| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | DANH SÁCH HỌC VIÊN LỚP AV Nhi đồng 3 sáng 1, Ca 2: 9h30 (171ND3S01) | ||||||||||||||||||||||||||
2 | Stt | Đinh danh | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Phòng | Lớp đăng ký tiếp theo | ||||||||||||||||||||
3 | 1 | FL00036928 | Nguyễn Bảo Anh | 30/09/2016 | Cần Thơ | 21/KHU1 | AV Nhi đồng 4 | ||||||||||||||||||||
4 | 2 | FL00037498 | Lâm Hồng Phương Anh | 01/10/2015 | Cần Thơ | 21/KHU1 | AV Nhi đồng 4 | ||||||||||||||||||||
5 | 3 | FL00036929 | Nguyễn Bảo Huy | 19/04/2015 | Cần Thơ | 21/KHU1 | AV Nhi đồng 4 | ||||||||||||||||||||
6 | 4 | FL00037101 | Nguyễn Lê Huy | 23/08/2015 | Cần Thơ | 21/KHU1 | AV Nhi đồng 4 | ||||||||||||||||||||
7 | 5 | FL00036926 | Võ Minh Khang | 05/06/2016 | Cần Thơ | 21/KHU1 | AV Nhi đồng 4 | ||||||||||||||||||||
8 | 6 | FL00036936 | Lương Đình Khôi | 16/12/2015 | Cần Thơ | 21/KHU1 | AV Nhi đồng 4 | ||||||||||||||||||||
9 | 7 | FL00037046 | Bùi Huỳnh Đông Nghi | 18/11/2014 | Cần Thơ | 21/KHU1 | AV Nhi đồng 4 | ||||||||||||||||||||
10 | 8 | FL00037851 | Nguyễn Phan Nhân | 01/01/2016 | Cần Thơ | 21/KHU1 | AV Nhi đồng 4 | ||||||||||||||||||||
11 | 9 | FL00037445 | Thái Đoàn Trúc Như | 09/05/2015 | Cần Thơ | 21/KHU1 | AV Nhi đồng 4 | ||||||||||||||||||||
12 | 10 | FL00036995 | Nguyễn Đan Quỳnh | 01/06/2015 | Cần Thơ | 21/KHU1 | AV Nhi đồng 4 | ||||||||||||||||||||
13 | 11 | FL00037518 | Dương Thanh | 18/01/2016 | Cần Thơ | 21/KHU1 | AV Nhi đồng 4 | ||||||||||||||||||||
14 | 12 | FL00037459 | Triệu Phan Quốc Thắng | 03/07/2015 | Cần Thơ | 21/KHU1 | AV Nhi đồng 4 | ||||||||||||||||||||
15 | 13 | FL00036971 | Lê Khải Tâm | 01/11/2015 | Cần Thơ | 21/KHU1 | AV Nhi đồng 4 | ||||||||||||||||||||
16 | 14 | FL00037917 | Nguyễn Phúc Vinh | 28/03/2015 | Cần Thơ | 21/KHU1 | AV Nhi đồng 4 | ||||||||||||||||||||
17 | 15 | FL00036994 | Đồng Việt Phương Vy | 20/04/2015 | Cần Thơ | 21/KHU1 | AV Nhi đồng 4 | ||||||||||||||||||||
18 | 16 | FL00037050 | Huỳnh Anh Đức | 31/08/2015 | Cần Thơ | 21/KHU1 | AV Nhi đồng 4 | ||||||||||||||||||||
19 | DANH SÁCH HỌC VIÊN LỚP AV Nhi đồng 5 sáng 1, Ca 2: 9h30 (171ND5S01) | ||||||||||||||||||||||||||
20 | Stt | Đinh danh | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Phòng | Lớp đăng ký tiếp theo | ||||||||||||||||||||
21 | 1 | FL00037903 | Dương Gia An | 24/09/2015 | Cần Thơ | 22/KHU1 | AV Nhi đồng 6 | ||||||||||||||||||||
22 | 2 | FL00037003 | Nguyễn Gia Bảo | 04/09/2014 | Cần Thơ | 22/KHU1 | AV Nhi đồng 6 | ||||||||||||||||||||
23 | 3 | FL00035971 | Nguyễn Phúc Hậu | 28/10/2014 | Cần Thơ | 22/KHU1 | AV Nhi đồng 6 | ||||||||||||||||||||
24 | 4 | FL00036315 | Nguyễn Minh Khang | 15/12/2015 | Cần Thơ | 22/KHU1 | AV Nhi đồng 6 | ||||||||||||||||||||
25 | 5 | FL00037121 | Trần Trọng Khiêm | 23/01/2014 | Cần Thơ | 22/KHU1 | AV Nhi đồng 6 | ||||||||||||||||||||
26 | 6 | FL00036919 | Dương Khuê | 20/07/2015 | Cần Thơ | 22/KHU1 | AV Nhi đồng 6 | ||||||||||||||||||||
27 | 7 | FL00036920 | Phạm Minh Lâm | 31/05/2015 | Cần Thơ | 22/KHU1 | AV Nhi đồng 6 | ||||||||||||||||||||
28 | 8 | FL00036282 | Kim Trần Hồng Ngọc | 02/01/2015 | Cần Thơ | 22/KHU1 | AV Nhi đồng 6 | ||||||||||||||||||||
29 | 9 | FL00035951 | Ngô Lê Hạo Nhiên | 11/10/2015 | Cần Thơ | 22/KHU1 | AV Nhi đồng 6 | ||||||||||||||||||||
30 | 10 | FL00037497 | Hoàng Gia Phát | 22/01/2015 | Cần Thơ | 22/KHU1 | AV Nhi đồng 6 | ||||||||||||||||||||
31 | 11 | FL00037953 | Võ Thành Phát | 06/08/2015 | Cần Thơ | 22/KHU1 | AV Nhi đồng 6 | ||||||||||||||||||||
32 | 12 | FL00035972 | Nguyễn Kim Phụng | 28/10/2014 | Cần Thơ | 22/KHU1 | AV Nhi đồng 6 | ||||||||||||||||||||
33 | 13 | FL00037873 | Trần Bách Thông | 05/08/2015 | Cần Thơ | 22/KHU1 | AV Nhi đồng 6 | ||||||||||||||||||||
34 | 14 | FL00035985 | Lâm Hạo Triết | 19/10/2014 | Cần Thơ | 22/KHU1 | AV Nhi đồng 6 | ||||||||||||||||||||
35 | 15 | FL00035866 | Ngô Nguyễn Bảo Trâm | 15/10/2005 | Cần Thơ | 22/KHU1 | AV Nhi đồng 6 | ||||||||||||||||||||
36 | DANH SÁCH HỌC VIÊN LỚP AV Thiếu nhi 1A chiều 1 (171TE1AC01) | ||||||||||||||||||||||||||
37 | Stt | Đinh danh | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Phòng | Lớp đăng ký tiếp theo | ||||||||||||||||||||
38 | 1 | FL00037899 | Lê Huỳnh Hà Giang | 09/01/2014 | Cần Thơ | 18/KHU1 | AV Thiếu nhi 1B | ||||||||||||||||||||
39 | 2 | FL00037898 | Lê Nhật Huy | 22/11/2012 | Cần Thơ | 18/KHU1 | AV Thiếu nhi 1B | ||||||||||||||||||||
40 | 3 | FL00037843 | Mai Nhật Hà | 06/02/2014 | Cần Thơ | 18/KHU1 | AV Thiếu nhi 1B | ||||||||||||||||||||
41 | 4 | FL00036708 | Nguyễn Xuân Nam | 29/03/2015 | Cần Thơ | 18/KHU1 | AV Thiếu nhi 1B | ||||||||||||||||||||
42 | 5 | FL00037063 | Nguyễn Thanh Nam | 04/04/2015 | Cần Thơ | 18/KHU1 | AV Thiếu nhi 1B | ||||||||||||||||||||
43 | 6 | FL00037834 | Huỳnh Thái Nguyên | 29/09/2013 | Cần Thơ | 18/KHU1 | AV Thiếu nhi 1B | ||||||||||||||||||||
44 | 7 | FL00037846 | Nguyễn Quế Nhiên | 01/01/2014 | Cần Thơ | 18/KHU1 | AV Thiếu nhi 1B | ||||||||||||||||||||
45 | 8 | FL00037480 | Trần Thy Thy | 28/07/2014 | Cần Thơ | 18/KHU1 | AV Thiếu nhi 1B | ||||||||||||||||||||
46 | 9 | FL00037858 | Trân Nguyễn Thiên Thảo | 21/08/2013 | Cần Thơ | 18/KHU1 | AV Thiếu nhi 1B | ||||||||||||||||||||
47 | 10 | FL00037039 | Hà Hoàng Yến | 19/11/2014 | Cần Thơ | 18/KHU1 | AV Thiếu nhi 1B | ||||||||||||||||||||
48 | DANH SÁCH HỌC VIÊN LỚP AV Thiếu nhi 1A sáng 1, Ca 2: 9h30 (171TE1AS01) | ||||||||||||||||||||||||||
49 | Stt | Đinh danh | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Phòng | Lớp đăng ký tiếp theo | ||||||||||||||||||||
50 | 1 | FL00037841 | Lê Nguyễn Thiên An | 09/05/2014 | Cần Thơ | 105/KHU3 | AV Thiếu nhi 1B | ||||||||||||||||||||
51 | 2 | FL00037866 | Võ Ngọc Hồng An | 30/10/2014 | Cần Thơ | 105/KHU3 | AV Thiếu nhi 1B | ||||||||||||||||||||
52 | 3 | FL00037914 | Cao Hoàng An | 21/04/2014 | Cần Thơ | 105/KHU3 | AV Thiếu nhi 1B | ||||||||||||||||||||
53 | 4 | FL00037900 | Nguyễn Bảo Anh | 14/08/2014 | Cần Thơ | 105/KHU3 | AV Thiếu nhi 1B | ||||||||||||||||||||
54 | 5 | FL00037888 | Đặng Nguyễn Minh Châu | 12/01/2012 | Cần Thơ | 105/KHU3 | AV Thiếu nhi 1B | ||||||||||||||||||||
55 | 6 | FL00036245 | Trương Duy Khang | 26/01/2014 | Cần Thơ | 105/KHU3 | AV Thiếu nhi 1B | ||||||||||||||||||||
56 | 7 | FL00037860 | Bùi Ngọc Thiên Kim | 04/10/2014 | Cần Thơ | 105/KHU3 | AV Thiếu nhi 1B | ||||||||||||||||||||
57 | 8 | FL00037827 | Phạm Gia Mỹ | 16/04/2014 | Cần Thơ | 105/KHU3 | AV Thiếu nhi 1B | ||||||||||||||||||||
58 | 9 | FL00037830 | Lê Nguyễn Khôi Nguyên | 09/12/2014 | Cần Thơ | 105/KHU3 | AV Thiếu nhi 1B | ||||||||||||||||||||
59 | 10 | FL00037961 | Lê Ngọc Thảo Nguyên | 12/07/2015 | Cần Thơ | 105/KHU3 | AV Thiếu nhi 1B | ||||||||||||||||||||
60 | 11 | FL00037831 | Vì Ngọc Như | 05/03/2014 | Cần Thơ | 105/KHU3 | AV Thiếu nhi 1B | ||||||||||||||||||||
61 | 12 | FL00037909 | Lê Trần Ngọc Như | 30/08/2013 | Cần Thơ | 105/KHU3 | AV Thiếu nhi 1B | ||||||||||||||||||||
62 | 13 | FL00037871 | Mai Viết Trường Phát | 18/12/2014 | Cần Thơ | 105/KHU3 | AV Thiếu nhi 1B | ||||||||||||||||||||
63 | 14 | FL00037883 | Lê Nguyễn Hữu Phúc | 22/06/2014 | Cần Thơ | 105/KHU3 | AV Thiếu nhi 1B | ||||||||||||||||||||
64 | 15 | FL00037910 | Lê Duy Phúc | 08/01/2015 | Cần Thơ | 105/KHU3 | AV Thiếu nhi 1B | ||||||||||||||||||||
65 | 16 | FL00037840 | Nguyễn Xuân Tiến | 10/09/2014 | Cần Thơ | 105/KHU3 | AV Thiếu nhi 1B | ||||||||||||||||||||
66 | 17 | FL00037859 | Nguyễn Hoàng Hữu Trọng | 15/04/2013 | Cần Thơ | 105/KHU3 | AV Thiếu nhi 1B | ||||||||||||||||||||
67 | 18 | FL00038017 | Trần Nguyễn Tường Vi | 12/03/2013 | Cần Thơ | 105/KHU3 | AV Thiếu nhi 1B | ||||||||||||||||||||
68 | 19 | FL00037842 | Nguyễn Ngọc Như Ý | 12/07/2014 | Cần Thơ | 105/KHU3 | AV Thiếu nhi 1B | ||||||||||||||||||||
69 | DANH SÁCH HỌC VIÊN LỚP AV Thiếu nhi 1A sáng 2, Ca 2: 9h30 (171TE1AS02) | ||||||||||||||||||||||||||
70 | Stt | Đinh danh | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Phòng | |||||||||||||||||||||
71 | |||||||||||||||||||||||||||
72 | DANH SÁCH HỌC VIÊN LỚP AV Thiếu nhi 1B sáng 1, Ca 1: 7h15 (171TE1BS01) | ||||||||||||||||||||||||||
73 | Stt | Đinh danh | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Phòng | Lớp đăng ký tiếp theo | ||||||||||||||||||||
74 | 1 | FL00037390 | Hồ Như Diệu Anh | 01/04/2014 | vĩnh Long | 101/KHU3 | AV Thiếu nhi 2A | ||||||||||||||||||||
75 | 2 | FL00037478 | Trần Gia Hiển | 10/04/2013 | Cần Thơ | 101/KHU3 | AV Thiếu nhi 2A | ||||||||||||||||||||
76 | 3 | FL00037418 | Huỳnh Gia Huy | 07/04/2014 | Cần Thơ | 101/KHU3 | AV Thiếu nhi 2A | ||||||||||||||||||||
77 | 4 | FL00036969 | Huỳnh Hoàng Khang | 02/07/2014 | Cần Thơ | 101/KHU3 | AV Thiếu nhi 2A | ||||||||||||||||||||
78 | 5 | FL00037466 | Giãng Trần Thiên Kim | 01/05/2014 | Cần Thơ | 101/KHU3 | AV Thiếu nhi 2A | ||||||||||||||||||||
79 | 6 | FL00037441 | Trần Nguyễn Kim Minh | 07/03/2014 | Cần Thơ | 101/KHU3 | AV Thiếu nhi 2A | ||||||||||||||||||||
80 | 7 | FL00037375 | Phan Nhật Huy | 06/08/2014 | Cần Thơ | 101/KHU3 | AV Thiếu nhi 2A | ||||||||||||||||||||
81 | 8 | FL00037837 | Thạch Gia Phúc | 12/10/2013 | Cần Thơ | 101/KHU3 | AV Thiếu nhi 2A | ||||||||||||||||||||
82 | 9 | FL00037885 | Phạm Nguyễn Duy Tân | 25/08/2011 | Cần Thơ | 101/KHU3 | AV Thiếu nhi 2A | ||||||||||||||||||||
83 | 10 | FL00037514 | Đặng Như Ý | 23/06/2013 | Cần Thơ | 101/KHU3 | AV Thiếu nhi 2A | ||||||||||||||||||||
84 | 11 | FL00037452 | Trần Hải Đăng | 15/11/2014 | Cần Thơ | 101/KHU3 | AV Thiếu nhi 2A | ||||||||||||||||||||
85 | DANH SÁCH HỌC VIÊN LỚP AV Thiếu nhi 1B sáng 2, Ca 2: 9h30 (171TE1BS02) | ||||||||||||||||||||||||||
86 | Stt | Đinh danh | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Phòng | Lớp đăng ký tiếp theo | ||||||||||||||||||||
87 | 1 | FL00037533 | Hà Triệu An | 09/07/2013 | Cần Thơ | 01/KHU1 | AV Thiếu nhi 2A | ||||||||||||||||||||
88 | 2 | FL00037376 | Lê Nguyễn Minh Khuê | 01/04/2014 | Cần Thơ | 01/KHU1 | AV Thiếu nhi 2A | ||||||||||||||||||||
89 | 3 | FL00037525 | Nguyễn Phúc Gia Khánh | 19/09/2014 | Cần Thơ | 01/KHU1 | AV Thiếu nhi 2A | ||||||||||||||||||||
90 | 4 | FL00037457 | Trần Nguyễn Bảo Long | 10/01/2014 | Cần Thơ | 01/KHU1 | AV Thiếu nhi 2A | ||||||||||||||||||||
91 | 5 | FL00035069 | Lê Hồng Phúc | 17/11/2013 | Cần Thơ | 01/KHU1 | AV Thiếu nhi 2A | ||||||||||||||||||||
92 | 6 | FL00037089 | Trình Xuân Phúc | 20/01/2014 | Cần Thơ | 01/KHU1 | AV Thiếu nhi 2A | ||||||||||||||||||||
93 | 7 | FL00037458 | Chu Hoàng Thiên Phúc | 14/05/2014 | Cần Thơ | 01/KHU1 | AV Thiếu nhi 2A | ||||||||||||||||||||
94 | 8 | FL00037475 | Lâm Xuân Thảo | 09/05/2014 | Cần Thơ | 01/KHU1 | AV Thiếu nhi 2A | ||||||||||||||||||||
95 | 9 | FL00037328 | Nguyễn Hoàng Tín | 03/09/2014 | Cần Thơ | 01/KHU1 | AV Thiếu nhi 2A | ||||||||||||||||||||
96 | 10 | FL00037018 | Phạm Nguyễn Cát Tường | 09/07/2014 | Cần Thơ | 01/KHU1 | AV Thiếu nhi 2A | ||||||||||||||||||||
97 | 11 | FL00037442 | Nguyễn Ngọc Yến | 01/01/2014 | Cần Thơ | 01/KHU1 | AV Thiếu nhi 2A | ||||||||||||||||||||
98 | DANH SÁCH HỌC VIÊN LỚP AV Thiếu nhi 2A sáng 1, Ca 1: 7h15 (171TE2AS01) | ||||||||||||||||||||||||||
99 | Stt | Đinh danh | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Phòng | Lớp đăng ký tiếp theo | ||||||||||||||||||||
100 | 1 | FL00037111 | Ngô Thế Anh | 20/08/2013 | Cần Thơ | 01/KHU1 | AV Thiếu nhi 2B | ||||||||||||||||||||