ABCDEFGHIJK
1
Học kỳ/Năm :1 / 2012 - 2013
Thứ, ca:
Sáng thứ 2
Trường ĐH CNTT
2
Môn học :CSDL nâng caoLớp:
SE326.D11
Phòng Đào tạo ĐH&SĐH
3
Giảng viên:ThS. Nguyễn Đăng KhoaMã GV:21075Phòng:108BẢNG ĐIỂM MỀM
4
Lưu ý:
Phải giữ đúng thứ tự tên sinh viên như đã liệt kê trong bảng danh sách bên dưới.
5
Điểm từ 0 đến 10 với 1 số lẻ. Nếu SV vắng không phép hay bị cấm thi ghi F, vắng có phép ghi I, Được bảo lưu điểm: X.
6
Tỉ lệ điểm thành phần trong điểm môn học: % % %
7
TTMã số SVHọ và tên sinh viênĐiểm trung bình
bài tập
Điểm
thi giữa kỳ
Điểm
thi cuối kỳ
Điểm
học phần
Sinh viên ký tênGhi chú
8
16520524Trần Hưng Truyền
9
27520169Nguyễn Minh Kha
10
37520183Nguyễn Tuấn Kiệt7.5
11
47520239Đinh Văn Nam6
12
58520131Trương Phi Hoàng0.5
13
68520276Nguyễn Đình Pháp
14
78520302Lê Văn Quang8
15
88520414Nguyễn Văn Toàn7.5
16
98520525Nguyễn Chí Công6.5
17
109520005Phạm Tuấn Anh5.5
18
119520022Đinh Văn Chinh9.5
19
129520024Đoàn Minh Chính7
20
139520026Nguyễn Thành Chung5.5
21
149520045Bùi Mạnh Dũng5
22
159520047Phạm ánh Dương10
23
169520050Trịnh Đình Dương5
24
179520065Nguyễn Văn Đồng10
25
189520072Phạm Văn Giáp5.5
26
199520074Hoàng Văn Hà9.5
27
209520083Trần Thiện Hậu6
28
219520102Lê Võ Thanh Hồng7
29
229520106Phan Thanh Huy8.5
30
239520133Mai Văn Khải5.5
31
249520151Trần Huỳnh Bảo Linh4
32
259520162Hồ Đức Lợi10
33
269520174Lương Hữu Minh10
34
279520175Nguyễn Quang Minh7
35
289520198Võ Thành Nhân
36
299520199Nguyễn Thị Thu Nhi7.5
37
309520213Nguyễn Tấn Phúc6.5
38
319520214Lê Bạch Phục3.5
39
329520215Trần Minh Phụng2
40
339520219Đoàn Bá Phước2
41
349520230Lê Hồng Quân8.5
42
359520235Lê Cao Anh Quốc9
43
369520251Trần Thanh Sơn5.5
44
379520255Phan Thanh Sương5.5
45
389520262Lê Văn Tân6.5
46
399520265Trương Minh Tân8
47
409520270Nguyễn Trung Thái10
48
419520274Phạm Văn Thành6.5
49
429520295Huỳnh Minh Thuận6.5
50
439520296Lê Thị Ngọc Thuý8
51
449520297Doãn Thị Phương Thúy8.5
52
459520300Trần Khắc Tiến8
53
469520315Phạm Đức Đoàn Trang7.5
54
479520345Nguyễn Thanh Tùng7
55
489520352Nguyễn Tuấn Việt5.5
56
499520354Nguyễn Văn Vinh5.5
57
509520363Nguyễn Viết Cương7.5
58
519520374Huỳnh Đặng Duy Linh5
59
529520385Lê Quang Thái6.5
60
539520392Hứa Phước Trường10
61
549520393Huỳnh Anh Tuấn6
62
559520396Võ Tiến An7
63
569520406Trương Công Hậu8.5
64
579520407Trần Công Hậu7
65
589520408Huỳnh Tấn Hiếu6.5
66
599520415Trần Thiện Khiêm9.5đã +1đ trên lớp
67
609520418Võ Thanh Lâm9
68
619520434Phạm Minh Tâm6
69
629520435Kiều Quốc Thắng8
70
639520439Lê Đức Tiên10
71
649520441Nguyễn Ngọc Tiến6.5
72
659520443Hồ Quang Tín5
73
669520448Hùynh Đức Trí7
74
679520453Nguyễn Ngọc Việt5
75
76
77
Tổng kết:
TP HCM ngày tháng năm 20
78
Số SV của Lớp:
……………………..
Giảng viên phụ trách
Trưởng Khoa, Bộ môn:
79
Số sinh viên đạt:
môn học
(ký tên)
(ký và ghi rõ họ tên)
80
Xuất sắc[9,0; 10 ] : ……….
81
Giỏi[8,0; 9,0) : ……….
82
Khá[7,0; 8,0) : ……….
83
TB Khá[6,0; 7,0) : ……….
84
Trung bình[5,0; 6,0) : ……….
85
Yếu[4,0; 5,0) : ……….
86
Rất yếu[3,0; 4,0) : ……….
87
Kém[0,0; 3,0) : ……….