A | B | C | D | E | F | G | H | I | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UBND TỈNH THÁI BÌNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||
2 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||
3 | |||||||||
4 | Thái Bình, ngày 30 tháng 7 năm 2012 | ||||||||
5 | |||||||||
6 | DANH SÁCH HỌC SINH ĐỀ NGHỊ CẤP HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP | ||||||||
7 | HỌC KỲ II NĂM HỌC 2011 - 2012, ĐỐI TƯỢNG: Y SỸ K41 | ||||||||
8 | ( Xét điểm học kỳ II năm học 2011 - 2012) | ||||||||
9 | |||||||||
10 | STT | HỌ VÀ TÊN | LỚP | ĐIỂM TBC HỌC TẬP | ĐIỂM RL | XẾP LOẠI HỌC TẬP | XẾP LOẠI RÈN LUYỆN | MỨC HỌC BỔNG | KÝ NHẬN |
11 | 1 | Trần Thị Trang | YS K41D | 8.4 | 81 | Giỏi | Tốt | 1,500.000 | |
12 | 2 | Phan Thị Thanh Hải | YS K41D | 8.2 | 82 | Giỏi | Tốt | 1,500.000 | |
13 | 3 | Đoàn Nhật Tô Hoài | YS K41B | 8.2 | 80 | Giỏi | Tốt | 1,500.000 | |
14 | 4 | Hoàng Thị Liễu | YS K41A | 8.1 | 85 | Giỏi | Tốt | 1,500.000 | |
15 | 5 | Phạm Thế Duyệt | YS K41C | 8.1 | 83 | Giỏi | Tốt | 1,500.000 | |
16 | 6 | Nguyễn Văn Tiên | YS K41B | 8.1 | 79 | Giỏi | Khá | 1,200.000 | |
17 | 7 | Vũ Ngọc Quỳnh Trang | YS K41C | 8.1 | 76 | Giỏi | Khá | 1,200.000 | |
18 | 8 | Phạm Thị Hồng Yến | YS K41A | 8.0 | 81 | Giỏi | Tốt | 1,500.000 | |
19 | 9 | Lại Thị Thu Hằng | YS K41A | 8.0 | 80 | Giỏi | Tốt | 1,500.000 | |
20 | 10 | Phạm Tuấn Nguyệt Minh | YS K41A | 8.0 | 80 | Giỏi | Tốt | 1,500.000 | |
21 | 11 | Phạm Thị Thúy Dinh | YS K41C | 8.0 | 80 | Giỏi | Tốt | 1,500.000 | |
22 | 12 | Nguyễn Thị Thu Thảo | YS K41C | 8.0 | 80 | Giỏi | Tốt | 1,500.000 | |
23 | 13 | Nguyễn Thị Nụ | YS K41A | 8.0 | 77 | Giỏi | Khá | 1,200.000 | |
24 | 14 | Phạm Thị Hiền | YS K41C | 8.0 | 76 | Giỏi | Khá | 1,200.000 | |
25 | 15 | Bùi Kiều Oanh | YS K41A | 7.9 | 84 | Khá | Tốt | 1,200.000 | |
26 | 16 | Trần Văn Thực | YS K41B | 7.9 | 84 | Khá | Tốt | 1,200.000 | |
27 | 17 | Trần Thị Hiền | YS K41C | 7.9 | 82 | Khá | Tốt | 1,200.000 | |
28 | 18 | Phạm Thị Vân Anh | YS K41C | 7.9 | 80 | Khá | Tốt | 1,200.000 | |
29 | 19 | Trần Thị Tươi | YS K41B | 7.9 | 78 | Khá | Khá | 1,200.000 | |
30 | 20 | Nguyễn Thị Hoài | YS K41B | 7.9 | 76 | Khá | Khá | 1,200.000 | |
31 | 21 | Đào Nguyệt Mai | YS K41B | 7.9 | 76 | Khá | Khá | 1,200.000 | |
32 | 22 | Bùi Thị Quyên | YS K41C | 7.9 | 76 | Khá | Khá | 1,200.000 | |
33 | 23 | Nguyễn Thị Trang | YS K41A | 7.9 | 75 | Khá | Khá | 1,200.000 | |
34 | 24 | Đỗ Thế Hiệp | YS K41A | 7.8 | 90 | Khá | Xuất sắc | 1,200.000 | |
35 | 25 | Trần Thị Hạnh | YS K41A | 7.8 | 82 | Khá | Tốt | 1,200.000 | |
36 | 26 | Đào Thị Hồng | YS K41D | 7.8 | 80 | Khá | Tốt | 1,200.000 | |
37 | 27 | Phạm Thị Hồi | YS K41A | 7.8 | 79 | Khá | Khá | 1,200.000 | |
38 | 28 | Nhâm Thị Diễm | YS K41A | 7.8 | 78 | Khá | Khá | 1,200.000 | |
39 | 29 | Nguyễn Thị Thu Trang | YS K41C | 7.8 | 78 | Khá | Khá | 1,200.000 | |
40 | 30 | Đinh Thị Thơ | YS K41C | 7.8 | 76 | Khá | Khá | 1,200.000 | |
41 | 31 | Hoàng Thị Dinh | YS K41C | 7.8 | 75 | Khá | Khá | 1,200.000 | |
42 | 32 | Lê Thị Hồng | YS K41C | 7.8 | 75 | Khá | Khá | 1,200.000 | |
43 | TỔNG | 41,400.000 | |||||||
44 | |||||||||
45 | Bằng chữ: Bốn mươi mốt triệu bốn trăm ngàn đồng chẵn | ||||||||
46 | HIỆU TRƯỞNG | P.QLĐT | P. KTTC | P. CÔNG TÁC HSSV | GVCN | ||||
47 | |||||||||
48 | |||||||||
49 | |||||||||
50 | Phạm Thành Thưởng | Phạm Anh Tuấn | Nguyễn Công Phát |