1 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | ______________ | |||||||||
3 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG THI ĐẠI HỌC | |||||||||
4 | NĂM HỌC 2013 - 2014 | |||||||||
5 | ||||||||||
6 | Thời gian thi: Từ 13h30 - 15 h chiều thứ bẩy ngày 16 tháng 11 năm 2013 | |||||||||
7 | Địa điểm thi: Phòng 12 Giảng đường 404, tầng 4 nhà Chuyên | |||||||||
8 | Môn thi: Sinh học | |||||||||
9 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | Điểm | |
10 | 1 | 1 | Đinh Quang | Anh | 1/25/1996 | 12A2 CLC | ||||
11 | 2 | 2 | Trần Quốc | Anh | 01/08/1996 | 12A1 Hóa | ||||
12 | 3 | 3 | Nguyễn Thị | Ánh | 15/07/1996 | 12A1 Sinh | ||||
13 | 4 | 4 | Bùi Huy | Bảo | 4/13/1996 | 12A2 CLC | ||||
14 | 5 | 5 | Đồng Phú | Cầu | 5/1/1996 | 12A2 Hóa | ||||
15 | 6 | 6 | Nguyễn Mạnh | Cường | 5/1/1996 | 12A2 Toán | ||||
16 | 7 | 7 | Nguyễn Xuân Anh | Duy | 12/30/1996 | 12A2 CLC | ||||
17 | 8 | 8 | Nguyễn Thanh | Giang | 7/9/1996 | 12A2 Hóa | ||||
18 | 9 | 9 | Phạm Thị | Giang | 26/03/1996 | 12A1 Sinh | ||||
19 | 10 | 10 | Vũ Hoàng | Giang | 27/02/1996 | 12A1 Sinh | ||||
20 | 11 | 11 | Nguyễn Bích | Hằng | 25/05/1996 | 12A1 Sinh | ||||
21 | 12 | 12 | Đinh Phúc | Hoàng | 22/02/1996 | 12A1 CLC | ||||
22 | 13 | 13 | Đỗ Đức | Huy | 19/05/1996 | 12A1 Sinh | ||||
23 | 14 | 14 | Nguyễn Ngọc | Huyền | 04/03/1996 | 12A1 Sinh | ||||
24 | 15 | 15 | Nguyễn Đình Bảo | Khánh | 30/06/1996 | 12A2 Hóa | ||||
25 | 16 | 16 | Nguyễn Tuấn | Khoa | 10/19/1996 | 12A1 CLC | ||||
26 | 17 | 17 | Hoàng Thị Ngọc | Khuyên | 02/09/1996 | 12A1 Toán | ||||
27 | 18 | 18 | Trần Văn | Lân | 07/03/1996 | 12A1 Sinh | ||||
28 | 19 | 19 | Trịnh Thị | Liên | 05/10/1996 | 12A1 Sinh | ||||
29 | 20 | 20 | Lý Ngọc | Linh | 4/14/1996 | 12A2 CLC | ||||
30 | 21 | 21 | Trương Mỹ | Linh | 26/02/1996 | 12A1 Sinh | ||||
31 | 22 | 22 | Vũ Hoài | Linh | 29/09/1996 | 12A2 Toán | ||||
32 | 23 | 23 | Trần Quang | Lộc | 8/3/1996 | 12A2 Toán | ||||
33 | 24 | 24 | Vũ Hoàng | Long | 9/10/1996 | 12A2 CLC | ||||
34 | ||||||||||
35 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||||
36 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||||
37 | ||||||||||
38 | ||||||||||
39 | ||||||||||
40 | ||||||||||
41 | ||||||||||
42 | ||||||||||
43 | ||||||||||
44 | ||||||||||
45 | ||||||||||
46 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||||
47 | ______________ | |||||||||
48 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG THI ĐAI HỌC | |||||||||
49 | NĂM HỌC 2013 - 2014 | |||||||||
50 | ||||||||||
51 | Thời gian thi: Từ 13h30 - 15 h chiều thứ bẩy ngày 16 tháng 11 năm 2013 | |||||||||
52 | Địa điểm thi: Phòng 13 Giảng đường 501, tầng 5 nhà Chuyên | |||||||||
53 | Môn thi: Sinh học | |||||||||
54 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | Điểm | |
55 | 1 | 25 | Nguyễn Thị | Mến | 24/10/1996 | 12A1 Sinh | ||||
56 | 2 | 26 | Vũ Thị Thảo | Mi | 12/11/1996 | 12A2 Hóa | ||||
57 | 3 | 27 | Nguyễn Dương | Minh | 07/01/1996 | 12A1 Sinh | ||||
58 | 4 | 28 | Nguyễn Hoàng | Minh | 24/11/1996 | 12A2 Toán | ||||
59 | 5 | 29 | Phạm Bình | Minh | 20/04/1996 | 12A1 Sinh | ||||
60 | 6 | 30 | Tăng Đức Công | Minh | 11/10/1996 | 12A2 Tin | ||||
61 | 7 | 31 | Nguyễn Thu | Ngân | 23/10/1996 | 12A1 Sinh | ||||
62 | 8 | 32 | Lê Bích | Ngọc | 25/07/1996 | 12A1 Toán | ||||
63 | 9 | 33 | Lê Minh | Ngọc | 27/08/1996 | 12A1 Sinh | ||||
64 | 10 | 34 | Đặng Khánh | Nhi | 20/09/1996 | 12A1 Lý | ||||
65 | 11 | 35 | Lê Hồng | Phúc | 12/11/1996 | 12A1 Toán | ||||
66 | 12 | 36 | Ninh Công | Phương | 03/04/1996 | 12A1 Sinh | ||||
67 | 13 | 37 | Nguyễn Ngọc | Phượng | 8/11/1996 | 12A2 Hóa | ||||
68 | 14 | 38 | Nguyễn Ngọc | Sơn | 11/24/1996 | 12A2 CLC | ||||
69 | 15 | 39 | Trần Đức Khoa | Tài | 29/07/1996 | 12A1 Sinh | ||||
70 | 16 | 40 | Nguyễn Thành | Tam | 04/09/1996 | 12A1 Sinh | ||||
71 | 17 | 41 | Nguyễn Trí | Thành | 7/2/1996 | 12A2 CLC | ||||
72 | 18 | 42 | Nguyễn Thu | Thủy | 11/20/1996 | 12A2 CLC | ||||
73 | 19 | 43 | Dương Thị | Tính | 03/04/1996 | 12A1 Sinh | ||||
74 | 20 | 44 | Đinh Thị | Trang | 24/04/1996 | 12A1 Sinh | ||||
75 | 21 | 45 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 24/05/1996 | 12A1 Sinh | ||||
76 | 22 | 46 | Ưng Hoàng | Tuấn | 1/1/1996 | 12A2 Hóa | ||||
77 | 23 | 47 | Phạm Thị Hồng | Vân | 20/04/1996 | 12A1 Sinh | ||||
78 | 24 | 48 | Lương Thị | Xuân | 17/03/1996 | 12A2 Hóa | ||||
79 | ||||||||||
80 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||||
81 | Tổng số tờ giấy thi: |