A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | DANH SÁCH BỒI DƯỠNG DỰ BỊ ĐẠI HỌC NĂM HỌC (2013 - 2014) | ||||||||||||
2 | |||||||||||||
3 | STT | Họ | Tên | Giới tính | Ngày sinh | Ngành | Khối | Ghi chú | |||||
4 | 1 | Nguyễn Thị Lan | Anh | Nữ | 6/14/1995 | SP Toán | A | ||||||
5 | 2 | Lưu Minh | Châu | Nữ | 7/4/1995 | SP Hóa | A | ||||||
6 | 3 | Cô Thị Mỹ | Chi | Nữ | 20/03/1995 | GD Tiểu học | A | ||||||
7 | 4 | Trương Thị Lệ | Cúc | Nữ | 11/2/1995 | SP Hóa | A | ||||||
8 | 5 | Lê Thị | Đào | Nữ | 5/1/1995 | GD Tiểu học | A | ||||||
9 | 6 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | Nữ | 11/19/1995 | SP Vật lý | A | ||||||
10 | 7 | Nguyễn Thị | Dương | Nữ | 8/3/1995 | SP Sinh | A | ||||||
11 | 8 | Phan Thị | Giang | Nữ | 11/2/1995 | SP Vật lý | A | ||||||
12 | 9 | Võ Thị Thu | Hà | Nữ | 7/11/1995 | SP Toán | A | ||||||
13 | 10 | Nguyễn Nguyệt | Hằng | Nữ | 26/12/1995 | Ngôn ngữ Anh | A | ||||||
14 | 11 | R'ô | H'Duy | Nữ | 9/10/1995 | SP Tiếng Anh | A | ||||||
15 | 12 | Trần Thị | Hiền | Nữ | 9/16/1995 | SP Toán | A | ||||||
16 | 13 | Đỗ Thị Quỳnh | Hoa | Nữ | 28/02/1995 | GD Tiểu học | A | ||||||
17 | 14 | Đoàn Thị Diễm | Hương | Nữ | 8/5/1995 | Ngôn ngữ Anh | A | ||||||
18 | 15 | Nguyễn Thị Thu | Hường | Nữ | 6/8/1995 | GD Tiểu học | A | ||||||
19 | 16 | Hồ Thị | Huyền | Nữ | 6/6/1995 | SP Toán | A | ||||||
20 | 17 | Trần Thị Thanh | Lan | Nữ | 2/3/1995 | SP Hóa | A | ||||||
21 | 18 | Đào Thị Diệu Ly | Ly | Nữ | 6/9/1995 | SP Hóa | A | ||||||
22 | 19 | Nguyễn Thị Bích | Ly | Nữ | 2/1/1995 | Ngôn ngữ Anh | A | ||||||
23 | 20 | Nguyễn My | My | Nữ | 10/10/1995 | SP Sinh | A | ||||||
24 | 21 | Nguyễn Thị | Nga | Nữ | 8/10/1995 | GD Tiểu học | A | ||||||
25 | 22 | Quảng Thị Thúy | Nga | Nữ | 1/20/1995 | GD Tiểu học | A | ||||||
26 | 23 | Phạm Đình | Nghĩa | Nam | 4/20/1994 | SP Toán | A | ||||||
27 | 24 | Võ Nữ Hoàng | Nhi | Nữ | 6/14/1995 | SP Vật lý | A | ||||||
28 | 25 | Phạm Thị | Nhinh | Nữ | 11/8/1995 | SP Hóa | A | ||||||
29 | 26 | Bùi Thị Huỳnh | Như | Nữ | 19/09/1995 | Ngôn ngữ Anh | A | ||||||
30 | 27 | Nguyễn Thị Huỳnh | Như | Nữ | 7/29/1995 | GD Tiểu học | A | ||||||
31 | 28 | Trương Thị | Nhung | Nữ | 12/20/1995 | SP Toán | A | ||||||
32 | 29 | Đoàn Thị | Phượng | Nữ | 7/18/1995 | GD Tiểu học | A | ||||||
33 | 30 | Trần Ngọc | Quyên | Nữ | 8/6/1995 | SP Toán | A | ||||||
34 | 31 | Nguyễn Đặng Vĩnh | Quyền | Nam | 10/16/1994 | SP Tin | A | ||||||
35 | 32 | Bùi Thị | Tâm | Nữ | 10/28/1995 | GD Tiểu học | A | ||||||
36 | 33 | Thạch Thị Hồng | Thắm | Nữ | 8/7/1995 | SP Hóa | A | ||||||
37 | 34 | Nguyễn Thị Thanh | Thanh | Nữ | 12/6/1995 | GD Tiểu học | A | ||||||
38 | 35 | Trần Thị | Thanh | Nữ | 5/2/1995 | GD Tiểu học | A | ||||||
39 | 36 | Lê Thị Phương | Thảo | Nữ | 15/10/1995 | SP Tiếng Anh | A | ||||||
40 | 37 | Trần Thị Quỳnh | Thi | Nữ | 10/2/1995 | SP Toán | A | ||||||
41 | 38 | Trương Thị Bích | Thi | Nữ | 10/10/1994 | GD Tiểu học | A | ||||||
42 | 39 | Vương Tuấn | Thời | Nam | 10/1/1995 | SP Tiếng Anh | A | ||||||
43 | 40 | Bùi Khánh | Thuần | Nam | 9/4/1995 | SP Hóa | A | ||||||
44 | 41 | Lương Hoài | Thương | Nữ | 7/1/1995 | Ngôn ngữ Anh | A | ||||||
45 | 42 | Vi Thị | Thương | Nữ | 12/10/1995 | SP Toán | A | ||||||
46 | 43 | Nguyễn Thị Bích | Thủy | Nữ | 8/21/1995 | GD Tiểu học | A | ||||||
47 | 44 | Nguyễn Thị | Trâm | Nữ | 3/14/1995 | GD Tiểu học | A | ||||||
48 | 45 | Nguyễn Thị | Trang | Nữ | 3/2/1995 | GD Tiểu học | A | ||||||
49 | 46 | Triệu Thị | Trang | Nữ | 7/31/1995 | SP Toán | A | ||||||
50 | 47 | Nguyễn Nữ Thu | Trinh | Nữ | 12/18/1995 | SP Hóa | A | ||||||
51 | 48 | Vũ Thị Thu | Trinh | Nữ | 1/3/1995 | GD Tiểu học | A | ||||||
52 | 49 | Trần Thị Thanh | Tuyến | Nữ | 3/12/1995 | SP Hóa | A | ||||||
53 | 50 | Đặng Thị Anh | Vân | Nữ | 3/25/1995 | SP Toán | A | ||||||
54 | 51 | Nguyễn Thanh | Việt | Nam | 4/11/1994 | GD Chính trị | A | ||||||
55 | 52 | Bùi Thị | Yên | Nữ | 9/7/1995 | SP Toán | A | ||||||
56 | 53 | Bùi Thị Ngọc | Yến | Nữ | 12/1/1995 | SP Hóa | A | ||||||
57 | 54 | Nguyễn Thị Hồng | Yến | Nữ | 18/01/1995 | GD Mầm non | A | ||||||
58 | 55 | Nguyễn Thị Vân | Anh | Nữ | 2/18/1995 | GD Chính trị | C | ||||||
59 | 56 | Nhan Cát | Bảo | Nữ | 30/07/1993 | Ngôn ngữ Anh | C | ||||||
60 | 57 | Phạm Thị Ngọc | Châu | Nữ | 2/8/1995 | SP Ngữ văn | C | ||||||
61 | 58 | Nguyễn Thị Kim | Chi | Nữ | 1/9/1995 | GD Mầm non | C | ||||||
62 | 59 | Lê Thị Hồng | Dung | Nữ | 28/12/1995 | Ngôn ngữ Anh | C | ||||||
63 | 60 | Nguyễn Thị | Dung | Nữ | 3/14/1995 | GD Chính trị | C | ||||||
64 | 61 | Nguyễn Thị | Huế | Nữ | 17/02/1995 | Việt Nam học | C | ||||||
65 | 62 | Lý Thị Thanh | Huệ | Nữ | 22/07/1995 | GD Tiểu học | C | ||||||
66 | 63 | Hồ Thị Mỹ | Hường | Nữ | 16/01/1995 | GD Tiểu học | C | ||||||
67 | 64 | Trần Anh Thành | Lưu | Nam | 28/08/1995 | SP Ngữ văn | C | ||||||
68 | 65 | Phạm Thị Minh | Luyến | Nữ | 1/16/1995 | GD Chính trị | C | ||||||
69 | 66 | Huỳnh Trúc | Ly | Nữ | 10/14/1995 | GD Tiểu học | C | ||||||
70 | 67 | Nguyễn Thị Thúy | Ngọc | Nữ | 3/3/1994 | SP Ngữ văn | C | ||||||
71 | 68 | Nguyễn Thị Thảo | Nhi | Nữ | 19/09/1995 | Tâm lý học | C | ||||||
72 | 69 | Nguyễn Thị Phương | Phương | Nữ | 20/11/1995 | Tâm lý học | C | ||||||
73 | 70 | Bùi Thị Ngọc | Quế | Nữ | 3/4/1995 | GD Chính trị | C | ||||||
74 | 71 | Đỗ Ánh | Quyên | Nữ | 6/14/1995 | GD Tiểu học | C | ||||||
75 | 72 | Vũ Thị Như | Quỳnh | Nữ | 14/12/1995 | SP Tiếng Anh | C | ||||||
76 | 73 | Đinh Thị | Siêm | Nữ | 15/06/1995 | SP Lịch sử | C | ||||||
77 | 74 | Vũ Hồng | Thái | Nam | 11/18/1995 | GD Tiểu học | C | ||||||
78 | 75 | Nguyễn Thị | Thùy | Nữ | 15/08/1994 | SP Ngữ văn | C | ||||||
79 | 76 | Nguyễn Thị | Thủy | Nữ | 2/6/1995 | GD Tiểu học | C | ||||||
80 | 77 | Nguyễn Thanh | Tuân | Nam | 5/19/1995 | GD Tiểu học | C | ||||||
81 | 78 | Đỗ Thị Ni | Kha | Nữ | 6/5/1995 | GD Đặc biệt | |||||||
82 | 79 | Trần Kim | Ngọc | Nữ | 10/9/1995 | GD Tiểu học | |||||||
83 | 80 | Phan Thị Quỳnh | Thương | Nữ | 10/15/1995 | GD Tiểu học | |||||||
84 | |||||||||||||
85 | |||||||||||||
86 | |||||||||||||
87 | |||||||||||||
88 | |||||||||||||
89 | |||||||||||||
90 | |||||||||||||
91 | |||||||||||||
92 | |||||||||||||
93 | |||||||||||||
94 | |||||||||||||
95 | |||||||||||||
96 | |||||||||||||
97 | |||||||||||||
98 | |||||||||||||
99 | |||||||||||||
100 |