1 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | ______________ | |||||||
3 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ I | |||||||
4 | NĂM HỌC 2013 - 2014 | |||||||
5 | ||||||||
6 | Thời gian thi: Sáng thứ năm, sáu ngày 24 và 25 tháng 10 năm 2013 | |||||||
7 | Địa điểm thi: Phòng 14 Giảng đường 501, tầng 5 nhà Chuyên | |||||||
8 | Môn thi: | |||||||
9 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên |
10 | 1 | 1 | Trần Thị Thúy An | 4/8/1998 | 10A1 Sinh | |||
11 | 2 | 2 | Trịnh Hồng Anh | 1/4/1998 | 10A1 Hóa | |||
12 | 3 | 3 | Nguyễn Tuấn Anh | 1/7/1998 | 10A1 Tin | |||
13 | 4 | 4 | Bùi Duy Anh | 1/19/1998 | 10A2 Toán | |||
14 | 5 | 5 | Nguyễn Hồng Anh | 1/27/1998 | 10A1 Lý | |||
15 | 6 | 6 | Trần Tuấn Anh | 2/9/1998 | 10A2 Hóa | |||
16 | 7 | 7 | Nguyễn Quyền Anh | 3/11/1998 | 10A2 Lý | |||
17 | 8 | 8 | Lê Lương Tuấn Anh | 3/19/1998 | 10A1 CLC | |||
18 | 9 | 9 | Lại Đức Anh | 3/20/1998 | 10A1 Lý | |||
19 | 10 | 10 | Trần Đức Anh | 3/22/1998 | 10A2 Tin | |||
20 | 11 | 11 | Trần Tuấn Anh | 3/24/1998 | 10A1 Lý | |||
21 | 12 | 12 | Nguyễn Tuấn Anh | 5/7/1998 | 10A2 CLC | |||
22 | 13 | 13 | Vũ Minh Anh | 5/30/1998 | 10A2 Lý | |||
23 | 14 | 14 | Nguyễn Huyền Anh | 6/1/1998 | 10A2 Tin | |||
24 | 15 | 15 | Nguyễn Hoàng Anh | 6/24/1998 | 10A2 Hóa | |||
25 | 16 | 16 | Nguyễn Thị Lan Anh | 7/9/1998 | 10A1 Lý | |||
26 | 17 | 17 | Phạm Quang Anh | 7/12/1998 | 10A1 Hóa | |||
27 | 18 | 18 | Nguyễn Thị Lan Anh | 7/16/1998 | 10A2 Lý | |||
28 | 19 | 19 | Nguyễn Lê Phương Anh | 7/24/1998 | 10A2 Hóa | |||
29 | 20 | 20 | Trần Ngọc Anh | 7/27/1998 | 10A2 Tin | |||
30 | ||||||||
31 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
32 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
33 | ||||||||
34 | ||||||||
35 | ||||||||
36 | ||||||||
37 | ||||||||
38 | ||||||||
39 | ||||||||
40 | ||||||||
41 | ||||||||
42 | ||||||||
43 | ||||||||
44 | ||||||||
45 | ||||||||
46 | ||||||||
47 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
48 | ______________ | |||||||
49 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ I | |||||||
50 | NĂM HỌC 2013 - 2014 | |||||||
51 | ||||||||
52 | Thời gian thi: Sáng thứ năm, sáu ngày 24 và 25 tháng 10 năm 2013 | |||||||
53 | Địa điểm thi: Phòng 15 Giảng đường 503, tầng 5 nhà Chuyên | |||||||
54 | Môn thi: | |||||||
55 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên |
56 | 1 | 21 | Trần Đức Anh | 8/12/1998 | 10A1 Lý | |||
57 | 2 | 22 | Nguyễn Trần Mai Anh | 8/12/1998 | 10A1 Sinh | |||
58 | 3 | 23 | Nguyễn Thị Vân Anh | 8/22/1998 | 10A2 Sinh | |||
59 | 4 | 24 | Nguyễn Thị Vân Anh | 9/1/1998 | 10A2 Toán | |||
60 | 5 | 25 | Lê Trần Nguyên Anh | 9/10/1998 | 10A2 Hóa | |||
61 | 6 | 26 | Nghiêm Vũ Nhật Anh | 9/16/1998 | 10A1 Lý | |||
62 | 7 | 27 | Nguyễn Ngọc Duy Anh | 9/30/1998 | 10A1 Tin | |||
63 | 8 | 28 | Nguyễn Hà Anh | 10/6/1998 | 10A2 Hóa | |||
64 | 9 | 29 | Hoàng Phương Anh | 10/15/1998 | 10A1 CLC | |||
65 | 10 | 30 | Nguyễn Việt Anh | 10/27/1998 | 10A2 Hóa | |||
66 | 11 | 31 | Hồ Quỳnh Anh | 10/30/1998 | 10A1 Lý | |||
67 | 12 | 32 | Nguyễn Đình Tuấn Anh | 11/6/1998 | 10A2 Hóa | |||
68 | 13 | 33 | Phạm Phương Anh | 11/17/1998 | 10A2 Sinh | |||
69 | 14 | 34 | Bùi Trung Anh | 11/24/1998 | 10A2 CLC | |||
70 | 15 | 35 | Nguyễn Đức Anh | 11/24/1998 | 10A2 CLC | |||
71 | 16 | 36 | Nguyễn Thị Vân Anh | 12/4/1998 | 10A2 Toán | |||
72 | 17 | 37 | Mai Thế Nam Anh | 12/22/1998 | 10A1 Lý | |||
73 | 18 | 38 | Nguyễn Thị Đan Anh | 12/22/1998 | 10A1 CLC | |||
74 | 19 | 39 | Phạm Thị Tâm Anh | 12/24/1998 | 10A2 Sinh | |||
75 | 20 | 40 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 7/5/1998 | 10A1 Sinh | |||
76 | 21 | 41 | Nguyễn Thiện Bách | 1/10/1998 | 10A2 Lý | |||
77 | 22 | 42 | Hoàng Gia Bảo | 5/23/1998 | 10A1 Toán | |||
78 | 23 | 43 | Nguyễn Huy Quốc Bảo | 6/24/1998 | 10A2 CLC | |||
79 | 24 | 44 | Phạm Tuấn Bình | 2/19/1998 | 10A2 Hóa | |||
80 | 25 | 45 | Trần Thanh Bình | 4/23/1998 | 10A1 Hóa | |||
81 | 26 | 46 | Nguyễn Nguyên Bình | 12/7/1998 | 10A2 Sinh | |||
82 | 27 | 47 | Nguyễn Minh Châu | 6/20/1998 | 10A2 Sinh | |||
83 | ||||||||
84 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
85 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
86 | ||||||||
87 | ||||||||
88 | ||||||||
89 | ||||||||
90 | ||||||||
91 | ||||||||
92 | ||||||||
93 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
94 | ______________ | |||||||
95 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ I | |||||||
96 | NĂM HỌC 2013 - 2014 | |||||||
97 | ||||||||
98 | Thời gian thi: Sáng thứ năm, sáu ngày 24 và 25 tháng 10 năm 2013 | |||||||
99 | Địa điểm thi: Phòng 16 Giảng đường 01, tầng 1 Sân Nhà C3 | |||||||
100 | Môn thi: | |||||||
101 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên |
102 | 1 | 48 | Nguyễn Minh Châu | 7/16/1998 | 10A2 Hóa | |||
103 | 2 | 49 | Hoàng Thị Kiều Chi | 1/16/1998 | 10A2 Hóa | |||
104 | 3 | 50 | Nguyễn Thị Phương Chi | 10/8/1998 | 10A2 Tin | |||
105 | 4 | 51 | Vũ Quỳnh Chi | 10/18/1998 | 10A1 Tin | |||
106 | 5 | 52 | Trịnh Hữu Chín | 2/21/1998 | 10A2 Tin | |||
107 | 6 | 53 | Vũ Thị Chinh | 1/25/1998 | 10A1 Sinh | |||
108 | 7 | 54 | Phạm Vũ Minh Cương | 11/28/1998 | 10A1 Tin | |||
109 | 8 | 55 | Nguyễn Mạnh Cường | 1/7/1998 | 10A1 CLC | |||
110 | 9 | 56 | Nguyễn Mạnh Cường | 4/15/1998 | 10A1 Sinh | |||
111 | 10 | 57 | Nguyễn Đức Cường | 6/8/1998 | 10A1 Lý | |||
112 | 11 | 58 | Phạm Đình Cường | 8/21/1998 | 10A2 Lý | |||
113 | 12 | 59 | Nguyễn Mạnh Cường | 10/5/1998 | 10A1 Hóa | |||
114 | 13 | 60 | Vũ Lê Cường | 11/30/1998 | 10A1 Hóa | |||
115 | 14 | 61 | Nguyễn Hải Đăng | 1/7/1998 | 10A2 CLC | |||
116 | 15 | 62 | Nguyễn Tiến Đạt | 1/16/1998 | 10A1 Hóa | |||
117 | 16 | 63 | Trần Xuân Đạt | 5/16/1998 | 10A1 Toán | |||
118 | 17 | 64 | Lại Tuấn Đạt | 6/23/1998 | 10A2 Lý | |||
119 | 18 | 65 | Nguyễn Tiến Đạt | 7/13/1998 | 10A1 Hóa | |||
120 | ||||||||
121 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
122 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
123 | ||||||||
124 | ||||||||
125 | ||||||||
126 | ||||||||
127 | ||||||||
128 | ||||||||
129 | ||||||||
130 | ||||||||
131 | ||||||||
132 | ||||||||
133 | ||||||||
134 | ||||||||
135 | ||||||||
136 | ||||||||
137 | ||||||||
138 | ||||||||
139 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
140 | ______________ | |||||||
141 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ I | |||||||
142 | NĂM HỌC 2013 - 2014 | |||||||
143 | ||||||||
144 | Thời gian thi: Sáng thứ năm, sáu ngày 24 và 25 tháng 10 năm 2013 | |||||||
145 | Địa điểm thi: Phòng 17 Giảng đường 02, tầng 1 Sân nhà C3 | |||||||
146 | Môn thi: | |||||||
147 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên |
148 | 1 | 66 | Kiều Tiến Đạt | 8/6/1998 | 10A2 Tin | |||
149 | 2 | 67 | Phạm Tiến Đạt | 11/28/1998 | 10A1 Tin | |||
150 | 3 | 68 | Nguyễn Minh Đức | 1/21/1998 | 10A2 CLC | |||
151 | 4 | 69 | Đào Ngọc Đức | 3/4/1998 | 10A1 Hóa | |||
152 | 5 | 70 | Vũ Minh Đức | 3/9/1998 | 10A1 Toán | |||
153 | 6 | 71 | Trần Vũ Đức | 3/15/1998 | 10A1 Lý | |||
154 | 7 | 72 | Đinh Trọng Anh Đức | 3/15/1998 | 10A1 CLC | |||
155 | 8 | 73 | Phan Duy Đức | 3/22/1998 | 10A1 Tin | |||
156 | 9 | 74 | Trương Huy Đức | 7/4/1998 | 10A1 Tin | |||
157 | 10 | 75 | Nguyễn Hồng Đức | 8/11/1998 | 10A1 Sinh | |||
158 | 11 | 76 | Hà Anh Đức | 11/5/1998 | 10A1 Lý | |||
159 | 12 | 77 | Nguyễn Thùy Dung | 5/28/1998 | 10A2 Sinh | |||
160 | 13 | 78 | Phạm Tất Dũng | 1/4/1998 | 10A2 Tin | |||
161 | 14 | 79 | Nguyễn Việt Dũng | 2/11/1998 | 10A1 Lý | |||
162 | 15 | 80 | Hồ Trí Dũng | 2/26/1998 | 10A1 Toán | |||
163 | 16 | 81 | Đào Lê Dũng | 2/28/1998 | 10A2 CLC | |||
164 | 17 | 82 | Nguyễn Xuân Dũng | 4/1/1998 | 10A1 Toán | |||
165 | 18 | 83 | Nguyễn Việt Dũng | 6/19/1998 | 10A2 Toán | |||
166 | 19 | 84 | Hoàng Quốc Dũng | 8/13/1998 | 10A1 Lý | |||
167 | 20 | 85 | Ngô Quang Dương | 1/12/1998 | 10A2 Toán | |||
168 | 21 | 86 | Nguyễn Thùy Dương | 5/11/1998 | 10A1 Sinh | |||
169 | 22 | 87 | Phạm Tuấn Dương | 6/7/1998 | 10A1 Sinh | |||
170 | 23 | 88 | Lương Triều Dương | 10/2/1998 | 10A2 Toán | |||
171 | 24 | 89 | Phạm Đức Duy | 2/7/1998 | 10A1 CLC | |||
172 | ||||||||
173 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
174 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
175 | ||||||||
176 | ||||||||
177 | ||||||||
178 | ||||||||
179 | ||||||||
180 | ||||||||
181 | ||||||||
182 | ||||||||
183 | ||||||||
184 | ||||||||
185 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
186 | ______________ | |||||||
187 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ I | |||||||
188 | NĂM HỌC 2013 - 2014 | |||||||
189 | ||||||||
190 | Thời gian thi: Sáng thứ năm, sáu ngày 24 và 25 tháng 10 năm 2013 | |||||||
191 | Địa điểm thi: Phòng 18 Giảng đường 03, tầng 1 Sân nhà C3 | |||||||
192 | Môn thi: | |||||||
193 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên |
194 | 1 | 90 | Nguyễn Ngọc Duy | 6/11/1998 | 10A2 Lý | |||
195 | 2 | 91 | Bùi Quang Duy | 7/18/1998 | 10A1 Tin | |||
196 | 3 | 92 | Nguyễn Ngọc Duy | 9/6/1998 | 10A1 Hóa | |||
197 | 4 | 93 | Nguyễn Đức Duy | 9/26/1998 | 10A1 Tin | |||
198 | 5 | 94 | Tống Hoàng Duy | 10/10/1998 | 10A1 Sinh | |||
199 | 6 | 95 | Trịnh Lê Duy | 11/7/1998 | 10A1 Tin | |||
200 | 7 | 96 | Phạm Thị Trà Giang | 1/20/1998 | 10A2 Sinh | |||
201 | 8 | 97 | Nguyễn Trường Giang | 4/7/1998 | 10A1 Hóa | |||
202 | 9 | 98 | Trần Trường Giang | 8/5/1998 | 10A2 Hóa | |||
203 | 10 | 99 | Ngô Trần Linh Giang | 8/22/1998 | 10A2 Sinh | |||
204 | 11 | 100 | Nguyễn Hoàng Giang | 9/16/1998 | 10A2 Toán | |||
205 | 12 | 101 | Nguyễn Thị Lệ Giang | 11/1/1998 | 10A1 Tin | |||
206 | 13 | 102 | Phạm Lê Hà Giang | 11/7/1998 | 10A1 Hóa | |||
207 | 14 | 103 | Lê Hằng Hà | 1/11/1998 | 10A2 Toán | |||
208 | 15 | 104 | Lê Thanh Hà | 2/12/1998 | 10A1 Sinh | |||
209 | 16 | 105 | Nguyễn Thu Hà | 6/17/1998 | 10A2 Sinh | |||
210 | 17 | 106 | Trịnh Nhật Hà | 7/29/1998 | 10A2 Lý | |||
211 | 18 | 107 | Lê Linh Hà | 9/9/1998 | 10A2 Hóa | |||
212 | 19 | 108 | Phạm Minh Hải | 6/21/1998 | 10A2 Toán | |||
213 | 20 | 109 | Nguyễn Tiến Hải | 9/8/1998 | 10A1 CLC | |||
214 | 21 | 110 | Vũ Đức Hải | 9/12/1998 | 10A2 CLC | |||
215 | ||||||||
216 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
217 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
218 | ||||||||
219 | ||||||||
220 | ||||||||
221 | ||||||||
222 | ||||||||
223 | ||||||||
224 | ||||||||
225 | ||||||||
226 | ||||||||
227 | ||||||||
228 | ||||||||
229 | ||||||||
230 | ||||||||
231 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
232 | ______________ | |||||||
233 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ I | |||||||
234 | NĂM HỌC 2013 - 2014 | |||||||
235 | ||||||||
236 | Thời gian thi: Sáng thứ năm, sáu ngày 24 và 25 tháng 10 năm 2013 | |||||||
237 | Địa điểm thi: Phòng 19 Giảng đường 04, tầng 1 Sân nhà C3 | |||||||
238 | Môn thi: | |||||||
239 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên |
240 | 1 | 111 | Phan Thị Hằng | 2/4/1998 | 10A1 Hóa | |||
241 | 2 | 112 | Đặng Thu Hằng | 2/11/1998 | 10A2 Toán | |||
242 | 3 | 113 | Nguyễn Thúy Hằng | 2/23/1998 | 10A2 Tin | |||
243 | 4 | 114 | Nguyễn Thị Minh Hằng | 10/21/1998 | 10A1 CLC | |||
244 | 5 | 115 | Nguyễn Thị Hạnh | 2/3/1998 | 10A2 Sinh | |||
245 | 6 | 116 | Lê Thị Vân Hạnh | 2/27/1998 | 10A1 CLC | |||
246 | 7 | 117 | Nguyễn Thị Hạnh | 3/16/1998 | 10A1 Toán | |||
247 | 8 | 118 | Ngô Doãn Hiến | 7/8/1998 | 10A2 Lý | |||
248 | 9 | 119 | Khổng Mạnh Hiền | 4/3/1998 | 10A2 Tin | |||
249 | 10 | 120 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 12/19/1998 | 10A1 Sinh | |||
250 | 11 | 121 | Lê Quý Hiển | 3/21/1998 | 10A1 Hóa | |||
251 | 12 | 122 | Đặng Hoàng Hiệp | 4/6/1998 | 10A1 Toán | |||
252 | 13 | 123 | Đỗ Hoàng Hiệp | 11/10/1998 | 10A2 CLC | |||
253 | 14 | 124 | Vương Đắc Hiếu | 4/3/1998 | 10A1 Hóa | |||
254 | 15 | 125 | Trần Minh Hiếu | 4/5/1998 | 10A2 Sinh | |||
255 | 16 | 126 | Đặng Minh Hiếu | 8/7/1998 | 10A1 Tin | |||
256 | 17 | 127 | Chu Minh Hiếu | 10/16/1998 | 10A2 Tin | |||
257 | 18 | 128 | Kim Trung Hiếu | 10/26/1998 | 10A2 CLC | |||
258 | 19 | 129 | Trần Trung Hiếu | 11/1/1998 | 10A2 Tin | |||
259 | 20 | 130 | Nguyễn Minh Hiếu | 11/3/1998 | 10A1 CLC | |||
260 | 21 | 131 | Ngô Xuân Hiếu | 2/22/1998 | 10A2 Hóa | |||
261 | ||||||||
262 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
263 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
264 | ||||||||
265 | ||||||||
266 | ||||||||
267 | ||||||||
268 | ||||||||
269 | ||||||||
270 | ||||||||
271 | ||||||||
272 | ||||||||
273 | ||||||||
274 | ||||||||
275 | ||||||||
276 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
277 | ______________ | |||||||
278 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ I | |||||||
279 | NĂM HỌC 2013 - 2014 | |||||||
280 | ||||||||
281 | Thời gian thi: Sáng thứ năm, sáu ngày 24 và 25 tháng 10 năm 2013 | |||||||
282 | Địa điểm thi: Phòng 20 Giảng đường 05, tầng 1 Sân nhà C3 | |||||||
283 | Môn thi: | |||||||
284 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên |
285 | 1 | 132 | Lê Hồng Hoa | 7/4/1998 | 10A1 Sinh | |||
286 | 2 | 133 | Nguyễn Thị Thu Hoài | 3/2/1998 | 10A2 CLC | |||
287 | 3 | 134 | Trần Đức Hoàn | 1/24/1998 | 10A1 Tin | |||
288 | 4 | 135 | Nguyễn Đăng Thái Hoàng | 1/2/1998 | 10A2 Tin | |||
289 | 5 | 136 | Đỗ Đức Hoàng | 1/3/1998 | 10A2 Toán | |||
290 | 6 | 137 | Nguyễn Nguyên Hoàng | 2/4/1998 | 10A2 Toán | |||
291 | 7 | 138 | Nguyễn Huy Hoàng | 4/9/1998 | 10A1 Lý | |||
292 | 8 | 139 | Nguyễn Minh Hoàng | 5/19/1998 | 10A1 Sinh | |||
293 | 9 | 140 | Phạm Đức Hoàng | 5/27/1998 | 10A1 CLC | |||
294 | 10 | 141 | Nguyễn Văn Huấn | 10/8/1998 | 10A1 Tin | |||
295 | 11 | 142 | Hoàng Thu Huệ | 5/21/1998 | 10A2 Lý | |||
296 | 12 | 143 | Ngô Mạnh Hùng | 3/6/1998 | 10A2 Hóa | |||
297 | 13 | 144 | Trần Huy Hùng | 4/28/1998 | 10A1 Tin | |||
298 | 14 | 145 | Nguyễn Hữu Hùng | 6/17/1998 | 10A1 Tin | |||
299 | 15 | 146 | Nguyễn Mạnh Hưng | 1/22/1998 | 10A1 Toán | |||
300 | 16 | 147 | Ngô Bảo Hưng | 2/28/1998 | 10A2 Tin | |||
301 | 17 | 148 | Nguyễn Quang Hưng | 4/26/1998 | 10A1 Sinh | |||
302 | 18 | 149 | Lê Việt Hưng | 6/11/1998 | 10A2 Hóa | |||
303 | 19 | 150 | Lê Quang Hưng | 10/6/1998 | 10A2 Tin | |||
304 | 20 | 151 | Nguyễn Phùng Hưng | 11/27/1998 | 10A2 Tin | |||
305 | ||||||||
306 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
307 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
308 | ||||||||
309 | ||||||||
310 | ||||||||
311 | ||||||||
312 | ||||||||
313 | ||||||||
314 | ||||||||
315 | ||||||||
316 | ||||||||
317 | ||||||||
318 | ||||||||
319 | ||||||||
320 | ||||||||
321 | ||||||||
322 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
323 | ______________ | |||||||
324 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ I | |||||||
325 | NĂM HỌC 2013 - 2014 | |||||||
326 | ||||||||
327 | Thời gian thi: Sáng thứ năm, sáu ngày 24 và 25 tháng 10 năm 2013 | |||||||
328 | Địa điểm thi: Phòng 21 Giảng đường 41, tầng 3 Cầu thang 2 nhà C3 | |||||||
329 | Môn thi: | |||||||
330 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên |
331 | 1 | 152 | Bạch Quang Huy | 1/9/1998 | 10A1 Tin | |||
332 | 2 | 153 | Trần Lê Huy | 2/28/1998 | 10A1 CLC | |||
333 | 3 | 154 | Nguyễn Phương Huy | 5/30/1998 | 10A1 CLC | |||
334 | 4 | 155 | Phạm Quốc Huy | 6/29/1998 | 10A2 Tin | |||
335 | 5 | 156 | Nguyễn Gia Huy | 6/29/1998 | 10A1 Hóa | |||
336 | 6 | 157 | Trương Tuấn Huy | 8/27/1998 | 10A2 CLC | |||
337 | 7 | 158 | Nguyễn Đức Huy | 8/28/1998 | 10A1 Hóa | |||
338 | 8 | 159 | Phạm Lê Huy | 9/25/1998 | 10A2 Toán | |||
339 | 9 | 160 | Trần Quang Huy | 11/12/1998 | 10A2 Toán | |||
340 | 10 | 161 | Hoàng Quốc Huy | 10A2 CLC | ||||
341 | 11 | 162 | Nguyễn Trung Quốc Huy | 11/21/1998 | 10A2 Hóa | |||
342 | 12 | 163 | Đoàn Thu Huyền | 2/17/1998 | 10A2 Sinh | |||
343 | 13 | 164 | Nguyễn Minh Huyền | 2/20/1998 | 10A2 Lý | |||
344 | 14 | 165 | Nguyễn Thị Huyền | 3/27/1998 | 10A2 Tin | |||
345 | ||||||||
346 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
347 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
348 | ||||||||
349 | ||||||||
350 | ||||||||
351 | ||||||||
352 | ||||||||
353 | ||||||||
354 | ||||||||
355 | ||||||||
356 | ||||||||
357 | ||||||||
358 | ||||||||
359 | ||||||||
360 | ||||||||
361 | ||||||||
362 | ||||||||
363 | ||||||||
364 | ||||||||
365 | ||||||||
366 | ||||||||
367 | ||||||||
368 | ||||||||
369 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
370 | ______________ | |||||||
371 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ I | |||||||
372 | NĂM HỌC 2013 - 2014 | |||||||
373 | ||||||||
374 | Thời gian thi: Sáng thứ năm, sáu ngày 24 và 25 tháng 10 năm 2013 | |||||||
375 | Địa điểm thi: Phòng 22 Giảng đường 42 + 43, tầng 3 Cầu thang 2 nhà C3 | |||||||
376 | Môn thi: | |||||||
377 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên |
378 | 1 | 166 | Nguyễn Tiến Khải | 9/23/1998 | 10A1 Toán | |||
379 | 2 | 167 | Nguyễn Công Khang | 2/7/1998 | 10A1 Tin | |||
380 | 3 | 168 | Nguyễn Thọ Khang | 11/20/1998 | 10A1 Toán | |||
381 | 4 | 169 | Nguyễn Trung Khanh | 9/4/1998 | 10A2 CLC | |||
382 | 5 | 170 | Nguyễn Hữu Khánh | 8/25/1998 | 10A1 CLC | |||
383 | 6 | 171 | Phạm Ngọc Khánh | 10/13/1998 | 10A2 Toán | |||
384 | 7 | 172 | Đặng Xuân Khánh | 12/3/1998 | 10A1 CLC | |||
385 | 8 | 173 | Nguyễn Đình Khoa | 11/15/1998 | 10A1 Toán | |||
386 | 9 | 174 | Vũ Văn Khôi | 9/6/1998 | 10A2 Sinh | |||
387 | 10 | 175 | Nguyễn Trung Kiên | 8/1/1998 | 10A1 Lý | |||
388 | 11 | 176 | Đỗ Tuấn Kiệt | 8/12/1998 | 10A1 Tin | |||
389 | 12 | 177 | Trần Thanh Lam | 2/26/1998 | 10A1 Lý | |||
390 | 13 | 178 | Nguyễn Tùng Lâm | 5/5/1998 | 10A2 Lý | |||
391 | 14 | 179 | Đỗ Ngọc Lâm | 5/15/1998 | 10A1 Sinh | |||
392 | 15 | 180 | Nguyễn Tùng Lâm | 10/15/1998 | 10A1 Hóa | |||
393 | 16 | 181 | Nguyễn Văn Lâm | 10/25/1998 | 10A2 Hóa | |||
394 | 17 | 182 | Nguyễn Ngọc Chi Lan | 1/5/1998 | 10A1 Toán | |||
395 | 18 | 183 | Nguyễn Thu Lan | 3/6/1998 | 10A1 Lý | |||
396 | 19 | 184 | Nguyễn Hữu Diệu Lê | 2/19/1998 | 10A1 CLC | |||
397 | 20 | 185 | An Hồng Liên | 3/24/1998 | 10A1 Sinh | |||
398 | 21 | 186 | Hạ Thị Thùy Liên | 6/11/1998 | 10A1 Sinh | |||
399 | 22 | 187 | Phạm Phương Liên | 8/26/1998 | 10A2 Sinh | |||
400 | 23 | 188 | Trịnh Thị Thùy Linh | 1/1/1998 | 10A1 Toán | |||
401 | 24 | 189 | Hoàng Thủy Linh | 1/11/1998 | 10A2 Hóa | |||
402 | ||||||||
403 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
404 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
405 | ||||||||
406 | ||||||||
407 | ||||||||
408 | ||||||||
409 | ||||||||
410 | ||||||||
411 | ||||||||
412 | ||||||||
413 | ||||||||
414 | ||||||||
415 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
416 | ______________ | |||||||
417 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ I | |||||||
418 | NĂM HỌC 2013 - 2014 | |||||||
419 | ||||||||
420 | Thời gian thi: Sáng thứ năm, sáu ngày 24 và 25 tháng 10 năm 2013 | |||||||
421 | Địa điểm thi: Phòng 23 Giảng đường 44 + 45, tầng 3 Cầu thang 2 nhà C3 | |||||||
422 | Môn thi: | |||||||
423 | TT | SBD | Họ và tên | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | |
424 | 1 | 190 | Nguyễn Quang Linh | 1/12/1998 | 10A1 Hóa | |||
425 | 2 | 191 | Nguyễn Hoàng Linh | 1/13/1998 | 10A2 Sinh | |||
426 | 3 | 192 | Phạm Tuấn Linh | 2/13/1998 | 10A2 CLC | |||
427 | 4 | 193 | Nguyễn Thị Hoài Linh | 2/18/1998 | 10A1 Toán | |||
428 | 5 | 194 | Cấn Khánh Linh | 3/4/1998 | 10A1 Lý | |||
429 | 6 | 195 | Kiều Phương Linh | 3/14/1998 | 10A2 Sinh | |||
430 | 7 | 196 | Trịnh Khánh Linh | 5/7/1998 | 10A1 Sinh | |||
431 | 8 | 197 | Nguyễn Thùy Linh | 5/12/1998 | 10A1 Lý | |||
432 | 9 | 198 | Vũ Ngọc Linh | 6/8/1998 | 10A2 Hóa | |||
433 | 10 | 199 | Chử Quang Linh | 6/8/1998 | 10A2 CLC | |||
434 | 11 | 200 | Hoàng Diệu Linh | 8/1/1998 | 10A2 Hóa | |||
435 | 12 | 201 | Nguyễn Diệu Linh | 8/27/1998 | 10A2 CLC | |||
436 | 13 | 202 | Phạm Thùy Linh | 9/10/1998 | 10A2 Hóa | |||
437 | 14 | 203 | Lê Phương Linh | 9/18/1998 | 10A1 Sinh | |||
438 | 15 | 204 | Trần Hoàng Linh | 10/2/1998 | 10A2 Tin | |||
439 | 16 | 205 | Võ Diệu Linh | 10/24/1998 | 10A1 CLC | |||
440 | 17 | 206 | Đặng Quang Linh | 11/8/1998 | 10A1 Hóa | |||
441 | 18 | 207 | Vũ Tuấn Linh | 12/2/1998 | 10A1 Lý | |||
442 | 19 | 208 | Nguyễn Đình Lộc | 1/4/1998 | 10A1 CLC | |||
443 | 20 | 209 | Nguyễn Hoàng Lộc | 4/27/1998 | 10A1 CLC | |||
444 | ||||||||
445 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
446 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
447 | ||||||||
448 | ||||||||
449 | ||||||||
450 | ||||||||
451 | ||||||||
452 | ||||||||
453 | ||||||||
454 | ||||||||
455 | ||||||||
456 | ||||||||
457 | ||||||||
458 | ||||||||
459 | ||||||||
460 | ||||||||
461 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
462 | ______________ | |||||||
463 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ I | |||||||
464 | NĂM HỌC 2013 - 2014 | |||||||
465 | ||||||||
466 | Thời gian thi: Sáng thứ năm, sáu ngày 24 và 25 tháng 10 năm 2013 | |||||||
467 | Địa điểm thi: Phòng 24 Giảng đường 46, tầng 3 Cầu thang 3 nhà C3 | |||||||
468 | Môn thi: | |||||||
469 | TT | SBD | Họ và tên | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | |
470 | 1 | 210 | Lê Hoàng Long | 10/14/1997 | 10A1 Lý | |||
471 | 2 | 211 | Nguyễn Thành Long | 1/26/1998 | 10A2 Toán | |||
472 | 3 | 212 | Nguyễn Ngọc Long | 8/5/1998 | 10A2 Sinh | |||
473 | 4 | 213 | Nguyễn Cảnh Long | 11/18/1998 | 10A2 Tin | |||
474 | 5 | 214 | Lưu Quang Lực | 4/8/1998 | 10A1 Toán | |||
475 | 6 | 215 | Trần Đức Lương | 1/27/1998 | 10A2 Hóa | |||
476 | 7 | 216 | Vũ Lương | 11/7/1998 | 10A1 Hóa | |||
477 | 8 | 217 | Lê Tiến Lượng | 6/28/1998 | 10A2 Sinh | |||
478 | 9 | 218 | Lê Xuân Lượng | 12/24/1998 | 10A2 Sinh | |||
479 | 10 | 219 | Mai Thị Thu Ly | 1/25/1998 | 10A2 Toán | |||
480 | 11 | 220 | Nguyễn Thị Thảo Ly | 6/22/1998 | 10A2 Sinh | |||
481 | 12 | 221 | Nguyễn Anh Ly | 10/14/1998 | 10A1 CLC | |||
482 | ||||||||
483 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
484 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
485 | ||||||||
486 | ||||||||
487 | ||||||||
488 | ||||||||
489 | ||||||||
490 | ||||||||
491 | ||||||||
492 | ||||||||
493 | ||||||||
494 | ||||||||
495 | ||||||||
496 | ||||||||
497 | ||||||||
498 | ||||||||
499 | ||||||||
500 | ||||||||
501 | ||||||||
502 | ||||||||
503 | ||||||||
504 | ||||||||
505 | ||||||||
506 | ||||||||
507 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
508 | ______________ | |||||||
509 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ I | |||||||
510 | NĂM HỌC 2013 - 2014 | |||||||
511 | ||||||||
512 | Thời gian thi: Sáng thứ năm, sáu ngày 24 và 25 tháng 10 năm 2013 | |||||||
513 | Địa điểm thi: Phòng 25 Giảng đường 47, tầng 4 Cầu thang 2 nhà C3 | |||||||
514 | Môn thi: | |||||||
515 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên |
516 | 1 | 222 | Lê Tảo Mai | 1/4/1998 | 10A1 Sinh | |||
517 | 2 | 223 | Hoàng Ngọc Mai | 8/30/1998 | 10A1 Sinh | |||
518 | 3 | 224 | Vũ Phương Mai | 9/22/1998 | 10A1 Lý | |||
519 | 4 | 225 | Nguyễn Hoàng Chi Mai | 9/22/1998 | 10A2 Lý | |||
520 | 5 | 226 | Nguyễn Sao Mai | 9/23/1998 | 10A1 Tin | |||
521 | 6 | 227 | Đoàn Thị Ngọc Mai | 10/15/1998 | 10A2 Toán | |||
522 | 7 | 228 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 11/11/1998 | 10A2 Tin | |||
523 | 8 | 229 | Đàm Tiến Mạnh | 10/20/1998 | 10A2 Lý | |||
524 | 9 | 230 | Vũ Hoàng Anh Minh | 1/6/1998 | 10A1 Hóa | |||
525 | 10 | 231 | Phạm Tuấn Minh | 1/6/1998 | 10A1 CLC | |||
526 | 11 | 232 | Nguyễn Thế Công Minh | 2/10/1998 | 10A1 CLC | |||
527 | 12 | 233 | Nguyễn Công Minh | 2/26/1998 | 10A2 Lý | |||
528 | 13 | 234 | Trần Hoàng Minh | 4/22/1998 | 10A1 Toán | |||
529 | 14 | 235 | Nguyễn Nhật Minh | 7/7/1998 | 10A1 Tin | |||
530 | 15 | 236 | Lê Anh Minh | 8/4/1998 | 10A1 Lý | |||
531 | 16 | 237 | Nguyễn Hoàng Minh | 8/20/1998 | 10A1 Lý | |||
532 | ||||||||
533 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
534 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
535 | ||||||||
536 | ||||||||
537 | ||||||||
538 | ||||||||
539 | ||||||||
540 | ||||||||
541 | ||||||||
542 | ||||||||
543 | ||||||||
544 | ||||||||
545 | ||||||||
546 | ||||||||
547 | ||||||||
548 | ||||||||
549 | ||||||||
550 | ||||||||
551 | ||||||||
552 | ||||||||
553 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
554 | ______________ | |||||||
555 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ I | |||||||
556 | NĂM HỌC 2013 - 2014 | |||||||
557 | ||||||||
558 | Thời gian thi: Sáng thứ năm, sáu ngày 24 và 25 tháng 10 năm 2013 | |||||||
559 | Địa điểm thi: Phòng 26 Giảng đường 48+ 49, tầng 4 Cầu thang 2 nhà C3 | |||||||
560 | Môn thi: | |||||||
561 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên |
562 | 1 | 238 | Phạm Lê Minh | 9/2/1998 | 10A1 Sinh | |||
563 | 2 | 239 | Phạm Quốc Minh | 9/16/1998 | 10A2 Toán | |||
564 | 3 | 240 | Nguyễn Tuấn Minh | 10/19/1998 | 10A2 Tin | |||
565 | 4 | 241 | Phan Đức Nhật Minh | 11/14/1998 | 10A1 Toán | |||
566 | 5 | 242 | Đồng Tiến Minh | 12/20/1998 | 10A1 Hóa | |||
567 | 6 | 243 | Trần Nguyệt Minh | 12/27/1998 | 10A1 CLC | |||
568 | 7 | 244 | Vũ Thị Minh | 10/6/1998 | 10A2 Toán | |||
569 | 8 | 245 | Lê Thảo My | 2/11/1998 | 10A2 CLC | |||
570 | 9 | 246 | Đỗ Thị Trà My | 2/14/1998 | 10A1 Tin | |||
571 | 10 | 247 | Hoàng Thị Giang My | 4/12/1998 | 10A1 Hóa | |||
572 | 11 | 248 | Trần Ngọc Thảo My | 5/26/1998 | 10A2 Sinh | |||
573 | 12 | 249 | Nguyễn Thị Trà My | 8/2/1998 | 10A2 Sinh | |||
574 | 13 | 250 | Kiều Hà My | 9/6/1998 | 10A2 Hóa | |||
575 | 14 | 251 | Kiều Trà My | 6/9/1998 | 10A2 Hóa | |||
576 | 15 | 252 | Nguyễn Thảo My | 11/5/1998 | 10A1 Hóa | |||
577 | 16 | 253 | Phạm Nhật Nam | 3/21/1998 | 10A2 Hóa | |||
578 | 17 | 254 | Đỗ Huy Nam | 6/16/1998 | 10A2 Sinh | |||
579 | 18 | 255 | Nguyễn Thị Thúy Ngà | 1/7/1998 | 10A2 Sinh | |||
580 | 19 | 256 | Phạm Thị Kim Ngân | 1/18/1998 | 10A2 Lý | |||
581 | 20 | 257 | Vũ Thanh Ngân | 7/3/1998 | 10A2 Hóa | |||
582 | ||||||||
583 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
584 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
585 | ||||||||
586 | ||||||||
587 | ||||||||
588 | ||||||||
589 | ||||||||
590 | ||||||||
591 | ||||||||
592 | ||||||||
593 | ||||||||
594 | ||||||||
595 | ||||||||
596 | ||||||||
597 | ||||||||
598 | ||||||||
599 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
600 | ______________ | |||||||
601 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ I | |||||||
602 | NĂM HỌC 2013 - 2014 | |||||||
603 | ||||||||
604 | Thời gian thi: Sáng thứ năm, sáu ngày 24 và 25 tháng 10 năm 2013 | |||||||
605 | Địa điểm thi: Phòng 27 Giảng đường 50+ 51, tầng 4 Cầu thang 2 nhà C3 | |||||||
606 | Môn thi: | |||||||
607 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên |
608 | 1 | 258 | Phan Minh Nghĩa | 7/17/1998 | 10A1 Toán | |||
609 | 2 | 259 | Trương Mai Ngọc | 4/29/1998 | 10A2 Toán | |||
610 | 3 | 260 | Chu Bảo Nguyên | 12/17/1998 | 10A2 Hóa | |||
611 | 4 | 261 | Trần Lan Nhi | 6/14/1998 | 10A1 CLC | |||
612 | 5 | 262 | Nguyễn Hồng Nhung | 3/9/1998 | 10A2 Sinh | |||
613 | 6 | 263 | Nguyễn Văn Ninh | 1/8/1998 | 10A2 Sinh | |||
614 | 7 | 264 | Phạm Thị Oanh | 2/1/1998 | 10A2 Toán | |||
615 | 8 | 265 | Nguyễn Kiều Oanh | 3/27/1998 | 10A1 Hóa | |||
616 | 9 | 266 | Hoàng Minh Phát | 12/26/1998 | 10A1 Sinh | |||
617 | 10 | 267 | Lê Tuấn Phong | 2/9/1998 | 10A2 Toán | |||
618 | 11 | 268 | Phạm Như Châu Phương | 1/19/1998 | 10A1 Hóa | |||
619 | 12 | 269 | Trần Nam Phương | 4/28/1998 | 10A2 Sinh | |||
620 | 13 | 270 | Lê Thu Phương | 6/18/1998 | 10A2 Sinh | |||
621 | 14 | 271 | Nguyễn Nam Phương | 7/17/1998 | 10A1 Hóa | |||
622 | 15 | 272 | Phạm Lê Phương | 8/26/1998 | 10A2 Tin | |||
623 | 16 | 273 | Nguyễn Hoài Phương | 10/7/1998 | 10A2 Lý | |||
624 | 17 | 274 | Trần Nguyên Phương | 10/25/1998 | 10A1 Toán | |||
625 | 18 | 275 | Hoàng Thu Phương | 11/14/1998 | 10A1 Sinh | |||
626 | 19 | 276 | Khuất Việt Phương | 11/18/1998 | 10A2 CLC | |||
627 | 20 | 277 | Trần Thị Bích Phượng | 3/13/1998 | 10A2 Hóa | |||
628 | 21 | 278 | Phạm Hoàng Quân | 4/18/1998 | 10A2 CLC | |||
629 | 22 | 279 | Đào Lê Quân | 6/6/1998 | 10A1 Hóa | |||
630 | ||||||||
631 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
632 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
633 | ||||||||
634 | ||||||||
635 | ||||||||
636 | ||||||||
637 | ||||||||
638 | ||||||||
639 | ||||||||
640 | ||||||||
641 | ||||||||
642 | ||||||||
643 | ||||||||
644 | ||||||||
645 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
646 | ______________ | |||||||
647 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ I | |||||||
648 | NĂM HỌC 2013 - 2014 | |||||||
649 | ||||||||
650 | Thời gian thi: Sáng thứ năm, sáu ngày 24 và 25 tháng 10 năm 2013 | |||||||
651 | Địa điểm thi: Phòng 28 Giảng đường 52, tầng 4 Cầu thang 2 nhà C3 | |||||||
652 | Môn thi: | |||||||
653 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên |
654 | 1 | 280 | Nguyễn Nhật Quân | 9/16/1998 | 10A2 Lý | |||
655 | 2 | 281 | Phan Anh Quân | 11/5/1998 | 10A1 Toán | |||
656 | 3 | 282 | Vũ Mạnh Quân | 11/15/1998 | 10A2 Lý | |||
657 | 4 | 283 | Hà Trịnh Quang | 1/16/1998 | 10A2 CLC | |||
658 | 5 | 284 | Lương Thế Minh Quang | 10/29/1998 | 10A2 CLC | |||
659 | 6 | 285 | Phạm Văn Quý | 1/1/1998 | 10A1 Tin | |||
660 | 7 | 286 | Vũ Thị Hà Quyên | 3/26/1998 | 10A1 Sinh | |||
661 | 8 | 287 | Trịnh Thị Quyên | 9/25/1998 | 10A2 Sinh | |||
662 | 9 | 288 | Đoàn Thị Quỳnh | 5/21/1998 | 10A1 CLC | |||
663 | 10 | 289 | Phạm Ngọc Quỳnh | 12/23/1998 | 10A2 Hóa | |||
664 | 11 | 290 | Trương Tấn Sang | 10/14/1998 | 10A1 Hóa | |||
665 | 12 | 291 | Nguyễn Trường Sơn | 5/8/1998 | 10A1 Lý | |||
666 | 13 | 292 | Nguyễn Trần Thái Sơn | 8/1/1998 | 10A1 Hóa | |||
667 | 14 | 293 | Phạm Hoàng Sơn | 8/13/1998 | 10A1 Hóa | |||
668 | 15 | 294 | Trần Thái Sơn | 9/18/1998 | 10A2 Lý | |||
669 | ||||||||
670 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
671 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
672 | ||||||||
673 | ||||||||
674 | ||||||||
675 | ||||||||
676 | ||||||||
677 | ||||||||
678 | ||||||||
679 | ||||||||
680 | ||||||||
681 | ||||||||
682 | ||||||||
683 | ||||||||
684 | ||||||||
685 | ||||||||
686 | ||||||||
687 | ||||||||
688 | ||||||||
689 | ||||||||
690 | ||||||||
691 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
692 | ______________ | |||||||
693 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ I | |||||||
694 | NĂM HỌC 2013 - 2014 | |||||||
695 | ||||||||
696 | Thời gian thi: Sáng thứ năm, sáu ngày 24 và 25 tháng 10 năm 2013 | |||||||
697 | Địa điểm thi: Phòng 29 Giảng đường 404 + 405 , tầng 4 Cầu thang 1 nhà C3 | |||||||
698 | Môn thi: | |||||||
699 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên |
700 | 1 | 295 | Nguyễn Huy Tùng Sơn | 11/24/1998 | 10A2 Hóa | |||
701 | 2 | 296 | Đỗ Đức Tâm | 4/11/1998 | 10A2 CLC | |||
702 | 3 | 297 | Nguyễn Thanh Tân | 1/28/1998 | 10A1 CLC | |||
703 | 4 | 298 | Nguyễn Đình Tân | 12/12/1998 | 10A2 CLC | |||
704 | 5 | 299 | Nguyễn Nhật Tân | 12/14/1998 | 10A2 Sinh | |||
705 | 6 | 300 | Nguyễn Quang Thạch | 3/1/1998 | 10A2 Lý | |||
706 | 7 | 301 | Đào Hoàng Thái | 7/9/1998 | 10A2 Hóa | |||
707 | 8 | 302 | Nguyễn Thị Hồng Thái | 8/26/1998 | 10A1 Sinh | |||
708 | 9 | 303 | Lê Quốc Thái | 11/21/1998 | 10A1 Tin | |||
709 | 10 | 304 | Đỗ Xuân Thắng | 6/18/1998 | 10A2 CLC | |||
710 | 11 | 305 | Đỗ Tuấn Thanh Thanh | 4/9/1998 | 10A2 Sinh | |||
711 | 12 | 306 | Đào Duy Thành | 1/26/1998 | 10A2 Tin | |||
712 | 13 | 307 | Bùi Công Thành | 3/4/1998 | 10A1 Toán | |||
713 | 14 | 308 | Phùng Gia Thành | 3/20/1998 | 10A2 Hóa | |||
714 | 15 | 309 | Trần Đăng Thành | 3/30/1998 | 10A1 CLC | |||
715 | 16 | 310 | Nguyễn Phúc Thành | 5/10/1998 | 10A1 CLC | |||
716 | 17 | 311 | Trần Công Thành | 7/23/1998 | 10A2 CLC | |||
717 | 18 | 312 | Nguyễn Minh Thành | 8/22/1998 | 10A1 Sinh | |||
718 | 19 | 313 | Phạm Xuân Thành | 12/16/1998 | 10A2 CLC | |||
719 | 20 | 314 | Ông Thị Phương Thảo | 3/16/1998 | 10A1 CLC | |||
720 | 21 | 315 | Nguyễn Phương Thảo | 3/19/1998 | 10A1 Hóa | |||
721 | 22 | 316 | Nguyễn Phương Thảo | 7/16/1998 | 10A2 Hóa | |||
722 | 23 | 317 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 10/2/1998 | 10A2 Sinh | |||
723 | 24 | 318 | Phạm Vũ Phương Thảo | 10/18/1998 | 10A2 Lý | |||
724 | ||||||||
725 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
726 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
727 | ||||||||
728 | ||||||||
729 | ||||||||
730 | ||||||||
731 | ||||||||
732 | ||||||||
733 | ||||||||
734 | ||||||||
735 | ||||||||
736 | ||||||||
737 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
738 | ______________ | |||||||
739 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ I | |||||||
740 | NĂM HỌC 2013 - 2014 | |||||||
741 | ||||||||
742 | Thời gian thi: Sáng thứ năm, sáu ngày 24 và 25 tháng 10 năm 2013 | |||||||
743 | Địa điểm thi: Phòng 30 Giảng đường 406, tầng 4 Cầu thang 1 nhà C3 | |||||||
744 | Môn thi: | |||||||
745 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên |
746 | 1 | 319 | Nguyễn Tiến Thịnh | 7/15/1998 | 10A1 Sinh | |||
747 | 2 | 320 | Nguyễn Thế Thịnh | 10/16/1998 | 10A2 Hóa | |||
748 | 3 | 321 | Chu Thị Thoa | 1/22/1998 | 10A2 Sinh | |||
749 | 4 | 322 | Trần Thị Thư | 3/25/1998 | 10A2 Toán | |||
750 | 5 | 323 | Trần Đức Thuận | 5/18/1998 | 10A2 CLC | |||
751 | 6 | 324 | Nguyễn Thu Thủy | 3/17/1998 | 10A2 Tin | |||
752 | 7 | 325 | Nguyễn Ngọc Tiến | 1/13/1998 | 10A2 Sinh | |||
753 | 8 | 326 | Phạm Văn Tiến | 6/28/1998 | 10A2 Tin | |||
754 | 9 | 327 | Trương Đỗ Tiến | 6/30/1998 | 10A1 Sinh | |||
755 | 10 | 328 | Nguyễn Minh Tiến | 7/15/1998 | 10A2 Tin | |||
756 | 11 | 329 | Nguyễn Duy Toản | 4/5/1998 | 10A2 Lý | |||
757 | ||||||||
758 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
759 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
760 | ||||||||
761 | ||||||||
762 | ||||||||
763 | ||||||||
764 | ||||||||
765 | ||||||||
766 | ||||||||
767 | ||||||||
768 | ||||||||
769 | ||||||||
770 | ||||||||
771 | ||||||||
772 | ||||||||
773 | ||||||||
774 | ||||||||
775 | ||||||||
776 | ||||||||
777 | ||||||||
778 | ||||||||
779 | ||||||||
780 | ||||||||
781 | ||||||||
782 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
783 | ______________ | |||||||
784 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ I | |||||||
785 | NĂM HỌC 2013 - 2014 | |||||||
786 | ||||||||
787 | Thời gian thi: Sáng thứ năm, sáu ngày 24 và 25 tháng 10 năm 2013 | |||||||
788 | Địa điểm thi: Phòng 31 Giảng đường 304, tầng 3 Cầu thang 1 nhà C3 | |||||||
789 | Môn thi: | |||||||
790 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên |
791 | 1 | 330 | Phạm Ngọc Toàn | 1/14/1998 | 10A2 Sinh | |||
792 | 2 | 331 | Nguyễn Huy Toàn | 7/10/1998 | 10A1 Sinh | |||
793 | 3 | 332 | Lại Hồng Toàn | 10/8/1998 | 10A1 Sinh | |||
794 | 4 | 333 | Trần Thu Trà | 11/17/1998 | 10A2 Hóa | |||
795 | 5 | 334 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | 3/13/1998 | 10A2 CLC | |||
796 | 6 | 335 | Dương Thu Trang | 1/13/1998 | 10A2 Sinh | |||
797 | 7 | 336 | Phùng Hà Trang | 2/2/1998 | 10A1 Sinh | |||
798 | 8 | 337 | Phạm Linh Trang | 8/14/1998 | 10A1 Sinh | |||
799 | 9 | 338 | Lương Thị Thùy Trang | 8/18/1998 | 10A2 Sinh | |||
800 | 10 | 339 | Vũ Thị Thu Trang | 9/5/1998 | 10A1 Hóa | |||
801 | ||||||||
802 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
803 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
804 | ||||||||
805 | ||||||||
806 | ||||||||
807 | ||||||||
808 | ||||||||
809 | ||||||||
810 | ||||||||
811 | ||||||||
812 | ||||||||
813 | ||||||||
814 | ||||||||
815 | ||||||||
816 | ||||||||
817 | ||||||||
818 | ||||||||
819 | ||||||||
820 | ||||||||
821 | ||||||||
822 | ||||||||
823 | ||||||||
824 | ||||||||
825 | ||||||||
826 | ||||||||
827 | ||||||||
828 | ||||||||
829 | ||||||||
830 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
831 | ______________ | |||||||
832 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ I | |||||||
833 | NĂM HỌC 2013 - 2014 | |||||||
834 | ||||||||
835 | Thời gian thi: Sáng thứ năm, sáu ngày 24 và 25 tháng 10 năm 2013 | |||||||
836 | Địa điểm thi: Phòng 32 Giảng đường 201, tầng 2 nhà B1 | |||||||
837 | Môn thi: | |||||||
838 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên |
839 | 1 | 340 | Nguyễn Hà Trang | 9/20/1998 | 10A1 Tin | |||
840 | 2 | 341 | Nguyễn Hà Trang | 10/6/1998 | 10A1 Hóa | |||
841 | 3 | 342 | Nguyễn Mai Trang | 11/30/1998 | 10A2 Toán | |||
842 | 4 | 343 | Vũ Phạm Hiếu Trung | 1/25/1998 | 10A1 Hóa | |||
843 | 5 | 344 | Lê Thành Trung | 1/31/1998 | 10A2 Tin | |||
844 | 6 | 345 | Trần Trung | 9/8/1998 | 10A2 Lý | |||
845 | 7 | 346 | Trương Thành Trung | 9/14/1998 | 10A1 Lý | |||
846 | 8 | 347 | Ngô Minh Tú | 1/6/1998 | 10A2 Lý | |||
847 | 9 | 348 | Phạm Tuấn Minh Tú | 7/1/1998 | 10A2 Toán | |||
848 | 10 | 349 | Nguyễn Minh Tú | 10/30/1998 | 10A1 Hóa | |||
849 | 11 | 350 | Nguyễn Vũ Tuấn | 8/24/1998 | 10A2 Hóa | |||
850 | 12 | 351 | Ngô Sơn Tùng | 3/4/1998 | 10A1 Tin | |||
851 | 13 | 352 | Lê Nguyễn Tùng | 3/13/1998 | 10A2 CLC | |||
852 | 14 | 353 | Phạm Thanh Tùng | 3/27/1998 | 10A1 Toán | |||
853 | 15 | 354 | Hoàng Lê Nhật Tùng | 6/12/1998 | 10A2 Toán | |||
854 | 16 | 355 | Nguyễn Đức Tùng | 7/4/1998 | 10A1 Lý | |||
855 | 17 | 356 | Lều Thọ Tùng | 8/1/1998 | 10A2 CLC | |||
856 | 18 | 357 | Nguyễn Huy Tuyển | 8/9/1998 | 10A1 Toán | |||
857 | 19 | 358 | Chu Thị Tuyết | 9/20/1998 | 10A2 Sinh | |||
858 | ||||||||
859 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
860 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
861 | ||||||||
862 | ||||||||
863 | ||||||||
864 | ||||||||
865 | ||||||||
866 | ||||||||
867 | ||||||||
868 | ||||||||
869 | ||||||||
870 | ||||||||
871 | ||||||||
872 | ||||||||
873 | ||||||||
874 | ||||||||
875 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
876 | ______________ | |||||||
877 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ I | |||||||
878 | NĂM HỌC 2013 - 2014 | |||||||
879 | ||||||||
880 | Thời gian thi: Sáng thứ năm, sáu ngày 24 và 25 tháng 10 năm 2013 | |||||||
881 | Địa điểm thi: Phòng 33 Giảng đường 202, tầng 2 nhà B1 | |||||||
882 | Môn thi: | |||||||
883 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên |
884 | 1 | 359 | Nguyễn Tú Uyên | 4/8/1998 | 10A1 Hóa | |||
885 | 2 | 360 | Lê Phương Uyên | 5/29/1998 | 10A1 Lý | |||
886 | 3 | 361 | Trần Thanh Vân | 8/25/1998 | 10A2 Hóa | |||
887 | 4 | 362 | Nguyễn Duy Văn | 5/16/1998 | 10A2 Lý | |||
888 | 5 | 363 | Lý Quảng Văn | 7/26/1998 | 10A2 Lý | |||
889 | 6 | 364 | Nguyễn Quốc Việt | 4/10/1998 | 10A2 Toán | |||
890 | 7 | 365 | Phùng Quang Việt | 8/27/1998 | 10A1 Sinh | |||
891 | 8 | 366 | Ngô Hoàng Việt | 11/3/1998 | 10A1 Sinh | |||
892 | 9 | 367 | Hà Đình Gia Vinh | 9/14/1998 | 10A1 Hóa | |||
893 | 10 | 368 | Đặng Anh Vũ | 2/6/1998 | 10A2 Tin | |||
894 | 11 | 369 | Trịnh Huy Vũ | 8/15/1998 | 10A1 Toán | |||
895 | 12 | 370 | Nguyễn Đăng Vũ | 10/20/1998 | 10A1 Toán | |||
896 | 13 | 371 | Nguyễn Đăng Vũ | 12/24/1998 | 10A2 Hóa | |||
897 | 14 | 372 | Cao Trần Vương | 12/14/1998 | 10A2 CLC | |||
898 | 15 | 373 | Đặng Tiểu Vy | 5/21/1998 | 10A1 Sinh | |||
899 | 16 | 374 | Hồ Thị Hà Vy | 6/3/1998 | 10A2 Hóa | |||
900 | 17 | 375 | Khương Thị Bảo Yến | 2/2/1998 | 10A2 Sinh | |||
901 | 18 | 376 | Nguyễn Thị Hải Yến | 11/18/1998 | 10A1 Hóa | |||
902 | 19 | 377 | Đinh Hải Yến | 12/22/1998 | 10A1 CLC | |||
903 | ||||||||
904 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
905 | Tổng số tờ giấy thi: |