A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | DANH SÁCH NGHIÊN CỨU SINH ĐÓNG HỌC PHÍ NĂM HỌC 2021-2022 | |||||||||||||||||||||||||
2 | ||||||||||||||||||||||||||
3 | TT | MS NCS | Họ và tên | Chuyên ngành | Nữ | Ngày sinh | Đợt | Năm | Thời gian đào tạo | Học phí | ||||||||||||||||
4 | 1 | P0919001 | Lê Hoàng Bảo Ngọc | Công nghệ sinh học | Nữ | 30/12/1983 | 1 | 2019 | 3 năm, tập trung | 29,250,000 | ||||||||||||||||
5 | 2 | P0919002 | Bùi Phước Tâm | Công nghệ sinh học | Nam | 16/08/1987 | 1 | 2019 | 3 năm, tập trung | 29,250,000 | ||||||||||||||||
6 | 3 | P1719001 | Huỳnh Kim Yến | Hóa hữu cơ | Nữ | 20/11/1986 | 1 | 2019 | 3 năm, tập trung | 29,250,000 | ||||||||||||||||
7 | 4 | P1819001 | Bùi Văn Hữu | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | Nam | 17/4/1984 | 1 | 2019 | 3 năm, tập trung | 29,250,000 | ||||||||||||||||
8 | 5 | P1819002 | Huỳnh Quốc Khanh | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | Nam | 22/05/1984 | 1 | 2019 | 3 năm, tập trung | 29,250,000 | ||||||||||||||||
9 | 6 | P0719001 | Võ Quốc Bảo | Môi trường đất và nước | Nam | 27/07/1983 | 1 | 2019 | 3 năm, tập trung | 29,250,000 | ||||||||||||||||
10 | 7 | P0619001 | Diệp Quốc Phục | Nuôi trồng thủy sản | Nam | 03/06/1982 | 1 | 2019 | 3 năm, tập trung | 24,500,000 | ||||||||||||||||
11 | 8 | P1219001 | Danh Sóc | Phát triển nông thôn | Nam | 11/11/1977 | 1 | 2019 | 3 năm, tập trung | 24,500,000 | ||||||||||||||||
12 | 9 | P1919001 | Nguyễn Lâm Thùy Dương | Vật lý lý thuyết và vật lý toán | Nữ | 01/06/1991 | 1 | 2019 | 3 năm, tập trung | 29,250,000 | ||||||||||||||||
13 | 10 | P1919002 | Trần Yến Mi | Vật lý lý thuyết và vật lý toán | Nữ | 14/11/1980 | 1 | 2019 | 3 năm, tập trung | 29,250,000 | ||||||||||||||||
14 | 11 | P1919003 | Nguyễn Thị Kim Quyên | Vật lý lý thuyết và vật lý toán | Nữ | 19/09/1992 | 1 | 2019 | 3 năm, tập trung | 29,250,000 | ||||||||||||||||
15 | 12 | P0919004 | Phan Hoàng Giẻo | Công nghệ sinh học | Nam | 08/11/1982 | 2 | 2019 | 3 năm, tập trung | 29,250,000 | ||||||||||||||||
16 | 13 | P0919003 | Lý Huỳnh Liên Hương | Công nghệ sinh học | Nữ | 12/23/1988 | 2 | 2019 | 3 năm, tập trung | 29,250,000 | ||||||||||||||||
17 | 14 | P0919005 | Lâm Thị Huyền Trân | Công nghệ sinh học | Nữ | 25/10/1985 | 2 | 2019 | 3 năm, tập trung | 29,250,000 | ||||||||||||||||
18 | 15 | P1719002 | Nguyễn Thanh Sĩ | Hóa hữu cơ | Nam | 27/06/1995 | 2 | 2019 | 3 năm, tập trung | 29,250,000 | ||||||||||||||||
19 | 16 | P1719003 | Nguyễn Phú Quý | Hóa hữu cơ | Nam | 09/7/1993 | 2 | 2019 | 3 năm, tập trung | 29,250,000 | ||||||||||||||||
20 | 17 | P1819003 | Nguyễn Phước Lộc | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | Nam | 26/01/1980 | 2 | 2019 | 3 năm, tập trung | 29,250,000 | ||||||||||||||||
21 | 18 | P1819003 | Đặng Trâm Anh | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | Nữ | 19/11/1973 | 2 | 2019 | 3 năm, tập trung | 29,250,000 | ||||||||||||||||
22 | 19 | P0719002 | Lâm Thị Hoàng Oanh | Môi trường đất và nước | Nữ | 01/10/1990 | 2 | 2019 | 3 năm, tập trung | 29,250,000 | ||||||||||||||||
23 | 20 | P0619002 | Phạm Quang Vinh | Nuôi trồng thủy sản | Nam | 23/02/1986 | 2 | 2019 | 3 năm, tập trung | 24,500,000 | ||||||||||||||||
24 | 21 | P1419002 | Phạm Duy Tiễn | Quản lý đất đai | Nam | 03/03/1980 | 2 | 2019 | 3 năm, tập trung | 29,250,000 | ||||||||||||||||
25 | 22 | P1419003 | Đặng Trung Thành | Quản lý đất đai | Nam | 10/08/1976 | 2 | 2019 | 3 năm, tập trung | 29,250,000 | ||||||||||||||||
26 | 23 | P1519001 | Trần Bá Trí | Tài chính - ngân hàng | Nam | 24/03/1976 | 2 | 2019 | 3 năm, tập trung | 24,500,000 | ||||||||||||||||
27 | 24 | P0513001 | Thạch Thị Ngọc Yến | Vi sinh vật học | Nữ | 19/10/1981 | 2 | 2019 | 3 năm, tập trung | 29,250,000 | ||||||||||||||||
28 | 25 | P0220001 | Huỳnh Lê Anh Nhi | Khoa học cây trồng | Nữ | 24/10/1993 | 1 | 2020 | 3 năm, tập trung | 24,500,000 | ||||||||||||||||
29 | 26 | P0220002 | Lê Lý Vũ Vi | Khoa học cây trồng | Nữ | 24/9/1991 | 1 | 2020 | 3 năm, tập trung | 24,500,000 | ||||||||||||||||
30 | 27 | P0820001 | Lê Thanh Sang | Kinh tế nông nghiệp | Nam | 18/11/1991 | 1 | 2020 | 3 năm, tập trung | 24,500,000 | ||||||||||||||||
31 | 28 | P1020001 | Lê Hồng Phong | Bệnh lý học và chữa bệnh vật nuôi | Nam | 24/10/1974 | 1 | 2020 | 3 năm, tập trung | 24,500,000 | ||||||||||||||||
32 | 29 | P1120001 | Nguyễn Hồng Khôi Nguyên | Công nghệ thực phẩm | Nữ | 23/7/1982 | 1 | 2020 | 3 năm, tập trung | 29,250,000 | ||||||||||||||||
33 | 30 | P1120002 | Huỳnh Thị Phương Thảo | Công nghệ thực phẩm | Nữ | 19/5/1989 | 1 | 2020 | 3 năm, tập trung | 29,250,000 | ||||||||||||||||
34 | 31 | P1120003 | Trương Thị Mộng Thu | Công nghệ thực phẩm | Nữ | 01/01/1982 | 1 | 2020 | 3 năm, tập trung | 29,250,000 | ||||||||||||||||
35 | 32 | P1320001 | Vũ Lê Duy | Quản trị kinh doanh | Nam | 9/17/1986 | 1 | 2020 | 3 năm, tập trung | 24,500,000 | ||||||||||||||||
36 | 33 | P1320002 | Hồ Bạch Nhật | Quản trị kinh doanh | Nam | 21/11/1987 | 1 | 2020 | 3 năm, tập trung | 24,500,000 | ||||||||||||||||
37 | 34 | P1620001 | Nguyễn Tí Hon | Hệ thống thông tin | Nam | 20/10/1988 | 1 | 2020 | 3 năm, tập trung | 29,250,000 | ||||||||||||||||
38 | 35 | P0120001 | Nguyễn Ngọc Mộng Kha | Khoa học đất | Nữ | 1/20/1983 | 2 | 2020 | 3 năm, tập trung | 24,500,000 | ||||||||||||||||
39 | 36 | P0120002 | Châu Thị Nhiên | Khoa học đất | Nữ | 10/27/1985 | 2 | 2020 | 3 năm, tập trung | 24,500,000 | ||||||||||||||||
40 | 37 | P0220003 | Trần Ngọc Hữu | Khoa học cây trồng | Nam | 8/22/1992 | 2 | 2020 | 3 năm, tập trung | 24,500,000 | ||||||||||||||||
41 | 38 | P0420001 | Mai Trương Hồng Hạnh | Chăn nuôi | Nữ | 1/11/1984 | 2 | 2020 | 3 năm, tập trung | 24,500,000 | ||||||||||||||||
42 | 39 | P0920001 | Trần Trung Tú | Công nghệ sinh học | Nam | 10/24/1990 | 2 | 2020 | 3 năm, tập trung | 29,250,000 | ||||||||||||||||
43 | 40 | P0920002 | Trương Văn Xạ | Công nghệ sinh học | Nam | 3/19/1989 | 2 | 2020 | 3 năm, tập trung | 29,250,000 | ||||||||||||||||
44 | 41 | P1020002 | Lê Trung Hoàng | Bệnh lý học và chữa bệnh vật nuôi | Nam | 9/17/1975 | 2 | 2020 | 3 năm, tập trung | 24,500,000 | ||||||||||||||||
45 | 42 | P1020003 | Trần Duy Khang | Bệnh lý học và chữa bệnh vật nuôi | Nam | 4/9/1993 | 2 | 2020 | 3 năm, tập trung | 24,500,000 | ||||||||||||||||
46 | 43 | P1020004 | Huỳnh Ngọc Trang | Bệnh lý học và chữa bệnh vật nuôi | Nữ | 5/6/1979 | 2 | 2020 | 3 năm, tập trung | 24,500,000 | ||||||||||||||||
47 | 44 | P1120004 | Nguyễn Đỗ Quỳnh | Công nghệ thực phẩm | Nam | 8/28/1989 | 2 | 2020 | 3 năm, tập trung | 29,250,000 | ||||||||||||||||
48 | 45 | P1120005 | Nguyễn Hồng Xuân | Công nghệ thực phẩm | Nữ | 1/27/1982 | 2 | 2020 | 3 năm, tập trung | 29,250,000 | ||||||||||||||||
49 | 46 | P1220001 | Hà Tấn Linh | Phát triển nông thôn | Nam | 12/19/1980 | 2 | 2020 | 3 năm, tập trung | 24,500,000 | ||||||||||||||||
50 | 47 | P1320003 | Phạm Thị Ngọc Sương | Quản trị kinh doanh | Nữ | 3/4/1977 | 2 | 2020 | 3 năm, tập trung | 24,500,000 | ||||||||||||||||
51 | 48 | P1620002 | Trần Thị Cẩm Tú | Hệ thống thông tin | Nữ | 1/2/1986 | 2 | 2020 | 3 năm, tập trung | 29,250,000 | ||||||||||||||||
52 | 49 | P1820001 | Trần Vĩnh Phúc | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | Nam | 5/19/1990 | 2 | 2020 | 3 năm, tập trung | 29,250,000 | ||||||||||||||||
53 | 50 | P1920001 | Trương Thị Bạch Yến | Vật lý lý thuyết và vật lý toán | Nữ | 1/15/1980 | 2 | 2020 | 3 năm, tập trung | 29,250,000 | ||||||||||||||||
54 | 1,372,250,000 | |||||||||||||||||||||||||
55 | ||||||||||||||||||||||||||
56 | ||||||||||||||||||||||||||
57 | ||||||||||||||||||||||||||
58 | ||||||||||||||||||||||||||
59 | ||||||||||||||||||||||||||
60 | ||||||||||||||||||||||||||
61 | ||||||||||||||||||||||||||
62 | ||||||||||||||||||||||||||
63 | ||||||||||||||||||||||||||
64 | ||||||||||||||||||||||||||
65 | ||||||||||||||||||||||||||
66 | ||||||||||||||||||||||||||
67 | ||||||||||||||||||||||||||
68 | ||||||||||||||||||||||||||
69 | ||||||||||||||||||||||||||
70 | ||||||||||||||||||||||||||
71 | ||||||||||||||||||||||||||
72 | ||||||||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||||||||
74 | ||||||||||||||||||||||||||
75 | ||||||||||||||||||||||||||
76 | ||||||||||||||||||||||||||
77 | ||||||||||||||||||||||||||
78 | ||||||||||||||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 |