ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
THÔNG TIN LIÊN LẠC & THANH TOÁNThông tin KH: tutichutchit
2
Liên lạc:Lý - 0972.565785 Yahoo/Skype: medat.shop
3
Số TK VCB:0451001764575 - chủ TK Trần Thị Nhung - VCB chi nhánh Thành Công - Hà Nội.
4
SỐ DƯ: 70,400TỈ GIÁ YÊN (Vnd):250
5
6
STTNgày đặt hàngTHÔNG TIN VỀ SẢN PHẨMGiá web sau off (nếu có)Số lượngTIỀN HÀNGTIỀN SHIPTỔNG TIỀN HÀNG + SHIP (Vnd)Cập nhật thanh toán của khách
7
ẢnhLinkTên hàngSizeMàuThành tiền
(Yên)
Công
(10% - Yên)
Tổng
(Yên)
Trọng lượng
(kg)
Phụ thuThành tiền ship (VND)Số tiền CK/ thanh toánNgày CK/ thanh toán
8
8,543,6008,614,000
9
116/04/2013
XL129011,2901291,4191.00180,000534,750400,00015/4
10
220/12
http://www.uniqlo.com/jp/store/goods/078826?gareco=r_l4M11,+ 30L399027,98007,980240,0002,155,2002,733,00021/12Thiếu 30L
11
3
http://www.uniqlo.com/jp/store/goods/078656màu 43 yellow, size 150199011,99001,990100,000577,6005,346,0002/1/2014
12
42/1/2014
http://www.uniqlo.com/jp/store/goods/078826 màu 11 : S và L399027,9807,980240,0002,115,300thiếu L về đủ 23.1.14
13
5đã thấy 28.1
http://www.uniqlo.com/jp/store/goods/07882619 L399013,9903,990120,0001,057,650135,000Tuấn thu 7/5
14
6
http://www.uniqlo.com/jp/store/goods/080220?gareco=r_l458XL399013,9903,990120,0001,057,650
15
7
http://www.uniqlo.com/jp/store/goods/078656?gareco=r_l4 màu 13 size 130149011,4901,490100,000450,150
16
8
http://www.uniqlo.com/jp/store/goods/078658?gareco=r_l4 màu 52 size 150990199099065,000297,650
17
9
http://www.uniqlo.com/jp/store/goods/078658?gareco=r_l4 màu 12 size 130990199099065,000297,650
18
1000000
19
1100000
20
1200000
21
1300000
22
1400000
23
1500000
24
1600000
25
1700000
26
1800000
27
1900000
28
2000000
29
2100000
30
2200000
31
2300000
32
2400000
33
2500000
34
2600000
35
2700000
36
2800000
37
2900000
38
3000000
39
3100000
40
3200000
41
3300000
42
3400000
43
3500000
44
3600000
45
3700000
46
3800000
47
3900000
48
4000000
49
4100000
50
4200000
51
4300000
52
4400000
53
4500000
54
4600000
55
4700000
56
4800000
57
4900000
58
5000000
59
5100000
60
5200000
61
5300000
62
5400000
63
5500000
64
5600000
65
5700000
66
5800000
67
5900000
68
6000000
69
6100000
70
6200000
71
6300000
72
6400000
73
6500000
74
6600000
75
6700000
76
6800000
77
6900000
78
7000000
79
7100000
80
7200000
81
7300000
82
7400000
83
7500000
84
7600000
85
7700000
86
7800000
87
7900000
88
8000000
89
8100000
90
8200000
91
8300000
92
8400000
93
8500000
94
8600000
95
8700000
96
8800000
97
8900000
98
9000000
99
9100000
100
9200000