1 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | |||||||||
3 | THỜI KHÓA BIỂU LỚP 12 CHẤT LƯỢNG CAO NĂM HỌC 2012 - 2013 | THỜI KHÓA BIỂU LỚP 11 CHẤT LƯỢNG CAO NĂM HỌC 2012 - 2013 | |||||||
4 | Thực hiện từ 17/09/2012 | Thực hiện từ 10/09/2012 | |||||||
5 | |||||||||
6 | Tiết 1: 13h - 13h45' | Tiết 4: 15h35' - 16h20' | Tiết 1: 13h - 13h45' | Tiết 4: 15h35' - 16h20' | |||||
7 | Tiết 2: 13h50' - 14h35' | Tiết 5: 16h30' - 17h15h | Tiết 2: 13h50' - 14h35' | Tiết 5: 16h30' - 17h15h | |||||
8 | Tiết 3: 14h45' - 15h30' | Tiết 6: 17h20' - 18h05' | Tiết 3: 14h45' - 15h30' | Tiết 6: 17h20' - 18h05' | |||||
9 | |||||||||
10 | LỚP 12 CLC - HỌC BUỔI CHIỀU | LỚP 11 CLC - HỌC BUỔI CHIỀU | |||||||
11 | Thứ | Tiết | 12A1 CLC | 12A2 CLC | Thứ | Tiết | 11A1 CLC | 11A2 CLC | |
12 | 1 | ||||||||
13 | 2 | Tiếng Anh - Cô Hồ Huyền (2 lớp học chung tại P303) | |||||||
14 | 2 | 3 | Tiếng Anh - Cô Hồ Huyền (2 lớp học chung tại P303) | ||||||
15 | |||||||||
16 | 1 | 1 | |||||||
17 | 2 | Toán tiếng Việt - Thầy Lương | Lý tiếng Việt - Thầy B.Trung | 2 | Toán tiếng Anh - Thầy Quốc Anh | ||||
18 | 3 | 3 | Toán tiếng Việt - Thầy Lương | Lý tiếng Việt - Thầy B.Trung | 3 | 3 | Toán tiếng Anh - Thầy Quốc Anh | Hóa tiếng Anh - Thầy Thức | |
19 | 4 | Hóa tiếng Việt - Thầy Văn ( 2 lớp học chung tại P303) | 4 | Hóa tiếng Anh - Thầy Thức | Toán tiếng Anh - Thầy Quốc Anh | ||||
20 | 5 | Hóa tiếng Việt - Thầy Văn ( 2 lớp học chung tại P303) | 5 | Toán tiếng Anh - Thầy Quốc Anh | |||||
21 | |||||||||
22 | 1 | 1 | |||||||
23 | 2 | Toán tiếng Việt - Thầy Phương | Toán tiếng Việt - Thầy Thắng | 2 | Toán tiếng Việt - Thầy Lương | Hóa tiếng Việt - Thây Văn | |||
24 | 4 | 3 | Toán tiếng Việt - Thầy Phương | Toán tiếng Việt - Thầy Thắng | 4 | 3 | Toán tiếng Việt - Thầy Lương | Hóa tiếng Việt - Thây Văn | |
25 | 4 | Toán tiếng Việt - Thầy Thắng | Toán tiếng Việt - Thầy Phương | 4 | Hóa tiếng Việt - Thây Văn | Toán tiếng Việt - Thầy Sâm | |||
26 | 5 | Toán tiếng Việt - Thầy Thắng | Toán tiếng Việt - Thầy Phương | 5 | Hóa tiếng Việt - Thây Văn | Toán tiếng Việt - Thầy Sâm | |||
27 | |||||||||
28 | 1 | 1 | |||||||
29 | 2 | Tiếng Anh - Cô Hồ Huyền (2 lớp học chung tại P303) | 2 | Tiếng Anh - Cô Phương | |||||
30 | 3 | Tiếng Anh - Cô Hồ Huyền (2 lớp học chung tại P303) | 3 | Lý tiếng Anh - Kiên | Tiếng Anh - Cô Phương | ||||
31 | 4 | Lý tiếng Việt - Thầy Toản | Toán tiếng Việt - Thầy Lương | 4 | Tiếng Anh - Cô Phương | Lý tiếng Anh - Kiên | |||
32 | 5 | Lý tiếng Việt - Thầy Toản | Toán tiếng Việt - Thầy Lương | 5 | Tiếng Anh - Cô Phương | ||||
33 | |||||||||
34 | 1 | 1 | |||||||
35 | 2 | Lý tiếng Việt - Thầy Toản | Lý tiếng Việt - Thầy B.Trung | 2 | Toán tiếng Việt - Thầy Lợi | Lý tiếng Việt - Thầy Thịnh | |||
36 | 3 | Lý tiếng Việt - Thầy Toản | Lý tiếng Việt - Thầy B.Trung | 3 | Toán tiếng Việt - Thầy Lợi | Lý tiếng Việt - Thầy Thịnh | |||
37 | 4 | Hóa tiếng Việt - Thầy Duẩn (2 lớp học chung tại P303) | 4 | Lý tiếng Việt - Thầy Thịnh | Toán tiếng Việt - Thầy Sơn | ||||
38 | 6 | 5 | Hóa tiếng Việt - Thầy Duẩn (2 lớp học chung tại P303) | 6 | 5 | Lý tiếng Việt - Thầy Thịnh | Toán tiếng Việt - Thầy Sơn | ||
39 | |||||||||
40 | Phòng | Giảng đường 303 tầng 3 Cầu thang 1 Nhà C3 | Giảng đường 304 tầng 3 Cầu thang 1 Nhà C3 | Phòng | Giảng đường 405 tầng 4 Cầu thang 1 Nhà C3 | Giảng đường 302 tầng 3 Cầu thang 1 Nhà C3 | |||
41 | GVCN | Thầy Minh | Cô Quyên | GVCN | Cô Hiền Phương | Cô Bùi Tuyết |