1 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | ______________ | |||||||
3 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CÔNG BẰNG | |||||||
4 | HỌC KỲ I NĂM HỌC 2011 - 2012 | |||||||
5 | ||||||||
6 | Thời gian thi: Sáng thứ năm, sáu ngày 27 và 28 tháng 10 năm 2011 | |||||||
7 | Địa điểm thi: Phòng 01 Giảng đường 201, tầng 2 cầu thang 2, nhà C3 | |||||||
8 | Môn thi: | |||||||
9 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Ký tên | |
10 | 1 | 1 | Hoàng Trường | An | 28/08/1994 | 12A2 Lý | ||
11 | 2 | 2 | Trần Thùy | An | 1/13/1994 | 12A1 Toán | ||
12 | 3 | 3 | Bùi Thị Mai | Anh | 16/02/1994 | 12A1 Lý | ||
13 | 4 | 4 | Đặng Thị Diệp | Anh | 3/25/1994 | 12A2 Tin | ||
14 | 5 | 5 | Đỗ Xuân Nhật | Anh | 30/08/1994 | 12A1 Tin | ||
15 | 6 | 6 | Dương Ngọc | Anh | 3/2/1994 | 12A1 Tin | ||
16 | 7 | 7 | Hoàng Tú | Anh | 5/13/1994 | 12A1 Tin | ||
17 | 8 | 8 | Lê Phương | Anh | 2/27/1994 | 12A1 Sinh | ||
18 | 9 | 9 | Lê Thị Hồng | Anh | 28/12/1994 | 12A2 Hóa | ||
19 | 10 | 10 | Lê Thị Vân | Anh | 1/22/1994 | 12A1 Sinh | ||
20 | 11 | 11 | Lê Trung | Anh | 7/3/1994 | 12A1 Tin | ||
21 | 12 | 12 | Lương Vân | Anh | 11/11/1994 | 12A2 Sinh | ||
22 | 13 | 13 | Lưu Thị Phương | Anh | 2/7/1994 | 12A2 Hóa | ||
23 | 14 | 14 | Mai Hải | Anh | 12/9/1994 | 12A2 Lý | ||
24 | 15 | 15 | Nguyễn Bảo | Anh | 10/15/1994 | 12A2 Sinh | ||
25 | 16 | 16 | Nguyễn Đức | Anh | 12/09/1994 | 12A1 Lý | ||
26 | 17 | 17 | Nguyễn Đức | Anh | 10/12/1994 | 12A1 Toán | ||
27 | 18 | 18 | Nguyễn Duy | Anh | 11/6/1994 | 12A2 Tin | ||
28 | 19 | 19 | Nguyễn Hoàng | Anh | 14/12/1994 | 12A3 Sinh | ||
29 | 20 | 20 | Nguyễn Minh | Anh | 2/4/1994 | 12A1 Sinh | ||
30 | ||||||||
31 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
32 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
33 | ||||||||
34 | ||||||||
35 | ||||||||
36 | ||||||||
37 | ||||||||
38 | ||||||||
39 | ||||||||
40 | ||||||||
41 | ||||||||
42 | ||||||||
43 | ||||||||
44 | ||||||||
45 | ||||||||
46 | ||||||||
47 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
48 | ______________ | |||||||
49 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CÔNG BẰNG | |||||||
50 | HỌC KỲ I NĂM HỌC 2011 - 2012 | |||||||
51 | ||||||||
52 | Thời gian thi: Sáng thứ năm,sáu ngày 27 và 28 tháng 10 năm 2011 | |||||||
53 | Địa điểm thi: Phòng 02 Giảng đường 202 + 203, tầng 2 cầu thang 2, nhà C3 | |||||||
54 | Môn thi: | |||||||
55 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Ký tên | |
56 | 1 | 21 | Nguyễn Ngọc | Anh | 7/8/1994 | 12A1 Sinh | ||
57 | 2 | 22 | Nguyễn Quỳnh | Anh | 2/13/1994 | 12A1 Sinh | ||
58 | 3 | 23 | Nguyễn Thị Cẩm | Anh | 12/11/1994 | 12A2 Tin | ||
59 | 4 | 24 | Nguyễn Thị Hồng | Anh | 8/12/1994 | 12A2 Sinh | ||
60 | 5 | 25 | Nguyễn Thị Hồng | Anh | 10/06/1994 | 12A3 Sinh | ||
61 | 6 | 26 | Nguyễn Thị Tuyết | Anh | 9/28/1994 | 12A3 Sinh | ||
62 | 7 | 27 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 22/12/1994 | 12A2 Hóa | ||
63 | 8 | 28 | Phạm Quỳnh | Anh | 04/11/1994 | 12A2 Lý | ||
64 | 9 | 29 | Phạm Thị Phương | Anh | 2/11/1994 | 12A3 Sinh | ||
65 | 10 | 30 | Phạm Tuấn | Anh | 5/9/1994 | 12A1 Sinh | ||
66 | 11 | 31 | Phan Ngọc | Anh | 29/03/1994 | 12A1 Lý | ||
67 | 12 | 32 | Tạ Quốc | Anh | 5/23/1994 | 12A1 Toán | ||
68 | 13 | 33 | Trần Duy | Anh | 19/09/1994 | 12A1 Hóa | ||
69 | 14 | 34 | Trần Ngọc | Anh | 12/31/1994 | 12A1 Tin | ||
70 | 15 | 35 | Từ Quang | Anh | 21/05/1994 | 12A1 Hóa | ||
71 | 16 | 36 | Tự Tuấn | Anh | 4/7/1994 | 12A2 Toán | ||
72 | 17 | 37 | Uông Thùy | Anh | 26/06/1994 | 12A2 Lý | ||
73 | 18 | 38 | Vũ Chu Huyền | Anh | 27/09/1994 | 12A1 Lý | ||
74 | 19 | 39 | Vũ Duy | Anh | 9/9/1994 | 12A1 Lý | ||
75 | 20 | 40 | Vũ Thị Hoàng | Anh | 11/13/1994 | 12A1 Toán | ||
76 | 21 | 41 | Vũ Thị Ngọc | Anh | 4/21/1994 | 12A1 Toán | ||
77 | 22 | 42 | Nguyễn Việt | Bắc | 3/26/1994 | 12A2 Toán | ||
78 | 23 | 43 | Nguyễn Đăng | Bằng | 12/21/1994 | 12A1 Sinh | ||
79 | 24 | 44 | Trần Quang | Bằng | 6/1/1994 | 12A3 Sinh | ||
80 | 25 | 45 | Thái Võ Duy | Bảo | 3/3/1994 | 12A1 Lý | ||
81 | 26 | 46 | Bùi Đức | Biên | 3/14/1994 | 12A1 Tin | ||
82 | 27 | 47 | Lưu Tiến | Bình | 22/09/1994 | 12A2 Lý | ||
83 | ||||||||
84 | ||||||||
85 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
86 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
87 | ||||||||
88 | ||||||||
89 | ||||||||
90 | ||||||||
91 | ||||||||
92 | ||||||||
93 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
94 | ______________ | |||||||
95 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CÔNG BẰNG | |||||||
96 | HỌC KỲ I NĂM HỌC 2011 - 2012 | |||||||
97 | ||||||||
98 | Thời gian thi:Sáng thứ năm,sáu ngày 27 và 28 tháng 10 năm 2011 | |||||||
99 | Địa điểm thi: Phòng 03 Giảng đường 204 + 205 , tầng 2 cầu thang 2, nhà C3 | |||||||
100 | Môn thi: | |||||||
101 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Ký tên | |
102 | 1 | 48 | Ngô Thanh | Bình | 8/22/1994 | 12A1 Sinh | ||
103 | 2 | 49 | Nguyễn Đức | Bình | 3/15/1994 | 12A1 Sinh | ||
104 | 3 | 50 | Nguyễn Thiện | Căn | 1/17/1994 | 12A2 Toán | ||
105 | 4 | 51 | Nguyễn Ngọc | Cần | 4/20/1994 | 12A1 Toán | ||
106 | 5 | 52 | Nguyễn Văn | Cao | 4/17/1994 | 12A2 Toán | ||
107 | 6 | 53 | Đỗ Ngọc | Châm | 2/13/1994 | 12A3 Sinh | ||
108 | 7 | 54 | Trần Bảo | Châu | 3/27/1994 | 12A1 Tin | ||
109 | 8 | 55 | Nguyễn Linh | Chi | 12/26/1994 | 12A2 Toán | ||
110 | 9 | 56 | Nguyễn Quỳnh | Chi | 09/10/1994 | 12A1 Hóa | ||
111 | 10 | 57 | Nguyễn Đăng | Chiến | 11/19/1994 | 12A1 Toán | ||
112 | 11 | 58 | Nguyễn Đăng | Chiến | 4/25/1994 | 12A2 Tin | ||
113 | 12 | 59 | Nguyễn Văn | Chiến | 15/08/1994 | 12A2 Hóa | ||
114 | 13 | 60 | Đỗ Hoàng Quốc | Chinh | 8/29/1994 | 12A1 Toán | ||
115 | 14 | 61 | Nguyễn Văn | Chính | 11/7/1994 | 12A2 Toán | ||
116 | 15 | 62 | Phạm Ngọc | Chương | 01/02/1994 | 12A2 Lý | ||
117 | 16 | 63 | Lê Thị | Chuyên | 4/17/1994 | 12A3 Sinh | ||
118 | 17 | 64 | Đặng Văn | Công | 3/31/1994 | 12A2 Toán | ||
119 | 18 | 65 | Nguyễn Thành | Công | 3/2/1994 | 12A1 Toán | ||
120 | 19 | 66 | Hoàng Lý | Cương | 31/07/1994 | 12A1 Lý | ||
121 | 20 | 67 | Đào Duy | Cường | 11/02/1994 | 12A1 Lý | ||
122 | 21 | 68 | Hoàng Lê | Cường | 11/16/1994 | 12A2 Tin | ||
123 | 22 | 69 | Nguyễn Chí | Cường | 11/2/1994 | 12A2 Tin | ||
124 | 23 | 70 | Thiều Mạnh | Cường | 8/26/1994 | 12A3 Sinh | ||
125 | 24 | 71 | Cao Hải | Đăng | 9/8/1994 | 12A1 Tin | ||
126 | 25 | 72 | Phạm Minh | Đạt | 23/02/1994 | 12A2 Hóa | ||
127 | 26 | 73 | Phạm Quốc | Đạt | 16/09/1994 | 12A2 Hóa | ||
128 | 27 | 74 | Vũ Đình | Đề | 1/4/1994 | 12A2 Sinh | ||
129 | ||||||||
130 | ||||||||
131 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
132 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
133 | ||||||||
134 | ||||||||
135 | ||||||||
136 | ||||||||
137 | ||||||||
138 | ||||||||
139 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
140 | ______________ | |||||||
141 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CÔNG BẰNG | |||||||
142 | HỌC KỲ I NĂM HỌC 2011 - 2012 | |||||||
143 | ||||||||
144 | Thời gian thi: Sáng thứ năm,sáu ngày 27 và 28 tháng 10 năm 2011 | |||||||
145 | Địa điểm thi: Phòng 04 Giảng đường 206, tầng 2 cầu thang 2, nhà C3 | |||||||
146 | Môn thi: | |||||||
147 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Ký tên | |
148 | 1 | 75 | Đặng Ngọc | Điệp | 5/12/1994 | 12A2 Sinh | ||
149 | 2 | 76 | Đinh Trử Ngọc | Điệp | 4/20/1994 | 12A2 Tin | ||
150 | 3 | 77 | Dương Minh | Đức | 14/06/1994 | 12A1 Lý | ||
151 | 4 | 78 | Hoàng Minh | Đức | 02/05/1994 | 12A1 Tin | ||
152 | 5 | 79 | Nguyễn Đình | Đức | 5/6/1994 | 12A2 Tin | ||
153 | 6 | 80 | Nguyễn Hoàng | Đức | 21/11/1994 | 12A2 Lý | ||
154 | 7 | 81 | Nguyễn Quang | Đức | 11/7/1994 | 12A2 Toán | ||
155 | 8 | 82 | Nguyễn Trung | Đức | 4/29/1994 | 12A1 Tin | ||
156 | 9 | 83 | Nguyễn Văn | Đức | 12/9/1994 | 12A2 Tin | ||
157 | 10 | 84 | Nguyễn Văn | Đức | 6/30/1994 | 12A2 Toán | ||
158 | 11 | 85 | Phùng Minh | Đức | 7/28/1994 | 12A2 Toán | ||
159 | 12 | 86 | Trần Ngọc | Đức | 5/11/1994 | 12A2 Tin | ||
160 | 13 | 87 | Đỗ Thị Thùy | Dung | 8/9/1994 | 12A2 Hóa | ||
161 | 14 | 88 | Nguyễn Thị Kim | Dung | 3/3/1994 | 12A1 Sinh | ||
162 | 15 | 89 | Hoàng Tiến | Dũng | 3/27/1994 | 12A1 Tin | ||
163 | 16 | 90 | Nguyễn Văn | Dũng | 21/01/1994 | 12A2 Lý | ||
164 | 17 | 91 | Nguyễn Việt | Dũng | 3/5/1994 | 12A1 Toán | ||
165 | 18 | 92 | Trần Đức | Dũng | 12/02/1994 | 12A1 Lý | ||
166 | 19 | 93 | Lương Thùy | Dương | 21/01/1994 | 12A2 Lý | ||
167 | 20 | 94 | Nguyễn Hồng | Dương | 2/6/1994 | 12A1 Toán | ||
168 | ||||||||
169 | ||||||||
170 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
171 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
172 | ||||||||
173 | ||||||||
174 | ||||||||
175 | ||||||||
176 | ||||||||
177 | ||||||||
178 | ||||||||
179 | ||||||||
180 | ||||||||
181 | ||||||||
182 | ||||||||
183 | ||||||||
184 | ||||||||
185 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
186 | ______________ | |||||||
187 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CÔNG BẰNG | |||||||
188 | HỌC KỲ I NĂM HỌC 2011 - 2012 | |||||||
189 | ||||||||
190 | Thời gian thi: Sáng thứ năm,sáu ngày 27 và 28 tháng 10 năm 2011 | |||||||
191 | Địa điểm thi: Phòng 05 Giảng đường 41, tầng 3 cầu thang 2, nhà C3 | |||||||
192 | Môn thi: | |||||||
193 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Ký tên | |
194 | 1 | 95 | Nguyễn Tiến | Dương | 5/11/1994 | 12A3 Sinh | ||
195 | 2 | 96 | Phạm Thùy | Dương | 8/10/1994 | 12A1 Sinh | ||
196 | 3 | 97 | Nguyễn Lê | Duy | 4/5/1994 | 12A2 Hóa | ||
197 | 4 | 98 | Trần Lê Đình | Duy | 11/1/1994 | 12A2 Tin | ||
198 | 5 | 99 | Đỗ Thị | Duyên | 6/3/1994 | 12A2 Sinh | ||
199 | 6 | 100 | Chu Hương | Giang | 11/24/1994 | 12A2 Toán | ||
200 | 7 | 101 | Đỗ Thị Thu | Giang | 4/4/1994 | 12A1 Hóa | ||
201 | 8 | 102 | Nguyễn Hương | Giang | 8/8/1994 | 12A1 Lý | ||
202 | 9 | 103 | Nguyễn Minh | Giang | 8/8/1994 | 12A1 Hóa | ||
203 | 10 | 104 | Nguyễn Thị Thu | Giang | 20/10/1994 | 12A1 Hóa | ||
204 | 11 | 105 | Vũ Trường | Giang | 1/10/1994 | 12A2 Lý | ||
205 | 12 | 106 | Nguyễn Văn | Giáp | 8/5/1994 | 12A1 Tin | ||
206 | 13 | 107 | Đào Thu | Hà | 11/21/1994 | 12A1 Tin | ||
207 | 14 | 108 | Lê Thị Thu | Hà | 1/1/1994 | 12A2 Toán | ||
208 | 15 | 109 | Lưu Thị Thanh | Hà | 06/03/1994 | 12A1 Hóa | ||
209 | 16 | 110 | Phạm Thế Hoàng | Hà | 21/11/1994 | 12A2 Lý | ||
210 | 17 | 111 | Vũ Việt | Hà | 09/12/1994 | 12A1 Hóa | ||
211 | 18 | 112 | Đặng Tuấn | Hải | 7/3/1994 | 12A2 Lý | ||
212 | 19 | 113 | Lê Thanh | Hải | 12/8/1994 | 12A1 Sinh | ||
213 | 20 | 114 | Ngô Thị | Hải | 6/20/1994 | 12A2 Tin | ||
214 | ||||||||
215 | ||||||||
216 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
217 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
218 | ||||||||
219 | ||||||||
220 | ||||||||
221 | ||||||||
222 | ||||||||
223 | ||||||||
224 | ||||||||
225 | ||||||||
226 | ||||||||
227 | ||||||||
228 | ||||||||
229 | ||||||||
230 | ||||||||
231 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
232 | ______________ | |||||||
233 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CÔNG BẰNG | |||||||
234 | HỌC KỲ I NĂM HỌC 2011 - 2012 | |||||||
235 | ||||||||
236 | Thời gian thi: Sáng thứ năm, sáu ngày 27 và 28 tháng 10 năm 2011 | |||||||
237 | Địa điểm thi: Phòng 06 Giảng đường 42 + 43, tầng 3 cầu thang 2, nhà C3 | |||||||
238 | Môn thi: | |||||||
239 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Ký tên | |
240 | 1 | 115 | Nguyễn Hoàng | Hải | 10/3/1994 | 12A1 Tin | ||
241 | 2 | 116 | Nguyễn Thanh | Hải | 9/13/1994 | 12A3 Sinh | ||
242 | 3 | 117 | Vũ Minh | Hải | 3/23/1994 | 12A2 Sinh | ||
243 | 4 | 118 | Vũ Văn | Hải | 11/5/1994 | 12A1 Toán | ||
244 | 5 | 119 | Ngô Thanh | Hằng | 9/7/1994 | 12A1 Toán | ||
245 | 6 | 120 | Nguyễn Thị | Hằng | 19/09/1994 | 12A1 Lý | ||
246 | 7 | 121 | Tăng Thu | Hằng | 9/21/1994 | 12A2 Sinh | ||
247 | 8 | 122 | Vũ Thị Thu | Hằng | 12/26/1994 | 12A1 Sinh | ||
248 | 9 | 123 | Trần Thị Vân | Hạnh | 11/30/1994 | 12A1 Tin | ||
249 | 10 | 124 | Nguyễn Anh | Hào | 04/02/1994 | 12A1 Lý | ||
250 | 11 | 125 | Nguyễn Mạnh | Hào | 6/3/1994 | 12A2 Toán | ||
251 | 12 | 126 | Nguyễn Thị Thúy | Hậu | 10/24/1994 | 12A3 Sinh | ||
252 | 13 | 127 | Trình Văn | Hiên | 5/18/1994 | 12A1 Toán | ||
253 | 14 | 128 | Nguyễn Minh | Hiền | 7/21/1994 | 12A2 Sinh | ||
254 | 15 | 129 | Phạm Thị | Hiển | 12/12/1994 | 12A3 Sinh | ||
255 | 16 | 130 | Nguyễn Tiến | Hiệp | 4/1/1994 | 12A1 Sinh | ||
256 | 17 | 131 | Đặng Xuân | Hiếu | 25/08/1994 | 12A2 Lý | ||
257 | 18 | 132 | Đào Quốc | Hiếu | 10/11/1994 | 12A2 Toán | ||
258 | 19 | 133 | Đinh Trung | Hiếu | 09/07/1994 | 12A1 Lý | ||
259 | 20 | 134 | Đỗ Chí | Hiếu | 2/28/1994 | 12A2 Tin | ||
260 | 21 | 135 | Lê Hồng | Hiếu | 6/30/1994 | 12A2 Toán | ||
261 | 22 | 136 | Lê Trung | Hiếu | 7/7/1994 | 12A1 Toán | ||
262 | 23 | 137 | Lê Trung | Hiếu | 10/4/1994 | 12A2 Sinh | ||
263 | 24 | 138 | Nguyễn Ngọc | Hiếu | 5/31/1994 | 12A2 Tin | ||
264 | 25 | 139 | Nguyễn Trung | Hiếu | 7/8/1994 | 12A2 Lý | ||
265 | 26 | 140 | Nguyễn Trung | Hiếu | 27/02/1994 | 12A2 Hóa | ||
266 | 27 | 141 | Nguyễn Thị | Hoa | 1/25/1994 | 12A1 Sinh | ||
267 | 28 | 142 | Nguyễn Thị Thanh | Hoa | 6/20/1994 | 12A1 Toán | ||
268 | ||||||||
269 | ||||||||
270 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
271 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
272 | ||||||||
273 | ||||||||
274 | ||||||||
275 | ||||||||
276 | ||||||||
277 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
278 | ______________ | |||||||
279 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CÔNG BẰNG | |||||||
280 | HỌC KỲ I NĂM HỌC 2011 - 2012 | |||||||
281 | ||||||||
282 | Thời gian thi: Sáng thứ năm, sáu ngày 27 và 28 tháng 10 năm 2011 | |||||||
283 | Địa điểm thi: Phòng 07 Giảng đường 44+ 45, tầng 3 cầu thang 2, nhà C3 | |||||||
284 | Môn thi: | |||||||
285 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Ký tên | |
286 | 1 | 143 | Võ Việt | Hoa | 3/2/1994 | 12A1 Sinh | ||
287 | 2 | 144 | Lê Duy | Hoàng | 9/28/1994 | 12A1 Toán | ||
288 | 3 | 145 | Nguyễn Mạnh | Hoàng | 2/11/1994 | 12A2 Hóa | ||
289 | 4 | 146 | Phạm Việt | Hoàng | 4/2/1994 | 12A1 Toán | ||
290 | 5 | 147 | Tạ Thái | Hoàng | 20/06/1994 | 12A2 Hóa | ||
291 | 6 | 148 | Tô Đức | Hoàng | 22/04/1994 | 12A2 Hóa | ||
292 | 7 | 149 | Vũ | Hoàng | 2/8/1994 | 12A2 Tin | ||
293 | 8 | 150 | Phạm Viết | Hoạt | 5/10/1994 | 12A2 Toán | ||
294 | 9 | 151 | Phạm Minh | Hợp | 25/03/1994 | 12A1 Lý | ||
295 | 10 | 152 | Đỗ Công | Huân | 12/12/1994 | 12A2 Toán | ||
296 | 11 | 153 | Đỗ Quốc | Huân | 6/28/1994 | 12A1 Sinh | ||
297 | 12 | 154 | Nguyễn Hữu | Huân | 5/23/1994 | 12A2 Toán | ||
298 | 13 | 155 | Mai Thị | Huệ | 5/30/1994 | 12A1 Sinh | ||
299 | 14 | 156 | Bùi Mạnh | Hùng | 12/22/1994 | 12A1 Tin | ||
300 | 15 | 157 | Bùi Việt | Hùng | 14/09/1994 | 12A2 Lý | ||
301 | 16 | 158 | Đặng Phi | Hùng | 1/26/1994 | 12A1 Toán | ||
302 | 17 | 159 | Lã Văn | Hùng | 30/01/1994 | 12A1 Hóa | ||
303 | 18 | 160 | Lê Mạnh | Hùng | 16/12/1994 | 12A1 Lý | ||
304 | 19 | 161 | Nguyễn Mạnh | Hùng | 10/19/1994 | 12A1 Toán | ||
305 | 20 | 162 | Nguyễn Văn | Hùng | 8/16/1994 | 12A2 Toán | ||
306 | 21 | 163 | Hoàng Việt | Hưng | 13/07/1994 | 12A2 Lý | ||
307 | 22 | 164 | Mẫn Văn | Hưng | 9/27/1994 | 12A1 Toán | ||
308 | 23 | 165 | Nguyễn Duy | Hưng | 7/30/1994 | 12A1 Toán | ||
309 | 24 | 166 | Nguyễn Văn | Hưng | 10/08/1994 | 12A1 Lý | ||
310 | 25 | 167 | Nguyễn Xuân | Hưng | 6/2/1994 | 12A1 Tin | ||
311 | 26 | 168 | Tạ Viết | Hưng | 8/1/1994 | 12A2 Sinh | ||
312 | 27 | 169 | Trần Bá | Hưng | 25/03/1994 | 12A1 Lý | ||
313 | 28 | 170 | Vũ Duy | Hưng | 3/4/1994 | 12A1 Toán | ||
314 | ||||||||
315 | ||||||||
316 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
317 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
318 | ||||||||
319 | ||||||||
320 | ||||||||
321 | ||||||||
322 | ||||||||
323 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
324 | ______________ | |||||||
325 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CÔNG BẰNG | |||||||
326 | HỌC KỲ I NĂM HỌC 2011 - 2012 | |||||||
327 | ||||||||
328 | Thời gian thi: Sáng thứ năm, sáu ngày 27 và 28 tháng 10 năm 2011 | |||||||
329 | Địa điểm thi: Phòng 08 Giảng đường 46, tầng 3 cầu thang 2, nhà C3 | |||||||
330 | Môn thi: | |||||||
331 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Ký tên | |
332 | 1 | 171 | Mai Thảo | Hương | 03/11/1994 | 12A1 Hóa | ||
333 | 2 | 172 | Nguyễn Thu | Hương | 20/11/1994 | 12A2 Lý | ||
334 | 3 | 173 | Trần Thị | Hương | 2/9/1994 | 12A3 Sinh | ||
335 | 4 | 174 | Trịnh Thu | Hương | 5/29/1994 | 12A1 Tin | ||
336 | 5 | 175 | Nguyễn Thị | Hường | 2/22/1994 | 12A2 Toán | ||
337 | 6 | 176 | Lê Quang | Huy | 2/25/1994 | 12A2 Tin | ||
338 | 7 | 177 | Nguyễn Quang | Huy | 02/03/1994 | 12A1 Lý | ||
339 | 8 | 178 | Nguyễn Quang | Huy | 2/9/1994 | 12A2 Lý | ||
340 | 9 | 179 | Tạ Xuân | Huy | 01/02/1994 | 12A1 Lý | ||
341 | 10 | 180 | Trần Lê | Huy | 3/9/1994 | 12A2 Lý | ||
342 | 11 | 181 | Bùi Thị | Huyền | 3/29/1994 | 12A1 Tin | ||
343 | 12 | 182 | Bùi Thị Thu | Huyền | 19/10/1994 | 12A2 Hóa | ||
344 | 13 | 183 | Nguyễn Thị Diệu | Huyền | 5/26/1994 | 12A2 Sinh | ||
345 | 14 | 184 | Nguyễn Văn | Huynh | 28/10/1994 | 12A2 Hóa | ||
346 | 15 | 185 | Nguyễn Tú | Khải | 10/25/1994 | 12A2 Toán | ||
347 | 16 | 186 | Phạm Duy | Khánh | 3/2/1994 | 12A2 Lý | ||
348 | 17 | 187 | Trương Ngọc | Khánh | 5/7/1994 | 12A1 Tin | ||
349 | 18 | 188 | Lê Văn | Khoa | 5/4/1994 | 12A1 Tin | ||
350 | 19 | 189 | Ngô Thị | Khuyên | 3/5/1994 | 12A2 Sinh | ||
351 | 20 | 190 | Nguyễn Duy | Kiên | 28/11/1994 | 12A2 Hóa | ||
352 | ||||||||
353 | ||||||||
354 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
355 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
356 | ||||||||
357 | ||||||||
358 | ||||||||
359 | ||||||||
360 | ||||||||
361 | ||||||||
362 | ||||||||
363 | ||||||||
364 | ||||||||
365 | ||||||||
366 | ||||||||
367 | ||||||||
368 | ||||||||
369 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
370 | ______________ | |||||||
371 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CÔNG BẰNG | |||||||
372 | HỌC KỲ I NĂM HỌC 2011 - 2012 | |||||||
373 | ||||||||
374 | Thời gian thi: Sáng thứ năm,sáu ngày 27 và 28 tháng 10 năm 2011 | |||||||
375 | Địa điểm thi: Phòng 09 Giảng đường 47, tầng 4 cầu thang 2, nhà C3 | |||||||
376 | Môn thi: | |||||||
377 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Ký tên | |
378 | 1 | 191 | Phạm Văn | Kiên | 2/22/1994 | 12A1 Toán | ||
379 | 2 | 192 | Vũ Trung | Kiên | 6/3/1994 | 12A2 Tin | ||
380 | 3 | 193 | Lê Lan | Lam | 2/28/1994 | 12A3 Sinh | ||
381 | 4 | 194 | Phạm Cao | Lâm | 21/01/1994 | 12A1 Hóa | ||
382 | 5 | 195 | Nguyễn Thị | Lan | 8/25/1994 | 12A2 Tin | ||
383 | 6 | 196 | Nguyễn Hoàng | Lân | 15/01/1994 | 12A2 Hóa | ||
384 | 7 | 197 | Trần Li | Li | 4/14/1994 | 12A2 Sinh | ||
385 | 8 | 198 | Đinh Thị Phương | Liên | 9/17/1994 | 12A2 Sinh | ||
386 | 9 | 199 | Dương Thị Hương | Liên | 7/20/1994 | 12A2 Tin | ||
387 | 10 | 200 | Vũ Thị Kim | Liên | 15/04/1994 | 12A1 Hóa | ||
388 | 11 | 201 | Nguyễn Thị | Liễu | 07/05/1994 | 12A1 Lý | ||
389 | 12 | 202 | Bùi Thị Mai | Linh | 8/12/1994 | 12A3 Sinh | ||
390 | 13 | 203 | Đào Khánh | Linh | 10/5/1994 | 12A3 Sinh | ||
391 | 14 | 204 | Đào Như Ngọc | Linh | 3/11/1994 | 12A2 Sinh | ||
392 | 15 | 205 | Đoàn Khánh | Linh | 05/09/1994 | 12A1 Lý | ||
393 | 16 | 206 | Lê Ngọc | Linh | 10/23/1994 | 12A1 Sinh | ||
394 | 17 | 207 | Nguyễn Diệu | Linh | 5/14/1994 | 12A2 Sinh | ||
395 | 18 | 208 | Nguyễn Hà | Linh | 9/21/1994 | 12A3 Sinh | ||
396 | 19 | 209 | Nguyễn Hoàng | Linh | 01/10/1994 | 12A1 Lý | ||
397 | 20 | 210 | Nguyễn Khương | Linh | 7/25/1994 | 12A1 Toán | ||
398 | ||||||||
399 | ||||||||
400 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
401 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
402 | ||||||||
403 | ||||||||
404 | ||||||||
405 | ||||||||
406 | ||||||||
407 | ||||||||
408 | ||||||||
409 | ||||||||
410 | ||||||||
411 | ||||||||
412 | ||||||||
413 | ||||||||
414 | ||||||||
415 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
416 | ______________ | |||||||
417 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CÔNG BẰNG | |||||||
418 | HỌC KỲ I NĂM HỌC 2011 - 2012 | |||||||
419 | ||||||||
420 | Thời gian thi: Sáng thứ năm,sáu ngày 27 và 28 tháng 10 năm 2011 | |||||||
421 | Địa điểm thi: Phòng 10 Giảng đường 48 + 49, tầng 4 cầu thang 2, nhà C3 | |||||||
422 | Môn thi: | |||||||
423 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Ký tên | |
424 | 1 | 211 | Nguyễn Thị | Linh | 5/22/1994 | 12A1 Sinh | ||
425 | 2 | 212 | Nguyễn Thị Hải | Linh | 07/10/1994 | 12A1 Hóa | ||
426 | 3 | 213 | Nguyễn Thị Thúy | Linh | 2/2/1994 | 12A2 Tin | ||
427 | 4 | 214 | Nguyễn Thùy | Linh | 2/14/1994 | 12A2 Sinh | ||
428 | 5 | 215 | Phạm Thị Huệ | Linh | 28/10/1994 | 12A2 Hóa | ||
429 | 6 | 216 | Phan Văn | Linh | 9/10/1994 | 12A2 Toán | ||
430 | 7 | 217 | Trần Thị Mỹ | Linh | 3/17/1994 | 12A1 Sinh | ||
431 | 8 | 218 | Trịnh Lê Khánh | Linh | 26/03/1994 | 12A2 Hóa | ||
432 | 9 | 219 | Vũ Quang | Linh | 24/09/1994 | 12A2 Lý | ||
433 | 10 | 220 | Đỗ Thị Phương | Loan | 25/03/1994 | 12A1 Lý | ||
434 | 11 | 221 | Nguyễn Thị | Loan | 3/2/1994 | 12A1 Toán | ||
435 | 12 | 222 | Phạm Đắc | Lộc | 12/4/1994 | 12A2 Toán | ||
436 | 13 | 223 | Lưu Quang | Long | 4/27/1994 | 12A3 Sinh | ||
437 | 14 | 224 | Ngô Gia | Long | 09/12/1994 | 12A1 Lý | ||
438 | 15 | 225 | Nguyễn Đức | Long | 11/17/1994 | 12A3 Sinh | ||
439 | 16 | 226 | Nguyễn Xuân | Long | 10/15/1994 | 12A2 Sinh | ||
440 | 17 | 227 | Thái Tâm | Long | 11/30/1994 | 12A1 Tin | ||
441 | 18 | 228 | Vũ Mạnh Hoàng | Long | 09/10/1994 | 12A1 Hóa | ||
442 | 19 | 229 | Vũ Xuân Thành | Long | 7/10/1994 | 12A1 Toán | ||
443 | 20 | 230 | Lâm Thành | Luân | 3/6/1994 | 12A2 Sinh | ||
444 | 21 | 231 | Ngô Doãn | Lương | 18/01/1994 | 12A2 Hóa | ||
445 | 22 | 232 | Ngô Khánh | Ly | 11/9/1994 | 12A3 Sinh | ||
446 | 23 | 233 | Nguyễn Thị Hoài | Ly | 13/02/1994 | 12A1 Hóa | ||
447 | 24 | 234 | Trần Thảo | Ly | 11/13/1994 | 12A3 Sinh | ||
448 | 25 | 235 | Lương Thị Thanh | Mai | 12/6/1994 | 12A2 Toán | ||
449 | 26 | 236 | Nguyễn Ngọc | Mai | 17/10/1994 | 12A1 Hóa | ||
450 | 27 | 237 | Nguyễn Thị Sương | Mai | 10/17/1994 | 12A1 Sinh | ||
451 | 28 | 238 | Lê Văn | Mạnh | 9/11/1994 | 12A3 Sinh | ||
452 | ||||||||
453 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
454 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
455 | ||||||||
456 | ||||||||
457 | ||||||||
458 | ||||||||
459 | ||||||||
460 | ||||||||
461 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
462 | ______________ | |||||||
463 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CÔNG BẰNG | |||||||
464 | HỌC KỲ I NĂM HỌC 2011 - 2012 | |||||||
465 | ||||||||
466 | Thời gian thi: Thứ năm,sáu ngày 27 và 28 tháng 10 năm 2011 | |||||||
467 | Địa điểm thi: Phòng 11 Giảng đường 50 + 51, tầng 4 cầu thang 2, nhà C3 | |||||||
468 | Môn thi: | |||||||
469 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Ký tên | |
470 | 1 | 239 | Nguyễn Đức | Mạnh | 4/7/1994 | 12A2 Hóa | ||
471 | 2 | 240 | Trần Duy | Mạnh | 17/03/1994 | 12A2 Lý | ||
472 | 3 | 241 | Đào Thị Vân | Mây | 12/20/1994 | 12A3 Sinh | ||
473 | 4 | 242 | Đinh Công | Minh | 13/05/1994 | 12A1 Hóa | ||
474 | 5 | 243 | Đỗ Anh | Minh | 20/05/1994 | 12A1 Lý | ||
475 | 6 | 244 | Đoàn Ngọc | Minh | 12/10/1994 | 12A2 Lý | ||
476 | 7 | 245 | Đoàn Thị Nhật | Minh | 24/10/1994 | 12A1 Hóa | ||
477 | 8 | 246 | Lê | Minh | 6/10/1994 | 12A2 Lý | ||
478 | 9 | 247 | Nguyễn Hoàng | Minh | 4/4/1994 | 12A1 Tin | ||
479 | 10 | 248 | Nguyễn Quang | Minh | 8/9/1994 | 12A1 Sinh | ||
480 | 11 | 249 | Nguyễn Thị Hồng | Minh | 12/25/1994 | 12A2 Toán | ||
481 | 12 | 250 | Nguyễn Trần Bá | Minh | 9/9/1994 | 12A1 Sinh | ||
482 | 13 | 251 | Phạm Quang | Minh | 13/03/1994 | 12A1 Hóa | ||
483 | 14 | 252 | Trần Quốc | Minh | 11/1/1994 | 12A1 Toán | ||
484 | 15 | 253 | Vũ Tuấn | Minh | 10/28/1994 | 12A2 Tin | ||
485 | 16 | 254 | Lê Xuân | Mười | 4/25/1994 | 12A2 Tin | ||
486 | 17 | 255 | Nguyễn Ngọc Hà | My | 9/6/1994 | 12A3 Sinh | ||
487 | 18 | 256 | Phan Hà | My | 10/2/1994 | 12A2 Sinh | ||
488 | 19 | 257 | Trần Thị Hà | My | 4/21/1994 | 12A2 Sinh | ||
489 | 20 | 258 | Hà Giang | Nam | 5/12/1994 | 12A1 Toán | ||
490 | 21 | 259 | Hoàng Hoài | Nam | 8/8/1994 | 12A1 Toán | ||
491 | 22 | 260 | Ngô Hải | Nam | 24/03/1994 | 12A2 Hóa | ||
492 | 23 | 261 | Nguyễn Hoài | Nam | 23/11/1994 | 12A2 Lý | ||
493 | 24 | 262 | Nguyễn Hoàng | Nam | 8/31/1994 | 12A1 Toán | ||
494 | 25 | 263 | Phạm Duy | Nam | 7/24/1994 | 12A1 Toán | ||
495 | 26 | 264 | Trương Văn | Nam | 9/13/1994 | 12A2 Sinh | ||
496 | 27 | 265 | Đào Thị Quỳnh | Nga | 11/11/1994 | 12A2 Toán | ||
497 | 28 | 266 | Nguyễn Hồng | Nga | 27/10/1994 | 12A1 Hóa | ||
498 | ||||||||
499 | ||||||||
500 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
501 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
502 | ||||||||
503 | ||||||||
504 | ||||||||
505 | ||||||||
506 | ||||||||
507 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
508 | ______________ | |||||||
509 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CÔNG BẰNG | |||||||
510 | HỌC KỲ I NĂM HỌC 2011 - 2012 | |||||||
511 | ||||||||
512 | Thời gian thi: Sáng thứ năm ,sáu ngày 27 và 28 tháng 10 năm 2011 | |||||||
513 | Địa điểm thi: Phòng 12 Giảng đường 302, tầng 3 cầu thang 1, nhà C3 | |||||||
514 | Môn thi: | |||||||
515 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Ký tên | |
516 | 1 | 267 | Nguyễn Tuyết | Ngân | 9/7/1994 | 12A1 Tin | ||
517 | 2 | 268 | Đinh Trọng | Nghĩa | 12/7/1994 | 12A1 Tin | ||
518 | 3 | 269 | Nguyễn Văn | Nghĩa | 2/12/1994 | 12A1 Toán | ||
519 | 4 | 270 | Phạm Ngọc | Nghĩa | 6/15/1994 | 12A2 Sinh | ||
520 | 5 | 271 | Đặng Thị Bích | Ngọc | 11/9/1994 | 12A2 Tin | ||
521 | 6 | 272 | Hoàng Tuấn | Ngọc | 9/22/1994 | 12A3 Sinh | ||
522 | 7 | 273 | Nguyễn Hồng | Ngọc | 05/04/1994 | 12A2 Lý | ||
523 | 8 | 274 | Phạm Hồng | Ngọc | 5/25/1994 | 12A2 Toán | ||
524 | 9 | 275 | Đặng Phong | Nguyên | 30/03/1994 | 12A1 Hóa | ||
525 | 10 | 276 | Lê Ngọc | Nguyên | 7/1/1994 | 12A2 Toán | ||
526 | 11 | 277 | Nguyễn Đức | Nguyên | 11/11/1994 | 12A1 Toán | ||
527 | 12 | 278 | Nguyễn Hoàng | Nguyên | 18/09/1994 | 12A1 Hóa | ||
528 | 13 | 279 | Nguyễn Thành | Nguyên | 25/08/1994 | 12A2 Hóa | ||
529 | 14 | 280 | Nguyễn Thị Thảo | Nguyên | 7/20/1994 | 12A1 Sinh | ||
530 | 15 | 281 | Phạm Thảo | Nguyên | 27/07/1994 | 12A1 Lý | ||
531 | 16 | 282 | Trần Hạnh | Nguyên | 24/09/1994 | 12A2 Hóa | ||
532 | 17 | 283 | Lương Ánh | Nguyệt | 12/30/1994 | 12A2 Toán | ||
533 | 18 | 284 | Nguyễn Ánh | Nguyệt | 14/10/1994 | 12A1 Hóa | ||
534 | 19 | 285 | Nguyễn Thị Minh | Nguyệt | 3/19/1994 | 12A2 Toán | ||
535 | 20 | 286 | Nguyễn Thị | Nhài | 2/2/1994 | 12A2 Sinh | ||
536 | 21 | 287 | Phạm Thanh | Nhàn | 12/26/1994 | 12A1 Toán | ||
537 | ||||||||
538 | ||||||||
539 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
540 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
541 | ||||||||
542 | ||||||||
543 | ||||||||
544 | ||||||||
545 | ||||||||
546 | ||||||||
547 | ||||||||
548 | ||||||||
549 | ||||||||
550 | ||||||||
551 | ||||||||
552 | ||||||||
553 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
554 | ______________ | |||||||
555 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CÔNG BẰNG | |||||||
556 | HỌC KỲ I NĂM HỌC 2011 - 2012 | |||||||
557 | ||||||||
558 | Thời gian thi: Sáng thứ năm,sáu ngày 27 và 28 tháng 10 năm 2011 | |||||||
559 | Địa điểm thi: Phòng 13 Giảng đường 303, tầng 3 cầu thang 1, nhà C3 | |||||||
560 | Môn thi: | |||||||
561 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Ký tên | |
562 | 1 | 288 | Nghiêm Hồng | Nhung | 30/05/1994 | 12A2 Hóa | ||
563 | 2 | 289 | Nghiêm Thị | Nhung | 5/1/1994 | 12A3 Sinh | ||
564 | 3 | 290 | Nguyễn Hồng | Nhung | 24/05/1994 | 12A2 Lý | ||
565 | 4 | 291 | Nguyễn Hồng | Nhung | 18/02/1994 | 12A2 Hóa | ||
566 | 5 | 292 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 10/17/1994 | 12A2 Tin | ||
567 | 6 | 293 | Nguyễn Thị Kim | Nhung | 29/07/1994 | 12A1 Lý | ||
568 | 7 | 294 | Thái Thị Hồng | Nhung | 2/20/1994 | 12A2 Sinh | ||
569 | 8 | 295 | Vũ Hồng | Nhung | 1/9/1994 | 12A2 Hóa | ||
570 | 9 | 296 | Vũ Thị | Nhung | 3/21/1994 | 12A2 Sinh | ||
571 | 10 | 297 | Vũ Thị | Nhung | 23/11/1994 | 12A2 Hóa | ||
572 | 11 | 298 | Mai Thái | Ninh | 5/3/1994 | 12A2 Lý | ||
573 | 12 | 299 | Nguyễn Thị | Oanh | 2/12/1994 | 12A1 Toán | ||
574 | 13 | 300 | Phạm Thị Kiều | Oanh | 10/24/1994 | 12A2 Sinh | ||
575 | 14 | 301 | Đặng Việt | Phong | 19/01/1994 | 12A1 Hóa | ||
576 | 15 | 302 | Nguyễn Chí | Phong | 4/18/1994 | 12A1 Sinh | ||
577 | 16 | 303 | Trương Đông | Phong | 7/18/1994 | 12A2 Toán | ||
578 | 17 | 304 | Đỗ Ngọc | Phúc | 1/24/1994 | 12A2 Tin | ||
579 | 18 | 305 | Lê Minh | Phúc | 1/14/1994 | 12A1 Tin | ||
580 | 19 | 306 | Nguyễn Hữu | Phúc | 12/1/1994 | 12A1 Toán | ||
581 | 20 | 307 | Phạm Đức | Phúc | 1/16/1994 | 12A1 Tin | ||
582 | ||||||||
583 | ||||||||
584 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
585 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
586 | ||||||||
587 | ||||||||
588 | ||||||||
589 | ||||||||
590 | ||||||||
591 | ||||||||
592 | ||||||||
593 | ||||||||
594 | ||||||||
595 | ||||||||
596 | ||||||||
597 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
598 | ______________ | |||||||
599 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CÔNG BẰNG | |||||||
600 | HỌC KỲ I NĂM HỌC 2011 - 2012 | |||||||
601 | ||||||||
602 | Thời gian thi: Sáng thứ năm,sáu ngày 27 và 28 tháng 10 năm 2011 | |||||||
603 | Địa điểm thi: Phòng14 Giảng đường 304, tầng 3 cầu thang 1, nhà C3 | |||||||
604 | Môn thi: | |||||||
605 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Ký tên | |
606 | 1 | 308 | Trần Minh | Phúc | 18/01/1994 | 12A2 Hóa | ||
607 | 2 | 309 | Đinh Anh | Phương | 09/08/1994 | 12A1 Hóa | ||
608 | 3 | 310 | Đinh Thị Minh | Phương | 9/22/1994 | 12A1 Toán | ||
609 | 4 | 311 | Đỗ Mai | Phương | 05/09/1994 | 12A2 Lý | ||
610 | 5 | 312 | Đỗ Phạm Hà | Phương | 5/28/1994 | 12A1 Sinh | ||
611 | 6 | 313 | Kim Hải | Phương | 30/08/1994 | 12A2 Hóa | ||
612 | 7 | 314 | Nguyễn Mai | Phương | 28/07/1994 | 12A2 Hóa | ||
613 | 8 | 315 | Nguyễn Thị Thanh | Phương | 4/30/1994 | 12A2 Tin | ||
614 | 9 | 316 | Nguyễn Thu | Phương | 23/11/1994 | 12A1 Hóa | ||
615 | 10 | 317 | Trần Hà | Phương | 9/6/1994 | 12A2 Tin | ||
616 | 11 | 318 | Võ Việt | Phương | 11/22/1994 | 12A1 Tin | ||
617 | 12 | 319 | Vũ Quỳnh | Phương | 9/26/1994 | 12A2 Toán | ||
618 | 13 | 320 | Nguyễn Quý | Phượng | 16/03/1994 | 12A1 Hóa | ||
619 | 14 | 321 | Dương Thế | Quân | 15/09/1994 | 12A2 Lý | ||
620 | 15 | 322 | Lương Anh | Quân | 1/10/1994 | 12A2 Hóa | ||
621 | 16 | 323 | Ngô Ngọc | Quân | 6/11/1994 | 12A3 Sinh | ||
622 | 17 | 324 | Nguyễn Hồng | Quân | 09/12/1994 | 12A1 Hóa | ||
623 | 18 | 325 | Nguyễn Lê | Quân | 1/13/1994 | 12A2 Tin | ||
624 | 19 | 326 | Nguyễn Tuấn Anh | Quân | 4/11/1994 | 12A2 Toán | ||
625 | 20 | 327 | Nguyễn Văn | Quận | 03/09/1994 | 12A1 Lý | ||
626 | 21 | 328 | Bùi Phú | Quang | 24/12/1994 | 12A1 Lý | ||
627 | ||||||||
628 | ||||||||
629 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
630 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
631 | ||||||||
632 | ||||||||
633 | ||||||||
634 | ||||||||
635 | ||||||||
636 | ||||||||
637 | ||||||||
638 | ||||||||
639 | ||||||||
640 | ||||||||
641 | ||||||||
642 | ||||||||
643 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
644 | ______________ | |||||||
645 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CÔNG BẰNG | |||||||
646 | HỌC KỲ I NĂM HỌC 2011 - 2012 | |||||||
647 | ||||||||
648 | Thời gian thi: Sáng thứ năm,sáu ngày 27 và 28 tháng 10 năm 2011 | |||||||
649 | Địa điểm thi: Phòng 15 Giảng đường 404, tầng 4 cầu thang 1, nhà C3 | |||||||
650 | Môn thi: | |||||||
651 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Ký tên | |
652 | 1 | 329 | Mầu Hà | Quang | 4/5/1994 | 12A2 Lý | ||
653 | 2 | 330 | Nguyễn Đăng | Quang | 12/24/1994 | 12A1 Toán | ||
654 | 3 | 331 | Nguyễn Hồng | Quang | 7/7/1994 | 12A1 Toán | ||
655 | 4 | 332 | Nguyễn Ngọc | Quang | 20/10/1993 | 12A1 Lý | ||
656 | 5 | 333 | Nguyễn Văn | Quang | 23/03/1994 | 12A2 Hóa | ||
657 | 6 | 334 | Vũ Nhật | Quang | 6/26/1994 | 12A3 Sinh | ||
658 | 7 | 335 | Lê Trọng | Quý | 07/02/1994 | 12A1 Sinh | ||
659 | 8 | 336 | Ninh Ngọc | Quý | 1/9/1994 | 12A1 Toán | ||
660 | 9 | 337 | Phạm Doãn | Quyền | 03/04/1994 | 12A1 Lý | ||
661 | 10 | 338 | Lê Thị Ngọc | Quỳnh | 7/18/1994 | 12A2 Toán | ||
662 | 11 | 339 | Vũ Minh | Rồng | 1/7/1994 | 12A2 Sinh | ||
663 | 12 | 340 | Hoàng Thái | Sơn | 8/20/1994 | 12A2 Tin | ||
664 | 13 | 341 | Lê Thành | Sơn | 04/12/1994 | 12A2 Hóa | ||
665 | 14 | 342 | Ng Ngọc Trường | Sơn | 28/11/1994 | 12A2 Hóa | ||
666 | 15 | 343 | Nguyễn Văn | Sơn | 6/26/1994 | 12A3 Sinh | ||
667 | 16 | 344 | Phạm Ngọc | Sơn | 10/1/1994 | 12A2 Hóa | ||
668 | 17 | 345 | Vũ Ngọc | Sơn | 4/13/1994 | 12A1 Sinh | ||
669 | 18 | 346 | Bùi Văn | Tâm | 11/20/1994 | 12A2 Toán | ||
670 | 19 | 347 | Nguyễn Duy | Tân | 5/25/1994 | 12A2 Tin | ||
671 | 20 | 348 | Nguyễn Mạnh | Tân | 2/13/1994 | 12A2 Tin | ||
672 | 21 | 349 | Trần Thái | Tân | 4/7/1994 | 12A2 Hóa | ||
673 | 22 | 350 | Nguyễn Văn | Thăng | 3/21/1994 | 12A1 Sinh | ||
674 | 23 | 351 | Chu Mạnh | Thắng | 20/08/1994 | 12A1 Lý | ||
675 | 24 | 352 | Nguyễn Đình | Thắng | 10/9/1994 | 12A2 Hóa | ||
676 | 25 | 353 | Nguyễn Văn | Thắng | 5/22/1994 | 12A1 Toán | ||
677 | 26 | 354 | Nguyễn Văn | Thắng | 12/25/1994 | 12A1 Toán | ||
678 | 27 | 355 | Phạm Việt | Thắng | 2/19/1994 | 12A2 Tin | ||
679 | 28 | 356 | Dương Thị | Thanh | 9/12/1994 | 12A2 Hóa | ||
680 | ||||||||
681 | ||||||||
682 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
683 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
684 | ||||||||
685 | ||||||||
686 | ||||||||
687 | ||||||||
688 | ||||||||
689 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
690 | ______________ | |||||||
691 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CÔNG BẰNG | |||||||
692 | HỌC KỲ I NĂM HỌC 2011 - 2012 | |||||||
693 | ||||||||
694 | Thời gian thi: Sáng thứ năm,sáu ngày 27 và 28 tháng 10 năm 2011 | |||||||
695 | Địa điểm thi: Phòng 16 Giảng đường 405, tầng 4 cầu thang 1, nhà C3 | |||||||
696 | Môn thi: | |||||||
697 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Ký tên | |
698 | 1 | 357 | Nguyễn Lê | Thanh | 12/28/1994 | 12A2 Tin | ||
699 | 2 | 358 | Nguyễn Văn | Thanh | 5/12/1994 | 12A1 Toán | ||
700 | 3 | 359 | Phạm Ngọc | Thanh | 26/04/1994 | 12A2 Lý | ||
701 | 4 | 360 | Cấn Quang | Thành | 16/08/1994 | 12A1 Hóa | ||
702 | 5 | 361 | Đỗ Hoàng | Thành | 10/25/1994 | 12A1 Sinh | ||
703 | 6 | 362 | Đỗ Long | Thành | 12/25/1994 | 12A3 Sinh | ||
704 | 7 | 363 | Lê Đình | Thành | 1/15/1994 | 12A2 Tin | ||
705 | 8 | 364 | Ngô Phúc | Thành | 13/02/1995 | 12A2 Lý | ||
706 | 9 | 365 | Nguyễn Công | Thành | 12/28/1994 | 12A2 Toán | ||
707 | 10 | 366 | Nguyễn Phạm Tuấn | Thành | 12/11/1994 | 12A3 Sinh | ||
708 | 11 | 367 | Nguyễn Tất | Thành | 24/11/1994 | 12A2 Hóa | ||
709 | 12 | 368 | Nguyễn Xuân | Thành | 9/17/1994 | 12A2 Sinh | ||
710 | 13 | 369 | Phạm Quang | Thành | 5/3/1994 | 12A2 Toán | ||
711 | 14 | 370 | Trần Tiến | Thành | 06/03/1994 | 12A1 Lý | ||
712 | 15 | 371 | Đoàn Phương | Thảo | 4/5/1994 | 12A1 Sinh | ||
713 | 16 | 372 | Hoàng Thị Hương | Thảo | 22/12/1994 | 12A1 Lý | ||
714 | 17 | 373 | Hoàng Thu | Thảo | 4/3/1994 | 12A2 Tin | ||
715 | 18 | 374 | Lê Minh Phương | Thảo | 7/16/1994 | 12A2 Sinh | ||
716 | 19 | 375 | Lê Thị Phương | Thảo | 11/22/1994 | 12A1 Sinh | ||
717 | 20 | 376 | Ninh Thị Thu | Thảo | 2/6/1993 | 12A2 Toán | ||
718 | ||||||||
719 | ||||||||
720 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
721 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
722 | ||||||||
723 | ||||||||
724 | ||||||||
725 | ||||||||
726 | ||||||||
727 | ||||||||
728 | ||||||||
729 | ||||||||
730 | ||||||||
731 | ||||||||
732 | ||||||||
733 | ||||||||
734 | ||||||||
735 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
736 | ______________ | |||||||
737 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CÔNG BẰNG | |||||||
738 | HỌC KỲ I NĂM HỌC 2011 - 2012 | |||||||
739 | ||||||||
740 | Thời gian thi: Sáng thứ năm,sáu ngày 27 và 28 tháng 10 năm 2011 | |||||||
741 | Địa điểm thi: Phòng 17 Giảng đường 03, tầng 2 nhà B1 | |||||||
742 | Môn thi: | |||||||
743 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Ký tên | |
744 | 1 | 377 | Tạ Thị Phương | Thảo | 24/01/1994 | 12A2 Lý | ||
745 | 2 | 378 | Trần Thị Phương | Thảo | 1/10/1994 | 12A2 Hóa | ||
746 | 3 | 379 | Trịnh Phương | Thảo | 8/11/1994 | 12A2 Hóa | ||
747 | 4 | 380 | Trần Cao | Thế | 2/6/1994 | 12A2 Sinh | ||
748 | 5 | 381 | Hoàng Đức | Thiện | 4/1/1994 | 12A1 Tin | ||
749 | 6 | 382 | Đặng Việt | Thịnh | 2/5/1994 | 12A1 Tin | ||
750 | 7 | 383 | Hoàng Hải | Thịnh | 5/12/1994 | 12A1 Tin | ||
751 | 8 | 384 | Mai Thị | Thoan | 2/13/1994 | 12A3 Sinh | ||
752 | 9 | 385 | Bùi Thị Hoài | Thu | 5/21/1994 | 12A2 Sinh | ||
753 | 10 | 386 | Lê Thị | Thu | 13/05/1994 | 12A1 Hóa | ||
754 | 11 | 387 | Trịnh Thị | Thu | 2/9/1994 | 12A1 Tin | ||
755 | 12 | 388 | Phạm Anh | Thư | 2/12/1994 | 12A2 Lý | ||
756 | 13 | 389 | Phạm Minh | Thư | 2/12/1994 | 12A2 Lý | ||
757 | 14 | 390 | Nguyễn Thị | Thúy | 7/24/1994 | 12A2 Sinh | ||
758 | 15 | 391 | Nguyễn Thị Diệu | Thúy | 2/5/1994 | 12A2 Sinh | ||
759 | 16 | 392 | Nguyễn Diễm | Thùy | 12/8/1994 | 12A2 Hóa | ||
760 | 17 | 393 | Bùi Minh | Thủy | 2/14/1994 | 12A3 Sinh | ||
761 | 18 | 394 | Hán Minh | Thủy | 10/27/1994 | 12A2 Sinh | ||
762 | 19 | 395 | Hoàng Thị | Thủy | 09/07/1994 | 12A1 Lý | ||
763 | 20 | 396 | Nguyễn Thị | Thủy | 2/24/1994 | 12A2 Sinh | ||
764 | 21 | 397 | Bùi Thị Thủy | Tiên | 02/04/1994 | 12A1 Lý | ||
765 | 22 | 398 | Phạm Quang | Tiến | 08/09/1994 | 12A1 Hóa | ||
766 | 23 | 399 | Phạm Công | Tiệp | 19/07/1994 | 12A2 Lý | ||
767 | 24 | 400 | Nguyễn Huy | Toàn | 4/27/1994 | 12A2 Toán | ||
768 | 25 | 401 | Nguyễn Trọng | Toàn | 9/4/1994 | 12A1 Tin | ||
769 | ||||||||
770 | ||||||||
771 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
772 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
773 | ||||||||
774 | ||||||||
775 | ||||||||
776 | ||||||||
777 | ||||||||
778 | ||||||||
779 | ||||||||
780 | ||||||||
781 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
782 | ______________ | |||||||
783 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CÔNG BẰNG | |||||||
784 | HỌC KỲ I NĂM HỌC 2011 - 2012 | |||||||
785 | ||||||||
786 | Thời gian thi: Sáng thứ năm,sáu ngày 27 và 28 tháng 10 năm 2011 | |||||||
787 | Địa điểm thi: Phòng 18 Giảng đường 04, tầng 2 , nhà B1 | |||||||
788 | Môn thi: | |||||||
789 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Ký tên | |
790 | 1 | 402 | Trần Đức | Toản | 10/8/1994 | 12A2 Hóa | ||
791 | 2 | 403 | Phó Thị Thu | Trà | 30/10/1994 | 12A1 Hóa | ||
792 | 3 | 404 | Trịnh Thị Khánh | Trà | 9/19/1994 | 12A3 Sinh | ||
793 | 4 | 405 | Nguyễn Ngọc | Trâm | 1/8/1994 | 12A2 Toán | ||
794 | 5 | 406 | Phạm Ngọc | Trân | 25/07/1994 | 12A1 Hóa | ||
795 | 6 | 407 | Đàm Thu | Trang | 22/03/1994 | 12A1 Lý | ||
796 | 7 | 408 | Đoàn Thị Thu | Trang | 2/26/1994 | 12A3 Sinh | ||
797 | 8 | 409 | Dương Thị Thu | Trang | 8/28/1994 | 12A2 Sinh | ||
798 | 9 | 410 | Lại Thị | Trang | 25/06/1994 | 12A1 Lý | ||
799 | 10 | 411 | Lại Thùy | Trang | 8/23/1994 | 12A1 Sinh | ||
800 | 11 | 412 | Nguyễn Đài | Trang | 10/25/1994 | 12A1 Tin | ||
801 | 12 | 413 | Nguyễn Huyền | Trang | 4/17/1994 | 12A1 Sinh | ||
802 | 13 | 414 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 21/05/1994 | 12A2 Lý | ||
803 | 14 | 415 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 6/27/1994 | 12A3 Sinh | ||
804 | 15 | 416 | Nguyễn Thị Thanh | Trang | 1/2/1994 | 12A2 Sinh | ||
805 | 16 | 417 | Nguyễn Thu | Trang | 12/10/1994 | 12A2 Tin | ||
806 | 17 | 418 | Nguyễn Thùy | Trang | 6/26/1994 | 12A1 Sinh | ||
807 | 18 | 419 | Phạm Thị Huyền | Trang | 6/9/1994 | 12A3 Sinh | ||
808 | 19 | 420 | Trần Minh | Trí | 3/25/1994 | 12A2 Tin | ||
809 | 20 | 421 | Nguyễn Kiều | Trinh | 7/1/1994 | 12A2 Toán | ||
810 | 21 | 422 | Đỗ Đức | Trọng | 9/29/1994 | 12A3 Sinh | ||
811 | 22 | 423 | Hoàng Quốc | Trung | 1/31/1994 | 12A1 Tin | ||
812 | 23 | 424 | Lương Việt | Trung | 10/11/1994 | 12A1 Tin | ||
813 | 24 | 425 | Nguyễn Quang | Trung | 3/2/1994 | 12A1 Tin | ||
814 | 25 | 426 | Phạm Đức | Trung | 9/20/1994 | 12A2 Tin | ||
815 | ||||||||
816 | ||||||||
817 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
818 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
819 | ||||||||
820 | ||||||||
821 | ||||||||
822 | ||||||||
823 | ||||||||
824 | ||||||||
825 | ||||||||
826 | ||||||||
827 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
828 | ______________ | |||||||
829 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CÔNG BẰNG | |||||||
830 | HỌC KỲ I NĂM HỌC 2011 - 2012 | |||||||
831 | ||||||||
832 | Thời gian thi: Sáng thứ năm,sáu ngày 27 và 28 tháng 10 năm 2011 | |||||||
833 | Địa điểm thi: Phòng 19 Giảng đường 05, tầng 3 nhà B1 | |||||||
834 | Môn thi: | |||||||
835 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Ký tên | |
836 | 1 | 427 | Phạm Nguyễn Quang | Trung | 2/18/1994 | 12A1 Sinh | ||
837 | 2 | 428 | Trần Quốc | Trung | 1/3/1994 | 12A2 Hóa | ||
838 | 3 | 429 | Vương Đức | Trung | 8/27/1994 | 12A1 Sinh | ||
839 | 4 | 430 | Đặng Xuân | Trường | 24/11/1994 | 12A2 Lý | ||
840 | 5 | 431 | Hoàng Vũ | Trường | 1/8/1994 | 12A2 Tin | ||
841 | 6 | 432 | Lê Đức | Trường | 5/27/1994 | 12A2 Toán | ||
842 | 7 | 433 | Tô Quốc | Trưởng | 3/20/1994 | 12A2 Sinh | ||
843 | 8 | 434 | Bùi Cẩm | Tú | 10/09/1994 | 12A1 Hóa | ||
844 | 9 | 435 | Đoàn Danh | Tú | 8/13/1994 | 12A2 Toán | ||
845 | 10 | 436 | Đoàn Mạnh | Tú | 4/24/1994 | 12A2 Toán | ||
846 | 11 | 437 | Nguyễn Anh | Tú | 2/24/1994 | 12A1 Tin | ||
847 | 12 | 438 | Trần Thanh | Tú | 9/3/1994 | 12A2 Sinh | ||
848 | 13 | 439 | Vương Quang | Tú | 15/01/1994 | 12A2 Lý | ||
849 | 14 | 440 | Bùi Anh | Tuấn | 3/6/1994 | 12A2 Lý | ||
850 | 15 | 441 | Đàm Quang | Tuấn | 16/04/1994 | 12A1 Lý | ||
851 | 16 | 442 | Đinh Hữu | Tuấn | 15/02/1994 | 12A1 Lý | ||
852 | 17 | 443 | Hoàng Anh | Tuấn | 20/05/1993 | 12A1 Hóa | ||
853 | 18 | 444 | Nguyễn Mạnh | Tuấn | 1/31/1994 | 12A2 Toán | ||
854 | 19 | 445 | Nguyễn Thanh | Tuấn | 4/20/1994 | 12A1 Toán | ||
855 | 20 | 446 | Nguyễn Vũ Anh | Tuấn | 6/26/1994 | 12A1 Toán | ||
856 | 21 | 447 | Phạm Thanh | Tuấn | 1/8/1994 | 12A1 Toán | ||
857 | 22 | 448 | Bùi Duy | Tùng | 28/12/1994 | 12A1 Lý | ||
858 | 23 | 449 | Đỗ Sơn | Tùng | 3/16/1994 | 12A1 Sinh | ||
859 | 24 | 450 | Nguyễn Đức | Tùng | 10/19/1994 | 12A1 Tin | ||
860 | 25 | 451 | Nguyễn Hoàng | Tùng | 25/02/1994 | 12A2 Lý | ||
861 | ||||||||
862 | ||||||||
863 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
864 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
865 | ||||||||
866 | ||||||||
867 | ||||||||
868 | ||||||||
869 | ||||||||
870 | ||||||||
871 | ||||||||
872 | ||||||||
873 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
874 | ______________ | |||||||
875 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CÔNG BẰNG | |||||||
876 | HỌC KỲ I NĂM HỌC 2011 - 2012 | |||||||
877 | ||||||||
878 | Thời gian thi: Sáng thứ năm,sáu ngày 27 và 28 tháng 10 năm 2011 | |||||||
879 | Địa điểm thi: Phòng 20 Giảng đường 06, tầng 3 nhà B1 | |||||||
880 | Môn thi: | |||||||
881 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Ký tên | |
882 | 1 | 452 | Nguyễn Thanh | Tùng | 22/11/1994 | 12A1 Lý | ||
883 | 2 | 453 | Nguyễn Thanh | Tùng | 12/17/1994 | 12A1 Tin | ||
884 | 3 | 454 | Phan Minh | Tùng | 23/09/1994 | 12A2 Hóa | ||
885 | 4 | 455 | Trần Khánh | Tùng | 9/10/1994 | 12A2 Hóa | ||
886 | 5 | 456 | Trương Sơn | Tùng | 5/3/1994 | 12A3 Sinh | ||
887 | 6 | 457 | Nguyễn Văn | Tuyến | 09/05/1994 | 12A1 Hóa | ||
888 | 7 | 458 | Nguyễn Xuân | Tuyến | 04/09/1994 | 12A1 Lý | ||
889 | 8 | 459 | Đặng Thị | Tuyết | 07/01/1994 | 12A2 Lý | ||
890 | 9 | 460 | Vương Thị Ánh | Tuyết | 02/10/1994 | 12A1 Lý | ||
891 | 10 | 461 | Dương Thu | Uyên | 8/16/1994 | 12A1 Sinh | ||
892 | 11 | 462 | Lê Thị Tố | Uyên | 10/30/1994 | 12A3 Sinh | ||
893 | 12 | 463 | Vương Thị Tú | Uyên | 1/21/1994 | 12A2 Tin | ||
894 | 13 | 464 | Nguyễn Lê Thu | Vân | 9/6/1994 | 12A2 Hóa | ||
895 | 14 | 465 | Nguyễn Thị Hải | Vân | 26/10/1994 | 12A2 Lý | ||
896 | 15 | 466 | Nông Thị Bích | Vân | 30/01/1994 | 12A2 Hóa | ||
897 | 16 | 467 | Nguyễn Anh | Văn | 30/06/1994 | 12A2 Hóa | ||
898 | 17 | 468 | Hoàng Đình | Việt | 03/02/1994 | 12A1 Lý | ||
899 | 18 | 469 | Vũ Xuân | Việt | 12/06/1994 | 12A1 Hóa | ||
900 | 19 | 470 | Nguyễn Phú | Vĩnh | 9/5/1994 | 12A1 Tin | ||
901 | 20 | 471 | Đặng Xuân | Vũ | 9/26/1994 | 12A2 Toán | ||
902 | 21 | 472 | Nguyễn Minh | Vương | 2/8/1994 | 12A2 Toán | ||
903 | 22 | 473 | Lê Đình | Vượng | 6/16/1994 | 12A2 Toán | ||
904 | 23 | 474 | Hoàng | Yến | 5/16/1994 | 12A2 Toán | ||
905 | 24 | 475 | Hoàng Thị Hải | Yến | 02/10/1994 | 12A1 Lý | ||
906 | 25 | 476 | Nguyễn Thị | Yến | 23/01/1994 | 12A2 Lý | ||
907 | 26 | 477 | Vũ Thị Hải | Yến | 22/02/1994 | 12A2 Lý | ||
908 | ||||||||
909 | ||||||||
910 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
911 | Tổng số tờ giấy thi: |