ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXY
1
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TINĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
3
4
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 4 NĂM 2023
5
Loại hình đào tạo: Chính quy
6
(Đính kèm Quyết định số: /QĐ-ĐHCNTT, ngày tháng năm 2023)
7
KHOA KỸ THUẬT PHẦN MỀM
8
STTHọ và tênMSSVNgày sinhNơi sinhGiới
tính
ĐTBTLĐRLXếp loại
9
1Lê Huỳnh Tấn1352105018/5/1995Đắk LắkNam6.6366.00Trung bình Khá
10
2Hoàng TrungLực1452050021/10/1996Đắk LắkNam7.6669.00Khá
11
3Nguyễn NgọcTường1452106318/10/1996Bình ĐịnhNam7.8868.00Khá
12
4Phạm LêHuy1552031229/4/1997Lâm ĐồngNam7.3768.00Khá
13
5Tăng HoàngÂn1652002019/3/1998Bà Rịa - Vũng TàuNam8.0077.00Giỏi
14
6Vũ MinhThắng1752104106/02/1999Kon TumNam7.2472.00Khá
15
7Đỗ Thị ThanhNhã1852011624/7/2000Thành phố Hồ Chí MinhNữ8.2270.00Giỏi
16
8Tưởng ThànhLong1852022711/11/2000Thành phố Hồ Chí MinhNam8.4682.00Giỏi
17
9Cát1852051530/12/2000Quảng NamNam7.5281.00Khá
18
10Phạm QuốcĐạt1852058416/10/2000Đắk LắkNam8.4089.00Giỏi
19
11Phan DuyĐức1852062120/5/2000Bình ĐịnhNam7.5386.00Khá
20
12Bùi Đoàn QuangTân1852137309/02/2000Lâm ĐồngNam8.1276.00Giỏi
21
13Nguyễn Đức ChíĐạt1952133412/10/2001Quảng TrịNam7.8698.00Khá
22
14Phạm TấnKhang1952167003/7/2001Đắk LắkNam8.2293.00Giỏi
23
15Võ QuốcMinh1952185712/9/2001Tiền GiangNam7.6288.00Khá
24
16Trần Nguyên TiếnNam1952187105/5/2001Ninh ThuậnNam8.33100.00Giỏi
25
17Hoàng DậnQuang1952209217/10/2001Lâm ĐồngNam8.5295.00Giỏi
26
18Trương GiaThạch1952218320/12/2001Khánh HòaNam8.2198.00Giỏi
27
19Nhan HữuThuận1952231827/5/2001Đồng ThápNam8.5390.00Giỏi
28
20Lương HữuVương1952254111/3/2001Gia LaiNam7.4280.00Khá
29
KHOA KHOA HỌC MÁY TÍNH
30
STTHọ và tênMSSVNgày sinhNơi sinhGiới
tính
ĐTBTLĐRLXếp loại
31
1Lê VănHùng1552027512/5/1997Quảng TrịNam7.6270.00Khá
32
2Trần ĐìnhTuấn1552097606/4/1996Hà TĩnhNam6.3970.00Trung bình Khá
33
3Nguyễn DoãnĐông1652022120/02/1998Nghệ AnNam7.0072.00Khá
34
4Trần QuốcPhong1652093010/01/1998Long AnNam8.0181.00Giỏi
35
5Phan ĐăngLâm1652171013/02/1998Quảng NamNam7.1670.00Khá
36
6Vũ VănTuân1652184501/01/1998Bắc GiangNam7.1672.00Khá
37
7Nguyễn ĐứcAn1752021330/11/1999Thành phố Hồ Chí MinhNam7.4979.00Khá
38
8Tô ThanhTiến1752113018/01/1999Bình ĐịnhNam7.1779.00Khá
39
9Nguyễn Quyết Thắng1852015220/02/2000Quảng BìnhNam7.6982.00Khá
40
10Lê Hà MinhTrung1852039010/10/2000Thành phố Hồ Chí MinhNam6.9184.00Trung bình Khá
41
11Trịnh QuangTrường1852039302/02/2000Đắk LắkNam7.9188.00Khá
42
12Bùi ThanhTuấn1852039501/02/2000Ninh BìnhNam7.3074.00Khá
43
13Phan ĐạiDương1952048217/01/2001Bình ĐịnhNam8.4191.00Giỏi
44
14Nguyễn Thị ThúyAn1952118322/6/2001Thành phố Hồ Chí MinhNữ8.8295.00Giỏi
45
15Trần Nguyễn QuỳnhAnh1952121705/7/2001Trà VinhNữ7.7491.00Khá
46
16Văn Viết HiếuAnh1952122517/11/2001Quảng TrịNam8.0098.00Giỏi
47
17Hồ GiaBảo1952123915/8/2000Bạc LiêuNam7.9281.00Khá
48
18Đinh Hoàng LinhĐan1952130904/12/2001Lâm ĐồngNữ7.6494.00Khá
49
19Nông ThanhHồng1952155120/7/2001Đắk LắkNam7.7087.00Khá
50
20Nguyễn QuốcHuy1952162325/8/2000Đắk LắkNam7.8591.00Khá
51
21Trần Phan NhậtKha1952165512/8/2001Đồng NaiNam7.5586.00Khá
52
22Ngô GiaKiệt1952172528/3/2001Phú YênNam8.0495.00Giỏi
53
23Võ TáLâm1952174401/4/2001Bà Rịa - Vũng TàuNam7.5882.00Khá
54
24Nguyễn XuânMinh1952184806/8/2001Quảng TrịNam8.2594.00Giỏi
55
25Võ TuấnMinh1952185813/4/2001Bến TreNam7.7789.00Khá
56
26Trần GiaNghĩa1952190120/3/2001Tiền GiangNam9.0398.00Xuất sắc
57
27Văn ViếtNhật1952195814/3/2001Quảng TrịNam7.5081.00Khá
58
28Lại Nguyễn VĩnhPhú1952202021/01/2001Đồng ThápNam7.8986.00Khá
59
29Lê VănPhước1952205422/01/2001Quảng TrịNam8.1294.00Giỏi
60
30Đinh Trọng TùngSơn1952213226/6/2001Lâm ĐồngNam7.9289.00Khá
61
31Đào VănTài1952214801/9/2001Nghệ AnNam8.2292.00Giỏi
62
32Nguyễn ĐứcThắng1952220628/02/2001Bình ĐịnhNam8.2093.00Giỏi
63
33Huỳnh Đỗ TấnThành1952222722/11/2001Khánh HòaNam8.5590.00Giỏi
64
34Hoàng Anh1952245006/5/2001Quảng BìnhNam7.9988.00Khá
65
35Lê Dương KhánhViệt1952251504/7/2001Đồng ThápNam7.8594.00Khá
66
36Lê Nguyễn BảoHân2052017430/6/2002Thành phố Hồ Chí MinhNữ8.54100.00Giỏi
67
37Nguyễn HoàngTuấn2052034427/12/2002Kiên GiangNam8.7299.00Giỏi
68
38Nguyễn Trần MinhAnh2052039408/10/2002Kiên GiangNữ8.5098.00Giỏi
69
39Lê ViệtThịnh2052078105/9/2002Vĩnh LongNam8.6598.00Giỏi
70
40Đặng VănDuy2052099106/9/2002Hà TĩnhNam7.8292.00Khá
71
41Đoàn PhươngKhanh2052144325/7/2002Quảng NamNữ8.0699.00Giỏi
72
42Ngô Văn TấnLưu2052159104/3/2002Đà NẵngNam8.7299.00Giỏi
73
43Đinh NhậtMinh2052159715/8/2002Khánh HòaNam8.33100.00Giỏi
74
44Trương ThànhThắng2052190724/9/2002Bình ĐịnhNam9.06100.00Xuất sắc
75
45Nguyễn NhậtTrường2052208711/6/2002Thành phố Hồ Chí MinhNam8.5298.00Giỏi
76
NGÀNH HỆ THỐNG THÔNG TIN
77
STTHọ và tênMSSVNgày sinhNơi sinhGiới
tính
ĐTBTLĐRLXếp loại
78
1Đỗ ĐứcThụ1452090821/4/1996Đắk LắkNam7.2870.00Khá
79
2Hồ Thị MỹThương1452092815/12/1996Gia LaiNữ7.5469.00Khá
80
3Phan HảiTrường1552095407/5/1992Hà TĩnhNam7.0870.00Khá
81
4Bùi TháiHoàng1752050202/10/1999Bà Rịa - Vũng TàuNam7.1873.00Khá
82
5Đặng Văn CôngHoàng1752050309/11/1999Khánh HòaNam7.2567.00Khá
83
6Trà ThảoNguyên1752083101/01/1999Quảng NamNữ7.7478.00Khá
84
7Nguyễn PhươngLan1852008306/01/2000Bà Rịa - Vũng TàuNữ7.3485.00Khá
85
8Trần QuốcPhong1852033202/01/1999Đồng NaiNam7.7691.00Khá
86
9Phan TấnĐạt1952045709/4/2001Vĩnh LongNam8.4397.00Giỏi
87
10Nguyễn LêNa1952074715/5/2001Đắk LắkNữ7.7993.00Khá
88
11Võ ThànhĐô1952136506/10/2001Bình ĐịnhNam8.3598.00Giỏi
89
12Lê Văn AnhĐức1952137430/8/2001Quảng TrịNam7.4788.00Khá
90
13Nguyễn TăngHảo1952147928/01/2001Thành phố Hồ Chí MinhNam8.0694.00Giỏi
91
14Lê ThànhHiếu1952149820/02/2001An GiangNam7.9182.00Khá
92
15Lê Thị ÁiNhi1952196301/12/2001Thừa Thiên HuếNữ8.64100.00Giỏi
93
16Hoàng TríTâm1952215915/5/2001Đồng NaiNam8.3396.00Giỏi
94
17Lê HữuThắng1952220019/6/2001Bình ĐịnhNam8.2798.00Giỏi
95
18Nguyễn TấnThịnh1952228511/4/2001Thành phố Hồ Chí MinhNam8.3398.00Giỏi
96
19Đặng QuốcTrung1952241922/10/2001Bình DươngNam8.3398.00Giỏi
97
20Nguyễn Công1952253431/10/2001Thanh HóaNam8.1995.00Giỏi
98
NGÀNH HỆ THỐNG THÔNG TIN CHUYÊN NGÀNH THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
99
STTHọ và tênMSSVNgày sinhNơi sinhGiới
tính
ĐTBTLĐRLXếp loại
100
1Trần Ngọc ThiệnBản1652007115/3/1998Đắk LắkNam6.0867.00Trung bình Khá