ABCDEFGHIJKLOQRSTUVWXYZ
1
CÁC EM SINH VIÊN LƯU Ý:
NẾU CÓ THẮC MẮC GÌ VỀ DANH SÁCH THI: HỌ, TÊN, MSV, LỚP, ĐIỂM THI… LIÊN HỆ VỚI CÔ HOA,
SỐ ĐT: 083.353.1358 TRONG GIỜ HÀNH CHÍNH TRƯỚC 17h NGÀY 28/02/2023.
SAU THỜI HẠN TRÊN SẼ KHÔNG GIẢI QUYẾT MỌI THẮC MẮC.
2
STTMã sinh viênHọ đệm TênLớpGhi chúLoạiMôn thiPhòng thiNgày thiGiờ thiPhút thi Kiểm tra
3
12722212199Nguyễn Quỳnh AnhDL27.01TLToán Kinh tếD6.0605/3/2023730 8,0
4
22621220332Nguyễn Thị Quỳnh AnhDL27.02TLToán Kinh tếD6.0605/3/2023730 7,0
5
32722240726Ngô Gia BảoDL27.02TLToán Kinh tếD6.0605/3/2023730 6,0
6
42722220643Đỗ Ngọc LâmDL27.02TLToán Kinh tếD6.0605/3/2023730 8,0
7
52722217185Nguyễn Thị LinhLinhDL27.01TLToán Kinh tếD6.0605/3/2023730 8,5
8
62722216289Ngô Lan AnhDL27.01TLToán Kinh tếD6.0605/3/2023730 6,0
9
72722212884Lê Thị MaiDL27.04TLToán Kinh tếD6.0605/3/2023730 7,0
10
82722216134Nguyễn Bá MạnhDL27.04TLToán Kinh tếD6.0605/3/2023730 7,0
11
92722230459Nguyễn Viết Hoàng SơnDL27.04TLToán Kinh tếD6.0605/3/2023730 8,0
12
102722210565Đặng Đình TrườngDL27.04TLToán Kinh tếD6.0605/3/2023730 8,0
13
112722151590Trần Thị Thuý HiềnDL27.05TLToán Kinh tếD6.0605/3/2023730 7,5
14
122722212926Nguyễn Thị HồngDL27.05TLToán Kinh tếD6.0605/3/2023730 8,0
15
132722220200Đặng Ngọc NhiDL27.05TLToán Kinh tếD6.0605/3/2023730 7,0
16
142722151584Nguyễn Văn GiápDL27.06TLToán Kinh tếD6.0605/3/2023730 5,0
17
152722211683Khuất Triệu PhiDL27.06TLToán Kinh tếD6.0605/3/2023730 6,0
18
162722215891Phạm Hoàng TháiDL27.06TLToán Kinh tếD6.0605/3/2023730 6,0
19
172722225714Nguyễn Trung ThànhDL27.06TLToán Kinh tếD6.0605/3/2023730 7,0
20
182722151673Phạm Thị Phương UyênDL27.06TLToán Kinh tếD6.0605/3/2023730 7,0
21
192722245303Đinh Nguyên ViệtDL27.06TLToán Kinh tếD6.0605/3/2023730 6,0
22
202722151639Nguyễn Thị BíchPhươngDL27.05TLToán Kinh tếD6.0605/3/2023730 8,5
23
212722151588Hà Thị Thu HiềnDL27.07TLToán Kinh tếD6.0605/3/2023730 7,5
24
222722151634Nguyễn Ngọc NhànDL27.07TLToán Kinh tếD6.0605/3/2023730 7,5
25
232722241061Phan Thị YếnDL27.07TLToán Kinh tếD6.0605/3/2023730 6,5
26
242722215137Trần Văn ChươngDL27.11TLToán Kinh tếD6.0605/3/2023730 6,0
27
252722215808Nguyễn Trường GiangDL27.11TLToán Kinh tếD6.0605/3/2023730 7,0
28
262722216492Bùi Thị HườngDL27.11TLToán Kinh tếD6.0605/3/2023830 7,0
29
272722235272Nguyễn Quốc KhánhDL27.11TLToán Kinh tếD6.0605/3/2023830 6,5
30
282722215753Nguyễn Hương LanDL27.11TLToán Kinh tếD6.0605/3/2023830 7,0
31
292722225002Nguyễn Hoàng LinhDL27.11TLToán Kinh tếD6.0605/3/2023830 6,5
32
302722225854Đỗ Khánh LinhDL27.11TLToán Kinh tếD6.0605/3/2023830 8,0
33
312722151635Hà Hồng NhungDL27.11TLToán Kinh tếD6.0605/3/2023830 8,0
34
322722216173Phạm Thùy TrangDL27.11TLToán Kinh tếD6.0605/3/2023830 6,0
35
332722215265Nguyễn Văn TrườngDL27.11TLToán Kinh tếD6.0605/3/2023830 6,0
36
342722235494Ngô Anh DL27.11TLToán Kinh tếD6.0605/3/2023830 6,0
37
352722216762Nguyễn Túy Nam KhánhDL27.12TLToán Kinh tếD6.0605/3/2023830 6,5
38
362722220578Đinh Bảo LongDL27.12TLToán Kinh tếD6.0605/3/2023830 6,0
39
372722246625Trần Hoàng LongDL27.12TLToán Kinh tếD6.0605/3/2023830 7,0
40
382722240678Lê Minh QuânDL27.12TLToán Kinh tếD6.0605/3/2023830 9,0
41
392722235451Trần Thị QuỳnhDL27.12TLToán Kinh tếD6.0605/3/2023830 5,5
42
402722225727Nguyễn Minh TiếnDL27.12TLToán Kinh tếD6.0605/3/2023830 6,0
43
412722245370Nguyễn CôngSơnDL27.12TLToán Kinh tếD6.0605/3/2023830 8,0
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100