐC TRIỆU | 18/12/2006 | Nam | Hà Nội | Quận Ba Đình | ||||||||||||||||||
20 | 18 | 12/06/2024 | HB242598 | NGUYỄN DUY ANH ĐỨC | 06/01/2006 | Nam | Nghệ An | Huyện Thanh Chương | ||||||||||||||||||
21 | 19 | 12/06/2024 | HB242597 | NGUYỄN NGỌC ANH | 10/01/2006 | Nữ | Hà Nội | Quận Cầu Giấy | ||||||||||||||||||
22 | 20 | 12/06/2024 | HB242596 | NGUYỄN KIM YẾN | 04/10/2006 | Nữ | Hà Nội | Quận Ba Đình | X | 12/06/2024 | ||||||||||||||||
23 | 21 | 12/06/2024 | HB242595 | NGUYỄN BÁ CƯỜNG | 30/04/2006 | Nam | Hà Nội | Huyện Ba Vì | X | 12/06/2024 | ||||||||||||||||
24 | 22 | 12/06/2024 | HB242594 | VŨ ĐỨC HIẾU | 03/02/2006 | Nam | Quảng Ninh | Thành phố Uông Bí | ||||||||||||||||||
25 | 23 | 12/06/2024 | HB242593 | ĐOÀN ĐỨC MINH | 01/12/2006 | Nam | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | ||||||||||||||||||
26 | 24 | 12/06/2024 | HB242592 | TRẦN ĐỨC THẮNG | 15/11/2006 | Nam | Nam Định | Huyện Vụ Bản | ||||||||||||||||||
27 | 25 | 12/06/2024 | HB242591 | ĐINH TUẤN HÙNG | 09/09/2006 | Nam | Vĩnh Phúc | Thành phố Phúc Yên | ||||||||||||||||||
28 | 26 | 12/06/2024 | HB242590 | NGUYỄN HOÀNG ĐỨC | 25/06/2004 | Nam | Hà Nội | Quận Bắc Từ Liêm | ||||||||||||||||||
29 | 27 | 12/06/2024 | HB242589 | PHẠM ĐỨC MINH | 17/08/2006 | Nam | Quảng Ninh | Thành phố Hạ Long | X | 13/06/2024 | ||||||||||||||||
30 | 28 | 12/06/2024 | HB242588 | NGÔ THẾ DUY | 22/03/2006 | Nam | Yên Bái | Huyện Trấn Yên | X | 12/06/2024 | ||||||||||||||||
31 | 29 | 12/06/2024 | HB242587 | BÙI THU HÀ | 09/10/2006 | Nữ | Hoà Bình | Thành phố Hòa Bình | X | 12/06/2024 | ||||||||||||||||
32 | 30 | 12/06/2024 | HB242586 | VŨ THÀNH ĐẠT | 11/11/2006 | Nam | Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | ||||||||||||||||||
33 | 31 | 12/06/2024 | HB242585 | NGUYỄN ANH VŨ | 05/04/2006 | Nam | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | ||||||||||||||||||
34 | 32 | 12/06/2024 | HB242584 | NGUYỄN THẢO QUYÊN | 01/04/2006 | Nữ | Nghệ An | Huyện Quỳnh Lưu | ||||||||||||||||||
35 | 33 | 12/06/2024 | HB242583 | LÊ TRUNG HẬU | 11/11/2006 | Nam | Hà Tĩnh | Huyện Nghi Xuân (trước 01/01/2019 có xã ĐBKK) | ||||||||||||||||||
36 | 34 | 12/06/2024 | HB242582 | ĐOÀN LÊ MINH | 14/10/2006 | Nam | Hà Nội | Quận Hoàng Mai | X | 13/06/2024 | ||||||||||||||||
37 | 35 | 12/06/2024 | HB242581 | NGUYỄN HOÀNG SƠN | 17/03/2006 | Nam | Quảng Ninh | Thành phố Uông Bí | ||||||||||||||||||
38 | 36 | 12/06/2024 | HB242580 | TRẦN KHÁNH HƯNG | 23/06/2006 | Nam | Hà Nội | Huyện Ứng Hòa | X | 13/06/2024 | ||||||||||||||||
39 | 37 | 12/06/2024 | HB242579 | NGUYỄN ĐÌNH HUY | 07/12/2006 | Nam | Hà Nội | Quận Nam Từ Liêm | X | 12/06/2024 | ||||||||||||||||
40 | 38 | 12/06/2024 | HB242578 | BẠCH THỊ NGỌC ĐIỆP | 08/04/2006 | Nữ | Hưng Yên | Huyện Ân Thi | ||||||||||||||||||
41 | 39 | 12/06/2024 | HB242577 | TRẦN THỊ KHÁNH LINH | 16/05/2006 | Nữ | Hà Tĩnh | Huyện Thạch Hà (trước 01/01//2021 có xã ĐBKK) | X | 12/06/2024 | ||||||||||||||||
42 | 40 | 12/06/2024 | HB242576 | NGUYỄN DUY SƠN | 14/08/2006 | Nam | Hà Nội | Huyện Ba Vì | X | 12/06/2024 | ||||||||||||||||
43 | 41 | 12/06/2024 | HB242575 | NGUYỄN NGUYÊN NGỰ | 03/11/2006 | Nam | Hà Tĩnh | Huyện Can Lộc (trước 20/6/2017 có xã ĐBKK) | X | 12/06/2024 | ||||||||||||||||
44 | 42 | 12/06/2024 | HB242574 | NHỮ THỊ MINH CHÂU | 28/09/2006 | Nữ | Hà Nội | Quận Ba Đình | ||||||||||||||||||
45 | 43 | 12/06/2024 | HB242573 | LÊ TÔN PHƯƠNG KHUÊ | 28/12/2006 | Nữ | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | ||||||||||||||||||
46 | 44 | 12/06/2024 | HB242572 | LƯU THỊ Ý NHƯ | 05/11/2006 | Nữ | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | X | 12/06/2024 | ||||||||||||||||
47 | 45 | 12/06/2024 | HB242571 | LÊ ĐỨC ANH | 24/09/2005 | Nam | Quảng Ninh | Thị xã Đông Triều | X | 12/06/2024 | ||||||||||||||||
48 | 46 | 12/06/2024 | HB242570 | PHAN THỊ THANH NGA | 23/01/2006 | Nữ | Vĩnh Phúc | Huyện Tam Dương | ||||||||||||||||||
49 | 47 | 12/06/2024 | HB242569 | QUÁCH MẠNH TƯỜNG | 26/04/2006 | Nam | Thái Bình | Thành phố Thái Bình | X | 12/06/2024 | ||||||||||||||||
50 | 48 | 12/06/2024 | HB242568 | NGUYỄN NGỌC MAI | 23/02/2005 | Nữ | Hà Nội | Huyện Ứng Hòa | X | 12/06/2024 | ||||||||||||||||
51 | 49 | 12/06/2024 | HB242567 | THIỀU QUỐC HƯNG | 27/12/2006 | Nam | Hà Tĩnh | Huyện Kỳ Anh (trước 04/6/2021 có xã ĐBKK) | ||||||||||||||||||
52 | 50 | 12/06/2024 | HB242566 | ĐỖ THỊ NGỌC | 23/11/1999 | Nữ | Hà Nội | Quận Hà Đông | ||||||||||||||||||
53 | 51 | 12/06/2024 | HB242565 | NGUYỄN HOÀNG ĐỨC | 25/06/2004 | Nam | Hà Nội | Quận Bắc Từ Liêm | X | 12/06/2024 | ||||||||||||||||
54 | 52 | 12/06/2024 | HB242564 | NGUYỄN THÀNH DƯƠNG | 02/01/2006 | Nam | Hải Phòng | Quận Hải An | X | 12/06/2024 | ||||||||||||||||
55 | 53 | 12/06/2024 | HB242563 | VŨ QUỐC VIỆT | 10/08/2006 | Nam | Hưng Yên | Thành phố Hưng Yên | X | 12/06/2024 | ||||||||||||||||
56 | 54 | 12/06/2024 | HB242562 | TRẦN ĐỨC ĐỨC ANH | 09/11/2005 | Nam | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | X | 12/06/2024 | ||||||||||||||||
57 | 55 | 12/06/2024 | HB242561 | SÉO QUỐC HẬU | 05/01/2006 | Nam | Cao Bằng | Huyện Bảo Lạc | ||||||||||||||||||
58 | 56 | 12/06/2024 | HB242560 | ĐỖ THỊ NGỌC | 23/11/1999 | Nữ | Hà Nội | Quận Hà Đông | ||||||||||||||||||
59 | 57 | 12/06/2024 | HB242559 | HOÀNG MAI ĐỨC QUANG | 04/05/2006 | Nam | Hà Nội | Quận Thanh Xuân | X | 12/06/2024 | ||||||||||||||||
60 | 58 | 12/06/2024 | HB242558 | BÙI MAI THUẬN | 18/12/2006 | Nữ | Hà Nội | Quận Hà Đông | X | 12/06/2024 | ||||||||||||||||
61 | 59 | 12/06/2024 | HB242557 | NGUYỄN TIẾN ANH DƯƠNG | 08/09/2006 | Nam | Hà Nội | Huyện Thường Tín | X | 12/06/2024 | ||||||||||||||||
62 | 60 | 12/06/2024 | HB242556 | NGUYỄN THỊ NGA | 12/04/2003 | Nữ | Hà Nội | Quận Ba Đình | ||||||||||||||||||
63 | 61 | 12/06/2024 | HB242555 | NGUYỄN HƯNG PHI | 29/11/2005 | Nam | Hà Nội | Huyện Hoài Đức | X | 12/06/2024 | ||||||||||||||||
64 | 62 | 12/06/2024 | HB242554 | HOÀNG HÀ PHƯƠNG | 21/10/2006 | Nữ | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | X | 12/06/2024 | ||||||||||||||||
65 | 63 | 12/06/2024 | HB242553 | PHÙNG MINH NGUYỆT | 03/11/2006 | Nữ | Hà Nội | Quận Hoàn Kiếm | ||||||||||||||||||
66 | 64 | 12/06/2024 | HB242552 | PHẠM THU TRANG | 05/12/2006 | Nữ | Hà Nội | Huyện Hoài Đức | X | 12/06/2024 | ||||||||||||||||
67 | 65 | 12/06/2024 | HB242551 | TRẦN TUẤN MINH | 20/06/2006 | Nam | Hải Phòng | Quận Lê Chân | X | 12/06/2024 | ||||||||||||||||
68 | 66 | 12/06/2024 | HB242550 | CAO THÁI SƠN | 08/12/2006 | Nam | Hà Nội | Quận Thanh Xuân | X | 12/06/2024 | ||||||||||||||||
69 | 67 | 12/06/2024 | HB242549 | NGUYỄN HIỀN ANH | 20/10/2006 | Nữ | Hà Nội | Quận Bắc Từ Liêm | X | 12/06/2024 | ||||||||||||||||
70 | 68 | 12/06/2024 | HB242548 | PHẠM TRANG LINH | 28/11/2006 | Nữ | Hà Nội | Quận Hoàn Kiếm | X | 12/06/2024 | ||||||||||||||||
71 | 69 | 12/06/2024 | HB242547 | NGUYỄN ĐỨC TÙNG | 28/04/2006 | Nam | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | X | 12/06/2024 | ||||||||||||||||
72 | 70 | 12/06/2024 | HB242546 | BÙI HIỂN LONG | 27/01/2006 | Nam | Hà Nội | Quận Đống Đa | ||||||||||||||||||
73 | 71 | 12/06/2024 | HB242545 | NGUYEN DINH HIEP | 25/09/2004 | Nam | Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | X | 12/06/2024 | ||||||||||||||||
74 | 72 | 12/06/2024 | HB242544 | NGUYỄN MAI ANH | 01/05/2006 | Nữ | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | X | 12/06/2024 | ||||||||||||||||
75 | 73 | 12/06/2024 | HB242543 | LÊ THẾ ĐỨC | 07/03/2006 | Nam | Hà Nội | Huyện Mê Linh | X | 12/06/2024 | ||||||||||||||||
76 | 74 | 12/06/2024 | HB242542 | DƯƠNG NGỌC DIỆP | 05/11/2006 | Nữ | Thái Nguyên | Thị xã Phổ Yên | X | 12/06/2024 | ||||||||||||||||
77 | 75 | 12/06/2024 | HB242541 | NGUYỄN VIỆT HOÀNG | 04/04/2006 | Nam | Phú Thọ | Huyện Hạ Hòa (Trước 04/6/2021) | X | 12/06/2024 | ||||||||||||||||
78 | 76 | 12/06/2024 | HB242540 | LÊ ĐÌNH VĨ | 02/01/2005 | Nam | Thanh Hoá | Huyện Triệu Sơn | X | 12/06/2024 | ||||||||||||||||
79 | 77 | 12/06/2024 | HB242539 | LÊ NGUYỄN TÚ TÂM | 12/03/2006 | Nam | Hà Nội | Huyện Thường Tín | X | 12/06/2024 | ||||||||||||||||
80 | 78 | 12/06/2024 | HB242538 | LÊ TIẾN ĐỨC | 12/06/2006 | Nam | Hà Nội | Quận Hà Đông | X | 12/06/2024 | ||||||||||||||||
81 | 79 | 12/06/2024 | HB242537 | VŨ NGỌC LÂM | 26/04/2006 | Nam | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | X | 12/06/2024 | ||||||||||||||||
82 | 80 | 12/06/2024 | HB242536 | TRẦN MINH ANH | 15/09/2006 | Nữ | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | X | 12/06/2024 | ||||||||||||||||
83 | 81 | 12/06/2024 | HB242535 | PHÙNG ĐẶNG NGỌC LAN | 26/06/2006 | Nữ | Hà Nội | Huyện Ba Vì | X | 12/06/2024 | ||||||||||||||||
84 | 82 | 12/06/2024 | HB242534 | NGUYỄN NGỌC KIÊN | 11/10/2006 | Nam | Hoà Bình | Thành phố Hòa Bình | X | 12/06/2024 | ||||||||||||||||
85 | 83 | 12/06/2024 | HB242533 | NGUYỄN MINH ANH THƯ | 12/07/2006 | Nữ | Hà Nội | Huyện Mê Linh | X | 12/06/2024 | ||||||||||||||||
86 | 84 | 12/06/2024 | HB242532 | THÂN TÙNG LÂM | 12/08/2006 | Nam | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | ||||||||||||||||||
87 | 85 | 12/06/2024 | HB242531 | CAO HUY ANH | 28/11/2006 | Nam | Hà Nội | Quận Thanh Xuân | X | 12/06/2024 | ||||||||||||||||
88 | 86 | 12/06/2024 | HB242530 | NGUYỄN ĐÌNH LÂM | 25/04/2006 | Nam | Sơn La | Huyện Yên Châu | X | 12/06/2024 | ||||||||||||||||
89 | 87 | 12/06/2024 | HB242529 | ĐỖ MAI HƯƠNG | 03/09/2006 | Nữ | Hà Nội | Huyện Thạch Thất | X | 12/06/2024 | ||||||||||||||||
90 | 88 | 12/06/2024 | HB242528 | TRƯƠNG HIỀN MAI | 14/11/2006 | Nữ | Hà Nam | Thành phố Phủ Lý | X | 12/06/2024 | ||||||||||||||||
91 | 89 | 12/06/2024 | HB242527 | ĐỖ QUANG TRUNG | 15/03/2006 | Nam | Hà Nội | Quận Bắc Từ Liêm | ||||||||||||||||||
92 | 90 | 12/06/2024 | HB242526 | NGUYỄN HỒNG KỲ | 01/12/2006 | Nam | Phú Thọ | Thành phố Việt Trì | X | 12/06/2024 | ||||||||||||||||
93 | 91 | 12/06/2024 | HB242525 | ĐÀO TRỌNG TUẤN | 09/05/2006 | Nam | Hà Giang | Thành phố Hà Giang | X | 12/06/2024 | ||||||||||||||||
94 | 92 | 12/06/2024 | HB242524 | BÙI ĐỨC ANH | 10/06/2006 | Nam | Hà Nội | Huyện Phúc Thọ | X | 12/06/2024 | ||||||||||||||||
95 | 93 | 12/06/2024 | HB242523 | BẠCH ĐĂNG BẢO | 06/04/2006 | Nam | Hà Nội | Quận Nam Từ Liêm | ||||||||||||||||||
96 | 94 | 12/06/2024 | HB242522 | TRẦN TIẾN THÀNH | 07/11/2006 | Nam | Hà Nội | Quận Hà Đông | X | 12/06/2024 | ||||||||||||||||
97 | 95 | 11/06/2024 | HB242521 | LÊ NHẬT ANH | 13/11/2006 | Nam | Nam Định | Thành phố Nam Định | X | 12/06/2024 | ||||||||||||||||
98 | 96 | 11/06/2024 | HB242520 | NGUYỄN CÔNG ĐOÀN | 20/10/2006 | Nam | Hà Tĩnh | Huyện Đức Thọ (trước 20/6/2017 có xã ĐBKK) | X | 12/06/2024 | ||||||||||||||||
99 | 97 | 11/06/2024 | HB242519 | DƯƠNG MINH NGỌC | 04/10/2006 | Nữ | Hà Nội | Quận Long Biên | ||||||||||||||||||
100 | 98 | 11/06/2024 | HB242518 | NGUYỄN THỊ KIM TUYẾN | 02/03/2006 | Nữ | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | X | 12/06/2024 |