A | B | C | D | F | G | H | I | J | K | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HCM | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||||||||||||||
2 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||||||||
4 | LỊCH THI HỌC KỲ 3 NĂM HỌC 2021-2022 (CHÍNH QUY - HỌC KỲ HÈ) | |||||||||||||||||||||||
5 | ĐỊA ĐIỂM THI: CƠ SỞ LINH TRUNG | |||||||||||||||||||||||
6 | ||||||||||||||||||||||||
7 | Mã MH | Tên môn học | Mã lớp | Ngày thi | Giờ thi | Số SV | Mã CB | Họ tên CBGD | Tg thi tối đa | Khóa | ||||||||||||||
8 | ENE10016 | Vẽ kỹ thuật – đồ họa | 20CMT | 22/08/2022 | 07g45 | 62 | 2446 | Nguyễn Đoàn Thiện Chí | 90 | 2020 | ||||||||||||||
9 | ETC10017 | Thiết kế logic khả trình | 20DTV_he | 22/08/2022 | 07g45 | 125 | 0411 | Lê Đức Hùng | 90 | 2020 | ||||||||||||||
10 | BAA00003 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | HE-LT1 | 22/08/2022 | 09g55 | 131 | 902 | Khoa Chính trị-Hành chính | 60 | 2021 | ||||||||||||||
11 | BAA00003 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | HE-LT2 | 22/08/2022 | 09g55 | 80 | 902 | Khoa Chính trị-Hành chính | 60 | 2021 | ||||||||||||||
12 | BAA00003 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | HE-LT3 | 22/08/2022 | 09g55 | 93 | 902 | Khoa Chính trị-Hành chính | 60 | 2021 | ||||||||||||||
13 | PHY00001 | Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) | HE-LT1 | 22/08/2022 | 13g30 | 131 | 0707 | Lê Thụy Thanh Giang | 90 | 2021 | ||||||||||||||
14 | PHY00001 | Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) | HE-LT2 | 22/08/2022 | 13g30 | 129 | 1963 | Võ Thị Ngọc Thủy | 90 | 2021 | ||||||||||||||
15 | BAA00101 | Triết học Mác - Lênin | HE-LT1 | 22/08/2022 | 15g40 | 92 | 902 | Khoa Chính trị-Hành chính | 90 | 2021 | ||||||||||||||
16 | CHE10408 | Các PP phân tích vật liệu vô cơ | 1 | 22/08/2022 | 15g40 | 65 | 1421 | Lê Tiến Khoa | 60 | 2019 | ||||||||||||||
17 | BAA00014 | Anh văn 4 | HE-LT1 | 23/08/2022 | 07g45 | 40 | 700 | Trung tâm Ngoại ngữ | 90 | 2021 | ||||||||||||||
18 | BAA00014 | Anh văn 4 | HE-LT2 | 23/08/2022 | 07g45 | 32 | 700 | Trung tâm Ngoại ngữ | 90 | 2021 | ||||||||||||||
19 | BAA00014 | Anh văn 4 | HE-LT3 | 23/08/2022 | 07g45 | 24 | 700 | Trung tâm Ngoại ngữ | 90 | 2021 | ||||||||||||||
20 | BAA00014 | Anh văn 4 | HE-LT4 | 23/08/2022 | 07g45 | 40 | 700 | Trung tâm Ngoại ngữ | 90 | 2021 | ||||||||||||||
21 | BAA00013 | Anh văn 3 | HE-LT1 | 23/08/2022 | 09g55 | 24 | 700 | Trung tâm Ngoại ngữ | 90 | 2021 | ||||||||||||||
22 | BAA00013 | Anh văn 3 | HE-LT2 | 23/08/2022 | 09g55 | 30 | 700 | Trung tâm Ngoại ngữ | 90 | 2021 | ||||||||||||||
23 | PHY00002 | Vật lý đại cương 2 (Điện từ - Quang) | HE-LT1 | 23/08/2022 | 13g30 | 130 | 2141 | Nguyễn Thị Trúc Linh | 90 | 2021 | ||||||||||||||
24 | PHY00002 | Vật lý đại cương 2 (Điện từ - Quang) | HE-LT2 | 23/08/2022 | 13g30 | 127 | 1971 | Đào Anh Tuấn | 90 | 2021 | ||||||||||||||
25 | BAA00012 | Anh văn 2 | HE-LT1 | 23/08/2022 | 15g40 | 22 | 700 | Trung tâm Ngoại ngữ | 90 | 2021 | ||||||||||||||
26 | BAA00103 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | HE-LT1 | 23/08/2022 | 15g40 | 97 | 902 | Khoa Chính trị-Hành chính | 60 | 2021 | ||||||||||||||
27 | BAA00103 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | HE-LT2 | 23/08/2022 | 15g40 | 82 | 902 | Khoa Chính trị-Hành chính | 60 | 2021 | ||||||||||||||
28 | BAA00103 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | HE-LT3 | 23/08/2022 | 15g40 | 51 | 902 | Khoa Chính trị-Hành chính | 60 | 2021 | ||||||||||||||
29 | CHE10009 | Hóa vô cơ 1 | 20HOHB | 26/08/2022 | 07g45 | 60 | 0505 | Trần Hớn Quốc | 120 | 2020 | ||||||||||||||
30 | ENE10005 | Quá trình hóa lý trong xử lý nước | 20CMT | 26/08/2022 | 07g45 | 69 | 1392 | Nguyễn Thanh Tâm | 60 | 2020 | ||||||||||||||
31 | MTH00030 | Đại số tuyến tính | HE-LT1 | 26/08/2022 | 07g45 | 146 | 0200 | Lê Văn Hợp | 90 | 2021 | ||||||||||||||
32 | BIO10022 | Thực tập Sinh học phân tử đại cương | 20CSH1 | 26/08/2022 | 09g55 | 60 | 1508 | Nguyễn Thị Mỹ Nương | 60 | 2020 | ||||||||||||||
33 | BIO10022 | Thực tập Sinh học phân tử đại cương | 20CSH2 | 26/08/2022 | 09g55 | 57 | 1508 | Nguyễn Thị Mỹ Nương | 60 | 2020 | ||||||||||||||
34 | BIO10022 | Thực tập Sinh học phân tử đại cương | 20CSH3 | 26/08/2022 | 09g55 | 52 | 1508 | Nguyễn Thị Mỹ Nương | 60 | 2020 | ||||||||||||||
35 | BIO10022 | Thực tập Sinh học phân tử đại cương | 20CSH4 | 26/08/2022 | 09g55 | 60 | 1508 | Nguyễn Thị Mỹ Nương | 60 | 2020 | ||||||||||||||
36 | MTH00055 | Cơ sở lập trình | HE-LT1 | 26/08/2022 | 09g55 | 75 | 0257 | Hà Văn Thảo | 120 | 2021 | ||||||||||||||
37 | BAA00102 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | HE-LT1 | 26/08/2022 | 13g30 | 138 | 902 | Khoa Chính trị-Hành chính | 60 | 2021 | ||||||||||||||
38 | BAA00102 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | HE-LT4 | 26/08/2022 | 13g30 | 64 | 902 | Khoa Chính trị-Hành chính | 60 | 2021 | ||||||||||||||
39 | ETC10015 | Các hệ thống truyền thông | 20DTV_he | 26/08/2022 | 13g30 | 125 | 0924 | Đặng Lê Khoa | 90 | 2020 | ||||||||||||||
40 | BAA00104 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | HE-LT1 | 26/08/2022 | 15g40 | 115 | 902 | Khoa Chính trị-Hành chính | 60 | 2021 | ||||||||||||||
41 | BAA00104 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | HE-LT2 | 26/08/2022 | 15g40 | 76 | 902 | Khoa Chính trị-Hành chính | 60 | 2021 | ||||||||||||||
42 | BAA00104 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | HE-LT3 | 26/08/2022 | 15g40 | 132 | 902 | Khoa Chính trị-Hành chính | 60 | 2021 | ||||||||||||||
43 | BAA00104 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | HE-LT4 | 26/08/2022 | 15g40 | 133 | 902 | Khoa Chính trị-Hành chính | 60 | 2021 | ||||||||||||||
44 | ||||||||||||||||||||||||
45 | Lưu ý: | |||||||||||||||||||||||
46 | - Sinh viên phải hoàn tất học phí HK3/2021-2022 để được dự thi. | |||||||||||||||||||||||
47 | - Sinh viên có mặt tại phòng thi trước giờ thi 15 phút, SV phải mang theo thẻ SV và CMND/CCCD. | |||||||||||||||||||||||
48 | - Ngày 17/8/2022, sinh viên xem lịch thi - phòng thi chi tiết trên web trường. | |||||||||||||||||||||||
49 | ||||||||||||||||||||||||
50 | Ngày 19 tháng 7 năm 2022 | |||||||||||||||||||||||
51 | TL. HIỆU TRƯỞNG | |||||||||||||||||||||||
52 | KT. TRƯỞNG PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCL | |||||||||||||||||||||||
53 | PHÓ TRƯỞNG PHÒNG | |||||||||||||||||||||||
54 | ||||||||||||||||||||||||
55 | ||||||||||||||||||||||||
56 | ||||||||||||||||||||||||
57 | ||||||||||||||||||||||||
58 | Nguyễn Thị Thùy Trang | |||||||||||||||||||||||
59 | ||||||||||||||||||||||||
60 | ||||||||||||||||||||||||
61 | ||||||||||||||||||||||||
62 | ||||||||||||||||||||||||
63 | ||||||||||||||||||||||||
64 | ||||||||||||||||||||||||
65 | ||||||||||||||||||||||||
66 | ||||||||||||||||||||||||
67 | ||||||||||||||||||||||||
68 | ||||||||||||||||||||||||
69 | ||||||||||||||||||||||||
70 | ||||||||||||||||||||||||
71 | ||||||||||||||||||||||||
72 | ||||||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||||||
74 | ||||||||||||||||||||||||
75 | ||||||||||||||||||||||||
76 | ||||||||||||||||||||||||
77 | ||||||||||||||||||||||||
78 | ||||||||||||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||
100 |