1 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | |||||||||||
3 | THỜI KHÓA BIỂU LỚP 10 CHẤT LƯỢNG CAO NĂM HỌC 2011 - 2012 | THỜI KHÓA BIỂU LỚP 11 CHẤT LƯỢNG CAO NĂM HỌC 2011 - 2012 | |||||||||
4 | Thực hiện từ 05/09/2011 | Thực hiện từ 05/09/2011 | |||||||||
5 | BUỔI SÁNG | BUỔI CHIỀU | |||||||||
6 | Tiết 1: 7h - 7h45' | Tiết 4: 9h35' - 10h20' | Tiết 1: 13h - 13h45' | Tiết 4: 15h35' - 16h20' | |||||||
7 | Tiết 2: 7h50' - 8h35' | Tiết 5: 10h30' - 11h15h | Tiết 2: 13h50' - 14h35' | Tiết 5: 16h30' - 17h15h | |||||||
8 | Tiết 3: 8h45' - 9h30' | Tiết 6: 11h20' - 12h05' | Tiết 3: 14h45' - 15h30' | Tiết 6: 17h20' - 18h05' | |||||||
9 | |||||||||||
10 | LỚP 10 CLC - HỌC BUỔI SÁNG | LỚP 11 CLC - HỌC BUỔI CHIỀU | |||||||||
11 | Thứ | Tiết | 10A1 CLC | 10A2 CLC | Thứ | Tiết | 11A1 CLC | 11A2 CLC | |||
12 | 1 | 1 | |||||||||
13 | 2 | Toán tiếng Việt - Thầy Lương | Sinh tiếng Anh - Cô Hương | 2 | Lý tiếng Anh - Kiên | Hóa tiếng Việt - Thầy V.Trung | |||||
14 | 2 | 3 | Toán tiếng Việt - Thầy Sâm | Sinh tiếng Anh - Cô Hương | 2 | 3 | Lý tiếng Anh - Kiên | Hóa tiếng Việt - Thầy V.Trung | |||
15 | 4 | Sinh tiếng Anh - Cô Hương | Toán tiếng Việt - Thầy Lương | 4 | Hóa tiếng Việt - Thầy V.Trung | Lý tiếng Việt - Thầy Thanh | |||||
16 | 5 | Sinh tiếng Anh - Cô Hương | Toán tiếng Việt - Thầy Sâm | 5 | Hóa tiếng Việt - Thầy V.Trung | Lý tiếng Việt - Thầy Thanh | |||||
17 | |||||||||||
18 | 1 | 1 | |||||||||
19 | 2 | Tiếng Anh - Cô Hồ Huyền | Lý tiếng Anh - Thầy Bảo | 2 | Hóa tiếng Anh - Cô Thảo | Tiếng Anh - Cô Hồ Huyền | |||||
20 | 3 | 3 | Tiếng Anh - Cô Hồ Huyền | Lý tiếng Anh - Thầy Bảo | 3 | 3 | Hóa tiếng Anh - Cô Thảo | Tiếng Anh - Cô Hồ Huyền | |||
21 | 4 | Lý tiếng Anh - Thầy Bảo | Tiếng Anh - Cô Hồ Huyền | 4 | Tiếng Anh - Cô Hồ Huyền | Toán tiếng Việt - Thầy Sâm | |||||
22 | 5 | Lý tiếng Anh - Thầy Bảo | Tiếng Anh - Cô Hồ Huyền | 5 | Tiếng Anh - Cô Hồ Huyền | Toán tiếng Việt - Thầy Sâm | |||||
23 | |||||||||||
24 | 1 | Toán tiếng Anh - Cô Linh | Hóa tiếng Việt - Thầy Duẩn | 1 | |||||||
25 | 2 | Toán tiếng Anh - Cô Linh | Hóa tiếng Việt - Thầy Duẩn | 2 | Toán tiếng Việt - Thầy Minh | Toán tiếng Việt - Thầy Lương | |||||
26 | 4 | 3 | Hóa tiếng Việt - Thầy Văn | Toán tiếng Anh - Cô Linh | 4 | 3 | Toán tiếng Việt - Thầy Lương | Toán tiếng Việt - Thầy Minh | |||
27 | 4 | Hóa tiếng Việt - Thầy Văn | Toán tiếng Anh - Cô Linh | 4 | Hình - Thầy Nguyễn Sơn | Lý tiếng Việt - Thầy Bảo Trung | |||||
28 | 5 | 5 | Hình - Thầy Nguyễn Sơn | Lý tiếng Việt - Thầy Bảo Trung | |||||||
29 | |||||||||||
30 | 1 | 1 | |||||||||
31 | 2 | Hóa tiếng Anh - Cô Thảo | Lý tiếng Việt - Thầy Thông | 2 | Toán tiếng Anh - Thầy Tuấn | Hóa tiếng Việt - Thầy V.Trung | |||||
32 | 5 | 3 | Hóa tiếng Anh - Cô Thảo | Lý tiếng Việt - Thầy Thông | 5 | 3 | Toán tiếng Anh - Thầy Tuấn | Hóa tiếng Việt - Thầy V.Trung | |||
33 | 4 | Lý tiếng Việt - Thầy Thông | Hóa tiếng Anh - Cô Thảo | 4 | Lý tiếng Việt - Thầy Toản | Toán tiếng Anh - Thầy Tuấn | |||||
34 | 5 | Lý tiếng Việt - Thầy Thông | Hóa tiếng Anh - Cô Thảo | 5 | Lý tiếng Việt - Thầy Toản | Toán tiếng Anh - Thầy Tuấn | |||||
35 | |||||||||||
36 | 1 | 1 | |||||||||
37 | 2 | Học sinh tự học | Học sinh tự học | 2 | |||||||
38 | 6 | 3 | 6 | 3 | Học sinh tự học | Học sinh tự học | |||||
39 | 4 | Chú ý: Lớp 10A1 CLC và 10A2 CLC ngày thứ 4 hàng tuần | 4 | ||||||||
40 | 5 | học từ tiết 1 (từ 7h00). | 5 | ||||||||
41 | |||||||||||
42 | Phòng | Giảng đường 405 tầng 4 Cầu thang 1 Nhà C3 | Giảng đường 302 tầng 3 Cầu thang 1 Nhà C3 | Phòng | Giảng đường 303 tầng 3 Cầu thang 1 Nhà C3 | Giảng đường 304 tầng 3 Cầu thang 1 Nhà C3 | |||||
43 | GVCN | Cô Hiền Phương | Cô Bùi Tuyết | GVCN | Thầy Minh | Cô Quyên |