| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ KIẾN NHẬN HỌC BỔNG KKHT DÀNH CHO SINH VIÊN CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẶC BIỆT (HỌC BỔNG B) HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2020-2021 | |||||||||||||||||||||||||
2 | GHI CHÚ: 1. Sinh viên phải tích luỹ từ 15 tín chỉ trở lên (trừ một số chuyên ngành đặc biệt); Điểm để xét học bổng là điểm lần 1; Không nợ học phần GDTC và các học phần khác; 2. Mức học bổng: Đối với chương trình CLC và tương đương: 6.000.000 đồng/học kỳ/SV; CTTT: 12.000.000 đ/học kỳ/SV; 3. Phân bổ học bổng theo: Học kỳ - Khoá - Chuyên ngành - XẾP LOẠI HỌC BỔNG (Xuất sắc->Giỏi->Khá) xét từ trên xuống dưới cho đến hết số tiền được phân bổ cho chuyên ngành; 4. Sinh viên tra cứu tại website: qldt.ftu.edu.vn của P.QLĐT; Học bổng sẽ được chuyển vào tài khoản của SV; 5. SV có kiến nghị về HB đề nghị điền vào form kiến nghị học bổng theo đường link: https://forms.gle/XjWX34ybrGT8ncKV8 ; Hạn kiểm tra: Trước 17h00 thứ 3 (ngày 07/12/2021). Sau thời hạn trên Nhà trường sẽ không giải quyết bất kỳ kiến nghị nào sau thời hạn trên. | |||||||||||||||||||||||||
3 | Stt | Khóa | TL% trong nhóm theo CN | Mã SV | Họ lót | Tên | Mã lớp | Mã khối | Mã khối HB | TC TL | Số TC ĐK | ĐTB HT HK2/ 2020-2021 | Xếp loại HT | Điểm RL | Xếp loại RL | Xếp loại HB | Tiền học bổng (đồng) | Ghi chú | ||||||||
4 | 1 | 56 | 1.33 | 1711140084 | Vũ Ngọc | Thư | K56-ANH 02-CTTTKT | 56_CTTTKT | 56_CTTT-KT | 142.00 | 3.00 | 9.10 | Xuất sắc | 90.00 | Xuất sắc | Xuất sắc | 12,000,000 | |||||||||
5 | 2 | 56 | 2.67 | 1711140016 | Nguyễn Duy Thành | Công | K56-ANH 03-CTTTKT | 56_CTTTKT | 56_CTTT-KT | 142.00 | 3.00 | 8.90 | Giỏi | 81.00 | Tốt | Giỏi | 12,000,000 | |||||||||
6 | 3 | 56 | 4.00 | 1711140021 | Đào Thuỳ | Dương | K56-ANH 02-CTTTKT | 56_CTTTKT | 56_CTTT-KT | 142.00 | 3.00 | 8.80 | Giỏi | 89.00 | Tốt | Giỏi | 12,000,000 | |||||||||
7 | 4 | 56 | 5.33 | 1717140004 | Ngô Phương | Anh | K56-ANH 03-CTTTKT | 56_CTTTKT | 56_CTTT-KT | 142.00 | 3.00 | 8.80 | Giỏi | 84.00 | Tốt | Giỏi | 12,000,000 | |||||||||
8 | 5 | 56 | 1.72 | 1712280062 | Nguyễn Thế | Trung | K56-ANH 01-CTTTQT | 56_CTTTQT | 56_CTTT-QT | 137.00 | 9.00 | 9.30 | Xuất sắc | 90.00 | Xuất sắc | Xuất sắc | 12,000,000 | |||||||||
9 | 6 | 56 | 3.45 | 1712280044 | Phạm Hà Thanh | Phương | K56-ANH 01-CTTTQT | 56_CTTTQT | 56_CTTT-QT | 137.00 | 9.00 | 9.00 | Xuất sắc | 90.00 | Xuất sắc | Xuất sắc | 12,000,000 | |||||||||
10 | 7 | 56 | 5.17 | 1712280054 | Dương Thị Thu | Thúy | K56-ANH 01-CTTTQT | 56_CTTTQT | 56_CTTT-QT | 137.00 | 9.00 | 9.00 | Xuất sắc | 90.00 | Xuất sắc | Xuất sắc | 12,000,000 | |||||||||
11 | 8 | 56 | 1.37 | 1711150029 | Bùi Minh | Hiếu | K56-ANH 02-CLCKT | 56_CLCKT | 56_KTĐN_CLC_TA | 136.00 | 9.00 | 9.20 | Xuất sắc | 83.00 | Tốt | Giỏi | 6,000,000 | |||||||||
12 | 9 | 56 | 2.74 | 1711150030 | Phạm Khắc | Hùng | K56-ANH 01-CLCKT | 56_CLCKT | 56_KTĐN_CLC_TA | 136.00 | 9.00 | 9.10 | Xuất sắc | 80.00 | Tốt | Giỏi | 6,000,000 | |||||||||
13 | 10 | 56 | 4.11 | 1711150039 | Ngô Diệu | Linh | K56-ANH 02-CLCKT | 56_CLCKT | 56_KTĐN_CLC_TA | 136.00 | 9.00 | 9.00 | Xuất sắc | 81.00 | Tốt | Giỏi | 6,000,000 | |||||||||
14 | 11 | 56 | 5.48 | 1711150021 | Đặng Thu | Hà | K56-ANH 02-CLCKT | 56_CLCKT | 56_KTĐN_CLC_TA | 136.00 | 9.00 | 8.70 | Giỏi | 94.00 | Xuất sắc | Giỏi | 6,000,000 | |||||||||
15 | 12 | 56 | 1.54 | 1715520071 | Lê Thị Huyền | Trang | K56-ANH 07-KDQT | 56_TTNB | 56_KDQT_MHTTNB | 136.00 | 9.00 | 9.50 | Xuất sắc | 90.00 | Xuất sắc | Xuất sắc | 6,000,000 | |||||||||
16 | 13 | 56 | 3.08 | 1715520012 | Phạm Lê Thảo | Chi | K56-ANH 07-KDQT | 56_TTNB | 56_KDQT_MHTTNB | 136.00 | 9.00 | 9.20 | Xuất sắc | 90.00 | Xuất sắc | Xuất sắc | 6,000,000 | |||||||||
17 | 14 | 56 | 4.62 | 1715520017 | Bùi Thị | Hà | K56-ANH 07-KDQT | 56_TTNB | 56_KDQT_MHTTNB | 136.00 | 9.00 | 9.50 | Xuất sắc | 82.00 | Tốt | Giỏi | 6,000,000 | |||||||||
18 | 15 | 56 | 6.15 | 1715520045 | Phạm Quỳnh | Nga | K56-ANH 07-KDQT | 56_TTNB | 56_KDQT_MHTTNB | 136.00 | 9.00 | 9.20 | Xuất sắc | 83.00 | Tốt | Giỏi | 6,000,000 | |||||||||
19 | 16 | 56 | 1.30 | 1718820061 | Trần Thảo | Nguyên | K56-ANH 03-ACCA | 56_ACCA_AN | 56_KT-KT_ACCA | 136.00 | 9.00 | 9.10 | Xuất sắc | 92.00 | Xuất sắc | Xuất sắc | 6,000,000 | |||||||||
20 | 17 | 56 | 2.60 | 1718820037 | Lê Hoàng Nguyên | Hương | K56-ANH 01-ACCA | 56_ACCA_AN | 56_KT-KT_ACCA | 136.00 | 9.00 | 9.40 | Xuất sắc | 86.00 | Tốt | Giỏi | 6,000,000 | |||||||||
21 | 18 | 56 | 3.90 | 1718820070 | Nguyễn Khánh | Thư | K56-ANH 01-ACCA | 56_ACCA_AN | 56_KT-KT_ACCA | 136.00 | 9.00 | 9.30 | Xuất sắc | 86.00 | Tốt | Giỏi | 6,000,000 | |||||||||
22 | 19 | 56 | 5.19 | 1718820043 | Dương Ngọc | Khánh | K56-ANH 02-ACCA | 56_ACCA_AN | 56_KT-KT_ACCA | 136.00 | 9.00 | 9.30 | Xuất sắc | 84.00 | Tốt | Giỏi | 6,000,000 | |||||||||
23 | 20 | 56 | 2.70 | 1714450030 | Nguyễn Thị Minh | Thu | K56-ANH 01-CLCKTQT | 56_CLCKTQT | 56_KTQT_CLC_TA | 136.00 | 9.00 | 9.70 | Xuất sắc | 83.00 | Tốt | Giỏi | 6,000,000 | |||||||||
24 | 21 | 56 | 5.41 | 1714450037 | Vương Thị Bích | Ngọc | K56-ANH 01-CLCKTQT | 56_CLCKTQT | 56_KTQT_CLC_TA | 136.00 | 9.00 | 9.40 | Xuất sắc | 88.00 | Tốt | Giỏi | 6,000,000 | |||||||||
25 | 22 | 56 | 3.70 | 1712250023 | Phương Thu | Phương | K56-ANH 01-CLCQT | 56_CLCQT | 56_QTKD_CLC_TA | 136.00 | 9.00 | 9.10 | Xuất sắc | 90.00 | Xuất sắc | Xuất sắc | 6,000,000 | |||||||||
26 | 23 | 56 | 2.08 | 1713340041 | Nguyễn Sinh | Tài | K56-ANH 02-CLCTC | 56_CLCTC | 56_TCNH_CLC_TA | 136.00 | 9.00 | 9.50 | Xuất sắc | 83.00 | Tốt | Giỏi | 6,000,000 | |||||||||
27 | 24 | 56 | 4.17 | 1717340060 | Đỗ Ngọc | Khánh | K56-ANH 01-CLCTC | 56_CLCTC | 56_TCNH_CLC_TA | 136.00 | 9.00 | 9.20 | Xuất sắc | 86.00 | Tốt | Giỏi | 6,000,000 | |||||||||
28 | 25 | 57 | 1.08 | 1810140048 | Đỗ Hoàng Phương | Nhi | K57-ANH 02-CTTTKT | 57_CTTTKT | 57_CTTT-KT | 118.00 | 21.00 | 9.63 | Xuất sắc | 95.00 | Xuất sắc | Xuất sắc | 12,000,000 | |||||||||
29 | 26 | 57 | 2.15 | 1811140074 | Đoàn Ngọc | Hà | K57-ANH 01-CTTTKT | 57_CTTTKT | 57_CTTT-KT | 118.00 | 21.00 | 9.01 | Xuất sắc | 95.00 | Xuất sắc | Xuất sắc | 12,000,000 | |||||||||
30 | 27 | 57 | 3.23 | 1811140108 | Vi Quý | Vương | K57-ANH 03-CTTTKT | 57_CTTTKT | 57_CTTT-KT | 118.00 | 21.00 | 9.23 | Xuất sắc | 85.00 | Tốt | Giỏi | 12,000,000 | |||||||||
31 | 28 | 57 | 4.30 | 1810140007 | Nguyễn Tú | Anh | K57-ANH 02-CTTTKT | 57_CTTTKT | 57_CTTT-KT | 118.00 | 21.00 | 9.23 | Xuất sắc | 83.00 | Tốt | Giỏi | 12,000,000 | |||||||||
32 | 29 | 57 | 5.38 | 1811140106 | Nguyễn Thị Tường | Vân | K57-ANH 02-CTTTKT | 57_CTTTKT | 57_CTTT-KT | 118.00 | 21.00 | 8.99 | Giỏi | 83.00 | Tốt | Giỏi | 12,000,000 | |||||||||
33 | 30 | 57 | 1.43 | 1816280051 | Nguyễn Thị Phương | Linh | K57-ANH 02-CTTTQT | 57_CTTTQT | 57_CTTT-QT | 119.00 | 24.00 | 8.84 | Giỏi | 94.00 | Xuất sắc | Giỏi | 12,000,000 | |||||||||
34 | 31 | 57 | 2.86 | 1811280068 | Hoàng Thái | Sơn | K57-ANH 01-CTTTQT | 57_CTTTQT | 57_CTTT-QT | 119.00 | 26.00 | 8.83 | Giỏi | 92.00 | Xuất sắc | Giỏi | 12,000,000 | |||||||||
35 | 32 | 57 | 4.29 | 1812280065 | Mai Thị Hạnh | Nguyên | K57-ANH 02-CTTTQT | 57_CTTTQT | 57_CTTT-QT | 119.00 | 24.00 | 8.74 | Giỏi | 85.00 | Tốt | Giỏi | 12,000,000 | |||||||||
36 | 33 | 57 | 5.71 | 1810280018 | Lê Vũ Hà | Phương | K57-ANH 02-CTTTQT | 57_CTTTQT | 57_CTTT-QT | 119.00 | 24.00 | 8.74 | Giỏi | 80.00 | Tốt | Giỏi | 12,000,000 | |||||||||
37 | 34 | 57 | 1.23 | 1815520093 | Nguyễn Đặng | Sơn | K57-ANH 06-KDQT | 57_TTNB | 57_KDQT_MHTTNB | 103.00 | 15.00 | 9.36 | Xuất sắc | 92.00 | Xuất sắc | Xuất sắc | 6,000,000 | |||||||||
38 | 35 | 57 | 2.47 | 1815520179 | Phạm Quang | Huy | K57-ANH 06-KDQT | 57_TTNB | 57_KDQT_MHTTNB | 103.00 | 15.00 | 9.18 | Xuất sắc | 92.00 | Xuất sắc | Xuất sắc | 6,000,000 | |||||||||
39 | 36 | 57 | 3.70 | 1815520230 | Hoàng Hạnh | Trang | K57-ANH 06-KDQT | 57_TTNB | 57_KDQT_MHTTNB | 103.00 | 15.00 | 9.10 | Xuất sắc | 97.00 | Xuất sắc | Xuất sắc | 6,000,000 | |||||||||
40 | 37 | 57 | 4.94 | 1810520152 | Nguyễn Minh | Anh | K57-ANH 06-KDQT | 57_TTNB | 57_KDQT_MHTTNB | 103.00 | 15.00 | 8.88 | Giỏi | 92.00 | Xuất sắc | Giỏi | 6,000,000 | |||||||||
41 | 38 | 57 | 6.17 | 1815520240 | Nguyễn Thị Hải | Yến | K57-ANH 06-KDQT | 57_TTNB | 57_KDQT_MHTTNB | 103.00 | 15.00 | 8.88 | Giỏi | 84.00 | Tốt | Giỏi | 6,000,000 | |||||||||
42 | 39 | 57 | 0.84 | 1811150071 | Đỗ Hương | Giang | K57-ANH 02-CLCKT | 57_CLCKT | 57_KTĐN_CLC_TA | 127.00 | 21.00 | 9.01 | Xuất sắc | 90.00 | Xuất sắc | Xuất sắc | 6,000,000 | |||||||||
43 | 40 | 57 | 1.68 | 1810150025 | Nguyễn Minh | Ngọc | K57-ANH 04-CLCKT | 57_CLCKT | 57_KTĐN_CLC_TA | 127.00 | 27.00 | 9.12 | Xuất sắc | 82.00 | Tốt | Giỏi | 6,000,000 | |||||||||
44 | 41 | 57 | 2.52 | 1811150089 | Đặng Mai | Linh | K57-ANH 01-CLCKT | 57_CLCKT | 57_KTĐN_CLC_TA | 127.00 | 27.00 | 9.11 | Xuất sắc | 85.00 | Tốt | Giỏi | 6,000,000 | |||||||||
45 | 42 | 57 | 3.36 | 1811150094 | Nguyễn Nga | Linh | K57-ANH 04-CLCKT | 57_CLCKT | 57_KTĐN_CLC_TA | 127.00 | 27.00 | 9.07 | Xuất sắc | 80.00 | Tốt | Giỏi | 6,000,000 | |||||||||
46 | 43 | 57 | 4.20 | 1810150029 | Đỗ Phương | Thảo | K57-ANH 01-CLCKT | 57_CLCKT | 57_KTĐN_CLC_TA | 127.00 | 21.00 | 9.01 | Xuất sắc | 85.00 | Tốt | Giỏi | 6,000,000 | |||||||||
47 | 44 | 57 | 5.04 | 1810150026 | Nguyễn Tuấn | Nguyên | K57-ANH 01-CLCKT | 57_CLCKT | 57_KTĐN_CLC_TA | 127.00 | 21.00 | 8.99 | Giỏi | 95.00 | Xuất sắc | Giỏi | 6,000,000 | |||||||||
48 | 45 | 57 | 5.88 | 1810150033 | Vũ Phương | Trà | K57-ANH 01-CLCKT | 57_CLCKT | 57_KTĐN_CLC_TA | 127.00 | 18.00 | 8.98 | Giỏi | 100.00 | Xuất sắc | Giỏi | 6,000,000 | |||||||||
49 | 46 | 57 | 1.20 | 1818820011 | Phí Lan | Anh | K57-ANH 04-KTKT | 57_ACCA_AN | 57_KT-KT_ACCA | 113.00 | 15.00 | 9.20 | Xuất sắc | 95.00 | Xuất sắc | Xuất sắc | 6,000,000 | |||||||||
50 | 47 | 57 | 2.41 | 1818820055 | Phạm Minh | Ngọc | K57-ANH 06-KTKT | 57_ACCA_AN | 57_KT-KT_ACCA | 107.00 | 15.00 | 8.86 | Giỏi | 90.00 | Xuất sắc | Giỏi | 6,000,000 | |||||||||
51 | 48 | 57 | 3.61 | 1818820056 | Đặng Thị Minh | Nguyệt | K57-ANH 04-KTKT | 57_ACCA_AN | 57_KT-KT_ACCA | 113.00 | 15.00 | 8.86 | Giỏi | 82.00 | Tốt | Giỏi | 6,000,000 | |||||||||
52 | 49 | 57 | 4.82 | 1818820076 | Phan Thị Phương | Thảo | K57-ANH 06-KTKT | 57_ACCA_AN | 57_KT-KT_ACCA | 110.00 | 15.00 | 8.60 | Giỏi | 85.00 | Tốt | Giỏi | 6,000,000 | |||||||||
53 | 50 | 57 | 6.02 | 1818820029 | Nguyễn Quỳnh | Hoa | K57-ANH 05-KTKT | 57_ACCA_AN | 57_KT-KT_ACCA | 113.00 | 18.00 | 8.55 | Giỏi | 82.00 | Tốt | Giỏi | 6,000,000 | |||||||||
54 | 51 | 57 | 1.64 | 1814450033 | Dương Đại | Hải | K57-ANH 01-CLCKTQT | 57_CLCKTQT | 57_KTQT_CLC_TA | 124.00 | 21.00 | 9.01 | Xuất sắc | 92.00 | Xuất sắc | Xuất sắc | 6,000,000 | |||||||||
55 | 52 | 57 | 3.28 | 1814450106 | Nguyễn Thị | Hằng | K57-ANH 02-CLCKTQT | 57_CLCKTQT | 57_KTQT_CLC_TA | 121.00 | 21.00 | 9.27 | Xuất sắc | 89.00 | Tốt | Giỏi | 6,000,000 | |||||||||
56 | 53 | 57 | 4.92 | 1814450013 | Nguyễn Hoài | Anh | K57-ANH 01-CLCKTQT | 57_CLCKTQT | 57_KTQT_CLC_TA | 118.00 | 15.00 | 9.08 | Xuất sắc | 89.00 | Tốt | Giỏi | 6,000,000 | |||||||||
57 | 54 | 57 | 1.72 | 1810530019 | Bùi Thanh Hồng | Giang | K57-ANH 10-KDQT | 57_LOG_AN | 57_LOG&SCM | 112.00 | 21.00 | 9.27 | Xuất sắc | 93.00 | Xuất sắc | Xuất sắc | 6,000,000 | |||||||||
58 | 55 | 57 | 3.45 | 1810530011 | Vương Nguyên | Anh | K57-ANH 10-KDQT | 57_LOG_AN | 57_LOG&SCM | 112.00 | 21.00 | 9.14 | Xuất sắc | 92.00 | Xuất sắc | Xuất sắc | 6,000,000 | |||||||||
59 | 56 | 57 | 5.17 | 1815530055 | Nguyễn Huyền | Trang | K57-ANH 10-KDQT | 57_LOG_AN | 57_LOG&SCM | 112.00 | 21.00 | 9.04 | Xuất sắc | 95.00 | Xuất sắc | Xuất sắc | 6,000,000 | |||||||||
60 | 57 | 57 | 2.50 | 1812250016 | Nguyễn Thanh | Hiền | K57-ANH 01-CLCQT | 57_CLCQT | 57_QTKD_CLC_TA | 115.00 | 18.00 | 9.02 | Xuất sắc | 85.00 | Tốt | Giỏi | 6,000,000 | |||||||||
61 | 58 | 57 | 5.00 | 1812250039 | Bùi Thu | Uyên | K57-ANH 01-CLCQT | 57_CLCQT | 57_QTKD_CLC_TA | 115.00 | 24.00 | 8.94 | Giỏi | 93.00 | Xuất sắc | Giỏi | 6,000,000 | |||||||||
62 | 59 | 57 | 1.45 | 1813340037 | Nguyễn Thành | Long | K57-ANH 01-CLCTC | 57_CLCTC | 57_TCNH_CLC-TA | 115.00 | 27.00 | 9.39 | Xuất sắc | 94.00 | Xuất sắc | Xuất sắc | 6,000,000 | |||||||||
63 | 60 | 57 | 2.90 | 1816340067 | Ngô Quỳnh | Trang | K57-ANH 01-CLCTC | 57_CLCTC | 57_TCNH_CLC-TA | 118.00 | 27.00 | 9.03 | Xuất sắc | 92.00 | Xuất sắc | Xuất sắc | 6,000,000 | |||||||||
64 | 61 | 57 | 4.35 | 1813340064 | Nguyễn Diệu | Thương | K57-ANH 01-CLCTC | 57_CLCTC | 57_TCNH_CLC-TA | 115.00 | 21.00 | 9.20 | Xuất sắc | 82.00 | Tốt | Giỏi | 6,000,000 | |||||||||
65 | 62 | 57 | 5.80 | 1813340006 | Nguyễn Vân | Anh | K57-ANH 02-CLCTC | 57_CLCTC | 57_TCNH_CLC-TA | 118.00 | 27.00 | 9.11 | Xuất sắc | 83.00 | Tốt | Giỏi | 6,000,000 | |||||||||
66 | 63 | 58 | 1.04 | 1911140009 | NGUYỄN HƯƠNG | GIANG | K58-ANH 03-CTTTKT | 58_CTTTKT | 58_CTTT-KT | 80.00 | 20.00 | 9.34 | Xuất sắc | 97.00 | Xuất sắc | Xuất sắc | 12,000,000 | |||||||||
67 | 64 | 58 | 2.08 | 1911140004 | ĐÀM ĐỨC | BÌNH | K58-ANH 02-CTTTKT | 58_CTTTKT | 58_CTTT-KT | 80.00 | 20.00 | 9.22 | Xuất sắc | 83.00 | Tốt | Giỏi | 12,000,000 | |||||||||
68 | 65 | 58 | 3.13 | 1911140528 | LÊ NHẬT | HOÀNG | K58-ANH 03-CTTTKT | 58_CTTTKT | 58_CTTT-KT | 80.00 | 20.00 | 9.21 | Xuất sắc | 89.00 | Tốt | Giỏi | 12,000,000 | |||||||||
69 | 66 | 58 | 4.17 | 1911140524 | LÊ HƯƠNG | GIANG | K58-ANH 02-CTTTKT | 58_CTTTKT | 58_CTTT-KT | 80.00 | 20.00 | 9.06 | Xuất sắc | 84.00 | Tốt | Giỏi | 12,000,000 | |||||||||
70 | 67 | 58 | 5.21 | 1911140508 | NGUYỄN ĐỖ KIM | ANH | K58-ANH 01-CTTTKT | 58_CTTTKT | 58_CTTT-KT | 80.00 | 20.00 | 9.02 | Xuất sắc | 89.00 | Tốt | Giỏi | 12,000,000 | |||||||||
71 | 68 | 58 | 6.25 | 1911140544 | NGUYỄN HOÀNG | MAI | K58-ANH 01-CTTTKT | 58_CTTTKT | 58_CTTT-KT | 80.00 | 20.00 | 9.02 | Xuất sắc | 85.00 | Tốt | Giỏi | 12,000,000 | |||||||||
72 | 69 | 58 | 1.20 | 1912280547 | TRẦN THỊ PHƯƠNG | UYÊN | K58-ANH 01-CTTTQT | 58_CTTTQT | 58_CTTT-QT | 66.00 | 18.00 | 9.28 | Xuất sắc | 92.00 | Xuất sắc | Xuất sắc | 12,000,000 | |||||||||
73 | 70 | 58 | 2.41 | 1912280506 | NGUYỄN LINH | CHI | K58-ANH 02-CTTTQT | 58_CTTTQT | 58_CTTT-QT | 66.00 | 18.00 | 9.22 | Xuất sắc | 90.00 | Xuất sắc | Xuất sắc | 12,000,000 | |||||||||
74 | 71 | 58 | 3.61 | 1912280504 | Trần Việt | Anh | K58-ANH 03-CTTTQT | 58_CTTTQT | 58_CTTT-QT | 66.00 | 18.00 | 9.08 | Xuất sắc | 93.00 | Xuất sắc | Xuất sắc | 12,000,000 | |||||||||
75 | 72 | 58 | 4.82 | 1912280026 | BÙI THỊ THU | TRANG | K58-ANH 03-CTTTQT | 58_CTTTQT | 58_CTTT-QT | 66.00 | 18.00 | 9.08 | Xuất sắc | 93.00 | Xuất sắc | Xuất sắc | 12,000,000 | |||||||||
76 | 73 | 58 | 6.02 | 1912280539 | LÊ PHƯỢNG | NHƯ | K58-ANH 02-CTTTQT | 58_CTTTQT | 58_CTTT-QT | 66.00 | 18.00 | 9.03 | Xuất sắc | 90.00 | Xuất sắc | Xuất sắc | 12,000,000 | |||||||||
77 | 74 | 58 | 1.67 | 1913380514 | NGUYỄN TƯỜNG | MAI | K58-ANH 01-CTTTTC | 58_CTTTTC | 58_CTTT-TCNH | 65.00 | 14.00 | 8.90 | Giỏi | 85.00 | Tốt | Giỏi | 12,000,000 | |||||||||
78 | 75 | 58 | 3.33 | 1913380515 | TRẦN NGỌC | MAI | K58-ANH 02-CTTTTC | 58_CTTTTC | 58_CTTT-TCNH | 65.00 | 14.00 | 8.56 | Giỏi | 84.00 | Tốt | Giỏi | 12,000,000 | |||||||||
79 | 76 | 58 | 5.00 | 1913380002 | LÊ PHƯƠNG | ANH | K58-ANH 01-CTTTTC | 58_CTTTTC | 58_CTTT-TCNH | 65.00 | 14.00 | 8.48 | Giỏi | 81.00 | Tốt | Giỏi | 12,000,000 | |||||||||
80 | 77 | 58 | 2.04 | 1915550003 | ĐỖ HOÀNG | ĐỨC | K58-ANH 01-CLCKDQT | 58_CLCKDQT | 58_KDQT_CLC_TA | 74.00 | 16.00 | 9.01 | Xuất sắc | 90.00 | Xuất sắc | Xuất sắc | 6,000,000 | |||||||||
81 | 78 | 58 | 4.08 | 1915550509 | LÂM QUỲNH | MAI | K58-ANH 02-CLCKDQT | 58_CLCKDQT | 58_KDQT_CLC_TA | 77.00 | 20.00 | 8.99 | Giỏi | 87.00 | Tốt | Giỏi | 6,000,000 | |||||||||
82 | 79 | 58 | 6.12 | 1915550026 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | THẢO | K58-ANH 01-CLCKDQT | 58_CLCKDQT | 58_KDQT_CLC_TA | 74.00 | 20.00 | 8.96 | Giỏi | 84.00 | Tốt | Giỏi | 6,000,000 | |||||||||
83 | 80 | 58 | 1.25 | 1915520022 | ĐỖ MINH | NGỌC | K58-ANH 02-TTNB | 58_TTNB | 58_KDQT_MHTTNB | 71.00 | 16.00 | 9.11 | Xuất sắc | 95.00 | Xuất sắc | Xuất sắc | 6,000,000 | |||||||||
84 | 81 | 58 | 2.50 | 1915520028 | NGUYỄN THỊ | PHƯƠNG | K58-ANH 01-TTNB | 58_TTNB | 58_KDQT_MHTTNB | 71.00 | 16.00 | 9.03 | Xuất sắc | 90.00 | Xuất sắc | Xuất sắc | 6,000,000 | |||||||||
85 | 82 | 58 | 3.75 | 1915520242 | Nguyễn Phùng Nhật | Hải | K58-ANH 02-TTNB | 58_TTNB | 58_KDQT_MHTTNB | 71.00 | 16.00 | 9.01 | Xuất sắc | 97.00 | Xuất sắc | Xuất sắc | 6,000,000 | |||||||||
86 | 83 | 58 | 5.00 | 1915520508 | NGUYỄN ĐÌNH | HƯNG | K58-ANH 02-TTNB | 58_TTNB | 58_KDQT_MHTTNB | 71.00 | 16.00 | 9.01 | Xuất sắc | 97.00 | Xuất sắc | Xuất sắc | 6,000,000 | |||||||||
87 | 84 | 58 | 0.62 | 1911150527 | NGUYỄN MINH | HẠNH | K58-ANH 02-CLCKT | 58_CLCKT | 58_KTĐN_CLC_TA | 80.00 | 17.00 | 9.33 | Xuất sắc | 94.00 | Xuất sắc | Xuất sắc | 6,000,000 | |||||||||
88 | 85 | 58 | 1.24 | 1911150559 | NGÔ HỒNG | SƠN | K58-ANH 01-CLCKT | 58_CLCKT | 58_KTĐN_CLC_TA | 77.00 | 17.00 | 9.02 | Xuất sắc | 92.00 | Xuất sắc | Xuất sắc | 6,000,000 | |||||||||
89 | 86 | 58 | 1.86 | 1911150554 | NGUYỄN THU | PHƯƠNG | K58-ANH 02-CLCKT | 58_CLCKT | 58_KTĐN_CLC_TA | 77.00 | 17.00 | 9.04 | Xuất sắc | 85.00 | Tốt | Giỏi | 6,000,000 | |||||||||
90 | 87 | 58 | 2.48 | 1911150558 | NGUYỄN NGUYỄN HẢI | QUYÊN | K58-ANH 03-CLCKT | 58_CLCKT | 58_KTĐN_CLC_TA | 77.00 | 20.00 | 9.01 | Xuất sắc | 80.00 | Tốt | Giỏi | 6,000,000 | |||||||||
91 | 88 | 58 | 3.11 | 1911150045 | NGUYỄN THỊ NGỌC | MAI | K58-ANH 04-CLCKT | 58_CLCKT | 58_KTĐN_CLC_TA | 77.00 | 20.00 | 8.97 | Giỏi | 82.00 | Tốt | Giỏi | 6,000,000 | |||||||||
92 | 89 | 58 | 3.73 | 1911150023 | NGUYỄN TÙNG | DƯƠNG | K58-ANH 06-CLCKT | 58_CLCKT | 58_KTĐN_CLC_TA | 80.00 | 17.00 | 8.95 | Giỏi | 88.00 | Tốt | Giỏi | 6,000,000 | |||||||||
93 | 90 | 58 | 4.35 | 1911150703 | NGUYỄN THIÊN | AN | K58-ANH 02-CLCKT | 58_CLCKT | 58_KTĐN_CLC_TA | 77.00 | 17.00 | 8.94 | Giỏi | 94.00 | Xuất sắc | Giỏi | 6,000,000 | |||||||||
94 | 91 | 58 | 4.97 | 1911150567 | PHẠM ĐỨC | TRUNG | K58-ANH 03-CLCKT | 58_CLCKT | 58_KTĐN_CLC_TA | 77.00 | 17.00 | 8.92 | Giỏi | 82.00 | Tốt | Giỏi | 6,000,000 | |||||||||
95 | 92 | 58 | 5.59 | 1911150081 | ĐỖ TÚ | UYÊN | K58-ANH 05-CLCKT | 58_CLCKT | 58_KTĐN_CLC_TA | 77.00 | 20.00 | 8.89 | Giỏi | 82.00 | Tốt | Giỏi | 6,000,000 | |||||||||
96 | 93 | 58 | 6.21 | 1911150002 | BÙI HÀ | ANH | K58-ANH 06-CLCKT | 58_CLCKT | 58_KTĐN_CLC_TA | 78.00 | 17.00 | 8.86 | Giỏi | 90.00 | Xuất sắc | Giỏi | 6,000,000 | |||||||||
97 | 94 | 58 | 1.54 | 1918820508 | NGUYỄN THỊ THÚY | HƯỜNG | K58-ANH 02-ACCA | 58_ACCA_AN | 58_KT-KT_ACCA | 70.00 | 21.00 | 8.98 | Giỏi | 86.00 | Tốt | Giỏi | 6,000,000 | |||||||||
98 | 95 | 58 | 3.08 | 1918820013 | ĐINH NHƯ THỦY | HẰNG | K58-ANH 03-ACCA | 58_ACCA_AN | 58_KT-KT_ACCA | 73.00 | 26.00 | 8.97 | Giỏi | 86.00 | Tốt | Giỏi | 6,000,000 | |||||||||
99 | 96 | 58 | 4.62 | 1918820036 | VŨ DIỄM | QUỲNH | K58-ANH 01-ACCA | 58_ACCA_AN | 58_KT-KT_ACCA | 78.00 | 24.00 | 8.88 | Giỏi | 85.00 | Tốt | Giỏi | 6,000,000 | |||||||||
100 | 97 | 58 | 6.15 | 1918820014 | NGUYỄN THỊ KHÁNH | HÒA | K58-ANH 02-ACCA | 58_ACCA_AN | 58_KT-KT_ACCA | 78.00 | 26.00 | 8.88 | Giỏi | 84.00 | Tốt | Giỏi | 6,000,000 | |||||||||