A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HỌC VIỆN NGÂN HÀNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||||||||||||||||
2 | Đơn vị: | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||||||||||
4 | BÁO CÁO SƠ KẾT TÌNH HÌNH HOẠT ĐỘNG KH&CN CỦA ĐƠN VỊ | |||||||||||||||||||||||||
5 | ||||||||||||||||||||||||||
6 | Học kỳ I: từ 1/7 năm trước - 31/12 năm trước | |||||||||||||||||||||||||
7 | Năm học: từ 1/7 năm trước - 30/4 năm nay | |||||||||||||||||||||||||
8 | ||||||||||||||||||||||||||
9 | Bảng 1: Thống kê số lượng kết quả nghiên cứu Đề tài/ Dự án các cấp (tính công trình đã nghiệm thu) | |||||||||||||||||||||||||
10 | TT | Nội dung | Số lượng | Ghi chú | ||||||||||||||||||||||
11 | Nhà nước | Bộ/ Ngành | Cơ sở (Học viện) | |||||||||||||||||||||||
12 | 1 | HVNH chủ trì | ||||||||||||||||||||||||
13 | 2 | Đơn vị ngoài chủ trì | ||||||||||||||||||||||||
14 | Tổng số | |||||||||||||||||||||||||
15 | Đề tài do HVNH chủ trì thì kê khai tại đơn vị của chủ nhiệm đề tài | |||||||||||||||||||||||||
16 | Đề tài ngoài HVNH, vui lòng ghi rõ Tên đề tài tại cột ghi chú | |||||||||||||||||||||||||
17 | ||||||||||||||||||||||||||
18 | Bảng 2: Thống kê số lượng Bài báo đăng Tạp chí | |||||||||||||||||||||||||
19 | TT | Nội dung | Số lượng | |||||||||||||||||||||||
20 | Trong nước | Quốc tế | ||||||||||||||||||||||||
21 | 1 | Không thuộc đề tài | ||||||||||||||||||||||||
22 | 2 | Thuộc đề tài các cấp | ||||||||||||||||||||||||
23 | Tổng số | |||||||||||||||||||||||||
24 | Bài báo đồng tác giả thì kê khai tại đơn vị của tác giả đứng tên đầu tiên | |||||||||||||||||||||||||
25 | ||||||||||||||||||||||||||
26 | Bảng 3: Thống kê số lượng Bài báo đăng Kỷ yếu | |||||||||||||||||||||||||
27 | TT | Nội dung | Số lượng | |||||||||||||||||||||||
28 | Cấp cơ sở | Cấp Bộ/ Ngành | Cấp Quốc gia | Cấp Quốc tế | ||||||||||||||||||||||
29 | 1 | Không thuộc đề tài | ||||||||||||||||||||||||
30 | 2 | Thuộc đề tài các cấp | ||||||||||||||||||||||||
31 | Tổng số | |||||||||||||||||||||||||
32 | Bài kỷ yếu đồng tác giả thì kê khai tại đơn vị của tác giả đứng tên đầu tiên | |||||||||||||||||||||||||
33 | ||||||||||||||||||||||||||
34 | Bảng 4: Thống kê số lượng Báo cáo được trình bày tại hội thảo, hội nghị trong và ngoài nước | |||||||||||||||||||||||||
35 | TT | Nội dung | Số lượng | Ghi chú | ||||||||||||||||||||||
36 | 1 | Báo cáo trình bày tại hội thảo, hội nghị trong nước | ||||||||||||||||||||||||
37 | 2 | Báo cáo trình bày tại hội thảo, hội nghị nước ngoài | ||||||||||||||||||||||||
38 | Tổng số | |||||||||||||||||||||||||
39 | ||||||||||||||||||||||||||
40 | ||||||||||||||||||||||||||
41 | Bảng 5. Thống kê số lượng hội thảo, tọa đàm khoa học do đơn vị tổ chức cho đối tượng giảng viên | |||||||||||||||||||||||||
42 | TT | Nội dung | Số lượng | Ghi chú | ||||||||||||||||||||||
43 | Cấp Khoa/ Bộ môn | Cấp cơ sở | Cấp Bộ/ Ngành | |||||||||||||||||||||||
44 | 1 | Hội thảo | ||||||||||||||||||||||||
45 | 2 | Toạ đàm | ||||||||||||||||||||||||
46 | Tổng số | |||||||||||||||||||||||||
47 | Sự kiện đồng tổ chức, vui lòng ghi tên sự kiện tại cột ghi chú | |||||||||||||||||||||||||
48 | ||||||||||||||||||||||||||
49 | Bảng 6. Thống kê số lượng hội thảo, tọa đàm khoa học do đơn vị tổ chức cho đối tượng sinh viên | |||||||||||||||||||||||||
50 | TT | Nội dung | Số lượng | Ghi chú | ||||||||||||||||||||||
51 | Cấp Khoa/ Bộ môn | Cấp cơ sở | Cấp Bộ/ Ngành | |||||||||||||||||||||||
52 | 1 | Hội thảo | ||||||||||||||||||||||||
53 | 2 | Toạ đàm | ||||||||||||||||||||||||
54 | Tổng số | |||||||||||||||||||||||||
55 | Sự kiện đồng tổ chức, vui lòng ghi tên sự kiện tại cột ghi chú | |||||||||||||||||||||||||
56 | ||||||||||||||||||||||||||
57 | Bảng 7. Kết quả đề tài NCKH của giảng viên trẻ và hướng dẫn sinh viên NCKH, hướng dẫn sinh viên/ cán bộ tham gia thi đấu thể thao | |||||||||||||||||||||||||
58 | TT | Nội dung | Kết quả đạt giải các cấp | Ghi chú | ||||||||||||||||||||||
59 | Nhà nước | Bộ/ Ngành | Cấp Học viện (Cấp Khu vực đối với thi đấu thể thao) | Cấp Khoa (Cấp Địa phương đối với thi đấu thể thao) | ||||||||||||||||||||||
60 | 1 | Giảng viên trẻ | ||||||||||||||||||||||||
61 | 2 | Nghiên cứu khoa học sinh viên | ||||||||||||||||||||||||
62 | 3 | Các cuộc thi học thuật khác của sinh viên | ||||||||||||||||||||||||
63 | 4 | Thi đấu thể thao | ||||||||||||||||||||||||
64 | Tổng số | |||||||||||||||||||||||||
65 | ||||||||||||||||||||||||||
66 | Bảng 8. Thống kê số lượng kết quả biên soạn sách | |||||||||||||||||||||||||
67 | TT | Nội dung | Số lượng | Ghi chú | ||||||||||||||||||||||
68 | Giáo trình | Tài liệu học tập | Sách Tham khảo | Sách Chuyên khảo | ||||||||||||||||||||||
69 | 1 | HVNH chủ trì | ||||||||||||||||||||||||
70 | 2 | Đơn vị ngoài chủ trì | ||||||||||||||||||||||||
71 | Tổng số | |||||||||||||||||||||||||
72 | Sách do HVNH chủ trì thì kê khai tại đơn vị của chủ biên | |||||||||||||||||||||||||
73 | Sách ngoài HVNH, vui lòng ghi rõ Tên sách vào cột ghi chú | |||||||||||||||||||||||||
74 | ||||||||||||||||||||||||||
75 | Bảng 9. Thống kê số lượng sáng kiến, giải pháp | |||||||||||||||||||||||||
76 | TT | Nội dung | Số lượng | Ghi chú | ||||||||||||||||||||||
77 | Sáng kiến | Giải pháp | ||||||||||||||||||||||||
78 | 1 | HVNH chủ trì | ||||||||||||||||||||||||
79 | 2 | Đơn vị ngoài chủ trì | ||||||||||||||||||||||||
80 | Tổng số | |||||||||||||||||||||||||
81 | Sáng kiến, giải pháp ngoài HVNH, vui lòng ghi rõ Tên giải pháp, sáng kiến vào cột ghi chú | |||||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||||
83 | Hà Nội, ngày…… tháng…..năm…… | |||||||||||||||||||||||||
84 | Lãnh đạo đơn vị | |||||||||||||||||||||||||
85 | (Ký tên) | |||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 |