A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Danh sách Đề tài Báo cáo môn Hệ Thống Nhúng | ||||||||||
2 | |||||||||||
3 | Mã môn học: Ce107 | Tên giáo viên: Lương Ngọc Khánh | |||||||||
4 | |||||||||||
5 | |||||||||||
6 | Nhóm | Tên Thành Viên | Tên Đề tài | ||||||||
7 | 1 | Nguyễn Anh Chuẩn | Simple mobile statechart | ||||||||
8 | Nguyễn Hải Thành | ||||||||||
9 | |||||||||||
10 | 2 | Phan Thiên Quốc | Máy nạp tiền điện thoại tự động | ||||||||
11 | Lư Văn Thành | ||||||||||
12 | Nguyễn Đàm Duy Nam | ||||||||||
13 | |||||||||||
14 | 3 | Nguyễn Xuân Tự | Máy bơm nước tự động | ||||||||
15 | Trần Thành Luân | ||||||||||
16 | Lê Quang Đức | ||||||||||
17 | Lê Quốc Hùng | ||||||||||
18 | |||||||||||
19 | 4 | Trương Văn Tuấn | Hệ thống an toàn giao thông | ||||||||
20 | Hồ Minh Tuấn | ||||||||||
21 | Trần Hồng Tâm | ||||||||||
22 | |||||||||||
23 | 5 | Nguyễn Bảo Toàn | Hệ thống điều khiển đèn pha và đèn chiếu hậu oto | ||||||||
24 | Nguyễn Hoàng Vũ | ||||||||||
25 | Đồng Nam Tước | ||||||||||
26 | |||||||||||
27 | 6 | Nguyễn Minh Trí | Hệ thống điều khiển xe điện | ||||||||
28 | Phạm Bá Thuận | ||||||||||
29 | Lê Khánh Thành | ||||||||||
30 | |||||||||||
31 | 7 | Nguyễn Minh Thành | Hệ thống cửa tự động | ||||||||
32 | Lê Ngọc Hải | ||||||||||
33 | |||||||||||
34 | 8 | Phan Văn Dũng | Máy rửa chén tự động | ||||||||
35 | Bùi Văn Tùng | ||||||||||
36 | Phạm Đức Nguyên | ||||||||||
37 | |||||||||||
38 | 9 | Trịnh Tiến Toàn | Hệ thống xử lý nước thải | ||||||||
39 | Trần Văn Quang | ||||||||||
40 | Trần Nguyên Hướng | ||||||||||
41 | Phạm Mạnh Khang | ||||||||||
42 | |||||||||||
43 | 10 | Vũ Văn Hùng | Hệ thống báo chuông trường học | ||||||||
44 | Bùi Đức Hoàng | ||||||||||
45 | Đoàn Hữu Quan | ||||||||||
46 | |||||||||||
47 | 11 | Lê Thăng Long | Hệ thống thang máy nhà cao tầng | ||||||||
48 | Nguyễn Xuân Triễn | ||||||||||
49 | Nguyễn Kim Tùng | ||||||||||
50 | Nguyễn Lê Minh | ||||||||||
51 | |||||||||||
52 | 12 | Trần Tân Tiến | Máy bán nước tự động | ||||||||
53 | Nguyễn Anh Đức | ||||||||||
54 | Bùi Long Kỳ Sơn | ||||||||||
55 | Hoàng Vinh Sử | ||||||||||
56 | |||||||||||
57 | 13 | Dương Ngọc Minh | Hệ thống phân đèn giao thông | ||||||||
58 | Lê Công Bằng | ||||||||||
59 | |||||||||||
60 | 14 | Phạm Hồng Ngân | Thiết bị đo nhiệt độ môi trường | ||||||||
61 | Hoàng Tứ Nhã | ||||||||||
62 | Đậu Định Thắng | ||||||||||
63 | Liên Hữu Phước | ||||||||||
64 | |||||||||||
65 | 15 | Lâm Trung Đức | Máy bán nước tự động | ||||||||
66 | Đặng Nguyên Duy | ||||||||||
67 | |||||||||||
68 | 16 | Phan Tuấn Anh | Hệ thống máy ATM | ||||||||
69 | Phạm Huỳnh Đức Huy | ||||||||||
70 | |||||||||||
71 | 17 | Phạm Quốc Cường | Hệ thống phòng chống và cảnh báo cháy rừng | ||||||||
72 | Phan Duy | ||||||||||
73 | Âu Tuấn Vũ | ||||||||||
74 | Nguyễn Ngọc Nguyên Tùng | ||||||||||
75 | |||||||||||
76 | 18 | Phạm Xuân Sơn | Hệ thồng đèn tín hiệu tại giao điểm | ||||||||
77 | Bùi Thành Hùng | ||||||||||
78 | Huỳnh Minh Tuấn | ||||||||||
79 | |||||||||||
80 | 19 | Đàm Duy Dũng | Bãi Giữ xe thông minh | ||||||||
81 | Nguyễn Tấn Phong | ||||||||||
82 | Nguyễn Quốc Vương | ||||||||||
83 | |||||||||||
84 | 20 | Nguyễn Hữu Nghĩa | Đèn tự động trong phòng họp | ||||||||
85 | Trương Hoàng Kiệt | ||||||||||
86 | Đào Xuân Dạng | ||||||||||
87 | |||||||||||
88 | 21 | Lê Văn Tân | Hệ thống điều hòa không khí | ||||||||
89 | Phan Duy Quý | ||||||||||
90 | Huỳnh Thái Hoàng | ||||||||||
91 | |||||||||||
92 | 22 | Hồ Minh Sang | Máy tính bỏ túi | ||||||||
93 | Nguyễn Sinh Ngọc | ||||||||||
94 | Phạm Tuấn Duy | ||||||||||
95 | |||||||||||
96 | 23 | Đinh Thuận Khánh | Nhà thông minh | ||||||||
97 | Bùi Thanh Sơn | ||||||||||
98 | Lê Huy Nhuận | ||||||||||
99 | Dương Đình Hóa | ||||||||||
100 |