ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZAA
1
LỊCH GIẢNG THÁNG 8- TUẦN 3 từ 26/8- 1/9/2013
2
3
LớpBuổiThứ 2(26/8)Thứ 3(27/8)Thứ 4(28/8)Thứ 5 (29/8)Thứ 6 (30/8)Thứ 7 (31/8)CN (1/9)
4
ĐD43SÔn Thi Tốt nghiệp
5
C
6
ĐD 44A,BSKNGT 2/8 YTCC- 4B-NN- 3/22- Cn Huyền- 1Chính trị 3/19- Cn Loan-11
7
CA-NN- 3/22- Cn Huyền- 6CSSKPN 2/10- BM Sản- 4Pháp luật 3/8- Cn Thanh- 8CSSKPN 3/10- BM Sản- 12Chính trị 4/19- Cn Loan- 8
8
YS42S
9
C
10
YS43
AB
SDD- VSATTP- 3/8- YTCC-4KNGT- TTGDSK 3/15- YTCC- 1
11
CSKSS 3/15 BM Sản- 4BCK 3/15- BM Ngoại- 9A- Tin học -10/15 KHCB-PMSKSS 4/15 BM Sản- 9
12
YS43
CD
SD- Tin học 7/15- KHCB-PMDD- VSATTP- 3/8- YTCC-4KNGT- TTGDSK 3/15- YTCC- 1C- Tin học 9/15- KHCB-PM
13
CBCK 3/15- BM Ngoại- 9SKSS 3/15 BM Sản- 9C- Tin học 8/15- KHCB-PMSKSS 4/15 BM Sản- 9D- Tin học 8/15- KHCB-PM
14
Dược 3ASTT-GDSK 3/15- YTCC- 1Hoá dược 2- 5/13- BMHD- 7Hoá dược 2- 6/13- BMHD- 4Kiểm nghiệm thuốc- 2/11- BMHD- 7
15
CTin học 12/15 KHCB- PMTT-GDSK 4/15- YTCC- 8
16
Dược 3BSTT-GDSK 3/15- YTCC- 1Hoá dược 2- 5/13- BMHD- 6 Tin học 13/15 - KHCB-PMHoá dược 2- 6/13- BMHD- 6
17
CTin học 12/15 KHCB- PMKiểm nghiệm thuốc- 2/11- BMHD- 7TT-GDSK 4/15- YTCC- 8
18
DSK1STT các chuyên ngành tại TTDS và TTTN từ 22/4-11/8/2013
19
C
20
DSK2SVSPB-DD-4/19- YTCC- 7VSPB-DD-5/19- YTCC-8
21
CDân số học 8/15 Ths Đông - 3
22
XNK4Ôn Thi Tốt nghiệp
23
XNK5SXNHH2- 5/7- YHCS- 6XNVS2- 5/12 YHCS- 6XNHH2-6/7- YHCS- 7
24
CT34 THHS1-6/8 YHCS- PTHHS
T12 THKST2- 1/16- YHCS- PTH
T12 THHS1-6/8 YHCS- PTHHS
T34 THKST2- 1/16- YHCS- PTH
T34 THHS1-7/8 YHCS- PTHHS
T12 THKST2- 2/16- YHCS- PTH
XNVS2- 6/12 YHCS- 6T12 THHS1-7/8 YHCS- PTHHS
T34 THKST2- 2/16- YHCS- PTH
25
Hộ sinh K40STin học 4/15 KHCB- PMTin học 4/15 KHCB- PMPháp luật 4/8 Cn Thanh- 6NN- 6/22- Cn Huyền- 3
26
CT12 TH sản4- 2/2- BM sản- PTHS
T34 TH sản4- 2/2- BM sản- PTHS
NN- 5/22- Cn Huỳên- 3
27
CĐK4
AB
STT cả ngày tại BVPS Tỉnh từ 12/8/2013- 30/8/2013NCSKHVCN 11/11- YTCC- 1
28
C
29
CĐK4
CD
STT cả ngày tại BVPS Tỉnh từ 12/8/2013- 30/8/2013CK hệ Ngoại- 5/11- BM Ngoại- 10
30
CCK hệ Nội- 4/8 YTCC- 4
31
CĐK4
EF
STT cả ngày tại BV Nhi Tỉnh từ 12/8/2013- 6/9/2013E- TH Sản- 8/8 BM Sản- PTHS
F- TH Sản- 8/8 BM Sản- PTHS
32
CSKVSMT 6/7- YTCC- 12
33
CĐK4
GH
STT cả ngày tại BV Nhi Tỉnh từ 12/8/2013- 6/9/2013NCSKHVCN 11/11- YTCC- 10CK hệ Nội- 4/8 YTCC- 4
34
CH12 TH Sản- 7/8 BM Sản- PTH
35
CĐK4
IK
SI- NNCN- 6/19- KHCB- 7
K- NNCN- 6/19- KHCB- 8
I-TH Sản- 8/8 BM Sản- PTHSI- NNCN- 7/19- KHCB-8
K- NNCN- 7/19- KHCB- 9
I- NNCN- 8/19- KHCB- 9
K- NNCN- 8/19- KHCB- 8
36
CCK Ngoại 5/11- BM Ngoại- 8CK hệ Nội- 5/8- YTCC- 8CK Ngoại 6/11- BM Ngoại- 4CK hệ Nội- 6/8- YTCC- 4CK Ngoại 7/11- BM Ngoại- 4
37
CĐK5
AB
STT cả ngày tại BVĐK Tỉnh từ 12/8/2013- 30/8/2013
38
C
39
CĐK5
CD
SNLCNM 3/9- Ths Phương-5C- NNII- 3/18 Ths H.Nguyệt-9
40
CTHSLBMD- 5/5- TS V.Anh- 2CSSK Ngoại 2- 6/8 -BM Ngoại- 1CSSK Nội 2- 7/12- BM Nội- 1
41
CĐK5 EFSF- NNI - 12/18- Ths Nguyệt-9NLCNM 3/9- Ths Phương-8E- NN- 11/18 Ths H.Nguyệt-10E- NN- 12/18 Ths H.Nguyệt-8
F- NNI - 13/18- Ths Nguyệt-9
42
CNLCNM 12/12 Ths Thuỷ-5NLCNM- 3/9 Ths Thuận-2
43
CĐK5
GH
SNLCNM 3/9 Ths Thuận-10NLCNM 4/9- Ths Phương-5G- NNI - 13/18- Ths Nguyệt-5
44
C
CSSK Ngoại 2- 7/8 -BM Ngoại- 12
CSSK Nội 2- 8/12- BM Nội- 12THSLBMD- 5/5- TS V.Anh- 2H- NNI - 13/18- Ths Nguyệt-5
45
CĐK5
IK
STHSLBMD- 5/5- TS V.Anh- 2NLCNM 3/9 Ths Hà- 2NLCNM 4/9 Ths Hà- 2I- NNI- 12/18- Ths Khoa -5
46
CCSSK Nội 2- 5/12- BM Nội-2I- NNI- 11/18- Ths Khoa -5
K- NNI- 15/18- Ths Nguyệt- 6
NLCNM- 3/9 Ths Thuận-8CSSK Ngoại 2- 7/8 -BM Ngoại- 1CSSK Nội 2- 6/12- BM Nội-12
47
CĐK6SHọc tuần GDCD đầu khoá học
48
C
49
CĐLTK4A
SDịch tễ học 6/8- YTCC-1
50
CNLCNM 3/3 Ths Thuỷ-2
51
Dược TCK1S
52
CT- KNGT2-4/8 Cn Hoà- 1T- KNGT2-5/8 Cn Hoà- 1
53
DT26BTDược liệu 14/15 Bs Thi- PH 1Sử dụng thuốc 8/21 - Bs Việt- 1Bào chế 3/13 Ds Dương- 1Sử dụng thuốc 9/21- Bs Việt- 4Dược liệu 15/15 Bs Thi- PH 1
54
LỊCH CÔNG TÁC KHÁC
55
Thời gianNội dungThành phần dựNgười chủ trìĐịa điểm
56
GiờThứ
57
Lớp Dược trung cấp VHVL K1B bắt đầu học từ 3/9/2013
58
Tuần 03 (26-31/8)CĐK6 học tuần Sinh hoạt Công dân đầu khoáToàn khoá HSSVK6Phòng CTHSSVNhà ĐN
59
60
T/L HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG QLĐT
61
62
63
64
65
GIANG THỊ THU HÀ
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91