1 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Tiết 1: 13h - 13h45' | Tiết 4: 15h35' - 16h20' | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHTN | Tiết 2: 13h50' - 14h35' | Tiết 5: 16h30' - 17h15h | |||||||||||||
3 | THỜI KHÓA BIỂU - KHỐI 10 | Tiết 3: 14h45' - 15h30' | Tiết 6: 17h20' - 18h05' | |||||||||||||
4 | Thực hiện từ ngày 27/08/2012 | |||||||||||||||
5 | Thứ | Tiết | 10A1 Toán | 10A2 Toán | 10A1 Tin | 10A2 Tin | 10A1 LÝ | 10A2 LÝ | 10A1 Hóa | 10A2 Hóa | 10A3 Hóa | 10A1 Sinh | 10A2 Sinh | 10A1 CLC | 10A2 CLC | 10A3 CLC |
6 | 1 | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | Sinh hoạt | |
7 | 2 | Hình - Q. Hùng | Đại - Lương | Lý - Thông | Đại - V.Hùng | Đại - Huấn | Văn - Đ.Nguyệt | Anh - Trang | Lý - M.Hương | Anh - Hương | Hóa - Q.Trung | Sinh - Vân | Hóa - Quyết | Hóa - Duẩn | Hình - Lâm | |
8 | 2 | 3 | Hình - Q. Hùng | Văn - Quyên | Lý - Thông | Đại - V.Hùng | Đại - Huấn | Văn - Đ.Nguyệt | Đại - Lương | Lý - M.Hương | Anh - Hương | Hóa - Q.Trung | Sinh - Vân | Hóa - Quyết | Hóa - Duẩn | Hình - Lâm |
9 | 4 | Đại - Lương | Văn - Quyên | Văn - Đ.Nguyệt | Hóa - Quyết | Anh - Trang | Lý - Túc | Hóa - Duẩn | Đại - Linh | Hóa - Q.Trung | Sinh - Vân | Đại - V.Hùng | Lý - Nhung | GDCD - Lan | Hóa - Thắng | |
10 | 5 | Văn - Quyên | GDCD - Lan | Hình - Q. Hùng | Hóa - Quyết | Anh - Trang | Lý - Túc | Hóa - Duẩn | Đại - Linh | Hóa - Q.Trung | Sinh - Vân | Đại - V.Hùng | Lý - Nhung | Hình - Lâm | Hóa - Thắng | |
11 | 6 | Văn - Quyên | Hình - Q. Hùng | Đại - Linh | Văn - Đ.Nguyệt | Lý - M.Hương | Hình - Lâm | |||||||||
12 | 1 | Lý - Hưng | Hóa - Thọ | Anh - Nga | Lý - Nhung | Lý - Túc | Đại - Linh | Anh - V.Anh | Đại - Thắng | HÌnh - V.Anh | Hóa - Q.Trung | Văn - Thúy | Lý - Quỳnh | Đại - Sâm | ||
13 | 2 | Lý - Hưng | Hóa - Thọ | Địa - Sinh | Lý - Nhung | Đại - V.Hùng | Lý - Túc | Đại - Linh | Anh - V.Anh | Đại - Thắng | HÌnh - V.Anh | Hóa - Q.Trung | Văn - Thúy | Lý - Quỳnh | Đại - Sâm | |
14 | 3 | 3 | Sinh - Hạnh | Lý - Hưng | Hóa - Q.Trung | Hình - Lợi | Đại - V.Hùng | Đại - Sâm | Lý - Quỳnh | Đại - Linh | Hình - Q. Hùng | Văn - V.Nguyệt | Anh - V.Anh | Anh - Nga | Sinh - Hương | Địa - Sinh |
15 | 4 | Hóa - Thọ | Lý - Hưng | Hóa - Q.Trung | Hình - Lợi | GDCD - Hương | Đại - Sâm | Lý - Quỳnh | Văn - Thúy | Hình - Q. Hùng | Văn - V.Nguyệt | Anh - V.Anh | Đại - Quốc | Địa - Sinh | Sinh - Hương | |
16 | 5 | Hóa - Thọ | Sinh - Hạnh | Đại - Thắng | Địa - Sinh | Hóa - Q.Trung | Văn - Thúy | Hóa - V.Trung | GDCD - Hương | Đại - Tuyết | Văn - V.Nguyệt | Đại - Quốc | ||||
17 | 6 | Đại - Quốc | Đại - Thắng | GDCD - Hương | Hóa - Q.Trung | Hóa - V.Trung | Đại - Tuyết | Văn - V.Nguyệt | Văn - Thúy | |||||||
18 | 1 | Đại - Quốc | Đại - V.Hùng | Lý - Thông | Anh - Trang | Văn P.Yến | Thể dục - Thủy | Hình - Lâm | Hình - Q.Hùng | Hóa - Q.Trung | Đại - Tuyết | Sử - Q.Anh | Đại - Sâm | Anh - V.Anh | ||
19 | 2 | Đại - Quốc | Thể dục - Thủy | Lý - Thông | Anh - Trang | Văn P.Yến | Hóa - Thức | Hình - Lâm | Hình - Q.Hùng | Hóa - Q.Trung | Đại - Tuyết | Anh - V.Anh | Anh - Nga | Đại - Sâm | Văn - V.Nguyệt | |
20 | 4 | 3 | Thể dục - Thủy | Hóa - Thọ | Sinh - Hạnh | Thể dục - Thủy | Anh - Trang | Hóa - Thức | Thể dục - Thủy | Anh - V.Anh | Đại - Thắng | Hóa - Q.Trung | Hình - Lâm | Anh - Nga | Văn - P.Yến | Thể dục - Thủy |
21 | 4 | Anh - Khánh | Hóa - Thọ | Anh - Nga | Đại - V.Hùng | Văn P.Yến | Anh - Trang | Sử - Q.Anh | GDCD - Hương | Đại - Thắng | Hóa - Q.Trung | Hình - Lâm | Sinh - Hạnh | Thể dục - Thủy | Văn - V.Nguyệt | |
22 | 5 | Hóa - Thọ | Anh - Khánh | Anh - Nga | Văn - P.Yến | Lý - Toản | GDCD - Hương | Sử - Q.Anh | Thể dục - Thủy | Đại - V.Hùng | Đại - Quốc | Anh - V.Anh | Văn - V.Nguyệt | |||
23 | 6 | Hóa - Thọ | Anh - Khánh | Đại - Thắng | Lý - Toản | Sử - Q.Anh | Đại - V.Hùng | Đại - Quốc | Anh - V.Anh | |||||||
24 | 1 | Sử - Q.Anh | Lý - Hưng | Văn - P.Yến | Thể dục - Thủy | Địa - Hằng | Anh - Trang | Lý - M.Hương | Sinh - Vân | Anh - Hương | Hóa - Q.Trung | Hóa - Quyết | Hóa - Duẩn | Lý - Long | ||
25 | 2 | Địa - Yến | Lý - Hưng | Thể dục - Thủy | Văn - P.Yến | Địa - Hằng | Hóa - Thức | Anh - Trang | Lý - M.Hương | Sử - Q.Anh | Anh - Hương | Hóa - Q.Trung | Hóa - Quyết | Hóa - Duẩn | Lý - Long | |
26 | 5 | 3 | Lý - Hưng | Địa - Yến | Hóa - Q.Trung | Anh - Trang | Lý - Toản | Hóa - Thức | Hóa - Duẩn | Địa - Hằng | Anh - Hương | Sinh - Vân | Sử - Q.Anh | Thể dục - Thủy | Anh - V.Anh | Hóa - Thắng |
27 | 4 | Lý - Hưng | Sử - Q.Anh | Hóa - Q.Trung | Hóa - Quyết | Lý - Toản | Anh - Trang | Hóa - Duẩn | Sinh - Vân | Lý - M.Hương | Anh - Hương | Thể dục - Thủy | Địa - Yến | Văn - P.Yến | Hóa - Thắng | |
28 | 5 | Sử - Q.Anh | Hóa - Quyết | Hóa - Q.Trung | Anh - Trang | Địa - Hằng | Thể dục - Thủy | Lý - M.Hương | Lý - L.ong | Sinh - Vân | Văn - P.Yến | Anh - V.Anh | ||||
29 | 6 | Hóa - Q.Trung | Sinh - Vân | Thể dục | Địa- Đỗ | Sử - Q.Anh | Anh - V.Anh | |||||||||
30 | 1 | Anh - Khánh | Đại - V. Hùng | Văn - Đ.Nguyệt | HÌnh - V.Anh | Đại - Sâm | Văn - Thúy | Đại - Lương | Lý - M.Hương | Lý - L.ong | Hình - Q. Hùng | Lý - Quỳnh | GDCD - Lan | |||
31 | 2 | Anh - Khánh | Đại - V. Hùng | Văn - Đ.Nguyệt | Đại - Lương | HÌnh - V.Anh | Đại - Sâm | Văn - Thúy | Hóa - V.Trung | Lý - M.Hương | Lý - Long | Văn - V.Nguyệt | Hình - Q. Hùng | Lý - Quỳnh | Sử - Q.Anh | |
32 | 6 | 3 | GDCD - Lan | Anh - Khánh | Đại - Lương | Sử - Q.Anh | Sinh - Chi | HÌnh - V.Anh | Lý - Quỳnh | Hóa - V.Trung | Văn - Đ.Nguyệt | Văn - V.Nguyệt | GDCD - Hương | Lý - Nhung | Đại - Sâm | Lý - Long |
33 | 4 | Văn - Quyên | Hình - Q. Hùng | GDCD - Lan | Sinh - Chi | Sử - Q.Anh | HÌnh - V.Anh | Lý - Quỳnh | Văn - Thúy | Văn - Đ.Nguyệt | GDCD - Hương | Lý - M.Hương | Lý - Nhung | Đại - Sâm | Lý - Long | |
34 | 5 | Hình - Q. Hùng | Lý - Nhung | Sinh - Chi | GDCD - Hương | Văn - Thúy | Địa - Đỗ | Sử - Q.Anh | Lý - M.Hương | GDCD - Lan | Đại - Sâm | |||||
35 | 6 | Văn - Quyên | Lý - Nhung | Văn - Đ.Nguyệt | Địa - Đỗ | Đại - Sâm | ||||||||||
36 | Phòng | P102 - GĐC | P103 - GĐC | P201 - GĐC | P202 - GĐC | P 204 - GĐC | P301 - GĐC | P302 - GĐC | P303 - GĐC | P401 - GĐC | P402 - GĐC | P404 - GĐC | 201-CT2-C3 | 41 -CT2-C3 | 47 -CT2-C3 | |
37 | GVCN | Thầy Quốc | Cô H.Yến | Thầy Thông | Cô Mai | Cô Trang | Cô Đ.Nguyệt | Thầy Duẩn | Thầy V.Trung | Cô Hương | Cô Vân | Thầy V.Hùng | Cô Hạnh | Cô Lan | Thầy Lâm |