A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | AC | AD | AE | AF | AG | AH | AI | AJ | AK | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LỊCH GIẢNG THÁNG 3- TUẦN 33 từ 25/3- 31/3/2013 | LỊCH GIẢNG THÁNG 3- TUẦN 31 từ 11/3- 17/3/2013 | LỊCH GIẢNG THÁNG 3- TUẦN 32 từ 18/3- 24/3/2013 | LỊCH GIẢNG THÁNG 3- TUẦN 33 từ 25/3- 31/3/2013 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Lớp | Buổi | Thứ 2(25/3) | Thứ 3(26/3) | Thứ 4( 27/3) | Thứ 5 (28/3) | Thứ 6 (29/3) | Thứ 7 (30/3) | CN (31/3) | ||||||||||||||||||||||||||||
4 | ĐD43A | S | TT cả ngày tại BVĐK Tỉnh từ 25/3 đến 28/4/2013 | 7h Thi SKMT PHC118 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | C | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | ĐD43B | S | Ôn SKMT, CSSKCĐ, TL-GDSK | Ôn SKMT, CSSKCĐ, TL-GDSK | Ôn CSSKCĐ, TL-GDSK | Ôn CSSKCĐ, TL-GDSK | Ôn CSSKCĐ, TL-GDSK | ||||||||||||||||||||||||||||||
7 | C | Ôn SKMT, CSSKCĐ, TL-GDSK | 13h30 Thi SKMT PHC118 | Ôn CSSKCĐ, TL-GDSK | Ôn CSSKCĐ, TL-GDSK | Ôn CSSKCĐ, TL-GDSK | |||||||||||||||||||||||||||||||
8 | ĐD 44A,B | S | DD-TC 11/11 - YTCC- 12 | Ôn DD-TC, HSTC, KSNK | Ôn DD-TC, HSTC, KSNK | Ôn DD-TC, HSTC, KSNK | Ôn DD-TC, HSTC, KSNK | ||||||||||||||||||||||||||||||
9 | C | HSTC 7/8- BM Nội- 1 | Nhi- 6/8- BM Nhi - 12 | CSSK Ngoại 8/13 BM Ngoại- 5 | Nhi- 7/8- BM Nhi - 12 | Nội 2- 14/15 BM Nội -13 | Nội 2- 15/15 BM Nội - 5 | ||||||||||||||||||||||||||||||
10 | YS41 AB | S | Thi TN theo kế hoạch riêng (Ngày thi 30/3) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
11 | C | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
12 | YS41 CD | S | Thi TN theo kế hoạch riêng (Ngày thi 30/3) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
13 | C | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
14 | YS42 AB | S | TCMR | Ôn QLTCYT | Ôn QLTCYT | Pháp luật 5/8 Ths Hằng- 11 | Pháp luật 6/8 Ths Hằng- 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||
15 | C | 13h30A- Thi Tin học-PHC118 | Ôn QLTCYT | Ôn QLTCYT | Ôn QLTCYT | Ôn QLTCYT | Ôn QLTCYT | ||||||||||||||||||||||||||||||
16 | YS42 CD | S | 7h C- Thi Tin học-PHC118 | Ôn QLTCYT, Tin học | Ôn QLTCYT, Tin học | Ôn QLTCYT | Ôn QLTCYT | Ôn QLTCYT | |||||||||||||||||||||||||||||
17 | C | 13h30D- Thi Tin học-PHC118 | Ôn QLTCYT | Pháp luật 5/8 Ths Hằng-2 | Pháp luật 6/8 Ths Hằng-2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
18 | YS43 AB | S | TT cả ngày tại các khoa hệ Ngoại, Truyền nhiễm BV Huyện từ 25/3 đến 4/5/2013 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
19 | C | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
20 | YS43 CD | S | C12 TH Dược 3/7 BM Dược C34 TH Nội 1/3 BM Nội- 5 | D12 TH Dược 3/7 BM Dược D34 TH Nội 1/3 BM Nội- 7 | BH Nội 11/18- BM Nội-9 | C34 TH Dược 3/7 BM Dược C12 TH Nội 1/3 BM Nội- 9 | D34 TH Dược 4/7 BM Dược D12 TH Nội 1/3 BM Nội- 15 | Ôn BH Ngoại | |||||||||||||||||||||||||||||
21 | C | BH Nội 10/18- BM Nội-9 | TN-XH 12/16 BM Nội -8 | BH Nhi- 7/16 BM Nhi 2 | BH Ngoại 14/14 BM Ngoại- 9 | TN-XH 13/16 BM Nội -9 | BH Nội 12/18- BM Nội-1 | ||||||||||||||||||||||||||||||
22 | Dược 2A | S | Ôn KNGT | KNGTBH- 8/8 BMKHCB- 1 | 7h Thi QLTCYT- 2,3,6,7 | MKT Dược 9/11 KHCB- 10 | |||||||||||||||||||||||||||||||
23 | C | Ôn KNGT, QLTCYT | Ôn KNGT, QLTCYT | Ôn KNGT, QLTCYT | BCII - Ds H.Anh- 13 | BCII - Ds H.Anh- 12 | Ôn KNGT | ||||||||||||||||||||||||||||||
24 | Dược 2B | S | KNGTBH- 8/8 BMKHCB- 1 | 7h Thi QLTCYT- 2,3,6,7 | MKT Dược 9/11 KHCB- 10 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
25 | C | Ôn KNGT, QLTCYT | Ôn KNGT, QLTCYT | Ôn KNGT, QLTCYT | BCII - Ds H.Anh- 13 | BCII - Ds H.Anh- 12 | Ôn KNGT | ||||||||||||||||||||||||||||||
26 | Dược 3A | S | Ôn YHCS2 | NN- 13/22 Cn Huyền -3 | T12 THDL 2/10 YHCT-PTH | 8h Thi HPT1-2,3,6 | NN- 14/22 Cn Huyền -3 | T12 THDL 3/10 YHCT-PTH | |||||||||||||||||||||||||||||
27 | C | Hóa dược 1-9/15 BMHD- 6 | Ôn YHCS2 | Ôn YHCS2 | T34 THDL 2/10 YHCT-PTH | Hóa dược 1-10/15 BMHD-46 | |||||||||||||||||||||||||||||||
28 | Dược 3B | S | NN- 11/22 Cn Huyền -6 | T12 THDL 2/10 YHCT-PTH | NN- 12/22 Cn Huyền -3 | 8h Thi HPT1-2,3,6 | T34 THDL 2/10 YHCT-PTH | NN- 13/22 Cn Huyền -3 | |||||||||||||||||||||||||||||
29 | C | Ôn YHCS2, HPT | Hóa dược 1-9/15 BMHD- 6 | Ôn YHCS2 | Hóa dược 1-10/15 BMHD- 6 | T12 THDL 3/10 YHCT-PTH | |||||||||||||||||||||||||||||||
30 | DSK1 | S | TT các buổi sáng tại BVPS Tỉnh từ 4/3 đến 31/3/2013 | Ôn MHNCDS, GDSK KNGT- TTGDSK 3/11 YTCC- 13 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
31 | C | 13h30 Thi QLTCYT- 13 | CSDS 2/11 Bs Hòa -3 | KNGT- TTGDSK 1/11 YTCC- 6 | CSDS 3/11 Bs Hòa -3 | KNGT- TTGDSK 2/11 YTCC- 8 | CSDS 4/11 Bs Hòa -3 | ||||||||||||||||||||||||||||||
32 | XNK4 | S | TT các buổi sáng tại BVĐK Tỉnh và TTYTDP Tỉnh từ 25/2 đến 16/6 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
33 | C | N1 THHS 20/33 YHCS- PTH N 34 Thi VS3- 2 YHCS- PTH | N3 THHS 20/33 YHCS- PTH N 12 Thi VS3- 2 YHCS- PTH | N2 THHS20/33 YHCS- PTH | Tin học 9/15 KHCB- PM | N4 THHS20/33 YHCS- PTH | |||||||||||||||||||||||||||||||
34 | XNK5 | S | T12-THHPT 9/12 YHCS- PTH T34 THVS 7/10 YHCS-PTH | T34-THHPT 9/12 YHCS- PTH T12 THXNCB 7/11 YHCS-PTH | T34-THHPT 10/12 YHCS- PTH T12 THVS 7/10 YHCS-PTH | T34 THXNCB 7/11 YHCS-PTH | T34 THXNCB 8/11 YHCS-PTH T12 THVS 8/10 YHCS-PTH | Huyết học 9/11 Ths Tư -8 | |||||||||||||||||||||||||||||
35 | C | VKST 5/6 Bs Ninh 7 | T12-THHPT 10/12 YHCS- PTH | T12 THXNCB 8/11 YHCS-PTH T34 THVS 8/10 YHCS-PTH | VKST 6/6 Bs Ninh 7 | Huyết học 10/11 Ths Tư -6 | |||||||||||||||||||||||||||||||
36 | Hộ sinh K40 | S | TT các buổi sáng tại BVĐK, BV Nhi từ 25/2/2013 đến 20/4/2013 | CSSKTE 8/8 BM Nhi- 5 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
37 | C | CSSKPN 7/8 BM Sản- 4 | KNGT 2/8- YTCC- 7 | SKMT 1/8- Bs Tiếp- 7 | 13h30 Thi Nội- ngoại - C118 | SKMT 2/8- Bs Tiếp- 6 | SKMT 3/8- Bs Tiếp- 4 | ||||||||||||||||||||||||||||||
38 | CĐK3 AB | S | TT cả ngày tại các khoa nội BVĐK Tỉnh từ 25/3- 14/4/2013 | A- Thi PMTKYT Ths Hà PM | |||||||||||||||||||||||||||||||||
39 | C | B- Thi PMTKYT Ths Hà PM | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
40 | CĐK3 CD | S | NCĐD 1/1 TS Hòa -1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
41 | C | D- Thi PMTKYT Ths Hà PM | C- Thi PMTKYT Ths Hà PM | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
42 | CĐK4 AB | S | DTTN -10/13 BM Nội- 9 | CSSK NCT 2/4- BM Nội- 1 | 7h B- Thi NN- PHC118 | CSSK NCT 3/4- BM Nội- 5 | DD-TC 9/13- YTCC- 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||
43 | C | A34 TH sản 2/7 BM Sản PTHS | TTHCM 5/11 Ths Lan- 1 | PL-TCYT 4/4 Cn Thanh- 10 | Y Đức 2/8 YTCC- 4 | CSSKPN 11/18 BM Sản- 10 | |||||||||||||||||||||||||||||||
44 | CĐK4 CD | S | Ôn NN | Ôn NN | Ôn NN | Ôn NN | 7h D- Thi NN- PHC118 | ||||||||||||||||||||||||||||||
45 | C | Y Đức 2/8 YTCC- 12 | C34 TH sản 2/7 BM Sản PTHS | DTTN 11/13- BM Nội- 8 | TTHCM 5/11 Ths Lan- 2 | CSSK NCT 2/4- BM Nội- 5 | CSSKPN 12/18 BM Sản- 9 | ||||||||||||||||||||||||||||||
46 | CĐK4 EF | S | PL- TCYT 1/2 Ths Khuê -1 | CSSKPN 9/18 BM Sản- 12 | DD-TC 4/13 - YTCC- 12 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
47 | C | PL- TCYT 3/4 Cn Thanh -8 | Y Đức 2/8 YTCC- 4 | F34 TH sản 2/7 BM Sản PTHS E TH Nhi 2/3 BM Nhi- 3 | E34 TH sản 2/7 BM Sản PTHS F TH Nhi 2/3 BM Nhi- 15 | TTHCM 5/11 Ths Chinh -11 | CSSKPN 10/18 BM Sản- 10 | ||||||||||||||||||||||||||||||
48 | CĐK4 GH | S | H- 16/19 Ths Nguyệt- 6 | H- 17/19 Ths Nguyệt- 6 | DD-TC - 8/13 YTCC- 12 | TTHCM 5/11 Ths Chinh -9 | H- TH Nhi 2/3 BM Nhi- 9 | ||||||||||||||||||||||||||||||
49 | C | CSSKPN 10/18 BM Sản- 10 | DD-TC 7/13- YTCC- 4 | Y Đức 2/8 YTCC- 10 | DTTN - 8/13 BM Nội- 8 | G34 TH sản 2/7 BM Sản PTHS H -TH Nhi 1/3 BM Nhi- 3 | TTHCM 6/11 Ths Chinh -11 | ||||||||||||||||||||||||||||||
50 | CĐK4 IK | S | Thực tập cả ngày tại các khoa Nội, Ngoại từ 25/3 đến 21/4/2013 | I- 19/19 Ths Nguyệt- 4 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
51 | C | Y Đức 2/8 YTCC- 12 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
52 | CĐK5 AB | S | Ôn Sinh học, KSNK | B- NN 4/18 Ths Khoa- 5 | 4 nhóm THĐD13 tại PTHĐ D | Lượng giá | GT-THĐ D 15/15- YTCC PH 4 | ||||||||||||||||||||||||||||||
53 | C | Ôn Sinh học, KSNK | Ôn Sinh học, KSNK | 4 nhóm THĐD14 tại PTHĐ D | Lượng giá | B- TH dược 1/7 Ths Thịnh PH 15 | A- TH dược 2/7 Ths Thịnh PH 15 | ||||||||||||||||||||||||||||||
54 | CĐK5 CD | S | C34 THSH 3/3-BM Dược-PTH D- Tin học 7/19 KHCB- PM | GT-THĐD - 11/15 YTCC PH 4 | GT-THĐD - 12/15 YTCC PH 4 | 7h C- Thi Tin học PHC118 B- NN 2/18 Ths Khoa- 8 | 4 nhóm THĐD13 tại PTHĐ D | Lượng giá | |||||||||||||||||||||||||||||
55 | C | D12 THSH 3/3-BM Dược-PTH Ôn Tin học | Ôn Tin học, Sinh học | CSSK Ngoại I - 4/11 BM Ngoại - 1 | CSSK Nội I- 4/10 BM Nội- 1 | 4 nhóm THĐD14 tại PTHĐ D | Lượng giá | ||||||||||||||||||||||||||||||
56 | CĐK5 EF | S | GT-THĐ D -12/15 BM YTCC PH 4 | E- Tin học-8/19 KHCB- PM F- TH Dược 1/7- TS Lơn- 2 | Ôn Sinh học, KSNK | Ôn Sinh học, KSNK | F- NN- 1/18 Ths Nguyệt -7 E- NN- 3/18 Ths Khoa- 6 | Ôn Sinh học, KSNK | |||||||||||||||||||||||||||||
57 | C | Ôn sinh học | E- NN- 2/18 Ths Khoa- 2 | CSSK Nội I- 3/10 BM Nội- 4 | CSSK Ngoại I - 4/11 BM Ngoại -10 | Ôn Sinh học, KSNK | Ôn Sinh học, KSNK | ||||||||||||||||||||||||||||||
58 | CĐK5 GH | S | G- TH Dược 1/7- TS Lơn- 3 | 7h H- Thi Hóa Sinh-PHC118 | Ôn Sinh học, KSNK, GT- THĐD | G- NN- 1/18 Ths Nguyệt -10 | H- Tin học 8/19 KHCB- PM | Ôn Sinh học, KSNK | |||||||||||||||||||||||||||||
59 | C | G- Tin học 7/19- KHCB- PM | H12THSH 3/3-BM Dược- PTH G- Tin học 8/19- KHCB- PM | CSSK Ngoại I - 3/11 BM Ngoại-9 | H- NN- 1/18 Ths Nguyệt -7 | CSSK Nội I- 3/10 BM Nội- 1 | Ôn Sinh học, KSNK | ||||||||||||||||||||||||||||||
60 | CĐK5 IK | S | 4 nhóm THĐD13 tại PTHĐ D | Lượng giá Ôn Hóa sinh | K- Tin học 14/19- KHCB- PM I- TH Dược 1/7- TS Lơn- 2 | GT-THĐ D 14/15- YTCC PH 4 | Ôn Sinh học, KSNK | ||||||||||||||||||||||||||||||
61 | C | 4 nhóm THĐD14 tại PTHĐ D | Lượng giá Ôn Hóa sinh | K12THSH 3/3-BM Dược- PTH | 13h30 K- Thi Hóa Sinh-PHC118 | 13h30 I-Thi Hóa Sinh-PHC118 | |||||||||||||||||||||||||||||||
62 | CĐLTK3 BC | S | TT cả ngày tại các BV huyện từ 25/2 đến 7/4/2013 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
63 | C | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
64 | CĐLTK4 BC | S | T12 THGP 1/8 YHCS- PTH T34 THGP 1/8 YHCS- PTH | VKST 12/15 YHCS -1 | TTHCM 3/8 Ths Lan- 6 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
65 | C | T12 THGP 2/8 YHCS- PTH T34 THGP 2/8 YHCS- PTH | VKST 13/15 YHCS -7 | ĐLĐCSVN 6/8 Cn Lâm -7 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
66 | Dược TCK1 | S | TH DL- 3/11 Bs Việt -PTHDL | TH DL- 4/11 Bs Việt -6 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
67 | C | Ôn HDI | Ôn HDI | T- TH DL- 2/11 Bs Việt -6 | 18h Thi HDI- PH 1 | T- Chính trị 8/19 Cn Len- 1 | NN- Cn Huyền- 8 | HD II- 4 Ths Thịnh- 1 | |||||||||||||||||||||||||||||
68 | DT25B | T | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
69 | DT26A | T | Sử dụng thuốc 22/28 Bs Việt PH1 | Bào chế Ds Dương PH 1 | Sử dụng thuốc 23/28 Bs Việt PH1 | Sử dụng thuốc 24/28 Bs Việt PH1 | |||||||||||||||||||||||||||||||
70 | LỊCH CÔNG TÁC KHÁC | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
71 | Thời gian | Nội dung | Thành phần dự | Người chủ trì | Địa điểm | ||||||||||||||||||||||||||||||||
72 | Giờ | Thứ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
73 | Từ 15/3 đến 15/4 | Hội giảng giáo viên dạy giỏi vòng 1 BM Nội, BM Nhi | Giáo viên BM | Trưởng các bộ môn | Tại các phòng học | ||||||||||||||||||||||||||||||||
74 | 14h | Thứ 6 (29/3) | Họp HĐTTN mở rộng- YS41 | CTHĐ, các ban giúp việc | Chủ tịch Hội đồng | Phòng họp Tầng 3 | |||||||||||||||||||||||||||||||
75 | 15h | Thứ 6 (29/3) | HSSV YS41 nghe phổ biến quy chế thi TN | HSSV YS41 | Phòng QLĐT | Nhà ĐN | |||||||||||||||||||||||||||||||
76 | Sáng | Thứ 7 (30/3) | Thi Tốt nghiệp YSK41 phần định hướng | HĐTTN | Chủ tịch Hội đồng | Các phòng thi | |||||||||||||||||||||||||||||||
77 | 14h | Thứ 7 (30/3) | Họp Giao ban | BGH, Trưởng khoa, phòng | BGH | Phòng họp Tầng 2 | |||||||||||||||||||||||||||||||
78 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
79 | T/L HIỆU TRƯỞNG TRƯỞNG PHÒNG QLĐT | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
80 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
81 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
82 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
83 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84 | GIANG THỊ THU HÀ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
86 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
87 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
88 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
89 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
90 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
91 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
92 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
93 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
94 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
95 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
96 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
97 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
99 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
100 |