A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LỊCH HỌC TUẦN 29 NĂM HỌC 2022 - 2023 | |||||||||||||||||||||||||
2 | Từ ngày: 20/2/2023 đến ngày 26/2/2023 | |||||||||||||||||||||||||
3 | TUẦN | LỚP | SS | THỨ | NGÀY | BUỔI | NỘI DUNG | TIẾN ĐỘ | TỔNG SỐ TIẾT | SỐ TIẾT | GIẢNG VIÊN | GIẢNG ĐƯỜNG | ||||||||||||||
4 | 29 | CĐD K15A | 28 | 3 | 21/2 | Sáng | THTKYH - QL - NCKH điều dưỡng | Xong | 15 | 4 | Cô Dung | B3.5 | ||||||||||||||
5 | 29 | CĐD K15A | 28 | 3 | 21/2 | Chiều | HD: VIẾT BÁO CÁO TTCỘNG ĐỒNG | 4 | Cô Nguyễn Nga | B4.3 | ||||||||||||||||
6 | 29 | CĐD K15A | 28 | 4 | 22/2 | Sáng | THTKYH - QL - NCKH điều dưỡng | 12 | 15 | 4 | Cô Nga | C3.2 | ||||||||||||||
7 | 29 | CĐD K15A | 28 | 4 | 22/2 | Chiều | Giáo dục chính trị 2 | 36 | 45 | 4 | Cô Dịu | B3.5 | ||||||||||||||
8 | 29 | CĐD K15B | 25 | 3 | 21/2 | Chiều | HD: VIẾT BÁO CÁO TTCỘNG ĐỒNG | 4 | Cô Nguyễn Nga | B4.3 | ||||||||||||||||
9 | 29 | CĐD K15B | 25 | 4 | 22/2 | Chiều | Giáo dục chính trị 2 | 36 | 45 | 4 | Cô Dịu | B3.5 | ||||||||||||||
10 | 29 | CĐD K15C | 25 | 3 | 21/2 | Chiều | HD: VIẾT BÁO CÁO TTCỘNG ĐỒNG | 4 | Cô Nguyễn Nga | B4.3 | ||||||||||||||||
11 | 29 | CĐD K15C | 25 | 4 | 22/2 | Chiều | THTKYH - QL - NCKH điều dưỡng | 12 | 15 | 4 | Cô Nga | B3.6 | ||||||||||||||
12 | 29 | CĐD K15C | 25 | 5 | 23/2 | Sáng | Giáo dục chính trị 2 | 40 | 45 | 4 | Cô Dịu | B3.5 | ||||||||||||||
13 | 29 | CĐD K16A | 30 | TTLS: CSNL1 (3/6) | KHOA NỘI HH + TM +TH | BVT | ||||||||||||||||||||
14 | 29 | CĐD K16B+C | 43 | TTLS: CSNL2 (3/6) | KHOA NGOẠI + CT +UB | BVT | ||||||||||||||||||||
15 | 29 | CĐD K17A | 35 | 2 | 20/2 | Sáng | Tin học (nhóm 1) | 32 | 75 | 4 | Cô Thủy | C3.2 | ||||||||||||||
16 | 29 | CĐD K17A | 35 | 3 | 21/2 | Chiều | Điều dưỡng cơ sở 1 | 64 | 80 | 4 | Bộ môn điều dưỡng | TH tầng 4 nhà C | ||||||||||||||
17 | 29 | CĐD K17A | 35 | 4 | 22/2 | Sáng | Điều dưỡng cơ sở 1 | 68 | 80 | 4 | Bộ môn điều dưỡng | TH tầng 4 nhà C | ||||||||||||||
18 | 29 | CĐD K17AB | 35 | 5 | 23/2 | Chiều | Tin học (nhóm 3) | 24 | 75 | 4 | Cô Thủy | C3.2 | ||||||||||||||
19 | 29 | CĐD K17A | 7 | 25/2 | Sáng | Học bù: Chính trị | 15 | 24 | 5 | Cô Dịu | B4.3 | |||||||||||||||
20 | 29 | CĐD K17A | 7 | 25/2 | Chiều | Học bù: Chính trị | 20 | 24 | 5 | Cô Dịu | B4.3 | |||||||||||||||
21 | 29 | CĐD K17A | CN | 26/2 | Sáng | Học bù: Pháp luật | 15 | 23 | 5 | Cô Vũ Hương | B4.3 | |||||||||||||||
22 | 29 | CĐD K17A | CN | 26/2 | Chiều | Học bù: Pháp luật | 20 | 23 | 5 | Cô Vũ Hương | B4.3 | |||||||||||||||
23 | 29 | CĐD K17B | 30 | 3 | 21/2 | Chiều | Tin học (nhóm 2) | 24 | 75 | 4 | Cô Thủy | C3.2 | ||||||||||||||
24 | 29 | CĐD K17B | 30 | 3 | 21/2 | Sáng | Điều dưỡng cơ sở 1 | 64 | 80 | 4 | Bộ môn điều dưỡng | TH tầng 4 nhà C | ||||||||||||||
25 | 29 | CĐD K17B | 30 | 4 | 22/2 | Chiều | Điều dưỡng cơ sở 1 | 68 | 80 | 4 | Bộ môn điều dưỡng | TH tầng 4 nhà C | ||||||||||||||
26 | 29 | CĐD K17B | 32 | 5 | 23/2 | Sáng | Điều dưỡng cơ sở 1 | 72 | 80 | 4 | Bộ môn điều dưỡng | TH tầng 4 nhà C | ||||||||||||||
27 | 29 | CĐD K17B | 7 | 25/2 | Sáng | Học bù: Chính trị | 15 | 24 | 5 | Cô Dịu | B4.3 | |||||||||||||||
28 | 29 | CĐD K17B | 7 | 25/2 | Chiều | Học bù: Chính trí | 20 | 24 | 5 | Cô Dịu | B4.3 | |||||||||||||||
29 | 29 | CĐD K17B | CN | 26/2 | Sáng | Học bù: Pháp luật | 15 | 23 | 5 | Cô Vũ Hương | B4.3 | |||||||||||||||
30 | 29 | CĐD K17B | CN | 26/2 | Chiều | Học bù: Pháp luật | 20 | 23 | 5 | Cô Vũ Hương | B4.3 | |||||||||||||||
31 | 29 | CDU K7A | 33 | 3 | 21/2 | Sáng | Quản trị học | 32 | 44 | 4 | Cô Bùi Thảo | B4.2 | ||||||||||||||
32 | 29 | CDU K7A | 33 | 5 | 23/2 | Sáng | Quản trị học | 36 | 44 | 4 | Cô Bùi Thảo | B4.3 | ||||||||||||||
33 | 29 | CDU K7B | 33 | 4 | 22/2 | Sáng | Quản trị học | 32 | 44 | 4 | Cô Bùi Thảo | B4.3 | ||||||||||||||
34 | 29 | CDU K7B | 33 | 5 | 23/2 | Chiều | Quản trị học | 36 | 44 | 4 | Cô Bùi Thảo | B4.2 | ||||||||||||||
35 | 29 | CDU K8B | 23 | 2 | 20/2 | Sáng | Tiếng Anh 2 | 56 | 63 | 4 | Cô Hồng | B4.3 | ||||||||||||||
36 | 29 | CDU K8A | 25 | 2 | 20/2 | Chiều | Tiếng Anh 2 | 60 | 63 | 4 | Cô Hồng | B3.6 | ||||||||||||||
37 | 29 | CDU K8AB | 50 | 3 | 21/2 | Sáng | Kinh tế dược | 16 | 30 | 4 | Cô Quỳnh Lan | B4.4 | ||||||||||||||
38 | 29 | CDU K8A | 25 | 3 | 21/2 | Chiều | Tiếng Anh 2 | Xong | 63 | 4 | Cô Hồng | B4.4 | ||||||||||||||
39 | 29 | CDU K8AB | 50 | 4 | 22/2 | Sáng | Dược lâm sàng | 8 | 12 | 4 | Thầy Bằng | B4.4 | ||||||||||||||
40 | 29 | CDU K8AB | 50 | 5 | 23/2 | Sáng | Kỹ năng giao tiếp và TH tốt NT | 16 | 30 | 4 | Cô Quỳnh Lan | B4.4 | ||||||||||||||
41 | 29 | CDU K9A | 34 | 2 | 20/2 | Sáng | Hoá phân tích | 16 | 32 | 4 | Thầy Bằng | B3.6 | ||||||||||||||
42 | 29 | CDU K9A | 34 | 2 | 20/2 | Chiều | Cấu tạo chức năng cơ thể 2 | 8 | 18 | 4 | Cô Hồng Ly | B4.2 | ||||||||||||||
43 | 29 | CDU K9A | 34 | 3 | 21/2 | Sáng | Thực vật - Dược liệu | 4 | 12 | 4 | Cô Mừng | B3.6 | ||||||||||||||
44 | 29 | CDU K9A | 34 | 4 | 22/2 | Sáng | Tiếng Anh 1 | 28 | 32 | 4 | Cô Hồng | B4.2 | ||||||||||||||
45 | 29 | CDU K9A | 34 | 5 | 23/2 | Sáng | Cấu tạo chức năng cơ thể 2 | 12 | 18 | 4 | Cô Hồng Ly | B3.6 | ||||||||||||||
46 | 29 | CDU K9A | 7 | 25/2 | Sáng | Học bù: Chính trị | 15 | 24 | 5 | Cô Dịu | B4.3 | |||||||||||||||
47 | 29 | CDU K9A | 7 | 25/2 | Chiều | Học bù: Chính trị | 20 | 24 | 5 | Cô Dịu | B4.3 | |||||||||||||||
48 | 29 | CDU K9A | CN | 26/2 | Sáng | Học bù: Pháp luật | 15 | 23 | 5 | Cô Vũ Hương | B4.3 | |||||||||||||||
49 | 29 | CDU K9A | CN | 26/2 | Chiều | Học bù: Pháp luật | 20 | 23 | 5 | Cô Vũ Hương | B4.3 | |||||||||||||||
50 | 29 | CDU K9B+C | 50 | 3 | 21/2 | Sáng | Hóa phân tích | 12 | 32 | 4 | Thầy Bằng | B4.3 | ||||||||||||||
51 | 29 | CDU K9B+C | 50 | 4 | 22/2 | Sáng | Thực vật - Dược liệu | 4 | 12 | 4 | Cô Mừng | B3.6 | ||||||||||||||
52 | 29 | CDU K9B+C | 50 | 4 | 22/2 | Chiều | Cấu tạo chức năng cơ thể 2 | 8 | 18 | 4 | Cô Hồng Ly | B4.2 | ||||||||||||||
53 | 29 | CDU K9B | 25 | 5 | 23/2 | Sáng | Tiếng Anh 1 | 4 | 32 | 4 | Cô Hồng | B4.2 | ||||||||||||||
54 | 29 | CDU K9C | 25 | 5 | 23/2 | Chiều | Tiếng Anh 1 | 4 | 32 | 4 | Cô Hồng | B3.6 | ||||||||||||||
55 | 29 | CDU K9B+C | 7 | 25/2 | Sáng | Học bù: Chính trị | 15 | 24 | 5 | Cô Dịu | B4.3 | |||||||||||||||
56 | 29 | CDU K9B+C | 7 | 25/2 | Chiều | Học bù: Chính trị | 20 | 24 | 5 | Cô Dịu | B4.3 | |||||||||||||||
57 | 29 | CDU K9B+C | CN | 26/2 | Sáng | Học bù: Pháp luật | 15 | 23 | 5 | Cô Vũ Hương | B4.3 | |||||||||||||||
58 | 29 | CDU K9B+C | CN | 26/2 | Chiều | Học bù: Pháp luật | 20 | 23 | 5 | Cô Vũ Hương | B4.3 | |||||||||||||||
59 | 29 | B2CDUK3 | 55 | THỰC TẬP CƠ SỞ 2/4 | ||||||||||||||||||||||
60 | 29 | B2CDUK4 | 55 | 7 | 25/2 | Sáng | Hóa dược | 20 | 30 | 5 | Thầy Lương Bằng | B4.2 | ||||||||||||||
61 | 29 | B2CDUK4 | 55 | 7 | 25/2 | Chiều | Hóa dược | XONG | 30 | 5 | Thầy Lương Bằng | B4.2 | ||||||||||||||
62 | 29 | B2CDUK4 | 55 | CN | 26/2 | Sáng | Thống kê Y học - NCKH | 5 | 15 | 5 | Cô Lê Dung | B4.2 | ||||||||||||||
63 | 29 | B2CDUK4 | 55 | CN | 26/2 | Chiều | Thống kê Y học - NCKH | 10 | 15 | 5 | Cô Lê Dung | B4.2 | ||||||||||||||
64 | 29 | YS Đông y K13 | THỰC TẬP: ĐIỀU DƯỠNG CƠ SỞ/KTĐ.D ( 1//4) | BỆNH VIỆN TỈNH | ||||||||||||||||||||||
65 | 29 | Y học CT K14 | 19 | 7 | 25/2 | Sáng | Điều dưỡng cơ bản | 45 | 62 | 5 | Bộ môn điều dưỡng | PTH Tầng 4 khu C | ||||||||||||||
66 | 29 | Y học CT K14 | 19 | 7 | 25/2 | Chiều | Điều dưỡng cơ bản | 50 | 62 | 5 | Bộ môn điều dưỡng | PTH Tầng 4 khu C | ||||||||||||||
67 | 29 | Y học CT K14 | 19 | CN | 26/2 | Sáng | Điều dưỡng cơ bản | 56 | 62 | 6 | Bộ môn điều dưỡng | PTH Tầng 4 khu C | ||||||||||||||
68 | 29 | Y học CT K14 | 19 | CN | 26/2 | Chiều | Điều dưỡng cơ bản | xong | 62 | 6 | Bộ môn điều dưỡng | PTH Tầng 4 khu C | ||||||||||||||
69 | 29 | YS ĐK K21 | 15 | 7 | 25/2 | Sáng | Điều dưỡng cơ bản | 45 | 62 | 5 | Bộ môn điều dưỡng | PTH Tầng 4 khu C | ||||||||||||||
70 | 29 | YS ĐK K21 | 15 | 7 | 25/2 | Chiều | Điều dưỡng cơ bản | 50 | 62 | 5 | Bộ môn điều dưỡng | PTH Tầng 4 khu C | ||||||||||||||
71 | 29 | YS ĐK K21 | 15 | CN | 26/2 | Sáng | Điều dưỡng cơ bản | 56 | 62 | 6 | Bộ môn điều dưỡng | PTH Tầng 4 khu C | ||||||||||||||
72 | 29 | YS ĐK K21 | 15 | CN | 26/2 | Chiều | Điều dưỡng cơ bản | xong | 62 | 6 | Bộ môn điều dưỡng | PTH Tầng 4 khu C | ||||||||||||||
73 | 29 | LTN CĐD K4 | 45 | TT LÂM SÀNG 1/8 | BỆNH VIỆN | |||||||||||||||||||||
74 | 29 | XB-BH K11 | 3 | 21/2 | 17h | Huyệt đầu mặt cổ | Cô Ngà | PTH | ||||||||||||||||||
75 | 29 | XB-BH K11 | 5 | 23/2 | 17h | Huyệt vùng bụng | Cô Ngà | PTH | ||||||||||||||||||
76 | 29 | XB-BH K11 | 6 | 24/2 | 17h | Huyệt vùng chi dưới | Cô Ngà | PTH | ||||||||||||||||||
77 | ||||||||||||||||||||||||||
78 | * LƯU Ý: | |||||||||||||||||||||||||
79 | Chiều thứ 2 ngày 20/2/2023: THI "VÒNG LOẠI HỌC SINH GIỎI" | |||||||||||||||||||||||||
80 | Thứ 6 ngày 24/2/2023: THI "THI CHUNG KẾT HỌC SINH GIỎI" | |||||||||||||||||||||||||
81 | TRỰC THỨ 7 NGÀY 25/2/2023 - Đ/C Trần Nhật Hà | |||||||||||||||||||||||||
82 | TRỰC CHỦ NGÀY 26/2/2023 - Sáng: Đ/c Phạm Văn Hiến, Chiều: Đ/c Đỗ Văn Doanh | |||||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||||
84 | ID Các lớp học trực tuyến ( Liên hệ với giáo viên trước khi học 1 ngày ) | |||||||||||||||||||||||||
85 | Giáo viên | ID | Pass | Lớp | ||||||||||||||||||||||
86 | Thầy Lương Bằng | ID: 8794751137 | PASS: 555555 | B2CDUK4 | ||||||||||||||||||||||
87 | Cô Lê Dung | ID: 384.385.0124 | PASS: 60510 | B2CDUK4 | ||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||||
89 | DUYỆT BAN GIÁM HIỆU | PHÒNG ĐÀO TẠO | ||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | Lê Thị Hoa | |||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 |