A | B | C | D | E | F | G | H | I | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP.HCM | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||
4 | KHOA ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC | Độc lập - Tự do -Hạnh phúc | |||||||
5 | |||||||||
6 | DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC CHUYÊN NGÀNH QUẢN TRỊ KINH DOANH MBA12C | ||||||||
10 | |||||||||
11 | TT | MÃ HV | Họ | Tên | Ngày sinh | Quá trình | Thi CK | Điểm tổng kết | |
12 | 4 | MBA12C 004 | Huỳnh Thị | Hiền | Nữ | 10/10/1982 | 8.5 | 10 | 9.6 |
13 | 9 | MBA12C 009 | Trương Đăng | Khoa | Nam | 11/30/1988 | 8.0 | 9.5 | 9.1 |
14 | 32 | MBA12C 033 | Trần Ngọc | Thương | Nam | 11/10/1987 | 6.8 | 10 | 9.0 |
15 | 41 | MBA12C 042 | Nguyễn Thanh | Điền | Nam | 4/2/1984 | 8.5 | 9 | 8.9 |
16 | 3 | MBA12C 003 | Hồ Thị Kim | Cương | Nữ | 10/20/1985 | 8.4 | 9 | 8.8 |
17 | 12 | MBA12C 012 | Bùi Nguyễn Trúc | Linh | Nữ | 4/21/1987 | 8.4 | 9 | 8.8 |
18 | 19 | MBA12C 019 | Nguyễn Thị Ngọc | Oanh | Nữ | 11/10/1989 | 8.4 | 9 | 8.8 |
19 | 10 | MBA12C 010 | Nguyễn Hoàng | Kiều | Nữ | 12/8/1988 | 8.1 | 9 | 8.7 |
20 | 23 | MBA12C 024 | Lương Thị Ngọc | Quỳnh | Nữ | 8/27/1988 | 7.5 | 9 | 8.6 |
21 | 27 | MBA12C 028 | Phan Trịnh Dũng | Tâm | Nam | 2/8/1988 | 6.3 | 9.5 | 8.5 |
22 | 8 | MBA12C 008 | Đỗ Thị Lệ | Khánh | Nữ | 5/19/1981 | 7.3 | 9 | 8.5 |
23 | 14 | MBA12C 014 | Nguyễn Vĩnh | Luận | Nam | 9/24/1984 | 8.2 | 8.5 | 8.4 |
24 | 33 | MBA12C 034 | Dương Thị Xuân | Tiên | Nữ | 9/26/1989 | 8.2 | 8.5 | 8.4 |
25 | 18 | MBA12C 018 | Nguyễn Thái | Đức | Nam | 5/24/1986 | 7.8 | 8.5 | 8.3 |
26 | 22 | MBA12C 023 | Phạm Thị Kim | Quyên | Nữ | 6/7/1986 | 8.6 | 8 | 8.2 |
27 | 29 | MBA12C 030 | Đinh Xuân | Thắng | Nam | 1/29/1987 | 6.2 | 9 | 8.2 |
28 | 13 | MBA12C 013 | Lê Tuyết | Linh | Nữ | 11/14/1988 | 8.3 | 8 | 8.1 |
29 | 34 | MBA12C 035 | Lê Bảo | Trâm | Nữ | 2/8/1985 | 8.3 | 8 | 8.1 |
30 | 2 | MBA12C 002 | Trần Trung | Chuyển | Nam | 1988 | 8.0 | 8 | 8.0 |
31 | 21 | MBA12C 022 | Trác Văn Ngọc | Quan | Nam | 6/23/1985 | 6.8 | 8.5 | 8.0 |
32 | 1 | MBA12C 001 | Trần Vĩnh | Bình | Nam | 10/31/1980 | 7.9 | 8 | 8.0 |
33 | 24 | MBA12C 025 | Nguyễn Thanh | Sang | Nam | 4/12/1989 | 7.6 | 8 | 7.9 |
34 | 5 | MBA12C 005 | Huỳnh Long | Hồ | Nam | 6/25/1989 | 8.2 | 7.5 | 7.7 |
35 | 16 | MBA12C 016 | Trần Hoài | Nam | Nam | 10/18/1984 | 6.7 | 8 | 7.6 |
36 | 11 | MBA12C 011 | Đào Phi | Lâm | Nam | 12/29/1986 | 7.5 | 7.5 | 7.5 |
37 | 25 | MBA12C 026 | Nguyễn Thanh | Sang | Nam | 5/9/1987 | 8.6 | 7 | 7.5 |
38 | 37 | MBA12C 038 | Võ Trí | Dũng | Nam | 9/14/1985 | 8.1 | 7 | 7.3 |
39 | 36 | MBA12C 037 | Nguyễn Anh | Việt | Nam | 11/4/1980 | 7.8 | 7 | 7.2 |
40 | 31 | MBA12C 032 | Hoàng Phương | Thảo | Nữ | 12/30/1977 | 8.2 | 6.5 | 7.0 |
41 | 7 | MBA12C 007 | Trần Viết | Khanh | Nam | 2/2/1985 | 6.6 | 7 | 6.9 |
42 | 26 | MBA12C 027 | Phạm Hồng | Sơn | Nam | 6/17/1986 | 6.2 | 7 | 6.8 |
43 | 15 | MBA12C 015 | Mai Bá | Nam | Nam | 12/23/1975 | 7.4 | 6 | 6.4 |
44 | 17 | MBA12C 017 | Nguyễn Thanh | Nhân | Nam | 10/11/1986 | 7.2 | 6 | 6.4 |
45 | 6 | MBA12C 006 | Nguyễn Phi | Hùng | Nam | 3/27/1986 | 6.5 | 6 | 6.2 |
46 | 20 | MBA12C 020 | Trần Thanh | Phong | Nam | 8/9/1985 | 6.3 | 6 | 6.1 |
47 | 35 | MBA12C 036 | Phạm Thanh | Vân | Nữ | 3/26/1983 | 7.3 | 5.5 | 6.0 |
48 | 38 | MBA12C 039 | Đặng Thế | Hiệp | Nam | 9/4/1986 | 6.6 | 5 | 5.5 |
49 | 28 | MBA12C 029 | Nguyễn Thanh | Tâm | Nam | 7/4/1987 | |||
50 | 30 | MBA12C 031 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | Nữ | 2/9/1986 | |||
51 | 39 | MBA12C 040 | Đinh Gia | Huấn | Nam | 4/25/1987 | |||
52 | 40 | MBA12C 041 | Nguyễn Trung | Kiên | Nam | 2/25/1987 | |||
53 | |||||||||
63 | phan thị thanh tâm | nữ | 27/9/1976 | 7.3 | 2.2 |