A | B | C | D | E | F | G | H | I | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Timestamp | DANH SÁCH HỌC SINH HÓA HỌC 1998-1999 | |||||||
2 | |||||||||
3 | LỚP: 10A GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM- PHẠM THỊ OANH | ||||||||
4 | |||||||||
5 | THÔNG TIN HỌC SINH CŨ | ||||||||
6 | TT | Họ và tên | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Cơ quan công tác | Số điện thoại liên lạc | Thông tin khác | |
7 | 1 | Lò Văn Chinh | Nam | ddđ | |||||
8 | 2 | Phạm Thị Chiến | Nữ | 12/10/82 | Giao An, Lang Chánh | ||||
9 | 3 | Lê Thị Dung | Nữ | 11/27/82 | Tân Phúc, Lang Chánh | ||||
10 | 4 | Trịnh Anh Dũng | Nam | 12/20/84 | Giao An, Lang Chánh | 986,216,646 | |||
11 | 5 | Trịnh Thế Dũng | Nam | 7/27/82 | Thị trấn, Lang Chánh | 984,481,582 | |||
12 | 6 | Vi Văn Dũng | Nam | 11/12/81 | Yên Khương, Lang Chánh | 1,686,916,392 | |||
13 | 7 | Vi Nguyên Dũng | Nam | 10/20/84 | Yên Thắng, Lang Chánh | ||||
14 | 8 | Lê Hồng Duẩn | Nam | 7/2/81 | Thị trấn, Lang Chánh | 976,191,293 | |||
15 | 9 | Vi Văn Điền | Nam | 9/21/80 | Yên Thắng, Lang Chánh | ||||
16 | 10 | Trịnh Thị Hải | Nữ | 9/29/82 | Thị trấn, Lang Chánh | ||||
17 | 11 | Lê Thị Hòa | Nữ | 1/10/83 | Thị trấn, Lang Chánh | 973,886,426 | |||
18 | 12 | Hà Thị Hoành | Nữ | 9/6/82 | Thị trấn, Lang Chánh | ||||
19 | 13 | Lê Thị Huệ | Nữ | 2/20/82 | Thị trấn, Lang Chánh | ||||
20 | 14 | Lê Thị Huân | Nữ | 5/10/81 | Quang Hiến, Lang Chánh | ||||
21 | 15 | Ngân Văn Huy | Nam | 7/7/80 | Yên Thắng, Lang Chánh | ||||
22 | 16 | Lê Việt Hưng | Nam | 3/22/83 | Thị trấn, Lang Chánh | 988,826,128 | |||
23 | 17 | Ngô Thị Hương | Nữ | 3/8/81 | Thị trấn, Lang Chánh | 987,075,639 | |||
24 | 18 | Phạm Thị Huyền | Nữ | 4/6/81 | Đồng Lương, Lang Chánh | ||||
25 | 19 | Lò Thị Khoái | Nữ | 9/3/81 | Thị trấn, Lang Chánh | ||||
26 | 20 | Lê Quang Khiêm | Nam | 10/17/83 | Thị trấn, Lang Chánh | ||||
27 | 21 | Hồ Thị Lan | Nữ | Thị trấn, Lang Chánh | 1,662,028,445 | ||||
28 | 22 | Lê Văn Loan | Nam | 8/20/81 | Tân Phúc, Lang Chánh | ||||
29 | 23 | Lê Văn Lương | Nam | 10/2/82 | Tân Phúc, Lang Chánh | ||||
30 | 24 | Phạm Văn Mới | Nam | 9/2/81 | Đồng Lương, Lang Chánh | 979,853,860 | |||
31 | 25 | Bùi Thị Mười | Nữ | 2/20/81 | Thị trấn, Lang Chánh | ||||
32 | 26 | Lê Thị Minh | Nữ | 3/30/83 | Thị trấn, Lang Chánh | ||||
33 | 27 | Lê Thị Nga | Nữ | 4/20/83 | Thị trấn, Lang Chánh | 1,667,077,688 | |||
34 | 28 | Mai Thúy Ngà | Nữ | 9/2/82 | Thị trấn, Lang Chánh | ||||
35 | 29 | Hà Thị Nhãn | Nữ | 9/22/81 | Thị trấn, Lang Chánh | ||||
36 | 30 | Phạm Thị Ngọc | Nữ | 9/6/82 | Giao An, Lang Chánh | ||||
37 | 31 | Đinh Văn Phú | Nam | 12/5/83 | Tam Văn, Lang Chánh | ||||
38 | 32 | Lê Xuân Phương | Nam | 8/8/81 | Thị trấn, Lang Chánh | 373,706,190 | |||
39 | 33 | Phạm Thị Quyên | Nữ | 8/10/80 | Giao An, Lang Chánh | 1,647,038,181 | |||
40 | 34 | Phạm Hồng Sâm | Nam | 7/2/81 | Thị trấn, Lang Chánh | 914,866,001 | |||
41 | 35 | Phạm Bá Sinh | Nam | 10/10/82 | Thị trấn, Lang Chánh | ||||
42 | 36 | Lê Huy Tùng | Nam | 7/2/83 | Thị trấn, Lang Chánh | 936,446,998 | |||
43 | 37 | Trịnh Quốc Tuyên | Nam | 4/4/83 | Thị trấn, Lang Chánh | ||||
44 | 38 | Lê Thị Thắm | Nữ | 2/13/82 | Đồng Lương, Lang Chánh | ||||
45 | 39 | Phạm Ngọc Thạch | Nam | 11/13/82 | Thị trấn, Lang Chánh | 983,083,947 | |||
46 | 40 | Trần Đức Thành | Nam | 3/15/83 | Thị trấn, Lang Chánh | ||||
47 | 41 | Phạm Đình Thọ | Nam | 12/15/83 | Thị trấn, Lang Chánh | 979,119,193 | |||
48 | 42 | Lê Thị Thoa | Nữ | 7/7/81 | Đồng Lương, Lang Chánh | ||||
49 | 43 | Lò Thị Thể | Nữ | 12/6/82 | Yên Thắng, Lang Chánh | ||||
50 | 44 | Hà Thị Thiết | Nữ | 12/18/83 | Tân Phúc, Lang Chánh | ||||
51 | 45 | Đỗ Thị Thúy | Nữ | 4/9/83 | Thị trấn, Lang Chánh | ||||
52 | 46 | Lê Thị Thủy | Nữ | 9/2/82 | Thị trấn, Lang Chánh | 1,667,074,701 | |||
53 | 47 | Lê Thị Thuận | Nữ | 1/15/81 | Quang Hiến, Lang Chánh | ||||
54 | 48 | Lê Văn Việt | Nam | 7/24/83 | Tân Phúc, Lang Chánh | ||||
55 | 49 | Mai Văn Vinh | Nam | 7/15/83 | Thị trấn, Lang Chánh | 1,255,886,565 | |||
56 | 50 | Quách Thị Xuân | Nữ | 12/20/83 | Thị trấn, Lang Chánh | ||||
57 | 51 | Nguyễn Thị Yến | Nữ | 9/30/81 | Thị trấn, Lang Chánh | ||||
58 | 52 | Lê Tuấn Thuỳ | Nữ | Thị trấn, Lang Chánh | 946,799,746 | ||||
59 | |||||||||
60 | |||||||||
61 | |||||||||
62 | |||||||||
63 | |||||||||
64 | |||||||||
65 | |||||||||
66 | |||||||||
67 | |||||||||
68 | |||||||||
69 | |||||||||
70 | |||||||||
71 | |||||||||
72 | |||||||||
73 | |||||||||
74 | |||||||||
75 | |||||||||
76 | |||||||||
77 | |||||||||
78 |