1 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | ______________ | ||||||||
3 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG | ||||||||
4 | LẦN 5 NĂM HỌC 2011 - 2012 | ||||||||
5 | |||||||||
6 | Thời gian thi: Chủ nhật ngày 22 tháng 04 năm 2012 | ||||||||
7 | Địa điểm thi: Phòng 01 Giảng đường 101, tầng 1 khu giảng đường Chuyên | ||||||||
8 | Môn thi: | ||||||||
9 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | |
10 | 1 | 1 | Hoàng Trường | An | 28/08/1994 | 12A2 Lý | |||
11 | 2 | 2 | Trần Thùy | An | 1/13/1994 | 12A1 Toán | |||
12 | 3 | 3 | Bùi Thị Mai | Anh | 16/02/1994 | 12A1 Lý | |||
13 | 4 | 4 | Đặng Thị Diệp | Anh | 3/25/1994 | 12A2 Tin | |||
14 | 5 | 5 | Đỗ Xuân Nhật | Anh | 30/08/1994 | 12A1 Tin | |||
15 | 6 | 6 | Dương Ngọc | Anh | 3/2/1994 | 12A1 Tin | |||
16 | 7 | 7 | Hoàng Tú | Anh | 5/13/1994 | 12A1 Tin | |||
17 | 8 | 8 | Lê Phương | Anh | 2/27/1994 | 12A1 Sinh | |||
18 | 9 | 9 | Lê Thị Hồng | Anh | 28/12/1994 | 12A2 Hóa | |||
19 | 10 | 10 | Lê Thị Vân | Anh | 1/22/1994 | 12A1 Sinh | |||
20 | 11 | 11 | Lê Trung | Anh | 7/3/1994 | 12A1 Tin | |||
21 | 12 | 12 | Lương Vân | Anh | 11/11/1994 | 12A2 Sinh | |||
22 | 13 | 13 | Lưu Thị Phương | Anh | 2/7/1994 | 12A2 Hóa | |||
23 | 14 | 14 | Mai Hải | Anh | 12/9/1994 | 12A2 Lý | |||
24 | 15 | 15 | Nguyễn Bảo | Anh | 10/15/1994 | 12A2 Sinh | |||
25 | 16 | 16 | Nguyễn Đức | Anh | 12/09/1994 | 12A1 Lý | |||
26 | 17 | 17 | Nguyễn Đức | Anh | 10/12/1994 | 12A1 Toán | |||
27 | 18 | 18 | Nguyễn Duy | Anh | 11/6/1994 | 12A2 Tin | |||
28 | 19 | 19 | Nguyễn Hoàng | Anh | 14/12/1994 | 12A3 Sinh | |||
29 | 20 | 20 | Nguyễn Minh | Anh | 2/4/1994 | 12A1 Sinh | |||
30 | 21 | 21 | Nguyễn Ngọc | Anh | 7/8/1994 | 12A1 Sinh | |||
31 | 22 | 22 | Nguyễn Quỳnh | Anh | 2/13/1994 | 12A1 Sinh | |||
32 | 23 | 23 | Nguyễn Thị Cẩm | Anh | 12/11/1994 | 12A2 Tin | |||
33 | 24 | 24 | Nguyễn Thị Hồng | Anh | 8/12/1994 | 12A2 Sinh | |||
34 | 25 | 25 | Nguyễn Thị Hồng | Anh | 10/06/1994 | 12A3 Sinh | |||
35 | 26 | 26 | Nguyễn Thị Tuyết | Anh | 9/28/1994 | 12A3 Sinh | |||
36 | 27 | 27 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 22/12/1994 | 12A2 Hóa | |||
37 | 28 | 28 | Phạm Quỳnh | Anh | 04/11/1994 | 12A2 Lý | |||
38 | |||||||||
39 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | |||||||
40 | Tổng số tờ giấy thi: | ||||||||
41 | |||||||||
42 | |||||||||
43 | |||||||||
44 | |||||||||
45 | |||||||||
46 | |||||||||
47 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
48 | ______________ | ||||||||
49 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG | ||||||||
50 | LẦN 5 NĂM HỌC 2011 - 2012 | ||||||||
51 | |||||||||
52 | Thời gian thi: Chủ nhật ngày 22 tháng 04 năm 2012 | ||||||||
53 | Địa điểm thi: Phòng 02 Giảng đường 102, tầng 1 khu giảng đường Chuyên | ||||||||
54 | Môn thi: | ||||||||
55 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | |
56 | 1 | 29 | Phạm Thị Phương | Anh | 2/11/1994 | 12A3 Sinh | |||
57 | 2 | 30 | Phạm Tuấn | Anh | 5/9/1994 | 12A1 Sinh | |||
58 | 3 | 31 | Phan Ngọc | Anh | 29/03/1994 | 12A1 Lý | |||
59 | 4 | 32 | Tạ Quốc | Anh | 5/23/1994 | 12A1 Toán | |||
60 | 5 | 33 | Trần Duy | Anh | 19/09/1994 | 12A1 Hóa | |||
61 | 6 | 34 | Trần Ngọc | Anh | 12/31/1994 | 12A1 Tin | |||
62 | 7 | 35 | Từ Quang | Anh | 21/05/1994 | 12A1 Hóa | |||
63 | 8 | 36 | Tự Tuấn | Anh | 4/7/1994 | 12A2 Toán | |||
64 | 9 | 37 | Uông Thùy | Anh | 26/06/1994 | 12A2 Lý | |||
65 | 10 | 38 | Vũ Chu Huyền | Anh | 27/09/1994 | 12A1 Lý | |||
66 | 11 | 39 | Vũ Duy | Anh | 9/9/1994 | 12A1 Lý | |||
67 | 12 | 40 | Vũ Thị Hoàng | Anh | 11/13/1994 | 12A1 Toán | |||
68 | 13 | 41 | Vũ Thị Ngọc | Anh | 4/21/1994 | 12A1 Toán | |||
69 | 14 | 42 | Nguyễn Việt | Bắc | 3/26/1994 | 12A2 Toán | |||
70 | 15 | 43 | Nguyễn Đăng | Bằng | 12/21/1994 | 12A1 Sinh | |||
71 | 16 | 44 | Thái Võ Duy | Bảo | 3/3/1994 | 12A1 Lý | |||
72 | 17 | 45 | Bùi Đức | Biên | 3/14/1994 | 12A1 Tin | |||
73 | 18 | 46 | Lưu Tiến | Bình | 22/09/1994 | 12A2 Lý | |||
74 | 19 | 47 | Ngô Thanh | Bình | 8/22/1994 | 12A1 Sinh | |||
75 | 20 | 48 | Nguyễn Đức | Bình | 3/15/1994 | 12A1 Sinh | |||
76 | 21 | 49 | Nguyễn Thiện | Căn | 1/17/1994 | 12A2 Toán | |||
77 | 22 | 50 | Nguyễn Ngọc | Cần | 4/20/1994 | 12A1 Toán | |||
78 | 23 | 51 | Nguyễn Văn | Cao | 4/17/1994 | 12A2 Toán | |||
79 | 24 | 52 | Đỗ Ngọc | Châm | 2/13/1994 | 12A3 Sinh | |||
80 | 25 | 53 | Trần Bảo | Châu | 3/27/1994 | 12A1 Tin | |||
81 | 26 | 54 | Nguyễn Linh | Chi | 12/26/1994 | 12A2 Toán | |||
82 | 27 | 55 | Nguyễn Quỳnh | Chi | 09/10/1994 | 12A1 Hóa | |||
83 | 28 | 56 | Nguyễn Đăng | Chiến | 11/19/1994 | 12A1 Toán | |||
84 | |||||||||
85 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | |||||||
86 | Tổng số tờ giấy thi: | ||||||||
87 | |||||||||
88 | |||||||||
89 | |||||||||
90 | |||||||||
91 | |||||||||
92 | |||||||||
93 | |||||||||
94 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
95 | ______________ | ||||||||
96 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG | ||||||||
97 | LẦN 5 NĂM HỌC 2011 - 2012 | ||||||||
98 | |||||||||
99 | Thời gian thi: Chủ nhật ngày 22 tháng 04 năm 2012 | ||||||||
100 | Địa điểm thi: Phòng 03 Giảng đường 103, tầng 1 khu giảng đường Chuyên | ||||||||
101 | Môn thi: | ||||||||
102 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | |
103 | 1 | 57 | Nguyễn Đăng | Chiến | 4/25/1994 | 12A2 Tin | |||
104 | 2 | 58 | Nguyễn Văn | Chiến | 15/08/1994 | 12A2 Hóa | |||
105 | 3 | 59 | Đỗ Hoàng Quốc | Chinh | 8/29/1994 | 12A1 Toán | |||
106 | 4 | 60 | Nguyễn Văn | Chính | 11/7/1994 | 12A2 Toán | |||
107 | 5 | 61 | Phạm Ngọc | Chương | 01/02/1994 | 12A2 Lý | |||
108 | 6 | 62 | Lê Thị | Chuyên | 4/17/1994 | 12A3 Sinh | |||
109 | 7 | 63 | Đặng Văn | Công | 3/31/1994 | 12A2 Toán | |||
110 | 8 | 64 | Nguyễn Thành | Công | 3/2/1994 | 12A1 Toán | |||
111 | 9 | 65 | Hoàng Lý | Cương | 31/07/1994 | 12A1 Lý | |||
112 | 10 | 66 | Đào Duy | Cường | 11/02/1994 | 12A1 Lý | |||
113 | 11 | 67 | Hoàng Lê | Cường | 11/16/1994 | 12A2 Tin | |||
114 | 12 | 68 | Nguyễn Chí | Cường | 11/2/1994 | 12A2 Tin | |||
115 | 13 | 69 | Thiều Mạnh | Cường | 8/26/1994 | 12A3 Sinh | |||
116 | 14 | 70 | Cao Hải | Đăng | 9/8/1994 | 12A1 Tin | |||
117 | 15 | 71 | Phạm Minh | Đạt | 23/02/1994 | 12A2 Hóa | |||
118 | 16 | 72 | Phạm Quốc | Đạt | 16/09/1994 | 12A2 Hóa | |||
119 | 17 | 73 | Vũ Đình | Đề | 1/4/1994 | 12A2 Sinh | |||
120 | 18 | 74 | Đặng Ngọc | Điệp | 5/12/1994 | 12A2 Sinh | |||
121 | 19 | 75 | Đinh Trử Ngọc | Điệp | 4/20/1994 | 12A2 Tin | |||
122 | 20 | 76 | Dương Minh | Đức | 14/06/1994 | 12A1 Lý | |||
123 | 21 | 77 | Hoàng Minh | Đức | 02/05/1994 | 12A1 Tin | |||
124 | 22 | 78 | Nguyễn Đình | Đức | 5/6/1994 | 12A2 Tin | |||
125 | 23 | 79 | Nguyễn Hoàng | Đức | 21/11/1994 | 12A2 Lý | |||
126 | 24 | 80 | Nguyễn Quang | Đức | 11/7/1994 | 12A2 Toán | |||
127 | 25 | 81 | Nguyễn Trung | Đức | 4/29/1994 | 12A1 Tin | |||
128 | 26 | 82 | Nguyễn Văn | Đức | 12/9/1994 | 12A2 Tin | |||
129 | 27 | 83 | Nguyễn Văn | Đức | 6/30/1994 | 12A2 Toán | |||
130 | 28 | 84 | Phùng Minh | Đức | 7/28/1994 | 12A2 Toán | |||
131 | |||||||||
132 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | |||||||
133 | Tổng số tờ giấy thi: | ||||||||
134 | |||||||||
135 | |||||||||
136 | |||||||||
137 | |||||||||
138 | |||||||||
139 | |||||||||
140 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
141 | ______________ | ||||||||
142 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG | ||||||||
143 | LẦN 5 NĂM HỌC 2011 - 2012 | ||||||||
144 | |||||||||
145 | Thời gian thi: Chủ nhật ngày 22 tháng 04 năm 2012 | ||||||||
146 | Địa điểm thi: Phòng 04 Giảng đường 201, tầng 2 khu giảng đường Chuyên | ||||||||
147 | Môn thi: | ||||||||
148 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | |
149 | 1 | 85 | Trần Ngọc | Đức | 5/11/1994 | 12A2 Tin | |||
150 | 2 | 86 | Đỗ Thị Thùy | Dung | 8/9/1994 | 12A2 Hóa | |||
151 | 3 | 87 | Nguyễn Thị Kim | Dung | 3/3/1994 | 12A1 Sinh | |||
152 | 4 | 88 | Hoàng Tiến | Dũng | 3/27/1994 | 12A1 Tin | |||
153 | 5 | 89 | Nguyễn Văn | Dũng | 21/01/1994 | 12A2 Lý | |||
154 | 6 | 90 | Lương Thùy | Dương | 21/01/1994 | 12A2 Lý | |||
155 | 7 | 91 | Nguyễn Hồng | Dương | 2/6/1994 | 12A1 Toán | |||
156 | 8 | 92 | Nguyễn Tiến | Dương | 5/11/1994 | 12A3 Sinh | |||
157 | 9 | 93 | Phạm Thùy | Dương | 8/10/1994 | 12A1 Sinh | |||
158 | 10 | 94 | Nguyễn Lê | Duy | 4/5/1994 | 12A2 Hóa | |||
159 | 11 | 95 | Trần Lê Đình | Duy | 11/1/1994 | 12A2 Tin | |||
160 | 12 | 96 | Đỗ Thị | Duyên | 6/3/1994 | 12A2 Sinh | |||
161 | 13 | 97 | Chu Hương | Giang | 11/24/1994 | 12A2 Toán | |||
162 | 14 | 98 | Đỗ Thị Thu | Giang | 4/4/1994 | 12A1 Hóa | |||
163 | 15 | 99 | Nguyễn Hương | Giang | 8/8/1994 | 12A1 Lý | |||
164 | 16 | 100 | Nguyễn Minh | Giang | 8/8/1994 | 12A1 Hóa | |||
165 | 17 | 101 | Nguyễn Thị Thu | Giang | 20/10/1994 | 12A1 Hóa | |||
166 | 18 | 102 | Vũ Trường | Giang | 1/10/1994 | 12A2 Lý | |||
167 | 19 | 103 | Nguyễn Văn | Giáp | 8/5/1994 | 12A1 Tin | |||
168 | 20 | 104 | Đào Thu | Hà | 11/21/1994 | 12A1 Tin | |||
169 | 21 | 105 | Lê Thị Thu | Hà | 1/1/1994 | 12A2 Toán | |||
170 | 22 | 106 | Lưu Thị Thanh | Hà | 06/03/1994 | 12A1 Hóa | |||
171 | 23 | 107 | Phạm Thế Hoàng | Hà | 21/11/1994 | 12A2 Lý | |||
172 | 24 | 108 | Vũ Việt | Hà | 09/12/1994 | 12A1 Hóa | |||
173 | 25 | 109 | Đặng Tuấn | Hải | 7/3/1994 | 12A2 Lý | |||
174 | 26 | 110 | Lê Thanh | Hải | 12/8/1994 | 12A1 Sinh | |||
175 | 27 | 111 | Ngô Thị | Hải | 6/20/1994 | 12A2 Tin | |||
176 | 28 | 112 | Nguyễn Hoàng | Hải | 10/3/1994 | 12A1 Tin | |||
177 | |||||||||
178 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | |||||||
179 | Tổng số tờ giấy thi: | ||||||||
180 | |||||||||
181 | |||||||||
182 | |||||||||
183 | |||||||||
184 | |||||||||
185 | |||||||||
186 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
187 | ______________ | ||||||||
188 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG | ||||||||
189 | LẦN 5 NĂM HỌC 2011 - 2012 | ||||||||
190 | |||||||||
191 | Thời gian thi: Chủ nhật ngày 22 tháng 04 năm 2012 | ||||||||
192 | Địa điểm thi: Phòng 05 Giảng đường 202, tầng 2 khu giảng đường Chuyên | ||||||||
193 | Môn thi: | ||||||||
194 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | |
195 | 1 | 113 | Nguyễn Thanh | Hải | 9/13/1994 | 12A3 Sinh | |||
196 | 2 | 114 | Vũ Minh | Hải | 3/23/1994 | 12A2 Sinh | |||
197 | 3 | 115 | Vũ Văn | Hải | 11/5/1994 | 12A1 Toán | |||
198 | 4 | 116 | Ngô Thanh | Hằng | 9/7/1994 | 12A1 Toán | |||
199 | 5 | 117 | Nguyễn Thị | Hằng | 19/09/1994 | 12A1 Lý | |||
200 | 6 | 118 | Tăng Thu | Hằng | 9/21/1994 | 12A2 Sinh | |||
201 | 7 | 119 | Vũ Thị Thu | Hằng | 12/26/1994 | 12A1 Sinh | |||
202 | 8 | 120 | Trần Thị Vân | Hạnh | 11/30/1994 | 12A1 Tin | |||
203 | 9 | 121 | Nguyễn Anh | Hào | 04/02/1994 | 12A1 Lý | |||
204 | 10 | 122 | Nguyễn Mạnh | Hào | 6/3/1994 | 12A2 Toán | |||
205 | 11 | 123 | Nguyễn Thị Thúy | Hậu | 10/24/1994 | 12A3 Sinh | |||
206 | 12 | 124 | Trình Văn | Hiên | 5/18/1994 | 12A1 Toán | |||
207 | 13 | 125 | Nguyễn Minh | Hiền | 7/21/1994 | 12A2 Sinh | |||
208 | 14 | 126 | Phạm Thị | Hiển | 12/12/1994 | 12A3 Sinh | |||
209 | 15 | 127 | Nguyễn Tiến | Hiệp | 4/1/1994 | 12A1 Sinh | |||
210 | 16 | 128 | Đào Quốc | Hiếu | 10/11/1994 | 12A2 Toán | |||
211 | 17 | 129 | Đinh Trung | Hiếu | 09/07/1994 | 12A1 Lý | |||
212 | 18 | 130 | Đỗ Chí | Hiếu | 2/28/1994 | 12A2 Tin | |||
213 | 19 | 131 | Lê Hồng | Hiếu | 6/30/1994 | 12A2 Toán | |||
214 | 20 | 132 | Lê Trung | Hiếu | 10/4/1994 | 12A2 Sinh | |||
215 | 21 | 133 | Nguyễn Ngọc | Hiếu | 5/31/1994 | 12A2 Tin | |||
216 | 22 | 134 | Nguyễn Trung | Hiếu | 7/8/1994 | 12A2 Lý | |||
217 | 23 | 135 | Nguyễn Trung | Hiếu | 27/02/1994 | 12A2 Hóa | |||
218 | 24 | 136 | Nguyễn Thị | Hoa | 1/25/1994 | 12A1 Sinh | |||
219 | 25 | 137 | Nguyễn Thị Thanh | Hoa | 6/20/1994 | 12A1 Toán | |||
220 | 26 | 138 | Võ Việt | Hoa | 3/2/1994 | 12A1 Sinh | |||
221 | 27 | 139 | Lê Duy | Hoàng | 9/28/1994 | 12A1 Toán | |||
222 | 28 | 140 | Nguyễn Mạnh | Hoàng | 2/11/1994 | 12A2 Hóa | |||
223 | |||||||||
224 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | |||||||
225 | Tổng số tờ giấy thi: | ||||||||
226 | |||||||||
227 | |||||||||
228 | |||||||||
229 | |||||||||
230 | |||||||||
231 | |||||||||
232 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
233 | ______________ | ||||||||
234 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG | ||||||||
235 | LẦN 5 NĂM HỌC 2011 - 2012 | ||||||||
236 | |||||||||
237 | Thời gian thi: Chủ nhật ngày 22 tháng 04 năm 2012 | ||||||||
238 | Địa điểm thi: Phòng 06 Giảng đường 204, tầng 2 khu giảng đường Chuyên | ||||||||
239 | Môn thi: | ||||||||
240 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | |
241 | 1 | 141 | Phạm Việt | Hoàng | 4/2/1994 | 12A1 Toán | |||
242 | 2 | 142 | Tạ Thái | Hoàng | 20/06/1994 | 12A2 Hóa | |||
243 | 3 | 143 | Tô Đức | Hoàng | 22/04/1994 | 12A2 Hóa | |||
244 | 4 | 144 | Vũ | Hoàng | 2/8/1994 | 12A2 Tin | |||
245 | 5 | 145 | Phạm Viết | Hoạt | 5/10/1994 | 12A2 Toán | |||
246 | 6 | 146 | Phạm Minh | Hợp | 25/03/1994 | 12A1 Lý | |||
247 | 7 | 147 | Đỗ Công | Huân | 12/12/1994 | 12A2 Toán | |||
248 | 8 | 148 | Nguyễn Hữu | Huân | 5/23/1994 | 12A2 Toán | |||
249 | 9 | 149 | Mai Thị | Huệ | 5/30/1994 | 12A1 Sinh | |||
250 | 10 | 150 | Bùi Mạnh | Hùng | 12/22/1994 | 12A1 Tin | |||
251 | 11 | 151 | Bùi Việt | Hùng | 14/09/1994 | 12A2 Lý | |||
252 | 12 | 152 | Đặng Phi | Hùng | 1/26/1994 | 12A1 Toán | |||
253 | 13 | 153 | Lã Văn | Hùng | 30/01/1994 | 12A1 Hóa | |||
254 | 14 | 154 | Lê Mạnh | Hùng | 16/12/1994 | 12A1 Lý | |||
255 | 15 | 155 | Nguyễn Mạnh | Hùng | 10/19/1994 | 12A1 Toán | |||
256 | 16 | 156 | Nguyễn Văn | Hùng | 8/16/1994 | 12A2 Toán | |||
257 | 17 | 157 | Hoàng Việt | Hưng | 13/07/1994 | 12A2 Lý | |||
258 | 18 | 158 | Mẫn Văn | Hưng | 9/27/1994 | 12A1 Toán | |||
259 | 19 | 159 | Nguyễn Văn | Hưng | 10/08/1994 | 12A1 Lý | |||
260 | 20 | 160 | Nguyễn Xuân | Hưng | 6/2/1994 | 12A1 Tin | |||
261 | 21 | 161 | Tạ Viết | Hưng | 8/1/1994 | 12A2 Sinh | |||
262 | 22 | 162 | Vũ Duy | Hưng | 3/4/1994 | 12A1 Toán | |||
263 | 23 | 163 | Mai Thảo | Hương | 03/11/1994 | 12A1 Hóa | |||
264 | 24 | 164 | Nguyễn Thu | Hương | 20/11/1994 | 12A2 Lý | |||
265 | 25 | 165 | Trần Thị | Hương | 2/9/1994 | 12A3 Sinh | |||
266 | 26 | 166 | Trịnh Thu | Hương | 5/29/1994 | 12A1 Tin | |||
267 | 27 | 167 | Nguyễn Thị | Hường | 2/22/1994 | 12A2 Toán | |||
268 | 28 | 168 | Lê Quang | Huy | 2/25/1994 | 12A2 Tin | |||
269 | |||||||||
270 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | |||||||
271 | Tổng số tờ giấy thi: | ||||||||
272 | |||||||||
273 | |||||||||
274 | |||||||||
275 | |||||||||
276 | |||||||||
277 | |||||||||
278 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
279 | ______________ | ||||||||
280 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG | ||||||||
281 | LẦN 5 NĂM HỌC 2011 - 2012 | ||||||||
282 | |||||||||
283 | Thời gian thi: Chủ nhật ngày 22 tháng 04 năm 2012 | ||||||||
284 | Địa điểm thi: Phòng 07 Giảng đường 301, tầng 3 khu giảng đường Chuyên | ||||||||
285 | Môn thi: | ||||||||
286 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | |
287 | 1 | 169 | Nguyễn Quang | Huy | 02/03/1994 | 12A1 Lý | |||
288 | 2 | 170 | Nguyễn Quang | Huy | 2/9/1994 | 12A2 Lý | |||
289 | 3 | 171 | Tạ Xuân | Huy | 01/02/1994 | 12A1 Lý | |||
290 | 4 | 172 | Trần Lê | Huy | 3/9/1994 | 12A2 Lý | |||
291 | 5 | 173 | Bùi Thị | Huyền | 3/29/1994 | 12A1 Tin | |||
292 | 6 | 174 | Bùi Thị Thu | Huyền | 19/10/1994 | 12A2 Hóa | |||
293 | 7 | 175 | Nguyễn Thị Diệu | Huyền | 5/26/1994 | 12A2 Sinh | |||
294 | 8 | 176 | Nguyễn Văn | Huynh | 28/10/1994 | 12A2 Hóa | |||
295 | 9 | 177 | Nguyễn Tú | Khải | 10/25/1994 | 12A2 Toán | |||
296 | 10 | 178 | Phạm Duy | Khánh | 3/2/1994 | 12A2 Lý | |||
297 | 11 | 179 | Lê Văn | Khoa | 5/4/1994 | 12A1 Tin | |||
298 | 12 | 180 | Ngô Thị | Khuyên | 3/5/1994 | 12A2 Sinh | |||
299 | 13 | 181 | Nguyễn Duy | Kiên | 28/11/1994 | 12A2 Hóa | |||
300 | 14 | 182 | Phạm Văn | Kiên | 2/22/1994 | 12A1 Toán | |||
301 | 15 | 183 | Vũ Trung | Kiên | 6/3/1994 | 12A2 Tin | |||
302 | 16 | 184 | Lê Lan | Lam | 2/28/1994 | 12A3 Sinh | |||
303 | 17 | 185 | Phạm Cao | Lâm | 21/01/1994 | 12A1 Hóa | |||
304 | 18 | 186 | Nguyễn Thị | Lan | 8/25/1994 | 12A2 Tin | |||
305 | 19 | 187 | Nguyễn Hoàng | Lân | 15/01/1994 | 12A2 Hóa | |||
306 | 20 | 188 | Trần Li | Li | 4/14/1994 | 12A2 Sinh | |||
307 | 21 | 189 | Đinh Thị Phương | Liên | 9/17/1994 | 12A2 Sinh | |||
308 | 22 | 190 | Dương Thị Hương | Liên | 7/20/1994 | 12A2 Tin | |||
309 | 23 | 191 | Vũ Thị Kim | Liên | 15/04/1994 | 12A1 Hóa | |||
310 | 24 | 192 | Nguyễn Thị | Liễu | 07/05/1994 | 12A1 Lý | |||
311 | 25 | 193 | Bùi Thị Mai | Linh | 8/12/1994 | 12A3 Sinh | |||
312 | 26 | 194 | Đào Khánh | Linh | 10/5/1994 | 12A3 Sinh | |||
313 | 27 | 195 | Đào Như Ngọc | Linh | 3/11/1994 | 12A2 Sinh | |||
314 | 28 | 196 | Đoàn Khánh | Linh | 05/09/1994 | 12A1 Lý | |||
315 | |||||||||
316 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | |||||||
317 | Tổng số tờ giấy thi: | ||||||||
318 | |||||||||
319 | |||||||||
320 | |||||||||
321 | |||||||||
322 | |||||||||
323 | |||||||||
324 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
325 | ______________ | ||||||||
326 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG | ||||||||
327 | LẦN 5 NĂM HỌC 2011 - 2012 | ||||||||
328 | |||||||||
329 | Thời gian thi: Chủ nhật ngày 22 tháng 04 năm 2012 | ||||||||
330 | Địa điểm thi: Phòng 08 Giảng đường 302, tầng 3 khu giảng đường Chuyên | ||||||||
331 | Môn thi: | ||||||||
332 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | |
333 | 1 | 197 | Lê Ngọc | Linh | 10/23/1994 | 12A1 Sinh | |||
334 | 2 | 198 | Nguyễn Diệu | Linh | 5/14/1994 | 12A2 Sinh | |||
335 | 3 | 199 | Nguyễn Hà | Linh | 9/21/1994 | 12A3 Sinh | |||
336 | 4 | 200 | Nguyễn Hoàng | Linh | 01/10/1994 | 12A1 Lý | |||
337 | 5 | 201 | Nguyễn Khương | Linh | 7/25/1994 | 12A1 Toán | |||
338 | 6 | 202 | Nguyễn Thị | Linh | 5/22/1994 | 12A1 Sinh | |||
339 | 7 | 203 | Nguyễn Thị Hải | Linh | 07/10/1994 | 12A1 Hóa | |||
340 | 8 | 204 | Nguyễn Thị Thúy | Linh | 2/2/1994 | 12A2 Tin | |||
341 | 9 | 205 | Nguyễn Thùy | Linh | 2/14/1994 | 12A2 Sinh | |||
342 | 10 | 206 | Phạm Thị Huệ | Linh | 28/10/1994 | 12A2 Hóa | |||
343 | 11 | 207 | Phan Văn | Linh | 9/10/1994 | 12A2 Toán | |||
344 | 12 | 208 | Trần Thị Mỹ | Linh | 3/17/1994 | 12A1 Sinh | |||
345 | 13 | 209 | Trịnh Lê Khánh | Linh | 26/03/1994 | 12A2 Hóa | |||
346 | 14 | 210 | Vũ Quang | Linh | 24/09/1994 | 12A2 Lý | |||
347 | 15 | 211 | Đỗ Thị Phương | Loan | 25/03/1994 | 12A1 Lý | |||
348 | 16 | 212 | Nguyễn Thị | Loan | 3/2/1994 | 12A1 Toán | |||
349 | 17 | 213 | Phạm Đắc | Lộc | 12/4/1994 | 12A2 Toán | |||
350 | 18 | 214 | Nguyễn Đức | Long | 11/17/1994 | 12A3 Sinh | |||
351 | 19 | 215 | Nguyễn Xuân | Long | 10/15/1994 | 12A2 Sinh | |||
352 | 20 | 216 | Thái Tâm | Long | 11/30/1994 | 12A1 Tin | |||
353 | 21 | 217 | Vũ Mạnh Hoàng | Long | 09/10/1994 | 12A1 Hóa | |||
354 | 22 | 218 | Vũ Xuân Thành | Long | 7/10/1994 | 12A1 Toán | |||
355 | 23 | 219 | Lâm Thành | Luân | 3/6/1994 | 12A2 Sinh | |||
356 | 24 | 220 | Ngô Doãn | Lương | 18/01/1994 | 12A2 Hóa | |||
357 | 25 | 221 | Ngô Khánh | Ly | 11/9/1994 | 12A3 Sinh | |||
358 | 26 | 222 | Nguyễn Thị Hoài | Ly | 13/02/1994 | 12A1 Hóa | |||
359 | 27 | 223 | Trần Thảo | Ly | 11/13/1994 | 12A3 Sinh | |||
360 | 28 | 224 | Lương Thị Thanh | Mai | 12/6/1994 | 12A2 Toán | |||
361 | |||||||||
362 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | |||||||
363 | Tổng số tờ giấy thi: | ||||||||
364 | |||||||||
365 | |||||||||
366 | |||||||||
367 | |||||||||
368 | |||||||||
369 | |||||||||
370 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
371 | ______________ | ||||||||
372 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG | ||||||||
373 | LẦN 5 NĂM HỌC 2011 - 2012 | ||||||||
374 | |||||||||
375 | Thời gian thi: Chủ nhật ngày 22 tháng 04 năm 2012 | ||||||||
376 | Địa điểm thi: Phòng 09 Giảng đường 303, tầng 3 khu giảng đường Chuyên | ||||||||
377 | Môn thi: | ||||||||
378 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | |
379 | 1 | 225 | Nguyễn Ngọc | Mai | 17/10/1994 | 12A1 Hóa | |||
380 | 2 | 226 | Nguyễn Thị Sương | Mai | 10/17/1994 | 12A1 Sinh | |||
381 | 3 | 227 | Lê Văn | Mạnh | 9/11/1994 | 12A3 Sinh | |||
382 | 4 | 228 | Nguyễn Đức | Mạnh | 4/7/1994 | 12A2 Hóa | |||
383 | 5 | 229 | Trần Duy | Mạnh | 17/03/1994 | 12A2 Lý | |||
384 | 6 | 230 | Đào Thị Vân | Mây | 12/20/1994 | 12A3 Sinh | |||
385 | 7 | 231 | Đinh Công | Minh | 13/05/1994 | 12A1 Hóa | |||
386 | 8 | 232 | Đỗ Anh | Minh | 20/05/1994 | 12A1 Lý | |||
387 | 9 | 233 | Đoàn Ngọc | Minh | 12/10/1994 | 12A2 Lý | |||
388 | 10 | 234 | Đoàn Thị Nhật | Minh | 24/10/1994 | 12A1 Hóa | |||
389 | 11 | 235 | Lê | Minh | 6/10/1994 | 12A2 Lý | |||
390 | 12 | 236 | Nguyễn Hoàng | Minh | 4/4/1994 | 12A1 Tin | |||
391 | 13 | 237 | Nguyễn Quang | Minh | 8/9/1994 | 12A1 Sinh | |||
392 | 14 | 238 | Nguyễn Thị Hồng | Minh | 12/25/1994 | 12A2 Toán | |||
393 | 15 | 239 | Nguyễn Trần Bá | Minh | 9/9/1994 | 12A1 Sinh | |||
394 | 16 | 240 | Trần Quốc | Minh | 11/1/1994 | 12A1 Toán | |||
395 | 17 | 241 | Vũ Tuấn | Minh | 10/28/1994 | 12A2 Tin | |||
396 | 18 | 242 | Lê Xuân | Mười | 4/25/1994 | 12A2 Tin | |||
397 | 19 | 243 | Nguyễn Ngọc Hà | My | 9/6/1994 | 12A3 Sinh | |||
398 | 20 | 244 | Phan Hà | My | 10/2/1994 | 12A2 Sinh | |||
399 | 21 | 245 | Trần Thị Hà | My | 4/21/1994 | 12A2 Sinh | |||
400 | 22 | 246 | Hà Giang | Nam | 5/12/1994 | 12A1 Toán | |||
401 | 23 | 247 | Hoàng Hoài | Nam | 8/8/1994 | 12A1 Toán | |||
402 | 24 | 248 | Ngô Hải | Nam | 24/03/1994 | 12A2 Hóa | |||
403 | 25 | 249 | Nguyễn Hoài | Nam | 23/11/1994 | 12A2 Lý | |||
404 | 26 | 250 | Trương Văn | Nam | 9/13/1994 | 12A2 Sinh | |||
405 | 27 | 251 | Đào Thị Quỳnh | Nga | 11/11/1994 | 12A2 Toán | |||
406 | 28 | 252 | Nguyễn Hồng | Nga | 27/10/1994 | 12A1 Hóa | |||
407 | |||||||||
408 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | |||||||
409 | Tổng số tờ giấy thi: | ||||||||
410 | |||||||||
411 | |||||||||
412 | |||||||||
413 | |||||||||
414 | |||||||||
415 | |||||||||
416 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
417 | ______________ | ||||||||
418 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG | ||||||||
419 | LẦN 5 NĂM HỌC 2011 - 2012 | ||||||||
420 | |||||||||
421 | Thời gian thi: Chủ nhật ngày 22 tháng 04 năm 2012 | ||||||||
422 | Địa điểm thi: Phòng 10 Giảng đường 401, tầng 4 khu giảng đường Chuyên | ||||||||
423 | Môn thi: | ||||||||
424 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | |
425 | 1 | 253 | Nguyễn Tuyết | Ngân | 9/7/1994 | 12A1 Tin | |||
426 | 2 | 254 | Đinh Trọng | Nghĩa | 12/7/1994 | 12A1 Tin | |||
427 | 3 | 255 | Nguyễn Văn | Nghĩa | 2/12/1994 | 12A1 Toán | |||
428 | 4 | 256 | Phạm Ngọc | Nghĩa | 6/15/1994 | 12A2 Sinh | |||
429 | 5 | 257 | Đặng Thị Bích | Ngọc | 11/9/1994 | 12A2 Tin | |||
430 | 6 | 258 | Hoàng Tuấn | Ngọc | 9/22/1994 | 12A3 Sinh | |||
431 | 7 | 259 | Nguyễn Hồng | Ngọc | 05/04/1994 | 12A2 Lý | |||
432 | 8 | 260 | Phạm Hồng | Ngọc | 5/25/1994 | 12A2 Toán | |||
433 | 9 | 261 | Trần Thu | Ngọc | 12A1 Sinh | ||||
434 | 10 | 262 | Đặng Phong | Nguyên | 30/03/1994 | 12A1 Hóa | |||
435 | 11 | 263 | Lê Ngọc | Nguyên | 7/1/1994 | 12A2 Toán | |||
436 | 12 | 264 | Nguyễn Đức | Nguyên | 11/11/1994 | 12A1 Toán | |||
437 | 13 | 265 | Nguyễn Hoàng | Nguyên | 18/09/1994 | 12A1 Hóa | |||
438 | 14 | 266 | Nguyễn Thành | Nguyên | 25/08/1994 | 12A2 Hóa | |||
439 | 15 | 267 | Nguyễn Thị Thảo | Nguyên | 7/20/1994 | 12A1 Sinh | |||
440 | 16 | 268 | Phạm Thảo | Nguyên | 27/07/1994 | 12A1 Lý | |||
441 | 17 | 269 | Trần Hạnh | Nguyên | 24/09/1994 | 12A2 Hóa | |||
442 | 18 | 270 | Lương Ánh | Nguyệt | 12/30/1994 | 12A2 Toán | |||
443 | 19 | 271 | Nguyễn Ánh | Nguyệt | 14/10/1994 | 12A1 Hóa | |||
444 | 20 | 272 | Nguyễn Thị Minh | Nguyệt | 3/19/1994 | 12A2 Toán | |||
445 | 21 | 273 | Nguyễn Thị | Nhài | 2/2/1994 | 12A2 Sinh | |||
446 | 22 | 274 | Phạm Thanh | Nhàn | 12/26/1994 | 12A1 Toán | |||
447 | 23 | 275 | Nghiêm Hồng | Nhung | 30/05/1994 | 12A2 Hóa | |||
448 | 24 | 276 | Nghiêm Thị | Nhung | 5/1/1994 | 12A3 Sinh | |||
449 | 25 | 277 | Nguyễn Hồng | Nhung | 24/05/1994 | 12A2 Lý | |||
450 | 26 | 278 | Nguyễn Hồng | Nhung | 18/02/1994 | 12A2 Hóa | |||
451 | 27 | 279 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 10/17/1994 | 12A2 Tin | |||
452 | 28 | 280 | Nguyễn Thị Kim | Nhung | 29/07/1994 | 12A1 Lý | |||
453 | 29 | 281 | Thái Thị Hồng | Nhung | 2/20/1994 | 12A2 Sinh | |||
454 | |||||||||
455 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | |||||||
456 | Tổng số tờ giấy thi: | ||||||||
457 | |||||||||
458 | |||||||||
459 | |||||||||
460 | |||||||||
461 | |||||||||
462 | |||||||||
463 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
464 | ______________ | ||||||||
465 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG | ||||||||
466 | LẦN 5 NĂM HỌC 2011 - 2012 | ||||||||
467 | |||||||||
468 | Thời gian thi: Chủ nhật ngày 22 tháng 04 năm 2012 | ||||||||
469 | Địa điểm thi: Phòng 11 Giảng đường 402, tầng 4 khu giảng đường Chuyên | ||||||||
470 | Môn thi: | ||||||||
471 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | |
472 | 1 | 282 | Vũ Hồng | Nhung | 1/9/1994 | 12A2 Hóa | |||
473 | 2 | 283 | Vũ Thị | Nhung | 3/21/1994 | 12A2 Sinh | |||
474 | 3 | 284 | Vũ Thị | Nhung | 23/11/1994 | 12A2 Hóa | |||
475 | 4 | 285 | Mai Thái | Ninh | 5/3/1994 | 12A2 Lý | |||
476 | 5 | 286 | Nguyễn Thị | Oanh | 2/12/1994 | 12A1 Toán | |||
477 | 6 | 287 | Phạm Thị Kiều | Oanh | 10/24/1994 | 12A2 Sinh | |||
478 | 7 | 288 | Đặng Việt | Phong | 19/01/1994 | 12A1 Hóa | |||
479 | 8 | 289 | Nguyễn Chí | Phong | 4/18/1994 | 12A1 Sinh | |||
480 | 9 | 290 | Trương Đông | Phong | 7/18/1994 | 12A2 Toán | |||
481 | 10 | 291 | Đỗ Ngọc | Phúc | 1/24/1994 | 12A2 Tin | |||
482 | 11 | 292 | Lê Minh | Phúc | 1/14/1994 | 12A1 Tin | |||
483 | 12 | 293 | Nguyễn Hữu | Phúc | 12/1/1994 | 12A1 Toán | |||
484 | 13 | 294 | Phạm Đức | Phúc | 1/16/1994 | 12A1 Tin | |||
485 | 14 | 295 | Trần Minh | Phúc | 18/01/1994 | 12A2 Hóa | |||
486 | 15 | 296 | Đinh Anh | Phương | 09/08/1994 | 12A1 Hóa | |||
487 | 16 | 297 | Đinh Thị Minh | Phương | 9/22/1994 | 12A1 Toán | |||
488 | 17 | 298 | Đỗ Mai | Phương | 05/09/1994 | 12A2 Lý | |||
489 | 18 | 299 | Đỗ Phạm Hà | Phương | 5/28/1994 | 12A1 Sinh | |||
490 | 19 | 300 | Kim Hải | Phương | 30/08/1994 | 12A2 Hóa | |||
491 | 20 | 301 | Nguyễn Mai | Phương | 28/07/1994 | 12A2 Hóa | |||
492 | 21 | 302 | Nguyễn Thị Thanh | Phương | 4/30/1994 | 12A2 Tin | |||
493 | 22 | 303 | Nguyễn Thu | Phương | 23/11/1994 | 12A1 Hóa | |||
494 | 23 | 304 | Trần Hà | Phương | 9/6/1994 | 12A2 Tin | |||
495 | 24 | 305 | Võ Việt | Phương | 11/22/1994 | 12A1 Tin | |||
496 | 25 | 306 | Vũ Quỳnh | Phương | 9/26/1994 | 12A2 Toán | |||
497 | 26 | 307 | Nguyễn Quý | Phượng | 16/03/1994 | 12A1 Hóa | |||
498 | 27 | 308 | Dương Thế | Quân | 15/09/1994 | 12A2 Lý | |||
499 | 28 | 309 | Lương Anh | Quân | 1/10/1994 | 12A2 Hóa | |||
500 | |||||||||
501 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | |||||||
502 | Tổng số tờ giấy thi: | ||||||||
503 | |||||||||
504 | |||||||||
505 | |||||||||
506 | |||||||||
507 | |||||||||
508 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
509 | ______________ | ||||||||
510 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG | ||||||||
511 | LẦN 5 NĂM HỌC 2011 - 2012 | ||||||||
512 | |||||||||
513 | Thời gian thi: Chủ nhật ngày 22 tháng 04 năm 2012 | ||||||||
514 | Địa điểm thi: Phòng 12 Giảng đường 404, tầng 4 khu giảng đường Chuyên | ||||||||
515 | Môn thi: | ||||||||
516 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | |
517 | 1 | 310 | Ngô Ngọc | Quân | 6/11/1994 | 12A3 Sinh | |||
518 | 2 | 311 | Nguyễn Hồng | Quân | 09/12/1994 | 12A1 Hóa | |||
519 | 3 | 312 | Nguyễn Lê | Quân | 1/13/1994 | 12A2 Tin | |||
520 | 4 | 313 | Nguyễn Tuấn Anh | Quân | 4/11/1994 | 12A2 Toán | |||
521 | 5 | 314 | Nguyễn Văn | Quận | 03/09/1994 | 12A1 Lý | |||
522 | 6 | 315 | Mầu Hà | Quang | 4/5/1994 | 12A2 Lý | |||
523 | 7 | 316 | Nguyễn Đăng | Quang | 12/24/1994 | 12A1 Toán | |||
524 | 8 | 317 | Nguyễn Hồng | Quang | 7/7/1994 | 12A1 Toán | |||
525 | 9 | 318 | Nguyễn Ngọc | Quang | 20/10/1993 | 12A1 Lý | |||
526 | 10 | 319 | Vũ Nhật | Quang | 6/26/1994 | 12A3 Sinh | |||
527 | 11 | 320 | Lê Trọng | Quý | 07/02/1994 | 12A1 Sinh | |||
528 | 12 | 321 | Ninh Ngọc | Quý | 1/9/1994 | 12A1 Toán | |||
529 | 13 | 322 | Phạm Doãn | Quyền | 03/04/1994 | 12A1 Lý | |||
530 | 14 | 323 | Lê Thị Ngọc | Quỳnh | 7/18/1994 | 12A2 Toán | |||
531 | 15 | 324 | Hoàng Thái | Sơn | 8/20/1994 | 12A2 Tin | |||
532 | 16 | 325 | Lê Thành | Sơn | 04/12/1994 | 12A2 Hóa | |||
533 | 17 | 326 | Ng Ngọc Trường | Sơn | 28/11/1994 | 12A2 Hóa | |||
534 | 18 | 327 | Nguyễn Văn | Sơn | 6/26/1994 | 12A3 Sinh | |||
535 | 19 | 328 | Phạm Ngọc | Sơn | 10/1/1994 | 12A2 Hóa | |||
536 | 20 | 329 | Vũ Ngọc | Sơn | 4/13/1994 | 12A1 Sinh | |||
537 | 21 | 330 | Bùi Văn | Tâm | 11/20/1994 | 12A2 Toán | |||
538 | 22 | 331 | Nguyễn Duy | Tân | 5/25/1994 | 12A2 Tin | |||
539 | 23 | 332 | Nguyễn Mạnh | Tân | 2/13/1994 | 12A2 Tin | |||
540 | 24 | 333 | Trần Thái | Tân | 4/7/1994 | 12A2 Hóa | |||
541 | 25 | 334 | Nguyễn Văn | Thăng | 3/21/1994 | 12A1 Sinh | |||
542 | 26 | 335 | Chu Mạnh | Thắng | 20/08/1994 | 12A1 Lý | |||
543 | 27 | 336 | Nguyễn Đình | Thắng | 10/9/1994 | 12A2 Hóa | |||
544 | 28 | 337 | Nguyễn Văn | Thắng | 5/22/1994 | 12A1 Toán | |||
545 | |||||||||
546 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | |||||||
547 | Tổng số tờ giấy thi: | ||||||||
548 | |||||||||
549 | |||||||||
550 | |||||||||
551 | |||||||||
552 | |||||||||
553 | |||||||||
554 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
555 | ______________ | ||||||||
556 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG | ||||||||
557 | LẦN 5 NĂM HỌC 2011 - 2012 | ||||||||
558 | |||||||||
559 | Thời gian thi: Chủ nhật ngày 22 tháng 04 năm 2012 | ||||||||
560 | Địa điểm thi: Phòng 13 Giảng đường 204+205, tầng 2 cầu thang 2, nhà C3 | ||||||||
561 | Môn thi: | ||||||||
562 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | |
563 | 1 | 338 | Phạm Việt | Thắng | 2/19/1994 | 12A2 Tin | |||
564 | 2 | 339 | Dương Thị | Thanh | 9/12/1994 | 12A2 Hóa | |||
565 | 3 | 340 | Nguyễn Lê | Thanh | 12/28/1994 | 12A2 Tin | |||
566 | 4 | 341 | Nguyễn Văn | Thanh | 5/12/1994 | 12A1 Toán | |||
567 | 5 | 342 | Phạm Ngọc | Thanh | 26/04/1994 | 12A2 Lý | |||
568 | 6 | 343 | Đỗ Hoàng | Thành | 10/25/1994 | 12A1 Sinh | |||
569 | 7 | 344 | Đỗ Long | Thành | 12/25/1994 | 12A3 Sinh | |||
570 | 8 | 345 | Ngô Phúc | Thành | 13/02/1995 | 12A2 Lý | |||
571 | 9 | 346 | Nguyễn Công | Thành | 12/28/1994 | 12A2 Toán | |||
572 | 10 | 347 | Nguyễn Phạm Tuấn | Thành | 12/11/1994 | 12A3 Sinh | |||
573 | 11 | 348 | Nguyễn Tất | Thành | 24/11/1994 | 12A2 Hóa | |||
574 | 12 | 349 | Nguyễn Xuân | Thành | 9/17/1994 | 12A2 Sinh | |||
575 | 13 | 350 | Phạm Quang | Thành | 5/3/1994 | 12A2 Toán | |||
576 | 14 | 351 | Trần Tiến | Thành | 06/03/1994 | 12A1 Lý | |||
577 | 15 | 352 | Đoàn Phương | Thảo | 4/5/1994 | 12A1 Sinh | |||
578 | 16 | 353 | Hoàng Thị Hương | Thảo | 22/12/1994 | 12A1 Lý | |||
579 | 17 | 354 | Hoàng Thu | Thảo | 4/3/1994 | 12A2 Tin | |||
580 | 18 | 355 | Lê Minh Phương | Thảo | 7/16/1994 | 12A2 Sinh | |||
581 | 19 | 356 | Lê Thị Phương | Thảo | 11/22/1994 | 12A1 Sinh | |||
582 | 20 | 357 | Ninh Thị Thu | Thảo | 2/6/1993 | 12A2 Toán | |||
583 | 21 | 358 | Tạ Thị Phương | Thảo | 24/01/1994 | 12A2 Lý | |||
584 | 22 | 359 | Trần Thị Phương | Thảo | 1/10/1994 | 12A2 Hóa | |||
585 | 23 | 360 | Trịnh Phương | Thảo | 8/11/1994 | 12A2 Hóa | |||
586 | 24 | 361 | Trần Cao | Thế | 2/6/1994 | 12A2 Sinh | |||
587 | 25 | 362 | Hoàng Đức | Thiện | 4/1/1994 | 12A1 Tin | |||
588 | 26 | 363 | Đặng Việt | Thịnh | 2/5/1994 | 12A1 Tin | |||
589 | 27 | 364 | Hoàng Hải | Thịnh | 5/12/1994 | 12A1 Tin | |||
590 | 28 | 365 | Mai Thị | Thoan | 2/13/1994 | 12A3 Sinh | |||
591 | 29 | 366 | Bùi Thị Hoài | Thu | 5/21/1994 | 12A2 Sinh | |||
592 | 30 | 367 | Lê Thị | Thu | 13/05/1994 | 12A1 Hóa | |||
593 | |||||||||
594 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | |||||||
595 | Tổng số tờ giấy thi: | ||||||||
596 | |||||||||
597 | |||||||||
598 | |||||||||
599 | |||||||||
600 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
601 | ______________ | ||||||||
602 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG | ||||||||
603 | LẦN 5 NĂM HỌC 2011 - 2012 | ||||||||
604 | |||||||||
605 | Thời gian thi: Chủ nhật ngày 22 tháng 04 năm 2012 | ||||||||
606 | Địa điểm thi: Phòng 14 Giảng đường 42+43, tầng 3 cầu thang 2, nhà C3 | ||||||||
607 | Môn thi: | ||||||||
608 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | |
609 | 1 | 368 | Trịnh Thị | Thu | 2/9/1994 | 12A1 Tin | |||
610 | 2 | 369 | Phạm Anh | Thư | 2/12/1994 | 12A2 Lý | |||
611 | 3 | 370 | Phạm Minh | Thư | 2/12/1994 | 12A2 Lý | |||
612 | 4 | 371 | Nguyễn Thị | Thúy | 7/24/1994 | 12A2 Sinh | |||
613 | 5 | 372 | Nguyễn Thị Diệu | Thúy | 2/5/1994 | 12A2 Sinh | |||
614 | 6 | 373 | Nguyễn Diễm | Thùy | 12/8/1994 | 12A2 Hóa | |||
615 | 7 | 374 | Bùi Minh | Thủy | 2/14/1994 | 12A3 Sinh | |||
616 | 8 | 375 | Hán Minh | Thủy | 10/27/1994 | 12A2 Sinh | |||
617 | 9 | 376 | Hoàng Thị | Thủy | 09/07/1994 | 12A1 Lý | |||
618 | 10 | 377 | Nguyễn Thị | Thủy | 2/24/1994 | 12A2 Sinh | |||
619 | 11 | 378 | Bùi Thị Thủy | Tiên | 02/04/1994 | 12A1 Lý | |||
620 | 12 | 379 | Phạm Quang | Tiến | 08/09/1994 | 12A1 Hóa | |||
621 | 13 | 380 | Phạm Công | Tiệp | 19/07/1994 | 12A2 Lý | |||
622 | 14 | 381 | Nguyễn Huy | Toàn | 4/27/1994 | 12A2 Toán | |||
623 | 15 | 382 | Nguyễn Trọng | Toàn | 9/4/1994 | 12A1 Tin | |||
624 | 16 | 383 | Trần Đức | Toản | 10/8/1994 | 12A2 Hóa | |||
625 | 17 | 384 | Phó Thị Thu | Trà | 30/10/1994 | 12A1 Hóa | |||
626 | 18 | 385 | Trịnh Thị Khánh | Trà | 9/19/1994 | 12A3 Sinh | |||
627 | 19 | 386 | Nguyễn Ngọc | Trâm | 1/8/1994 | 12A2 Toán | |||
628 | 20 | 387 | Phạm Ngọc | Trân | 25/07/1994 | 12A1 Hóa | |||
629 | 21 | 388 | Đàm Thu | Trang | 22/03/1994 | 12A1 Lý | |||
630 | 22 | 389 | Đoàn Thị Thu | Trang | 2/26/1994 | 12A3 Sinh | |||
631 | 23 | 390 | Dương Thị Thu | Trang | 8/28/1994 | 12A2 Sinh | |||
632 | 24 | 391 | Lại Thị | Trang | 25/06/1994 | 12A1 Lý | |||
633 | 25 | 392 | Lại Thùy | Trang | 8/23/1994 | 12A1 Sinh | |||
634 | 26 | 393 | Nguyễn Đài | Trang | 10/25/1994 | 12A1 Tin | |||
635 | 27 | 394 | Nguyễn Huyền | Trang | 4/17/1994 | 12A1 Sinh | |||
636 | 28 | 395 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 21/05/1994 | 12A2 Lý | |||
637 | 29 | 396 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 6/27/1994 | 12A3 Sinh | |||
638 | 30 | 397 | Nguyễn Thị Thanh | Trang | 1/2/1994 | 12A2 Sinh | |||
639 | |||||||||
640 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | |||||||
641 | Tổng số tờ giấy thi: | ||||||||
642 | |||||||||
643 | |||||||||
644 | |||||||||
645 | |||||||||
646 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
647 | ______________ | ||||||||
648 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG | ||||||||
649 | LẦN 5 NĂM HỌC 2011 - 2012 | ||||||||
650 | |||||||||
651 | Thời gian thi: Chủ nhật ngày 22 tháng 04 năm 2012 | ||||||||
652 | Địa điểm thi: Phòng 15 Giảng đường 44+45, tầng 3 cầu thang 2, nhà C3 | ||||||||
653 | Môn thi: | ||||||||
654 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | |
655 | 1 | 398 | Nguyễn Thu | Trang | 12/10/1994 | 12A2 Tin | |||
656 | 2 | 399 | Nguyễn Thùy | Trang | 6/26/1994 | 12A1 Sinh | |||
657 | 3 | 400 | Phạm Thị Huyền | Trang | 6/9/1994 | 12A3 Sinh | |||
658 | 4 | 401 | Nguyễn Kiều | Trinh | 7/1/1994 | 12A2 Toán | |||
659 | 5 | 402 | Đỗ Đức | Trọng | 9/29/1994 | 12A3 Sinh | |||
660 | 6 | 403 | Hoàng Quốc | Trung | 1/31/1994 | 12A1 Tin | |||
661 | 7 | 404 | Lương Việt | Trung | 10/11/1994 | 12A1 Tin | |||
662 | 8 | 405 | Phạm Đức | Trung | 9/20/1994 | 12A2 Tin | |||
663 | 9 | 406 | Phạm Nguyễn Quang | Trung | 2/18/1994 | 12A1 Sinh | |||
664 | 10 | 407 | Trần Quốc | Trung | 1/3/1994 | 12A2 Hóa | |||
665 | 11 | 408 | Đặng Xuân | Trường | 24/11/1994 | 12A2 Lý | |||
666 | 12 | 409 | Hoàng Vũ | Trường | 1/8/1994 | 12A2 Tin | |||
667 | 13 | 410 | Lê Đức | Trường | 5/27/1994 | 12A2 Toán | |||
668 | 14 | 411 | Tô Quốc | Trưởng | 3/20/1994 | 12A2 Sinh | |||
669 | 15 | 412 | Bùi Cẩm | Tú | 10/09/1994 | 12A1 Hóa | |||
670 | 16 | 413 | Đoàn Danh | Tú | 8/13/1994 | 12A2 Toán | |||
671 | 17 | 414 | Đoàn Mạnh | Tú | 4/24/1994 | 12A2 Toán | |||
672 | 18 | 415 | Nguyễn Anh | Tú | 2/24/1994 | 12A1 Tin | |||
673 | 19 | 416 | Trần Thanh | Tú | 9/3/1994 | 12A2 Sinh | |||
674 | 20 | 417 | Vương Quang | Tú | 15/01/1994 | 12A2 Lý | |||
675 | 21 | 418 | Bùi Anh | Tuấn | 3/6/1994 | 12A2 Lý | |||
676 | 22 | 419 | Đàm Quang | Tuấn | 16/04/1994 | 12A1 Lý | |||
677 | 23 | 420 | Đinh Hữu | Tuấn | 15/02/1994 | 12A1 Lý | |||
678 | 24 | 421 | Hoàng Anh | Tuấn | 20/05/1993 | 12A1 Hóa | |||
679 | 25 | 422 | Nguyễn Mạnh | Tuấn | 1/31/1994 | 12A2 Toán | |||
680 | 26 | 423 | Nguyễn Thanh | Tuấn | 4/20/1994 | 12A1 Toán | |||
681 | 27 | 424 | Nguyễn Vũ Anh | Tuấn | 12A1 Toán | ||||
682 | 28 | 425 | Phạm Thanh | Tuấn | 1/8/1994 | 12A1 Toán | |||
683 | 29 | 426 | Bùi Duy | Tùng | 28/12/1994 | 12A1 Lý | |||
684 | 30 | 427 | Đỗ Sơn | Tùng | 3/16/1994 | 12A1 Sinh | |||
685 | |||||||||
686 | |||||||||
687 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | |||||||
688 | Tổng số tờ giấy thi: | ||||||||
689 | |||||||||
690 | |||||||||
691 | |||||||||
692 | |||||||||
693 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
694 | ______________ | ||||||||
695 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG | ||||||||
696 | LẦN 5 NĂM HỌC 2011 - 2012 | ||||||||
697 | |||||||||
698 | Thời gian thi: Chủ nhật ngày 22 tháng 04 năm 2012 | ||||||||
699 | Địa điểm thi: Phòng 16 Giảng đường 48+49, tầng 4 cầu thang 2, nhà C3 | ||||||||
700 | Môn thi: | ||||||||
701 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | |
702 | 1 | 428 | Nguyễn Đức | Tùng | 10/19/1994 | 12A1 Tin | |||
703 | 2 | 429 | Nguyễn Hoàng | Tùng | 25/02/1994 | 12A2 Lý | |||
704 | 3 | 430 | Nguyễn Thanh | Tùng | 22/11/1994 | 12A1 Lý | |||
705 | 4 | 431 | Nguyễn Thanh | Tùng | 12/17/1994 | 12A1 Tin | |||
706 | 5 | 432 | Phan Minh | Tùng | 23/09/1994 | 12A2 Hóa | |||
707 | 6 | 433 | Trần Khánh | Tùng | 9/10/1994 | 12A2 Hóa | |||
708 | 7 | 434 | Trương Sơn | Tùng | 5/3/1994 | 12A3 Sinh | |||
709 | 8 | 435 | Nguyễn Văn | Tuyến | 09/05/1994 | 12A1 Hóa | |||
710 | 9 | 436 | Nguyễn Xuân | Tuyến | 04/09/1994 | 12A1 Lý | |||
711 | 10 | 437 | Đặng Thị | Tuyết | 07/01/1994 | 12A2 Lý | |||
712 | 11 | 438 | Vương Thị Ánh | Tuyết | 02/10/1994 | 12A1 Lý | |||
713 | 12 | 439 | Dương Thu | Uyên | 8/16/1994 | 12A1 Sinh | |||
714 | 13 | 440 | Lê Thị Tố | Uyên | 10/30/1994 | 12A3 Sinh | |||
715 | 14 | 441 | Vương Thị Tú | Uyên | 1/21/1994 | 12A2 Tin | |||
716 | 15 | 442 | Nguyễn Lê Thu | Vân | 9/6/1994 | 12A2 Hóa | |||
717 | 16 | 443 | Nguyễn Thị Hải | Vân | 26/10/1994 | 12A2 Lý | |||
718 | 17 | 444 | Nông Thị Bích | Vân | 30/01/1994 | 12A2 Hóa | |||
719 | 18 | 445 | Nguyễn Anh | Văn | 30/06/1994 | 12A2 Hóa | |||
720 | 19 | 446 | Hoàng Đình | Việt | 03/02/1994 | 12A1 Lý | |||
721 | 20 | 447 | Vũ Xuân | Việt | 12/06/1994 | 12A1 Hóa | |||
722 | 21 | 448 | Nguyễn Phú | Vĩnh | 9/5/1994 | 12A1 Tin | |||
723 | 22 | 449 | Đặng Xuân | Vũ | 9/26/1994 | 12A2 Toán | |||
724 | 23 | 450 | Nguyễn Minh | Vương | 2/8/1994 | 12A2 Toán | |||
725 | 24 | 451 | Lê Đình | Vượng | 6/16/1994 | 12A2 Toán | |||
726 | 25 | 452 | Hoàng | Yến | 5/16/1994 | 12A2 Toán | |||
727 | 26 | 453 | Hoàng Thị Hải | Yến | 02/10/1994 | 12A1 Lý | |||
728 | 27 | 454 | Nguyễn Thị | Yến | 23/01/1994 | 12A2 Lý | |||
729 | 28 | 455 | Vũ Thị Hải | Yến | 22/02/1994 | 12A2 Lý | |||
730 | |||||||||
731 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | |||||||
732 | Tổng số tờ giấy thi: |