A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | AC | AD | AE | AH | AI | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | DANH SÁCH VĐV GIẢI KVTT KHÁNH THI TOURNAMENT CHAMPIONSHIP 2011 Thời gian: Ngày 17 tháng 12 năm 2011 - Địa điểm: Nhà hát Quân đội, Tp HCM | STANDARD | LATIN | FREE STYLE | SỐ LƯỢNG NỘI DUNG | ||||||||||||||||||||||||||||
2 | B - NGƯỜI LỚN | C - NGƯỜI LỚN | D - TRUNG NIÊN | E1 - P.TRÀO W | E2 - P.TRÀO T | D - P.TRÀO WT | A - NGƯỜI LỚN | B - NGƯỜI LỚN | C - NGƯỜI LỚN | D - TRUNG NIÊN | E1 - P.TRÀO R | E2 - P.TRÀO C | D - P.TRÀO CR | SOLO N.LỚN R | SOLO N.LỚN C | SOLO DƯỚI 16T R | SOLO DƯỚI 16T C | SOLO DƯỚI 16T J | SOLO DƯỚI 12T R | SOLO DƯỚI 12T C | SOLO DƯỚI 12T J | SOLO DƯỚI 8T C | SOLO DƯỚI 8T J | ||||||||||
3 | SỐ THỨ TỰ NỘI DUNG | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | ||||||||
4 | TT | NAM | NS | NỮ | NS | ĐƠN VỊ | 3 | 3 | 6 | 6 | 4 | 4 | 4 | 5 | 4 | 8 | 16 | 11 | 10 | 11 | 10 | 7 | 7 | 5 | 8 | 12 | 14 | 16 | 23 | 3 | |||
5 | 08 | Nguyễn Hưng | 1956 | Đặng Thị Hương | 1964 | Nhà Văn Hóa Lao động Bình Định | 1 | 1 | 2 | ||||||||||||||||||||||||
6 | 09 | Nguyễn Văn Minh | 1981 | D&H | 1 | 1 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||
7 | 10 | Lê Vương Quốc | 1989 | Phạm Thanh Kim Phượng | 1982 | SagaDance | 1 | 1 | 1 | 3 | |||||||||||||||||||||||
8 | 11 | Phạm Đình Chiến | 1985 | Dương Thị Bích Hằng | 1967 | SagaDance | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | ||||||||||||||||||||||
9 | 12 | Lê Minh Hiếu | 1988 | Phạm Thanh Kim Phượng | 1982 | SagaDance | 1 | 1 | |||||||||||||||||||||||||
10 | 13 | Lê Minh Huệ | 1956 | Nguyễn Hồng Thanh | 1957 | SagaDance | 1 | 1 | |||||||||||||||||||||||||
11 | 14 | Dương Hùng | 1961 | Nguyễn Thị Kim Liên | 1958 | SagaDance | 1 | 1 | 2 | ||||||||||||||||||||||||
12 | 15 | Phan Minh Phú | 1978 | Nguyễn Hoàng Lệ Phương | 1985 | SagaDance | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | ||||||||||||||||||||||
13 | 16 | Hắc Ngọc Sơn | 1975 | Nguyễn Thị Hoàng Anh | 1984 | SagaDance | 1 | 1 | 2 | ||||||||||||||||||||||||
14 | 17 | Phan Đức Trung | 1980 | Nguyễn Thị Kim Loan | 1972 | SagaDance | 1 | 1 | 1 | 3 | |||||||||||||||||||||||
15 | 18 | Nguyễn Như Tùng | 1958 | Vũ Thị Ánh Hồng | 1962 | SagaDance | 1 | 1 | 2 | ||||||||||||||||||||||||
16 | 19 | Phan Ngọc Cát Tường | 2003 | Đồng Nai Dancesport | 1 | 1 | |||||||||||||||||||||||||||
17 | 20 | Phạm Mỹ Tiên | 2001 | Đồng Nai Dancesport | 1 | 1 | |||||||||||||||||||||||||||
18 | 21 | Nguyễn Hữu Khánh | 1993 | Nguyễn Thị Thiên Trang | 1983 | Đồng Nai Dancesport | 1 | 1 | 1 | 3 | |||||||||||||||||||||||
19 | 22 | Lê Quang Nhàn | 1959 | Lư Thị Hứa Mỹ | 1964 | Đồng Nai Dancesport | 1 | 1 | |||||||||||||||||||||||||
20 | 23 | Nguyễn Văn Ninh | 1981 | Đồng Nai Dancesport | 1 | 1 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||
21 | 24 | Ngô Văn Hưng | 1986 | Dương Lan Thanh | 1984 | Lục Bình | 1 | 1 | 1 | 3 | |||||||||||||||||||||||
22 | 25 | Ngô Văn Hưng | 1986 | Lục Bình | 1 | 1 | |||||||||||||||||||||||||||
23 | 26 | La Nguyễn Quang Đại | 1998 | La Nguyễn Thanh Xuân | 1998 | Lục Bình | 1 | 1 | |||||||||||||||||||||||||
24 | 27 | La Nguyễn Quang Đại | 1998 | Lục Bình | 1 | 1 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||
25 | 28 | Châu Đại Phước | 2002 | Võ Lê Phương Vy | 2002 | Lục Bình | 1 | 1 | 1 | 3 | |||||||||||||||||||||||
26 | 29 | Nguyễn Đức Duy | 1998 | Trương Trần Minh Hoa | 1971 | MT Dance | 1 | 1 | |||||||||||||||||||||||||
27 | 30 | Nguyễn Đức Duy | 1998 | Nguyễn Ngọc Phương Minh | 2000 | MT Dance | 1 | 1 | 1 | 3 | |||||||||||||||||||||||
28 | 31 | La Chí Hiếu | 1970 | Nguyễn Thị Lan | 1958 | MT Dance | 1 | 1 | 2 | ||||||||||||||||||||||||
29 | 32 | Vũ Thái Hùng | 1984 | Phan Thị Thúy Ngọc | 1982 | MT Dance | 1 | 1 | 1 | 3 | |||||||||||||||||||||||
30 | 33 | Nguyễn Nhật Thiên Nam | 1984 | Nguyễn Huỳnh Thanh Phúc | 1987 | MT Dance | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | ||||||||||||||||||||||
31 | 34 | Châu Chung Nghĩa | 1986 | Trần Thụy Thanh Trang | 1991 | MT Dance | 1 | 1 | 2 | ||||||||||||||||||||||||
32 | 35 | Lê Tấn Thiện | 1986 | Nguyễn Thanh Loan | 1981 | MT Dance | 1 | 1 | 1 | 3 | |||||||||||||||||||||||
33 | 36 | Nguyễn Ngọc Đức Trọng | 1990 | Trần Nguyễn Thy Phương | 1979 | MT Dance | 1 | 1 | 1 | 3 | |||||||||||||||||||||||
34 | 37 | Nguyễn Chí Thuận | 1985 | Phạm Thị Vân Hà | 1984 | Trường Hạnh | 1 | 1 | 1 | 3 | |||||||||||||||||||||||
35 | 38 | Đường Thượng Đức | 1987 | Võ Ngọc Ái Phương | 1981 | Trường Hạnh | 1 | 1 | 1 | 3 | |||||||||||||||||||||||
36 | 39 | Đặng Vi Quân | 1999 | Nguyễn Mai Thy | 2000 | Nhà T.Nhi Q.Gò Vấp | 1 | 1 | 2 | ||||||||||||||||||||||||
37 | 40 | Đặng Vi Quân | 1999 | Nguyễn Đỗ Xuân Nhi | 2003 | Nhà T.Nhi Q.Gò Vấp | 1 | 1 | |||||||||||||||||||||||||
38 | 41 | Trương Lê Thị Huyền | 2003 | Nhà T.Nhi Q.Gò Vấp | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 5 | |||||||||||||||||||||||
39 | 42 | Hồ Nguyễn Mai Thi | 2000 | Nhà T.Nhi Q.Gò Vấp | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 5 | |||||||||||||||||||||||
40 | 43 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | 1995 | Nhà T.Nhi Q.Gò Vấp | 1 | 1 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||
41 | 44 | Nguyễn Đỗ Xuân Nhi | 2003 | Nhà T.Nhi Q.Gò Vấp | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 5 | |||||||||||||||||||||||
42 | 45 | Phạm Ngoc Châu | 1963 | Chế Thị Tuyết Mai | 1968 | Nhà Văn Hóa Lao Động Q11 | 1 | 1 | |||||||||||||||||||||||||
43 | 46 | Mai Duy Anh | 1989 | Trần Thị Hồng Ân | 1995 | Nhà Văn Hóa Lao Động Q11 | 1 | 1 | |||||||||||||||||||||||||
44 | 47 | Đỗ Phạm Minh Bằng | 1990 | Nguyễn Quỳnh Nương | 1976 | Nhà Văn Hóa Lao Động Q11 | 1 | 1 | 1 | 3 | |||||||||||||||||||||||
45 | 48 | Nguyễn Thanh Nga | 2007 | CK Team | 1 | 1 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||
46 | 49 | Phạm Hồng Anh | 2005 | DTalk | 1 | 1 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||
47 | 50 | Hà Đặng Bảo Nhi | 2004 | DTalk | 1 | 1 | |||||||||||||||||||||||||||
48 | 51 | Trần Hoàng Mỹ Uyên | 2007 | DTalk | 1 | 1 | |||||||||||||||||||||||||||
49 | 52 | Bùi Châu Lam My | 2003 | DTalk | 1 | 1 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||
50 | 53 | Phan Thiên Thảo | 2004 | Khánh Thi | 1 | 1 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||
51 | 54 | Nguyễn Anh Gia Uyên | 2005 | Khánh Thi | 1 | 1 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||
52 | 55 | Nguyễn Vũ Anh Thư | 2004 | Khánh Thi | 1 | 1 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||
53 | 56 | Phi Quế Mỹ Anh | 2004 | Khánh Thi | 1 | 1 | 1 | 3 | |||||||||||||||||||||||||
54 | 57 | Nguyễn Hoàng Việt Nga | 2004 | Khánh Thi | 1 | 1 | 1 | 3 | |||||||||||||||||||||||||
55 | 58 | Đào Hải Anh | 2004 | Khánh Thi | 1 | 1 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||
56 | 59 | Phạm Nguyễn Huỳnh Thương | 2003 | Khánh Thi | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 5 | |||||||||||||||||||||||
57 | 60 | Phan Lê Phương Linh | 2003 | Khánh Thi | 1 | 1 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||
58 | 61 | Trần Thụy Mỹ Hoàng | 2004 | Khánh Thi | 1 | 1 | |||||||||||||||||||||||||||
59 | 62 | Trần Thị Tuyết Minh | 2003 | Khánh Thi | 1 | 1 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||
60 | 63 | Nguyễn Văn Minh | 1981 | Phan Ngọc Bảo Trân | 1980 | D&H | 1 | 1 | 2 | ||||||||||||||||||||||||
61 | 64 | Trần Nguyễn Đông Đào | 2003 | Khánh Thi | 1 | 1 | |||||||||||||||||||||||||||
62 | 65 | Ngô Ngọc Thiên Kim | 2003 | Khánh Thi | 1 | 1 | |||||||||||||||||||||||||||
63 | 66 | Trần Vĩnh Hảo | 2005 | Khánh Thi | 1 | 1 | |||||||||||||||||||||||||||
64 | 67 | Trần Ngọc Thiên Ân | 2005 | Khánh Thi | 1 | 1 | |||||||||||||||||||||||||||
65 | 68 | Trần Liên Hoa | 2003 | Khánh Thi | 1 | 1 | |||||||||||||||||||||||||||
66 | 69 | Nguyễn Bảo Tiên | 2004 | Khánh Thi | 1 | 1 | |||||||||||||||||||||||||||
67 | 70 | Đặng Hoàng Bảo Trân | 1999 | Khánh Thi | 1 | 1 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||
68 | 71 | Nguyễn Lê Khánh Uyên | 1999 | Khánh Thi | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | ||||||||||||||||||||||
69 | 72 | Trần Tú Anh | 1999 | Khánh Thi | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | ||||||||||||||||||||||
70 | 73 | Lê Ngọc Minh Phương | 2002 | Khánh Thi | 1 | 1 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||
71 | 74 | Quách Lê Tâm Phương | 2000 | Khánh Thi | 1 | 1 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||
72 | 75 | Phạm Lê Nhã Uyên | 2000 | Khánh Thi | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | ||||||||||||||||||||||||
73 | 76 | Nguyễn Khánh Duy | 2000 | Khánh Thi | 1 | 1 | |||||||||||||||||||||||||||
74 | 77 | Timothy Standen | 2000 | Khánh Thi | 1 | 1 | |||||||||||||||||||||||||||
75 | 78 | Lương Bảo Duy | 1997 | Khánh Thi | 1 | 1 | 1 | 3 | |||||||||||||||||||||||||
76 | 79 | Phạm Vân Anh | 1998 | Khánh Thi | 1 | 1 | 1 | 3 | |||||||||||||||||||||||||
77 | 80 | Đặng Thùy Trâm | 1998 | Khánh Thi | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | ||||||||||||||||||||||||
78 | 81 | Nguyễn Anh Nhật | 1986 | Khánh Thi | 1 | 1 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||
79 | 82 | Dương Ngọc Thanh | 1963 | Khánh Thi | 1 | 1 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||
80 | 83 | Phạm Thị Hồng Thắm | 1993 | Khánh Thi | 1 | 1 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||
81 | 84 | Nguyễn Tú Anh | 1984 | Khánh Thi | 1 | 1 | |||||||||||||||||||||||||||
82 | 85 | Phạm Thị Hà Giang | 1984 | Khánh Thi | 1 | 1 | |||||||||||||||||||||||||||
83 | 86 | Nguyễn Thị Thanh Trà | 1975 | Khánh Thi | 1 | 1 | |||||||||||||||||||||||||||
84 | 87 | Nguyễn Thành Lân | 1958 | Lê Thị Giao Chi | 1959 | Khánh Thi | 1 | 1 | |||||||||||||||||||||||||
85 | 88 | Nguyễn Trung | 1959 | Đỗ Phương Dung | 1966 | Khánh Thi | 1 | 1 | 2 | ||||||||||||||||||||||||
86 | 89 | Phạm Thư Tùng | 1986 | Văn Thị Bích Huyền | 1976 | Khánh Thi | 1 | 1 | 1 | 3 | |||||||||||||||||||||||
87 | 90 | Nguyễn Phát Tài | 1993 | Nguyễn Hoàng Thảo Uyên | 1994 | Khánh Thi | 1 | 1 | 2 | ||||||||||||||||||||||||
88 | 91 | Lê Đức Tuấn | 1982 | Nguyễn Ngọc Mai Trâm | 1988 | Khánh Thi | 1 | 1 | 2 | ||||||||||||||||||||||||
89 | 92 | Lương Bảo Duy | 1997 | Nguyễn Lê Khánh Uyên | 1999 | Khánh Thi | 1 | 1 | 2 | ||||||||||||||||||||||||
90 | 93 | Lê Thị Giao Chi | 1959 | Khánh Thi | 1 | 1 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||
91 | 94 | Lưu Mỹ Huệ | 1959 | Khánh Thi | 1 | 1 | |||||||||||||||||||||||||||
92 | 95 | Đỗ Phạm Minh Bằng | 1990 | Nhà Văn Hóa Lao Động Q11 | 1 | 1 | |||||||||||||||||||||||||||
93 | 96 | Hbly Yayun | 1981 | Khánh Thi | 1 | 1 | |||||||||||||||||||||||||||
94 | 97 | Cao Văn Bình | 1965 | Đoàn Thùy Liên | 1966 | MT Dance | 1 | 1 | |||||||||||||||||||||||||
95 | 98 | Nguyễn Quốc Việt | 1984 | Trần Thị Phương Thảo | 1992 | Đồng Nai Dancesport | 1 | 1 | |||||||||||||||||||||||||
96 | 99 | Lê Khắc Minh Tâm | 1971 | Trịnh Thị Hoa | 1961 | Khánh Thi | 1 | 1 | |||||||||||||||||||||||||
97 | 100 | Trịnh Vũ Đức Anh | 2003 | Khánh Thi | 1 | 1 | |||||||||||||||||||||||||||
98 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
99 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
100 |