A | B | D | E | F | G | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | STT | Họ và tên | Giới | Hệ ngân sách/ Người học nộp KPĐT | Ngày sinh | Hộ Khẩu |
2 | 1 | Vàng A Chìa | Nam | Hệ ngân sách | 8/17/1990 | Thôn Sáng Pao, Xà Hồ, Trạm Tấu, Yên Bái |
3 | 2 | Giàng Thị Công | Hệ ngân sách | 10/3/1993 | Thôn Tà Xùa, Bản Công, Trạm Tấu, Yên Bái | |
4 | 3 | Hà Văn Cường | Nam | Hệ ngân sách | 11/22/1990 | Bản Pom Pan, Tú Lệ, Văn Chấn, Yên Bái |
5 | 4 | Sa Văn Khơi | Nam | Hệ ngân sách | 9/13/1987 | Thôn Ba Khe 3, Cát Thịnh, Văn Chấn, Yên Bái |
6 | 5 | Lý A Lử | Nam | Hệ ngân sách | 9/6/1991 | Bản Trống Páo, La Pán Tẩn, Huyện Mù Cang Chải, Yên Bái |
7 | 6 | Giàng A Phừ | Nam | Hệ ngân sách | 10/15/1992 | Bản Chế Tạo, Xã Chế Tạo, Mù Cang Chải, Yên Bái |
8 | 7 | Tướng Văn Quyền | Nam | Hệ ngân sách | 2/5/1993 | Thôn Cầu Trắng, Phúc An, Yên Bình, Yên Bái |
9 | 8 | Sa Văn Sơn | Nam | Hệ ngân sách | 10/16/1990 | Thôn Ba Khe 3, Cát Thịnh, Văn Chấn, Yên Bái |
10 | 9 | Nguyễn Thị Thủy | Hệ ngân sách | 2/10/1993 | Thôn Văn Hưng, Cát Thịnh, Văn Chấn, Yên Bái | |
11 | 10 | Vũ Văn Tiến | Nam | Hệ ngân sách | 10/25/1993 | Thôn Hạnh Phúc, Xã Lang Thíp, Văn Yên, Yên Bái |
12 | 11 | Vì Văn Toàn | Nam | Hệ ngân sách | 8/22/1988 | Bản Nâm Tộc 1, Nghĩa Sơn, Văn Chấn, Yên Bái |
13 | 12 | Triệu Duyên Toán | Nam | Hệ ngân sách | 7/18/1990 | Kiên Thành, Trấn Yên, Yên Bái |
14 | 13 | Hoàng Hữu Anh | Nam | Hệ người học nộp kinh phí đào tạo | 10/16/1992 | Thôn Lan, Chấn Thịnh, Văn Chấn, Yên Bái |
15 | 14 | Đinh Văn Cảnh | Nam | Hệ người học nộp kinh phí đào tạo | 8/15/1990 | Minh Quán, Trấn Yên, Yên Bái |
16 | 15 | Ngô Ngọc Chung | Nam | Hệ người học nộp kinh phí đào tạo | 3/12/1993 | Thôn 1, Phong Dụ Thượng, Văn Yên, Yên Bái |
17 | 16 | Vũ Thị Thùy Dung | Hệ người học nộp kinh phí đào tạo | 10/3/1987 | Khu 1, Xương Thịnh, Cẩm Khê, Phú Thọ | |
18 | 17 | Tô Văn Dũng | Nam | Hệ người học nộp kinh phí đào tạo | 2/16/1993 | Xã Quỳnh Thuận, Quỳnh Lưu, Nghệ An |
19 | 18 | Nguyễn Anh Đức | Nam | Hệ người học nộp kinh phí đào tạo | 4/24/1990 | Tổ 38, Phường Nguyễn Phúc, Tp Yên Bái, Yên Bái |
20 | 19 | Lê Thị Thu Hà | Hệ người học nộp kinh phí đào tạo | 9/4/1990 | Xã Âu Lâu, Tp Yên Bái, Yên Bái | |
21 | 20 | Nguyễn Thị Hà | Hệ người học nộp kinh phí đào tạo | 9/20/1993 | An Thịnh, Văn Yên, Yên Bái | |
22 | 21 | Trần Thị Hà | Hệ người học nộp kinh phí đào tạo | 8/31/1993 | Thôn 4, Việt Thành, Trấn Yên, Yên Bái | |
23 | 22 | Hoàng Thị Thanh Hải | Hệ người học nộp kinh phí đào tạo | 9/23/1993 | Thôn 19, Mường Lai, Lục Yên, Yên Bái | |
24 | 23 | Phan Hoàng Hải | Nam | Hệ người học nộp kinh phí đào tạo | 1/26/1993 | Thôn Trung Tâm, xã Yên Bình, Huyện Yên Bình, Yên Bái |
25 | 24 | Đoàn Thị Hiền | Hệ người học nộp kinh phí đào tạo | 1/8/1992 | Thôn 9, Hưng Khánh, Trấn Yên, Yên Bái | |
26 | 25 | Đồng Văn Hiệp | Nam | Hệ người học nộp kinh phí đào tạo | 1/7/1991 | Số nhà 81, Phường Tân An, Tx Nghĩa Lộ, Yên Bái |
27 | 26 | Vũ Hoàng Hiệp | Nam | Hệ người học nộp kinh phí đào tạo | 9/30/1993 | Bảo Hưng, Trấn Yên, Yên Bái |
28 | 27 | Vũ Văn Hiếu | Nam | Hệ người học nộp kinh phí đào tạo | 3/1/1993 | Lương Thịnh, Trấn Yên, Yên Bái |
29 | 28 | Bùi Trọng Hùng | Nam | Hệ người học nộp kinh phí đào tạo | 9/9/1993 | Số nhà 55, TT Mậu A, Văn Yên, Yên Bái |
30 | 29 | Nguyễn Mạnh Hùng | Nam | Hệ người học nộp kinh phí đào tạo | 11/17/1987 | Số nhà 1011, Tổ 2B, Phường Minh Tân,Tp Yên Bái, Yên Bái |
31 | 30 | Đào Thị Hương | Hệ người học nộp kinh phí đào tạo | 12/30/1993 | Thôn 5, Quy Mông, Trấn Yên, Yên Bái | |
32 | 31 | Nguyễn Ngọc Khang | Nam | Hệ người học nộp kinh phí đào tạo | 10/27/1992 | Bảo Hưng, Trấn Yên, Yên Bái |
33 | 32 | Trần Thị Kiến | Hệ người học nộp kinh phí đào tạo | 5/7/1993 | Bản Khéo, Lâm Thượng, Lục Yên Yên Bái | |
34 | 33 | Nguyễn Thị Lâm | Hệ người học nộp kinh phí đào tạo | 5/13/1984 | Phúc An, Yên Bình, Yên Bái | |
35 | 34 | Đỗ Tùng Linh | Nam | Hệ người học nộp kinh phí đào tạo | 7/6/1993 | Thôn 16, Động Quan, Lục Yên, Yên Bái |
36 | 35 | Trần Mạnh Linh | Nam | Hệ người học nộp kinh phí đào tạo | 4/19/1992 | Tổ 16B, Phường Yên Ninh, Tp Yên Bái |
37 | 36 | Lộc Văn Luật | Nam | Hệ người học nộp kinh phí đào tạo | 6/1/1993 | Thôn Bản Hốc, Đồng Khê, Văn Chấn, Yên Bái |
38 | 37 | Đinh Thị Ly | Hệ người học nộp kinh phí đào tạo | 2/22/1992 | Thôn Đầm Vông, Âu Lâu, Tp Yên Bái, Yên Bái | |
39 | 38 | Đinh Thị Mai | Hệ người học nộp kinh phí đào tạo | 7/12/1993 | Bản Tường Lang 2, Mường Lang, Phù Yên, Sơn La | |
40 | 39 | Đoàn Kỳ Nam | Nam | Hệ người học nộp kinh phí đào tạo | 3/2/1993 | Thôn 4, Đại Đồng, Yên Bình, Yên Bái |
41 | 40 | Trương Hải Nam | Nam | Hệ người học nộp kinh phí đào tạo | 8/21/1992 | Tổ 18, Phường Trung Tâm, Tx Nghĩa Lộ, Yên Bái |
42 | 41 | Nguyễn Ngọc Ngân | Hệ người học nộp kinh phí đào tạo | 1/2/1993 | Xóm 4, Cụm 6, Võng Xuyên, Phúc Thọ, Hà Nội | |
43 | 42 | Nguyễn Thị Hoài Ngân | Hệ người học nộp kinh phí đào tạo | 5/16/1990 | Số nhà 177, Tổ 5, Phường Tân An, Tx Nghĩa Lộ, Yên Bái | |
44 | 43 | Nguyễn Thị Quyên | Hệ người học nộp kinh phí đào tạo | 4/30/1993 | Thôn 4, Minh Tiến, Trấn Yên, Yên Bái | |
45 | 44 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | Hệ người học nộp kinh phí đào tạo | 5/6/1993 | Tổ 2C, TT Phố Ràng, Bảo Yên, Lào Cai | |
46 | 45 | Vũ Thị Thoa | Hệ người học nộp kinh phí đào tạo | 7/3/1986 | Thôn 1, Cường Thịnh, Trấn Yên, Yên Bái | |
47 | 46 | Nguyễn Thị Hương Thu | Hệ người học nộp kinh phí đào tạo | 12/4/1983 | Tổ 46, Phường Đồng Tâm, Tp Yên Bái, Yên Bái | |
48 | 47 | Hoàng Đức Thùy | Nam | Hệ người học nộp kinh phí đào tạo | 8/18/1993 | Động Quan, Lục Yên, Yên Bái |
49 | 48 | Trần Lệ Thủy | Hệ người học nộp kinh phí đào tạo | 8/1/1985 | Thôn 1, Cường Thịnh, Trấn Yên, Yên Bái | |
50 | 49 | Nguyễn Thị Thúy | Hệ người học nộp kinh phí đào tạo | 3/15/1992 | Số nhà 117, Phường Nguyễn Thái Học, Tp Yên Bái, Yên Bái | |
51 | 50 | Đặng Ngọc Thuyết | Nam | Hệ người học nộp kinh phí đào tạo | 9/10/1991 | Thôn 9, Báo Đáp, Trấn Yên, Yên Bái |
52 | 51 | Vũ Thị Thủy Tiên | Hệ người học nộp kinh phí đào tạo | 6/6/1993 | Tổ 43, Phường Yên Ninh, Tp Yên Bái, Yên Bái | |
53 | 52 | Nguyễn Văn Tiệp | Nam | Hệ người học nộp kinh phí đào tạo | 11/8/1993 | Thôn 8, Vân Hội, Trấn Yên, Yên Bái |
54 | 53 | Đào Mạnh Tuấn | Nam | Hệ người học nộp kinh phí đào tạo | 8/25/1989 | Phúc Lộc, Tp Yên Bái, Yên Bái |
55 | 54 | Hoàng Văn Tùng | Nam | Hệ người học nộp kinh phí đào tạo | 11/8/1993 | Thôn Cao 2, Xã Chấn Thịnh, Văn Chấn, Yên Bái |
56 | 55 | Hà Thị ái Vân | Hệ người học nộp kinh phí đào tạo | 12/14/1993 | Xã Hồng Ca, Trấn Yên, Yên Bái | |
57 | 56 | Nguyễn Đình Vũ | Nam | Hệ người học nộp kinh phí đào tạo | 11/26/1990 | Xã Chấn Thịnh, Văn Chấn, Yên Bái |
58 | 57 | Kiều Thị Yến | Hệ người học nộp kinh phí đào tạo | 4/21/1993 | Thôn 9, Động Quan, Lục Yên, Yên Bái |