ABCDEFGHI
1
LỊCH GIẢNG TUẦN 29
2
Từ 25 tháng 2 đến 3 tháng 3 năm 2013
3
LớpBuổiThứ 2(25/2)Thứ 3(26/2)Thứ 4(27/2)Thứ 5 (28/2)Thứ 6 (1/3)Thứ 7 (2/3)CN (3/3)
4
ĐD43ASÔn ĐĐĐD, QLTCYT, SKMT, SảnÔn ĐĐĐD, QLTCYT, SKMT, SảnTL-GDSK 10/11- YTCC- 97h Thi CSSKSS- 2,3,6,7,12T1-4Tin học-11/15-KHCB- PM
5
CSk-MT 8/8 BMYTCC- 2Ôn ĐĐĐD, QLTCYT, SKMT, Sản
Ôn ĐĐĐD, QLTCYT, SKMT, Sản
T56 Tin học- KHCB- PMÔn ĐĐĐD, QLTCYT, SKMT
6
ĐD43BST1-4Tin học-9/15-KHCB- PMTL-GDSK 10/11- YTCC- 9
Ôn ĐĐĐD, QLTCYT, SKMT, Sản
7h Thi CSSKSS- 2,3,6,7,12Ôn ĐĐĐD, QLTCYT, SKMT
7
CÔn ĐĐĐD, QLTCYT, SKMT, SảnÔn ĐĐĐD, QLTCYT, SKMT, Sản
Ôn ĐĐĐD, QLTCYT, SKMT, Sản
T56 Tin học- KHCB- PMÔn ĐĐĐD, QLTCYT, SKMT
8
ĐD 44A,BSTT cả ngày tại BVĐK từ 25/2 đến 10/3/2013HSTC 2/8- BM Nội- 107h Thi Nội1- PHC118
9
CÔn Nội, KSNK
10
YS41
AB
STTTN
11
C
12
YS41
CD
STTTN
13
C
14
YS42
AB
STIÊM CHỦNG MỞ RỘNG
Ôn Tin học, YHCT, YTCĐ
7h B- Thi Tin học PHC118A- Tin học 15/15- KHCB-PMKTDN 1/8 KHCB- 4
15
CÔn YHCT, YTCĐ
A34 THYHCT6/7 YHCT- PTH
A12 THYHCT 7/7 - YHCT- PTH
A34 THYHCT7/7- YHCT PTH
B12 THYHCT 7/7 - YHCT-PTHDL
B34 THYHCT7/7 - YHCT PTH
Ôn YHCT, YTCĐÔn YHCT, YTCĐ
16
YS42
CD
SÔn BCK, YHCT, YTCĐD- Tin học 12/15-KHCB-PM7h D-Thi BCK PHC1187h C-Thi BCK PHC118
17
CC- Tin học 12/15-KHCB-PM
D12 TH YHCT 7/7 -YHCT PTH
KTDN 1/8 KHCB- 8Ôn BCK, YHCT, YTCĐÔn YHCT, YTCĐÔn YHCT, YTCĐ
18
YS43
AB
SB- NN-21/22 Cn Huyền -8A12 TH Ngoại 1/2- BM Ngoại-15
B34 TH Dược-3/7 BM Dược
B- NN-22/22 Cn Huyền -7
A- NN- 13/22- KHCB-5
B12TH Ngoại 1/2- BM Ngoại-15
A12 TH Dược-3/7 BM Dược
TN-XH 10/16 BM Nội -9BH Nhi 4/5 BM Nhi - 9
19
CBH Nhi 2/5 BM Nhi - 10TN-XH 8/16 BM Nội -11BH Ngoại 10/13 BM Ngoại- 12TN-XH 9/16 BM Nội -9BH Nhi 3/5 BM Nhi - 10
20
YS43
CD
SC12 TH Ngoại 1/2- BM Ngoại-15
C34 TH Dược3/7- BM Dược
D- NN-11/22 Cn Huyền -8D12 TH Dược3/7- BM DượcD- NN-12/22 Cn Huyền -10D34 TH Ngoại 1/2- BM Ngoại-15C- NN 9/22-KHCB- 7
21
CTN-XH 8/16 BM Nội -9BH Ngoại 11/13 BM Ngoại- 10TN-XH 9/16 BM Nội -10Bệnh học Nhi 5/16 BM Nhi-12TN-XH 10/16 BM Nội -9
22
Dược 2ASKNGTBH- 4/8 BMKHCB- 4MKT Dược 1/11 KHCB- 4KNGTBH- 5/8 BMKHCB- 4MKT Dược 2/11 KHCB- 4
23
CÔn QLTCYT, BQTÔn QLTCYT, BQTÔn QLTCYT, BQTÔn QLTCYT, BQTÔn QLTCYT, BQT
24
Dược 2BSKNGTBH- 4/8 BMKHCB- 4MKT Dược 1/11 KHCB- 4KNGTBH- 5/8 BMKHCB- 4MKT Dược 2/11 KHCB- 4
25
CÔn QLTCYT, BQTÔn QLTCYT, BQTÔn QLTCYT, BQTÔn QLTCYT, BQTÔn QLTCYT, BQT
26
Dược 3ASChính trị 18/19 KHCB-1Ôn YHCSI, Thực vật, HPT1Chính trị 19/19 KHCB-118h30 Thi YHCS1- PH 2,3,6T12 THYHCS 1/1 YHCS PTHGP
T34 THYHCSII 2/2YHCS PTHGP
27
CHPT2- 7/8 BMHD- 11
T12 THYHCSII 2/2BMYHCS PTHGP
Hóa dược 1- 4/15 BMHD- 3Ôn Chính trị, Thực vật, HPT1HPT2- 8/8 BMHD- 6T34THYHCS2- 1/2 BMĐD-PTHĐD
28
Dược 3BSChính trị 18/19 KHCB-1Ôn HPT1, YHCS1, TVChính trị 19/19 KHCB-118h30 Thi YHCS1- PH 2,3,6Ôn Chính trị, Thực vật, HPT1T34THYHCS2- 1/2 BMĐD-PTHĐD
29
C
T34 THYHCSII 2/2 BMYHCS PTHGP
Hóa dược 1- 4/15 BMHD- 7HPT2- 8/8 BMHD- 7Ôn Chính trị, Thực vật, HPT1
T12 THYHCSII 2/2BMYHCS PTHGP
30
DSK1SÔn QLTCYTÔn QLTCYTÔn QLTCYTÔn QLTCYTMHNCDS 2/15-CCDS- 6
31
CMHNCDS 1/15-CCDS- 7GDSKSS 16/26 Bs Hòa -3Ôn QLTCYTGDSKSS 17/26 Bs Hòa -3Ôn QLTCYTGDSKSS 18/26 Bs Hòa -3
32
XNK4STT các buổi sáng tại BVĐK Tỉnh và TTYTDP Tỉnh từ 25/2 đến 16/6 ( N4 Sáng T6 học THVS, T5 học HS, Chiều đi LS)
33
CN 2 THVS -YHCS- PTHVS
N1 THHS 16/33- YHCS
N 3 THVS -YHCS- PTHVS
N 2 THHS 16/33 YHCS- PTH
N 1 THVS YHCS- PTHVS
N 3 THHS 16/33 YHCS- PTH
Ôn KNGTÔn KNGTÔn KNGT
34
XNK5SXNCB 6/7 BMYHCS-6T34-THHPT 1/12 YHCS- PTH
T12 THVS 1/10 YHCS-PTH
Ôn Bệnh họcT34-THHVS 1/10 YHCS- PTH
T12 THXNCB 1/11-YHCS-PTH
T34 THXNCB 1/11-YHCS-PTH
T12-THHPT 2/12 YHCS- PTH
Huyết học 1/11 Ths Tư -6
35
CT12-THHPT 1/12 YHCS- PTHXNCB 7/7 BMYHCS-6T34-THHPT 2/12 YHCS- PTH13h30 Thi Bệnh học - 11,15Chính trị 13/19- KHCB- 11Huyết học 2/11 Ths Tư -7
36
Hộ sinh K40STT các buổi sáng tại BVĐK, BV Nhi từ 25/2/2013 đến 20/4/2013CSSKTE 2/8 BM Nhi- 3
37
CKSNK 2/8- BMĐD- 6CSSKTE 1/8 BM Nhi- 12KSNK 3/8- BMĐD- 615h Thi Ngoại - 11,15Chính trị 13/19- KHCB- 11KSNK 4/8- BMĐD- 6
38
CĐK3
AB
STT các buổi sáng chuyên khoa hệ Nội, chuyên khoa hệ NgoạiA- PMTKYT 6/9Ths Hà PM
39
CÔn CK Ngoại,TCYT-CTYTQGÔn CK Ngoại,TCYT-CTYTQGB- PMTKYT6/9Ths Hà PM13h30 Thi CKNgoại PHC118Ôn TCYT-CTYTQGÔn TCYT-CTYTQG
40
CĐK3
CD
STT các buổi sáng chuyên khoa hệ Nội, chuyên khoa hệ Ngoại
41
CÔn CK Ngoại,TCYT-CTYTQGÔn CK Ngoại,TCYT-CTYTQG
13h30 Thi CK Ngoại PHC118
Ôn TCYT-CTYTQGD- PMTKYT 6/9Ths Hà PMC- PMTKYT 6/9Ths Hà PM
42
CĐK4
AB
SPL-TCYT 1/2 Ths Khuê- 12A- NN 15/19- KHCB- 7
B- NN Cn Nguyệt- 5
CSSKTE 6/8 BM Nhi- 10A- NN 16/19- KHCB- 11
B- NN Cn Nguyệt- 8
PL-TCYT 1/4 Cn Thanh- 12
43
CÔn Ngoại II13h30 Thi Ngoại II- PHC118CSSKPN 6/9 BM Sản- 4CSSKTE 7/8 BM Nhi- 8NLCNM 9/9 Ths Thuận- 5
44
CĐK4
CD
SC- NN 17/19- KHCB- 9
D- NN- 13/19 Cn Nguyệt- 7
DD-TC 9/13- YTCC- 10PL-TCYT 1/2 Ths Khuê- 12TTHCM 1/11 Ths Lan- 13C- NN 18/19- KHCB- 7
45
CCSSKPN 8/9 BM Sản- 4CSSKTE 7/8 BM Nhi- 5D- NN- Cn Nguyệt- 6PL-TCYT 1/4 Cn Thanh- 12CSSKTE 8/8 BM Nhi- 8
46
CĐK4
EF
SPL-TCYT 1/2 Ths Khuê- 12PL-TCYT 1/4 Ths Thanh- 1F- NN Cn Nguyệt 8
NLCNM 9/9 Ths Phương PH 2
47
CCSSKPN 4/9 BM Sản- 4CSNCT 1/4 BM Nội- 2YHCT 8/8 BM YHCT- 9CSSKPN 5/9 BM Sản- 4CSNCT 2/4 BM Nội- 2TTHCM 1/11 Ths Chinh- 4
13h30Thi NgoạiII- PHC118
48
CĐK4
GH
SÔn HSTC, CSNCTÔn HSTC, CSNCTH- NN -Cn Nguyệt 6PL-TCYT 1/2 BMYTCC-1PL-TCYT 1/2 Ths Khuê- 12CSSKPN 5/9 BM Sản- 1
49
CCSSKTE 5/8 BM Nhi- 8YHCT 8/8 BM YHCT- 9NLCNM 10/12 Ths Thủy- 11NLCNM 11/12 Ths Thủy- 10TTHCM 1/11 Ths Chinh- 4NLCNM 12/12 Ths Thủy- 11
50
CĐK4
IK
SThực tập cả ngày tại các khoa Nội, Ngoại từ 25/3 đến 21/4/2013DD-TC 6/13- YTCC- 8
51
CPL-TCYT 1/4 Cn Thanh- 12
52
CĐK5
AB
S4 nhóm THĐD9 tại PTHĐ DLượng giáDược lý 7/9 Ths Thịnh - 13GT-THĐ D 11/15- YTCC PH 9Ôn Sinh lý7h A- Thi Sinh lý PHC118
53
C4 nhóm THĐD10 tại PTHĐ DLượng giáSLB-MD 1/9 TS V.Anh-8CSSK Ngoại I -1/11 BM Ngoại- 1Ôn Sinh lýNLCNM 1/3 - KHCB- 1
54
CĐK5
CD
SC34 THSH 2/3 - BM Dược -PTH
C12 THHS 3/3- YHCS-PTH
D12 THSH 2/3 - BM Dược -PTH
D34THHS 3/3- YHCS-PTH
GT-THĐD - 7/15 YTCC PH 8Ôn Sinh lýDược lý 7/9 Ths Thịnh - 2
55
CCSSK Ngoại I - 3/11 BM Ngoại - 5SLB-MD 2/9 TS V.Anh-1C12 THSH 3/3 - BM Dược -PTH
C34 THHS 3/3- YHCS-PTH
D34 THSH 3/3 - BM Dược-PTH
D12THHS 3/3- YHCS-PTH
SLB-MD 3/9 TS V.Anh-113h30 C- Thi Sinh lý PHC118
56
CĐK5 EFSDược lý 6/9 PGS Lơn - 2Thi GDTC- ĐHY
Ôn Sinh lý
4 nhóm THĐD9 tại PTHĐDLượng giá
GT-THĐD -10/15 BM YTCC PH10
E34 THGP3/4 BMYHCS- PTHGP
E12 THSH 2/3 - BM Dược -PTH
57
CSLB-MD 3/9 TS V.Anh-12
CSSK Ngoại I - 2/11 BM Ngoại - 5
4 nhóm THĐD10 tại PTHĐDLượng giáE12 THGP3/4 BMYHCS- PTHGP
E34THHS 3/3- YHCS-PTH
13h30- F Thi Sinh lý- PHC118
F12 THGP3/4 BMYHCS- PTHGP
58
CĐK5
GH
SGT-THĐD 11/15 -YTCC PH 10Dược lý 5/9 PGS Lơn - 2H34 THGP 4/4 BMYHCS-PTHGP
G34 THSH 2/3 - BM Dược -PTH
G12THHS 3/3- YHCS-PTH
Dược lý 6/9 PGS Lơn - 54 nhóm THĐD9 tại PTHĐ DLượng giá
59
CSinh lý 7/7 PGS Hòa -1H12 THSH 1/3 - BM Dược -PTH
H34THHS 3/3- YHCS-PTH
G- Tin học- KHCB- PM
CSSK Nội I- 2/10 BM Nội- 2Ôn Sinh lý4 nhóm THĐD10 tại PTHĐ DLượng giá
60
CĐK5
IK
SI34 THGP3/4 BMYHCS- PTHGPGT-THĐ D 10/15- YTCC PH 1Dược lý 6/9 PGS Lơn - 27h I- Thi VKST PHC118
K- Tin học- KHCB- PM
Sinh lý 7/7 PGS Hòa - 1NLCNM 1/3 - KHCB- 5
61
CI12 THGP4/4 BMYHCS- PTHGPI34 THGP4/4 BMYHCS- PTHGPSinh lý 6/7 PGS Hòa - 1CSSK Nội I- 1/10 BM Nội- 2
CSSK Ngoại I - 2/11 BM Ngoại- 5
Ôn GP, Sinh lý
62
CĐLTK3
BC
STT cả ngày tại các BV huyện từ 25/2 đến 7/4/2013
63
C
64
CĐLTK4
BC
SVL-LS 4/8 Ths Quyên 5GP 1/2 Bs Đăng- 4GP 3/3 Cn P.Tuấn- 4
65
CVKST 7/15 YHCS -7Sinh học 9/9- YHCS - 9VKST 8/15 YHCS -7
66
Dược TCK1SNN Cn Huyền-15T12 THHPT2- 8/10- Ds Đông
T34 THHD 7/9 Ds Dương
67
CT12 THTV 6/7 Ds Hiền PTHTối T34 THHPT2-6/10- Ds Đông
T12 THHD 5/9 Ds Dương-PTH
THTV 7/7 Ds Hiền PTHT-T12 THHPT2- 7/10-Ds Đông
T34 THHD 6/9 Ds Dương-PTH
T-T34 THHPT2-7/10- Ds Đông
T12 THHD 6/9 Ds Dương-PTH
Dược liệu 7/11- Bs Việt- 2T34 THHPT2-8/10- Ds Đông
T12 THHD 7/9 Ds Dương
68
DT25BT9h Nhận KHTTTNÔn ĐVTTÔn ĐVTT18h Thi ĐVTT PH 4,5
69
DT26ATĐVTT 2/5 Ds Hiền PH 1ĐVTT 3/5 Ds Hiền PH 1Bào chế Ds Dương PH 1ĐVTT 4/5 Ds Hiền PH 1Sử dụng thuốc 14/28 Bs Việt PH1
70
LỊCH CÔNG TÁC KHÁC
71
Thời gianNội dungThành phần dựNgười chủ trìĐịa điểm
72
GiờThứ
73
Từ 15/1 đến (15/3)Hội giảng giáo viên dạy giỏi vòng 1 Bộ môn Điều dưỡngGiáo viên BMTrưởng các bộ mônTại các phòng học
74
6h30Thứ 2 (25/2)Chào cờToàn thể CBGV, HSSVBGHSân trường
75
8h30Thứ 5 (28/2)SV CĐK5 thi lại Hóa học đại cươngHSSV thi lạiPhòng QLĐTPH 6,7,12
76
15hThứ 5 (28/2)XNK4 thi lại HPTHSSV thi lạiPhòng QLĐTPH 15
77
7h30Thứ 7(9/3)Học Nghị quyếtToàn thể CBGV, Đảng viênBí thư Đảng bộPhòng họp T3
78
7hThứ 7 (16/3)Sinh hoạt chuyên mônCBGV chuyên môn YTrưởng khoa lâm sàng và GVPhòng họp T3
79
80
T/L HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG QLĐT
81
82
83
84
85
GIANG THỊ THU HÀ