1 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
2 | ||||||
3 | THỜI KHÓA BIỂU LỚP 10 CHẤT LƯỢNG CAO NĂM HỌC 2012 - 2013 | |||||
4 | Thực hiện từ 06/09/2012 | |||||
5 | ||||||
6 | Tiết 1: 7h - 7h45' | Tiết 4: 9h35' - 10h20' | ||||
7 | Tiết 2: 7h50' - 8h35' | Tiết 5: 10h30' - 11h15h | ||||
8 | Tiết 3: 8h45' - 9h30' | Tiết 6: 11h20' - 12h05' | ||||
9 | ||||||
10 | LỚP 10 CLC - HỌC BUỔI SÁNG | |||||
11 | Thứ | Tiết | 10A1 CLC | 10A2 CLC | 10A3 CLC | |
12 | 1 | |||||
13 | 2 | Tiếng Anh - Cô Hồ Huyền | Lý tiếng Anh - Thầy Bảo | Sinh tiếng Anh - Cô Hương | ||
14 | 2 | 3 | Tiếng Anh - Cô Hồ Huyền | Lý tiếng Anh - Thầy Bảo | Sinh tiếng Anh - Cô Hương | |
15 | 4 | Sinh tiếng Anh - Cô Hương | Tiếng Anh - Cô Hồ Huyền | Toán tiếng Anh - Cô Linh | ||
16 | 5 | Sinh tiếng Anh - Cô Hương | Tiếng Anh - Cô Hồ Huyền | Toán tiếng Anh - Cô Linh | ||
17 | ||||||
18 | 1 | |||||
19 | 2 | Toán tiếng Anh - Cô Linh | Hóa tiếng Anh - Cô Thảo | Hóa tiếng Việt - Thầy V.A. Tuấn | ||
20 | 3 | 3 | Toán tiếng Anh - Cô Linh | Hóa tiếng Anh - Cô Thảo | Hóa tiếng Việt - Thầy V.A. Tuấn | |
21 | 4 | Hóa tiếng Việt - Thầy V.A. Tuấn | Toán tiếng Anh - Cô Linh | Lý tiếng Việt - Thầy Thông | ||
22 | 5 | Hóa tiếng Việt - Thầy V.A. Tuấn | Toán tiếng Anh - Cô Linh | Lý tiếng Việt - Thầy Thông | ||
23 | ||||||
24 | 1 | |||||
25 | 2 | Toán tiếng Việt - Thầy Sâm | Toán tiếng Việt - Thầy Quốc | Lý tiếng Anh - Thầy Bảo | ||
26 | 4 | 3 | Toán tiếng Việt - Thầy Sâm | Toán tiếng Việt - Thầy Quốc | Lý tiếng Anh - Thầy Bảo | |
27 | 4 | Lý tiếng Anh - Thầy Bảo | Hóa tiếng Việt - Thầy V.A. Tuấn | Toán tiếng Việt - Thầy Quốc | ||
28 | 5 | Lý tiếng Anh - Thầy Bảo | Hóa tiếng Việt - Thầy V.A. Tuấn | Toán tiếng Việt - Thầy Quốc | ||
29 | ||||||
30 | 1 | |||||
31 | 2 | Hóa tiếng Anh - Cô Thảo | Lý tiếng Việt - Thầy Thông | Tiếng Anh - Cô Hồ Huyền | ||
32 | 5 | 3 | Hóa tiếng Anh - Cô Thảo | Lý tiếng Việt - Thầy Thông | Tiếng Anh - Cô Hồ Huyền | |
33 | 4 | Lý tiếng Việt - Thầy Thông | Sinh tiếng Anh - Cô Hương | Hóa tiếng Anh - Cô Thảo | ||
34 | 5 | Lý tiếng Việt - Thầy Thông | Sinh tiếng Anh - Cô Hương | Hóa tiếng Anh - Cô Thảo | ||
35 | ||||||
36 | ||||||
37 | 6 | Thứ sáu học sinh tự học | Thứ sáu học sinh tự học | Thứ sáu học sinh tự học | ||
38 | Phòng | Giảng đường 201 - Cầu thang 2- Nhà C3 | Giảng đường 41 - Cầu thang 2- Nhà C3 | Giảng đường 47 - Cầu thang 2- Nhà C3 | ||
39 | GVCN | Cô Hạnh | Cô Lan | Thầy Lâm |