A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khối lớp dự thi vòng Quốc Gia 2023 - 2024 | ||||||||||||||||||
2 | ID cán bộ phụ trách | Cán bộ phụ trách | Hội Đồng thi | Tỉnh | Phòng GS Online | § Toán: | Khối 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10. | ||||||||||||
3 | 35637081 | Nguyễn Thị Hằng | Trường Tiểu học Thị trấn Nông Trường Thái Bình | Lạng Sơn | Room 1 | § Toán Tiếng Anh: | Khối 4, 5, 6, 8 | ||||||||||||
4 | 6923126 | Nguyễn Hữu Xâm | Trường Tiểu học Gia Lập | Ninh Bình | Room 1 | § Khoa học tự nhiên: | Khối 9 | ||||||||||||
5 | 35370210 | Dương Thị Lan Hương | Trường Tiểu học Bà Triệu | Hà Nội | Room 1 | § Tiếng Việt: | Khối 2, 3, 4, 5 | ||||||||||||
6 | 35966545 | Bùi Nguyên Bình | Trường THCS Nguyễn Khuyến | Đắk Lắk | Room 1 | § Lịch sử: | Khối 4, 5 | ||||||||||||
7 | 35953156 | Tạ Thị Hải | Trường Tiểu học Khánh Cư | Ninh Bình | Room 1 | ||||||||||||||
8 | 37672909 | Ngô Trọng Khoa | Trường Tiểu học Tân Phong | Thái Bình | Room 1 | Ngày thi | Ca thi | Thời gian thi | Ca thi chính cho các môn chưa thi | Ca thi bù cho ca dự phòng ngày 3/4 | |||||||||
9 | 37584655 | Đỗ Văn Đông | Trường tiểu học Bách Thuận | Thái Bình | Room 1 | Ngày thi 01 (12/04/2024) | Ca thi 1 | 08h00 – 08h30 | Toán 4 | ||||||||||
10 | 14346290 | Nguyễn Văn Lạc | Trường THCS Đà Nẵng | Hải Phòng | Room 1 | Ca thi 2 | 09h00 – 09h30 | Toán 2, Lịch sử 5 | |||||||||||
11 | 28706879 | Trần Thị Thu Huyền | Trường Tiểu học Quốc Tế | Đắk Lắk | Room 1 | Ca thi 3 | 10h00 – 10h30 | Toán 3 | |||||||||||
12 | 37650791 | Nguyễn Hương Giang | Trường Tiểu học Dĩnh Kế | Bắc Giang | Room 1 | Ca thi 4 | 10h45 - 11h15 | Dự phòng: Toán 4, Toán 3 | |||||||||||
13 | 33318602 | Đặng Thị Thanh | Trường tiểu học Khánh Vân | Ninh Bình | Room 1 | Ca thi 5 | 13h30 – 14h00 | Toán 5, Lịch sử 4 | |||||||||||
14 | 37280186 | Nguyễn Thị Thu Phương | Trường Tiểu học Tiền Châu | Vĩnh Phúc | Room 1 | Ca thi 6 | 14h30 – 15h00 | Tiếng Việt 3, Dự phòng: Lịch sử 5 | Tiếng Việt 2 (3/4) | ||||||||||
15 | 37356426 | Đỗ Thị Đức | Trường Tiểu học Lũng Hòa | Vĩnh Phúc | Room 1 | Ca thi 7 | 15h30 – 16h00 | Toán Tiếng Anh 5 | Tiếng Việt 4 (3/4) | ||||||||||
16 | 1671683 | Lê Duy Tân | Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Sông Hinh | Phú Yên | Room 1 | Ca thi 8 | 16h30 – 17h00 | Dự phòng: Toán 5, Lịch sử 4, Toán 2 | |||||||||||
17 | 34360189 | Phạm Thị Thái Hà | Trường Tiểu học xã Thanh Hưng | Điện Biên | Room 1 | Ngày thi 02 (13/04/2024) | Ca thi 1 | 08h00 – 08h30 | Toán 9, Toán Tiếng Anh 8, Tiếng Việt 5 | ||||||||||
18 | 37697398 | Đinh Trang Quang | Trường Tiểu học Văn Đức | Hải Dương | Room 1 | Ca thi 2 | 09h00 – 09h30 | Toán 7, Dự phòng: Tiếng Việt 3 | Toán tiếng Anh 4 (3/4), Khoa học tự nhiên 9 (3/4), Toán 6 (3/4) | ||||||||||
19 | 37765795 | Bùi Thu Hằng | Trường Tiểu học An Dương | Hải Phòng | Room 1 | Ca thi 3 | 10h00 – 10h30 | Toán Tiếng anh 6, Dự phòng: Toán tiếng Anh 5 | Toán 8 (3/4), Toán 10 (3/4) | ||||||||||
20 | 1175171 | Trần Huy Tuấn | Trường Tiểu học Lý Nam Đế | Hà Nội | Room 1 | Ca thi 4 | 10h45 - 11h15 | Dự phòng: Toán 9, Toán Tiếng Anh 8, Toán 7, Toán tiếng anh 6, Tiếng Việt 5 | |||||||||||
21 | 37613685 | Nguyễn Bá Sáng | Trường TH Lê Thị Hồng Gấm | Đăk Nông | Room 1 | ||||||||||||||
22 | 35630872 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | Thành Phố Buôn Ma Thuột | Đắk Lắk | Room 1 | ||||||||||||||
23 | 1571771 | Nguyễn Bá Tuấn | Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm - Hà Nội | Hà Nội | Room 1 | ||||||||||||||
24 | 33204509 | Phạm Văn Công | Trường TH&THCS Minh Khai | Thái Bình | Room 1 | Xem danh sách học sinh đã được duyệt thi quốc gia | TẠI ĐÂY | ||||||||||||
25 | 14046592 | Hoàng Châu Loan | Trường Tiểu học Song Ngữ Vũng Tàu | Bà Rịa Vũng Tàu | Room 1 | ||||||||||||||
26 | 33583308 | Nguyễn Thuý Hường | Trường Tiểu học Thị trấn Diêm Điền | Thái Bình | Room 1 | Violympic khuyến nghị sử dụng trình duyệt Google Chrome cho các vòng thi! | |||||||||||||
27 | 33342995 | Nguyễn Văn Thuần | Trường Tiểu học Gia Khánh | Hải Dương | Room 1 | ||||||||||||||
28 | 35916667 | Nguyễn Thị Hiên | Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Thượng Hiền | Thái Bình | Room 1 | ||||||||||||||
29 | 37019546 | Nguyễn Thị Kim Phượng | Trường Tiểu học Chí Minh | Hải Dương | Room 1 | Chốt danh sách hội đồng: 15h 01/04/2024 | |||||||||||||
30 | 37633832 | Nguyễn Thị Minh Hoa | Trường Tiểu học Hoài Sơn | Bình Định | Room 1 | ||||||||||||||
31 | 23934563 | Nguyễn Văn Chiến | Trường tiểu học Phạm Kính Ân | Thái Bình | Room 1 | ||||||||||||||
32 | 31799347 | Đoàn Thị Hằng | Trường Tiểu học B thị trấn Tân Thanh | Hà Nam | Room 1 | ||||||||||||||
33 | 33606851 | Nguyễn Quang Hiếu | Trường Tiểu học Nguyễn Thái Học 1 | Vĩnh Phúc | Room 1 | ||||||||||||||
34 | 33272234 | Đỗ Phú Thuận | Trường Tiểu học Châu Văn Liêm | An Giang | Room 1 | ||||||||||||||
35 | 24810488 | Phan Đức Hùng | Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Tiên Lãng | Hải Phòng | Room 1 | ||||||||||||||
36 | 10786030 | Nguyễn Thị Dịu | Trường Tiểu học Lê Quý Đôn - Hà Nội | Hà Nội | Room 1 | ||||||||||||||
37 | 36979068 | Trần Thị Truyền | Trường Tiểu học Tế Lợi | Thanh Hóa | Room 1 | ||||||||||||||
38 | 32913617 | Khổng Văn Thưởng | Trường Tiểu học, THCS và THPT Victory | Đắk Lắk | Room 1 | ||||||||||||||
39 | 33107429 | Nguyễn Thị Hồng Hưng | Trường TH&THCS Chính Nghĩa | Hưng Yên | Room 1 | ||||||||||||||
40 | 33285056 | Đinh Thị Nga | Trường Tiểu học Quảng Hiệp | Lâm Đồng | Room 1 | ||||||||||||||
41 | 33836576 | Nguyễn Văn Luận | Trường Tiểu học Hùng Vương | Cà Mau | Room 1 | ||||||||||||||
42 | 30206764 | Phạm Đức Huy | Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ | Lạng Sơn | Room 1 | ||||||||||||||
43 | 8670990 | Nguyễn Đình Tráng | Trường Tiểu học Lê Thành Duy | Bà Rịa – Vũng Tàu | Room 1 | ||||||||||||||
44 | 37689827 | Hoàng Thị Thu Hoài | Trường Tiểu học Trần Văn Lan | Nam Định | Room 1 | ||||||||||||||
45 | 15132300 | Phạm Xuân Toạn | Trường Tiểu học Trần Hưng Đạo | Đắk Lắk | Room 1 | ||||||||||||||
46 | 37705386 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | Trường Tiểu học Nguyễn Hữu Thọ | Lai Châu | Room 1 | ||||||||||||||
47 | 24732329 | Trần Thị Hoa | Trường Tiểu học Phan Chu Trinh | Đắk Lắk | Room 1 | ||||||||||||||
48 | 37668905 | Trần Khúc Bách | Trường Tiểu học xã Mường Than | Lai Châu | Room 1 | ||||||||||||||
49 | 35886938 | Nguyễn Thị Vân Trang | Trường Tiểu học Chu Văn An | Hà Nội | Room 1 | ||||||||||||||
50 | 15074125 | Tạ Bảo Linh | Trường tiểu học Trương Định | Kiên Giang | Room 1 | ||||||||||||||
51 | 35060982 | Đặng Thu Huyền | Trường Tiểu học Tô Vĩnh Diện | Hà Nội | Room 1 | ||||||||||||||
52 | 33407658 | Lưu Mạnh Thắng | Trường Tiểu học Quang Minh A | Hà Nội | Room 1 | ||||||||||||||
53 | 32043889 | Nguyễn Thị Minh | Trường Tiểu học Gia Hoà | Hải Dương | Room 1 | ||||||||||||||
54 | 24127209 | Nguyễn Thị Bích Hồng | Trường tiểu học Phú Xuân | Vĩnh Phúc | Room 1 | ||||||||||||||
55 | 37681674 | Nguyễn Thị Lý | Tiểu học và THCS Cao Răm | Hòa Bình | Room 1 | ||||||||||||||
56 | 34738736 | Phạm Quang Thư | Trường THCS An Đồng | Hải Phòng | Room 1 | ||||||||||||||
57 | 37778274 | Nguyễn Thị Tiệp | Trường Tiểu học Đại Bản I | Hải Phòng | Room 1 | ||||||||||||||
58 | 37169727 | Nguyễn Thị Phượng | Trường THCS An Hồng – huyện An Dương | Hải Phòng | Room 1 | ||||||||||||||
59 | 34849840 | Đặng Hữu Đoan | Tiểu học thị trấn Than Uyên | Lai Châu | Room 1 | ||||||||||||||
60 | 35939015 | Đào Thị Việt Bắc | Trường Tiểu học Tích Giang | Hà Nội | Room 1 | ||||||||||||||
61 | 35993774 | Vũ Thị Ngân | Trường Tiểu học Kim Chân | Bắc Ninh | Room 1 | ||||||||||||||
62 | 37369430 | Đỗ Thị Hồng Nhung | Trường Tiểu học Vĩnh Xá | Hưng Yên | Room 1 | ||||||||||||||
63 | 37378744 | Trần Thị Thu Nguyệt | Trường Tiểu học Nhựt Tân | Hồ Chí Minh | Room 1 | ||||||||||||||
64 | 35281968 | Nguyễn Xuân Vinh | Trường Tiểu học Cầu Diễn | Hà Nội | Room 2 | ||||||||||||||
65 | 35418143 | Trịnh Thị Hiên | Trường Tiểu học Thượng Giáo | Bắc Kạn | Room 2 | ||||||||||||||
66 | 37637084 | Nguyễn Thị Thùy Linh | Trường Tiểu học Vĩnh Lộc | Tuyên Quang | Room 2 | ||||||||||||||
67 | 34869724 | Nguyễn Thị Tuyết Tuyết | Tiểu học Việt-Úc Hà Nội | Hà Nội | Room 2 | ||||||||||||||
68 | 32664154 | Mạc Văn Nghĩa | Trường THCS Chu Văn An | Hải Phòng | Room 2 | ||||||||||||||
69 | 35210806 | Thái Chí Phương | Trường THCS Ninh Giang | Ninh Bình | Room 2 | ||||||||||||||
70 | 33293694 | Trần Mai Chung | Trường THCS Thị Trấn Lộc Bình | Lạng Sơn | Room 2 | ||||||||||||||
71 | 10354639 | Ngô Sĩ Hiệp | Trường Tiểu học Kim Đồng | Hồ Chí Minh | Room 2 | ||||||||||||||
72 | 37697184 | Tạ Thị Tĩnh | Trường Tiểu học Hào Phú | Tuyên Quang | Room 2 | ||||||||||||||
73 | 36002840 | Nguyễn Thị Nga | Trường Tiểu học Cự Khối | Hà Nội | Room 2 | ||||||||||||||
74 | 37322782 | Lò Văn Tâm | Trường PTDTBT Tiểu học Chà Cang | Điện Biên | Room 2 | ||||||||||||||
75 | 37292968 | Nguyễn Thị Hằng | Trường Tiểu học Tây Mỗ | Hà Nội | Room 2 | ||||||||||||||
76 | 37766333 | Nguyễn Thị Kim Dung | Trường tiểu học Hồng Phong | Hải Phòng | Room 2 | ||||||||||||||
77 | 33339363 | Lưu Thị Hồng Phương | Trường Tiểu học Thanh Lãng B | Vĩnh Phúc | Room 2 | ||||||||||||||
78 | 37761961 | Đỗ Thị Lan Anh | Trường Tiểu học An Hồng | Hải Phòng | Room 2 | ||||||||||||||
79 | 33138537 | Nguyễn Khắc Hoàng | Trường TH Trung An | Thái Bình | Room 2 | ||||||||||||||
80 | 37675690 | Phạm Thị Thúy Hằng | Trường Tiểu học Kim Đính | Hải Dương | Room 2 | ||||||||||||||
81 | 7642195 | Nguyễn Thái Sùng | Trường TH Nguyễn Thị Minh Khai | ĐắkLắk | Room 2 | ||||||||||||||
82 | 27485838 | Nguyễn Hữu Đạo | Trường TH&THCS Thụy Bình | Thái Bình | Room 2 | ||||||||||||||
83 | 34586735 | Vũ Thị Thơm | Trường Tiểu học An Lâm | Hải Dương | Room 2 | ||||||||||||||
84 | 34704556 | Bùi Thị Thu Hằng | Trường tiểu học Nguyễn Thị Định | Hồ Chí Minh | Room 2 | ||||||||||||||
85 | 34689002 | Trần Thị Hồng | Trường Tiểu học Phạm Đôn Lễ | Thái Bình | Room 2 | ||||||||||||||
86 | 35187903 | Trương Thị Thanh Tuyền | TH&THCS Địa Linh | Bắc Kạn | Room 2 | ||||||||||||||
87 | 36056487 | Phan Hải Hà | Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh | Thái Bình | Room 2 | ||||||||||||||
88 | 36798610 | Đỗ Lê Đông Đức | THCS Nguyễn Văn Trỗi | Đắk Lắk | Room 2 | ||||||||||||||
89 | 34617902 | Mai Tấn Hợp | THCS An Minh Bắc | Kiên Giang | Room 2 | ||||||||||||||
90 | 37615721 | Phan Văn Cưng | Trường Tiểu học Khánh Hòa 1 | Sóc Trăng | Room 2 | ||||||||||||||
91 | 36845634 | Nguyễn Văn Khánh | PTDTBT TH&THCS NOONG LUÔNG | Hoà Bình | Room 2 | ||||||||||||||
92 | 31736044 | Minh Ngọc | TIỂU HỌC FM | ĐÀ NẴNG | Room 2 | ||||||||||||||
93 | 37448786 | Trần Lý Minh Thiện | THCS Nguyễn Chí Thanh | Đồng Tháp | Room 2 | ||||||||||||||
94 | 35994829 | Nguyễn Thị Nga | Trường tiểu học Viên Thành | Nghệ An | Room 2 | ||||||||||||||
95 | 37346651 | Trương Thị Thu Huyền | Trường TH Tô Hiệu | Đắk Lắk | Room 2 | ||||||||||||||
96 | 36672636 | Nguyễn Thị Trâm | Trường Tiểu học Kỳ Tân | Hà Tĩnh | Room 2 | ||||||||||||||
97 | 24325771 | Phạm Thị Doan | Trường Tiểu học Nam Cao | Thái Bình | Room 2 | ||||||||||||||
98 | 36942874 | Phùng Thị Hồng | Trường TH&THCS Thái Học | Hải Dương | Room 2 | ||||||||||||||
99 | 37700563 | Trần Hải Hà | Trường Trung học cơ sở Sông Đà | Hòa Bình | Room 2 | ||||||||||||||
100 | 37392413 | Nguyễn Trọng Thạch | Trường TH&THCS Cửu Long | Hoà Bình | Room 2 |