1 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | ______________ | ||||||||||||||
3 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ II | ||||||||||||||
4 | NĂM HỌC 2013 - 2014 | ||||||||||||||
5 | |||||||||||||||
6 | Thời gian thi: Chiều thứ năm, sáu ngày 06 và 07 tháng 03 năm 2014 | ||||||||||||||
7 | Địa điểm thi: Phòng 01 Giảng đường 101, tầng 1 nhà Chuyên | ||||||||||||||
8 | Môn thi: | ||||||||||||||
9 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | |||||||
10 | 1 | 1 | Đặng Việt | An | 10/10/1997 | 11A2 Sinh | |||||||||
11 | 2 | 2 | Lê Đỗ Thùy | An | 3/18/1997 | 11A1 Lý | ` | ||||||||
12 | 3 | 3 | Nguyễn Đức | An | 9/28/1997 | 11A2 Lý | |||||||||
13 | 4 | 4 | Nguyễn Thị Thục | An | 9/4/1997 | 11A2 Lý | |||||||||
14 | 5 | 5 | Trần Thị Phương | An | 3/25/1997 | 11A1 Sinh | |||||||||
15 | 6 | 6 | An Tuấn | Anh | 5/18/1997 | 11A2 Toán | |||||||||
16 | 7 | 7 | Bùi Châu | Anh | 9/26/1997 | 11A2 Lý | |||||||||
17 | 8 | 8 | Cao Mai | Anh | 10/25/1997 | 11A1 Hóa | |||||||||
18 | 9 | 9 | Cao Quảng | Anh | 3/6/1997 | 11A2 CLC | |||||||||
19 | 10 | 10 | Đặng Thị Yến | Anh | 8/23/1997 | 11A1 Toán | |||||||||
20 | 11 | 11 | Đinh Thị Lan | Anh | 4/28/1997 | 11A1 Tin | |||||||||
21 | 12 | 12 | Đinh Thị Ngọc | Anh | 3/17/1997 | 11A1 Hóa | |||||||||
22 | 13 | 13 | Hoàng Tuấn | Anh | 3/1/1997 | 11A2 Toán | |||||||||
23 | 14 | 14 | Hoàng Tuệ | Anh | 12/31/1997 | 11A2 Hóa | |||||||||
24 | 15 | 15 | Lê Kiều | Anh | 1/7/1997 | 11A1 Hóa | |||||||||
25 | 16 | 16 | Lê Minh | Anh | 10/16/1997 | 11A2 Hóa | |||||||||
26 | 17 | 17 | Mạc Phương | Anh | 12/3/1997 | 11A1 Tin | |||||||||
27 | 18 | 18 | Mai Gia Bảo | Anh | 10/31/1997 | 11A3 Hóa | |||||||||
28 | 19 | 19 | Ngô Minh | Anh | 1/6/1997 | 11A1 Hóa | |||||||||
29 | 20 | 20 | Nguyễn Lan | Anh | 5/27/1997 | 11A2 Sinh | |||||||||
30 | 21 | 21 | Nguyễn Minh Tuấn | Anh | 2/21/1997 | 11A1 Sinh | |||||||||
31 | 22 | 22 | Nguyễn Nam | Anh | 5/26/1997 | 11A2 CLC | |||||||||
32 | 23 | 23 | Nguyễn Ngô Mai | Anh | 12/1/1997 | 11A2 Sinh | |||||||||
33 | 24 | 24 | Nguyễn Quỳnh | Anh | 1/19/1997 | 11A2 Toán | |||||||||
34 | |||||||||||||||
35 | |||||||||||||||
36 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | |||||||||||||
37 | Tổng số tờ giấy thi: | ||||||||||||||
38 | |||||||||||||||
39 | |||||||||||||||
40 | |||||||||||||||
41 | |||||||||||||||
42 | |||||||||||||||
43 | |||||||||||||||
44 | |||||||||||||||
45 | |||||||||||||||
46 | |||||||||||||||
47 | |||||||||||||||
48 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||||||||
49 | ______________ | ||||||||||||||
50 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ II | ||||||||||||||
51 | NĂM HỌC 2013 - 2014 | ||||||||||||||
52 | |||||||||||||||
53 | Thời gian thi: Chiều thứ năm, sáu ngày 06 và 07 tháng 03 năm 2014 | ||||||||||||||
54 | Địa điểm thi: Phòng 02 Giảng đường 102, tầng 1 nhà Chuyên | ||||||||||||||
55 | Môn thi: | ||||||||||||||
56 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | |||||||
57 | 1 | 25 | Nguyễn Phương Lan | Anh | 11/24/1997 | 11A2 Tin | |||||||||
58 | 2 | 26 | Nguyễn Thái | Anh | 3/27/1997 | 11A1 Sinh | |||||||||
59 | 3 | 27 | Nguyễn Thị Hồng | Anh | 10/28/1997 | 11A1 CLC | |||||||||
60 | 4 | 28 | Nguyễn Thị Kim | Anh | 27/07/1997 | 11A1 CLC | |||||||||
61 | 5 | 29 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 7/8/1997 | 11A1 Sinh | |||||||||
62 | 6 | 30 | Nguyễn Tuấn | Anh | 12/10/1997 | 11A1 Toán | |||||||||
63 | 7 | 31 | Nguyễn Tuấn | Anh | 7/18/1997 | 11A2 Toán | |||||||||
64 | 8 | 32 | Nguyễn Tuấn | Anh | 5/20/1997 | 11A1 CLC | |||||||||
65 | 9 | 33 | Nguyễn Tuấn | Anh | 3/23/1997 | 11A1 Lý | |||||||||
66 | 10 | 34 | Nguyễn Việt | Anh | 11/1/1997 | 11A2 Toán | |||||||||
67 | 11 | 35 | Phạm Hoàng | Anh | 8/22/1997 | 11A1 CLC | |||||||||
68 | 12 | 36 | Phạm Quốc | Anh | 11/23/1997 | 11A1 CLC | |||||||||
69 | 13 | 37 | Phạm Thị Lan | Anh | 7/2/1997 | 11A2 Sinh | |||||||||
70 | 14 | 38 | Phạm Thị Minh | Anh | 1/15/1997 | 11A2 Lý | |||||||||
71 | 15 | 39 | Quản Lê Nam | Anh | 11/17/1997 | 11A2 Hóa | |||||||||
72 | 16 | 40 | Tạ Tuấn | Anh | 7/3/1997 | 11A2 CLC | |||||||||
73 | 17 | 41 | Trần Mai | Anh | 5/13/1997 | 11A2 Hóa | |||||||||
74 | 18 | 42 | Võ Duy | Anh | 9/12/1997 | 11A1 CLC | |||||||||
75 | 19 | 43 | Vũ Đình | Anh | 11/27/1997 | 11A2 Lý | |||||||||
76 | 20 | 44 | Vũ Kiều Minh | Anh | 16/08/1997 | 11A1 Toán | |||||||||
77 | 21 | 45 | Vũ Quang | Anh | 2/27/1997 | 11A2 Hóa | |||||||||
78 | 22 | 46 | Vũ Vân | Anh | 12/25/1997 | 11A3 CLC | |||||||||
79 | 23 | 47 | Vương Tuấn | Anh | 5/4/1997 | 11A1 CLC | |||||||||
80 | 24 | 48 | Nguyễn Trần Hải | Ánh | 12/3/1997 | 11A2 Hóa | |||||||||
81 | |||||||||||||||
82 | |||||||||||||||
83 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | |||||||||||||
84 | Tổng số tờ giấy thi: | ||||||||||||||
85 | |||||||||||||||
86 | |||||||||||||||
87 | |||||||||||||||
88 | |||||||||||||||
89 | |||||||||||||||
90 | |||||||||||||||
91 | |||||||||||||||
92 | |||||||||||||||
93 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||||||||
94 | ______________ | ||||||||||||||
95 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ II | ||||||||||||||
96 | NĂM HỌC 2013 - 2014 | ||||||||||||||
97 | |||||||||||||||
98 | Thời gian thi: Chiều thứ năm, sáu ngày 06 và 07 tháng 03 năm 2014 | ||||||||||||||
99 | Địa điểm thi: Phòng 03 Giảng đường 103, tầng 1 nhà Chuyên | ||||||||||||||
100 | Môn thi: | ||||||||||||||
101 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | |||||||
102 | 1 | 49 | Nguyễn Hải | Âu | 10/12/1997 | 11A1 Tin | |||||||||
103 | 2 | 50 | Nguyễn Đăng | Bá | 11A2 CLC | ||||||||||
104 | 3 | 51 | Ngô Tuấn | Bách | 10/3/1997 | 11A3 CLC | |||||||||
105 | 4 | 52 | Nguyễn Chí | Bảo | 2/6/1997 | 11A3 CLC | |||||||||
106 | 5 | 53 | Quách Viết | Bình | 11/21/1997 | 11A1 Tin | |||||||||
107 | 6 | 54 | Bùi Thị Minh | Châu | 7/20/1997 | 11A2 Sinh | |||||||||
108 | 7 | 55 | Dương Lê Bảo | Châu | 7/17/1997 | 11A1 Toán | |||||||||
109 | 8 | 56 | Phạm Minh | Châu | 3/24/1997 | 11A2 Tin | |||||||||
110 | 9 | 57 | Đỗ Huyền | Chi | 10/5/1997 | 11A3 Hóa | |||||||||
111 | 10 | 58 | Đỗ Thị Kim | Chi | 3/6/1997 | 11A2 Sinh | |||||||||
112 | 11 | 59 | Cấn Anh | Chiến | 12/20/1997 | 11A1 Toán | |||||||||
113 | 12 | 60 | Thạch Thùy | Chinh | 3/28/1997 | 11A1 Sinh | |||||||||
114 | 13 | 61 | Nguyễn Đức | Chính | 9/23/1997 | 11A2 CLC | |||||||||
115 | 14 | 62 | Lưu Đình Thành | Chung | 1/25/1997 | 11A2 Tin | |||||||||
116 | 15 | 63 | Bùi Đặng | Công | 1/13/1997 | 11A1 Lý | |||||||||
117 | 16 | 64 | Đặng Hoàng | Công | 1/23/1997 | 11A2 CLC | |||||||||
118 | 17 | 65 | Đỗ Thành | Công | 8/20/1997 | 11A1 Hóa | |||||||||
119 | 18 | 66 | Nguyễn Đắc | Công | 4/8/1997 | 11A2 Toán | |||||||||
120 | 19 | 67 | Chu Hồng | Cường | 9/18/1997 | 11A1 Lý | |||||||||
121 | 20 | 68 | Lê Ngọc | Cường | 10/16/1997 | 11A1 Toán | |||||||||
122 | 21 | 69 | Nguyễn Mạnh | Cường | 7/29/1997 | 11A2 Tin | |||||||||
123 | 22 | 70 | Nguyễn Mạnh | Cường | 1/16/1997 | 11A2 Lý | |||||||||
124 | 23 | 71 | Nguyễn Quốc | Cường | 11/25/1997 | 11A2 Lý | |||||||||
125 | 24 | 72 | Trương Phú | Cường | 20/02/1997 | 11A3 CLC | |||||||||
126 | |||||||||||||||
127 | |||||||||||||||
128 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | |||||||||||||
129 | Tổng số tờ giấy thi: | ||||||||||||||
130 | |||||||||||||||
131 | |||||||||||||||
132 | |||||||||||||||
133 | |||||||||||||||
134 | |||||||||||||||
135 | |||||||||||||||
136 | |||||||||||||||
137 | |||||||||||||||
138 | |||||||||||||||
139 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||||||||
140 | ______________ | ||||||||||||||
141 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ II | ||||||||||||||
142 | NĂM HỌC 2013 - 2014 | ||||||||||||||
143 | |||||||||||||||
144 | Thời gian thi: Chiều thứ năm, sáu ngày 06 và 07 tháng 03 năm 2014 | ||||||||||||||
145 | Địa điểm thi: Phòng 04 Giảng đường 201, tầng 2 nhà Chuyên | ||||||||||||||
146 | Môn thi: | ||||||||||||||
147 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | |||||||
148 | 1 | 73 | Nguyễn Danh | Đại | 10/12/1997 | 11A2 Tin | |||||||||
149 | 2 | 74 | Nguyễn Hoàng | Đan | 4/4/1997 | 11A2 Lý | |||||||||
150 | 3 | 75 | Trần Thị | Đan | 1/15/1997 | 11A1 Toán | |||||||||
151 | 4 | 76 | Nguyễn Hà | Đăng | 9/13/1997 | 11A2 Lý | |||||||||
152 | 5 | 77 | Nguyễn Hải | Đăng | 1/10/1997 | 11A2 Toán | |||||||||
153 | 6 | 78 | Vũ Hải | Đăng | 9/7/1997 | 11A3 Hóa | |||||||||
154 | 7 | 79 | Lê Tiến | Đạt | 4/20/1997 | 11A2 Tin | |||||||||
155 | 8 | 80 | Phan Tiến | Đạt | 12/7/1997 | 11A2 Tin | |||||||||
156 | 9 | 81 | Tạ Quốc | Đạt | 11/23/1997 | 11A1 Toán | |||||||||
157 | 10 | 82 | Trần Mạnh | Đạt | 8/1/1997 | 11A2 Toán | |||||||||
158 | 11 | 83 | Trương Tiến | Đạt | 3/24/1997 | 11A2 Hóa | |||||||||
159 | 12 | 84 | Vũ Cao | Đạt | 11/29/1997 | 11A3 CLC | |||||||||
160 | 13 | 85 | Nguyễn Minh | Diện | 10/7/1997 | 11A2 Sinh | |||||||||
161 | 14 | 86 | Vũ Kiên | Định | 1/21/1997 | 11A1 Sinh | |||||||||
162 | 15 | 87 | Vũ Tâm | Đồng | 1/21/1997 | 11A1 Sinh | |||||||||
163 | 16 | 88 | Phạm Đức | Duẩn | 8/28/1997 | 11A2 Toán | |||||||||
164 | 17 | 89 | Bùi Anh | Đức | 2/3/1997 | 11A2 Hóa | |||||||||
165 | 18 | 90 | Dương Minh | Đức | 10/30/1997 | 11A2 CLC | |||||||||
166 | 19 | 91 | Lê Anh | Đức | 3/29/1997 | 11A2 CLC | |||||||||
167 | 20 | 92 | Nguyễn Anh | Đức | 11/5/1997 | 11A1 CLC | |||||||||
168 | 21 | 93 | Nguyễn Duy | Đức | 8/10/1997 | 11A2 CLC | |||||||||
169 | 22 | 94 | Nguyễn Hoàng | Đức | 4/21/1997 | 11A3 CLC | |||||||||
170 | 23 | 95 | Nguyễn Minh | Đức | 11/11/1997 | 11A1 Sinh | |||||||||
171 | 24 | 96 | Nguyễn Quang | Đức | 1/26/1997 | 11A2 Sinh | |||||||||
172 | |||||||||||||||
173 | |||||||||||||||
174 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | |||||||||||||
175 | Tổng số tờ giấy thi: | ||||||||||||||
176 | |||||||||||||||
177 | |||||||||||||||
178 | |||||||||||||||
179 | |||||||||||||||
180 | |||||||||||||||
181 | |||||||||||||||
182 | |||||||||||||||
183 | |||||||||||||||
184 | |||||||||||||||
185 | |||||||||||||||
186 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||||||||
187 | ______________ | ||||||||||||||
188 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ II | ||||||||||||||
189 | NĂM HỌC 2013 - 2014 | ||||||||||||||
190 | |||||||||||||||
191 | Thời gian thi: Chiều thứ năm, sáu ngày 06 và 07 tháng 03 năm 2014 | ||||||||||||||
192 | Địa điểm thi: Phòng 05 Giảng đường 202, tầng 2 nhà Chuyên | ||||||||||||||
193 | Môn thi: | ||||||||||||||
194 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | |||||||
195 | 1 | 97 | Phạm Anh | Đức | 1/1/1997 | 11A2 Toán | |||||||||
196 | 2 | 98 | Phạm Lê Việt | Đức | 3/9/1997 | 11A2 Tin | |||||||||
197 | 3 | 99 | Phạm Minh | Đức | 2/13/1997 | 11A1 Tin | |||||||||
198 | 4 | 100 | Trần Anh | Đức | 1/9/1997 | 11A2 CLC | |||||||||
199 | 5 | 101 | Trần Minh | Đức | 1/30/1997 | 11A2 Toán | |||||||||
200 | 6 | 102 | Trần Minh | Đức | 11/15/1997 | 11A1 Hóa | |||||||||
201 | 7 | 103 | Trần Minh | Đức | 9/24/1997 | 11A3 Hóa | |||||||||
202 | 8 | 104 | Trịnh Anh | Đức | 11/18/1997 | 11A2 Hóa | |||||||||
203 | 9 | 105 | Vũ Minh | Đức | 1/16/1997 | 11A2 Lý | |||||||||
204 | 10 | 106 | Nguyễn Thị | Dung | 2/2/1997 | 11A2 Sinh | |||||||||
205 | 11 | 107 | Bùi Việt | Dũng | 2/16/1997 | 11A1 Sinh | |||||||||
206 | 12 | 108 | Đặng Việt | Dũng | 6/18/1997 | 11A2 Hóa | |||||||||
207 | 13 | 109 | Đỗ Anh | Dũng | 8/16/1997 | 11A1 Toán | |||||||||
208 | 14 | 110 | Nghiêm Tiến | Dũng | 12/4/1997 | 11A3 CLC | |||||||||
209 | 15 | 111 | Nguyễn Thế | Dũng | 11/16/1997 | 11A2 Sinh | |||||||||
210 | 16 | 112 | Nguyễn Thế | Dũng | 9/2/1997 | 11A1 Tin | |||||||||
211 | 17 | 113 | Phạm Tuấn | Dũng | 8/17/1997 | 11A1 Lý | |||||||||
212 | 18 | 114 | Đinh Trùng | Dương | 11/22/1997 | 11A2 Tin | |||||||||
213 | 19 | 115 | Hoàng Thái | Dương | 8/31/1997 | 11A2 Lý | |||||||||
214 | 20 | 116 | Lê Minh | Dương | 8/3/1997 | 11A3 Hóa | |||||||||
215 | 21 | 117 | Lương Thùy | Dương | 9/22/1997 | 11A2 Tin | |||||||||
216 | 22 | 118 | Lương Tùng | Dương | 2/26/1997 | 11A1 Toán | |||||||||
217 | 23 | 119 | Nguyễn Đăng | Dương | 1/30/1997 | 11A1 Lý | |||||||||
218 | 24 | 120 | Nguyễn Đình | Dương | 11/26/1997 | 11A1 Hóa | |||||||||
219 | |||||||||||||||
220 | |||||||||||||||
221 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | |||||||||||||
222 | Tổng số tờ giấy thi: | ||||||||||||||
223 | |||||||||||||||
224 | |||||||||||||||
225 | |||||||||||||||
226 | |||||||||||||||
227 | |||||||||||||||
228 | |||||||||||||||
229 | |||||||||||||||
230 | |||||||||||||||
231 | |||||||||||||||
232 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||||||||
233 | ______________ | ||||||||||||||
234 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ II | ||||||||||||||
235 | NĂM HỌC 2013 - 2014 | ||||||||||||||
236 | |||||||||||||||
237 | Thời gian thi: Chiều thứ năm, sáu ngày 06 và 07 tháng 03 năm 2014 | ||||||||||||||
238 | Địa điểm thi: Phòng 06 Giảng đường 204, tầng 2 nhà Chuyên | ||||||||||||||
239 | Môn thi: | ||||||||||||||
240 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | |||||||
241 | 1 | 121 | Nguyễn Thảo | Dương | 2/6/1997 | 11A1 Sinh | |||||||||
242 | 2 | 122 | Trương Tiến Hoàng | Dương | 5/28/1997 | 11A1 Toán | |||||||||
243 | 3 | 123 | Đỗ Văn | Duy | 2/5/1997 | 11A1 Lý | |||||||||
244 | 4 | 124 | Lê Phương | Duy | 7/7/1997 | 11A2 Toán | |||||||||
245 | 5 | 125 | Nghiêm Đức | Duy | 8/3/1997 | 11A2 Lý | |||||||||
246 | 6 | 126 | Nguyễn Viết | Duy | 11A1 Toán | ||||||||||
247 | 7 | 127 | Khổng Thu | Giang | 9/6/1997 | 11A1 Hóa | |||||||||
248 | 8 | 128 | Lưu Trường | Giang | 11/6/1997 | 11A1 Tin | |||||||||
249 | 9 | 129 | Nguyễn Đắc Trường | Giang | 4/29/1997 | 11A2 Hóa | |||||||||
250 | 10 | 130 | Trần Thị | Giang | 8/13/1997 | 11A1 Hóa | |||||||||
251 | 11 | 131 | Trần Thị Hương | Giang | 12/15/1997 | 11A1 Toán | |||||||||
252 | 12 | 132 | Trịnh Hương | Giang | 11/24/1997 | 11A3 CLC | |||||||||
253 | 13 | 133 | Nguyễn Công | Hà | 11/14/1997 | 11A2 Tin | |||||||||
254 | 14 | 134 | Nguyễn Hoàng | Hà | 6/21/1997 | 11A1 Lý | |||||||||
255 | 15 | 135 | Nguyễn Thị Hoàng | Hà | 8/18/1997 | 11A3 Hóa | |||||||||
256 | 16 | 136 | Nguyễn Thu | Hà | 8/11/1997 | 11A3 CLC | |||||||||
257 | 17 | 137 | Thiều Thị Thu | Hà | 7/30/1997 | 11A1 Toán | |||||||||
258 | 18 | 138 | Trần Hoài Ngân | Hà | 10/4/1997 | 11A2 Sinh | |||||||||
259 | 19 | 139 | Chử Đức Anh | Hai | 6/4/1997 | 11A2 Lý | |||||||||
260 | 20 | 140 | Chu Văn | Hải | 11/12/1997 | 11A1 Lý | |||||||||
261 | 21 | 141 | Phạm Trí | Hải | 12/1/1997 | 11A1 Sinh | |||||||||
262 | 22 | 142 | Giang Thị Ngọc | Hân | 3/24/1997 | 11A2 CLC | |||||||||
263 | 23 | 143 | Đỗ Thu | Hằng | 1/19/1997 | 11A1 Sinh | |||||||||
264 | 24 | 144 | Lương Thị Thu | Hằng | 2/8/1997 | 11A2 Tin | |||||||||
265 | |||||||||||||||
266 | |||||||||||||||
267 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | |||||||||||||
268 | Tổng số tờ giấy thi: | ||||||||||||||
269 | |||||||||||||||
270 | |||||||||||||||
271 | |||||||||||||||
272 | |||||||||||||||
273 | |||||||||||||||
274 | |||||||||||||||
275 | |||||||||||||||
276 | |||||||||||||||
277 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||||||||
278 | ______________ | ||||||||||||||
279 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ II | ||||||||||||||
280 | NĂM HỌC 2013 - 2014 | ||||||||||||||
281 | |||||||||||||||
282 | Thời gian thi: Chiều thứ năm, sáu ngày 06 và 07 tháng 03 năm 2014 | ||||||||||||||
283 | Địa điểm thi: Phòng 07 Giảng đường 301, tầng 3 nhà Chuyên | ||||||||||||||
284 | Môn thi: | ||||||||||||||
285 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | |||||||
286 | 1 | 145 | Nguyễn Thanh | Hằng | 2/16/1997 | 11A1 Sinh | |||||||||
287 | 2 | 146 | Nguyễn Thúy | Hằng | 6/16/1997 | 11A1 Lý | |||||||||
288 | 3 | 147 | Nguyễn Phương | Hạnh | 7/22/1997 | 11A2 Hóa | |||||||||
289 | 4 | 148 | Nguyễn Bích | Hiền | 7/13/1997 | 11A3 CLC | |||||||||
290 | 5 | 149 | Nguyễn Minh | Hiền | 7/9/1997 | 11A1 CLC | |||||||||
291 | 6 | 150 | Nguyễn Thu | Hiền | 2/21/1997 | 11A1 Tin | |||||||||
292 | 7 | 151 | Vũ Bá | Hiển | 12/5/1997 | 11A3 CLC | |||||||||
293 | 8 | 152 | Lê Ngọc Hùng | Hiệp | 11/10/1997 | 11A2 Sinh | |||||||||
294 | 9 | 153 | Ngô Quốc | Hiệp | 2/23/1997 | 11A3 Hóa | |||||||||
295 | 10 | 154 | Nguyễn Hoàng | Hiệp | 12/16/1997 | 11A3 CLC | |||||||||
296 | 11 | 155 | Phạm Quang | Hiệp | 11/29/1997 | 11A2 Sinh | |||||||||
297 | 12 | 156 | Đỗ Trung | Hiếu | 6/15/1997 | 11A1 Hóa | |||||||||
298 | 13 | 157 | Hoàng Minh | Hiếu | 3/2/1997 | 11A1 Hóa | |||||||||
299 | 14 | 158 | Nguyễn Đức | Hiếu | 6/11/1997 | 11A1 CLC | |||||||||
300 | 15 | 159 | Nguyễn Văn | Hiếu | 4/2/1997 | 11A2 CLC | |||||||||
301 | 16 | 160 | Phạm Thị Minh | Hiếu | 12/22/1997 | 11A2 Lý | |||||||||
302 | 17 | 161 | Nguyễn Thanh | Hoa | 6/24/1997 | 11A2 Tin | |||||||||
303 | 18 | 162 | Nguyễn Thị Thúy | Hoa | 12/6/1997 | 11A3 CLC | |||||||||
304 | 19 | 163 | Vũ Song | Hòa | 8/27/1997 | 11A3 Hóa | |||||||||
305 | 20 | 164 | Nguyễn Thanh | Hoài | 11/8/1997 | 11A2 Sinh | |||||||||
306 | 21 | 165 | Lê | Hoàng | 10/28/1997 | 11A1 Tin | |||||||||
307 | 22 | 166 | Lê Vũ | Hoàng | 10/11/1997 | 11A2 CLC | |||||||||
308 | 23 | 167 | Trần Tấn | Hoàng | 10/24/1997 | 11A3 CLC | |||||||||
309 | 24 | 168 | Nguyễn Thị | Hồng | 12/27/1997 | 11A2 Sinh | |||||||||
310 | |||||||||||||||
311 | |||||||||||||||
312 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | |||||||||||||
313 | Tổng số tờ giấy thi: | ||||||||||||||
314 | |||||||||||||||
315 | |||||||||||||||
316 | |||||||||||||||
317 | |||||||||||||||
318 | |||||||||||||||
319 | |||||||||||||||
320 | |||||||||||||||
321 | |||||||||||||||
322 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||||||||
323 | ______________ | ||||||||||||||
324 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ II | ||||||||||||||
325 | NĂM HỌC 2013 - 2014 | ||||||||||||||
326 | |||||||||||||||
327 | Thời gian thi: Chiều thứ năm, sáu ngày 06 và 07 tháng 03 năm 2014 | ||||||||||||||
328 | Địa điểm thi: Phòng 08 Giảng đường 302, tầng 3 nhà Chuyên | ||||||||||||||
329 | Môn thi: | ||||||||||||||
330 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | |||||||
331 | 1 | 169 | Nguyễn Xuân | Hồng | 1/18/1997 | 11A2 CLC | |||||||||
332 | 2 | 170 | Phạm Minh | Hồng | 4/23/1997 | 11A2 Sinh | |||||||||
333 | 3 | 171 | Đặng Xuân | Hợp | 6/1/1997 | 11A1 Tin | |||||||||
334 | 4 | 172 | Nguyễn Tuấn | Huấn | 6/14/1997 | 11A2 Toán | |||||||||
335 | 5 | 173 | Đinh Phương | Huệ | 10/15/1997 | 11A1 Toán | |||||||||
336 | 6 | 174 | Cao Tuấn | Hùng | 5/4/1997 | 11A2 Tin | |||||||||
337 | 7 | 175 | Hà Ngô | Hùng | 1/31/1997 | 11A2 Toán | |||||||||
338 | 8 | 176 | Nguyễn Tuấn | Hùng | 8/12/1997 | 11A3 CLC | |||||||||
339 | 9 | 177 | Nguyễn Văn | Hùng | 9/26/1997 | 11A1 Toán | |||||||||
340 | 10 | 178 | Cao Minh | Hưng | 12/16/1997 | 11A1 Hóa | |||||||||
341 | 11 | 179 | Lê Việt | Hưng | 12/12/1997 | 11A2 Lý | |||||||||
342 | 12 | 180 | Nguyễn Việt | Hưng | 5/3/1997 | 11A1 Hóa | |||||||||
343 | 13 | 181 | Vũ Tuấn | Hưng | 3/4/1997 | 11A2 Sinh | |||||||||
344 | 14 | 182 | Bùi Thị Vân | Hương | 2/8/1997 | 11A1 Lý | |||||||||
345 | 15 | 183 | Lê Minh | Hương | 11/16/1997 | 11A2 Sinh | |||||||||
346 | 16 | 184 | Nguyễn Hoàng Minh | Hương | 4/22/1997 | 11A3 Hóa | |||||||||
347 | 17 | 185 | Nguyễn Mai | Hương | 12/15/1997 | 11A2 Tin | |||||||||
348 | 18 | 186 | Trần Thị | Hương | 11/8/1997 | 11A3 Hóa | |||||||||
349 | 19 | 187 | Nguyễn Thúy | Hường | 7/13/1997 | 11A2 Sinh | |||||||||
350 | 20 | 188 | Phan Thị | Hường | 10/8/1997 | 11A2 Lý | |||||||||
351 | 21 | 189 | Dương Đức | Huy | 10/23/1997 | 11A1 Tin | |||||||||
352 | 22 | 190 | Lê Đình | Huy | 3/6/1997 | 11A2 Sinh | |||||||||
353 | 23 | 191 | Nguyễn Xuân | Huy | 2/27/1997 | 11A1 Toán | |||||||||
354 | |||||||||||||||
355 | |||||||||||||||
356 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | |||||||||||||
357 | Tổng số tờ giấy thi: | ||||||||||||||
358 | |||||||||||||||
359 | |||||||||||||||
360 | |||||||||||||||
361 | |||||||||||||||
362 | |||||||||||||||
363 | |||||||||||||||
364 | |||||||||||||||
365 | |||||||||||||||
366 | |||||||||||||||
367 | |||||||||||||||
368 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||||||||
369 | ______________ | ||||||||||||||
370 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ II | ||||||||||||||
371 | NĂM HỌC 2013 - 2014 | ||||||||||||||
372 | |||||||||||||||
373 | Thời gian thi: Chiều thứ năm, sáu ngày 06 và 07 tháng 03 năm 2014 | ||||||||||||||
374 | Địa điểm thi: Phòng 09 Giảng đường 303, tầng 3 nhà Chuyên | ||||||||||||||
375 | Môn thi: | ||||||||||||||
376 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | |||||||
377 | 1 | 192 | Phạm Quang | Huy | 6/21/1997 | 11A1 Tin | |||||||||
378 | 2 | 193 | Nguyễn Thị | Huyên | 11/21/1997 | 11A2 Toán | |||||||||
379 | 3 | 194 | Đàm Thị Minh | Huyền | 1/3/1997 | 11A2 Tin | |||||||||
380 | 4 | 195 | Đặng Thu | Huyền | 12/3/1996 | 11A1 CLC | |||||||||
381 | 5 | 196 | Hà Thị Khánh | Huyền | 1/28/1997 | 11A2 Hóa | |||||||||
382 | 6 | 197 | Trần Thảo | Huyền | 22/01/1997 | 11A2 Toán | |||||||||
383 | 7 | 198 | Vũ Thị Minh | Huyền | 11/29/1997 | 11A3 Hóa | |||||||||
384 | 8 | 199 | Ngô Văn | Huynh | 2/16/1997 | 11A2 Sinh | |||||||||
385 | 9 | 200 | Đào Đình | Khải | 12/12/1997 | 11A3 CLC | |||||||||
386 | 10 | 201 | Lê Quang | Khải | 4/21/1997 | 11A2 Lý | |||||||||
387 | 11 | 202 | Đặng Đình | Khánh | 9/26/1997 | 11A1 Toán | |||||||||
388 | 12 | 203 | Lưu Đình | Khánh | 4/20/1997 | 11A1 Toán | |||||||||
389 | 13 | 204 | Nguyễn | Khánh | 3/3/1997 | 11A1 Tin | |||||||||
390 | 14 | 205 | Nguyễn Duy | Khánh | 4/13/1997 | 11A2 Toán | |||||||||
391 | 15 | 206 | Nguyễn Quốc | Khánh | 4/12/1997 | 11A2 Toán | |||||||||
392 | 16 | 207 | Khiếu Gia | Khoa | 2/20/1997 | 11A3 CLC | |||||||||
393 | 17 | 208 | Ngô Quang | Khôi | 4/16/1997 | 11A2 Hóa | |||||||||
394 | 18 | 209 | Âu Minh | Khuê | 4/10/1997 | 11A2 Hóa | |||||||||
395 | 19 | 210 | Phạm Trần | Khuê | 12/21/1997 | 11A3 CLC | |||||||||
396 | 20 | 211 | Bùi Tài | Kiên | 2/2/1997 | 11A2 Lý | |||||||||
397 | 21 | 212 | Đỗ Tất | Kỳ | 12/22/1997 | 11A2 Tin | |||||||||
398 | 22 | 213 | Nguyễn Hồng | Kỳ | 6/6/1997 | 11A1 Sinh | |||||||||
399 | 23 | 214 | Nguyễn Tùng | Lâm | 2/20/1997 | 11A1 Tin | |||||||||
400 | 24 | 215 | Nguyễn Tùng | Lâm | 1/19/1997 | 11A2 Lý | |||||||||
401 | |||||||||||||||
402 | |||||||||||||||
403 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | |||||||||||||
404 | Tổng số tờ giấy thi: | ||||||||||||||
405 | |||||||||||||||
406 | |||||||||||||||
407 | |||||||||||||||
408 | |||||||||||||||
409 | |||||||||||||||
410 | |||||||||||||||
411 | |||||||||||||||
412 | |||||||||||||||
413 | |||||||||||||||
414 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||||||||
415 | ______________ | ||||||||||||||
416 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ II | ||||||||||||||
417 | NĂM HỌC 2013 - 2014 | ||||||||||||||
418 | |||||||||||||||
419 | Thời gian thi: Chiều thứ năm, sáu ngày 06 và 07 tháng 03 năm 2014 | ||||||||||||||
420 | Địa điểm thi: Phòng 10 Giảng đường 401, tầng 4 nhà Chuyên | ||||||||||||||
421 | Môn thi: | ||||||||||||||
422 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | |||||||
423 | 1 | 216 | Nguyễn Tùng | Lâm | 9/7/1997 | 11A1 Sinh | |||||||||
424 | 2 | 217 | Phạm Tùng | Lâm | 8/4/1997 | 11A3 Hóa | |||||||||
425 | 3 | 218 | Trương Tùng | Lâm | 3/21/1997 | 11A1 Sinh | |||||||||
426 | 4 | 219 | Chu Thị | Lan | 7/16/1997 | 11A1 Sinh | |||||||||
427 | 5 | 220 | Nguyễn Thị Ngọc | Lan | 7/29/1997 | 11A3 Hóa | |||||||||
428 | 6 | 221 | Bùi Khánh | Linh | 12/16/1997 | 11A2 Lý | |||||||||
429 | 7 | 222 | Đặng Phan Diệu | Linh | 9/13/1997 | 11A2 Toán | |||||||||
430 | 8 | 223 | Đào Phương | Linh | 5/17/1997 | 11A2 Hóa | |||||||||
431 | 9 | 224 | Đinh Gia | Linh | 7/16/1997 | 11A1 Sinh | |||||||||
432 | 10 | 225 | Đỗ Hoàng | Linh | 10/25/1997 | 11A2 Tin | |||||||||
433 | 11 | 226 | Đỗ Phương | Linh | 1/27/1997 | 11A2 Hóa | |||||||||
434 | 12 | 227 | Doãn Nhật | Linh | 9/24/1997 | 11A2 Toán | |||||||||
435 | 13 | 228 | Đoàn Thùy | Linh | 9/4/1997 | 11A1 Tin | |||||||||
436 | 14 | 229 | Ngô Mai | Linh | 8/14/1997 | 11A2 Sinh | |||||||||
437 | 15 | 230 | Nguyễn Khánh | Linh | 9/27/1997 | 11A1 Toán | |||||||||
438 | 16 | 231 | Nguyễn Khánh | Linh | 5/24/1997 | 11A1 Hóa | |||||||||
439 | 17 | 232 | Nguyễn Ngọc | Linh | 8/24/1997 | 11A1 Toán | |||||||||
440 | 18 | 233 | Nguyễn Nhật | Linh | 6/12/1997 | 11A2 Tin | |||||||||
441 | 19 | 234 | Nguyễn Quốc Tùng | Linh | 12/20/1997 | 11A2 CLC | |||||||||
442 | 20 | 235 | Nguyễn Thảo | Linh | 8/3/1997 | 11A2 Toán | |||||||||
443 | 21 | 236 | Nguyễn Thị Khánh | Linh | 12/16/1997 | 11A2 Hóa | |||||||||
444 | 22 | 237 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 6/12/1997 | 11A1 Tin | |||||||||
445 | 23 | 238 | Nguyễn Tuấn | Linh | 3/10/1997 | 11A1 Toán | |||||||||
446 | 24 | 239 | Phạm Khắc | Linh | 1/27/1997 | 11A1 Tin | |||||||||
447 | |||||||||||||||
448 | |||||||||||||||
449 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | |||||||||||||
450 | Tổng số tờ giấy thi: | ||||||||||||||
451 | |||||||||||||||
452 | |||||||||||||||
453 | |||||||||||||||
454 | |||||||||||||||
455 | |||||||||||||||
456 | |||||||||||||||
457 | |||||||||||||||
458 | |||||||||||||||
459 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||||||||
460 | ______________ | ||||||||||||||
461 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ II | ||||||||||||||
462 | NĂM HỌC 2013 - 2014 | ||||||||||||||
463 | |||||||||||||||
464 | Thời gian thi: Chiều thứ năm, sáu ngày 06 và 07 tháng 03 năm 2014 | ||||||||||||||
465 | Địa điểm thi: Phòng 11 Giảng đường 402, tầng 4 nhà Chuyên | ||||||||||||||
466 | Môn thi: | ||||||||||||||
467 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | |||||||
468 | 1 | 240 | Phạm Giang | Linh | 5/31/1997 | 11A3 Hóa | |||||||||
469 | 2 | 241 | Trần Thị Khánh | Linh | 10/9/1997 | 11A2 CLC | |||||||||
470 | 3 | 242 | Nguyễn Thanh | Loan | 4/13/1997 | 11A1 Toán | |||||||||
471 | 4 | 243 | Nguyễn Gia | Lộc | 7/22/1997 | 11A2 CLC | |||||||||
472 | 5 | 244 | Lê Thị Vân | Long | 1/22/1997 | 11A1 Sinh | |||||||||
473 | 6 | 245 | Nguyễn Hoàng | Long | 10/31/1997 | 11A2 Tin | |||||||||
474 | 7 | 246 | Phan Thành | Long | 7/15/1997 | 11A2 Sinh | |||||||||
475 | 8 | 247 | Trần Hoàng | Long | 11/3/1997 | 11A3 CLC | |||||||||
476 | 9 | 248 | Vũ Văn | Long | 4/2/1997 | 11A3 Hóa | |||||||||
477 | 10 | 249 | Nguyễn Đức | Lương | 8/29/1997 | 11A1 Sinh | |||||||||
478 | 11 | 250 | Châu Ngọc Phương | Ly | 10/12/1997 | 11A1 Sinh | |||||||||
479 | 12 | 251 | Trần Huệ | Lý | 5/14/1997 | 11A2 Hóa | |||||||||
480 | 13 | 252 | Đỗ Thị Thanh | Mai | 8/26/1997 | 11A1 Toán | |||||||||
481 | 14 | 253 | Nguyễn Thị Ngọc | Mai | 12/2/1997 | 11A1 Hóa | |||||||||
482 | 15 | 254 | Trần Hoàng | Mai | 1/10/1997 | 11A1 Tin | |||||||||
483 | 16 | 255 | Phạm Sao | Mai | 8/26/1997 | 11A1 Lý | |||||||||
484 | 17 | 256 | Khúc Duy | Mạnh | 12/28/1997 | 11A1 Tin | |||||||||
485 | 18 | 257 | Lưu Đức | Mạnh | 2/8/1997 | 11A2 Toán | |||||||||
486 | 19 | 258 | Nguyễn Đình | Mạnh | 9/29/1997 | 11A1 Lý | |||||||||
487 | 20 | 259 | Tạ Thị Ánh | Mây | 9/23/1997 | 11A1 Sinh | |||||||||
488 | 21 | 260 | Bùi Chí | Minh | 2/13/1997 | 11A2 Hóa | |||||||||
489 | 22 | 261 | Đinh Đức | Minh | 6/11/1997 | 11A1 Toán | |||||||||
490 | 23 | 262 | Đỗ Bình | Minh | 2/9/1997 | 11A2 Hóa | |||||||||
491 | 24 | 263 | Đỗ Chí | Minh | 4/24/1997 | 11A1 Sinh | |||||||||
492 | |||||||||||||||
493 | |||||||||||||||
494 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | |||||||||||||
495 | Tổng số tờ giấy thi: | ||||||||||||||
496 | |||||||||||||||
497 | |||||||||||||||
498 | |||||||||||||||
499 | |||||||||||||||
500 | |||||||||||||||
501 | |||||||||||||||
502 | |||||||||||||||
503 | |||||||||||||||
504 | |||||||||||||||
505 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||||||||
506 | ______________ | ||||||||||||||
507 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ II | ||||||||||||||
508 | NĂM HỌC 2013 - 2014 | ||||||||||||||
509 | |||||||||||||||
510 | Thời gian thi: Chiều thứ năm, sáu ngày 06 và 07 tháng 03 năm 2014 | ||||||||||||||
511 | Địa điểm thi: Phòng 12 Giảng đường 404, tầng 4 nhà Chuyên | ||||||||||||||
512 | Môn thi: | ||||||||||||||
513 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | |||||||
514 | 1 | 264 | Hoàng Lê | Minh | 12/18/1997 | 11A3 Hóa | |||||||||
515 | 2 | 265 | Lại Vũ | Minh | 9/8/1997 | 11A3 CLC | |||||||||
516 | 3 | 266 | Lê Công | Minh | 7/24/1997 | 11A1 Sinh | |||||||||
517 | 4 | 267 | Lê Trọng | Minh | 7/23/1997 | 11A1 Lý | |||||||||
518 | 5 | 268 | Nghiêm Hoàng | Minh | 3/2/1997 | 11A2 Sinh | |||||||||
519 | 6 | 269 | Nguyễn Công | Minh | 2/25/1997 | 11A2 Lý | |||||||||
520 | 7 | 270 | Nguyễn Đặng | Minh | 7/19/1997 | 11A3 Hóa | |||||||||
521 | 8 | 271 | Nguyễn Đức | Minh | 12/7/1997 | 11A2 Toán | |||||||||
522 | 9 | 272 | Nguyễn Hoàng | Minh | 3/25/1997 | 11A2 Toán | |||||||||
523 | 10 | 273 | Nguyễn Hữu | Minh | 11/15/1997 | 11A2 CLC | |||||||||
524 | 11 | 274 | Nguyễn Nhật | Minh | 4/4/1997 | 11A1 Lý | |||||||||
525 | 12 | 275 | Nguyễn Quang | Minh | 1/4/1997 | 11A2 Lý | |||||||||
526 | 13 | 276 | Nguyễn Quang | Minh | 7/12/1997 | 11A2 Hóa | |||||||||
527 | 14 | 277 | Phạm Hoàng | Minh | 2/24/1997 | 11A1 CLC | |||||||||
528 | 15 | 278 | Phạm Tuyết | Minh | 9/21/1997 | 11A2 Tin | |||||||||
529 | 16 | 279 | Thiều Quang | Minh | 9/9/1997 | 11A2 Hóa | |||||||||
530 | 17 | 280 | Trần Anh | Minh | 4/20/1997 | 11A2 Sinh | |||||||||
531 | 18 | 281 | Trần Hồng | Minh | 12/5/1997 | 11A2 Sinh | |||||||||
532 | 19 | 282 | Trương Nhật | Minh | 3/27/1997 | 11A2 Hóa | |||||||||
533 | 20 | 283 | Vũ Lê | Minh | 11/3/1997 | 11A3 CLC | |||||||||
534 | 21 | 284 | Đỗ Thị Diễm | My | 1/8/1997 | 11A1 Hóa | |||||||||
535 | 22 | 285 | Hoàng Thảo | My | 2/11/1997 | 11A2 Tin | |||||||||
536 | 23 | 286 | Nguyễn Thảo | My | 8/2/1997 | 11A1 Sinh | |||||||||
537 | 24 | 287 | Nguyễn Trà | My | 12/12/1997 | 11A1 Hóa | |||||||||
538 | |||||||||||||||
539 | |||||||||||||||
540 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | |||||||||||||
541 | Tổng số tờ giấy thi: | ||||||||||||||
542 | |||||||||||||||
543 | |||||||||||||||
544 | |||||||||||||||
545 | |||||||||||||||
546 | |||||||||||||||
547 | |||||||||||||||
548 | |||||||||||||||
549 | |||||||||||||||
550 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||||||||
551 | ______________ | ||||||||||||||
552 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ II | ||||||||||||||
553 | NĂM HỌC 2013 - 2014 | ||||||||||||||
554 | |||||||||||||||
555 | Thời gian thi: Chiều thứ năm, sáu ngày 06 và 07 tháng 03 năm 2014 | ||||||||||||||
556 | Địa điểm thi: Phòng 13 Giảng đường 501, tầng 5 nhà Chuyên | ||||||||||||||
557 | Môn thi: | ||||||||||||||
558 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | |||||||
559 | 1 | 288 | Phạm Lê Thảo | My | 1/11/1997 | 11A2 Sinh | |||||||||
560 | 2 | 289 | Nguyễn Hữu | An | 4/10/1997 | 11A1 Tin | |||||||||
561 | 3 | 290 | Nghiêm Duy | Anh | 12/4/1997 | 11A2 Tin | |||||||||
562 | 4 | 291 | Phạm Lan | Anh | 12/6/1997 | 11A2 Tin | |||||||||
563 | 5 | 292 | Hoa Xuân | Bách | 3/26/1997 | 11A3 Hóa | |||||||||
564 | 6 | 293 | Nguyễn Tiến | Dũng | 2/6/1997 | 11A3 Hóa | |||||||||
565 | 7 | 294 | Phạm Ngọc | Hà | 12/18/1997 | 11A1 Tin | |||||||||
566 | 8 | 295 | Chu Tuấn | Hải | 2/26/1997 | 11A3 Hóa | |||||||||
567 | 9 | 296 | Lương Thị Nguyệt | Hằng | 4/21/1997 | 11A2 Lý | |||||||||
568 | 10 | 297 | Lê Hà | Hiếu | 9/23/1997 | 11A1 Tin | |||||||||
569 | 11 | 298 | Trần Khoa | Hiếu | 10/23/1997 | 11A2 Tin | |||||||||
570 | 12 | 299 | Nguyễn Mạnh | Hùng | 2/23/1997 | 11A2 Lý | |||||||||
571 | 13 | 300 | Phạm Ngọc | Hưng | 10/18/1997 | 11A1 Tin | |||||||||
572 | 14 | 301 | Nguyễn Bảo | Khánh | 8/13/1997 | 11A2 Tin | |||||||||
573 | 15 | 302 | Trần Toàn | Khánh | 7/26/1997 | 11A2 Tin | |||||||||
574 | 16 | 303 | Nguyễn Thị Diệu | Linh | 5/12/1997 | 11A2 Sinh | |||||||||
575 | 17 | 304 | Nguyễn Thùy | Linh | 7/14/1997 | 11A2 Sinh | |||||||||
576 | 18 | 305 | Thái Khánh | Linh | 12/28/1997 | 11A3 Hóa | |||||||||
577 | 19 | 306 | Phạm Viết | Lộc | 8/17/1997 | 11A1 Tin | |||||||||
578 | 20 | 307 | Huỳnh Tuấn | Minh | 7/15/1997 | 11A3 Hóa | |||||||||
579 | 21 | 308 | Trần Tuấn | Minh | 9/15/1997 | 11A2 Tin | |||||||||
580 | 22 | 309 | Đặng Thị Hà | My | 5/13/1997 | 11A2 Sinh | |||||||||
581 | 23 | 310 | Nguyễn Quang | Nam | 11/3/1997 | 11A2 Sinh | |||||||||
582 | 24 | 311 | Nguyễn Hà | Phương | 10/4/1997 | 11A3 Hóa | |||||||||
583 | 25 | 312 | Ngô Vũ Thúy | Quỳnh | 10/18/1997 | 11A2 Tin | |||||||||
584 | 26 | 313 | Trần Hữu | Thái | 3/17/1997 | 11A1 Tin | |||||||||
585 | 27 | 314 | Lê Phương | Thanh | 11/19/1997 | 11A2 Sinh | |||||||||
586 | |||||||||||||||
587 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | |||||||||||||
588 | Tổng số tờ giấy thi: | ||||||||||||||
589 | |||||||||||||||
590 | |||||||||||||||
591 | |||||||||||||||
592 | |||||||||||||||
593 | |||||||||||||||
594 | |||||||||||||||
595 | |||||||||||||||
596 | |||||||||||||||
597 | |||||||||||||||
598 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ II | ||||||||||||||
599 | NĂM HỌC 2013 - 2014 | ||||||||||||||
600 | |||||||||||||||
601 | Thời gian thi: Chiều thứ năm, sáu ngày 06 và 07 tháng 03 năm 2014 | ||||||||||||||
602 | Địa điểm thi: Phòng 14 Giảng đường 502, tầng 5 nhà Chuyên | ||||||||||||||
603 | Môn thi: | ||||||||||||||
604 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | |||||||
605 | 1 | 315 | Đỗ Phương | Thảo | 8/3/1997 | 11A3 Hóa | |||||||||
606 | 2 | 316 | Lê Phương | Thảo | 11/25/1997 | 11A2 Sinh | |||||||||
607 | 3 | 317 | Nguyễn Mạnh | Tiến | 12/22/1997 | 11A2 Lý | |||||||||
608 | 4 | 318 | Nguyễn Hà Cẩm | Tú | 9/6/1997 | 11A1 Sinh | |||||||||
609 | 5 | 319 | Nguyễn Việt | Tuấn | 1/27/1997 | 11A1 Tin | |||||||||
610 | 6 | 320 | Cao Quốc | Việt | 5/26/1996 | 11A3 Hóa | |||||||||
611 | 7 | 321 | Lưu Ngọc | Mỹ | 5/28/1997 | 11A2 Toán | |||||||||
612 | 8 | 322 | Lê Hoàng | Nam | 7/30/1997 | 11A2 Toán | |||||||||
613 | 9 | 323 | Lê Thành | Nam | 3/12/1997 | 11A1 Toán | |||||||||
614 | 10 | 324 | Nguyễn Anh | Nam | 9/27/1997 | 11A2 Toán | |||||||||
615 | 11 | 325 | Nguyễn Đình | Nam | 3/18/1997 | 11A2 Tin | |||||||||
616 | 12 | 326 | Nguyễn Đức | Nam | 11/9/1997 | 11A2 Hóa | |||||||||
617 | 13 | 327 | Nguyễn Phương | Nam | 2/15/1997 | 11A2 Hóa | |||||||||
618 | 14 | 328 | Nguyễn Trung | Nam | 8/18/1997 | 11A1 Lý | |||||||||
619 | 15 | 329 | Tạ Phương | Nam | 5/15/1997 | 11A1 Hóa | |||||||||
620 | 16 | 330 | Trần Hải | Nam | 4/17/1997 | 11A2 Lý | |||||||||
621 | 17 | 331 | Tạ Văn | Nam | 8/22/1997 | 11A1 Lý | |||||||||
622 | 18 | 332 | Trịnh Đức | Năng | 11/7/1997 | 11A2 CLC | |||||||||
623 | 19 | 333 | Mạc Thủy Hằng | Nga | 6/30/1997 | 11A1 Toán | |||||||||
624 | 20 | 334 | Nguyễn Hằng | Nga | 8/13/1997 | 11A3 Hóa | |||||||||
625 | 21 | 335 | Nguyễn Thị Thu | Nga | 11/8/1997 | 11A3 Hóa | |||||||||
626 | 22 | 336 | Phạm Quỳnh | Nga | 11/10/1997 | 11A3 Hóa | |||||||||
627 | 23 | 337 | Trần Thanh | Nga | 3/24/1997 | 11A2 Toán | |||||||||
628 | 24 | 338 | Trần Thu | Nga | 5/7/1997 | 11A1 Hóa | |||||||||
629 | 25 | 339 | Lê Thị | Ngân | 3/19/1997 | 11A2 Sinh | |||||||||
630 | 26 | 340 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 7/23/1997 | 11A2 Lý | |||||||||
631 | 27 | 341 | Ninh Thị | Ngân | 6/17/1997 | 11A2 Toán | |||||||||
632 | 28 | 342 | Đỗ Thị | Ngát | 4/27/1997 | 11A1 Hóa | |||||||||
633 | 29 | 343 | Nguyễn Chính | Nghĩa | 5/26/1997 | 11A2 CLC | |||||||||
634 | 30 | 344 | Nguyễn Trọng | Nghĩa | 1/28/1997 | 11A3 CLC | |||||||||
635 | |||||||||||||||
636 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | |||||||||||||
637 | Tổng số tờ giấy thi: | ||||||||||||||
638 | |||||||||||||||
639 | |||||||||||||||
640 | |||||||||||||||
641 | |||||||||||||||
642 | |||||||||||||||
643 | |||||||||||||||
644 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||||||||
645 | ______________ | ||||||||||||||
646 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ II | ||||||||||||||
647 | NĂM HỌC 2013 - 2014 | ||||||||||||||
648 | |||||||||||||||
649 | Thời gian thi: Chiều thứ năm, sáu ngày 06 và 07 tháng 03 năm 2014 | ||||||||||||||
650 | Địa điểm thi: Phòng 15 Giảng đường 503, tầng 5 nhà Chuyên | ||||||||||||||
651 | Môn thi: | ||||||||||||||
652 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | |||||||
653 | 1 | 345 | Nguyễn Trung | Nghĩa | 3/5/1997 | 11A1 Toán | |||||||||
654 | 2 | 346 | Nguyễn Trung | Nghĩa | 9/15/1997 | 11A2 CLC | |||||||||
655 | 3 | 347 | Trịnh Lê Tuấn | Nghĩa | 11/20/1997 | 11A1 Lý | |||||||||
656 | 4 | 348 | Ngô Đặng Công | Ngọc | 10/25/1997 | 11A1 Toán | |||||||||
657 | 5 | 349 | Phạm Bích | Ngọc | 1/18/1997 | 11A1 Tin | |||||||||
658 | 6 | 350 | Tô Hải | Ngọc | 4/29/1997 | 11A1 Hóa | |||||||||
659 | 7 | 351 | Trần Phương | Ngọc | 8/13/1997 | 11A3 CLC | |||||||||
660 | 8 | 352 | Nguyễn Hồ Thảo | Nguyên | 4/6/1997 | 11A1 CLC | |||||||||
661 | 9 | 353 | Tạ Khôi | Nguyên | 9/13/1997 | 11A1 Hóa | |||||||||
662 | 10 | 354 | Nguyễn Văn | Nhân | 1/30/1997 | 11A1 Hóa | |||||||||
663 | 11 | 355 | Trương Long | Nhật | 7/29/1997 | 11A2 Tin | |||||||||
664 | 12 | 356 | Huỳnh Thị Yến | Nhi | 9/1/1997 | 11A1 Lý | |||||||||
665 | 13 | 357 | Trần Hồng | Nhung | 8/18/1997 | 11A3 CLC | |||||||||
666 | 14 | 358 | Đậu Lê | Phong | 8/8/1997 | 11A1 Hóa | |||||||||
667 | 15 | 359 | Nguyễn Tôn | Phong | 3/16/1997 | 11A2 CLC | |||||||||
668 | 16 | 360 | Nguyễn Vũ | Phong | 3/23/1997 | 11A1 Lý | |||||||||
669 | 17 | 361 | Vũ Văn | Phong | 2/27/1997 | 11A2 Hóa | |||||||||
670 | 18 | 362 | Nguyễn Trọng | Phú | 9/15/1997 | 11A1 Toán | |||||||||
671 | 19 | 363 | Đặng Anh | Phúc | 3/11/1997 | 11A1 Tin | |||||||||
672 | 20 | 364 | Bùi Hà | Phương | 7/25/1997 | 11A2 Hóa | |||||||||
673 | 21 | 365 | Lê Danh | Phương | 12/4/1997 | 11A2 Lý | |||||||||
674 | 22 | 366 | Lê Hoàng | Phương | 1/13/1997 | 11A2 Tin | |||||||||
675 | 23 | 367 | Phạm Thị Lan | Phương | 12/15/1997 | 11A2 Toán | |||||||||
676 | 24 | 368 | Trương Hoài | Phương | 11/17/1997 | 11A1 Hóa | |||||||||
677 | 25 | 369 | Đặng Anh | Quân | 3/11/1997 | 11A1 Tin | |||||||||
678 | 26 | 370 | Đặng Lê | Quân | 5/7/1997 | 11A2 Hóa | |||||||||
679 | 27 | 371 | Ngô Minh | Quân | 7/15/1997 | 11A2 CLC | |||||||||
680 | |||||||||||||||
681 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | |||||||||||||
682 | Tổng số tờ giấy thi: | ||||||||||||||
683 | |||||||||||||||
684 | |||||||||||||||
685 | |||||||||||||||
686 | |||||||||||||||
687 | |||||||||||||||
688 | |||||||||||||||
689 | |||||||||||||||
690 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||||||||
691 | ______________ | ||||||||||||||
692 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ II | ||||||||||||||
693 | NĂM HỌC 2013 - 2014 | ||||||||||||||
694 | |||||||||||||||
695 | Thời gian thi: Chiều thứ năm, sáu ngày 06 và 07 tháng 03 năm 2014 | ||||||||||||||
696 | Địa điểm thi: Phòng 16 Giảng đường 01, tầng 1 Sân nhà C3 | ||||||||||||||
697 | Môn thi: | ||||||||||||||
698 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | |||||||
699 | 1 | 372 | Nguyễn Hồng | Quân | 10/18/1997 | 11A2 Toán | |||||||||
700 | 2 | 373 | Vương Minh | Quân | 1/12/1997 | 11A1 Hóa | |||||||||
701 | 3 | 374 | Trần Minh | Quân | 11/29/1997 | 11A1 Sinh | |||||||||
702 | 4 | 375 | Nguyễn Anh | Quang | 4/18/1997 | 11A1 Tin | |||||||||
703 | 5 | 376 | Nguyễn Ngọc | Quang | 7/2/1997 | 11A1 Lý | |||||||||
704 | 6 | 377 | Trịnh Minh | Quang | 2/20/1997 | 11A2 Tin | |||||||||
705 | 7 | 378 | Kiều Kim | Quí | 3/5/1997 | 11A2 Tin | |||||||||
706 | 8 | 379 | Chu Thị Anh | Quyên | 1/1/1997 | 11A1 Tin | |||||||||
707 | 9 | 380 | Dương | Quyền | 7/22/1997 | 11A1 CLC | |||||||||
708 | 10 | 381 | Bùi Như | Quỳnh | 6/2/1997 | 11A1 CLC | |||||||||
709 | 11 | 382 | Nguyễn Ngọc | Quỳnh | 6/28/1997 | 11A2 Tin | |||||||||
710 | 12 | 383 | Trần Thị Ngọc | Quỳnh | 4/1/1997 | 11A2 Sinh | |||||||||
711 | 13 | 384 | Nguyễn Văn | Sang | 4/16/1997 | 11A2 Hóa | |||||||||
712 | 14 | 385 | Đặng Tiến | Sơn | 3/2/1997 | 11A1 Tin | |||||||||
713 | 15 | 386 | Lê Hữu Phúc | Sơn | 8/12/1997 | 11A1 Hóa | |||||||||
714 | 16 | 387 | Lê Trường | Sơn | 2/6/1997 | 11A1 Lý | |||||||||
715 | 17 | 388 | Nguyễn Bá Hoàng | Sơn | 5/5/1997 | 11A1 Lý | |||||||||
716 | 18 | 389 | Nguyễn Hoàng | Sơn | 6/26/1997 | 11A2 CLC | |||||||||
717 | 19 | 390 | Nguyễn Nam | Sơn | 3/7/1997 | 11A1 Lý | |||||||||
718 | 20 | 391 | Nguyễn Ngọc | Sơn | 3/19/1997 | 11A1 CLC | |||||||||
719 | 21 | 392 | Phạm Công | Sơn | 7/15/1997 | 11A1 Toán | |||||||||
720 | 22 | 393 | Tạ Công | Sơn | 11/24/1997 | 11A2 Tin | |||||||||
721 | 23 | 394 | Trần Ngọc | Sơn | 9/6/1997 | 11A1 Lý | |||||||||
722 | 24 | 395 | Vũ Trường | Sơn | 7/6/1997 | 11A2 Toán | |||||||||
723 | |||||||||||||||
724 | |||||||||||||||
725 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | |||||||||||||
726 | Tổng số tờ giấy thi: | ||||||||||||||
727 | |||||||||||||||
728 | |||||||||||||||
729 | |||||||||||||||
730 | |||||||||||||||
731 | |||||||||||||||
732 | |||||||||||||||
733 | |||||||||||||||
734 | |||||||||||||||
735 | |||||||||||||||
736 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||||||||
737 | ______________ | ||||||||||||||
738 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ II | ||||||||||||||
739 | NĂM HỌC 2013 - 2014 | ||||||||||||||
740 | |||||||||||||||
741 | Thời gian thi: Chiều thứ năm, sáu ngày 06 và 07 tháng 03 năm 2014 | ||||||||||||||
742 | Địa điểm thi: Phòng 17 Giảng đường 02, tầng 1 Sân nhà C3 | ||||||||||||||
743 | Môn thi: | ||||||||||||||
744 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | |||||||
745 | 1 | 396 | Vũ Tiến | Sinh | 4/3/1997 | 11A1 Toán | |||||||||
746 | 2 | 397 | Trần Anh | Tài | 12/15/1997 | 11A1 Lý | |||||||||
747 | 3 | 398 | Lê Minh | Tân | 6/25/1997 | 11A2 Lý | |||||||||
748 | 4 | 399 | Nguyễn Anh | Thạch | 3/1/1997 | 11A1 Toán | |||||||||
749 | 5 | 400 | Đào Cao | Thái | 12/8/1997 | 11A2 Tin | |||||||||
750 | 6 | 401 | Lưu Văn | Thái | 4/10/1997 | 11A1 Toán | |||||||||
751 | 7 | 402 | Nguyễn Việt | Thái | 4/19/1997 | 11A3 CLC | |||||||||
752 | 8 | 403 | Cái Đức | Thắng | 5/19/1997 | 11A2 Lý | |||||||||
753 | 9 | 404 | Đinh Hữu | Thắng | 10/27/1997 | 11A1 Tin | |||||||||
754 | 10 | 405 | Lê Ngọc | Thắng | 11/3/1996 | 11A2 CLC | |||||||||
755 | 11 | 406 | Nguyễn Ngọc | Thắng | 12/6/1997 | 11A1 Sinh | |||||||||
756 | 12 | 407 | Phạm Ngọc | Thắng | 12/30/1997 | 11A3 Hóa | |||||||||
757 | 13 | 408 | Đào Tuấn | Thành | 11/10/1997 | 11A2 Lý | |||||||||
758 | 14 | 409 | Đinh Đức | Thành | 4/28/1997 | 11A2 CLC | |||||||||
759 | 15 | 410 | Dương Nhật | Thành | 3/8/1997 | 11A1 CLC | |||||||||
760 | 16 | 411 | Lê Văn | Thành | 10/20/1997 | 11A2 Toán | |||||||||
761 | 17 | 412 | Nguyễn Đức Chí | Thành | 3/25/1997 | 11A1 CLC | |||||||||
762 | 18 | 413 | Nguyễn Duy | Thành | 11/25/1997 | 11A1 CLC | |||||||||
763 | 19 | 414 | Nguyễn Tiến | Thành | 11/4/1997 | 11A2 CLC | |||||||||
764 | 20 | 415 | Đinh Phương | Thảo | 3/29/1997 | 11A2 CLC | |||||||||
765 | 21 | 416 | Hoàng Nguyễn Hương | Thảo | 10/14/1997 | 11A1 Hóa | |||||||||
766 | 22 | 417 | Hoàng Thị Phương | Thảo | 6/2/1997 | 11A2 Toán | |||||||||
767 | 23 | 418 | Lương Phương | Thảo | 11/15/1997 | 11A1 Tin | |||||||||
768 | 24 | 419 | Nguyễn Hoàng Xuân | Thảo | 8/21/1997 | 11A2 Sinh | |||||||||
769 | |||||||||||||||
770 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | |||||||||||||
771 | Tổng số tờ giấy thi: | ||||||||||||||
772 | |||||||||||||||
773 | |||||||||||||||
774 | |||||||||||||||
775 | |||||||||||||||
776 | |||||||||||||||
777 | |||||||||||||||
778 | |||||||||||||||
779 | |||||||||||||||
780 | |||||||||||||||
781 | |||||||||||||||
782 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||||||||
783 | ______________ | ||||||||||||||
784 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ II | ||||||||||||||
785 | NĂM HỌC 2013 - 2014 | ||||||||||||||
786 | |||||||||||||||
787 | Thời gian thi: Chiều thứ năm, sáu ngày 06 và 07 tháng 03 năm 2014 | ||||||||||||||
788 | Địa điểm thi: Phòng 18 Giảng đường 03, tầng 1 Sân nhà C3 | ||||||||||||||
789 | Môn thi: | ||||||||||||||
790 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | |||||||
791 | 1 | 420 | Nguyễn Phương | Thảo | 12/31/1997 | 11A1 Hóa | |||||||||
792 | 2 | 421 | Nguyễn Thanh | Thảo | 12/23/1997 | 11A1 Sinh | |||||||||
793 | 3 | 422 | Nguyễn Thị Ngọc | Thảo | 9/15/1997 | 11A3 Hóa | |||||||||
794 | 4 | 423 | Phạm Nguyễn Thu | Thảo | 4/19/1997 | 11A1 CLC | |||||||||
795 | 5 | 424 | Võ Phương | Thảo | 4/13/1997 | 11A2 Hóa | |||||||||
796 | 6 | 425 | Nguyễn Đăng | Thế | 4/22/1997 | 11A1 Toán | |||||||||
797 | 7 | 426 | Đỗ Thị | Thêu | 8/6/1997 | 11A2 Sinh | |||||||||
798 | 8 | 427 | Nguyễn Đức | Thiện | 4/14/1997 | 11A2 CLC | |||||||||
799 | 9 | 428 | Nguyễn Trường | Thiện | 1/23/1997 | 11A2 Sinh | |||||||||
800 | 10 | 429 | Trương Thị Kim | Thoa | 10/30/1997 | 11A1 CLC | |||||||||
801 | 11 | 430 | Phùng Thế | Thông | 10/2/1997 | 11A1 Sinh | |||||||||
802 | 12 | 431 | Trần Anh | Thư | 9/29/1997 | 11A1 CLC | |||||||||
803 | 13 | 432 | Trần Thị | Thư | 6/16/1997 | 11A1 Sinh | |||||||||
804 | 14 | 433 | Võ Anh | Thư | 9/11/1997 | 11A1 Sinh | |||||||||
805 | 15 | 434 | Đỗ Thị | Thúy | 3/11/1997 | 11A1 Lý | |||||||||
806 | 16 | 435 | Nguyễn Thị | Thúy | 8/9/1997 | 11A2 Lý | |||||||||
807 | 17 | 436 | Lưu Thủy | Tiên | 8/12/1997 | 11A1 Sinh | |||||||||
808 | 18 | 437 | Nguyễn Mạnh | Tiến | 8/13/1997 | 11A3 Hóa | |||||||||
809 | 19 | 438 | Nguyễn Mạnh | Tín | 9/10/1997 | 11A1 CLC | |||||||||
810 | 20 | 439 | Ng. Thanh Hương | Trà | 6/14/1997 | 11A1 Lý | |||||||||
811 | 21 | 440 | Bùi Kim | Trang | 4/5/1997 | 11A3 Hóa | |||||||||
812 | 22 | 441 | Chế Thu | Trang | 12/15/1997 | 11A2 Hóa | |||||||||
813 | 23 | 442 | Đào Lê Minh | Trang | 11/6/1997 | 11A2 Hóa | |||||||||
814 | 24 | 443 | Hà Kiều | Trang | 3/30/1997 | 11A2 Tin | |||||||||
815 | |||||||||||||||
816 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | |||||||||||||
817 | Tổng số tờ giấy thi: | ||||||||||||||
818 | |||||||||||||||
819 | |||||||||||||||
820 | |||||||||||||||
821 | |||||||||||||||
822 | |||||||||||||||
823 | |||||||||||||||
824 | |||||||||||||||
825 | |||||||||||||||
826 | |||||||||||||||
827 | |||||||||||||||
828 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||||||||
829 | ______________ | ||||||||||||||
830 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ II | ||||||||||||||
831 | NĂM HỌC 2013 - 2014 | ||||||||||||||
832 | |||||||||||||||
833 | Thời gian thi: Chiều thứ năm, sáu ngày 06 và 07 tháng 03 năm 2014 | ||||||||||||||
834 | Địa điểm thi: Phòng 19 Giảng đường 04, tầng 1 Sân nhà C3 | ||||||||||||||
835 | Môn thi: | ||||||||||||||
836 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | |||||||
837 | 1 | 444 | Khuất Thị Kiều | Trang | 1/23/1997 | 11A2 Tin | |||||||||
838 | 2 | 445 | Nguyễn Huyền | Trang | 9/2/1997 | 11A1 Sinh | |||||||||
839 | 3 | 446 | Nguyễn Minh | Trang | 1/31/1997 | 11A2 Hóa | |||||||||
840 | 4 | 447 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 2/27/1997 | 11A1 Lý | |||||||||
841 | 5 | 448 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 5/5/1997 | 11A1 Sinh | |||||||||
842 | 6 | 449 | Nguyễn Thu | Trang | 11/2/1997 | 11A1 Sinh | |||||||||
843 | 7 | 450 | Phan Thị Mỹ | Trang | 10/4/1997 | 11A1 CLC | |||||||||
844 | 8 | 451 | Trần Huyền | Trang | 12/25/1997 | 11A1 Tin | |||||||||
845 | 9 | 452 | Vũ Thị Thùy | Trang | 6/29/1997 | 11A2 Toán | |||||||||
846 | 10 | 453 | Nguyễn Lê Minh | Trí | 8/20/1997 | 11A1 Hóa | |||||||||
847 | 11 | 454 | Nguyễn Ngọc | Triển | 7/31/1997 | 11A1 Hóa | |||||||||
848 | 12 | 455 | Phạm Kiều | Trinh | 2/7/1997 | 11A2 Sinh | |||||||||
849 | 13 | 456 | Đỗ Thái Ngọc | Trung | 1/1/1997 | 11A1 CLC | |||||||||
850 | 14 | 457 | Lê Nam | Trung | 6/2/1997 | 11A1 CLC | |||||||||
851 | 15 | 458 | Lưu Quang | Trung | 7/8/1997 | 11A1 Tin | |||||||||
852 | 16 | 459 | Nguyễn Hà | Trung | 11/4/1997 | 11A1 Lý | |||||||||
853 | 17 | 460 | Nguyễn Quang | Trung | 10/18/1997 | 11A1 Tin | |||||||||
854 | 18 | 461 | Nguyễn Thành | Trung | 2/4/1997 | 11A2 Hóa | |||||||||
855 | 19 | 462 | Tạ Đức | Trung | 12/3/1997 | 11A2 CLC | |||||||||
856 | 20 | 463 | Trần Phạm | Trung | 7/5/1997 | 11A2 Sinh | |||||||||
857 | 21 | 464 | Đỗ Cẩm | Tú | 11/20/1997 | 11A1 Tin | |||||||||
858 | 22 | 465 | Đỗ Tấn | Tú | 5/11/1997 | 11A2 Lý | |||||||||
859 | 23 | 466 | Lê Anh | Tú | 2/27/1997 | 11A3 Hóa | |||||||||
860 | 24 | 467 | Lê Hà | Tú | 10/19/1997 | 11A1 CLC | |||||||||
861 | |||||||||||||||
862 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | |||||||||||||
863 | Tổng số tờ giấy thi: | ||||||||||||||
864 | |||||||||||||||
865 | |||||||||||||||
866 | |||||||||||||||
867 | |||||||||||||||
868 | |||||||||||||||
869 | |||||||||||||||
870 | |||||||||||||||
871 | |||||||||||||||
872 | |||||||||||||||
873 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||||||||
874 | ______________ | ||||||||||||||
875 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ II | ||||||||||||||
876 | NĂM HỌC 2013 - 2014 | ||||||||||||||
877 | |||||||||||||||
878 | Thời gian thi: Chiều thứ năm, sáu ngày 06 và 07 tháng 03 năm 2014 | ||||||||||||||
879 | Địa điểm thi: Phòng 20 Giảng đường 05, tầng 1 Sân nhà C3 | ||||||||||||||
880 | Môn thi: | ||||||||||||||
881 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | |||||||
882 | 1 | 468 | Nguyễn Đức | Tú | 1/5/1997 | 11A2 CLC | |||||||||
883 | 2 | 469 | Nguyễn Minh | Tú | 7/29/1997 | 11A1 Tin | |||||||||
884 | 3 | 470 | Nguyễn Minh | Tú | 5/2/1997 | 11A1 Toán | |||||||||
885 | 4 | 471 | Phạm Minh | Tú | 8/14/1997 | 11A1 CLC | |||||||||
886 | 5 | 472 | Đặng Chu | Tuấn | 9/4/1997 | 11A3 CLC | |||||||||
887 | 6 | 473 | Dương Hoàng | Tuấn | 7/20/1997 | 11A2 Tin | |||||||||
888 | 7 | 474 | Lê Minh | Tuấn | 2/11/1997 | 11A1 Lý | |||||||||
889 | 8 | 475 | Ngô Anh | Tuấn | 2/5/1997 | 11A2 Lý | |||||||||
890 | 9 | 476 | Nguyễn Anh | Tuấn | 1/3/1997 | 11A2 Toán | |||||||||
891 | 10 | 477 | Nguyễn Trọng Anh | Tuấn | 12/1/1997 | 11A1 Tin | |||||||||
892 | 11 | 478 | Phạm Minh | Tuấn | 12/12/1997 | 11A2 Toán | |||||||||
893 | 12 | 479 | Tạ Anh | Tuấn | 5/6/1997 | 11A2 CLC | |||||||||
894 | 13 | 480 | Trần Anh | Tuấn | 9/14/1997 | 11A2 Lý | |||||||||
895 | 14 | 481 | Trần Anh | Tuấn | 1/24/1997 | 11A1 CLC | |||||||||
896 | 15 | 482 | Bùi Anh | Tùng | 10/26/1997 | 11A1 Sinh | |||||||||
897 | 16 | 483 | Bùi Thanh | Tùng | 9/30/1997 | 11A2 CLC | |||||||||
898 | 17 | 484 | Ngô Minh | Tùng | 2/22/1997 | 11A2 Lý | |||||||||
899 | 18 | 485 | Nguyễn Thanh | Tùng | 2/26/1997 | 11A1 Tin | |||||||||
900 | 19 | 486 | Nguyễn Thanh | Tùng | 8/26/1997 | 11A1 Sinh | |||||||||
901 | 20 | 487 | Phạm Sơn | Tùng | 11/3/1997 | 11A2 Hóa | |||||||||
902 | 21 | 488 | Phạm Thanh | Tùng | 1/24/1997 | 11A2 Lý | |||||||||
903 | 22 | 489 | Phan Thanh | Tùng | 6/1/1997 | 11A1 Lý | |||||||||
904 | 23 | 490 | Nguyễn Hồng | Vân | 11/6/1997 | 11A2 Sinh | |||||||||
905 | 24 | 491 | Nguyễn Thị | Vân | 2/28/1997 | 11A2 Tin | |||||||||
906 | |||||||||||||||
907 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | |||||||||||||
908 | Tổng số tờ giấy thi: | ||||||||||||||
909 | |||||||||||||||
910 | |||||||||||||||
911 | |||||||||||||||
912 | |||||||||||||||
913 | |||||||||||||||
914 | |||||||||||||||
915 | |||||||||||||||
916 | |||||||||||||||
917 | |||||||||||||||
918 | |||||||||||||||
919 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||||||||
920 | ______________ | ||||||||||||||
921 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ II | ||||||||||||||
922 | NĂM HỌC 2013 - 2014 | ||||||||||||||
923 | |||||||||||||||
924 | Thời gian thi: Chiều thứ năm, sáu ngày 06 và 07 tháng 03 năm 2014 | ||||||||||||||
925 | Địa điểm thi: Phòng 21 Giảng đường 42+ 43, tầng 3 Cầu thang 2 nhà C3 | ||||||||||||||
926 | Môn thi: | ||||||||||||||
927 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | |||||||
928 | 1 | 492 | Phùng Bảo Ngọc | Vân | 3/6/1997 | 11A1 Tin | |||||||||
929 | 2 | 493 | Ngô Phương | Vi | 5/10/1997 | 11A2 CLC | |||||||||
930 | 3 | 494 | Nguyễn Đức | Việt | 7/2/1997 | 11A1 Tin | |||||||||
931 | 4 | 495 | Nguyễn Hoàng | Việt | 4/17/1997 | 11A1 CLC | |||||||||
932 | 5 | 496 | Nguyễn Bá | Vinh | 2/26/1997 | 11A2 Sinh | |||||||||
933 | 6 | 497 | Trần Cao | Vinh | 11/4/1997 | 11A1 Lý | |||||||||
934 | 7 | 498 | Vũ Quang | Vinh | 1/25/1997 | 11A1 Tin | |||||||||
935 | 8 | 499 | Vũ Ngọc | Vĩnh | 5/8/1997 | 11A1 Toán | |||||||||
936 | 9 | 500 | Phạm Quang Anh | Vũ | 1/18/1997 | 11A2 Lý | |||||||||
937 | 10 | 501 | Nguyễn Sỹ | Vụ | 9/10/1997 | 11A3 Hóa | |||||||||
938 | 11 | 502 | Nguyễn Ngọc | Yến | 10/20/1997 | 11A1 Lý | |||||||||
939 | 12 | 503 | Trần Hoàng Hải | Yến | 12/1/1997 | 11A2 Toán | |||||||||
940 | |||||||||||||||
941 | |||||||||||||||
942 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | |||||||||||||
943 | Tổng số tờ giấy thi: |