| A | B | C | D | E | F | G | H | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THAM GIA LỚP C6 | |||||||
2 | ||||||||
3 | STT | Họ lót | Tên | MSSV | Lớp | |||
4 | 1 | Huỳnh Trọng | Ân | 41000136 | DD10KSVT | |||
5 | 2 | Lê Tuấn | Anh | 41100083 | DD11LT01 | |||
6 | 3 | Nguyễn Tuấn | Anh | 41100118 | DDLT08 | |||
7 | 4 | Nguyễn Trọng | Bằng | 41100259 | DD11LT04 | |||
8 | 5 | Hồ Minh | Bảo | 41000166 | DD10LT07 | |||
9 | 6 | Phạm Thanh | Bình | 41100315 | DD11LT14 | |||
10 | 7 | Nguyễn Văn | Cương | 41000354 | DD10LT05 | |||
11 | 8 | đỗ phú | cường | 41000359 | dd10lt02 | |||
12 | 9 | Lê | Cường | 41100453 | dd11lt01 | |||
13 | 10 | Vũ Ngọc | Đắc | 41000672 | DD10LT02 | |||
14 | 11 | Võ Thành | Danh | 41000407 | DD10LT05 | |||
15 | 12 | Nguyễn Chí | Định | 41000694 | DD10LT12 | |||
16 | 13 | Cù Xuân | Đức | 41000722 | DD10BK01 | |||
17 | 14 | Phạm Công | Dũng | 41000543 | DD10KSVT | |||
18 | 15 | Giảng Hoàng Quốc | Dương | 41100659 | DD11LT04 | |||
19 | 16 | Nguyễn Văn | Dương | 51100674 | vp2011/2 | |||
20 | 17 | Nguyễn Trần Đức | Duy | 41000485 | DD10BK01 | |||
21 | 18 | Nguyễn Trọng | Hải | 41000859 | DD10KTSN | |||
22 | 19 | Nguyễn Văn | Hải | 41000864 | dd10lt03 | |||
23 | 20 | Nguyễn Thanh | Hải | 41100986 | DD11LT01 | |||
24 | 21 | Trương Quang | Hạnh | 41000907 | DD10KSTD | |||
25 | 22 | Đặng Phúc | Hảo | 41000877 | dd10lt03 | |||
26 | 23 | Trương Thanh | Hiền | 41001018 | DD10LT03 | |||
27 | 24 | Lê Tuấn | Hiệp | 41001047 | DD10LT03 | |||
28 | 25 | Nghiêm Hồng | Hiệp | 41101180 | DD11LT04 | |||
29 | 26 | Nghiêm Hồng | Hiệp | 41101180 | DD11LT04 | |||
30 | 27 | Lê Chí | Hiếu | 41000944 | DD10BK01 | |||
31 | 28 | Phạm Ngọc | Hòa | 41001165 | DD10KSTN | |||
32 | 29 | Nguyeễn Thanh | Hoan | 41001070 | DD10LT04 | |||
33 | 30 | Đoàn Duy | Hoàng | 41001091 | DD10LT04 | |||
34 | 31 | Nguyễn Viết | Hoàng | 41001120 | DD10TL04 | |||
35 | 32 | Trần Thanh | Hoàng | 41101262 | dd11lt01 | |||
36 | 33 | Nguyễn Vũ | Huân | 41001188 | DD10LT04 | |||
37 | 34 | Nguyễn Thị Thanh | Huệ | 41001196 | DD10KSVT | |||
38 | 35 | Nguyễn Khắc | Hùng | 41001320 | DD10KSVT | |||
39 | 36 | Nguyễn Lê Xuân | Hùng | 41001322 | DD10KSTN | |||
40 | 37 | Nguyễn Thanh | Hùng | 41001331 | DD10LT08 | |||
41 | 38 | Tạ Nguyễn Thanh | Hùng | 41001351 | DD10LT04 | |||
42 | 39 | Nguyễn Hữu | Hưng | 41001387 | DD10LT04 | |||
43 | 40 | Huỳnh Chí | Hửu | 41001426 | dd10lt11 | |||
44 | 41 | Dương Quốc | Huy | 41001203 | DD10KSVT | |||
45 | 42 | Hà Đức | Huy | 41001210 | dd10lt09 | |||
46 | 43 | Quách Gia | Huy | 41001270 | DD10KSTD | |||
47 | 44 | Lê Trần Tuấn | Khải | 41001506 | DD10LT05 | |||
48 | 45 | Đặng Trần | Khang | 41001442 | DD10LT05 | |||
49 | 46 | Nguyễn Trọng | Khang | 41001452 | DD10BK02 | |||
50 | 47 | Phạm Công | Khanh | 41101567 | dd11lt05 | |||
51 | 48 | Ngo Duy | KHoa | 41001536 | DD10KSVT | |||
52 | 49 | Nguyễn Huỳnh Đa | Khoa | 41001542 | DD10LT05 | |||
53 | 50 | Phan Đăng | Khoa | 41001554 | DD10KSTD | |||
54 | 51 | Phan Trọng | Khôi | 41001586 | DD10BK01 | |||
55 | 52 | Nguyễn Đức | Khôi | 41101681 | DD11LT01 | |||
56 | 53 | Bùi Trung | Kiên | 41001609 | DD10KSTD | |||
57 | 54 | Nguyễn Thế | Kỹ | 41001641 | dd10lt09 | |||
58 | 55 | Nguyen Trần Thanh | Lâm | 41001662 | DD10KSVT | |||
59 | 56 | Võ Vương | Lân | 41001680 | dd10lt02 | |||
60 | 57 | Trịnh Tuấn | Linh | 41001735 | DD10Lt10 | |||
61 | 58 | Nguyễn Phúc | Lộc | 41001804 | DD10LT11 | |||
62 | 59 | phan Đình | Lộc | 41001812 | dd10lt09 | |||
63 | 60 | Phạm Văn | Lộc | 41001814 | DD10BK01 | |||
64 | 61 | Trần Lê | Lợi | 41101968 | DD11LT08 | |||
65 | 62 | Trần Tâm | Minh | 41001981 | DD10BK01 | |||
66 | 63 | Vũ Nhật | Minh | 41001988 | DD10LT07 | |||
67 | 64 | Mai Thanh | Nam | 41002021 | DD10LT07 | |||
68 | 65 | Nguyễn Hoài | Nam | 41002024 | DD10LT07 | |||
69 | 66 | Nguyễn Trần Trọng | Nghĩa | 41002115 | DD10KSTD | |||
70 | 67 | Trương Văn Trọng | Nghĩa | 41002132 | DD10LT05 | |||
71 | 68 | Trương Quốc | Nghinh | 41002098 | DD10KSKT | |||
72 | 69 | Phan Hữu | Nhân | 41002248 | KSTNTD | |||
73 | 70 | Trần Như | Nhản | 41002203 | DD10LT02 | |||
74 | 71 | Lê Thành | Nhựt | 41002312 | DD10KSTD | |||
75 | 72 | Nguyễn Minh | Nhựt | 41002315 | DD10LT07 | |||
76 | 73 | Đồng Thị Kim | Oanh | 41102479 | DD11LT05 | |||
77 | 74 | Hồ Tấn | Phát | 41002340 | DD10KSVT | |||
78 | 75 | Nguyễn Hưng | Phát | 41002351 | DD10KSVT | |||
79 | 76 | Nguyễn Hoàng | Phi | 41002371 | DD10LT08 | |||
80 | 77 | Nguyễn Thanh | Phúc | 41002466 | DD10lt08 | |||
81 | 78 | Vũ Anh | Phúc | 41002489 | DDBK01 | |||
82 | 79 | Trần Thị Phụng | Phụng | 41102639 | DD11LT03 | |||
83 | 80 | Nguyễn Anh | Quân | 41002620 | DD10LT08 | |||
84 | 81 | Phạm Minh | Quân | 41002629 | DD10BK01 | |||
85 | 82 | Trần Viết | Quang | 41002603 | DD10LT09 | |||
86 | 83 | Trương Bá | Sơn | 41002787 | DD10KSKT | |||
87 | 84 | Trương Ngọc | Sơn | 41102964 | DD11LT02 | |||
88 | 85 | Hồ Ngọc | Tài | 41002799 | DD10LT12 | |||
89 | 86 | Trần Minh | Tâm | 41002868 | DD10LT01 | |||
90 | 87 | Nguyễn Quang Ngọc | Tân | 41002907 | DD10BK01 | |||
91 | 88 | Phạm Nhật | Tân | 21103091 | vp2011/2 | |||
92 | 89 | Nguyễn Duy | Thân | 41003108 | DD10LT10 | |||
93 | 90 | Đoàn Công | Thắng | 41004216 | DD10LT03 | |||
94 | 91 | Lê Thái | Thanh | 41103123 | DD11LT04 | |||
95 | 92 | Chế Công | Thành | 41002974 | DD10LT10 | |||
96 | 93 | Lê Vũ | Thiên | 41003135 | DD10KSKT | |||
97 | 94 | Nguyễn Đăng | Thiện | 41003160 | DD10LT10 | |||
98 | 95 | Nguyễn Văn | Thiện | 41003173 | DD10LT06 | |||
99 | 96 | Thái Xuân | Thiện | 41003180 | DD10LT10 | |||
100 | 97 | Nguyễn Tấn | Thịnh | 41003212 | DD10LT09 | |||