ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
Ngày thi:13/10/2023Giờ thi:08h00
2
Phòng thi:Sân tập
3
4
BIÊN BẢN THU BÀI VÀ GHI ĐIỂM THI
5
Lần thi: 1Học kỳ: FALL Năm học: 2023-2024
6
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi 1:……………………………………Hs QTHT:40%
7
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi 2:……………………………………Hs Điểm thi:60%
8
Lớp học phần:Giáo dục thể chất - Cầu lông (Lớp 2A)
9
Số Tín chỉ:1
10
11
STT/Họ và tênSốSinh viênĐiểm thiGhi chú
12
SBDsinh viêntờký tênGhi sốGhi chữ
13
1C200113Nguyễn Ngọc Phương ThảoQTDVDL-LH K18
14
2C200124Hồ Hồng ToànQTDVDL-LH K18
15
3C210248Nguyễn Bảo NgọcCNTT A K19
16
4C210261Nguyễn Đặng Thảo UyênCNTT A K19
17
5C210125Trần Thị Mộng ĐàoCNTT A K19
18
6C210264Phạm Thị QuýCNTT A K19
19
7C210318Nguyễn Phạm ĐứcTuấnNNA K20
20
8C210099Đinh Tấn CôngNNT B K19
21
9C210166Lê Thị Mỹ DungQTKS K19
22
10C210230Trần Thị Kim LiênQTKS K19
23
11C210075Trương Thị Thanh QTKS K19
24
12C210080Võ Thị Tuyết SươngQTKS K19
25
13C210035Phạm Uyên TrangQTKS K19
26
14C210218Nguyễn Thị LoanQTKS K19
27
15C210229Trần Thị Thúy NgânQTKS K19
28
16C210324Phạm TiếnQTKS K19
29
17C210356Nguyễn Thị Huyền DiệuQTKS K19
30
18C210093Võ Thị ThuPhươngQTKS K19
31
19C210284Trương Thị Như ÝQTKS K19
32
20C210033Nguyễn Thị QuỳnhLưuQTKS K19
33
21C210041Hồ Đắc Thái KiệtCNTT K19
34
22C210113Đỗ Quang DuyCNTT K19
35
23C210115Nguyễn Khánh PhươngQTKD K19
36
24CH220022Nguyễn Hoàng Quang HuyNNTQ K20
37
25C210242Nguyễn Ngọc Trường GiangQTKD B K19
38
26C210173Văn Lê Hoài NamCNTT K19
39
27BA220025Phạm Hữu ThăngQTKD K20
40
41
Tổng số bài thi: ........... Tổng số tờ giấy thi: ..............Huế, ngày ...... tháng ...... năm 20.....
42
Cán bộ đọc điểm Cán bộ ghi điểmTRƯỞNG PTT KT KĐCL
43
(Ký & ghi rõ họ tên)(Ký & ghi rõ họ tên)
44
45
46
* Phần ký xác nhận đối với các HP thi thực hành/vấn đáp:Huế, ngày ...... tháng ...... năm 20.....
47
Cán bộ chấm thi 1Cán bộ chấm thi 2PHÒNG ĐÀO TẠO
48
(Ký & ghi rõ họ tên)(Ký & ghi rõ họ tên)
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100