1 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | ______________ | |||||||||
3 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC ĐỢT 6 | |||||||||
4 | NĂM HỌC 2012 - 2013 | |||||||||
5 | ||||||||||
6 | Thời gian thi: Ca 2 chiều thứ tư, năm, sáu ngày 22, 23, 24 tháng 05 năm 2013 | |||||||||
7 | Địa điểm thi: Phòng 01 Giảng đường 101, tầng 1 Nhà Chuyên | |||||||||
8 | Môn thi: Hoá học | |||||||||
9 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | ||
10 | 1 | 2 | Đặng Duy | An | 27/02/1995 | 12A2 Tin | ||||
11 | 2 | 3 | Nguyễn Thị Thúy | An | 25/08/1995 | 12A1 Toán | ||||
12 | 3 | 4 | Trần Tuấn | An | 18/01/1995 | 12A1 Lý | ||||
13 | 4 | 5 | Đặng Thị Lan | Anh | 15/02/1995 | 12A2 Toán | ||||
14 | 5 | 6 | Đào Ngọc Tuấn | Anh | 13/05/1995 | 12A2 Toán | ||||
15 | 6 | 7 | Hồ Hoàng | Anh | 27/10/1995 | 12A1 Sinh | ||||
16 | 7 | 8 | Hoàng Bảo | Anh | 04/08/1995 | 12A2 Lý | ||||
17 | 8 | 9 | Hoàng Tuấn | Anh | 09/03/1995 | 12A2 Lý | ||||
18 | 9 | 11 | Lê Thị Vân | Anh | 08/08/1995 | 12A1 Toán | ||||
19 | 10 | 12 | Lê Tuấn | Anh | 29/04/1995 | 12A1 Toán | ||||
20 | 11 | 13 | Ngô Thị Thu | Anh | 12/11/1995 | 12A2 Sinh | ||||
21 | 12 | 14 | Nguyễn Đức | Anh | 20/03/1995 | 12A1 Tin | ||||
22 | 13 | 19 | Nguyễn Tiến Tuấn | Anh | 29/01/1995 | 12A2 Hóa | ||||
23 | 14 | 19 | Nguyễn Tiến Tuấn | Anh | 29/01/1995 | 12A2 Hóa | ||||
24 | 15 | 20 | Nguyễn Việt | Anh | 30/01/1995 | 12A2 Tin | ||||
25 | 16 | 23 | Phạm Thế | Anh | 05/12/1995 | 12A1 Hóa | ||||
26 | 17 | 24 | Phạm Thị Hoàng | Anh | 18/11/1995 | 12A1 Toán | ||||
27 | 18 | 25 | Phạm Tuấn | Anh | 31/08/1995 | 12A1 Lý | ||||
28 | 19 | 27 | Tạ Quỳnh | Anh | 24/03/1995 | 12A1 Sinh | ||||
29 | 20 | 28 | Thái Hà | Anh | 14/07/1995 | 12A2 Sinh | ||||
30 | 21 | 30 | Trần Nam | Anh | 16/12/1995 | 12A2 Tin | ||||
31 | 22 | 31 | Trần Tuấn | Anh | 24/11/1995 | 12A1 Tin | ||||
32 | 23 | 36 | Phan Thị Phương | Anh | 26/05/1995 | 12A1 Lý | ||||
33 | ||||||||||
34 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||||
35 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||||
36 | ||||||||||
37 | ||||||||||
38 | ||||||||||
39 | ||||||||||
40 | ||||||||||
41 | ||||||||||
42 | ||||||||||
43 | ||||||||||
44 | ||||||||||
45 | ||||||||||
46 | ||||||||||
47 | ||||||||||
48 | ||||||||||
49 | ||||||||||
50 | ||||||||||
51 | ||||||||||
52 | ||||||||||
53 | ||||||||||
54 | ||||||||||
55 | ||||||||||
56 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||||
57 | ______________ | |||||||||
58 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC ĐỢT 6 | |||||||||
59 | NĂM HỌC 2012 - 2013 | |||||||||
60 | ||||||||||
61 | Thời gian thi: Ca 2 chiều thứ tư, năm, sáu ngày 22, 23, 24 tháng 05 năm 2013 | |||||||||
62 | Địa điểm thi: Phòng 02 Giảng đường 102, tầng 1 Nhà Chuyên | |||||||||
63 | Môn thi: Hoá học | |||||||||
64 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | ||
65 | 1 | 38 | Trần Thị Ngọc | Ánh | 07/02/1995 | 12A1 Sinh | ||||
66 | 2 | 39 | Nguyễn Phạm Phương | Bắc | 22/09/1995 | 12A1 Hóa | ||||
67 | 3 | 40 | Đoàn Đại | Bách | 22/02/1995 | 12A1 Sinh | ||||
68 | 4 | 41 | Nguyễn Thế | Bách | 05/04/1995 | 12A2 Tin | ||||
69 | 5 | 42 | Nguyễn Xuân | Bách | 18/09/1995 | 12A2 Tin | ||||
70 | 6 | 43 | Tạ Đăng | Băng | 19/01/1995 | 12A1 Tin | ||||
71 | 7 | 44 | Nguyễn Hải | Bằng | 04/11/1995 | 12A1 Hóa | ||||
72 | 8 | 46 | Lâm Ngọc | Bích | 16/01/1995 | 12A1 Sinh | ||||
73 | 9 | 47 | Phí Đức | Bình | 17/11/1995 | 12A1 Tin | ||||
74 | 10 | 48 | Nguyễn Lê Minh | Châu | 15/02/1995 | 12A2 Hóa | ||||
75 | 11 | 50 | Lê Đình | Chiến | 30/06/1995 | 12A2 Tin | ||||
76 | 12 | 51 | Hoàng | Chương | 06/09/1995 | 12A2 Tin | ||||
77 | 13 | 53 | Vũ Mạnh | Cường | 12/08/1995 | 12A2 Toán | ||||
78 | 14 | 54 | Trần Quang | Đại | 02/01/1995 | 12A1 Toán | ||||
79 | 15 | 55 | Phạm Hải | Đăng | 03/03/1995 | 12A1 Toán | ||||
80 | 16 | 56 | Bùi Tất | Đạt | 23/07/1995 | 12A2 Lý | ||||
81 | 17 | 57 | Nguyễn Tiến | Đạt | 30/05/1995 | 12A1 Toán | ||||
82 | 18 | 58 | Tạ Xuân | Đạt | 14/08/1995 | 12A1 Tin | ||||
83 | 19 | 62 | Lê Minh | Đức | 10/08/1995 | 12A2 Lý | ||||
84 | 20 | 63 | Nguyễn Minh | Đức | 14/02/1995 | 12A1 Sinh | ||||
85 | 21 | 65 | Lê Hồ Minh | Đức | 05/11/1995 | 12A2CLC | ||||
86 | 22 | 66 | Nguyễn Thị Phương | Dung | 27/08/1995 | 12A1 Tin | ||||
87 | 23 | 67 | Phan Thị Thùy | Dung | 02/04/1995 | 12A2 Sinh | ||||
88 | 24 | 68 | Đào Việt | Dũng | 01/12/1995 | 12A1 Toán | ||||
89 | ||||||||||
90 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||||
91 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||||
92 | ||||||||||
93 | ||||||||||
94 | ||||||||||
95 | ||||||||||
96 | ||||||||||
97 | ||||||||||
98 | ||||||||||
99 | ||||||||||
100 | ||||||||||
101 | ||||||||||
102 | ||||||||||
103 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||||
104 | ______________ | |||||||||
105 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC ĐỢT 6 | |||||||||
106 | NĂM HỌC 2012 - 2013 | |||||||||
107 | ||||||||||
108 | Thời gian thi: Ca 2 chiều thứ tư, năm, sáu ngày 22, 23, 24 tháng 05 năm 2013 | |||||||||
109 | Địa điểm thi: Phòng 03 Giảng đường 103, tầng 1 Nhà Chuyên | |||||||||
110 | Môn thi: Hoá học | |||||||||
111 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | ||
112 | 1 | 69 | Lê Hoàng | Dũng | 02/08/1995 | 12A2 Tin | ||||
113 | 2 | 70 | Nguyễn Minh | Dũng | 21/10/1995 | 12A2 Toán | ||||
114 | 3 | 71 | Nguyễn Vinh | Dũng | 08/08/1995 | 12A1CLC | ||||
115 | 4 | 72 | Vũ Anh | Dũng | 12/07/1995 | 12A1CLC | ||||
116 | 5 | 73 | Lê Quỳnh | Dương | 20/12/1995 | 12A2 Sinh | ||||
117 | 6 | 74 | Nguyễn Bình | Dương | 05/08/1995 | 12A2 Sinh | ||||
118 | 7 | 75 | Nguyễn Duy | Dương | 05/02/1995 | 12A2 Lý | ||||
119 | 8 | 77 | Nguyễn Thị Thuỳ | Dương | 14/09/1995 | 12A1 Lý | ||||
120 | 9 | 78 | Nguyễn Thuỳ | Dương | 25/10/1995 | 12A2 Sinh | ||||
121 | 10 | 79 | Thái Tùng | Dương | 03/07/1995 | 12A1 Lý | ||||
122 | 11 | 80 | Trần Hồng | Dương | 23/11/1995 | 12A1 Tin | ||||
123 | 12 | 81 | Trần Khánh | Dương | 24/06/1995 | 12A2CLC | ||||
124 | 13 | 83 | Trần Quang | Duy | 22/06/1995 | 12A1 Hóa | ||||
125 | 14 | 84 | Đỗ Hương | Giang | 11/04/1995 | 12A2 Hóa | ||||
126 | 15 | 85 | Lưu Thị Đà | Giang | 29/12/1995 | 12A2 Sinh | ||||
127 | 16 | 86 | Nguyễn Thị Hương | Giang | 30/10/1995 | 12A1 Sinh | ||||
128 | 17 | 89 | Nguyễn Văn | Giỏi | 05/08/1995 | 12A1 Toán | ||||
129 | 18 | 90 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 29/09/1995 | 12A2 Tin | ||||
130 | 19 | 91 | Nguyễn Thu | Hà | 10/09/1995 | 12A2 Toán | ||||
131 | 20 | 92 | Phạm Đình | Hà | 27/04/1995 | 12A2 Lý | ||||
132 | 21 | 93 | Trần Thu | Hà | 23/06/1995 | 12A1 Toán | ||||
133 | 22 | 95 | Vũ Hồng | Hà | 12/02/1995 | 12A2 Sinh | ||||
134 | ||||||||||
135 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||||
136 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||||
137 | ||||||||||
138 | ||||||||||
139 | ||||||||||
140 | ||||||||||
141 | ||||||||||
142 | ||||||||||
143 | ||||||||||
144 | ||||||||||
145 | ||||||||||
146 | ||||||||||
147 | ||||||||||
148 | ||||||||||
149 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||||
150 | ______________ | |||||||||
151 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC ĐỢT 6 | |||||||||
152 | NĂM HỌC 2012 - 2013 | |||||||||
153 | ||||||||||
154 | Thời gian thi: Ca 2 chiều thứ tư, năm, sáu ngày 22, 23, 24 tháng 05 năm 2013 | |||||||||
155 | Địa điểm thi: Phòng 04 Giảng đường 201, tầng 2 Nhà Chuyên | |||||||||
156 | Môn thi: Hoá học | |||||||||
157 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | ||
158 | 1 | 97 | Mai Trọng | Hải | 03/02/1995 | 12A2 Lý | ||||
159 | 2 | 98 | Trần Văn | Hải | 24/05/1995 | 12A2 Toán | ||||
160 | 3 | 99 | Lê Hoàng | Hải | 12/11/1995 | 12A1CLC | ||||
161 | 4 | 100 | Ngô Việt | Hải | 09/11/1995 | 12A1 Toán | ||||
162 | 5 | 101 | Nguyễn Thanh | Hằng | 08/12/1995 | 12A1 Sinh | ||||
163 | 6 | 102 | Nguyễn Thị | Hằng | 28/04/1995 | 12A1 Sinh | ||||
164 | 7 | 104 | Nguyễn Thị Thu | Hằng | 21/03/1995 | 12A2 Lý | ||||
165 | 8 | 106 | Vũ Thị Thanh | Hằng | 05/11/1995 | 12A2CLC | ||||
166 | 9 | 107 | Bạch Mỹ | Hạnh | 27/11/1995 | 12A2 Tin | ||||
167 | 10 | 108 | Bùi Đức | Hạnh | 03/12/1995 | 12A1 Lý | ||||
168 | 11 | 108 | Bùi Đức | Hạnh | 03/12/1995 | 12A1 Lý | ||||
169 | 12 | 109 | Hoàng Thị Hồng | Hạnh | 27/10/1995 | 12A1 Sinh | ||||
170 | 13 | 110 | Nguyễn Thị Hồng | Hạnh | 20/07/1995 | 12A2 Sinh | ||||
171 | 14 | 112 | Vũ Thị Mỹ | Hạnh | 04/07/1995 | 12A1 Toán | ||||
172 | 15 | 113 | Bùi Anh | Hào | 21/08/1995 | 12A1 Hóa | ||||
173 | 16 | 114 | Lê Hường | Hảo | 03/05/1995 | 12A1 Hóa | ||||
174 | 17 | 116 | Nguyễn Văn | Hiến | 15/09/1995 | 12A2 Toán | ||||
175 | 18 | 117 | Cấn Thị Thanh | Hiền | 10/08/1995 | 12A1 Hóa | ||||
176 | 19 | 118 | Nguyễn Thị Minh | Hiền | 21/06/1995 | 12A1 Sinh | ||||
177 | 20 | 119 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 26/08/1995 | 12A2 Sinh | ||||
178 | 21 | 120 | Phạm Thị Thu | Hiền | 24/01/1995 | 12A1 Tin | ||||
179 | 22 | 122 | Đỗ Minh | Hiệp | 20/08/1995 | 12A1 Sinh | ||||
180 | 23 | 123 | Đoàn Đức | Hiệp | 27/10/1995 | 12A2 Sinh | ||||
181 | 24 | 124 | Lương Tuấn | Hiệp | 11/09/1995 | 12A2 Toán | ||||
182 | ||||||||||
183 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||||
184 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||||
185 | ||||||||||
186 | ||||||||||
187 | ||||||||||
188 | ||||||||||
189 | ||||||||||
190 | ||||||||||
191 | ||||||||||
192 | ||||||||||
193 | ||||||||||
194 | ||||||||||
195 | ||||||||||
196 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||||
197 | ______________ | |||||||||
198 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC ĐỢT 6 | |||||||||
199 | NĂM HỌC 2012 - 2013 | |||||||||
200 | ||||||||||
201 | Thời gian thi: Ca 2 chiều thứ tư, năm, sáu ngày 22, 23, 24 tháng 05 năm 2013 | |||||||||
202 | Địa điểm thi: Phòng 05 Giảng đường 202, tầng 2 Nhà Chuyên | |||||||||
203 | Môn thi: Hoá học | |||||||||
204 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | ||
205 | 1 | 125 | Nguyễn Đình | Hiệp | 22/11/1995 | 12A2 Lý | ||||
206 | 2 | 126 | Nguyễn Tuấn | Hiệp | 03/02/1995 | 12A1 Tin | ||||
207 | 3 | 129 | Nguyễn Minh | Hiếu | 12/03/1995 | 12A2 Lý | ||||
208 | 4 | 130 | Nguyễn Quang | Hiếu | 26/06/1995 | 12A2 Toán | ||||
209 | 5 | 131 | Phạm Trung | Hiếu | 11/11/1995 | 12A2 Sinh | ||||
210 | 6 | 132 | Vũ Trung | Hiếu | 27/06/1995 | 12A1 Sinh | ||||
211 | 7 | 134 | Đinh Minh | Hoàn | 28/03/1995 | 12A2 Hóa | ||||
212 | 8 | 134 | Đinh Minh | Hoàn | 28/03/1995 | 12A2 Hóa | ||||
213 | 9 | 136 | Mai Minh | Hoàng | 08/11/1995 | 12A2 Toán | ||||
214 | 10 | 137 | Nguyễn Hữu | Hoàng | 22/11/1995 | 12A1 Tin | ||||
215 | 11 | 138 | Nguyễn Lê | Hoàng | 15/12/1995 | 12A2 Toán | ||||
216 | 12 | 139 | Nguyễn Minh | Hoàng | 21/01/1995 | 12A2 Toán | ||||
217 | 13 | 140 | Trần Sỹ | Hoàng | 22/11/1995 | 12A1 Lý | ||||
218 | 14 | 141 | Lê Anh | Hoàng | 18/06/1995 | 12A1CLC | ||||
219 | 15 | 142 | Nguyễn Thị | Hồng | 03/08/1995 | 12A2 Tin | ||||
220 | 16 | 143 | Trần Thị | Hồng | 22/03/1995 | 12A2 Sinh | ||||
221 | 17 | 144 | Trần Nguyệt | Huế | 05/06/1995 | 12A2 Tin | ||||
222 | 18 | 145 | Hoàng Mạnh | Hùng | 16/10/1995 | 12A1 Toán | ||||
223 | 19 | 146 | Nguyễn Quốc | Hùng | 13/08/1995 | 12A1 Sinh | ||||
224 | 20 | 151 | Nguyễn Quang | Hưng | 18/12/1995 | 12A1CLC | ||||
225 | 21 | 152 | Nguyễn Việt | Hưng | 10/09/1995 | 12A2CLC | ||||
226 | 22 | 153 | Trần Ngọc | Hưng | 21/05/1995 | 12A2CLC | ||||
227 | 23 | 154 | Nguyễn Diệu | Hương | 15/02/1995 | 12A2 Sinh | ||||
228 | 24 | 156 | Nguyễn Thu | Hường | 19/11/1995 | 12A2 Sinh | ||||
229 | ||||||||||
230 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||||
231 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||||
232 | ||||||||||
233 | ||||||||||
234 | ||||||||||
235 | ||||||||||
236 | ||||||||||
237 | ||||||||||
238 | ||||||||||
239 | ||||||||||
240 | ||||||||||
241 | ||||||||||
242 | ||||||||||
243 | ||||||||||
244 | ||||||||||
245 | ||||||||||
246 | ||||||||||
247 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||||
248 | ______________ | |||||||||
249 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC ĐỢT 6 | |||||||||
250 | NĂM HỌC 2012 - 2013 | |||||||||
251 | ||||||||||
252 | Thời gian thi: Ca 2 chiều thứ tư, năm, sáu ngày 22, 23, 24 tháng 05 năm 2013 | |||||||||
253 | Địa điểm thi: Phòng 06 Giảng đường 204, tầng 2 Nhà Chuyên | |||||||||
254 | Môn thi: Hoá học | |||||||||
255 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | ||
256 | 1 | 157 | Đỗ Quang | Huy | 28/08/1995 | 12A2 Hóa | ||||
257 | 2 | 158 | Lê Quang | Huy | 14/11/1995 | 12A1 Tin | ||||
258 | 3 | 159 | Phạm Quang | Huy | 15/04/1995 | 12A1 Tin | ||||
259 | 4 | 160 | Trần Anh | Huy | 02/04/1995 | 12A2 Tin | ||||
260 | 5 | 161 | Vương Đăng | Huy | 25/07/1995 | 12A2 Tin | ||||
261 | 6 | 163 | Nguyễn Thị | Huyền | 19/04/1995 | 12A2 Toán | ||||
262 | 7 | 165 | Nguyễn Ngọc | Huyền | 28/11/1995 | 12A1 Toán | ||||
263 | 8 | 166 | Nguyễn Thu | Huyền | 03/11/1995 | 12A2CLC | ||||
264 | 9 | 167 | Lê Quốc | Khánh | 02/09/1995 | 12A1 Toán | ||||
265 | 10 | 168 | Nguyễn Duy | Khánh | 29/07/1995 | 12A2 Lý | ||||
266 | 11 | 169 | Nguyễn Ngọc | Khánh | 06/02/1995 | 12A1 Hóa | ||||
267 | 12 | 171 | Trần Nam | Khánh | 18/03/1995 | 12A2 Lý | ||||
268 | 13 | 172 | Đỗ Khắc Gia | Khoa | 06/06/1995 | 12A2CLC | ||||
269 | 14 | 174 | Nguyễn Minh | Khôi | 23/02/1995 | 12A2 Lý | ||||
270 | 15 | 175 | Trần Minh | Khôi | 22/05/1995 | 12A2 Toán | ||||
271 | 16 | 176 | Phạm Trung | Kiên | 05/10/1995 | 12A1 Sinh | ||||
272 | 17 | 177 | Vũ Văn | Kiên | 05/09/1995 | 12A1 Lý | ||||
273 | 18 | 178 | Hoàng Tùng | Lâm | 24/03/1995 | 12A1 Toán | ||||
274 | 19 | 179 | Nguyễn Tùng | Lâm | 09/02/1995 | 12A1 Lý | ||||
275 | 20 | 181 | Trần | Lâm | 13/09/1995 | 12A2 Hóa | ||||
276 | ||||||||||
277 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||||
278 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||||
279 | ||||||||||
280 | ||||||||||
281 | ||||||||||
282 | ||||||||||
283 | ||||||||||
284 | ||||||||||
285 | ||||||||||
286 | ||||||||||
287 | ||||||||||
288 | ||||||||||
289 | ||||||||||
290 | ||||||||||
291 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||||
292 | ______________ | |||||||||
293 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC ĐỢT 6 | |||||||||
294 | NĂM HỌC 2012 - 2013 | |||||||||
295 | ||||||||||
296 | Thời gian thi: Ca 2 chiều thứ tư, năm, sáu ngày 22, 23, 24 tháng 05 năm 2013 | |||||||||
297 | Địa điểm thi: Phòng 07 Giảng đường 301, tầng 3 Nhà Chuyên | |||||||||
298 | Môn thi: Hoá học | |||||||||
299 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | ||
300 | 1 | 182 | Lưu Thanh | Lan | 24/04/1995 | 12A1 Toán | ||||
301 | 2 | 184 | Lê Thùy | Liên | 13/12/1995 | 12A1 Toán | ||||
302 | 3 | 185 | Nguyễn Thị Bích | Liên | 31/05/1995 | 12A2 Toán | ||||
303 | 4 | 186 | Vũ Thị Hồng | Liên | 14/05/1995 | 12A1 Tin | ||||
304 | 5 | 187 | Bùi Thùy | Linh | 12/09/1995 | 12A1 Toán | ||||
305 | 6 | 188 | Đỗ Khánh | Linh | 06/02/1995 | 12A2 Sinh | ||||
306 | 7 | 189 | Đỗ Thị | Linh | 28/03/1995 | 12A1 Lý | ||||
307 | 8 | 190 | Đỗ Thùy | Linh | 28/12/1995 | 12A1 Sinh | ||||
308 | 9 | 191 | Hoàng Gia | Linh | 30/07/1995 | 12A1 Sinh | ||||
309 | 10 | 192 | Nguyễn Mỹ | Linh | 20/01/1995 | 12A1 Sinh | ||||
310 | 11 | 195 | Trần Thuỳ | Linh | 18/11/1995 | 12A1 Tin | ||||
311 | 12 | 196 | Vũ Mạnh | Linh | 15/10/1995 | 12A1 Sinh | ||||
312 | 13 | 197 | Vũ Phương | Linh | 27/11/1995 | 12A1 Sinh | ||||
313 | 14 | 198 | Vũ Thị Khánh | Linh | 04/04/1995 | 12A2 Sinh | ||||
314 | 15 | 199 | Trần Thị Thùy | Linh | 06/02/1995 | 12A2CLC | ||||
315 | 16 | 200 | Đặng Thắng | Lợi | 02/03/1995 | 12A1 Tin | ||||
316 | 17 | 201 | Lê Thanh | Long | 03/08/1995 | 12A1 Lý | ||||
317 | 18 | 202 | Lê Tuấn | Long | 16/11/1995 | 12A2 Sinh | ||||
318 | 19 | 203 | Nguyễn Hoàng | Long | 06/03/1995 | 12A2 Lý | ||||
319 | 20 | 204 | Từ Bảo | Long | 23/07/1995 | 12A1CLC | ||||
320 | 21 | 206 | Hà Ngọc | Ly | 30/06/1995 | 12A2CLC | ||||
321 | 22 | 207 | Nguyễn Khánh | Ly | 28/09/1995 | 12A1CLC | ||||
322 | 23 | 208 | Bùi Minh | Lý | 18/04/1995 | 12A1 Sinh | ||||
323 | 24 | 209 | Đỗ Thị Thiên | Mai | 08/11/1995 | 12A1 Hóa | ||||
324 | ||||||||||
325 | ||||||||||
326 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||||
327 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||||
328 | ||||||||||
329 | ||||||||||
330 | ||||||||||
331 | ||||||||||
332 | ||||||||||
333 | ||||||||||
334 | ||||||||||
335 | ||||||||||
336 | ||||||||||
337 | ||||||||||
338 | ||||||||||
339 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||||
340 | ______________ | |||||||||
341 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC ĐỢT 6 | |||||||||
342 | NĂM HỌC 2012 - 2013 | |||||||||
343 | ||||||||||
344 | Thời gian thi: Ca 2 chiều thứ tư, năm, sáu ngày 22, 23, 24 tháng 05 năm 2013 | |||||||||
345 | Địa điểm thi: Phòng 08 Giảng đường 302, tầng 3 Nhà Chuyên | |||||||||
346 | Môn thi: Hoá học | |||||||||
347 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | ||
348 | 1 | 211 | Nguyễn Quỳnh | Mai | 21/10/1995 | 12A1 Tin | ||||
349 | 2 | 212 | Vũ Nhật | Mai | 26/09/1995 | 12A1 Sinh | ||||
350 | 3 | 213 | Nguyễn Duy | Mạnh | 21/08/1995 | 12A1CLC | ||||
351 | 4 | 214 | Nguyễn Tiến | Mạnh | 27/01/1995 | 12A2CLC | ||||
352 | 5 | 215 | Đỗ Nguyễn Nguyệt | Minh | 11/12/1995 | 12A1 Tin | ||||
353 | 6 | 218 | Phạm Vương Đại | Minh | 15/11/1995 | 12A1 Lý | ||||
354 | 7 | 219 | Phan Ngọc | Minh | 11/03/1995 | 12A2 Hóa | ||||
355 | 8 | 221 | Vũ Ngọc | Minh | 25/02/1995 | 12A1CLC | ||||
356 | 9 | 223 | Lê Huyền | My | 11/01/1995 | 12A2 Sinh | ||||
357 | 10 | 224 | Nguyễn Thảo | My | 09/09/1995 | 12A1 Tin | ||||
358 | 11 | 225 | Trần Diễm | My | 12/07/1995 | 12A1 Sinh | ||||
359 | 12 | 226 | Nguyễn Thị | My | 12/09/1995 | 12A1CLC | ||||
360 | 13 | 228 | Bùi Văn | Nam | 02/08/1995 | 12A1 Tin | ||||
361 | 14 | 229 | Nguyễn Hoàng | Nam | 24/03/1995 | 12A2 Lý | ||||
362 | 15 | 234 | Vi Đăng | Nam | 21/09/1995 | 12A1 Tin | ||||
363 | 16 | 236 | Hà Thu | Nga | 23/03/1995 | 12A1 Sinh | ||||
364 | 17 | 237 | Phạm Thu | Nga | 13/11/1995 | 12A2 Sinh | ||||
365 | 18 | 238 | Tăng T Quỳnh | Nga | 02/06/1995 | 12A1 Toán | ||||
366 | 19 | 239 | Hà Tuyết | Ngân | 15/01/1995 | 12A2 Sinh | ||||
367 | 20 | 240 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 10/04/1995 | 12A1 Toán | ||||
368 | 21 | 241 | Nguyễn Thị Thúy | Ngân | 20/02/1995 | 12A1 Sinh | ||||
369 | 22 | 242 | Phan Tuấn | Nghĩa | 09/12/1995 | 12A1 Sinh | ||||
370 | ||||||||||
371 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||||
372 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||||
373 | ||||||||||
374 | ||||||||||
375 | ||||||||||
376 | ||||||||||
377 | ||||||||||
378 | ||||||||||
379 | ||||||||||
380 | ||||||||||
381 | ||||||||||
382 | ||||||||||
383 | ||||||||||
384 | ||||||||||
385 | ||||||||||
386 | ||||||||||
387 | ||||||||||
388 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||||
389 | ______________ | |||||||||
390 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC ĐỢT 6 | |||||||||
391 | NĂM HỌC 2012 - 2013 | |||||||||
392 | ||||||||||
393 | Thời gian thi: Ca 2 chiều thứ tư, năm, sáu ngày 22, 23, 24 tháng 05 năm 2013 | |||||||||
394 | Địa điểm thi: Phòng 09 Giảng đường 303, tầng 3 Nhà Chuyên | |||||||||
395 | Môn thi: Hoá học | |||||||||
396 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | ||
397 | 1 | 243 | Trần Đại | Nghĩa | 24/11/1995 | 12A1 Lý | ||||
398 | 2 | 245 | Vũ Thị | Nghinh | 28/03/1995 | 12A1 Sinh | ||||
399 | 3 | 246 | Đoàn Bảo | Ngọc | 28/01/1995 | 12A1 Sinh | ||||
400 | 4 | 247 | Hà Hồng | Ngọc | 05/08/1995 | 12A1 Tin | ||||
401 | 5 | 248 | Lê Kim | Ngọc | 02/09/1995 | 12A2 Sinh | ||||
402 | 6 | 249 | Nguyễn Khắc Duy | Ngọc | 21/09/1995 | 12A2 Lý | ||||
403 | 7 | 250 | Nguyễn Minh | Ngọc | 13/06/1995 | 12A2 Hóa | ||||
404 | 8 | 251 | Trần Bích | Ngọc | 09/12/1995 | 12A1 Sinh | ||||
405 | 9 | 254 | Phạm Thị Thu | Nguyệt | 28/09/1995 | 12A1 Sinh | ||||
406 | 10 | 255 | Đỗ Thị Thanh | Nhàn | 09/12/1995 | 12A2 Tin | ||||
407 | 11 | 256 | Trần Trọng | Nhân | 20/01/1995 | 12A2 Hóa | ||||
408 | 12 | 257 | Phí Minh | Nhật | 21/11/1995 | 12A2 Tin | ||||
409 | 13 | 258 | Đào Hồng | Nhung | 18/10/1995 | 12A2 Sinh | ||||
410 | 14 | 259 | Phạm Hồng | Nhung | 19/03/1995 | 12A1 Toán | ||||
411 | 15 | 260 | Vũ Hồng | Nhung | 10/11/1995 | 12A2 Toán | ||||
412 | 16 | 261 | Nguyễn Thị Hòang | Nhung | 13/01/1995 | 12A2 Hóa | ||||
413 | 17 | 262 | Tạ Thị | Nhương | 31/12/1995 | 12A2 Sinh | ||||
414 | 18 | 263 | Đào Thị Kim | Oanh | 22/09/1995 | 12A1 Hóa | ||||
415 | 19 | 264 | Phạm Đinh | Pháp | 08/04/1995 | 12A2 Tin | ||||
416 | 20 | 266 | Hồ Thanh | Phong | 01/10/1995 | 12A1 Hóa | ||||
417 | 21 | 267 | Nguyễn Bá Hồng | Phong | 29/10/1995 | 12A2 Hóa | ||||
418 | 22 | 268 | Nguyễn Trọng | Phong | 13/03/1995 | 12A2CLC | ||||
419 | 23 | 269 | Doãn Minh | Phúc | 19/01/1995 | 12A2 Tin | ||||
420 | ||||||||||
421 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||||
422 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||||
423 | ||||||||||
424 | ||||||||||
425 | ||||||||||
426 | ||||||||||
427 | ||||||||||
428 | ||||||||||
429 | ||||||||||
430 | ||||||||||
431 | ||||||||||
432 | ||||||||||
433 | ||||||||||
434 | ||||||||||
435 | ||||||||||
436 | ||||||||||
437 | ||||||||||
438 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||||
439 | ______________ | |||||||||
440 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC ĐỢT 6 | |||||||||
441 | NĂM HỌC 2012 - 2013 | |||||||||
442 | ||||||||||
443 | Thời gian thi: Ca 2 chiều thứ tư, năm, sáu ngày 22, 23, 24 tháng 05 năm 2013 | |||||||||
444 | Địa điểm thi: Phòng 10 Giảng đường 401, tầng 4 Nhà Chuyên | |||||||||
445 | Môn thi: Hoá học | |||||||||
446 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | ||
447 | 1 | 270 | Nguyễn Mạnh | Phúc | 13/12/1995 | 12A2 Toán | ||||
448 | 2 | 271 | Nguyễn Thái | Phúc | 21/07/1995 | 12A2 Toán | ||||
449 | 3 | 272 | Chu Thị Hoài | Phương | 19/07/1995 | 12A2 Lý | ||||
450 | 4 | 273 | Khúc Thị Xuân | Phương | 19/08/1995 | 12A1 Sinh | ||||
451 | 5 | 274 | Lê Hà | Phương | 08/08/1995 | 12A2 Tin | ||||
452 | 6 | 276 | Nguyễn Thu | Phương | 07/11/1995 | 12A1 Tin | ||||
453 | 7 | 278 | Nguyễn Anh | Quân | 02/08/1995 | 12A2 Tin | ||||
454 | 8 | 279 | Vũ Mạnh | Quân | 11/09/1995 | 12A1 Toán | ||||
455 | 9 | 280 | Đàm Minh | Quang | 21/04/1995 | 12A1 Toán | ||||
456 | 10 | 281 | Ngô Tấn | Quang | 08/02/1995 | 12A2 Tin | ||||
457 | 11 | 282 | Phạm Hữu | Quang | 04/11/1995 | 12A2 Lý | ||||
458 | 12 | 283 | Phạm Thanh | Quang | 16/04/1995 | 12A2 Sinh | ||||
459 | 13 | 284 | Trần Hồng | Quang | 19/12/1995 | 12A1 Tin | ||||
460 | 14 | 287 | Lưu Sơn | Quy | 14/06/1995 | 12A1CLC | ||||
461 | 15 | 288 | Trần Thị | Quyên | 01/02/1995 | 12A1 Sinh | ||||
462 | 16 | 289 | Nguyễn Tố | Quyên | 17/04/1995 | 12A2CLC | ||||
463 | 17 | 290 | Nguyễn Kiến | Quyền | 06/10/1995 | 12A2 Tin | ||||
464 | 18 | 291 | Nguyễn Thanh | Quyết | 15/04/1995 | 12A2 Sinh | ||||
465 | 19 | 292 | Mai Thu | Quỳnh | 08/06/1995 | 12A1 Hóa | ||||
466 | 20 | 293 | Trần Thị Như | Quỳnh | 03/02/1995 | 12A2 Sinh | ||||
467 | 21 | 297 | Nguyễn | Sơn | 16/07/1995 | 12A2CLC | ||||
468 | 22 | 298 | Phạm Phú | Sỹ | 29/05/1995 | 12A2CLC | ||||
469 | 23 | 299 | Đỗ Văn | Tâm | 30/07/1995 | 12A2 Toán | ||||
470 | 24 | 300 | Trần Minh | Tâm | 02/11/1995 | 12A2 Toán | ||||
471 | ||||||||||
472 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||||
473 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||||
474 | ||||||||||
475 | ||||||||||
476 | ||||||||||
477 | ||||||||||
478 | ||||||||||
479 | ||||||||||
480 | ||||||||||
481 | ||||||||||
482 | ||||||||||
483 | ||||||||||
484 | ||||||||||
485 | ||||||||||
486 | ||||||||||
487 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||||
488 | ______________ | |||||||||
489 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC ĐỢT 6 | |||||||||
490 | NĂM HỌC 2012 - 2013 | |||||||||
491 | ||||||||||
492 | Thời gian thi: Ca 2 chiều thứ tư, năm, sáu ngày 22, 23, 24 tháng 05 năm 2013 | |||||||||
493 | Địa điểm thi: Phòng 11 Giảng đường 402, tầng 4 Nhà Chuyên | |||||||||
494 | Môn thi: Hoá học | |||||||||
495 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | ||
496 | 1 | 301 | Phạm Việt | Thái | 02/03/1995 | 12A1 Hóa | ||||
497 | 2 | 302 | Phạm Trường | Thăng | 19/12/1994 | 12A2 Tin | ||||
498 | 3 | 303 | Lê Minh | Thắng | 18/11/1995 | 12A2 Tin | ||||
499 | 4 | 304 | Nguyễn Tiến | Thắng | 01/09/1995 | 12A2 Toán | ||||
500 | 5 | 305 | Nguyễn Văn | Thắng | 12/10/1995 | 12A1 Lý | ||||
501 | 6 | 306 | Vũ | Thắng | 09/05/1995 | 12A2 Tin | ||||
502 | 7 | 309 | Nguyễn Thị | Thanh | 21/03/1995 | 12A1 Toán | ||||
503 | 8 | 310 | Nguyễn Thị Phương | Thanh | 24/01/1995 | 12A1 Sinh | ||||
504 | 9 | 311 | Phạm Thị | Thanh | 08/10/1995 | 12A1 Toán | ||||
505 | 10 | 312 | Đới Khắc | Thành | 02/12/1995 | 12A2 Tin | ||||
506 | 11 | 313 | Lê Công | Thành | 28/06/1995 | 12A2 Sinh | ||||
507 | 12 | 314 | Nguyễn Công | Thành | 28/07/1995 | 12A1 Tin | ||||
508 | 13 | 315 | Nguyễn Tiến | Thành | 22/08/1995 | 12A2 Tin | ||||
509 | 14 | 316 | Nguyễn Trung | Thành | 04/12/1995 | 12A2 Tin | ||||
510 | 15 | 317 | Nguyễn Trung | Thành | 30/10/1995 | 12A1 Sinh | ||||
511 | 16 | 318 | Hoàng Phúc | Thành | 02/05/1995 | 12A2 Hóa | ||||
512 | 17 | 319 | Nguyễn Hải | Thảo | 04/01/1995 | 12A1 Sinh | ||||
513 | 18 | 322 | Nguyễn Thu | Thảo | 27/06/1995 | 12A1CLC | ||||
514 | 19 | 323 | Phan Thị | Thảo | 19/05/1995 | 12A1CLC | ||||
515 | 20 | 324 | Lê Đức | Thọ | 15/06/1995 | 12A1 Lý | ||||
516 | 21 | 325 | Dương Thị | Thoa | 05/04/1995 | 12A1 Tin | ||||
517 | 22 | 326 | Đỗ Thị Hoài | Thu | 12/06/1995 | 12A1 Sinh | ||||
518 | 23 | 327 | Nguyễn Thị | Thu | 08/02/1995 | 12A1 Lý | ||||
519 | 24 | 328 | Phạm Hà | Thu | 16/06/1995 | 12A1 Hóa | ||||
520 | ||||||||||
521 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||||
522 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||||
523 | ||||||||||
524 | ||||||||||
525 | ||||||||||
526 | ||||||||||
527 | ||||||||||
528 | ||||||||||
529 | ||||||||||
530 | ||||||||||
531 | ||||||||||
532 | ||||||||||
533 | ||||||||||
534 | ||||||||||
535 | ||||||||||
536 | ||||||||||
537 | ||||||||||
538 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||||
539 | ______________ | |||||||||
540 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC ĐỢT 6 | |||||||||
541 | NĂM HỌC 2012 - 2013 | |||||||||
542 | ||||||||||
543 | Thời gian thi: Ca 2 chiều thứ tư, năm, sáu ngày 22, 23, 24 tháng 05 năm 2013 | |||||||||
544 | Địa điểm thi: Phòng 12 Giảng đường 404, tầng 4 Nhà Chuyên | |||||||||
545 | Môn thi: Hoá học | |||||||||
546 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | ||
547 | 1 | 330 | Phan Anh | Thư | 12/10/1995 | 12A1 Toán | ||||
548 | 2 | 331 | Vũ Bình | Thư | 08/04/1995 | 12A1 Sinh | ||||
549 | 3 | 332 | Phạm Thị | Thuý | 09/12/1995 | 12A2 Hóa | ||||
550 | 4 | 333 | Vũ Thị | Thuý | 02/12/1995 | 12A2 Sinh | ||||
551 | 5 | 334 | Đỗ Thu | Thủy | 16/06/1995 | 12A2 Tin | ||||
552 | 6 | 335 | Trần Thủy | Tiên | 02/03/1995 | 12A2 Sinh | ||||
553 | 7 | 336 | Lê Đức | Tiến | 23/04/1995 | 12A2 Toán | ||||
554 | 8 | 337 | Phạm Duy | Tiến | 18/06/1995 | 12A1 Lý | ||||
555 | 9 | 338 | Nguyễn Kim | Tiệp | 27/01/1995 | 12A1 Sinh | ||||
556 | 10 | 339 | Vương Văn | Tĩnh | 19/08/1995 | 12A2CLC | ||||
557 | 11 | 340 | Hứa Song | Toàn | 01/02/1995 | 12A1 Tin | ||||
558 | 12 | 341 | Nguyễn Mạnh | Toàn | 16/03/1995 | 12A1 Toán | ||||
559 | 13 | 342 | Đỗ Thị Huyền | Trang | 24/04/1995 | 12A1 Tin | ||||
560 | 14 | 343 | Lê Thị Diễm | Trang | 24/03/1995 | 12A1 Toán | ||||
561 | 15 | 344 | Lê Thị Hà | Trang | 22/09/1995 | 12A2 Sinh | ||||
562 | 16 | 345 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 24/02/1995 | 12A1 Lý | ||||
563 | 17 | 346 | Trần Thu | Trang | 25/03/1995 | 12A2 Hóa | ||||
564 | 18 | 347 | Trần Thu | Trang | 13/04/1995 | 12A1 Toán | ||||
565 | 19 | 348 | Trịnh Hà | Trang | 17/04/1995 | 12A1 Sinh | ||||
566 | 20 | 349 | Trương Thị Mai | Trang | 16/05/1995 | 12A2 Hóa | ||||
567 | 21 | 350 | Vũ Thị | Trang | 14/10/1995 | 12A1 Toán | ||||
568 | 22 | 351 | Nguyễn Đức | Trung | 04/10/1995 | 12A1 Lý | ||||
569 | 23 | 352 | Nguyễn Quang | Trung | 11/02/1995 | 12A1 Lý | ||||
570 | 24 | 353 | Phạm Hà | Trung | 26/06/1995 | 12A2 Tin | ||||
571 | ||||||||||
572 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||||
573 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||||
574 | ||||||||||
575 | ||||||||||
576 | ||||||||||
577 | ||||||||||
578 | ||||||||||
579 | ||||||||||
580 | ||||||||||
581 | ||||||||||
582 | ||||||||||
583 | ||||||||||
584 | ||||||||||
585 | ||||||||||
586 | ||||||||||
587 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||||
588 | ______________ | |||||||||
589 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC ĐỢT 6 | |||||||||
590 | NĂM HỌC 2012 - 2013 | |||||||||
591 | ||||||||||
592 | Thời gian thi: Ca 2 chiều thứ tư, năm, sáu ngày 22, 23, 24 tháng 05 năm 2013 | |||||||||
593 | Địa điểm thi: Phòng 13 Giảng đường 42+ 43, tầng 3 cầu thang 2 Nhà C3 | |||||||||
594 | Môn thi: Hoá học | |||||||||
595 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | ||
596 | 1 | 354 | Trần Hiếu | Trung | 22/12/1995 | 12A2 Hóa | ||||
597 | 2 | 355 | Trần Kiên | Trung | 22/12/1995 | 12A2 Hóa | ||||
598 | 3 | 358 | Hoàng Quang | Trường | 10/09/1995 | 12A1 Toán | ||||
599 | 4 | 359 | Vũ Hải | Trường | 12/10/1995 | 12A2 Toán | ||||
600 | 5 | 360 | Vũ Đức | Trưởng | 27/03/1995 | 12A1 Sinh | ||||
601 | 6 | 363 | Vũ Minh | Tú | 01/04/1995 | 12A1 Lý | ||||
602 | 7 | 363 | Vũ Minh | Tú | 01/04/1995 | 12A1 Lý | ||||
603 | 8 | 364 | Nguyễn Thanh | Tú | 11/11/1995 | 12A2CLC | ||||
604 | 9 | 365 | Trịnh Minh | Tú | 13/04/1995 | 12A2CLC | ||||
605 | 10 | 366 | Chu Văn | Tuấn | 12/05/1995 | 12A1 Tin | ||||
606 | 11 | 368 | Lê Văn | Tuấn | 24/06/1995 | 12A1 Lý | ||||
607 | 12 | 370 | Trần Thanh | Tuấn | 17/12/1995 | 12A1 Tin | ||||
608 | 13 | 371 | Vũ Anh | Tuấn | 03/06/1995 | 12A1 Toán | ||||
609 | 14 | 372 | Đỗ Thanh | Tùng | 16/12/1995 | 12A1 Lý | ||||
610 | 15 | 374 | Phạm Thiên | Tùng | 25/02/1995 | 12A2 Tin | ||||
611 | 16 | 375 | Tống Văn | Tùng | 17/08/1995 | 12A2 Sinh | ||||
612 | 17 | 379 | Trần Thanh | Tùng | 14/10/1995 | 12A1CLC | ||||
613 | 18 | 380 | Mai Văn | Tuyến | 08/09/1995 | 12A1 Toán | ||||
614 | 19 | 382 | Nguyễn Thị Tú | Uyên | 12/10/1995 | 12A1 Sinh | ||||
615 | 20 | 383 | Vũ Tú | Uyên | 27/08/1995 | 12A2 Hóa | ||||
616 | 21 | 384 | Đinh Thu | Vân | 15/05/1995 | 12A2 Sinh | ||||
617 | 22 | 385 | Nguyễn Thảo | Vân | 08/04/1995 | 12A1 Tin | ||||
618 | 23 | 386 | Trần Thị Cẩm | Vân | 24/11/1995 | 12A1 Toán | ||||
619 | 24 | 387 | Trần Thế | Vinh | 16/05/1995 | 12A2 Tin | ||||
620 | ||||||||||
621 | ||||||||||
622 | ||||||||||
623 | ||||||||||
624 | ||||||||||
625 | ||||||||||
626 | ||||||||||
627 | ||||||||||
628 | ||||||||||
629 | ||||||||||
630 | ||||||||||
631 | ||||||||||
632 | ||||||||||
633 | ||||||||||
634 | ||||||||||
635 | ||||||||||
636 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||||
637 | ______________ | |||||||||
638 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC ĐỢT 6 | |||||||||
639 | NĂM HỌC 2012 - 2013 | |||||||||
640 | ||||||||||
641 | Thời gian thi: Ca 2 chiều thứ tư, năm, sáu ngày 22, 23, 24 tháng 05 năm 2013 | |||||||||
642 | Địa điểm thi: Phòng 14 Giảng đường 44+ 45 , tầng 3 Cầu thang 2 Nhà C3 | |||||||||
643 | Môn thi: Hoá học + Anh | |||||||||
644 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | ||
645 | 1 | 388 | Lê Thế | Vinh | 28/07/1995 | 12A1CLC | ||||
646 | 2 | 389 | Bùi Văn | Vũ | 24/07/1995 | 12A1 Lý | ||||
647 | 3 | 390 | Nguyễn Tiến | Vũ | 29/08/1995 | 12A1 Lý | ||||
648 | 4 | 391 | Phạm Nguyên | Vũ | 29/01/1995 | 12A2 Hóa | ||||
649 | 5 | 392 | Nguyễn Anh | Vũ | 15/11/1995 | 12A2CLC | ||||
650 | 6 | 394 | Trịnh Thị Lệ | Xuân | 30/12/1995 | 12A2 Tin | ||||
651 | 7 | 395 | Phạm Thị Bảo | Yến | 05/02/1995 | 12A2 Sinh | ||||
652 | 8 | 396 | Hoàng Thị Ngọc | Yến | 31/12/1995 | 12A1CLC | ||||
653 | 9 | 397 | Trần Thị Hải | Yến | 20/02/1995 | 12A1CLC | ||||
654 | 10 | 7 | Hồ Hoàng | Anh | 27/10/1995 | 12A1 Sinh | anh | |||
655 | 11 | 26 | Phạm Tuấn | Anh | 28/11/1995 | 12A2 Tin | anh | |||
656 | 12 | 34 | Hoàng Vân | Anh | 28/03/1995 | 12A1CLC | anh | |||
657 | 13 | 37 | Phùng Thị Ngọc | Ánh | 07/02/1995 | 12A1 Sinh | anh | |||
658 | 14 | 49 | Lương Kim | Chi | 31/10/1995 | 12A2CLC | anh | |||
659 | 15 | 127 | Nguyễn Thành | Hiệp | 17/08/1995 | 12A1CLC | anh | |||
660 | 16 | 235 | Bùi Phương | Nam | 28/10/1995 | 12A2CLC | anh | |||
661 | 17 | 277 | Đào Hồng | Quân | 05/10/1995 | 12A2 Tin | anh | |||
662 | 18 | 320 | Tô Thị Phương | Thảo | 10/04/1995 | 12A1 Hóa | anh | |||
663 | 19 | 329 | Dương Thị Hoài | Thu | 06/09/1995 | 12A2CLC | anh | |||
664 | 20 | 356 | Nguyễn Mạnh Đức | Trung | 31/05/1995 | 12A2CLC | anh | |||
665 | 21 | 367 | Đỗ Ngọc | Tuấn | 09/07/1995 | 12A2 Lý | anh | |||
666 | 22 | 369 | Nguyễn Mạnh | Tuấn | 11/06/1995 | 12A1 Lý | anh | |||
667 | ||||||||||
668 | ||||||||||
669 | ||||||||||
670 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||||
671 | Tổng số tờ giấy thi: |