| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Họ Tên | Lớp | Năm Sinh | Giới tính | Niên Khóa | Hệ Đào tạo | Quê quán | Tên cơ quan công tác | Chức vụ | Địa chỉ liên hệ | Số điện thoại | Học Vấn | Cảm nghĩ | Ghi chú | ||||||||||
2 | Nguyễn Quỳnh Thơ | K38A Môi trường | 1988 | Đại học chính quy | Thái Nguyên | |||||||||||||||||||
3 | Trần Thị Thương | K38A Môi trường | 1986 | Đại học chính quy | Bắc Ninh | |||||||||||||||||||
4 | Lê Trí Thức | K38A Môi trường | 1987 | Đại học chính quy | Vĩnh Phú | |||||||||||||||||||
5 | Dương Thị Hương Ly | K38A Môi trường | 1988 | Đại học chính quy | Thái Nguyên | |||||||||||||||||||
6 | Dương Thanh Tú | K38A Môi trường | 1987 | Đại học chính quy | Thái Nguyên | |||||||||||||||||||
7 | Phan Thị Tâm | K38A Môi trường | 1988 | Đại học chính quy | Thái Bình | |||||||||||||||||||
8 | Hoàng Thị Lan Anh | K38A Môi trường | 1987 | Đại học chính quy | Thái Nguyên | |||||||||||||||||||
9 | Nguyễn Thị Minh Nhâm | K38A Môi trường | 1988 | Đại học chính quy | Vĩnh Phú | |||||||||||||||||||
10 | Hoàng Văn Hùng | K38A Môi trường | 1986 | Đại học chính quy | Bắc Giang | |||||||||||||||||||
11 | Nguyễn Thị Lý | K38A Môi trường | 1988 | Đại học chính quy | Ninh Bình | |||||||||||||||||||
12 | Nguyễn Thị Thảo | K38A Môi trường | 1987 | Đại học chính quy | Hòa Bình | |||||||||||||||||||
13 | Dương Thị Hằng | K38A Môi trường | 1988 | Đại học chính quy | Thái Nguyên | |||||||||||||||||||
14 | Dương Thiêm Thủy | K38A Môi trường | 1987 | Đại học chính quy | Cao Bằng | |||||||||||||||||||
15 | Nguyễn Thị Dung | K38A Môi trường | 1987 | Đại học chính quy | Tuyên Quang | |||||||||||||||||||
16 | Nguyễn Thị Hoa | K38A Môi trường | 1986 | Đại học chính quy | Vĩnh Phúc | |||||||||||||||||||
17 | Đường Thị Kiều Oanh | K38A Môi trường | 1987 | Đại học chính quy | Lào Cai | |||||||||||||||||||
18 | Nguyễn Thị Ngọc | K38A Môi trường | 1987 | Đại học chính quy | Bắc Ninh | |||||||||||||||||||
19 | Nguyễn Thị Hồng | K38A Môi trường | 1987 | Đại học chính quy | Bắc Giang | |||||||||||||||||||
20 | Hoàng Thị Kim Anh | K38A Môi trường | 1988 | Đại học chính quy | Lạng Sơn | |||||||||||||||||||
21 | Hà Thúy Ngân | K38A Môi trường | 1986 | Đại học chính quy | Vĩnh Phú | |||||||||||||||||||
22 | Đỗ Thị Nhung | K38A Môi trường | 1988 | Đại học chính quy | Thái Nguyên | |||||||||||||||||||
23 | Hoàng Trang Viên | K38A Môi trường | 1988 | Đại học chính quy | Lạng Sơn | |||||||||||||||||||
24 | Đinh Thị Nhung | K38A Môi trường | 1987 | Đại học chính quy | Sơn La | |||||||||||||||||||
25 | Lê Hoàng Anh | K38A Môi trường | 1987 | Đại học chính quy | Bắc Kạn | |||||||||||||||||||
26 | Nguyễn Thị Huyên | K38A Môi trường | 1987 | Đại học chính quy | Bắc Giang | |||||||||||||||||||
27 | Tẩn Mẩy Huyền | K38A Môi trường | 1987 | Đại học chính quy | Lào Cai | |||||||||||||||||||
28 | Bùi Thị Bích Ngọc | K38A Môi trường | 1987 | Đại học chính quy | Thái Nguyên | |||||||||||||||||||
29 | Hà Anh Tuấn | K38A Môi trường | 1986 | Đại học chính quy | Hoàng Liên Sơn | |||||||||||||||||||
30 | Nguyễn Thị Huyền | K38A Môi trường | 1988 | Đại học chính quy | Hà Tĩnh | |||||||||||||||||||
31 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | K38A Môi trường | 1988 | Đại học chính quy | Hà Nội | |||||||||||||||||||
32 | Nguyễn Thị Thu Hiền | K38A Môi trường | 1988 | Đại học chính quy | Nghệ An | |||||||||||||||||||
33 | Đỗ Văn Dũng | K38A Môi trường | 1988 | Đại học chính quy | Lạng Sơn | |||||||||||||||||||
34 | Nguyễn Ngọc Hà | K38A Môi trường | 1988 | Đại học chính quy | Thái Nguyên | |||||||||||||||||||
35 | Nguyễn Thị Phương | K38A Môi trường | 1987 | Đại học chính quy | Hải Hưng | |||||||||||||||||||
36 | Lỷ Văn Tiền | K38A Môi trường | 1986 | Đại học chính quy | Quảng Ninh | |||||||||||||||||||
37 | Trần Thị Thảo | K38A Môi trường | 1988 | Đại học chính quy | Bắc Kạn | |||||||||||||||||||
38 | Lương Thị Khánh Ly | K38A Môi trường | 1988 | Đại học chính quy | Tuyên Quang | |||||||||||||||||||
39 | Triệu Hồng Thủy | K38A Môi trường | 1987 | Đại học chính quy | Quảng Ninh | |||||||||||||||||||
40 | Phạm Thị Thanh Hòa | K38A Môi trường | 1988 | Đại học chính quy | Thái Nguyên | |||||||||||||||||||
41 | Ngô Thị Tuyết Nga | K38A Môi trường | 1987 | Đại học chính quy | Thái Nguyên | |||||||||||||||||||
42 | Vi Thiên Hoàng | K38A Môi trường | 1987 | Đại học chính quy | Lạng Sơn | |||||||||||||||||||
43 | Lý Thị Hiền | K38A Môi trường | 1983 | Đại học chính quy | Lào Cai | |||||||||||||||||||
44 | Trần Thị Thanh Trang | K38A Môi trường | 1988 | Đại học chính quy | Bắc Giang | |||||||||||||||||||
45 | Nguyễn Đức Thành | K38A Môi trường | 1987 | Đại học chính quy | Thái Nguyên | |||||||||||||||||||
46 | Nông Trung Kiên | K38A Môi trường | 1988 | Đại học chính quy | Cao Bằng | |||||||||||||||||||
47 | Nguyễn Ngọc Cường | K38A Môi trường | 1960 | Đại học chính quy | Thái Nguyên | |||||||||||||||||||
48 | Lê Hải Anh | K38A Môi trường | 1988 | Đại học chính quy | Thái Nguyên | |||||||||||||||||||
49 | Trần Tiến Đạt | K38A Môi trường | 1988 | Đại học chính quy | Thái Nguyên | |||||||||||||||||||
50 | Nguyễn Anh Tuấn | K38A Môi trường | 1987 | Đại học chính quy | Bắc Giang | |||||||||||||||||||
51 | Hà Văn Cam | K38A Môi trường | 1988 | Đại học chính quy | Bắc Giang | |||||||||||||||||||
52 | Đinh Thị Huệ | K38A Môi trường | 1985 | Đại học chính quy | Cao Bằng | |||||||||||||||||||
53 | Lèng Hải Dương | K38A Môi trường | 1987 | Đại học chính quy | Thái Nguyên | |||||||||||||||||||
54 | Lỳ Bá Lông | K38A Môi trường | 1986 | Đại học chính quy | Nghệ An | |||||||||||||||||||
55 | Nông Thị Quy | K38A Môi trường | 1984 | Đại học chính quy | Lạng Sơn | |||||||||||||||||||
56 | Hoàng Thị Sa Lộ | K38A Môi trường | 1987 | Đại học chính quy | Tuyên Quang | |||||||||||||||||||
57 | Đinh Văn Lim | K38A Môi trường | 1985 | Đại học chính quy | Sơn La | |||||||||||||||||||
58 | ||||||||||||||||||||||||
59 | ||||||||||||||||||||||||
60 | ||||||||||||||||||||||||
61 | ||||||||||||||||||||||||
62 | ||||||||||||||||||||||||
63 | ||||||||||||||||||||||||
64 | ||||||||||||||||||||||||
65 | ||||||||||||||||||||||||
66 | ||||||||||||||||||||||||
67 | ||||||||||||||||||||||||
68 | ||||||||||||||||||||||||
69 | ||||||||||||||||||||||||
70 | ||||||||||||||||||||||||
71 | ||||||||||||||||||||||||
72 | ||||||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||||||
74 | ||||||||||||||||||||||||
75 | ||||||||||||||||||||||||
76 | ||||||||||||||||||||||||
77 | ||||||||||||||||||||||||
78 | ||||||||||||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||
100 | ||||||||||||||||||||||||