| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Họ và tên | Chức danh | Cơ quan | Địa chỉ | ||||||||||||||||
116 | Tống Văn Công | Nguyên tổng biên tập | Báo Lao Động | Sài Gòn | ||||||||||||||||
117 | Lưu Trọng Văn | Nhà báo | Sài Gòn | |||||||||||||||||
118 | Lã Việt Dũng | Kỹ sư | Hà Nội | |||||||||||||||||
119 | Tran Kim Long | Ky Su | Anacom | San Jose, california | ||||||||||||||||
120 | ĐẶNG Đình Cung | Kỹ-sư tư-vấn | Đã về hưu | Chatenay-Malabry (Pháp) | ||||||||||||||||
121 | Huỳnh Kim Giám | Bác Sĩ | Sacramento California USA | |||||||||||||||||
122 | Trần Minh Khôi | Kỹ sư điện toán | Berlin | |||||||||||||||||
123 | Đặng Thế Hải | Nhân Viên | Công ty TNHH Thương Mại Phi Hùng | Hà Nội | ||||||||||||||||
124 | Nguyên Giao | Kỹ sư | Vietnam Monitor | San Diego - USA | ||||||||||||||||
125 | Nguyễn Minh Mẫn | Kỹ sư | Hưu trí | Mississauga,Canada | ||||||||||||||||
126 | Nguyễn Thị Nguyệt Nga | Hưu trí | Mississauga | |||||||||||||||||
127 | Nguyen Thi Mai Chi | Accountant | Long Beach, California | |||||||||||||||||
128 | Trân Thị Tô | sinh viên | vinh, nghệ an | |||||||||||||||||
129 | Nguyễn Trọng Hiền | Tiến sĩ | Jet Propulsion Laboratory, California Institute of Technology | Pasadena, CA 91109, USA | ||||||||||||||||
130 | Hoàng Thị Hà | Giáo viên về hưu | Hà Nội | |||||||||||||||||
131 | Nguyễn Thế Thanh | Kỹ Sư | CHLB Đức | |||||||||||||||||
132 | Nguyễn Văn Dũng | Lao động tự do | Phú Thọ | |||||||||||||||||
133 | Vo Van Giap | Ky su | Toronto, Canada | |||||||||||||||||
134 | Nguyễn Khắc Châu | Tự do | Sài Gòn | |||||||||||||||||
135 | Hồ Văn Tiến | Kỹ sư | Genève - Thuỵ Sĩ | |||||||||||||||||
136 | Phan Văn Song | nguyên Q. Hiệu trưởng | Trường THPT Chuyên Bến Tre | Sydney, Australia | ||||||||||||||||
137 | Nguyễn Quốc Hưng | Kiểm toán viên | Hoje-Taastrup, Danmark | |||||||||||||||||
138 | KimNgoc Huynh | Kentucky, USA | ||||||||||||||||||
139 | Mai ngọc | Nội trợ | CA.San Jose | |||||||||||||||||
140 | Đỗ Tuyết Khanh | Thông dịch viên | Genève - Thuỵ Sĩ | |||||||||||||||||
141 | Nguyễn Minh Tâm | Nội trợ | Leipzig-Germani | |||||||||||||||||
142 | Ngô Đức Thọ | PGS. TS Hán Nôm học | Viện NC Hán Nôm (hưu trí) | Hà Nội, Việt Nam | ||||||||||||||||
143 | Đoàn viết Hiệp | Kỹ sư | Pháp | |||||||||||||||||
144 | Phạm Thanh Lâm | Kỹ sư điện tử | Copenhagen | |||||||||||||||||
145 | Lan Nguyen | Copenhagen, Denmark | ||||||||||||||||||
146 | Hoàng Cường | Kỹ sư giao thông | Hà Nội | |||||||||||||||||
147 | Nguyễn Lân Thắng | Kỹ sư xây dựng | Hà Nội | |||||||||||||||||
148 | Đinh Thúy Hằng | Thạc sĩ | Cựu cán bộ Tổng cục Đầu tư, Bộ Tài chính. | Paris, CH Pháp | ||||||||||||||||
149 | Vu Hai Long | TSKH | Viên Nang luo'ng Nguyên tu' VN (da nghi hu'u) | tp HCM | ||||||||||||||||
150 | Nguyễn Hữu Viện | Nguyên kỹ sư về hưu | Syselog-NORTEL | Cộng Hòa PHÁP | ||||||||||||||||
151 | Nguyen Luong Thịnh | Hưu trí | TP HCM | |||||||||||||||||
152 | Phuong Nguyen | Kỹ Sư Tin Học | Milpitas, CA | |||||||||||||||||
153 | Vũ Tuấn | Tiến sỹ, Phần mềm cơ điện tử | Software Consulting | Stuttgart | ||||||||||||||||
154 | Thanh Bui | retiree | GTE Co. | California, USA | ||||||||||||||||
155 | Vu Huu Thanh | TS, Stanford University | Stanford, CA, USA | |||||||||||||||||
156 | Nguyễn Xuân Thọ | Kỹ sư | Cologne CHLB Đức | |||||||||||||||||
157 | Nguyễn Xuân Long | Đại học Michigan | Ann Arbor, Hoa Kỳ | |||||||||||||||||
158 | Nguyễn Thành Sơn | công nhân | Sacramento , CA . Hoa KỲ | |||||||||||||||||
159 | Tran van Bay | Adelaide.Australia | ||||||||||||||||||
160 | Tran quoc Dung | Công nhân | Công nhân ngành Elektronik | Munich.Germany | ||||||||||||||||
161 | Nguyễn Quế Hương | Kiến trúc sư | Tôi kêu gọi nhà cầm quyền csvn ngay lập tức thả tự do cho 2 bạn trẻ yêu nước Nguyễn Phương Uyên và Đinh Nguyên Kha vì họ là những người VN yêu nước | Tp. HCM | ||||||||||||||||
162 | Song Chi | nhà báo độc lập | Oslo, Na Uy | |||||||||||||||||
163 | Hà Văn Thịnh | Giảng viên | Đại học Khoa học Huế | Huế, Việt Nam | ||||||||||||||||
164 | Doãn Kiều Anh | Kỹ sư | Tôi ủng hộ Lời kêu gọi này và khẩn thiết yêu cầu chính quyền nước CHXHCN Việt Nam trả tự do không điều kiện cho hai thanh niên - sinh viên yêu nước Nguyễn Phương Uyên và Đinh Nguyên Kha! | HCM | ||||||||||||||||
165 | Nguyen Truc | Kỹ Sư | San Diego, CA - USA | |||||||||||||||||
166 | quanganh,nguyen | ko | ko | duc quoc | ||||||||||||||||
167 | Nguyen Quoc Hieu | Kinh doanh | Berlin BRD | |||||||||||||||||
168 | Vinh Le | Chuyên viên CNTT | Calgary, Canada | |||||||||||||||||
169 | Hồ Phú Đức | Hưu trí-Dip.-Ing | Frankfurt-CHLB Đức | |||||||||||||||||
170 | Nguyen Q Huy | Cong dan tu do. | USA | |||||||||||||||||
171 | Bùi Văn Phú | Gs đại học cộng đồng Califonria / nhà báo | Berkeley, California | |||||||||||||||||
172 | Nguyen Minh Hong | Ke toan | 85000 La Roche sur Yon France | |||||||||||||||||
173 | Khương Quang Đính | chuyên gia công nghệ thông tin | Ngân hàng Palatine | Paris, Pháp | ||||||||||||||||
174 | Đặng Xuân Thảo | Chercheur CNRS | Grenoble, France | |||||||||||||||||
175 | Đặng Xuân Thảo | Chercheur CNRS | Grenoble, France | |||||||||||||||||
176 | Tống Hoàng Nhân | Công nhân | Huế | |||||||||||||||||
177 | Đặng Xuân Thảo | Chercheur CNRS | Grenoble, France | |||||||||||||||||
178 | nguyên trong hoàng | bac si y khoa | Paris ( Phap ) | |||||||||||||||||
179 | Tran Thi Thanh Tam | huu tri | warszawa | |||||||||||||||||
180 | TRẦN Nguyễn Dạ Vi | Học sinh/ Sinh viên | Université Paris 9 | Paris | ||||||||||||||||
181 | LÊ VIỆT | San Leandro, C.A. | ||||||||||||||||||
182 | Trần Lê | Biên tập viên | Budapest | |||||||||||||||||
183 | Lê Hồng Hà | công nhân | Kirkland, WA, USA. | |||||||||||||||||
184 | TonThat Hung | Ky Su Thuy Lam va Dien Toan | Immer Computer Research, Inc | Huntington Beach | ||||||||||||||||
185 | Lưu Phùng Nguyễn | TS, nhà giáo | London, Anh | |||||||||||||||||
186 | Nguyễn Kim Bình | TS | Úc | |||||||||||||||||
187 | Nguyễn Hùng | Kỹ sư | Sydney | |||||||||||||||||
188 | LÊ HỒNG NHẬT | nông dân | Tây Ninh | |||||||||||||||||
189 | Bui Nhat Minh | KS Cong Nghe | Fremont, USA | |||||||||||||||||
190 | Tran Kim Quy | engineer | Fremont, CA, USA | |||||||||||||||||
191 | ha duong duc | California Hoa ky | ||||||||||||||||||
192 | Trương Thế Kỷ | Kỹ sư cơ khí | München | |||||||||||||||||
193 | Nguyen Van Duc | tien si | ASML The Netherlands | Utrecht The Netherlands | ||||||||||||||||
194 | Nguyễn Nam Việt | Linh mục | Giáo phận Vinh | Nghệ An | ||||||||||||||||
195 | Thanh Nguyen | Mechanical Engineer | Noble Energy | Houston, TX USA | ||||||||||||||||
196 | Nguyễn Đức Tùng | bác sĩ, nhà thơ | Vancouver, Canada | |||||||||||||||||
197 | Nguyễn Mỹ Tuấn | kỹ sư | Tokyo | |||||||||||||||||
198 | Nguyễn Quang Nhàn | Công nhân lái xe vận tải | Công nhân lái xe vận tải | Uinon city California | ||||||||||||||||
199 | Nguyễn Tấn Hòa | Kỹ sư công nghệ hóa học | Tự do | Sài Gòn | ||||||||||||||||
200 | Nguyễn Thế Phương | T.S., Khoa hoc may tinh | Altera | Toronto | ||||||||||||||||
201 | Nguyen Minh Thanh | Bien ly su | Cong ty Kirin, Tokyo, Nhat ban Silver Talents Center,Sagamihara | Sagamihara | ||||||||||||||||
202 | Đặng Lợi Minh | giáo viên đã về hưu | Hải Phòng | |||||||||||||||||
203 | Chi Tran | Ky su | Ky su dien tu | Melbourne | ||||||||||||||||
204 | Nguyễn Kim Sơn | Tiến sĩ hóa học | BASF Ludwigshafen Germany | CHLB Đức | ||||||||||||||||
205 | Trương Văn Cải | Sỹ quan An ninh | Nguyên cán Bộ tư lệnh Cảnh Vệ, Bộ Công an | Tp HCM | ||||||||||||||||
206 | nguyễn văn Đức | lao động tự do đã nghỉ hưu | 788/28b Gò Vấp | |||||||||||||||||
207 | Nguyễn Thị Vân | Nội trợ | CHLB Đức | |||||||||||||||||
208 | Phạm Gia Minh | Tiến sĩ Kinh tế | Hội Liên lạc người Việt ở nước ngoài | Hà nội | ||||||||||||||||
209 | phamquangba | bacsi | saigon | |||||||||||||||||
210 | John H Nguyễn | Khoa học gia | Sydney | |||||||||||||||||
211 | Bùi Trúc Linh | Kỹ sư, nhà báo tự do | hành nghề tự do | Sài Gòn | ||||||||||||||||
212 | Hoang Thanh Tam | KS | Australia | |||||||||||||||||
213 | Nguyễn Đình Ấm | Nhà báo | Hà Nội | |||||||||||||||||
214 | Vũ Hoàng Minh | TS Hóa học | Nguyên chuyên gia giáo dục tại nước CH Angola | Hà Nội |