| A | B | C | D | E | F | |
|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BẢNG DỰ TRÙ VẬT TƯ CÔNG TRÌNH 1 | |||||
2 | Tỉ giá VND/USD: | 15475 | ||||
3 | ||||||
4 | Vật tư | Đơn vị | Số lượng | Đơn giá (VND) | Thành tiền (VND) | Thành tiền (USD) |
5 | Xi măng | Bao | 5200 | 54000 | ||
6 | Cát | Xe | 512 | 2500 | ||
7 | Gạch ống | Viên | 30000 | 800 | ||
8 | Đá ốp lát | Viên | 1000 | 40000 | ||
9 | Đá 1x2 | Khối | 10 | 130000 | ||
10 | Đá 4x6 | Khối | 2 | 150000 | ||
11 | Cửa sổ | Bộ | 4 | 60000 | ||
12 | Cửa cái | Bộ | 6 | 120000 | ||
13 | Cửa sắt | Bộ | 3 | 1250000 | ||
14 | Khung cửa | Bộ | 6 | 125000 | ||
15 | Tole | Tấm | 25 | 35000 | ||
16 | Fibro Xi măng | Tấm | 15 | 25000 | ||
17 | Ván ép | Tấm | 50 | 25000 | ||
18 | Sơn Đồng Nai | Hộp | 15 | 54000 | ||
19 | TỔNG CỘNG: | |||||
20 | ||||||