1 | TRUNG TÂM HỖ TRỢ SINH VIÊN | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | KÝ TÚC XÁ MỄ TRÌ | ||||||
3 | |||||||
4 | |||||||
5 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||
6 | ĐƯỢC DUYỆT Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2013 - 2014 | ||||||
7 | |||||||
8 | STT | Tên Học sinh | Ngày sinh | Giới tính | Khoá | Quê quán | Ghi chú |
9 | 1 | Lê Anh Phương | 10/25/1998 | Nữ | Chuyên Hóa | 62/20 Trần Nguyên Hãn - Cát Dài - Lê Chân - Hải Phòng | |
10 | 2 | Lê Linh Hà | 9/9/1998 | Nữ | Chuyên Hóa | Cẩm Trung - Cẩm Phả - Quảng Ninh | |
11 | 3 | Nguyễn Đình Tuấn Anh | 11/6/1998 | Nam | Chuyên Hóa | Cao Viên - Phù Lạc - Thanh Oai - Hà Nội | |
12 | 4 | Nguyễn Thảo My | 11/5/1998 | Nữ | Chuyên Hóa | Đông Khê - Song Hồ - Thuận Thành - Bắc Ninh | |
13 | 5 | Nguyễn Vũ Tuấn | 8/24/1998 | Nam | Chuyên Hóa | Bằng A - Hoàng Liệt - Hoàng Mai - Hà Nội | |
14 | 6 | Phạm Tuấn Bình | 2/19/1998 | Nữ | Chuyên Hóa | Nguyễn Chế Nghĩa - Tân Bình - TP Hải Dương - Hải Dương | |
15 | 7 | Vũ Ngọc Linh | 6/8/1998 | Nữ | Chuyên Hóa | Tổ 3 - Minh Khai - TP Phủ Lý - Hà Nam | |
16 | 8 | Vũ Thanh Ngân | 7/3/1998 | Nữ | Chuyên Hóa | Tổ 8 Khu 2 - Bãi Cháy - TP Hạ Long - Quảng Ninh | |
17 | 9 | Cấn Khánh Linh | 3/4/1998 | Nữ | Chuyên Lý | Cấn Thương - Cấn Hữu - Quốc Oai - Hà Nội | |
18 | 10 | Nguyễn Công Minh | 2/26/1998 | Nam | Chuyên Lý | 4B - Ngô Quyền - Sơn Tây - Hà Nội | |
19 | 11 | Nguyễn Quyền Anh | 3/11/1998 | Nam | Chuyên Lý | Bình Hồ - Quảng Lãng- Ân Thi - Hưng Yên | |
20 | 12 | Nguyễn Thị Lan Anh | 7/9/1998 | Nữ | Chuyên Lý | Phố Mới - Chờ - Yên Phong - Bắc Ninh | |
21 | 13 | Nguyễn Thị Mai Phương | 3/10/1998 | Nữ | Chuyên Lý | Phú Mãn - Quốc Oai - Hà Nội | |
22 | 14 | Phạm Thị Kim Ngân | 1/18/1998 | Nữ | Chuyên Lý | Hùng An - Kim Động - Hưng Yên | |
23 | 15 | Trần Đức Anh | 8/12/1998 | Nam | Chuyên Lý | Khu 14 - Gia Cẩm TP Việt Trì - Phú Thọ | |
24 | 16 | Chu Thị Thoa | 1/22/1998 | Nữ | Chuyên Sinh | Thanh Long- Yên Mỹ-Hưng Yên | |
25 | 17 | Đỗ Tuấn Thanh Thanh | 4/9/1998 | Nữ | Chuyên Sinh | Phố Bắc Sơn - Thị trấn Nho Quan -Nho Quan - Ninh Bình | |
26 | 18 | Đoàn Thu Huyền | 2/17/1998 | Nữ | Chuyên Sinh | La Sơn - Bình Lục - Hà Nam | |
27 | 19 | Hạ Thị Thùy Liên | 6/11/1998 | Nữ | Chuyên Sinh | Thị trấn Chi Đông - Mê Linh - Hà Nội | |
28 | 20 | Hoàng Ngọc Mai | 8/30/1998 | Nữ | Chuyên Sinh | Tân Lập - Ngọc Lý - Tân Yên - Bắc Giang | |
29 | 21 | Lương Thị Thùy Trang | 8/18/1998 | Nữ | Chuyên Sinh | Chuyên Ngoại - Duy Tiên - Hà Nam | |
30 | 22 | Ngô Hoàng Việt | 11/3/1998 | Nam | Chuyên Sinh | 52 đường 8 - Nam Cao - Tân Sơn - TP Thanh Hóa - Thanh Hóa | |
31 | 23 | Nguyễn Thị Hạnh | 2/3/1998 | Nữ | Chuyên Sinh | Nội Đồng - Đại Thịnh - Mê Linh - Hà Nội | |
32 | 24 | Nguyễn Thị Trà My | 8/2/1998 | Nữ | Chuyên Sinh | Chính Lý - Lý Nhân - Hà Nam | |
33 | 25 | Nguyễn Thị Vân Anh | 8/22/1998 | Nữ | Chuyên Sinh | Phả Lại - Chí Linh - Hải Dương | |
34 | 26 | Nguyễn Thu Hà | 6/17/1998 | Nữ | Chuyên Sinh | Tâng - Thanh Hương - Thanh Liêm - Hà Nam | |
35 | 27 | Nguyễn Văn Ninh | 1/8/1998 | Nam | Chuyên Sinh | Bình Dương - Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc | |
36 | 28 | Phạm Lê Trinh | 5/28/1998 | Nam | Chuyên Sinh | A07 - BT8 đô thị mới Việt Hưng - Long Biên - Hà Nội | |
37 | 29 | Phạm Phương Anh | 11/17/1998 | Nữ | Chuyên Sinh | Xóm 10 - Quyết thắng - TP Thái Nguyên - Thái Nguyên | |
38 | 30 | Phạm Thị Trà Giang | 1/20/1998 | Nữ | Chuyên Sinh | Thanh Khê - Thanh Hải - Thanh Liêm - Hà Nam | |
39 | 31 | Trần Thị Thúy An | 4/8/1998 | Nữ | Chuyên Sinh | Tiền Phong - Mê Linh - Hà Nội | |
40 | 32 | Trịnh Thị Quyên | 9/25/1998 | Nữ | Chuyên Sinh | lục Đạo - Văn Lâm - Hưng Yên | |
41 | 33 | Vũ Lan Hương | 10/12/1998 | Nữ | Chuyên Sinh | Tích Sơn - Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc | |
42 | 34 | Vũ Văn Khôi | 9/6/1998 | Nam | Chuyên Sinh | Yên Mỹ - Hưng Yên | |
43 | 35 | Phạm Ngọc Toàn | 1/14/1998 | Nam | Chuyên Sinh | Đội 13 - Vĩnh Khúc - Văn Giang - Hưng Yên | |
44 | 36 | Bùi Quang Duy | 7/18/1998 | Nam | Chuyên tin | Trần Bình Trọng - Hưng Đạo - Chí Linh - Hải Dương | |
45 | 37 | Chu Minh Hiếu | 10/16/1998 | Nam | Chuyên Tin | Tân Hồng - Từ Sơn - Bắc Ninh | |
46 | 38 | Đặng Anh Vũ | 2/6/1998 | Nam | Chuyên Tin | Ngô Quyền - TP Bắc Giang - Bắc Giang | |
47 | 39 | Đào Duy Thành | 1/26/1998 | Nam | Chuyên Tin | Mộc Nam - Duy Tiên - Hà Nam | |
48 | 40 | Đỗ Thị Trà My | 2/14/1998 | Nữ | Chuyên Tin | Cầu Bầu - Phú Cầu - Ứng Hòa -Hà Nội | |
49 | 41 | Lê Thị Vân Anh | 1/21/1998 | Nữ | Chuyên Tin | Trần Phú - Chương Mỹ - Hà Nội | |
50 | 42 | Nguyễn Minh Tiến | 7/15/1998 | Nam | Chuyên Tin | Xuân Mai - Chương Mỹ - Hà Nội | |
51 | 43 | Nguyễn Phùng Hưng | 11/27/1998 | Nam | Chuyên Tin | Thạch Hòa - Thạch Thất - Hà Nội | |
52 | 44 | Nguyễn Thúy Hằng | 2/23/1998 | Nữ | Chuyên Tin | Cầu Huyện - Ứng Hòa - Hà Nội | |
53 | 45 | Nguyễn Văn Huấn | 10/8/1998 | Nam | Chuyên Tin | Yên Kiện - Phương Yên - Chương Mỹ - Hà Nội | |
54 | 46 | Phạm Tất Dũng | 1/4/1998 | Nam | Chuyên Tin | Khu phố 2 Mạo Khê - Đông Triều - Quảng Ninh | |
55 | 47 | Trần Ngọc Anh | 7/27/1998 | Nam | Chuyên Tin | Phả Lại - Chí Linh - Hải Dương | |
56 | 48 | Trần Trung Hiếu | 11/1/1998 | Nam | Chuyên Tin | Xuân Mai - Chương Mỹ - Hà Nội | |
57 | 49 | Vũ Quỳnh Chi | 10/18/1998 | Nữ | Chuyên Tin | Tương Lĩnh-Kim Bảng-Hà Nam | |
58 | 50 | Đỗ Đức Hoàng | 1/3/1998 | Nam | Chuyên Toán | Khai Quang - Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc | |
59 | 51 | Đoàn Thị Ngọc Mai | 10/15/1998 | Nữ | Chuyên Toán | Khu 3 - Hưng Hóa - Tam Nông - Phú Thọ | |
60 | 52 | Hồ Trí Dũng | 2/26/1998 | Nam | Chuyên Toán | Khu 17 - Phú Hộ - TX Phú Thọ - Phú Thọ | |
61 | 53 | Hoàng Anh Dũng | 3/15/1998 | Nam | Chuyên Toán | Lam Sơn - TP Thanh Hóa - Thanh Hóa | |
62 | 54 | Hoàng Gia Bảo | 5/23/1998 | Nam | Chuyên Toán | Tổ 33 Kim Tân - TP Lào Cai - Lào Cai | |
63 | 55 | Lê Huy Cường | 6/12/1998 | Nam | Chuyên Toán | Tran Liệt - Trang Hạ - Từ Sơn - Bắc Ninh | |
64 | 56 | Lưu Lê Huy | 1/2/1998 | Nam | Chuyên Toán | Khu 4B - Hồng Bàng - TP Hạ Long - Quảng Ninh | |
65 | 57 | Lưu Quang Lực | 4/8/1998 | Nam | Chuyên Toán | Yên Tâm - Yên Định - Thanh Hóa | |
66 | 58 | Nguyễn Đặng Sơn Lam | 11/6/1998 | Nam | Chuyên Toán | Mai Xuân Dương - Đông Thọ - TP Thanh Hóa - Thanh Hóa | |
67 | 59 | Nguyễn Huy Tuyển | 8/9/1998 | Nam | Chuyên Toán | Khu 1 - Hùng Sơn - Lâm Thao - Phú Thọ | |
68 | 60 | Nguyễn Thị Vân Anh | 9/1/1998 | Nữ | Chuyên Toán | Khu Nhân Cầu 3 - Hưng Hà - Thái Bình | |
69 | 61 | Nguyễn Xuân Dũng | 4/1/1998 | Nam | Chuyên Toán | Khối 11 - Trường Thi - TP Vinh - Nghệ An | |
70 | 62 | Phạm Lê Huy | 9/25/1998 | Nam | Chuyên Toán | Thái Hòa - Hòa Mạc - Duy Tiên - Hà Nam | |
71 | 63 | Phạm Minh Hải | 6/21/1998 | Nam | Chuyên Toán | Khu 9 - Chu Hóa - Việt Trì - Phú Thọ | |
72 | 64 | Phạm Ngọc Khánh | 10/13/1998 | Nam | Chuyên Toán | Hùng Sơn - Lâm Thao - Phú Thọ | |
73 | 65 | Phạm Thanh Tùng | 3/27/1998 | Nam | Chuyên Toán | Yên Bắc - Duy Tiên - Hà Nam | |
74 | 66 | Phạm Tuấn Minh Tú | 7/1/1998 | Nam | Chuyên Toán | Quan Triều - Thái Nguyên | |
75 | 67 | Phan Đức Nhật Minh | 11/14/1998 | Nam | Chuyên Toán | Khu 7 - Sông Thao - Cẩm Khê - Phú Thọ | |
76 | 68 | Trần Nguyên Phương | 10/25/1998 | Nam | Chuyên Toán | Hùng Vương - Ngô Quyền - TP Bắc Giang - Bắc Giang | |
77 | 69 | Trần Quang Huy | 11/12/1998 | Nam | Chuyên Toán | Cấp Tiến - Sơn Dương - Tuyên Quang | |
78 | 70 | Vũ Thị Minh | 6/10/1998 | Nữ | Chuyên Toán | Minh Quang - Vũ Thư - Thái Bình | |
79 | 71 | Nguyễn Mai Trang | 11/30/1998 | Nữ | Chuyên Toán | Thị trấn Phong Châu - Phù Ninh - Phú Thọ | |
80 | |||||||
81 | Hà nội, ngày 3 tháng 07 năm 2013 | ||||||
82 | |||||||
83 | TRƯỞNG BAN | ||||||
84 | |||||||
85 | |||||||
86 | (đã ký) | ||||||
87 | |||||||
88 | |||||||
89 | Trần Nhật Thơ |