ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
DANH SÁCH NGHIÊN CỨU SINH ĐÓNG HỌC PHÍ NĂM HỌC 2021-2022
2
3
TTMS NCSHọ và tênChuyên ngànhNữNgày sinhĐợtNăm Thời gian đào tạoHọc phí
4
1P0919001Lê Hoàng Bảo NgọcCông nghệ sinh họcNữ
30/12/1983
120193 năm, tập trung29,250,000
5
2P0919002Bùi Phước TâmCông nghệ sinh họcNam
16/08/1987
120193 năm, tập trung29,250,000
6
3P1719001Huỳnh Kim YếnHóa hữu cơNữ
20/11/1986
120193 năm, tập trung29,250,000
7
4P1819001Bùi Văn Hữu
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Nam17/4/1984120193 năm, tập trung29,250,000
8
5P1819002Huỳnh Quốc Khanh
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Nam
22/05/1984
120193 năm, tập trung29,250,000
9
6P0719001Võ Quốc BảoMôi trường đất và nướcNam
27/07/1983
120193 năm, tập trung29,250,000
10
7P0619001Diệp Quốc PhụcNuôi trồng thủy sảnNam
03/06/1982
120193 năm, tập trung24,500,000
11
8P1219001Danh SócPhát triển nông thônNam
11/11/1977
120193 năm, tập trung24,500,000
12
9P1919001
Nguyễn Lâm Thùy Dương
Vật lý lý thuyết và vật lý toánNữ
01/06/1991
120193 năm, tập trung29,250,000
13
10P1919002Trần Yến MiVật lý lý thuyết và vật lý toánNữ
14/11/1980
120193 năm, tập trung29,250,000
14
11P1919003Nguyễn Thị Kim QuyênVật lý lý thuyết và vật lý toánNữ
19/09/1992
120193 năm, tập trung29,250,000
15
12P0919004Phan Hoàng GiẻoCông nghệ sinh họcNam
08/11/1982
220193 năm, tập trung29,250,000
16
13P0919003Lý Huỳnh Liên HươngCông nghệ sinh họcNữ12/23/1988220193 năm, tập trung29,250,000
17
14P0919005Lâm Thị Huyền TrânCông nghệ sinh họcNữ
25/10/1985
220193 năm, tập trung29,250,000
18
15P1719002Nguyễn Thanh SĩHóa hữu cơNam
27/06/1995
220193 năm, tập trung29,250,000
19
16P1719003Nguyễn Phú Quý Hóa hữu cơNam09/7/1993220193 năm, tập trung29,250,000
20
17P1819003Nguyễn Phước Lộc
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Nam
26/01/1980
220193 năm, tập trung29,250,000
21
18P1819003Đặng Trâm Anh
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Nữ
19/11/1973
220193 năm, tập trung29,250,000
22
19P0719002Lâm Thị Hoàng OanhMôi trường đất và nướcNữ
01/10/1990
220193 năm, tập trung29,250,000
23
20P0619002Phạm Quang VinhNuôi trồng thủy sảnNam
23/02/1986
220193 năm, tập trung24,500,000
24
21P1419002Phạm Duy TiễnQuản lý đất đaiNam
03/03/1980
220193 năm, tập trung29,250,000
25
22P1419003Đặng Trung ThànhQuản lý đất đaiNam
10/08/1976
220193 năm, tập trung29,250,000
26
23P1519001Trần Bá TríTài chính - ngân hàngNam
24/03/1976
220193 năm, tập trung24,500,000
27
24P0513001Thạch Thị Ngọc YếnVi sinh vật họcNữ
19/10/1981
220193 năm, tập trung29,250,000
28
25P0220001Huỳnh Lê Anh NhiKhoa học cây trồngNữ
24/10/1993
120203 năm, tập trung24,500,000
29
26P0220002Lê Lý Vũ ViKhoa học cây trồngNữ24/9/1991120203 năm, tập trung24,500,000
30
27P0820001Lê Thanh SangKinh tế nông nghiệpNam
18/11/1991
120203 năm, tập trung24,500,000
31
28P1020001Lê Hồng Phong
Bệnh lý học và chữa bệnh vật nuôi
Nam
24/10/1974
120203 năm, tập trung24,500,000
32
29P1120001
Nguyễn Hồng Khôi Nguyên
Công nghệ thực phẩmNữ23/7/1982120203 năm, tập trung29,250,000
33
30P1120002
Huỳnh Thị Phương Thảo
Công nghệ thực phẩmNữ19/5/1989120203 năm, tập trung29,250,000
34
31P1120003Trương Thị Mộng ThuCông nghệ thực phẩmNữ
01/01/1982
120203 năm, tập trung29,250,000
35
32P1320001Vũ Lê DuyQuản trị kinh doanhNam9/17/1986120203 năm, tập trung24,500,000
36
33P1320002Hồ Bạch NhậtQuản trị kinh doanhNam
21/11/1987
120203 năm, tập trung24,500,000
37
34P1620001Nguyễn Tí HonHệ thống thông tinNam
20/10/1988
120203 năm, tập trung29,250,000
38
35P0120001
Nguyễn Ngọc Mộng Kha
Khoa học đấtNữ1/20/1983220203 năm, tập trung24,500,000
39
36P0120002Châu Thị NhiênKhoa học đấtNữ10/27/1985220203 năm, tập trung24,500,000
40
37P0220003Trần Ngọc HữuKhoa học cây trồngNam8/22/1992220203 năm, tập trung24,500,000
41
38P0420001Mai Trương Hồng HạnhChăn nuôiNữ1/11/1984220203 năm, tập trung24,500,000
42
39P0920001Trần Trung TúCông nghệ sinh họcNam10/24/1990220203 năm, tập trung29,250,000
43
40P0920002Trương Văn XạCông nghệ sinh họcNam3/19/1989220203 năm, tập trung29,250,000
44
41P1020002Lê Trung Hoàng
Bệnh lý học và chữa bệnh vật nuôi
Nam9/17/1975220203 năm, tập trung24,500,000
45
42P1020003Trần Duy Khang
Bệnh lý học và chữa bệnh vật nuôi
Nam4/9/1993220203 năm, tập trung24,500,000
46
43P1020004Huỳnh Ngọc Trang
Bệnh lý học và chữa bệnh vật nuôi
Nữ5/6/1979220203 năm, tập trung24,500,000
47
44P1120004Nguyễn Đỗ QuỳnhCông nghệ thực phẩmNam8/28/1989220203 năm, tập trung29,250,000
48
45P1120005Nguyễn Hồng XuânCông nghệ thực phẩmNữ1/27/1982220203 năm, tập trung29,250,000
49
46P1220001Hà Tấn LinhPhát triển nông thônNam12/19/1980220203 năm, tập trung24,500,000
50
47P1320003Phạm Thị Ngọc SươngQuản trị kinh doanhNữ3/4/1977220203 năm, tập trung24,500,000
51
48P1620002Trần Thị Cẩm TúHệ thống thông tinNữ1/2/1986220203 năm, tập trung29,250,000
52
49P1820001Trần Vĩnh Phúc
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Nam5/19/1990220203 năm, tập trung29,250,000
53
50P1920001Trương Thị Bạch YếnVật lý lý thuyết và vật lý toánNữ1/15/1980220203 năm, tập trung29,250,000
54
1,372,250,000
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100