| A | B | C | D | E | F | G | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | THƯ VIỆN TỈNH CẦN THƠ | ||||||
2 | |||||||
3 | STT | MÃ SÁCH | HỌ TÊN | TÊN SÁCH | NGÀY MƯỢN | NGÀY TRẢ | TIỀN PHẠT |
4 | TD6 | Trương Văn Út | 09/02/06 | 28/02/06 | |||
5 | TT8 | Hồ Hải Triều | 30/04/06 | 30/05/06 | |||
6 | DLY5 | Nguyễn Văn Tân | 05/05/06 | 25/05/06 | |||
7 | TH8 | Lê Hải Tứ | 05/05/06 | 15/05/06 | |||
8 | DTU9 | Lê Văn Tâm | 08/05/06 | 08/09/06 | |||
9 | TBAO8 | Trần Thị Ngọc Dung | 10/06/06 | 12/06/06 | |||
10 | TD6 | Nguyễn Thị Hương | 09/07/06 | 09/12/06 | |||
11 | TD5 | Lê Bé Ba | 09/07/06 | 27/07/06 | |||
12 | TT6 | Nguyễn Văn Tân | 27/08/06 | 28/08/06 | |||
13 | TBAO7 | Nguyễn Ngọc Quang | 12/10/06 | 25/12/06 | |||
14 | LSU4 | Trần Thanh Phong | 20/10/06 | 25/10/06 | |||
15 | TH5 | Trần Thị Thủy | 10/12/06 | 11/12/06 | |||
16 | |||||||
17 | BẢNG MÃ LOẠI VÀ TÊN SÁCH | ||||||
18 | MÃ LOẠI | TÊN SÁCH | SỐ SÁCH ĐƯỢC MƯỢN | ||||
19 | TBAO | Tình Báo | |||||
20 | DLY | Địa Lý | |||||
21 | TH | Tin Học | |||||
22 | DTU | Điện Tử | |||||
23 | TD | Từ Điển Anh Việt | |||||
24 | LSU | Lịch Sử Triết Học | |||||
25 | TT | Tiểu Thuyết | |||||
26 | |||||||
27 | Tổng tiền phạt của loại sách TD | ||||||
28 | Số sách Tinh Bao được mượn | ||||||
29 | Số người bị phạt | ||||||
30 | Số tiền phạt cao nhất của sách Tieu Thuyet | ||||||