1 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Tiết 1: 7h - 7h45' | Tiết 4: 9h35' - 10h20' | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHTN | Tiết 2: 7h50' - 8h35' | Tiết 5: 10h30' - 11h15 | |||||||||||||
3 | Tiết 3: 8h45' - 9h30' | Tiết 6: 11h20' - 12h05' | ||||||||||||||
4 | THỜI KHÓA BIỂU LỚP 11 | |||||||||||||||
5 | Thực hiện từ ngày 05/08/2013 | |||||||||||||||
6 | ||||||||||||||||
7 | Thứ | Tiết | 11A1 Toán | 11A2 Toán | 11A1 Tin | 11A2 Tin | 11A1 Lý | 11A2 Lý | 11A1 Hóa | 11A2 Hóa | 11A3Hóa | 11A1 Sinh | 11A2 Sinh | 11A1CLC | 11A2CLC | 11A3CLC |
8 | 2 | 1 | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt |
9 | 2 | Đại - Quốc | Đại - V.Hùng | Hóa - Q.Trung | TA - Nga | TA - Trang | Hình - V.Anh | Hóa - Duẩn | Hóa - V.Trung | Lý - Báu | TA - Hương | Sinh - Vân | Hóa - Quyết | Lý - Thông | Hình - Lâm | |
10 | 3 | Đại - Quốc | Đại - V.Hùng | Hóa - Q.Trung | TA - Nga | TA - Trang | Hình - V.Anh | Hóa - Duẩn | Hóa - V.Trung | Lý - Báu | TA - Hương | Sinh - Vân | Hóa - Quyết | Lý - Thông | Hình - Lâm | |
11 | 4 | Lý - Thông | TA - Nga | TA - Trang | Hóa - Duẩn | Hình - Lâm | TA - Hương | Sinh - Vân | Đại - Quốc | Đại - V.Hùng | ||||||
12 | 5 | Lý - Thông | Đại - Huấn | Hóa - Duẩn | Hình - Lâm | Đại - Quốc | Đại - V.Hùng | |||||||||
13 | 6 | Đại - Huấn | ||||||||||||||
14 | 3 | 1 | Lý - Hưng | Hóa - Thọ | Đại - V.Thắng | Lý - Thanh | TA - Trang | Đại - Huấn | Lý - Nhật | Đại - Tuấn | Hóa - Q.Trung | Đại - V.Hùng | TA - Nga | Hóa - Duẩn | Hóa - Thức | |
15 | 2 | Lý - Hưng | Hóa - Thọ | Đại - V.Thắng | Lý - Thanh | TA - Trang | Đại - Huấn | Lý - Nhật | Đại - Tuấn | Hóa - Q.Trung | Đại - V.Hùng | TA - Nga | Hóa - Duẩn | Hóa - Thức | ||
16 | 3 | Hóa - Thọ | Lý - Hưng | TA - Nga | Hóa - Quyết | Lý - Toản | TA - Trang | Lý - Thanh | TA - Hoài | Hóa - Q.Trung | Tin - Đạt | Lý - Nhật | Đại - V.Hùng | Lý - Thịnh | ||
17 | 4 | Hóa - Thọ | Lý - Hưng | Hóa - Quyết | Lý - Toản | Đại - Tuấn | Lý - Thanh | TA - Hoài | Hóa - Q.Trung | Tin - Đạt | Lý - Nhật | Đại - V.Hùng | Lý - Thịnh | |||
18 | 5 | TA - Hoài | Đại - Huấn | Đại - Tuấn | Hóa - Q.Trung | |||||||||||
19 | 6 | TA - Hoài | Đại - Huấn | Hóa - Q.Trung | ||||||||||||
20 | 4 | 1 | Đại - Quốc | Hóa - Thọ | Tin - Đạt | Lý - Túc | Hóa - Duẩn | Hình - Lâm | Hóa - Q.Trung | Sinh - Vân | Đại - V.Hùng | Hóa - Quyết | Lý - Thông | Đại - Tuyết | ||
21 | 2 | Đại - Quốc | Hóa - Thọ | Tin - Đạt | Lý - Túc | Hóa - Duẩn | Hình - Lâm | Hóa - Q.Trung | Sinh - Vân | Đại - V.Hùng | Hóa - Quyết | Lý - Thông | Đại - Tuyết | |||
22 | 3 | Hóa - Thọ | Tin - Mai | Lý - Thông | Đại - V.Hùng | Hóa - Q.Trung | Hóa - Duẩn | Đại - Huấn | Đại - Linh | Lý - Báu | Sinh - Vân | Tin - Đạt | Đại - Quốc | Hình - Lâm | Lý - Thịnh | |
23 | 4 | Hóa - Thọ | Tin - Mai | Lý - Thông | Đại - V.Hùng | Hóa - Q.Trung | Hóa - Duẩn | Đại - Huấn | Đại - Linh | Lý - Báu | Đại - Tuyết | Tin - Đạt | Đại - Quốc | Hình - Lâm | Lý - Thịnh | |
24 | 5 | Hình - Lâm | Tin - Đạt | Đại - Tuyết | ||||||||||||
25 | 6 | Hình - Lâm | Tin - Đạt | |||||||||||||
26 | 5 | 1 | Hình - Q.Hùng | Lý - Hưng | Hóa - Q.Trung | Đại - V.Hùng | Hình - V.Anh | Hóa - V.Trung | Đại - Tuấn | Tin - Đạt | Hình - Lâm | Lý - Nhật | TA - Huyền | |||
27 | 2 | Hình - Q.Hùng | Lý - Hưng | Hóa - Q.Trung | Đại - V.Hùng | Hình - V.Anh | TA - Hương | Hóa - V.Trung | Đại - Tuấn | Tin - Đạt | Hình - Lâm | Lý - Nhật | TA - Huyền | Hóa - Thức | ||
28 | 3 | Lý - Hưng | Đại - V.Hùng | Hình - Q.Hùng | Hóa - Quyết | Lý - Toản | Đại - Tuấn | Hình - Lâm | Lý - Nhật | TA - Hương | Hình - V.Anh | Hóa - Q.Trung | TA - Huyền | Hóa - Thức | ||
29 | 4 | Lý - Hưng | Đại - V.Hùng | Hình - Q.Hùng | Hóa - Quyết | Lý - Toản | Đại - Tuấn | Hình - Lâm | Lý - Nhật | Hình - V.Anh | Hóa - Q.Trung | TA - Huyền | ||||
30 | 5 | Tin - Mai | TA - Huyền | |||||||||||||
31 | 6 | Tin - Mai | TA - Huyền | |||||||||||||
32 | 6 | 1 | Tin - Mai | TA - Hoài | TA - Nga | Hình - Q.Hùng | Hóa - Q.Trung | Tin - Đạt | Lý - Thanh | Đại - Linh | TA - Hương | Đại - Tuyết | TA - Tuyết | Hình - Lâm | ||
33 | 2 | Tin - Mai | TA - Hoài | TA - Nga | Hình - Q.Hùng | Hóa - Q.Trung | Tin - Đạt | Lý - Thanh | Đại - Linh | TA - Hương | Đại - Tuyết | TA - Tuyết | Hình - Lâm | |||
34 | 3 | Tin - Mai | TA - Hoài | Đại - V.Thắng | Lý - Thanh | Tin - Đạt | Lý - Túc | TA - Hương | Hình - Lâm | Hóa - Q.Trung | TA - Tuyết | TA - Nga | Hóa - Duẩn | Đại - Tuyết | ||
35 | 4 | TA - Hoài | Tin - Mai | Đại - V.Thắng | Lý - Thanh | Tin - Đạt | Lý - Túc | TA - Hương | Hình - Lâm | Hóa - Q.Trung | Hóa - Duẩn | Đại - Tuyết | ||||
36 | 5 | TA - Hoài | Tin - Mai | Tin - Đạt | ||||||||||||
37 | 6 | Tin - Mai | Tin - Đạt | |||||||||||||
38 | Phòng | 201 - GĐC | 202 - GĐC | 204 - GĐC | 301 - GĐC | 302 - GĐC | 303 - GĐC | 401 - GĐC | 402 - GĐC | 404 - GĐC | 501 - GĐC | 503 - GĐC | P.306 - CT1-C3 | P.305 - CT1-C3 | P.304 - CT1-C3 | |
39 | GVCN | Thầy Quốc | Cô H.Yến | Thầy Thông | Cô Mai | Cô Trang | Cô Đ.Nguyệt | Thầy Duẩn | Thầy V.Trung | Cô Hương | Cô Vân | Thầy V.Hùng | Cô Hạnh | Cô Lan | Thầy Lâm |
1 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Tiết 1: 7h - 7h45' | Tiết 4: 9h35' - 10h20' | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHTN | Tiết 2: 7h50' - 8h35' | Tiết 5: 10h30' - 11h15 | |||||||||||
3 | Tiết 3: 8h45' - 9h30' | Tiết 6: 11h20' - 12h05' | ||||||||||||
4 | THỜI KHÓA BIỂU LỚP 12 | |||||||||||||
5 | Thực hiện từ ngày 05/08/2013 | |||||||||||||
6 | ||||||||||||||
7 | Thứ | Tiết | 12A1 Toán | 12A2 Toán | 12A1 Tin | 12A2 Tin | 12A1 Lý | 12A2 Lý | 12A1 Hóa | 12A2 Hóa | 12A1 Sinh | 12A1 CLC | 12A2 CLC | |
8 | 2 | 1 | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | |
9 | 2 | Đại - Minh | Đại - Hùng | Hóa - Thắng | Hình - Sơn | Lý - Toản | Đại - Huấn | Hóa - Tuấn | TA - Tuyết | Sinh - Hưng | TA - Phương | Đại - Tuyết | ||
10 | 3 | Đại - Minh | Đại - Hùng | Hóa - Thắng | Hình - Sơn | Lý - Toản | Đại - Huấn | Hóa - Tuấn | TA - Tuyết | Đại - Lương | TA - Phương | Đại - Tuyết | ||
11 | 4 | TA - Phương | Đại - Lương | Hóa - Quyết | Hóa - V.Trung | Lý - Toản | TA - Tuyết | Hình - Sơn | Đại - Huấn | Đại - Hùng | Hóa - Thắng | |||
12 | 5 | TA - Phương | Hóa - Quyết | Hóa - V.Trung | Lý - Toản | TA - Tuyết | Hình - Sơn | Đại - Hùng | Hóa - Thắng | |||||
13 | 6 | |||||||||||||
14 | 3 | 1 | Hóa - Quyết | Hình - V.Anh | Lý - Hiếu | TA - Xuân | Lý - Toản | TA - Hòa | Đại - Sâm | Hóa - Văn | Hình - Lợi | Lý - Trung | Lý - Thịnh | |
15 | 2 | Hóa - Quyết | Hình - V.Anh | Lý - Hiếu | TA - Xuân | Lý - Toản | TA - Hòa | Đại - Sâm | Hóa - Văn | Hình - Lợi | Lý - Trung | Lý - Thịnh | ||
16 | 3 | TA - Xuân | Hóa - Văn | Hình - Lợi | Lý - Hiếu | TA - Hòa | Hình - V.Anh | Đại- N.Thắng | Đại - Huấn | Hóa - Duẩn | ||||
17 | 4 | TA - Xuân | Hóa - Văn | Hình - Lợi | Lý - Hiếu | TA - Hòa | Hình - V.Anh | Đại- N.Thắng | Đại - Huấn | Hóa - Duẩn | ||||
18 | 5 | |||||||||||||
19 | 6 | |||||||||||||
20 | 4 | 1 | Lý - Đỉnh | Lý - Thịnh | Đại - Minh | Đại - Long | Hóa - V.Trung | Đại - Huấn | Hình - Sơn | TA - Tuyết | Sinh - Hưng | TA - Phương | Hóa - Thắng | |
21 | 2 | Lý - Đỉnh | Lý - Thịnh | Đại - Minh | Đại - Long | Hóa - V.Trung | Đại - Huấn | Hình - Sơn | TA - Tuyết | Sinh - Hưng | TA - Phương | Hóa - Thắng | ||
22 | 3 | Đại - Lương | TA - Phương | Đại - Minh | Hóa - Quyết | Đại - Long | Hóa - V.Trung | Lý - Túc | Lý - Đỉnh | TA - Tuyết | Hình - Sơn | Đại - Tuyết | ||
23 | 4 | Đại - Minh | TA - Phương | Hóa - Thắng | Hóa - Quyết | Đại - Long | Hóa - V.Trung | Lý - Túc | Lý - Đỉnh | TA - Tuyết | Hình - Sơn | Đại - Lương | ||
24 | 5 | Hóa - Thắng | ||||||||||||
25 | 6 | |||||||||||||
26 | 5 | 1 | Hóa - Quyết | Đại - Hùng | Lý - Hiếu | Hình - Sơn | Lý - Toản | TA - Tuyết | Hóa - Văn | Hóa - Hằng | Lý - Trung | TA - Nguyệt | ||
27 | 2 | Hóa - Quyết | Đại - Hùng | Lý - Hiếu | Hình - Sơn | Lý - Toản | TA - Tuyết | Hóa - Văn | Hóa - Hằng | Lý - Trung | TA - Nguyệt | |||
28 | 3 | Hình - Lợi | Hóa - Văn | TA - Nguyệt | Lý - Hiếu | Hóa - V.Trung | Hóa - Tuấn | Đại- N.Thắng | TA - Tuyết | Đại - Hùng | Hình - Sơn | |||
29 | 4 | Hình - Lợi | Hóa - Văn | TA - Nguyệt | Lý - Hiếu | Hóa - V.Trung | Hóa - Tuấn | Đại- N.Thắng | TA - Tuyết | Đại - Hùng | Hình - Sơn | |||
30 | 5 | |||||||||||||
31 | 6 | |||||||||||||
32 | 6 | 1 | Lý - Đỉnh | TA - Nguyệt | TA - Xuân | Đại - Long | TA - Hòa | Lý - Túc | Hóa - Hằng | Hóa - Duẩn | Lý - Thịnh | |||
33 | 2 | Lý - Đỉnh | TA - Nguyệt | TA - Xuân | Đại - Long | TA - Hòa | Lý - Túc | Hóa - Hằng | Hóa - Duẩn | Lý - Thịnh | ||||
34 | 3 | TA - Xuân | Lý - Thịnh | Đại - Long | TA - Hòa | Đại - Sâm | Lý - Đỉnh | TA - Nguyệt | ||||||
35 | 4 | TA - Xuân | Lý - Thịnh | Đại - Long | TA - Hòa | Đại - Sâm | Lý - Đỉnh | TA - Nguyệt | ||||||
36 | 5 | |||||||||||||
37 | 6 | |||||||||||||
38 | Phòng | GĐ42+43 -CT2-C3 | GĐ44+45 -CT2-C3 | GĐ41 - CT2-C3 | GĐ46 - CT2-C3 | GĐ48+49 - CT2-C3 | GĐ50+51 - CT2-C3 | GĐ47 - CT2-C3 | GĐ52 - CT2-C3 | P.205 -CT1-C3 | P.404 -CT1-C3 | P.406 -CT1-C3 | ||
39 | GVCN | T. Quyết | C.V.Anh | C.Lan Anh | C. Thu | T.Toản | Cô N.Yến | T.A.Tuấn | C. Tuyết (Anh) | T.Hưng | C.Phương | C.Tuyết (Toán) |