1 | UBND TỈNH BẾN TRE | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BẾN TRE | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||||
4 | DANH SÁCH HỌC SINH ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP | |||||||||||||||||||
5 | Ngành đào tạo: Kế toán doanh nghiệp sản xuất 10TCXSB - Khoá học 2010 - 2013 | |||||||||||||||||||
6 | Khóa thi Tốt nghiệp: ngày 02 tháng 10 năm 2013 | |||||||||||||||||||
7 | Theo Quyết định số: /QĐ-CĐBT ngày 15/10/2013 của Hiệu trưởng Trường Cao đẳng Bến Tre. | |||||||||||||||||||
8 | ||||||||||||||||||||
9 | STT | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | NƠI SINH | ĐIỂM QUÁ TRÌNH | ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP | ĐIỂM XLTN | SỐ ĐVHT lại lại/179 | XẾP HẠNG TỐT NGHIỆP | SỐ HIỆU BẰNG | ||||||||||
10 | ĐIỂM TBC năm 1 | ĐIỂM TBC năm 2 | ĐIỂM TBC năm 3 | ĐIỂM TBC TOÀN KHOÁ | TOÁN | LÝ | HOÁ | CHÍNH TRỊ | KTDN | TCDN | Điểm TB thi tốt nghiệp | |||||||||
11 | 1 | Nguyễn Thị Hồng | Lan | 09-08-1991 | Bình Đại - Bến Tre | 8.2 | 7.2 | 7.2 | 7.6 | 9.5 | 10.0 | 8.0 | 9.5 | 8.0 | 9.0 | 9.0 | 8.3 | 5 | Giỏi | |
12 | 2 | Mạnh Hoàng | Năng | 26-02-1987 | TP. Bến Tre - Bến Tre | 7.5 | 6.5 | 6.4 | 6.9 | 9.0 | 10.0 | 9.0 | 7.5 | 8.0 | 8.0 | 8.6 | 7.7 | 11 | Khá | |
13 | 3 | Nguyễn Thị | Nhiên | 15-10-1988 | Giồng Trôm - Bến Tre | 8.6 | 7.6 | 7.6 | 8.0 | 10.0 | 10.0 | 8.0 | 9.0 | 9.0 | 8.0 | 9.0 | 8.5 | 2 | Giỏi | |
14 | 4 | Hà Thị Thanh | Trúc | 27-04-1993 | Giồng Trôm - Bến Tre | 7.0 | 6.3 | 7.1 | 6.8 | 9.0 | 9.0 | 8.0 | 8.5 | 7.5 | 5.0 | 7.8 | 7.3 | Khá | ||
15 | ||||||||||||||||||||
16 | Tổng số : 04 học sinh | Bến Tre,ngày 15 tháng 10 năm 2013 | ||||||||||||||||||
17 | Xếp Loại: | SL | Tỉ lệ | HIỆU TRƯỞNG | ||||||||||||||||
18 | Xuất sắc | 0 | 00.00% | |||||||||||||||||
19 | Giỏi | 2 | 50.00% | |||||||||||||||||
20 | Khá | 2 | 50.00% | |||||||||||||||||
21 | Trung bình khá | 0 | 00.00% | |||||||||||||||||
22 | Trung bình | 0 | 00.00% |
1 | UBND TỈNH BẾN TRE | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BẾN TRE | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||||||||||
3 | |||||||||||||||||||
4 | DANH SÁCH HỌC SINH ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP | ||||||||||||||||||
5 | Ngành đào tạo: Kế toán doanh nghiệp sản xuất 11TCSX1 - Khoá học 2011 - 2013 | ||||||||||||||||||
6 | Khóa thi Tốt nghiệp: ngày 02 tháng 10 năm 2013 | ||||||||||||||||||
7 | Theo Quyết định số: /QĐ-CĐBT ngày 15/10/2013 của Hiệu trưởng Trường Cao đẳng Bến Tre. | ||||||||||||||||||
8 | |||||||||||||||||||
9 | STT | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | NƠI SINH | ĐIỂM QUÁ TRÌNH | ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP | ĐIỂM XLTN | SỐ ĐVHT lại lại/88 | XẾP HẠNG TỐT NGHIỆP | SỐ HIỆU BẰNG | |||||||||
10 | ĐIỂM TBC năm 1 | ĐIỂM TBC năm 2 | ĐIỂM TBC TOÀN KHOÁ | CHÍNH TRỊ | KTDN | TCDN | Điểm TB thi tốt nghiệp | ||||||||||||
11 | 1 | Nguyễn Thị | Châu | 06-03-1992 | Thạnh Phú - Bến Tre | 6.5 | 6.3 | 6.4 | 9.0 | 7.0 | 5.0 | 7.0 | 6.7 | 17 | TBK | 0 | g | ||
12 | 2 | Nguyễn Châu Khánh | Chi | 07-09-1993 | Châu Thành - Bến Tre | 7.2 | 6.6 | 6.9 | 9.0 | 7.5 | 7.0 | 7.8 | 7.4 | 13 | TBK | >10% | 0 | k | |
13 | 3 | Trần Hải | Đăng | 26-11-1985 | Ba Tri - Bến Tre | 7.8 | 7.8 | 7.8 | 9.0 | 9.0 | 8.0 | 8.7 | 8.2 | 6 | Giỏi | 9 | tbk | ||
14 | 4 | Nguyễn Ngọc | Dương | 14-01-1993 | Châu Thành - Bến Tre | 7.2 | 6.7 | 7.0 | 8.0 | 5.5 | 6.0 | 6.5 | 6.7 | 10 | TBK | 0 | tb | ||
15 | 5 | Huỳnh Thị Trúc | Giang | 14-01-1993 | Mỏ Cày Nam - Bến Tre | 7.0 | 6.9 | 7.0 | 7.0 | 5.0 | 5.5 | 5.8 | 6.4 | 10 | TBK | ||||
16 | 6 | Võ Thị Trúc | Linh | 12-12-1993 | TP. Bến Tre - Bến Tre | 7.0 | 7.8 | 7.4 | 9.0 | 10.0 | 7.5 | 8.8 | 8.1 | 6 | Giỏi | ||||
17 | 7 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 09-10-1993 | Mỏ Cày Nam - Bến Tre | 7.2 | 6.7 | 7.0 | 9.0 | 9.0 | 7.0 | 8.3 | 7.7 | 19 | TBK | >10% | |||
18 | 8 | Huỳnh Thị Cẩm | Nhung | 15-02-1993 | Giồng Trôm - Bến Tre | 8.2 | 9.0 | 8.6 | 9.0 | 9.5 | 9.5 | 9.3 | 8.9 | Giỏi | |||||
19 | 9 | Võ Thị Hạnh | Nhung | 09-03-1993 | Mỏ Cày Nam - Bến Tre | 7.1 | 6.9 | 7.0 | 9.0 | 8.5 | 8.0 | 8.5 | 7.8 | 2 | Khá | ||||
20 | 10 | Nguyễn Thị Vân | Quỳnh | 15-12-1993 | TP. Bến Tre - Bến Tre | 7.1 | 7.4 | 7.2 | 9.0 | 9.0 | 8.5 | 8.8 | 8.0 | 2 | Giỏi | ||||
21 | 11 | Phan Huỳnh Diễm | Thu | 22-09-1991 | TP. Bến Tre - Bến Tre | 7.2 | 6.7 | 7.0 | 9.0 | 7.0 | 7.0 | 7.7 | 7.3 | 5 | Khá | ||||
22 | 12 | Nguyễn Thị Kim | Thương | 30-11-1991 | TP. Bến Tre - Bến Tre | 6.8 | 6.6 | 6.7 | 9.0 | 5.5 | 7.5 | 7.3 | 7.0 | 21 | TBK | >10% | |||
23 | 13 | Huỳnh Thị Thanh | Thúy | 03-06-1991 | Giồng Trôm - Bến Tre | 7.2 | 7.5 | 7.3 | 9.0 | 8.5 | 8.0 | 8.5 | 7.9 | 2 | Khá | ||||
24 | 14 | Huỳnh Thị Bảo | Trang | 03-12-1991 | Bình Đại - Bến Tre | 7.4 | 6.1 | 6.8 | 9.0 | 8.5 | 9.5 | 9.0 | 7.9 | 13 | TBK | >10% | |||
25 | 15 | Phan Cẩm | Tú | 17-02-1993 | Mỏ Cày Nam - Bến Tre | 6.8 | 6.5 | 6.7 | 9.0 | 5.0 | 8.0 | 7.3 | 7.0 | 19 | TBK | >10% | |||
26 | 16 | Trần Lý Xuân | Tuyết | 18-06-1992 | Châu Thành - Bến Tre | 6.7 | 6.5 | 6.6 | 9.0 | 8.5 | 6.5 | 8.0 | 7.3 | 9 | TBK | >10% | |||
27 | |||||||||||||||||||
28 | Tổng số: 16 học sinh | Bến Tre,ngày 15 tháng 10 năm 2013 | |||||||||||||||||
29 | Xếp Loại: | S.lượng | Tỉ lệ | HIỆU TRƯỞNG | |||||||||||||||
30 | Xuất sắc | 0 | 0.00% | ||||||||||||||||
31 | Giỏi | 4 | 25.00% | ||||||||||||||||
32 | Khá | 3 | 18.75% | ||||||||||||||||
33 | Trung bình khá | 9 | 56.25% | ||||||||||||||||
34 | Trung bình | 0 | 0.00% |
1 | UBND TỈNH BẾN TRE | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BẾN TRE | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||
4 | DANH SÁCH HỌC SINH CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP | |||||||||||||||
5 | Ngành đào tạo: Kế toán doanh nghiệp sản xuất 11TCSX1 - Khoá học 2011 - 2013 | |||||||||||||||
6 | Khóa thi Tốt nghiệp: ngày 02 tháng 10 năm 2013 | |||||||||||||||
7 | ||||||||||||||||
8 | STT | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | NƠI SINH | ĐIỂM QUÁ TRÌNH | ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP | ĐIỂM XLTN | SỐ ĐVHT lại lại/88 | XẾP HẠNG TỐT NGHIỆP | GHI CHÚ | ||||||
9 | ĐIỂM TBC năm 1 | ĐIỂM TBC năm 2 | ĐIỂM TBC TOÀN KHOÁ | CHÍNH TRỊ | KTDN | TCDN | Điểm TB thi tốt nghiệp | |||||||||
10 | 1 | Trần Thị Ngọc | Ánh | 06-03-1992 | Châu Thành - Bến Tre | 7.1 | 6.5 | 6.8 | 5.5 | 5.5 | 3.5 | 4.8 | 5.8 | 24 | Không đạt | |
11 | 2 | Lê Thị | Liên | 1991 | Mỏ Cày Nam - Bến Tre | 6.7 | 6.8 | 6.7 | 8.0 | 5.0 | 3.5 | 5.5 | 6.1 | 21 | Không đạt | |
12 | 3 | Trần Thị Ngọc | Như | 06-05-1993 | Mỏ Cày Nam - Bến Tre | 6.7 | 6.4 | 6.6 | 7.0 | 3.5 | 3.5 | 4.7 | 5.6 | 25 | Không đạt | |
13 | 4 | Nguyễn Hoàng | Quan | 03-08-1988 | Mỏ Cày Nam - Bến Tre | 6.8 | 6.1 | 6.5 | 9.0 | 2.5 | 4.0 | 5.2 | 5.8 | 25 | Không đạt | |
14 | 5 | Nguyễn Hoàng | Sang | 06-03-1993 | Mỏ Cày Nam - Bến Tre | 7.0 | 6.5 | 6.8 | 9.0 | 3.5 | 5.0 | 5.8 | 6.3 | 14 | Không đạt | |
15 | 6 | Dương Minh | Thuận | 22-11-1993 | TP. Bến Tre - Bến Tre | 6.8 | 6.5 | 6.7 | 8.0 | 6.5 | 3.0 | 5.8 | 6.3 | 25 | Không đạt | |
16 | 7 | Huỳnh Thị Việt | Trinh | 28-05-1993 | TP. Bến Tre - Bến Tre | 6.4 | 6.4 | 6.4 | 9.0 | 3.5 | 5.5 | 6.0 | 6.2 | 27 | Không đạt | |
17 | ||||||||||||||||
18 | Tổng số: 07 học sinh | Bến Tre,ngày 15 tháng 10 năm 2013 | ||||||||||||||
19 | HIỆU TRƯỞNG |
1 | UBND TỈNH BẾN TRE | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BẾN TRE | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||||||||||
3 | |||||||||||||||||||
4 | DANH SÁCH HỌC SINH ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP | ||||||||||||||||||
5 | Ngành đào tạo: Kế toán doanh nghiệp sản xuất 11TCSX2 - Khoá học 2011 - 2013 | ||||||||||||||||||
6 | Khóa thi Tốt nghiệp: ngày 02 tháng 10 năm 2013 | ||||||||||||||||||
7 | Theo Quyết định số: /QĐ-CĐBT ngày 15/10/2013 của Hiệu trưởng Trường Cao đẳng Bến Tre. | ||||||||||||||||||
8 | |||||||||||||||||||
9 | STT | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | NƠI SINH | ĐIỂM QUÁ TRÌNH | ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP | ĐIỂM XLTN | SỐ ĐVHT lại lại/88 | XẾP HẠNG TỐT NGHIỆP | SỐ HIỆU BẰNG | |||||||||
10 | ĐIỂM TBC năm 1 | ĐIỂM TBC năm 2 | ĐIỂM TBC TOÀN KHOÁ | CHÍNH TRỊ | KTDN | TCDN | Điểm TB thi tốt nghiệp | ||||||||||||
11 | 1 | Đỗ Thị Phương | Duyên | 31-10-1993 | TP. Bến Tre - Bến Tre | 6.9 | 6.6 | 6.8 | 8.5 | 7.5 | 6.0 | 7.3 | 7.1 | 10 | TBK | >10% | 0 | g | |
12 | 2 | Lương Thị Thùy | Dương | 21-10-1992 | Ba Tri - Bến Tre | 7.9 | 8.2 | 8.0 | 9.0 | 9.5 | 8.5 | 9.0 | 8.5 | Giỏi | 0 | k | |||
13 | 3 | Dương Thúy | Hà | 30-10-1993 | TP. Bến Tre - Bến Tre | 6.8 | 6.5 | 6.7 | 5.0 | 7.5 | 6.5 | 6.3 | 6.5 | 6 | TBK | 16 | tbk | ||
14 | 4 | Mai Thị Thúy | Hằng | 11-08-1992 | Mỏ Cày Bắc - Bến Tre | 7.0 | 6.6 | 6.8 | 6.0 | 9.0 | 5.0 | 6.7 | 6.7 | 8 | TBK | ||||
15 | 5 | Phan Phượng | Hằng | 10-09-1992 | Mỏ Cày Bắc - Bến Tre | 7.2 | 7.3 | 7.2 | 8.0 | 9.0 | 9.5 | 8.8 | 8.0 | 2 | Giỏi | ||||
16 | 6 | Nguyễn Thị Mỹ | Hạnh | 10-10-1993 | Thạnh Phú - Bến Tre | 6.8 | 6.4 | 6.6 | 6.0 | 8.5 | 6.0 | 6.8 | 6.7 | 18 | TBK | ||||
17 | 7 | Phạm Thị Diệu | Hiền | 11-10-1992 | Mỏ Cày Bắc - Bến Tre | 7.1 | 6.8 | 7.0 | 9.0 | 9.0 | 8.0 | 8.7 | 7.8 | 6 | Khá | ||||
18 | 8 | Nguyễn Thị Thúy | Hồng | 21-02-1992 | TP. Bến Tre - Bến Tre | 6.5 | 6.5 | 6.5 | 6.5 | 7.0 | 5.5 | 6.3 | 6.4 | 12 | TBK | ||||
19 | 9 | Nguyễn Thị Thanh | Hương | 12-01-1992 | Thạnh Phú - Bến Tre | 7.4 | 6.3 | 6.9 | 5.5 | 8.5 | 6.5 | 6.8 | 6.9 | 16 | TBK | ||||
20 | 10 | Dương Tấn | Khoa | 11-11-1993 | Mỏ Cày Bắc - Bến Tre | 5.9 | 5.9 | 5.9 | 9.0 | 5.5 | 6.5 | 7.0 | 6.5 | 20 | TBK | ||||
21 | 11 | Nguyễn Thị Thúy | Lan | 29-12-1992 | TP. Bến Tre - Bến Tre | 6.7 | 6.6 | 6.7 | 9.0 | 6.0 | 5.0 | 6.7 | 6.7 | 6 | TBK | ||||
22 | 12 | Trần Thị Yến | Lil | 25-11-1989 | Mỏ Cày Bắc - Bến Tre | 7.1 | 6.4 | 6.8 | 5.0 | 7.5 | 5.0 | 5.8 | 6.3 | 9 | TBK | ||||
23 | 13 | Nguyễn Thị Ánh | Linh | 11-11-1993 | Châu Thành - Bến Tre | 7.2 | 7.3 | 7.2 | 8.5 | 9.5 | 6.5 | 8.2 | 7.7 | 12 | TBK | >10% | |||
24 | 14 | Nguyễn Thị | Ly | 16-12-1992 | Mỏ Cày Nam - Bến Tre | 7.4 | 7.5 | 7.4 | 7.5 | 9.5 | 7.5 | 8.2 | 7.8 | 6 | Khá | ||||
25 | 15 | Giang Hồng | Ngọc | 17-01-1993 | TP. Bến Tre - Bến Tre | 7.1 | 6.0 | 6.6 | 7.0 | 9.5 | 4.5 | 7.0 | 6.8 | 8 | TBK | ||||
26 | 16 | Nguyễn Thị Cẩm | Như | 20-01-1991 | Châu Thành - Bến Tre | 7.2 | 6.7 | 7.0 | 8.5 | 9.5 | 5.0 | 7.7 | 7.3 | 6 | Khá | ||||
27 | 17 | Lê Thị Tuyết | Nhung | 20-06-1993 | Châu Thành - Bến Tre | 6.3 | 6.4 | 6.3 | 4.5 | 7.0 | 5.0 | 5.5 | 5.9 | 26 | TB | ||||
28 | 18 | Bùi Thị Kim | Quyên | 21-09-1992 | Ba Tri - Bến Tre | 7.2 | 7.0 | 7.1 | 9.0 | 8.5 | 9.0 | 8.8 | 8.0 | 2 | Giỏi | ||||
29 | 19 | Lê Thị ái | Quyên | 30-12-1992 | Mỏ Cày Nam - Bến Tre | 7.4 | 7.4 | 7.4 | 9.0 | 9.0 | 7.5 | 8.5 | 8.0 | 2 | Giỏi | ||||
30 | 20 | Nguyễn Thị Xuân | Thanh | 09-11-1992 | TP. Bến Tre - Bến Tre | 6.7 | 6.9 | 6.8 | 7.5 | 6.0 | 8.0 | 7.2 | 7.0 | 8 | Khá | ||||
31 | 21 | Huỳnh Thị Bé | Thảo | 29-09-1992 | Châu Thành - Bến Tre | 6.7 | 6.3 | 6.5 | 7.5 | 5.5 | 9.0 | 7.3 | 6.9 | 16 | TBK | ||||
32 | 22 | Nguyễn Thị | Thúy | 14-05-1993 | Châu Thành - Bến Tre | 6.4 | 6.1 | 6.3 | 5.5 | 5.0 | 7.0 | 5.8 | 6.1 | 24 | TBK | ||||
33 | 23 | Trần Quế | Tiên | 06-11-1993 | TP. Bến Tre - Bến Tre | 6.2 | 6.6 | 6.4 | 8.5 | 7.0 | 9.0 | 8.2 | 7.3 | 13 | TBK | >10% | |||
34 | 24 | Phạm Minh | Tuyền | 05-10-1992 | TP. Bến Tre - Bến Tre | 7.4 | 8.2 | 7.8 | 9.0 | 9.5 | 10.0 | 9.5 | 8.6 | 2 | Giỏi | ||||
35 | 25 | Bùi Thúy | Vân | 15-10-1993 | Bình Đại - Bến Tre | 6.5 | 6.4 | 6.5 | 6.0 | 7.5 | 7.0 | 6.8 | 6.6 | 30 | TBK | ||||
36 | 26 | Võ Thị | Yến | 23-11-1988 | Mỏ Cày Bắc - Bến Tre | 6.7 | 6.5 | 6.6 | 6.0 | 8.0 | 8.5 | 7.5 | 7.1 | 23 | TBK | >10% | |||
37 | |||||||||||||||||||
38 | Tổng số: 26 học sinh | Bến Tre,ngày 15 tháng 10 năm 2013 | |||||||||||||||||
39 | Xếp Loại: | S.lượng | Tỉ lệ | HIỆU TRƯỞNG | |||||||||||||||
40 | Xuất sắc | 0 | 00.00% | ||||||||||||||||
41 | Giỏi | 5 | 19.23% | ||||||||||||||||
42 | Khá | 4 | 15.38% | ||||||||||||||||
43 | Trung bình khá | 16 | 61.53% | ||||||||||||||||
44 | Trung bình | 1 | 03.86% |
1 | UBND TỈNH BẾN TRE | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BẾN TRE | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||
4 | DANH SÁCH HỌC SINH CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP | |||||||||||||||||
5 | Ngành đào tạo: Kế toán doanh nghiệp sản xuất 11TCSX2 - Khoá học 2011 - 2013 | |||||||||||||||||
6 | Khóa thi Tốt nghiệp: ngày 02 tháng 10 năm 2013 | |||||||||||||||||
7 | ||||||||||||||||||
8 | STT | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | NƠI SINH | ĐIỂM QUÁ TRÌNH | ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP | ĐIỂM XLTN | SỐ ĐVHT lại lại/88 | XẾP HẠNG TỐT NGHIỆP | GHI CHÚ | ||||||||
9 | ĐIỂM TBC năm 1 | ĐIỂM TBC năm 2 | ĐIỂM TBC TOÀN KHOÁ | CHÍNH TRỊ | KTDN | TCDN | Điểm TB thi tốt nghiệp | |||||||||||
10 | 1 | Trần Thị Thúy | An | 04-07-1986 | Châu Thành - Bến Tre | 6.4 | 6.2 | 6.3 | 2.5 | 8.0 | 0.0 | 3.5 | 4.9 | 21 | Không đạt | |||
11 | 2 | Võ Thị Hải | Âu | 26-01-1991 | Giồng Trôm - Bến Tre | 6.9 | 6.1 | 6.5 | 0.5 | 8.0 | 3.5 | 4.0 | 5.3 | 19 | Không đạt | |||
12 | 3 | Trần Thị Kim | Chi | 16-09-1992 | Bình Đại - Bến Tre | 6.7 | 6.1 | 6.4 | 1.5 | 8.0 | 4.0 | 4.5 | 5.5 | 16 | Không đạt | |||
13 | 4 | Nguyễn Thị Ngọc | Diễm | 19-08-1992 | Bình Đại - Bến Tre | 7.0 | 6.1 | 6.6 | 6.0 | 7.5 | 4.0 | 5.8 | 6.2 | 20 | Không đạt | |||
14 | 5 | Nguyễn Ngọc | Diệp | 14-11-1993 | TP. Bến Tre - Bến Tre | 6.8 | 6.4 | 6.6 | 3.5 | 7.5 | 5.0 | 5.3 | 6.0 | 19 | Không đạt | |||
15 | 6 | Trần Khắc | Duy | 17-12-1993 | Chợ Lách - Bến Tre | 6.7 | 6.3 | 6.5 | 1.5 | 5.0 | 2.0 | 2.8 | 4.7 | 12 | Không đạt | |||
16 | 7 | Võ Thanh | Hải | 11-04-1992 | TP. Bến Tre - Bến Tre | 7.0 | 6.5 | 6.8 | 0.5 | 9.0 | 6.0 | 5.2 | 6.0 | 10 | Không đạt | |||
17 | 8 | Phan Thị Diểm | Hương | 10-05-1993 | Mỏ Cày Nam - Bến Tre | 6.3 | 6.2 | 6.3 | - | - | - | - | - | 14 | Không đạt | |||
18 | 9 | Nguyễn Thị Cẩm | Nhung | 26-06-1993 | Bình Đại - Bến Tre | 6.5 | 6.4 | 6.5 | 4.0 | 6.0 | 5.0 | 5.0 | 5.7 | 31 | Không đạt | |||
19 | 10 | Lê Văn | Tiên | 07-08-1991 | Ba Tri - Bến Tre | 6.9 | 6.0 | 6.5 | 3.0 | 3.0 | 7.0 | 4.3 | 5.4 | 24 | Không đạt | |||
20 | ||||||||||||||||||
21 | Tổng số: 10 học sinh | Bến Tre,ngày 15 tháng 10 năm 2013 | ||||||||||||||||
22 | HIỆU TRƯỞNG |
1 | UBND TỈNH BẾN TRE | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BẾN TRE | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||||||||||
3 | |||||||||||||||||||
4 | DANH SÁCH HỌC SINH ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP | ||||||||||||||||||
5 | Ngành đào tạo: Kế toán hành chính sự nghiệp 11TCSN - Khoá học 2011 - 2013 | ||||||||||||||||||
6 | Khóa thi Tốt nghiệp: ngày 02 tháng 10 năm 2013 | ||||||||||||||||||
7 | Theo Quyết định số: /QĐ-CĐBT ngày 15/10/2013 của Hiệu trưởng Trường Cao đẳng Bến Tre. | ||||||||||||||||||
8 | |||||||||||||||||||
9 | STT | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | NƠI SINH | ĐIỂM QUÁ TRÌNH | ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP | ĐIỂM XLTN | SỐ ĐVHT lại lại/88 | XẾP HẠNG TỐT NGHIỆP | SỐ HIỆU BẰNG | |||||||||
10 | ĐIỂM TBC năm 1 | ĐIỂM TBC năm 2 | ĐIỂM TBC TOÀN KHOÁ | CHÍNH TRỊ | KT HCSN | TC HCSN | Điểm TB thi tốt nghiệp | ||||||||||||
11 | 1 | Trần Thị Kim | Chi | 22-11-1992 | Ba Tri - Bến Tre | 6.4 | 6.5 | 6.4 | 8.5 | 7.0 | 6.0 | 7.2 | 6.8 | 9 | TBK | 0 | g | ||
12 | 2 | Phan Thị Phương | Đài | 15-02-1992 | Chợ Lách - Bến Tre | 6.8 | 6.7 | 6.8 | 8.5 | 7.5 | 5.5 | 7.2 | 7.0 | 13 | TBK | >10% | 0 | k | |
13 | 3 | Lê Thị | Duyên | 12-01-1992 | Thạnh Phú - Bến Tre | 6.4 | 6.5 | 6.4 | 8.5 | 8.0 | 6.0 | 7.5 | 7.0 | 5 | Khá | 13 | tbk | ||
14 | 4 | Nguyễn Thị Ngọc | Hân | 17-09-1991 | Mỏ Cày Bắc - Bến Tre | 6.9 | 6.6 | 6.8 | 9.0 | 6.0 | 6.0 | 7.0 | 6.9 | 16 | TBK | 0 | tb | ||
15 | 5 | Lê Thị Minh | Hương | 25-04-1993 | Giồng Trôm - Bến Tre | 6.8 | 6.9 | 6.8 | 9.0 | 9.0 | 6.0 | 8.0 | 7.4 | 13 | TBK | >10% | |||
16 | 6 | Bùi Thị Phụng | Kiều | 16-04-1993 | Mỏ Cày Nam - Bến Tre | 6.7 | 7.1 | 6.9 | 8.0 | 8.5 | 5.5 | 7.3 | 7.1 | 5 | Khá | ||||
17 | 7 | Trương Thị Yến | Linh | 19-09-1992 | Mỏ Cày Bắc - Bến Tre | 6.6 | 6.8 | 6.7 | 8.0 | 8.0 | 6.0 | 7.3 | 7.0 | 9 | TBK | >10% | |||
18 | 8 | Trương Ngọc | Loan | 11-11-1990 | Thạnh Phú - Bến Tre | 6.8 | 7.2 | 7.0 | 9.0 | 8.5 | 6.0 | 7.8 | 7.4 | 6 | Khá | ||||
19 | 9 | Phan Thị Ly | Ly | 16-01-1993 | Ba Tri - Bến Tre | 6.8 | 6.8 | 6.8 | 9.0 | 8.5 | 6.5 | 8.0 | 7.4 | 9 | TBK | >10% | |||
20 | 10 | Trần Thanh | Nam | 24-05-1993 | Ba Tri - Bến Tre | 6.9 | 6.8 | 6.9 | 9.0 | 8.5 | 6.0 | 7.8 | 7.3 | 2 | Khá | ||||
21 | 11 | Lê Thị Thảo | Nguyên | 01-03-1990 | Bình Đại - Bến Tre | 7.2 | 6.8 | 7.0 | 8.5 | 8.0 | 6.0 | 7.5 | 7.3 | 23 | TBK | >10% | |||
22 | 12 | Lê Thị ái | Nhân | 02-08-1992 | Giồng Trôm - Bến Tre | 6.5 | 6.6 | 6.5 | 8.5 | 6.0 | 5.5 | 6.7 | 6.6 | 13 | TBK | ||||
23 | 13 | Phạm Kiều | Oanh | 15-02-1991 | Mỏ Cày Bắc - Bến Tre | 6.9 | 7.0 | 6.9 | 9.0 | 6.5 | 6.5 | 7.3 | 7.1 | 2 | Khá | ||||
24 | 14 | Nguyễn Thị Hoài | Tâm | 05-06-1987 | Mỏ Cày Bắc - Bến Tre | 7.1 | 8.1 | 7.5 | 9.0 | 8.5 | 6.5 | 8.0 | 7.8 | Khá | |||||
25 | 15 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | 13-04-1993 | Ba Tri - Bến Tre | 6.7 | 7.1 | 6.9 | 9.0 | 8.0 | 6.0 | 7.7 | 7.3 | Khá | |||||
26 | 16 | Nguyễn Ngọc | Thanh | 12-07-1993 | Châu Thành - Bến Tre | 7.0 | 7.0 | 7.0 | 7.0 | 8.0 | 6.0 | 7.0 | 7.0 | 15 | TBK | >10% | |||
27 | 17 | Nguyễn Quốc | Thịnh | 16-12-1993 | Giồng Trôm - Bến Tre | 6.9 | 6.2 | 6.6 | 5.5 | 6.0 | 6.0 | 5.8 | 6.2 | 39 | TBK | ||||
28 | 18 | Nguyễn Thị Bé | Thơ | 07-09-1993 | Thạnh Phú - Bến Tre | 7.1 | 7.1 | 7.1 | 8.5 | 5.0 | 6.0 | 6.5 | 6.8 | 3 | TBK | ||||
29 | 19 | Trần Đặng Hoài | Thương | 04-03-1992 | Châu Thành - Bến Tre | 6.7 | 6.8 | 6.7 | 8.0 | 7.5 | 5.0 | 6.8 | 6.8 | 13 | TBK | ||||
30 | 20 | Phan Thị | Thúy | 19-04-1993 | Mỏ Cày Bắc - Bến Tre | 7.3 | 7.2 | 7.3 | 9.0 | 8.0 | 5.5 | 7.5 | 7.4 | Khá | |||||
31 | 21 | Nguyễn Thị Kim | Toàn | 10-04-1993 | Chợ Lách - Bến Tre | 6.7 | 7.1 | 6.9 | 8.5 | 8.0 | 6.0 | 7.5 | 7.2 | 8 | Khá | ||||
32 | 22 | Trịnh Văn | Trãi | 16-04-1991 | Thạnh Phú - Bến Tre | 6.5 | 6.9 | 6.7 | 8.5 | 6.5 | 6.0 | 7.0 | 6.8 | 5 | TBK | ||||
33 | 23 | Huỳnh Thoại | Trâm | 06-05-1992 | Mỏ Cày Bắc - Bến Tre | 7.3 | 8.0 | 7.6 | 9.0 | 9.0 | 5.5 | 7.8 | 7.7 | Khá | |||||
34 | 24 | Võ Thị Bích | Tuyền | 08-12-1991 | Châu Thành - Bến Tre | 8.0 | 8.3 | 8.1 | 9.0 | 10.0 | 6.5 | 8.5 | 8.3 | Giỏi | |||||
35 | |||||||||||||||||||
36 | Tổng số: 24 học sinh | Bến Tre,ngày 15 tháng 10 năm 2013 | |||||||||||||||||
37 | Xếp Loại: | S.lượng | Tỉ lệ | HIỆU TRƯỞNG | |||||||||||||||
38 | Xuất sắc | 0 | 0.00% | ||||||||||||||||
39 | Giỏi | 1 | 4.18% | ||||||||||||||||
40 | Khá | 10 | 41.66% | ||||||||||||||||
41 | Trung bình khá | 13 | 54.16% | ||||||||||||||||
42 | Trung bình | 0 | 0.00% |
1 | UBND TỈNH BẾN TRE | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BẾN TRE | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||||
4 | DANH SÁCH HỌC SINH CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP | |||||||||||||||||||
5 | Ngành đào tạo: Kế toán hành chính sự nghiệp 11TCSN - Khoá học 2011 - 2013 | |||||||||||||||||||
6 | Khóa thi Tốt nghiệp: ngày 02 tháng 10 năm 2013 | |||||||||||||||||||
7 | ||||||||||||||||||||
8 | STT | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | NƠI SINH | ĐIỂM QUÁ TRÌNH | ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP | ĐIỂM XLTN | SỐ ĐVHT lại lại/88 | XẾP HẠNG TỐT NGHIỆP | GHI CHÚ | ||||||||||
9 | ĐIỂM TBC năm 1 | ĐIỂM TBC năm 2 | ĐIỂM TBC TOÀN KHOÁ | CHÍNH TRỊ | KT HCSN | TC HCSN | Điểm TB thi tốt nghiệp | |||||||||||||
10 | 1 | Nguyễn Huỳnh Minh | Thơ | 01-08-1989 | TP. Bến Tre - Bến Tre | 5.9 | 6.1 | 6.0 | - | 3.0 | 5.5 | 2.8 | 4.4 | 41 | Không đạt | Vi phạm QC | vi phạm quy chế môn chính trị | |||
11 | ||||||||||||||||||||
12 | Tổng số: 01 học sinh | Bến Tre,ngày 15 tháng 10 năm 2013 | ||||||||||||||||||
13 | HIỆU TRƯỞNG |
1 | UBND TỈNH BẾN TRE | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BẾN TRE | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||||||
3 | Beỏn Tre, ngaứy 15 thaựng 10 naờm 2013 | ||||||||||||||
4 | |||||||||||||||
5 | DANH SÁCH HỌC SINH ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP | ||||||||||||||
6 | Ngành đào tạo: Kế toán hành chính sự nghiệpï 10TCSN Khoá học 2010 - 2012 | ||||||||||||||
7 | Khóa thi: Tốt nghiệp ngày 02 tháng 10 năm 2013 | ||||||||||||||
8 | Theo Quyết định số: /QĐ-CĐBT ngày 15/10/2013 của Hiệu trưởng Trường Cao đẳng Bến Tre. | ||||||||||||||
9 | STT | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | NƠI SINH | ĐIỂM QUÁ TRÌNH | ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP | ĐIỂM XLTN | Số ĐVHT (Thi lại)/ 111 ĐVHT | XẾP HẠNG TỐT NGHIỆP | SỐ HIỆU BẰNG | |||||
10 | ĐIỂM TBC năm 1 | ĐIỂM TBC năm 2 | ĐIỂM TBC TOÀN KHOÁ | CHÍNH TRỊ | KT HCSN | TC HCSN | Điểm TB thi tốt nghiệp | ||||||||
11 | 1 | Tiết Thị Kim Thu | 04-11-1991 | Giồng Trôm - Bến Tre | 6.7 | 6.7 | 6.7 | 5.0 | 5.5 | 7.0 | 5.8 | 6.3 | 19 | TBK | |
12 | Tổng cộng: 01 học sinh | ||||||||||||||
13 | HIỆU TRƯỞNG | ||||||||||||||
14 | Xếp Loại: | S.lượng | Tỉ lệ | ||||||||||||
15 | Xuất sắc | 0 | 0.00% | ||||||||||||
16 | Giỏi | 0 | 0.00% | ||||||||||||
17 | Khá | 0 | 0.00% | ||||||||||||
18 | Trung bình khá | 1 | 100.00% | ||||||||||||
19 | Trung bình | 0 | 0.00% | ||||||||||||
20 |
1 | UBND TỈNH BẾN TRE | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BẾN TRE | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||||||||||
3 | |||||||||||||||||||
4 | DANH SÁCH HỌC SINH ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP | ||||||||||||||||||
5 | Ngành đào tạo: Kế toán thương mại dịch vụ 11TCTM - Khoá học 2011 - 2013 | ||||||||||||||||||
6 | Khóa thi Tốt nghiệp: ngày 02 tháng 10 năm 2013 | ||||||||||||||||||
7 | Theo Quyết định số: /QĐ-CĐBT ngày 15/10/2013 của Hiệu trưởng Trường Cao đẳng Bến Tre. | ||||||||||||||||||
8 | |||||||||||||||||||
9 | STT | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | NƠI SINH | ĐIỂM QUÁ TRÌNH | ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP | ĐIỂM XLTN | SỐ ĐVHT lại lại/88 | XẾP HẠNG TỐT NGHIỆP | SỐ HIỆU BẰNG | |||||||||
10 | ĐIỂM TBC năm 1 | ĐIỂM TBC năm 2 | ĐIỂM TBC TOÀN KHOÁ | CHÍNH TRỊ | KT TMDV | TC TMDV | Điểm TB thi tốt nghiệp | ||||||||||||
11 | 1 | Phan Thị Ngọc | Hà | 19-03-1992 | TP. Bến Tre - Bến Tre | 7.0 | 7.4 | 7.2 | 8.5 | 5.0 | 5.0 | 6.2 | 6.7 | TBK | 0 | g | |||
12 | 2 | Ngô Văn | Hậu | 15-08-1992 | Thạnh Phú - Bến Tre | 6.7 | 6.2 | 6.5 | 8.0 | 4.5 | 5.0 | 5.8 | 6.2 | 14 | TBK | 0 | k | ||
13 | 3 | Nguyễn Ngọc Trúc | Linh | 22-07-1993 | TP. Bến Tre - Bến Tre | 6.7 | 6.7 | 6.7 | 7.0 | 6.5 | 7.0 | 6.8 | 6.8 | 2 | TBK | 14 | tbk | ||
14 | 4 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 18-09-1993 | Mỏ Cày Nam - Bến Tre | 6.9 | 7.3 | 7.1 | 8.0 | 7.0 | 7.0 | 7.3 | 7.2 | 6 | Khá | 0 | tb | ||
15 | 5 | Trần Thị Thùy | Linh | 20-11-1992 | Giồng Trôm - Bến Tre | 6.5 | 6.3 | 6.4 | 4.5 | 6.5 | 6.0 | 5.7 | 6.0 | 16 | TBK | ||||
16 | 6 | Nguyễn Thị Thanh | Loan | 02-01-1991 | Bình Đại - Bến Tre | 6.3 | 6.1 | 6.2 | 8.0 | 7.5 | 7.0 | 7.5 | 6.9 | 8 | TBK | ||||
17 | 7 | Ngô Tuấn | Lực | 21-07-1987 | TP. Bến Tre - Bến Tre | 6.9 | 6.8 | 6.9 | 9.0 | 7.0 | 7.5 | 7.8 | 7.3 | Khá | |||||
18 | 8 | Cao Thị | Ngọc | 11-08-1991 | Giồng Trôm - Bến Tre | 7.5 | 8.1 | 7.8 | 9.0 | 6.5 | 7.5 | 7.7 | 7.7 | Khá | |||||
19 | 9 | Nguyễn Thị Ngọc | Nhiên | 11-03-1992 | Thạnh Phú - Bến Tre | 6.5 | 6.4 | 6.5 | 6.0 | 6.0 | 7.0 | 6.3 | 6.4 | 10 | TBK | ||||
20 | 10 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 28-05-1993 | Mỏ Cày Bắc - Bến Tre | 6.7 | 6.8 | 6.7 | 8.0 | 7.0 | 7.0 | 7.3 | 7.0 | 10 | Khá | >10% | |||
21 | 11 | Nguyễn Thị Bích | Tâm | 27-12-1993 | Châu Thành - Bến Tre | 7.7 | 8.1 | 7.9 | 8.5 | 9.5 | 7.5 | 8.5 | 8.2 | Giỏi | |||||
22 | 12 | Đoàn Thị Ngọc | Thẩm | 20-01-1984 | Giồng Trôm - Bến Tre | 7.1 | 6.5 | 6.8 | 8.0 | 6.5 | 6.5 | 7.0 | 6.9 | 3 | TBK | ||||
23 | 13 | Nguyễn Thị Ngọc | Thảo | 10-07-1992 | TP. Bến Tre - Bến Tre | 6.9 | 6.3 | 6.6 | 7.5 | 7.5 | 7.0 | 7.3 | 7.0 | 6 | Khá | ||||
24 | 14 | Nguyễn Văn | Thiệt | 21-01-1993 | Thạnh Phú - Bến Tre | 6.9 | 6.4 | 6.7 | 7.0 | 6.5 | 7.0 | 6.8 | 6.8 | 6 | TBK | ||||
25 | 15 | Nguyễn Thị | Thoa | 02-01-1993 | Mỏ Cày Nam - Bến Tre | 7.0 | 7.3 | 7.1 | 9.0 | 7.0 | 7.0 | 7.7 | 7.4 | 2 | Khá | ||||
26 | 16 | Huỳnh Thị Anh | Thư | 18-08-1993 | TP. Bến Tre - Bến Tre | 6.5 | 6.4 | 6.5 | 6.0 | 7.0 | 6.5 | 6.5 | 6.5 | 9 | TBK | ||||
27 | 17 | Nguyễn Thị Ngọc | Thuy | 04-12-1988 | Mỏ Cày Nam - Bến Tre | 6.5 | 6.5 | 6.5 | 5.0 | 6.0 | 5.5 | 5.5 | 6.0 | 9 | TBK | ||||
28 | 18 | Phan Văn | Tiếng | 02-05-1991 | Thạnh Phú - Bến Tre | 7.0 | 6.4 | 6.7 | 5.5 | 7.0 | 6.5 | 6.3 | 6.5 | 5 | TBK | ||||
29 | 19 | Lâm Nhật | Tiến | 28-05-1989 | TP. Bến Tre - Bến Tre | 7.2 | 6.7 | 7.0 | 8.0 | 6.0 | 6.5 | 6.8 | 6.9 | 8 | TBK | ||||
30 | 20 | Trần Thị Ngọc | Trâm | 01-07-1992 | TP. Bến Tre - Bến Tre | 7.0 | 7.2 | 7.1 | 5.5 | 7.0 | 7.0 | 6.5 | 6.8 | TBK | |||||
31 | 21 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 17-09-1992 | Giồng Trôm - Bến Tre | 7.4 | 7.6 | 7.5 | 8.0 | 7.5 | 7.0 | 7.5 | 7.5 | Khá | |||||
32 | 22 | Phạm Huỳnh Minh | Trang | 12-04-1993 | TP. Bến Tre - Bến Tre | 6.7 | 6.7 | 6.7 | 7.5 | 6.5 | 7.0 | 7.0 | 6.9 | 12 | TBK | ||||
33 | 23 | Nguyễn Thị Mai | Trinh | 13-05-1992 | Mỏ Cày Nam - Bến Tre | 6.8 | 6.9 | 6.8 | 8.0 | 7.5 | 7.0 | 7.5 | 7.2 | 10 | Khá | >10% | |||
34 | 24 | Nguyễn Thanh | Trúc | 14-09-1991 | TP. Bến Tre - Bến Tre | 6.8 | 6.9 | 6.8 | 8.5 | 8.5 | 7.0 | 8.0 | 7.4 | 6 | Khá | ||||
35 | 25 | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | 03-03-1991 | Mỏ Cày Nam - Bến Tre | 8.0 | 8.3 | 8.1 | 9.0 | 9.0 | 7.5 | 8.5 | 8.3 | Giỏi | |||||
36 | 26 | Huỳnh Thị Yến | Vy | 02-12-1992 | Thành phố Hồ Chí Minh | 7.1 | 6.9 | 7.0 | 9.0 | 6.0 | 6.5 | 7.2 | 7.1 | 16 | Khá | >10% | |||
37 | |||||||||||||||||||
38 | Tổng số: 26 học sinh | Bến Tre,ngày 15 tháng 10 năm 2013 | |||||||||||||||||
39 | Xếp Loại: | S.lượng | Tỉ lệ | HIỆU TRƯỞNG | |||||||||||||||
40 | Xuất sắc | 0 | 0.00% | ||||||||||||||||
41 | Giỏi | 2 | 7.7% | ||||||||||||||||
42 | Khá | 10 | 38.46% | ||||||||||||||||
43 | Trung bình khá | 14 | 53.84% | ||||||||||||||||
44 | Trung bình | 0 | 0.00% |
1 | UBND TỈNH BẾN TRE | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BẾN TRE | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||
4 | DANH SÁCH HỌC SINH CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP | |||||||||||||||
5 | Ngành đào tạo: Kế toán thương mại dịch vụ 11TCTM - Khoá học 2011 - 2013 | |||||||||||||||
6 | Khóa thi Tốt nghiệp: ngày 02 tháng 10 năm 2013 | |||||||||||||||
7 | ||||||||||||||||
8 | STT | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | NƠI SINH | ĐIỂM QUÁ TRÌNH | ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP | ĐIỂM XLTN | SỐ ĐVHT lại lại/88 | XẾP HẠNG TỐT NGHIỆP | GHI CHÚ | ||||||
9 | ĐIỂM TBC năm 1 | ĐIỂM TBC năm 2 | ĐIỂM TBC TOÀN KHOÁ | CHÍNH TRỊ | KT TMDV | TC TMDV | Điểm TB thi tốt nghiệp | |||||||||
10 | 1 | Nguyễn Quốc | Bình | 28-03-1993 | Thạnh Phú - Bến Tre | 6.4 | 6.0 | 6.2 | 5.5 | 2.0 | 5.0 | 4.2 | 5.2 | 41 | Không đạt | |
11 | 2 | Nguyễn Thị | Cẩm | 10-10-1991 | Thạnh Phú - Bến Tre | 6.6 | 6.0 | 6.3 | 7.0 | 2.5 | 5.0 | 4.8 | 5.6 | 22 | Không đạt | |
12 | 3 | Đoàn Thị Đào | Duyên | 16-01-1993 | Châu Thành - Bến Tre | 6.9 | 6.9 | 6.9 | 8.5 | 3.0 | 6.0 | 5.8 | 6.4 | Không đạt | ||
13 | 4 | Nguyễn Hà Bảo | Hân | 03-11-1993 | TP. Bến Tre - Bến Tre | 6.4 | 6.2 | 6.3 | 6.5 | 3.0 | 6.5 | 5.3 | 5.8 | 10 | Không đạt | |
14 | 5 | Trần Thị Diệu | Hiền | 12-12-1992 | Mỏ Cày Nam - Bến Tre | 6.7 | 6.3 | 6.5 | 3.0 | 4.0 | 5.5 | 4.2 | 5.3 | 13 | Không đạt | |
15 | 6 | Cao Minh | Khôi | 11-12-1993 | Giồng Trôm - Bến Tre | 6.5 | 6.1 | 6.3 | 6.5 | 3.5 | 5.0 | 5.0 | 5.7 | 33 | Không đạt | |
16 | 7 | Trần Thị | Lài | 02-09-1992 | Thạnh Phú - Bến Tre | 6.4 | 6.2 | 6.3 | 2.5 | 3.0 | 5.5 | 3.7 | 5.0 | 18 | Không đạt | |
17 | ||||||||||||||||
18 | Tổng số: 07 học sinh | Bến Tre,ngày 15 tháng 10 năm 2013 | ||||||||||||||
19 | HIỆU TRƯỞNG |
1 | UBND TỈNH BẾN TRE | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BẾN TRE | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||||||||||
3 | |||||||||||||||||||
4 | DANH SÁCH HỌC SINH ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP | ||||||||||||||||||
5 | Ngành đào tạo: Chăn nuôi thú y 11TCCN - Khoá học 2011 - 2013 | ||||||||||||||||||
6 | Khóa thi Tốt nghiệp: ngày 02 tháng 10 năm 2013 | ||||||||||||||||||
7 | Theo Quyết định số: /QĐ-CĐBT ngày 15/10/2013 của Hiệu trưởng Trường Cao đẳng Bến Tre. | ||||||||||||||||||
8 | |||||||||||||||||||
9 | STT | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | NƠI SINH | ĐIỂM QUÁ TRÌNH | ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP | ĐIỂM XLTN | SỐ ĐVHT lại lại/81 | XẾP HẠNG TỐT NGHIỆP | SỐ HIỆU BẰNG | |||||||||
10 | ĐIỂM TBC năm 1 | ĐIỂM TBC năm 2 | ĐIỂM TBC TOÀN KHOÁ | CHÍNH TRỊ | CNH, DDTĂ | NNSK, BTN | Điểm TB thi tốt nghiệp | ||||||||||||
11 | 1 | Lê Tấn | Bảo | 29-01-1992 | Châu Thành - Bến Tre | 7.4 | 7.3 | 7.3 | 7.0 | 8.0 | 8.5 | 7.8 | 7.6 | 4 | Khá | 0 | g | ||
12 | 2 | Huỳnh Văn | Cường | 20-09-1990 | Thạnh Phú - Bến Tre | 6.4 | 6.6 | 6.5 | 5.0 | 7.0 | 6.5 | 6.2 | 6.3 | 25 | TBK | 0 | k | ||
13 | 3 | Trần Hoàng | Đạt | 19-07-1993 | TP. Bến Tre - Bến Tre | 6.8 | 6.8 | 6.8 | 5.0 | 6.5 | 8.0 | 6.5 | 6.7 | 17 | TBK | 34 | tbk | ||
14 | 4 | Nguyễn Huynh | Đệ | 21-05-1991 | Mỏ Cày Nam - Bến Tre | 6.7 | 6.9 | 6.8 | 5.5 | 5.5 | 7.0 | 6.0 | 6.4 | 18 | TBK | 1 | tb | ||
15 | 5 | Trần Thị Thúy | Di | 18-09-1992 | Mỏ Cày Nam - Bến Tre | 8.2 | 8.3 | 8.2 | 8.5 | 8.0 | 7.0 | 7.8 | 8.0 | Giỏi | |||||
16 | 6 | Nguyễn Ngọc | Diễm | 19-11-1993 | Mỏ Cày Nam - Bến Tre | 7.0 | 7.3 | 7.2 | 5.0 | 7.5 | 7.5 | 6.7 | 6.9 | 10 | TBK | ||||
17 | 7 | Du Hoài | Đức | 14-09-1993 | Châu Thành - Bến Tre | 6.7 | 6.6 | 6.6 | 8.5 | 8.5 | 7.0 | 8.0 | 7.3 | 11 | TBK | >10% | |||
18 | 8 | Nguyễn Văn | Dương | 27-02-1983 | Mỏ Cày Nam - Bến Tre | 6.4 | 7.1 | 6.8 | 5.0 | 6.0 | 7.5 | 6.2 | 6.5 | 11 | TBK | ||||
19 | 9 | Hồ Hoàng | Duy | 09-06-1992 | Mỏ Cày Nam - Bến Tre | 6.7 | 6.0 | 6.2 | 5.0 | 7.0 | 6.0 | 6.0 | 6.1 | 17 | TBK | ||||
20 | 10 | Trần Văn Hoàng | Giang | 10-11-1992 | Mỏ Cày Nam - Bến Tre | 6.5 | 6.9 | 6.8 | 8.5 | 7.0 | 7.5 | 7.7 | 7.2 | 15 | TBK | >10% | |||
21 | 11 | Bùi Văn | Gốp | 07-08-1990 | Thạnh Phú - Bến Tre | 7.0 | 7.8 | 7.5 | 8.5 | 8.5 | 8.5 | 8.5 | 8.0 | Giỏi | |||||
22 | 12 | Nguyễn Hoàng | Huynh | 09-01-1993 | Thạnh Phú - Bến Tre | 6.8 | 6.8 | 6.8 | 7.5 | 6.5 | 7.5 | 7.2 | 7.0 | 14 | TBK | >10% | |||
23 | 13 | Dương Quốc | Kha | 03-07-1991 | Giồng Trôm - Bến Tre | 6.6 | 7.0 | 6.8 | 8.5 | 6.0 | 5.5 | 6.7 | 6.8 | 9 | TBK | ||||
24 | 14 | Nguyễn Phương | Khanh | 28-03-1985 | Mỏ Cày Bắc - Bến Tre | 7.1 | 7.2 | 7.2 | 8.0 | 9.0 | 8.0 | 8.3 | 7.8 | 2 | Khá | ||||
25 | 15 | Đoàn Minh | Khoa | 22-12-1992 | Mỏ Cày Nam - Bến Tre | 6.4 | 6.2 | 6.3 | 7.5 | 7.0 | 6.5 | 7.0 | 6.6 | 17 | TBK | ||||
26 | 16 | Trần Hoàng | Lộc | 22-02-1992 | Châu Thành - Bến Tre | 6.9 | 7.1 | 7.0 | 6.5 | 6.5 | 6.0 | 6.3 | 6.7 | 8 | TBK | ||||
27 | 17 | Ngô Văn | Mến | 05-05-1991 | Mỏ Cày Nam - Bến Tre | 6.6 | 6.1 | 6.3 | 8.5 | 7.0 | 7.0 | 7.5 | 6.9 | 18 | TBK | ||||
28 | 18 | Lê Thị Trà | Mi | 06-08-1992 | Mỏ Cày Nam - Bến Tre | 6.8 | 7.2 | 7.1 | 9.5 | 7.5 | 7.5 | 8.2 | 7.6 | 9 | TBK | >10% | |||
29 | 19 | Nguyễn Hoài | Nam | 10-10-1993 | Mỏ Cày Nam - Bến Tre | 6.9 | 7.2 | 7.1 | 6.5 | 6.0 | 6.5 | 6.3 | 6.7 | 20 | TBK | ||||
30 | 20 | Trần Trọng | Nghĩa | 10-05-1993 | Mỏ Cày Bắc - Bến Tre | 6.3 | 6.3 | 6.3 | 8.5 | 7.5 | 7.0 | 7.7 | 7.0 | 16 | TBK | >10% | |||
31 | 21 | Trần Minh | Nghiệm | 17-10-1991 | Thạnh Phú - Bến Tre | 7.5 | 7.6 | 7.6 | 8.5 | 8.0 | 6.5 | 7.7 | 7.6 | Khá | |||||
32 | 22 | Nguyễn Phúc | Nguyên | 13-05-1992 | TP. Bến Tre - Bến Tre | 6.4 | 6.7 | 6.6 | 6.5 | 7.5 | 7.5 | 7.2 | 6.9 | 27 | TBK | ||||
33 | 23 | Lê Nguyễn Trường | Nhân | 19-05-1992 | Mỏ Cày Nam - Bến Tre | 6.5 | 6.5 | 6.5 | 6.0 | 5.5 | 5.5 | 5.7 | 6.1 | 37 | TBK | ||||
34 | 24 | Nguyễn Văn | Nhân | 28-01-1990 | Mỏ Cày Bắc - Bến Tre | 6.9 | 6.0 | 6.3 | 6.0 | 5.0 | 6.0 | 5.7 | 6.0 | 9 | TBK | ||||
35 | 25 | Phan Ngọc | Nhân | 15-12-1990 | Giồng Trôm - Bến Tre | 6.6 | 6.4 | 6.5 | 8.5 | 6.5 | 5.5 | 6.8 | 6.7 | 5 | TBK | ||||
36 | 26 | Nguyễn Thị | Nhi | 21-02-1984 | Mỏ Cày Bắc - Bến Tre | 7.4 | 7.9 | 7.7 | 9.5 | 9.0 | 8.0 | 8.8 | 8.3 | Giỏi | |||||
37 | 27 | Nguyễn Hồ Nhật | Quang | 01-01-1992 | Chợ Lách - Bến Tre | 6.4 | 6.2 | 6.3 | 5.5 | 7.5 | 7.5 | 6.8 | 6.5 | 14 | TBK | ||||
38 | 28 | Hồ An | Sơn | 10-10-1993 | Mỏ Cày Bắc - Bến Tre | 6.8 | 6.6 | 6.7 | 7.0 | 8.5 | 7.0 | 7.5 | 7.1 | 11 | TBK | >10% | |||
39 | 29 | Võ Hoàng | Sơn | 26-06-1988 | Mỏ Cày Nam - Bến Tre | 6.9 | 7.1 | 7.0 | 5.0 | 6.5 | 7.5 | 6.3 | 6.7 | 8 | TBK | ||||
40 | 30 | Đoàn Ngọc | Thắng | 26-05-1992 | Mỏ Cày Nam - Bến Tre | 7.2 | 7.4 | 7.3 | 6.0 | 6.0 | 7.0 | 6.3 | 6.8 | 6 | TBK | ||||
41 | 31 | Võ Thị Phương | Thảo | 25-05-1991 | Mỏ Cày Nam - Bến Tre | 6.5 | 7.2 | 6.9 | 7.0 | 7.0 | 6.5 | 6.8 | 6.9 | 10 | TBK | ||||
42 | 32 | Đặng Nguyễn Minh | Thảo | 20-04-1988 | Mỏ Cày Nam - Bến Tre | 7.9 | 7.8 | 7.9 | 9.0 | 8.0 | 7.0 | 8.0 | 7.9 | 4 | Khá | ||||
43 | 33 | Nguyễn Hữu | Tiến | 19-11-1988 | Ba Tri - Bến Tre | 6.7 | 7.4 | 7.1 | 7.0 | 8.5 | 6.0 | 7.2 | 7.1 | 10 | TBK | >10% | |||
44 | 34 | Võ Duy | Tín | 30-05-1991 | Mỏ Cày Bắc - Bến Tre | 6.6 | 7.0 | 6.8 | 5.0 | 8.0 | 7.0 | 6.7 | 6.7 | 21 | TBK | ||||
45 | 35 | Lữ Minh | Toàn | 19-05-1989 | Mỏ Cày Nam - Bến Tre | 6.4 | 7.1 | 6.9 | 7.5 | 7.0 | 7.0 | 7.2 | 7.0 | 8 | Khá | ||||
46 | 36 | Nguyễn Phương | Toàn | 04-08-1993 | Mỏ Cày Bắc - Bến Tre | 6.4 | 6.7 | 6.6 | 5.5 | 6.5 | 5.5 | 5.8 | 6.2 | 22 | TBK | ||||
47 | 37 | Đỗ Thanh | Trúc | 15-04-1991 | Mỏ Cày Nam - Bến Tre | 6.3 | 6.1 | 6.2 | 6.5 | 6.5 | 7.0 | 6.7 | 6.4 | 16 | TBK | ||||
48 | 38 | Võ Văn | Trung | 09-06-1993 | Mỏ Cày Nam - Bến Tre | 6.6 | 7.1 | 6.9 | 7.5 | 8.5 | 7.0 | 7.7 | 7.3 | 4 | Khá | ||||
49 | 39 | Mai Xuân | Truyền | 23-10-1992 | Mỏ Cày Nam - Bến Tre | 6.8 | 7.4 | 7.2 | 6.0 | 7.0 | 8.0 | 7.0 | 7.1 | 13 | TBK | >10% | |||
50 | 40 | Bùi Văn | Tự | 08-05-1991 | Châu Thành - Bến Tre | 6.8 | 6.6 | 6.6 | 6.0 | 6.5 | 7.0 | 6.5 | 6.6 | 12 | TBK | ||||
51 | 41 | Quang Thành | Tuấn | 17-02-1992 | Thạnh Phú - Bến Tre | 6.5 | 6.5 | 6.5 | 5.5 | 5.0 | 5.0 | 5.2 | 5.8 | 25 | TB | ||||
52 | 42 | Dương Lâm | Vũ | 01-01-1992 | Mỏ Cày Bắc - Bến Tre | 6.9 | 6.2 | 6.4 | 6.0 | 6.5 | 7.5 | 6.7 | 6.6 | 21 | TBK | ||||
53 | 43 | Trần Tấn | Vương | 06-08-1987 | Mỏ Cày Nam - Bến Tre | 6.4 | 6.6 | 6.5 | 5.5 | 5.5 | 6.5 | 5.8 | 6.2 | 32 | TBK | ||||
54 | 44 | Đoàn Thị Ái | Xuân | 03-09-1993 | Mỏ Cày Nam - Bến Tre | 7.1 | 7.5 | 7.3 | 5.0 | 8.5 | 7.0 | 6.8 | 7.1 | 9 | TBK | >10% | |||
55 | |||||||||||||||||||
56 | Tổng số: 44 học sinh | Bến Tre,ngày 15 tháng 10 năm 2013 | |||||||||||||||||
57 | Xếp Loại: | S.lượng | Tỉ lệ | HIỆU TRƯỞNG | |||||||||||||||
58 | Xuất sắc | 0 | 0.00% | ||||||||||||||||
59 | Giỏi | 3 | 6.81% | ||||||||||||||||
60 | Khá | 6 | 13.63% | ||||||||||||||||
61 | Trung bình khá | 34 | 77.27% | ||||||||||||||||
62 | Trung bình | 1 | 2.29% |
1 | UBND TỈNH BẾN TRE | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BẾN TRE | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||
4 | DANH SÁCH HỌC SINH CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP | |||||||||||||||
5 | Ngành đào tạo: Chăn nuôi thú y 11TCCN - Khoá học 2011 - 2013 | |||||||||||||||
6 | Khóa thi Tốt nghiệp: ngày 02 tháng 10 năm 2013 | |||||||||||||||
7 | ||||||||||||||||
8 | STT | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | NƠI SINH | ĐIỂM QUÁ TRÌNH | ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP | ĐIỂM XLTN | SỐ ĐVHT lại lại | XẾP HẠNG TỐT NGHIỆP | GHI CHÚ | ||||||
9 | ĐIỂM TBC năm 1 | ĐIỂM TBC năm 2 | ĐIỂM TBC TOÀN KHOÁ | CHÍNH TRỊ | CNH, DDTĂ | NNSK, BTN | Điểm TB thi tốt nghiệp | |||||||||
10 | 1 | Ngô Quốc | Đạt | 27-03-1993 | Mỏ Cày Nam - Bến Tre | 7.2 | 6.5 | 6.7 | 3.5 | 5.5 | 6.0 | 5.0 | 5.9 | 3 | Không đạt | |
11 | 2 | Bùi Duy | Phương | 01-01-1993 | Mỏ Cày Bắc - Bến Tre | 6.7 | 6.8 | 6.7 | - | - | - | - | - | 30 | Không đạt | |
12 | 3 | Viên Việt | Tân | 27-12-1991 | Mỏ Cày Nam - Bến Tre | 6.5 | 6.2 | 6.3 | 3.5 | 7.5 | 5.0 | 5.3 | 5.8 | 7 | Không đạt | |
13 | ||||||||||||||||
14 | Tổng số: 03 học sinh | Bến Tre,ngày 15 tháng 10 năm 2013 | ||||||||||||||
15 | HIỆU TRƯỞNG |
1 | UBND TỈNH BẾN TRE | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BẾN TRE | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||||||||||
3 | |||||||||||||||||||
4 | DANH SÁCH HỌC SINH ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP | ||||||||||||||||||
5 | Ngành đào tạo: Điện công nghiệp và dân dụng 11TCĐD - Khoá học 2011 - 2013 | ||||||||||||||||||
6 | Khóa thi Tốt nghiệp: ngày 02 tháng 10 năm 2013 | ||||||||||||||||||
7 | Theo Quyết định số: /QĐ-CĐBT ngày 15/10/2013 của Hiệu trưởng Trường Cao đẳng Bến Tre. | ||||||||||||||||||
8 | |||||||||||||||||||
9 | STT | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | NƠI SINH | ĐIỂM QUÁ TRÌNH | ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP | ĐIỂM XLTN | SỐ ĐVHT lại lại/103 | XẾP HẠNG TỐT NGHIỆP | SỐ HIỆU BẰNG | |||||||||
10 | ĐIỂM TBC năm 1 | ĐIỂM TBC năm 2 | ĐIỂM TBC TOÀN KHOÁ | CHÍNH TRỊ | MĐ, ĐKT | TH | Điểm TB thi tốt nghiệp | ||||||||||||
11 | 1 | Võ Văn | Chất | 10-06-1993 | Mỏ Cày Nam - Bến Tre | 6.2 | 6.1 | 6.2 | 7.5 | 6.0 | 8.0 | 7.2 | 6.7 | 9 | TBK | 0 | g | ||
12 | 2 | Phạm Minh | Chí | 03-10-1991 | Giồng Trôm - Bến Tre | 7.3 | 7.2 | 7.3 | 8.0 | 8.5 | 9.0 | 8.5 | 7.9 | 5 | Khá | 0 | k | ||
13 | 3 | Nguyễn Minh | Cường | 22-08-1991 | Châu Thành - Bến Tre | 6.0 | 6.2 | 6.1 | 5.0 | 5.0 | 6.0 | 5.3 | 5.7 | 23 | TB | 19 | tbk | ||
14 | 4 | Nguyễn Chí | Cường | 29-09-1992 | Thạnh Phú - Bến Tre | 6.3 | 5.7 | 6.0 | 6.5 | 7.5 | 6.0 | 6.7 | 6.4 | 9 | TBK | 2 | tb | ||
15 | 5 | Ngô Tấn | Đạt | 02-06-1993 | Châu Thành - Bến Tre | 5.9 | 6.4 | 6.1 | 5.0 | 7.0 | 8.0 | 6.7 | 6.4 | 33 | TBK | ||||
16 | 6 | Võ Quốc | Đạt | 07-01-1993 | Châu Thành - Bến Tre | 6.1 | 6.6 | 6.3 | 6.0 | 8.0 | 7.0 | 7.0 | 6.7 | 19 | TBK | ||||
17 | 7 | Tạ Anh | Đạt | 16-06-1992 | Bình Đại - Bến Tre | 6.0 | 6.2 | 6.1 | 8.0 | 7.0 | 8.0 | 7.7 | 6.9 | 25 | TBK | ||||
18 | 8 | Lê Hoàng | Giang | 26-09-1991 | Mỏ Cày Bắc - Bến Tre | 6.2 | 6.3 | 6.2 | 6.0 | 8.0 | 7.0 | 7.0 | 6.6 | 25 | TBK | ||||
19 | 9 | Phan Lê Hồng | Hải | 07-03-1989 | Giồng Trôm - Bến Tre | 6.1 | 5.8 | 6.0 | 5.0 | 5.5 | 6.0 | 5.5 | 5.7 | 43 | TB | ||||
20 | 10 | Nguyễn Ngọc | Hiếu | 23-10-1992 | Giồng Trôm - Bến Tre | 6.0 | 6.0 | 6.0 | 7.5 | 6.0 | 6.0 | 6.5 | 6.3 | 41 | TBK | ||||
21 | 11 | Nguyễn Văn Xuân | Hoài | 01-06-1990 | Giồng Trôm - Bến Tre | 6.2 | 6.9 | 6.5 | 8.5 | 8.0 | 8.0 | 8.2 | 7.3 | 22 | TBK | >10% | |||
22 | 12 | Nguyễn Thái | Học | 24-07-1993 | Mỏ Cày Nam - Bến Tre | 6.1 | 6.3 | 6.2 | 6.0 | 5.5 | 6.0 | 5.8 | 6.0 | 28 | TBK | ||||
23 | 13 | Bùi Minh | Hùng | 12-12-1987 | Mỏ Cày Nam - Bến Tre | 6.1 | 6.7 | 6.4 | 9.0 | 6.0 | 7.0 | 7.3 | 6.9 | 14 | TBK | ||||
24 | 14 | Trần Thanh | Hùng | 26-06-1991 | Châu Thành - Bến Tre | 6.6 | 7.0 | 6.8 | 7.5 | 8.0 | 8.0 | 7.8 | 7.3 | 20 | TBK | >10% | |||
25 | 15 | Lê Phú | Khanh | 18-11-1990 | Mỏ Cày Nam - Bến Tre | 6.4 | 6.6 | 6.5 | 7.5 | 8.0 | 8.0 | 7.8 | 7.2 | 10 | Khá | ||||
26 | 16 | Võ Tấn | Liễn | 19-07-1992 | Ba Tri - Bến Tre | 7.3 | 7.4 | 7.4 | 7.5 | 8.0 | 9.0 | 8.2 | 7.8 | Khá | |||||
27 | 17 | Trần Minh | Lợi | 07-11-1993 | Châu Thành - Bến Tre | 6.9 | 7.0 | 6.9 | 6.5 | 7.0 | 8.0 | 7.2 | 7.0 | 7 | Khá | ||||
28 | 18 | Huỳnh Trọng | Nghĩa | 08-08-1992 | Bình Đại - Bến Tre | 6.5 | 6.4 | 6.4 | 8.5 | 7.5 | 8.0 | 8.0 | 7.2 | 32 | TBK | >10% | |||
29 | 19 | Nguyễn Thành | Nhân | 03-07-1993 | Giồng Trôm - Bến Tre | 6.2 | 6.3 | 6.2 | 6.0 | 6.0 | 7.0 | 6.3 | 6.3 | 16 | TBK | ||||
30 | 20 | Nguyễn Duy | Phi | 15-08-1992 | Bình Đại - Bến Tre | 7.2 | 7.0 | 7.1 | 8.0 | 8.0 | 9.0 | 8.3 | 7.7 | Khá | |||||
31 | 21 | Nguyễn Hoàng | Phúc | 06-09-1993 | TP. Bến Tre - Bến Tre | 6.5 | 6.4 | 6.4 | 5.5 | 7.0 | 6.0 | 6.2 | 6.3 | 27 | TBK | ||||
32 | 22 | Nguyễn Văn | Phút | 03-10-1988 | Mỏ Cày Nam - Bến Tre | 6.2 | 6.7 | 6.4 | 8.5 | 8.0 | 8.0 | 8.2 | 7.3 | 6 | Khá | ||||
33 | 23 | Nguyễn Duy | Quang | 05-02-1993 | Châu Thành - Bến Tre | 6.2 | 6.5 | 6.3 | 7.0 | 8.5 | 8.0 | 7.8 | 7.1 | 24 | TBK | >10% | |||
34 | 24 | Phạm Thành Anh | Sang | 15-10-1993 | Châu Thành - Bến Tre | 6.3 | 6.9 | 6.6 | 8.5 | 7.5 | 8.0 | 8.0 | 7.3 | 18 | TBK | >10% | |||
35 | 25 | Đỗ Tấn | Tài | 18-07-1992 | Châu Thành - Bến Tre | 7.1 | 7.3 | 7.2 | 6.5 | 8.0 | 8.0 | 7.5 | 7.3 | Khá | |||||
36 | 26 | Nguyễn Trung | Thành | 27-02-1987 | Giồng Trôm - Bến Tre | 6.3 | 7.1 | 6.7 | 5.0 | 8.0 | 9.0 | 7.3 | 7.0 | 6 | Khá | ||||
37 | 27 | Nguyễn Văn | Tiến | 10-09-1993 | Châu Thành - Bến Tre | 6.3 | 6.1 | 6.2 | 6.0 | 5.5 | 8.0 | 6.5 | 6.3 | 24 | TBK | ||||
38 | 28 | Huỳnh Minh | Trung | 06-12-1992 | Châu Thành - Bến Tre | 6.8 | 7.5 | 7.1 | 8.5 | 7.0 | 9.0 | 8.2 | 7.6 | 6 | Khá | ||||
39 | 29 | Nguyễn Tuấn | Vũ | 21-10-1993 | Bình Đại - Bến Tre | 6.2 | 6.3 | 6.2 | 8.0 | 8.0 | 7.0 | 7.7 | 6.9 | 29 | TBK | ||||
40 | 30 | Đặng Tấn | Vũ | 06-06-1992 | Giồng Trôm - Bến Tre | 6.2 | 6.4 | 6.3 | 8.0 | 8.0 | 7.0 | 7.7 | 7.0 | 21 | TBK | >10% | |||
41 | |||||||||||||||||||
42 | Tổng số: 30 học sinh | Bến Tre,ngày 15 tháng 10 năm 2013 | |||||||||||||||||
43 | Xếp Loại: | S.lượng | Tỉ lệ | HIỆU TRƯỞNG | |||||||||||||||
44 | Xuất sắc | 0 | 0.00% | ||||||||||||||||
45 | Giỏi | 0 | 0.00% | ||||||||||||||||
46 | Khá | 9 | 30.00% | ||||||||||||||||
47 | Trung bình khá | 19 | 63.33% | ||||||||||||||||
48 | Trung bình | 2 | 6.67% |
1 | UBND TỈNH BẾN TRE | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BẾN TRE | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||||||||||||||
3 | |||||||||||||||||||||||
4 | DANH SÁCH HỌC SINH ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP | ||||||||||||||||||||||
5 | Ngành đào tạo: Điện công nghiệp và dân dụng 10TCĐDB - Khoá học 2010 - 2013 | ||||||||||||||||||||||
6 | Khóa thi Tốt nghiệp: ngày 02 tháng 10 năm 2013 | ||||||||||||||||||||||
7 | Theo Quyết định số: /QĐ-CĐBT ngày 15/10/2013 của Hiệu trưởng Trường Cao đẳng Bến Tre. | ||||||||||||||||||||||
8 | STT | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | NƠI SINH | ĐIỂM QUÁ TRÌNH | ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP | ĐIỂM XLTN | SỐ ĐVHT lại lại/192 | XẾP HẠNG TỐT NGHIỆP | SỐ HIỆU BẰNG | |||||||||||||
9 | ĐIỂM TBC năm 1 | ĐIỂM TBC năm 2 | ĐIỂM TBC năm 3 | ĐIỂM TBC TOÀN KHOÁ | TOÁN | LÝ | HÓA | CHÍNH TRỊ | MĐ, ĐKT | TH | Điểm TB thi tốt nghiệp | ||||||||||||
10 | 1 | Trần Hải | Dương | 20-07-1993 | Mỏ Cày Bắc - Bến Tre | 6.3 | 5.8 | 6.5 | 6.2 | 6.5 | 6.5 | 6.0 | 6.0 | 7.0 | 9.0 | 7.3 | 6.8 | 44 | TBK | 0 | g | ||
11 | 2 | Nguyễn Bảo | Duy | 27-02-1993 | TP. Bến Tre - Bến Tre | 6.1 | 6.2 | 6.2 | 6.2 | 6.0 | 6.5 | 5.5 | 8.0 | 8.5 | 6.0 | 7.5 | 6.8 | 98 | TBK | 0 | k | ||
12 | 3 | Nguyễn Văn | Hải | 13-03-1992 | TP. Bến Tre - Bến Tre | 6.5 | 5.9 | 6.8 | 6.4 | 6.5 | 5.5 | 8.0 | 8.5 | 8.0 | 9.0 | 8.5 | 7.4 | 44 | TBK | >10% | 8 | tbk | |
13 | 4 | Trương Nhân | Hậu | 28-10-1990 | Ba Tri - Bến Tre | 6.1 | 5.8 | 6.0 | 6.0 | 7.5 | 5.5 | 6.0 | 5.0 | 5.5 | 6.0 | 5.5 | 5.7 | 69 | TB | 1 | tb | ||
14 | 5 | Nguyễn Hoàng | Ni | 14-10-1989 | Mỏ Cày Nam - Bến Tre | 6.8 | 6.2 | 6.9 | 6.6 | 7.0 | 7.0 | 9.0 | 5.5 | 7.0 | 8.0 | 6.8 | 6.7 | 23 | TBK | ||||
15 | 6 | Phan Nhựt | Ninh | 19-09-1991 | Giồng Trôm - Bến Tre | 6.3 | 6.0 | 6.7 | 6.3 | 7.0 | 7.0 | 9.0 | 5.0 | 8.0 | 7.0 | 6.7 | 6.5 | 39 | TBK | ||||
16 | 7 | Lê Trần | Phong | 19-08-1992 | Giồng Trôm - Bến Tre | 7.2 | 7.3 | 7.7 | 7.4 | 8.0 | 9.0 | 9.0 | 9.0 | 7.5 | 9.0 | 8.5 | 7.9 | 2 | Khá | ||||
17 | 8 | Lê Đức | Phương | 06-10-1995 | TP. Bến Tre - Bến Tre | 6.7 | 6.4 | 7.1 | 6.7 | 7.0 | 6.5 | 9.0 | 9.0 | 8.5 | 8.0 | 8.5 | 7.6 | 53 | TBK | >10% | |||
18 | 9 | Nguyễn Đặng Anh | Tuấn | 01-01-1995 | Châu Thành - Bến Tre | 6.4 | 6.3 | 6.6 | 6.4 | 9.0 | 7.5 | 9.0 | 6.5 | 7.0 | 7.0 | 6.8 | 6.6 | 33 | TBK | ||||
19 | 10 | Phạm Hoàng | Nhân | 20-11-1993 | Thạnh Phú - Bến Tre | 7.1 | 5.9 | 6.1 | 6.4 | 6.5 | 7.5 | 9.0 | 8.5 | 7.0 | 6.0 | 7.2 | 6.8 | 23 | TBK | ||||
20 | Tổng số: 10 học sinh | Bến Tre,ngày 15 tháng 10 năm 2013 | |||||||||||||||||||||
21 | Xếp Loại: | S.lượng | Tỉ lệ | HIỆU TRƯỞNG | |||||||||||||||||||
22 | Xuất sắc | 0 | 0.00% | ||||||||||||||||||||
23 | Giỏi | 0 | 0.00% | ||||||||||||||||||||
24 | Khá | 1 | 10.00% | ||||||||||||||||||||
25 | Trung bình khá | 8 | 80.00% | ||||||||||||||||||||
26 | Trung bình | 1 | 10.00% |
1 | UBND TỈNH BẾN TRE | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BẾN TRE | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||||
4 | DANH SÁCH HỌC SINH CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP | |||||||||||||||||||
5 | Ngành đào tạo: Điện công nghiệp và dân dụng 11TCĐDB - Khoá học 2010 - 2013 | |||||||||||||||||||
6 | Khóa thi Tốt nghiệp: ngày 02 tháng 10 năm 2013 | |||||||||||||||||||
7 | ||||||||||||||||||||
8 | STT | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | NƠI SINH | ĐIỂM QUÁ TRÌNH | ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP | ĐIỂM XLTN | SỐ ĐVHT lại lại | XẾP HẠNG TỐT NGHIỆP | GHI CHÚ | ||||||||||
9 | ĐIỂM TBC năm 1 | ĐIỂM TBC năm 2 | ĐIỂM TBC năm 3 | ĐIỂM TBC TOÀN KHOÁ | TOÁN | LÝ | HÓA | CHÍNH TRỊ | MĐ, ĐKT | TH | Điểm TB thi tốt nghiệp | |||||||||
10 | 1 | Huỳnh Nhựt | Khánh | 01-01-1992 | Chợ Lách - Bến Tre | 6.1 | 5.7 | 6.4 | 6.1 | 7.5 | 7.0 | 8.0 | 3.0 | 6.5 | 7.0 | 5.5 | 5.8 | 38 | Không đạt | |
11 | Tổng số: 01 học sinh | Bến Tre,ngày 15 tháng 10 năm 2013 | ||||||||||||||||||
12 | HIỆU TRƯỞNG |
1 | UBND TỈNH BẾN TRE | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BẾN TRE | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||||||||||
3 | |||||||||||||||||||
4 | DANH SÁCH HỌC SINH ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP | ||||||||||||||||||
5 | Ngành đào tạo: Điện tử - Tin học 11TCĐT - Khoá học 2011 - 2013 | ||||||||||||||||||
6 | Khóa thi Tốt nghiệp: ngày 02 tháng 10 năm 2013 | ||||||||||||||||||
7 | Theo Quyết định số: /QĐ-CĐBT ngày 15/10/2013 của Hiệu trưởng Trường Cao đẳng Bến Tre. | ||||||||||||||||||
8 | |||||||||||||||||||
9 | STT | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | NƠI SINH | ĐIỂM QUÁ TRÌNH | ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP | ĐIỂM XLTN | SỐ ĐVHT lại lại/99 | XẾP HẠNG TỐT NGHIỆP | SỐ HIỆU BẰNG | |||||||||
10 | ĐIỂM TBC năm 1 | ĐIỂM TBC năm 2 | ĐIỂM TBC TOÀN KHOÁ | CHÍNH TRỊ | CTMT, VXL | TH | Điểm TB thi tốt nghiệp | ||||||||||||
11 | 1 | Nguyễn Minh | Hoàng | 07-12-1993 | Châu Thành - Bến Tre | 8.3 | 7.7 | 8.0 | 9.0 | 8.0 | 8.5 | 8.5 | 8.3 | Giỏi | 0 | k | |||
12 | 2 | Đặng Hoàng | Huân | 15-05-1993 | Chợ Lách - Bến Tre | 6.3 | 6.5 | 6.4 | 6.0 | 5.0 | 7.3 | 6.1 | 6.3 | 30 | TBK | 4 | tbk | ||
13 | 3 | Lê Thành | Nhân | 10-12-1992 | Mỏ Cày Nam - Bến Tre | 7.2 | 6.5 | 6.9 | 8.5 | 7.0 | 7.8 | 7.8 | 7.3 | 3 | Khá | 0 | tb | ||
14 | 4 | Nguyễn Đinh | Phú | 20-04-1993 | Mỏ Cày Bắc - Bến Tre | 6.2 | 6.5 | 6.4 | 8.5 | 6.5 | 7.3 | 7.4 | 6.9 | 29 | TBK | ||||
15 | 5 | Nguyễn Thiện | Tâm | 24-03-1992 | TP. Bến Tre - Bến Tre | 7.0 | 6.9 | 6.9 | 8.0 | 5.0 | 7.3 | 6.8 | 6.9 | 3 | TBK | ||||
16 | 6 | Trần Minh | Tâm | 12-12-1989 | Châu Thành - Bến Tre | 6.4 | 5.9 | 6.2 | 7.5 | 6.0 | 7.8 | 7.1 | 6.6 | 19 | TBK | ||||
17 | 7 | Phan Anh | Thoại | 08-10-1992 | Châu Thành - Bến Tre | 7.1 | 6.3 | 6.7 | 8.5 | 7.5 | 5.8 | 7.3 | 7.0 | 6 | Khá | ||||
18 | 8 | Nguyễn Thị Huỳnh | Nhi | 10-12-1993 | Châu Thành - Bến Tre | 6.5 | 6.7 | 6.6 | 8.0 | 7.5 | 7.3 | 7.6 | 7.1 | 6 | Khá | ||||
19 | 9 | Lê Vĩnh | Phát | 28-11-1987 | Châu Thành - Bến Tre | 6.9 | 7.1 | 7.0 | 7.5 | 8.0 | 8.5 | 8.0 | 7.5 | Khá | |||||
20 | |||||||||||||||||||
21 | Tổng số: 09 học sinh | Bến Tre,ngày 15 tháng 10 năm 2013 | |||||||||||||||||
22 | Xếp Loại: | S.lượng | Tỉ lệ | HIỆU TRƯỞNG | |||||||||||||||
23 | Xuất sắc | 0 | 0.00% | ||||||||||||||||
24 | Giỏi | 1 | 11.12% | ||||||||||||||||
25 | Khá | 4 | 44.44% | ||||||||||||||||
26 | Trung bình khá | 4 | 44.44% | ||||||||||||||||
27 | Trung bình | 0 | 0.00% |
1 | UBND TỈNH BẾN TRE | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BẾN TRE | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||
4 | DANH SÁCH HỌC SINH CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP | |||||||||||||||
5 | Ngành đào tạo: Điện tử - Tin học 11TCĐT - Khoá học 2011 - 2013 | |||||||||||||||
6 | Khóa thi Tốt nghiệp: ngày 02 tháng 10 năm 2013 | |||||||||||||||
7 | ||||||||||||||||
8 | STT | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | NƠI SINH | ĐIỂM QUÁ TRÌNH | ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP | ĐIỂM XLTN | SỐ ĐVHT lại lại/99 | XẾP HẠNG TỐT NGHIỆP | SỐ HIỆU BẰNG | ||||||
9 | ĐIỂM TBC năm 1 | ĐIỂM TBC năm 2 | ĐIỂM TBC TOÀN KHOÁ | CHÍNH TRỊ | CTMT, VXL | TH | Điểm TB thi tốt nghiệp | |||||||||
10 | 1 | Đặng Phước | Hậu | 17-10-1992 | Ba Tri - Bến Tre | 6.5 | 6.3 | 6.4 | 9.0 | 7.0 | 7.3 | 7.8 | 7.1 | 7 | Khá | Chưa TNVH |
11 | 2 | Nguyễn Nhựt | Quang | 09-12-1992 | Châu Thành - Bến Tre | 6.0 | 6.2 | 6.1 | 7.5 | 6.0 | 6.3 | 6.6 | 6.4 | 17 | TBK | Chưa TNVH |
12 | 3 | Dương Thanh | Tùng | 05-08-1993 | Mỏ Cày Nam - Bến Tre | 5.9 | 6.3 | 6.1 | 7.0 | 7.0 | 7.8 | 7.3 | 6.7 | 25 | TBK | Chưa TNVH |
13 | 4 | Lê Gia | Trường | 02-08-1992 | TP. Bến Tre - Bến Tre | 6.6 | 6.3 | 6.4 | 7.0 | 5.0 | 8.5 | 6.8 | 6.6 | 14 | TBK | Chưa TNVH |
14 | ||||||||||||||||
15 | Tổng số: 04 học sinh | Bến Tre,ngày 15 tháng 10 năm 2013 | ||||||||||||||
16 | HIỆU TRƯỞNG |
1 | UBND TỈNH BẾN TRE | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BẾN TRE | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||||||||||
3 | |||||||||||||||||||
4 | DANH SÁCH HỌC SINH ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP | ||||||||||||||||||
5 | Ngành đào tạo: Xây dựng dân dụng và công nghiệp 11TCXD - Khoá học 2011 - 2013 | ||||||||||||||||||
6 | Khóa thi Tốt nghiệp: ngày 02 tháng 10 năm 2013 | ||||||||||||||||||
7 | Theo Quyết định số: /QĐ-CĐBT ngày 15/10/2013 của Hiệu trưởng Trường Cao đẳng Bến Tre. | ||||||||||||||||||
8 | |||||||||||||||||||
9 | STT | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | NƠI SINH | ĐIỂM QUÁ TRÌNH | ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP | ĐIỂM XLTN | SỐ ĐVHT lại lại/99 | XẾP HẠNG TỐT NGHIỆP | SỐ HIỆU BẰNG | |||||||||
10 | ĐIỂM TBC năm 1 | ĐIỂM TBC năm 2 | ĐIỂM TBC TOÀN KHOÁ | CHÍNH TRỊ | CXD | KTTC TC | Điểm TB thi tốt nghiệp | ||||||||||||
11 | 1 | Hồ Bảo | Anh | 01-07-1993 | TP. Bến Tre - Bến Tre | 6.3 | 6.0 | 6.1 | 8.0 | 7.0 | 5.0 | 6.7 | 6.4 | 10 | TBK | 0 | g | ||
12 | 2 | Nguyễn Châu An | Bình | 17-07-1991 | TP. Bến Tre - Bến Tre | 6.8 | 6.3 | 6.5 | 8.0 | 5.5 | 8.0 | 7.2 | 6.9 | 22 | TBK | 17 | tbk | ||
13 | 3 | Nguyễn Văn | Điền | 11-07-1993 | Giồng Trôm - Bến Tre | 6.6 | 6.4 | 6.5 | 9.0 | 9.5 | 7.0 | 8.5 | 7.5 | 14 | TBK | >10% | 0 | tb | |
14 | 4 | Hồ Thanh | Giang | 10-07-1988 | Giồng Trôm - Bến Tre | 6.8 | 6.3 | 6.6 | 9.5 | 8.0 | 7.0 | 8.2 | 7.4 | 8 | Khá | ||||
15 | 5 | Ngô Tấn | Hiệp | 11-09-1993 | Châu Thành - Bến Tre | 6.9 | 6.1 | 6.5 | 8.5 | 7.0 | 5.0 | 6.8 | 6.7 | 12 | TBK | ||||
16 | 6 | Huỳnh Minh | Hiếu | 21-05-1988 | Giồng Trôm - Bến Tre | 7.0 | 6.1 | 6.6 | 8.5 | 7.5 | 6.5 | 7.5 | 7.0 | 2 | Khá | ||||
17 | 7 | Nguyễn Văn | Hoàng | 04-06-1992 | Mỏ Cày Nam - Bến Tre | 6.7 | 6.3 | 6.5 | 9.0 | 5.5 | 8.0 | 7.5 | 7.0 | 19 | TBK | >10% | |||
18 | 8 | Võ Hoàng | Huy | 21-09-1993 | TP. Bến Tre - Bến Tre | 7.0 | 6.8 | 6.9 | 9.5 | 9.0 | 8.0 | 8.8 | 7.9 | 8 | Khá | ||||
19 | 9 | Trần Nguyên | Khoa | 12-02-1993 | Châu Thành - Bến Tre | 6.7 | 6.5 | 6.6 | 8.0 | 7.5 | 8.5 | 8.0 | 7.3 | 2 | Khá | ||||
20 | 10 | Trần Nguyễn Duy | Khương | 01-07-1993 | Giồng Trôm - Bến Tre | 7.0 | 6.3 | 6.7 | 8.5 | 8.5 | 8.0 | 8.3 | 7.5 | 10 | TBK | >10% | |||
21 | 11 | Nguyễn Định | Luật | 20-10-1992 | Giồng Trôm - Bến Tre | 6.5 | 6.2 | 6.3 | 9.0 | 7.5 | 6.5 | 7.7 | 7.0 | 21 | TBK | >10% | |||
22 | 12 | Phạm Trọng | Nghĩa | 21-01-1993 | Ba Tri - Bến Tre | 6.2 | 6.1 | 6.1 | 6.0 | 6.5 | 6.0 | 6.2 | 6.1 | 20 | TBK | ||||
23 | 13 | Võ Trọng | Nghĩa | 10-07-1991 | Mỏ Cày Nam - Bến Tre | 6.3 | 6.0 | 6.2 | 7.5 | 7.0 | 7.0 | 7.2 | 6.7 | 12 | TBK | ||||
24 | 14 | Trương Thành | Nhân | 22-02-1992 | Châu Thành - Bến Tre | 6.2 | 5.9 | 6.1 | 8.0 | 6.0 | 6.0 | 6.7 | 6.4 | 30 | TBK | ||||
25 | 15 | Nguyễn Chí | Phương | 22-10-1993 | TP. Bến Tre - Bến Tre | 6.1 | 6.4 | 6.2 | 7.0 | 7.0 | 5.5 | 6.5 | 6.4 | 24 | TBK | ||||
26 | 16 | Trần Duy | Quan | 25-05-1993 | Mỏ Cày Bắc - Bến Tre | 6.6 | 6.1 | 6.3 | 8.0 | 9.0 | 5.0 | 7.3 | 6.8 | 21 | TBK | ||||
27 | 17 | Nguyễn Tấn | Tài | 22-11-1993 | Mỏ Cày Bắc - Bến Tre | 6.1 | 6.2 | 6.2 | 8.0 | 5.0 | 6.0 | 6.3 | 6.3 | 12 | TBK | ||||
28 | 18 | Huỳnh Văn | Tâm | 08-05-1991 | Mỏ Cày Nam - Bến Tre | 6.3 | 6.0 | 6.2 | 6.5 | 5.5 | 5.5 | 5.8 | 6.0 | 44 | TBK | ||||
29 | 19 | Nguyễn Thanh | Tâm | 17-07-1993 | Giồng Trôm - Bến Tre | 7.0 | 6.7 | 6.9 | 8.5 | 8.0 | 8.5 | 8.3 | 7.6 | 2 | Khá | ||||
30 | 20 | Nguyễn Duy | Thanh | 14-10-1993 | TP. Bến Tre - Bến Tre | 7.1 | 6.9 | 7.0 | 9.0 | 8.5 | 8.0 | 8.5 | 7.8 | 5 | Khá | ||||
31 | 21 | Nguyễn Minh | Trí | 10-07-1988 | TP. Bến Tre - Bến Tre | 6.4 | 6.4 | 6.4 | 9.0 | 6.0 | 6.0 | 7.0 | 6.7 | 12 | TBK | ||||
32 | 22 | Trần Nhứt | Trọng | 14-04-1992 | Mỏ Cày Nam - Bến Tre | 6.3 | 6.0 | 6.2 | 8.5 | 7.5 | 6.5 | 7.5 | 6.8 | 35 | TBK | ||||
33 | 23 | Trần Thanh | Trọng | 20-01-1993 | Ba Tri - Bến Tre | 6.4 | 6.6 | 6.5 | 9.5 | 7.0 | 6.5 | 7.7 | 7.1 | 14 | TBK | >10% | |||
34 | |||||||||||||||||||
35 | Tổng số: 23 học sinh | Bến Tre,ngày 15 tháng 10 năm 2013 | |||||||||||||||||
36 | Xếp Loại: | S.lượng | Tỉ lệ | HIỆU TRƯỞNG | |||||||||||||||
37 | Xuất sắc | 0 | 0.00% | ||||||||||||||||
38 | Giỏi | 0 | 0.00% | ||||||||||||||||
39 | Khá | 6 | 26.09% | ||||||||||||||||
40 | Trung bình khá | 17 | 73.91% | ||||||||||||||||
41 | Trung bình | 0 | 0.00% |
1 | UBND TỈNH BẾN TRE | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BẾN TRE | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||
4 | DANH SÁCH HỌC SINH CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP | |||||||||||||||
5 | Ngành đào tạo: Xây dựng dân dụng và công nghiệp 11TCXD - Khoá học 2011 - 2013 | |||||||||||||||
6 | Khóa thi Tốt nghiệp: ngày 02 tháng 10 năm 2013 | |||||||||||||||
7 | ||||||||||||||||
8 | STT | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | NƠI SINH | ĐIỂM QUÁ TRÌNH | ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP | ĐIỂM XLTN | SỐ ĐVHT lại lại | XẾP HẠNG TỐT NGHIỆP | GHI CHÚ | ||||||
9 | ĐIỂM TBC năm 1 | ĐIỂM TBC năm 2 | ĐIỂM TBC TOÀN KHOÁ | CHÍNH TRỊ | CXD | KTTC TC | Điểm TB thi tốt nghiệp | |||||||||
10 | 1 | Võ Thái | Bảo | 15-10-1993 | Châu Thành - Bến Tre | 6.3 | 6.1 | 6.2 | 8.0 | 5.5 | 5.0 | 6.2 | 6.2 | 30 | Không đạt | Chưa TNVH |
11 | 2 | Mai Thị Kim | Bình | 17-02-1992 | TP. Bến Tre - Bến Tre | 6.6 | 6.1 | 6.4 | 8.0 | 4.0 | 5.0 | 5.7 | 6.0 | 16 | Không đạt | |
12 | 2 | Nguyễn Thanh | Tâm | 05-04-1992 | Mỏ Cày Bắc - Bến Tre | 6.6 | 6.3 | 6.4 | 7.5 | 4.0 | 5.5 | 5.7 | 6.0 | 19 | Không đạt | |
13 | ||||||||||||||||
14 | Tổng số: 03 học sinh | Bến Tre,ngày 15 tháng 10 năm 2013 | ||||||||||||||
15 | HIỆU TRƯỞNG |
1 | UBND TỈNH BẾN TRE | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BẾN TRE | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||
4 | DANH SÁCH HỌC SINH ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP | |||||||||||||||
5 | Ngành đào tạo: Bảo trì và sửa chữa ô tô 11TCOT - Khoá học 2011 - 2013 | |||||||||||||||
6 | Khóa thi Tốt nghiệp: ngày 02 tháng 10 năm 2013 | |||||||||||||||
7 | Theo Quyết định số: /QĐ-CĐBT ngày 15/10/2013 của Hiệu trưởng Trường Cao đẳng Bến Tre. | |||||||||||||||
8 | ||||||||||||||||
9 | STT | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | NƠI SINH | ĐIỂM QUÁ TRÌNH | ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP | ĐIỂM XLTN | SỐ ĐVHT lại lại/103 | XẾP HẠNG TỐT NGHIỆP | SỐ HIỆU BẰNG | ||||||
10 | ĐIỂM TBC năm 1 | ĐIỂM TBC năm 2 | ĐIỂM TBC TOÀN KHOÁ | CHÍNH TRỊ | KCTT ÔTÔ | TH | Điểm TB thi tốt nghiệp | |||||||||
11 | 1 | Nguyễn Văn | Bảo | 01-06-1968 | TP. Bến Tre - Bến Tre | 6.8 | 6.6 | 6.6 | 9.0 | 6.0 | 6.5 | 7.2 | 6.9 | 42 | TBK | |
12 | 2 | Bùi Văn | Chiến | 10-07-1970 | TP. Bến Tre - Bến Tre | 6.1 | 5.9 | 5.9 | 9.0 | 8.0 | 5.5 | 7.5 | 6.7 | 47 | TBK | |
13 | 3 | Trần Văn | Dũng | 03-02-1992 | Giồng Trôm - Bến Tre | 6.7 | 7.2 | 7.2 | 9.0 | 7.0 | 7.5 | 7.8 | 7.5 | Khá | ||
14 | 4 | Nguyễn Ngọc | Hiếu | 22-12-1990 | Châu Thành - Bến Tre | 6.5 | 6.1 | 6.1 | 8.5 | 6.0 | 6.5 | 7.0 | 6.5 | 23 | TBK | |
15 | 5 | Phạm Minh | Hiếu | 03-07-1985 | TP. Bến Tre - Bến Tre | 6.3 | 5.7 | 5.7 | 9.0 | 7.0 | 5.5 | 7.2 | 6.4 | 61 | TBK | |
16 | 6 | Nguyễn Văn | Linh | 06-05-1992 | Giồng Trôm - Bến Tre | 7.7 | 8.0 | 8.0 | 8.5 | 8.0 | 8.5 | 8.3 | 8.2 | Giỏi | ||
17 | 7 | Nguyễn Trường | Long | 30-07-1993 | Giồng Trôm - Bến Tre | 6.9 | 7.6 | 7.6 | 8.0 | 7.0 | 8.0 | 7.7 | 7.7 | Khá | ||
18 | 8 | Nguyễn Thành | Tiến | 18-05-1992 | Thạnh Phú - Bến Tre | 6.5 | 6.8 | 6.8 | 6.5 | 6.0 | 6.5 | 6.3 | 6.6 | 6 | TBK | |
19 | 9 | Nguyễn Văn | Ửng | 12-12-1963 | Châu Thành - Bến Tre | 6.2 | 5.8 | 5.8 | 8.0 | 6.0 | 6.0 | 6.7 | 6.3 | 50 | TBK | |
20 | 10 | Ngô Hoàng | Tuấn | 15-10-1993 | TP. Bến Tre - Bến Tre | 6.8 | 6.8 | 6.8 | 8.5 | 8.0 | 7.0 | 7.8 | 7.3 | 3 | Khá | |
21 | Tổng số: 10 học sinh | Bến Tre,ngày 15 tháng 10 năm 2013 | ||||||||||||||
22 | Xếp Loại: | S.lượng | Tỉ lệ | HIỆU TRƯỞNG | ||||||||||||
23 | Xuất sắc | 0 | 0.00% | |||||||||||||
24 | Giỏi | 1 | 10.00% | |||||||||||||
25 | Khá | 3 | 30.00% | |||||||||||||
26 | Trung bình khá | 6 | 60.00% | |||||||||||||
27 | Trung bình | 0 | 0.00% |