ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
TRƯỜNG CAO ĐẰNG NGHỀ BÁCH KHOA HÀ NỘI
2
DANH SÁCH ĐĂNG KÝ HỌC MÔN TIN HỌC CĂN BẢN K15 ĐỢT 2
3
STTMã SVHọ và tênLớpNgày sinhMã lớp
4
1 CD230966 Nguyễn Trường An TKĐH 2 K1509/08/2005Lớp 25.03
5
2 CD230105 Nguyễn Mạnh An Ô TÔ 11 K1510/12/2004Lớp 25.05
6
3 CD230367 Lê Thành An KTML 2 K1512/11/2002Lớp 25.07
7
4 CD232970 Phạm Duy Anh CĐT 3 K1509/11/2005Lớp 25.01
8
5 CD233826 Nguyễn Duy Anh CLC-TKĐH K1521/11/2004Lớp 25.01
9
6 CD230254 Tô Quang Anh TKĐH 1 K1506/01/2004Lớp 25.03
10
7 CD230734 Nguyễn Thế Anh TKĐH 2 K1507/07/2005Lớp 25.03
11
8 CD232411 Nguyễn Thế Anh TKĐH 5 K1502/09/2005Lớp 25.06
12
9 CD230155 Trần Cao Kỳ Anh TMĐT 1 K1521/01/2004Lớp 25.06
13
10 CD234505 Trịnh Tuấn Anh ĐTCN 3 K1503/11/2005Lớp 25.07
14
11 CD232174 Tô Việt Anh KTML 2 K1516/07/2005Lớp 25.07
15
12 CD232244 Phan Nam Anh KTML 2 K1526/07/2005Lớp 25.07
16
13 CD232558 Vũ Tuấn Anh KTML 2 K1522/06/2005Lớp 25.07
17
14 CD232785 Vũ Việt Anh KTML 2 K1501/03/2005Lớp 25.08
18
15 CD231884 Hoàng Tuấn Anh KTML 2 K1513/04/2005Lớp 25.08
19
16 CD231277 Trịnh Việt Anh LTMT 2 K1524/08/2005Lớp 25.08
20
17 CD233932 Đào Đức Anh LTMT 5 K1526/11/2005Lớp 25.08
21
18 CD232593 Lê Tuấn Anh LTMT 5 K1529/09/2005Lớp 25.08
22
19 CD232923 Nguyễn Việt Anh LTMT 6 K1508/02/2005Lớp 60.01
23
20 CD232649 Nguyễn Tuấn Anh CNCTM K1522/06/2005Lớp 60.02
24
21 CD230141 Nguyễn Thị Vân Anh KTDN K1522/04/2003Lớp 60.02
25
22 CD230961 Trần Hoàng Anh Ô TÔ 11 K1503/11/2005Lớp 60.03
26
23 CD230359 Nguyễn Công Tuấn Anh Ô TÔ 11 K1502/09/2005Lớp 60.03
27
24 CD232566 Hoàng Đức Anh Ô TÔ 11 K1525/06/2005Lớp 60.03
28
25 CD231379 Bùi Hải Anh TKĐH 2 K1522/01/2005Lớp 60.03
29
26 CD234269 Vũ Tuấn Anh ƯDPM 2 K1531/01/2005Lớp 60.03
30
27 CD234355 Nguyễn Đức Ánh KTML 2 K1505/09/2005Lớp 25.07
31
28 CD230386 Hoàng Nguyên Bắc ƯDPM 1 K1517/08/2004Lớp 25.06
32
29 CD233501 Ngô Quang Bắc ĐTCN 3 K1509/01/2005Lớp 25.07
33
30 CD232783 Ngô Việt Bắc LTMT 5 K1505/09/2005Lớp 25.08
34
31 CD232367 Trần Tiến Bách TKĐH 5 K1526/05/2005Lớp 25.04
35
32 CD230642 Nguyễn Văn Bách Ô TÔ 11 K1525/01/2005Lớp 60.01
36
33 CD232340 Trần Đức Biên TKĐH 5 K1505/01/2005Lớp 25.06
37
34 CD233719 Nguyễn Thanh Bình TĐH 3 K1510/10/2005Lớp 25.03
38
35 CD235006 Trần Thanh Bình TMĐT 3 K1522/12/2004Lớp 25.06
39
36 CD231690 Khổng Văn Bình ƯDPM 1 K1509/11/2005Lớp 25.06
40
37 CD232283 Nguyễn Thanh Bình KTML 2 K1511/10/2005Lớp 25.07
41
38 CD232991 Lương Đức Bình KTML 2 K1520/12/2005Lớp 25.08
42
39 CD231862 Nguyễn Hà Chi TKĐH 4 K1527/06/2005Lớp 25.04
43
40 CD232225 Hoàng Minh Chí TKĐH 4 K1503/09/2005Lớp 25.04
44
41 CD232775 Nguyễn Văn Chiến CĐT 3 K1522/08/2005Lớp 25.01
45
42 CD231171 Nguyễn Văn Chiến Ô TÔ 11 K1517/10/2005Lớp 25.05
46
43 CD233938 Nguyễn Quốc Chính KTML 1 K1528/10/2005Lớp 60.01
47
44 CD231335 Phạm Đình Chuẩn ĐTCN 3 K1524/05/2005Lớp 25.07
48
45 CD231921 Phạm Hữu Chung TĐH 3 K1529/09/2004Lớp 25.03
49
46 CD230272 Phạm Văn Chung TKĐH 1 K1528/08/2004Lớp 25.03
50
47 CD231664 Phạm Quang Chung KTML 1 K1521/08/2005Lớp 25.07
51
48 CD231121 Lưu Quang Công ĐCN 2 K1512/04/2005Lớp 25.02
52
49 CD232972 Lê Đắc Công TĐH 3 K1509/04/2005Lớp 25.03
53
50 CD235002 Lê Thành Công TMĐT 3 K1513/05/2004Lớp 25.06
54
51 CD232630 Nguyễn Đức Cương CĐT 3 K1519/11/2004Lớp 25.01
55
52 CD234005 Hoàng Quốc Cường CĐT 5 K1521/10/2004Lớp 25.01
56
53 CD230076 Vũ Mạnh Cường CLC-TKĐH K1509/07/2004Lớp 25.02
57
54 CD230310 Tô Văn Cường ĐDD K1529/12/2003Lớp 25.02
58
55 CD232917 Vũ Tiến Cường TĐH 2 K1520/09/2005Lớp 25.05
59
56 CD233237 Hà Huy Đại TKĐH 6 K1511/08/2005Lớp 25.06
60
57 CD233377 Nguyễn Hải Đăng CĐT 3 K1522/08/2005Lớp 25.01
61
58 CD231287 Nguyễn Nhật Đăng Ô TÔ 3 K1516/04/2005Lớp 60.01
62
59 CD231003 Trần Tiến Đạt ĐDD K1515/11/2005Lớp 25.02
63
60 CD230723 Mai Văn Đạt TKĐH 2 K1508/12/2005Lớp 25.04
64
61 CD230689 Nguyễn Nhất Đạt TKĐH 2 K1501/03/2005Lớp 25.04
65
62 CD231875 Nguyễn Văn Đạt TKĐH 4 K1508/08/2004Lớp 25.04
66
63 CD232124 Đỗ Tiến Đạt TKĐH 5 K1504/10/2005Lớp 25.04
67
64 CD234507 Lâm Tiến Đạt ĐTCN 3 K1513/11/2005Lớp 25.07
68
65 CD234316 Nguyễn Thành Đạt KTDN K1505/11/2005Lớp 25.07
69
66 CD233065 Đặng Tiến Đạt KTML 2 K1514/03/2003Lớp 25.07
70
67 CD234325 Phạm Thành Đạt KTML 2 K1521/09/2005Lớp 25.08
71
68 CD230373 Hoàng Trọng Đạt LTMT 1 K1505/01/2005Lớp 25.08
72
69 CD234264 Đỗ Tuấn Đạt ĐCN 4 K1521/08/2005Lớp 60.02
73
70 CD234321 Nguyễn Tiến Đạt TĐH 3 K1523/07/2005Lớp 60.03
74
71 CD232206 Ngô Đức Đoàn TKĐH 4 K1509/11/2005Lớp 25.04
75
72 CD233982 Nguyễn Quân Đoàn LTMT 7 K1526/06/2005Lớp 60.01
76
73 CD232997 Bùi Đức Doanh Ô TÔ 2 K1515/04/2005Lớp 25.05
77
74 CD233764 Vũ Duy Doanh LTMT 5 K1519/10/2005Lớp 25.08
78
75 CD233281 Vũ Văn Đôn ĐCN 4 K1508/11/2000Lớp 25.02
79
76 CD230837 Vũ Xuân Đôn TKĐH 2 K1502/06/2005Lớp 25.03
80
77 CD230553 Nguyễn Hoàng Đông TKĐH 2 K1528/10/2005Lớp 25.03
81
78 CD231263 Hoàng Văn Đông Ô TÔ 5 K1523/07/2023Lớp 60.01
82
79 CD234433 Phạm Xuân Đức CLC-ĐTCN K1526/05/2005Lớp 25.01
83
80 CD232998 Nguyễn Minh Đức CNCTM K1510/09/2005Lớp 25.02
84
81 CD233405 Nguyễn Anh Đức TKĐH 2 K1505/09/2004Lớp 25.03
85
82 CD233484 Ngô Minh Đức TKĐH 2 K1531/12/2005Lớp 25.03
86
83 CD232278 Phạm Văn Đức Ô TÔ 8 K1523/02/2005Lớp 25.05
87
84 CD234214 Nguyễn Tiến Đức TMĐT 3 K1522/07/2005Lớp 25.06
88
85 CD233032 Đặng Kim Đức ĐTCN 2 K1522/10/2005Lớp 25.07
89
86 CD233929 Nguyễn Mạnh Đức LTMT 7 K1514/05/2005Lớp 25.08
90
87 CD234057 Nguyễn Văn Đức LTMT 7 K1519/07/2005Lớp 60.01
91
88 CD234200 Nguyễn Thùy Dung LTMT 7 K1528/08/2005Lớp 60.01
92
89 CD233219 Nguyễn Đức Dũng CĐT 3 K1504/09/2005Lớp 25.01
93
90 CD230204 Vũ Việt Dũng CLC-TKĐH K1515/07/1997Lớp 25.02
94
91 CD233349 Vũ Văn Dũng ĐCN 4 K1509/11/2005Lớp 25.02
95
92 CD231456 Lê Phúc Dũng TKĐH 3 K1520/08/2005Lớp 25.04
96
93 CD231647 Nguyễn Vũ Dũng TKĐH 4 K1508/11/2005Lớp 25.04
97
94 CD232436 Phạm Tiến Dũng TKĐH 5 K1504/09/2005Lớp 25.04
98
95 CD234054 Khổng Duy Dũng LTMT 7 K1524/03/2005Lớp 25.05
99
96 CD233159 Nguyễn Khắc Dũng Ô TÔ 7 K1521/07/2005Lớp 25.05
100
97 CD231623 Chu Tiến Dũng KTML 2 K1517/03/2005Lớp 25.07