1 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | ______________ | ||||||||
3 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG | ||||||||
4 | LẦN III NĂM HỌC 2011 - 2012 | ||||||||
5 | |||||||||
6 | Thời gian thi: Chiều thứ bẩy ngày 18 tháng 02 năm 2012 | ||||||||
7 | Địa điểm thi: Phòng 01 Giảng đường 202+ 203, tầng 2 cầu thang 2, nhà C3 | ||||||||
8 | Môn thi: Tiếng Anh | ||||||||
9 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | |
10 | 1 | 1 | Trần Thùy | An | 1/13/1994 | 12A1 Toán | |||
11 | 2 | 2 | Nguyễn Thị Cẩm | Anh | 12/11/1994 | 12A2 Tin | |||
12 | 3 | 3 | Phạm Quỳnh | Anh | 04/11/1994 | 12A2 Lý | |||
13 | 4 | 4 | Phạm Thị Phương | Anh | 2/11/1994 | 12A3 Sinh | |||
14 | 5 | 5 | Tạ Quốc | Anh | 5/23/1994 | 12A1 Toán | |||
15 | 6 | 6 | Vũ Thị Hoàng | Anh | 11/13/1994 | 12A1 Toán | |||
16 | 7 | 7 | Thiều Mạnh | Cường | 26/081994 | 12A3 Sinh | |||
17 | 8 | 8 | Võ Việt | Hoa | 3/2/1994 | 12A1 Sinh | |||
18 | 9 | 9 | Vũ | Hoàng | 2/8/1994 | 12A2 Tin | |||
19 | 10 | 10 | Phạm Minh | Hợp | 25/03/1994 | 12A1Lý | |||
20 | 11 | 11 | Hoàng Việt | Hưng | 13/07/1994 | 12A2 Lý | |||
21 | 12 | 12 | Trần Lê | Huy | 3/9/1994 | 12A2 Lý | |||
22 | 13 | 13 | Bùi Thị | Huyền | 3/29/1994 | 12A1 Tin | |||
23 | 14 | 14 | Đào Quốc | Hiếu | 11/10/1994 | 12A2 Toán | |||
24 | 15 | 15 | Phạm Duy | Khánh | 3/2/1994 | 12A2 Lý | |||
25 | 16 | 16 | Dương Thị Hương | Liên | 20/07/1994 | 12A2 Tin | |||
26 | 17 | 17 | Vũ Thị Kim | Liên | 15/04/1994 | 12A1 hoá | |||
27 | 18 | 18 | Nguyễn Thị | Liễu | 07/05/1994 | 12A1Lý | |||
28 | 19 | 19 | Bùi Thị Mai | Linh | 12/08/1994 | 12A3 Sinh | |||
29 | 20 | 20 | Đào Như Ngọc | Linh | 11/03/1994 | 12A2 Sinh | |||
30 | 21 | 21 | Đào Khánh | Linh | 10/5/1994 | 12A3 Sinh | |||
31 | 22 | 22 | Đoàn Khánh | Linh | 05/09/1994 | 12A1Lý | |||
32 | 23 | 23 | Nguyễn Hà | Linh | 9/21/1994 | 12A3 Sinh | |||
33 | 24 | 24 | Nguyễn Hoàng | Linh | 01/10/1994 | 12A1Lý | |||
34 | 25 | 25 | Vũ Xuân Thành | Long | 7/10/1994 | 12A1 Toán | |||
35 | 26 | 26 | Ngô Khánh | Ly | 11/9/1994 | 12A3 Sinh | |||
36 | 27 | 27 | Trần Duy | Mạnh | 17/03/1994 | 12A2 Lý | |||
37 | 28 | 28 | Nguyễn Hồng | Nga | 27/10/1994 | 12A1 Hoá | |||
38 | 29 | 29 | Đào Thị Quỳnh | Nga | 11/11/1994 | 12A2 Toán | |||
39 | 30 | 30 | Đinh Trọng | Nghĩa | 12/7/1994 | 12A1 Tin | |||
40 | 31 | 31 | Nguyễn Hồng | Ngọc | 05/04/1994 | 12A2 Lý | |||
41 | 32 | 32 | Lê Ngọc | Nguyên | 01/07/1994 | 12A2 Toán | |||
42 | 33 | 33 | Nguyễn Thị Thảo | Nguyên | 7/20/1994 | 12A1 Sinh | |||
43 | 34 | 34 | Lương Ánh | Nguyệt | 30/121994 | 12A2 Toán | |||
44 | 35 | 35 | Nghiêm Hồng | Nhung | 30/05/1994 | 12A2Hoá | |||
45 | |||||||||
46 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | |||||||
47 | Tổng số tờ giấy thi: | ||||||||
48 | |||||||||
49 | |||||||||
50 | |||||||||
51 | |||||||||
52 | |||||||||
53 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
54 | ______________ | ||||||||
55 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG | ||||||||
56 | LẦN III NĂM HỌC 2011 - 2012 | ||||||||
57 | |||||||||
58 | Thời gian thi: Chiều thứ bẩy ngày 18 tháng 02 năm 2012 | ||||||||
59 | Địa điểm thi: Phòng 02 Giảng đường 204+205, tầng 2 cầu thang 2, nhà C3 | ||||||||
60 | Môn thi: Tiếng Anh | ||||||||
61 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | |
62 | 1 | 36 | Đỗ Phạm Hà | Phương | 5/28/1994 | 12A1 Sinh | |||
63 | 2 | 37 | Nguyễn Thị Thanh | Phương | 30/04/1994 | 12A2 Tin | |||
64 | 3 | 38 | Nguyễn Đăng | Quang | 12/24/1994 | 12A1 Toán | |||
65 | 4 | 39 | Hoàng Thái | Sơn | 8/20/1994 | 12A2 Tin | |||
66 | 5 | 40 | Nguyễn Lê | Thanh | 12/28/1994 | 12A2 Tin | |||
67 | 6 | 41 | Nguyễn Công | Thành | 28/12/1994 | 12A2 Toán | |||
68 | 7 | 42 | Hoàng Thu | Thảo | 3/4/1994 | 12A2 Tin | |||
69 | 8 | 43 | Trịnh Thị | Thu | 9/2/1994 | 12A1 Tin | |||
70 | 9 | 44 | Bùi Thị Thủy | Tiên | 02/04/1994 | 12A1Lý | |||
71 | 10 | 45 | Đàm Thu | Trang | 22/03/1994 | 12A1Lý | |||
72 | 11 | 46 | Lại Thùy | Trang | 8/23/1994 | 12A1 Sinh | |||
73 | 12 | 47 | Nguyễn Kiều | Trinh | 1/7/1994 | 12A2 Toán | |||
74 | 13 | 48 | Hoàng | Yến | 16/05/1994 | 12A2 Toán | |||
75 | 14 | 49 | Bùi Anh | Tuấn | 3/6/1994 | 12A2 Lý | |||
76 | 15 | 50 | Nguyễn Phú | Vĩnh | 9/5/1994 | 12A1 Tin | |||
77 | 16 | 51 | Trần Minh | Trí | 25/03/1994 | 12A2 Tin | |||
78 | 17 | 52 | Đinh Nam | Hải | L. Thế Vinh | ||||
79 | 18 | 53 | Lê Mỹ | Hạnh | Gia Lâm | ||||
80 | 19 | 54 | Dương Nhật | Anh | Kim Liên | ||||
81 | 20 | 55 | Trương Mỹ | Linh | Xuân Mai | ||||
82 | 21 | 56 | Đào Thị | Trang | Xuân Mai | ||||
83 | 22 | 57 | Đoàn Kỳ | Anh | Hà Nội | ||||
84 | 23 | 58 | Bùi Mai | Anh | Hà Nội | ||||
85 | 24 | 59 | Đặng Hà | Anh | Thăng Long | ||||
86 | 25 | 60 | Trần Thị Thùy | Linh | Trần N. Tông | ||||
87 | 26 | 61 | Nguyễn Đăng | Hùng | Ams | ||||
88 | 27 | 62 | Đinh Anh | Phương | 12A1 Hóa | ||||
89 | 28 | 63 | Đoàn Thị Nhật | Minh | 12A1 Hóa | ||||
90 | 29 | 64 | Nguyễn Đức | Tùng | 12A1 Tin | ||||
91 | 30 | 65 | Trương Ngọc | Khánh | 12A1 Tin | ||||
92 | 31 | 66 | Vũ Chu Huyền | Anh | 12A1 Lý | ||||
93 | 32 | 67 | Tô Đức | Hoàng | 12A2 Hóa | ||||
94 | 33 | 68 | Nguyễn Duy | Hưng | 12A1 Toán | ||||
95 | 34 | 69 | Lê Minh | Phúc | 12A1 Tin | ||||
96 | 35 | 70 | Lưu Thanh | Hà | 12A1 Hóa | ||||
97 | 36 | 71 | Nguyễn Minh | Nguyệt | 12A2 Hóa | ||||
98 | 37 | 72 | Mai Đức | Trung | Yên Hòa | ||||
99 | |||||||||
100 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | |||||||
101 | Tổng số tờ giấy thi: |